ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 ĐẠI SỐ 12
aα .a β
Câu 1: chọn đáp án đúng:
bằng
α +β
α +β
α −β
a
aα − β
A.
B.
C.
D.
2
Câu 2: Cho a là một số dương, biểu thức
7
6
A.
a3 a
viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
6
a
B.
y = loga x
Câu 3: Hàm số
x<0
A.
a
C.
có nghĩa khi :
x=0
B.
C.
6
11
a5
a6
D.
x>0
D.
a> 0
1
Câu 4:
log2 84
bằng:
1
2
1
4
A.
B.
C.
Câu 5: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
y= x
y= x
2
1
2
3
4
D. 4
y = x−π
A.
B.
C.
Câu 6: Chọn mệnh đề đúng :
1
1
u'
(lnu)' =
(lnu)' = 2
(lnu)' =
u
u
u
A.
B.
C.
y = 2x
D.
(lnu)' =
D.
u'
u2
y = 2017
x
Câu 7: Tính đạo hàm hàm số sau:
y' = x.2017x−1
A.
y' = ln2017.2017x
y' = 2017x−1
B.
C.
D.
2017x
y' =
2017
y = log 2 (3 x + 2 x − 1)
2
Câu 8: tập xác định của hàm số
1
1
D = R \ −1;
D = (−1; )
3
3
A.
B.
Câu 9: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A.
2
3÷
2
Câu 10: Đạo hàm hàm số
( 3)
là:
C.
1
D = ( −∞; −1) ∪ ; +∞ ÷
3
D.
1
D = −1;
3
e
B.
y = log3 ( −4 x3 + 2 x + 1)
C.
πe
bằng:
D.
eπ
A.
1
y' =
3.ln 3
y'=
−12 x 2 + 2
( −4 x3 + 2 x + 1) ln 3
C.
log 4 ( x − 1) = 3
Câu 11: Phương trình sau
có nghiệm là:
A.
B.
−12 x 2 + 2
y' =
3.ln 3
x = 82
x = 63
B.
3x− 2
4
= 16
C.
Câu 12: Phương trình
có nghiệm là:
3
4
4
3
A. x =
B. x =
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
(
) (
4
3− 2 <
( 2− 2) < ( 2− 2)
3
C.
3− 2
Câu 14: Bất phương trình:
( 1;4)
A.
)
5
B.
4
y' =
−12 x 2
( −4 x3 + 2 x + 1) ln 3
D.
x = 80
D.
C. 3
(
) (
6
11 − 2 >
D. 5
11 − 2
( 4 − 2) < ( 4 − 2)
3
x = 65
)
7
4
D.
(
)
log1 2x + 7 > log1 ( x + 1)
5
5
có tập nghiệm là:
( −1;+∞ )
B.
x +1
x−2
C. (-1; 2)
− 3 + 3 = 750
là:
C. 2
x −3
D. (-∞; 1)
x−4
3 +3
Câu 15:số nghiệm phương trình
A. 1
B. 0
3x
2 >8
Câu 16:Bất phương trình
có tập nghiệm là:
(−∞;1)
(−∞;3)
(1;+∞)
A.
B.
C.
x−1
2x+ 3
1
1
÷ ≤ ÷
2
2
Câu 17: Bất phương trình
có tập nghiệm là:
x > −4
x < −4
x ≥ −4
A.
B.
C.
D. 3
(−∞;1]
D.
D.
x ≤ −4
log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x)
Câu 18: Bất phương trình:
A. (0; +∞)
B.
6
1; ÷
5
có tập nghiệm là:
1
;3÷
2
C.
2
log 2 x + 3log 2 (2 x) − 1 = 0
Câu 19:số nghiệm của phương trình:
là:
A. 2
B. 1
C. 0
Câu 20:cho 2 số thức a,b, với 1
( −3;1)
D.
D. 3
log a b < 1 < log b a
A.
1 < log a b < log b a
B.
log b a < log a b < 1
C.
log b a < 1 < log a b
D.
log 2 ( 2 x 2 − x − 1) < 0
Câu 1 :
3
Tập nghiệm của
3
−1; ÷
A.
2
3
0; ÷
2
B.
Câu 2 :
y = e 4− x
Tập xác định của hàm số
¡ \{ ± 2}
A.
B.
Câu 3 :
Trên
A. 16
Câu 4 :
log 4 x − log x 4 ≤
bất phương trình
B. 8
−
Logarit cơ số 3 của số nào sau đây bằng
1
3
3
A. 27
B.
Biết
A. a + 2b + 1
Câu 6 :
Bất phương trình
A.
−2 3
( −∞; −2] ∪ [2; +∞)
có mấy nghiệm nguyên,
C. 0
D. 15
Tính
theo a và b.
−
a
+
2
b
+
1
B.
C. 15b
D.
a − 2b + 1
9 3
; ÷
16 4
C.
( 2 + 3) + ( 2 − 3)
B.
2x > 3 − x
3
1
log 45
có tập nghiệm
C.
( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )
D.
C.
2 3
D. 4
C.
