Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

:: Trường THCS Trần Văn Ơn :: | Tin tức | Bản tin trường | Tin tuyển sinh | Thống kê điểm tuyển sinh lớp 10 năm học 20102011 Top Học sinh có điểm TS10 40 trở lên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.52 KB, 4 trang )

DANH SÁCH HỌC SINH CÓ TỔNG ĐiỂM TUYỂN SINH TỪ 40 TRỞ LÊN
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28


29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

SBD

Ho

80079 Nguyễn Thị Thu
2763 Bùi Huỳnh Thiên

Ten

Lop

NgaySinh

Van


Toan

N.Ngu DiemKK TongDiem

Anh

9A1

24/06/1995

9.50

9.00

9.50

1.50

48.00

Duyên

9P2

23/02/1995

8.25

9.00


9.25

3.50

47.25

86413 Đỗ Minh

Trí

9A2

25/06/1995

7.25

9.50

8.75

5.00

47.25

81064 Hoàng Hồng

Ngọc

9A1


05/03/1995

8.00

8.50

9.00

4.50

46.50

83064 Nguyễn Thị Thanh

Thảo

9A2

10/10/1995

8.75

8.25

8.50

3.50

46.00


Thi

9A7

18/05/1995

8.75

9.00

8.50

1.50

45.50

81106 Bùi Thảo

Nguyên

9A5

03/07/1995

8.25

9.25

9.50


1.00

45.50

81230 Nguyễn Thị Quỳnh

Như

9A9

23/01/1995

7.25

9.25

9.50

3.00

45.50

81689 Phan Ngọc Anh

Thùy

9A1

15/06/1995


8.50

8.75

9.50

1.50

45.50

84591 Huỳnh Nguyên Khánh

Vân

9A5

10/12/1995

8.00

8.25

9.50

3.50

45.50

87633 Nguyễn Ngọc Mỹ


Quỳnh

9A12

13/05/1995

7.75

9.50

8.50

2.50

45.50

82904 Lâm Bảo

Nhi

9A2

15/03/1995

9.00

8.25

6.75


4.00

45.25

85824 Đinh Lê Quỳnh

Như

9A8

28/09/1995

8.25

9.00

9.25

1.50

45.25

2476 Lê Thị Anh

87511 Lý Thị Hồng

Ngọc

9A12


21/11/1995

9.00

8.75

8.25

1.50

45.25

87598 Nguyễn Thị Minh

Phương

9A11

10/07/1995

8.75

9.00

8.75

1.00

45.25


81296 Nguyễn Hữu

Phúc

9A8

19/12/1995

8.00

8.25

9.00

3.50

45.00

82836 Nguyễn Đan

My

9A12

22/02/1995

9.00

8.75


9.00

0.50

45.00

83104 Lê Đình Phúc

Thông

9A2

04/02/1995

8.00

8.75

8.50

3.00

45.00

83817 Lê Hồng

Hạnh

9A10


09/02/1995

8.50

8.50

9.50

1.50

45.00

87466 Nguyễn Nguyệt

Minh

9A5

07/07/1995

9.00

7.75

8.50

3.00

45.00


82799 Huỳnh Xuân Bảo

Long

9A2

18/07/1995

7.50

9.00

9.25

2.50

44.75

86101 Lê Trọng

Tấn

9A11

23/10/1995

7.00

9.50


9.25

2.50

44.75

86663 Trần Hoàn



9A6

10/11/1995

7.25

9.25

9.25

2.50

44.75

87148 Bùi Thanh

Trang

9P1


25/01/1995

8.25

8.25

9.25

2.50

44.75

1903 Vũ Trung

Hiếu

9A8

19/01/1995

8.25

8.50

9.50

1.50

44.50


80373 Nguyễn Hồng

Đức

9A7

01/12/1995

8.25

9.00

8.50

1.50

44.50

80489 Đoàn Thị Minh

Hằng

9A2

29/11/1995

7.00

9.50


9.00

2.50

44.50

81026 Vũ Tuyết

Ngân

9A10

27/10/1995

7.25

9.50

9.50

1.50

44.50

81556 Huỳnh Cẩm

Thành

9A1


28/12/1995

7.25

9.50

9.00

2.00

44.50

84721 Hoa Huỳnh Phương

Anh

9A6

26/08/1995

8.25

9.00

8.50

1.50

44.50


84975 Cao Thành

Đạt

9A2

12/01/1995

8.00

9.00

9.00

1.50

44.50

85282 Võ Anh

Huy

9A9

22/09/1995

8.00

9.00


7.50

3.00

44.50

86475 Trần Đặng Quốc

Trung

9A11

05/09/1995

7.25

8.25

9.00

4.50

44.50

Anh

9A11

23/06/1995


8.50

8.75

8.25

1.50

44.25

1662 Hùynh Ngọc Bảo
81923 Hùynh Thanh

Trúc

9A4

20/11/1995

9.00

8.25

8.50

1.00

44.00

81946 Nguyễn Đức


Trung

9A10

27/02/1995

8.50

7.75

9.00

2.50

44.00

82019 Bùi Khắc Phương

Uyên

9A13

