Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Thông báo về việc đăng ký học cùng lúc hai chương trình năm 2018 TB CTDT thu2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (816.35 KB, 3 trang )

0


DANH MỤC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ban hành kèm theo công văn số: 3402 /ĐHCT-ĐT, ngày 12/12/2017
Số
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24


25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

Tên ngành
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Kỹ thuật cơ - điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật công trình xây dựng
Kỹ thuật công trình thủy
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật điện tử, truyền thông

Kỹ thuật điện, điện tử
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật máy tính
Quản lý công nghiệp
Hệ thống thông tin
Khoa học máy tính
Kỹ thuật phần mềm
Truyền thông và mạng máy tính
Công nghệ thông tin
Hóa học
Sinh học
Toán ứng dụng
Thông tin học
Văn học
Việt Nam học
Kế toán
Kiểm toán
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Marketing
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Luật
Luật
Luật
Khoa học đất

Khoa học môi trường
Kỹ thuật môi trường
Lâm sinh
Quản lý đất đai

Tên chuyên ngành

Cơ khí chế tạo máy
Cơ khí chế biến
Cơ khí giao thông

Kỹ thuật điện

Tin học ứng dụng

Hướng dẫn viên du lịch

Luật hành chính
Luật thương mại
Luật tư pháp


hiệu
V6
Y6
84
85
93
T2
U9

T1
Y5
61
Y8
Z5
83
95
Z6
96
Y9
Y1
69
94
89
W9
W7
W8
20
V5
W4
W3
W1
23
90
45
W2
22
21
63
64

65
72
38
57
V4
25

Đơn vị quản lý
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ
K. Công nghệ TT & TT
K. Công nghệ TT & TT
K. Công nghệ TT & TT
K. Công nghệ TT & TT
K. Công nghệ TT & TT
K. Khoa học Tự nhiên
K. Khoa học Tự nhiên
K. Khoa học Tự nhiên
K. Khoa học XH & NV

K. Khoa học XH & NV
K. Khoa học XH & NV
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Kinh tế
K. Luật
K. Luật
K. Luật
K. Môi trường & TNTN
K. Môi trường & TNTN
K. Môi trường & TNTN
K. Môi trường & TNTN
K. Môi trường & TNTN


Số
TT
44
45
46
47
48

49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62

Tên ngành
Quản lý tài nguyên và Môi trường
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Pháp
Bảo vệ thực vật
Chăn nuôi
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ thực phẩm
Khoa học cây trồng
Nông học
Thú y
Thú y
Bệnh học thủy sản
Công nghệ chế biến thủy sản

Nuôi trồng thủy sản
Quản lý nguồn lợi thủy sản
Sinh học
Công nghệ sinh học
Phát triển nông thôn

Tên chuyên ngành

Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh

Dược thú y

Vi sinh vật học


hiệu
X7
V1
Z8
Z9
73
12
X9
8
X8
19
67
Y4
76
82

13
W5
Y3
66
X5

Đơn vị quản lý
K. Môi trường & TNTN
K. Ngoại ngữ
K. Ngoại ngữ
K. Ngoại ngữ
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Nông nghiệp & SHƯD
K. Thủy sản
K. Thủy sản
K. Thủy sản
K. Thủy sản
Viện NC & PT CNSH
Viện NC và PT CNSH
Viện NCPT ĐBSCL

HIỆU TRƯỞNG




×