Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

:: Trường THCS Trần Văn Ơn :: | Tin tức | Bản tin trường | KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN LỚP 9 NĂM HỌC 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.61 KB, 2 trang )

UỶ BAN NHÂN DÂN QUẬN 1
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN
------------------

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 9 QUẬN 1 - NH : 2015 - 2016
TT

SBD

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

289
320
299
305
297
316
281
404
418
385
421
285
322
087
082
086
045

088
090
083
047
089
005
038
058
049
217
161
179
219
K9/P7
K9/P3
K9/P8

Phòng
11
12
11
12
11
12
11
15
15
15
15
10

11
02
02
02
01
02
02
02
01
02
01
02
03
02
08
06
07
08
11
11
11

Họ và Tên
Đặng Hoàng Long
Nguyễn Thanh Bảo Phúc
Trần Hoàng Ngân
Lâm Dương Khang Nguyên
Trần Nhật Nam
Phạm Thảo Nhiên
Lê Minh Khuê

Nguyễn Vũ Trung Nghĩa
Phạm Cao Hoàng Việt
Nguyễn Xuân Anh
Vũ Xuân Tùng
Võ Lê Duy Minh
Đào Lương Vũ
Nguyễn Lê Thanh Lộc
Hà Nguyễn Tiến Anh
Phạm Vũ Hoàng
Nguyễn Thanh Bảo Phúc
Lê Hoàng Long
Đào Lương Vũ
Hoàng Gia Huy
Huỳnh Nguyễn Ánh Tiên
Nguyễn Phạm Mai Phương
Hà Nguyễn Tiến Anh
Nguyễn Lê Thanh Lộc
Lâm Quang Thịnh
Từ Hữu Phúc
Vũ Anh Tú
Phan Vũ Dũng
Huỳnh Ngọc Hữu Lộc
Đỗ Ngọc Khánh Vi
Nguyễn Hồng Bảo Ngân
Ngô Thế Đăng
Phạm Hồng Sơn

Lớp

Môn


9A8
9A7
9A1
9A4
9A7
9A1
9A5
9A2
9A3
9A9
9P
9A3
9A3
9A7
9A1
9A5
9A7
9A9
9A3
9A1
9A7
9A1
9A1
9A7
9A9
9A1
9A3
9A3
9A3

9A11
9P
9P
9P

Anh văn
Anh văn
Anh văn
Anh văn
Anh văn
Anh văn
Anh văn
Công nghệ
Công nghệ
Công nghệ
Công nghệ
Hóa
Hóa
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức
Kiến thức





Sử
Sử
Sử
Sử
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp

Xếp hạng Đội dự tuyển
1
Q
Q
Q
Q
Q
Q
2
Q
Q
Q
Q
Q
1
3
Q
Q
Q
Q
Q

Q
Q
Q
Q
Q
Q
3
Q
Q
Q
1
2
3

X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X


34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51

52

K9/P1
K9/P5
K9/P4
K9/P9
K9/P6
004
048
073
001
019
041
179
172
193
220
201
210
230
234

11
11
11
11
11
01
02
03

01
01
02
07
06
07
08
07
07
08
08

Bùi Nguyễn Ngọc Anh
Võ Ngọc Phương Khanh
Trương Thu Giang
Dương Phương Vy
Nguyễn Tuyết My
Trần Nhật Nam
Đặng Hoàng Long
Trịnh Mai Phương
Trần Châu Thạnh An
Trần Hoài Dương
Phạm Minh Khôi
Nguyễn Trần Khánh Như
Hồ Minh Ngọc
Lê Trần Diễm Quỳnh
Ngô Thủy Tiên
Nguyễn Ngọc Thanh
Đỗ Lê Anh Thư
Nguyễn Trần Thanh Trúc

Đỗ Ngọc Khánh Vi

9P
9P
9P
9P
9P
9A7
9A8
9A11
9A11
9A1
9A4
9A11
9A5
9A11
9A5
9A10
9A11
9A2
9A11

Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tin
Toán
Toán

Toán
Toán
Toán
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn

Q
Q
Q
Q
Q
Q
2
Q
Q
Q
Q
2
Q
Q
Q
Q
Q
Q

Q

X
X
X
X
X
X
X
X

X



×