( −∞;1)
D.
−1
1
4
Tập nghiệm của bất phương trình:
1; +∞ )
−∞; 2 )
A. (
B. (
Tập nghiệm của
D.
3 3
Câu 8 :
Câu 9 :
[ −2; 2]
D.
−1
Kết quả của phép tính
A.
3
2
B. Vô nghiệm
Câu 7 :
C.
1
3
64.9 x − 84.12 x + 27.16 x < 0
( 1; 2 )
D. Đáp án khác
1
3
log 2 = a;log 3 = b
Câu 5 :
1
; +∞ ÷
2
2
¡
[ 1; 25]
C.
( −∞; 0 ) ∪
4x − 2x − 2 < 0
( 2; +∞ )
A.
[1; +∞)
( −∞;1)
B.
Tập xác định của hàm số
−2; 2 )
A. (
B.
A.
B.
C.
D.
Câu 12 :
A.
Câu 13 :
A.
Câu 15 :
A.
Câu 16 :
A.
( −∞;3)
D.
( 1; +∞ )
C.
( −∞; −2 ) ∪ ( 2; +∞ )
D.
( −2; +∞ )
y = ln ( x 2 − 4 )
Câu 10 :
Câu 11 :
C.
( 2; +∞ )
Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng?
y = log a x
y = ax
y=x
Hai đồ thị hàm số
và
đối xứng nhau qua đường thẳng
y = log a x
y = ax
Hai hàm số
và
có cùng tính đơn điệu
x
y = log a x
y=a
Hai hàm số
và
có cùng tập giá trị
x
y
=
log
y=a
a x
Hai đồ thị hàm số
và
đều có đường tiệm cận
f ( x ) = 2 x −1 + 23− x
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
6
B. -4
C. Đáp án khác
D. 4
Lãi suất ngân hàng hiện nay là 6%/năm. Lúc con ông A, bắt đầu học lớp 10 thì ông gởi tiết kiệm 200
triệu.Hỏi sau 3 năm ông A nhận cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu?
233,2 triệu
B. 238,2 triệu
C. 228,2 triệu
D. 283,2 triệu
2
4
ln e − ln e + 2016 ln1
Giá trị của biểu thức
-8
B. 2016
C. -2
D. 2014
2
y = x − 4 ln ( 1 − x )
[ −2;0]
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
là
4 − 4ln 3
B. 0
C. 1
D. 1 − 4 ln 2
Câu 17 :
7x
2
−5 x + 9
Tập nghiệm của phương trình
{2;3}
{1;6}
A.
B.
= 343
C.
{2}
D.
{4;6}
ln x 2 > ln ( 6 x − 9 )
Câu 18 :
Tập nghiệm của bất phương trình
3
; +∞ ÷\ {3}
3; +∞ )
A. 2
B. (
Câu 19 :
1
m ÷
m
C.
3
;3 ÷
2
C.
m2
D.
¡ \ {3}
3−2
3
m>0
Cho
2 3 −2
A. m
. Biểu thức
Câu 20 :
B.
f ( x) = e
Cho hàm số
m
bằng:
−2
tan 2x
, tính
π
f ' ÷
6
3 −3
D.
m2
A.
−4e
3
Câu 21 :
Giải phương trình sau:
A. x = -2 và x = 1
3
2e
B.
C.
3
B. x = 0 và x = 2
C. x = 0 và x = 1
( 0; +∞ )
Hàm số nào đồng biến trên
y = log e x
y = log e x
A.
B.
2
3
Câu 23 :
3
D. 8e
3x + 5 x = 2.4 x
Câu 22 :
C.
y = log π x
D. x =
4
D.
4
ln ( x3 )
x
D.
±2
y = log
2
2
x
y = ln 4 x
Đạo hàm của hàm số
A.
e
4 ln ( x 3 )
là:
4 3
ln x
x
B.
Câu 24 :
C.
22+ x − 22− x = 15
Số nghiệm của phương trình:
A. 3
B. 0
Câu 26 :
C. 2
2
÷
5
2− x
Tập nghiệm của bất phương trình
A. −2 ≤ x ≤ −1
B. 1 < x ≤ 2
Câu 27 :
Giải phương trình sau:
A. x = 1
4 ln 3 x
D. 1
x
2
> ÷
5
C. Đáp án khác
D.
x < −2 ∨ x > 1
4log 3 x + 2log 3 x = 2
B.
x=
Câu 30 :
1
3
5
C.
và x = 9
x=
1
3
D. x = -1 và x = 9
và x = 1
23 2 2
Viết dưới dạng lũy thừa hữu tỉ
17
A.
210
Câu 31 :
3
B.
3
Giá trị của biểu thức
A. 16
7
C.
210
42+ 2 5 :16
3
210
7
D.
2 30
5
B. 1
C. 8
D. 16
3
5
log ( x − 3) − log ( x + 9 ) = log ( x − 2 )
Câu 32 :
Số nghiệm của phương trình
A. 0
B. 2
C. 1
HẾT
D.
Nhiều hơn 2