Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

80 ĐỘNG từ bất QUY tắc cơ bản DÀNH CHO lớp 6789

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.79 KB, 2 trang )

80 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CƠ BẢN
No
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

Verb bare
be
bear
become
begin
bleed
blow
break
bring
build
burn
buy
catch
choose
come
cost
cut

dream
drink
drive
eat
fall
feed
feel
find
fly
forget
get
give
go
grow
hang
hear
hide
hit
hurt
keep
know
lay
learn
leave
lend

Verb past
was/were
bore
became

began
bled
blew
broke
brought
built
burnt/burned
bought
caught
chose
came
cost
cut
dreamt
drank
drove
ate
fell
fed
felt
found
flew
forgot
got
gave
went
grew
hung
heard
hid

hit
hurt
kept
knew
laid
learnt/ learned
left
lent

Past Particple
been
borne
become
begun
bled
blown
broken
brought
built
burnt/burned
bought
caught
chosen
come
cost
cut
dreamt
drunk
driven
eaten

fallen
fed
felt
found
flown
forgotten
got/ gotten
given
gone
grown
hung
heard
hidden
hit
hurt
kept
known
laid
learnt/ learned
left
lent

Meaning
thì, là, bị. ở
mang, chịu dựng
trở nên
bắt đầu
chảy máu
thổi
đập vỡ

mang đến
xây dựng
đốt, cháy
mua
bắt, chụp
chọn, lựa
đến, đi đến
có giá là
cắt, chặt
mơ thấy
uống
lái xe
ăn
ngã; rơi
cho ăn; ăn; nuôi;
cảm thấy
tìm thấy; thấy
bay
quên
có được
cho
đi
mọc; trồng
móc lên; treo lên
nghe
giấu; trốn; nấp
đụng
làm đau
giữ
biết; quen biết

đặt; để
học; được biết
ra đi; để lại
cho mượn (vay)


42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65

66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80

let
lie
light
lose
make
mean
meet
pay
put
read
ride
ring
rise
run

say
see
sell
send
shoot
show
sing
sink
sit
sleep
speak
spend
stand
steal
sweep
swim
take
teach
tear
tell
think
throw
wear
win
write

let
lay
lit/ lighted
lost

made
meant
met
paid
put
read
rode
rang
rose
ran
said
saw
sold
sent
shot
showed
sang
sank
sat
slept
spoke
spent
stood
stole
swept
swam
took
taught
tore
told

thought
threw
wore
won
wrote

let
lain
lit/ lighted
lost
made
meant
met
paid
put
read
ridden
rung
risen
run
said
seen
sold
sent
shot
shown/ showed
sung
sunk
sat
slept

spoken
spent
stood
stolen
swept
swum
taken
taught
torn
told
thought
thrown
worn
won
written

cho phép; để cho
nằm
thắp sáng
làm mất; mất
chế tạo; sản xuất
có nghĩa là
gặp mặt
trả (tiền)
đặt; để
đọc
cưỡi
rung chuông
đứng dậy; mọc
chạy

nói
nhìn thấy
bán
gửi
bắn
cho xem
ca hát
chìm; lặn
ngồi
ngủ
nói
tiêu sài
đứng
đánh cắp
quét
bơi; lội
cầm ; lấy
dạy ; giảng dạy
xé; rách
kể ; bảo
suy nghĩ
ném ; liệng
mặc
thắng ; chiến thắng
viết



×