08/09/1995

7.50

9.00

9.50


1.50

44.00

85900 Đồng Vũ Minh

Phúc

9A4

07/02/1995

8.00

9.25

8.50

1.00

44.00

Châu

9A13

05/02/1995

8.25


7.50

8.75

3.50

43.75

1735 Nguyễn Đăng Khánh
85070 Lê Hồ Minh

9A14

10/03/1995

6.75

9.50

8.75

2.50

43.75

2380 Nguyễn Trang Phương Quỳnh

Hải


9A11

30/08/1995

8.50

8.25

9.00

1.00

43.50

2406 Lê Anh

9A11

09/11/1995

7.25

9.50

8.50

1.50

43.50


Tài


STT

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67

68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86

SBD

Ho

Ten

Lop

NgaySinh


85027 Nguyễn Dương Hòang Gia

9A4

03/10/1995

8.25

8.75

8.00

1.50

43.50

85999 Đỗ Huy

Quốc

9A13

29/01/1995

7.25

9.25

9.00


1.50

43.50

87878 Nguyễn Thanh

Vy

9A14

10/01/1995

8.50

8.00

9.00

1.50

43.50

2208 Nguyễn Hồng

Ngọc

9A7

24/03/1995


8.50

8.00

8.75

1.50

43.25

2759 Tô Tuấn

Anh

9P1

21/01/1995

8.00

8.50

7.75

2.50

43.25

80770 Bùi Ngọc Khánh


Linh

9A11

21/01/1995

8.00

8.00

9.25

2.00

43.25

80967 Phan Vương Thảo

My

9A7

12/12/1995

8.00

8.25

9.25


1.50

43.25

81506 Nguyễn Minh

Tâm

9A8

28/08/1995

7.50

9.00

8.75

1.50

43.25

82018 Giang

Uy

9A7

01/10/1995


7.50

7.75

9.25

3.50

43.25

84018 Nguyễn Hà

Quân

9A11

09/10/1995

6.75

9.50

8.25

2.50

43.25

2780 Nguyễn Thị Tố


Nga

9P1

09/11/1995

7.00

8.00

8.50

4.50

43.00

2784 Trần Thiên

Phúc

9P1

15/02/1995

7.75

8.50

9.00


1.50

43.00

81123 Nguyễn Văn Việt

Nguyên

9A14

01/03/1995

7.00

9.50

8.50

1.50

43.00

81921 Dương Thạch

Trúc

9A4

03/01/1995


8.00

8.25

9.00

1.50

43.00

82113 Huỳnh Anh

Vy

9A7

06/01/1995

8.00

8.25

9.00

1.50

43.00

82499 Nguyễn Hoàng


Anh

9A2

23/12/1995

7.00

8.50

9.00

3.00

43.00

82876 Phạm Bích

Ngọc

9A7

07/06/1995

8.50

8.00

9.00


1.00

43.00

84769 Phùng Đức

Anh

9A9

10/01/1995

7.25

8.75

8.00

3.00

43.00

87386 Mai Minh

Van

Toan

N.Ngu DiemKK TongDiem


Khanh

9A3

10/07/1995

7.50

8.75

7.50

3.00

43.00

2571 Lê Ngọc Thái

Trân

9A10

11/04/1995

7.50

9.00

8.75


1.00

42.75

2058 Nguyễn Thùy

Linh

9A13

25/07/1995

7.75

8.50

8.75

1.50

42.75

2020 Lê Nguyễn Kỳ

Khương

9A14

03/11/1995


7.50

8.75

9.25

1.00

42.75

2786 Nguyễn Ngọc Minh

Phương

9P2

02/03/1995

8.00

8.00

9.25

1.50

42.75

Anh


9A13

29/04/1995

8.00

8.00

9.25

1.50

42.75

80105 Trần Chánh Song
80243 Liu Sang

Du

9A9

06/12/1995

7.75

8.25

9.25

1.50


42.75

84687 Nguyễn Đức

Vinh

9A14

13/07/1995

7.75

8.50

8.75

1.50

42.75

85696 Huỳnh Quang

Nghiêm

9A11

24/12/1995

7.00


8.50

8.75

3.00

42.75

1961 Đồng Thanh

Huyền

9A12

11/06/1995

8.50

8.75

7.00

1.00

42.50

2766 Nguyễn Phú

Hào


9P1

08/10/1995

7.75

8.75

8.00

1.50

42.50

2775 Nguyễn Phạm An

Khương

9P1

27/08/1995

8.00

8.00

9.00

1.50


42.50

2789 Đặng Ngọc Như

Quỳnh

9P2

15/12/1995

7.50

8.25

8.00

3.00

42.50

80339 Nguyễn Minh

Đan

9A5

26/11/1995

7.75


7.00

9.50

3.50

42.50

81676 Đặng Hương

Thu

9A2

17/11/1995

7.75

8.00

9.50

1.50

42.50

81843 Đỗ Thị Ngọc

Trâm


9A7

15/12/1995

6.75

9.25

9.00

1.50

42.50

84065 Lê Trọng

Thiên

9A9

17/01/1995

7.50

9.25

8.00

1.00


42.50

85194 Nguyễn Lê Khánh

Hoàng

9A4

06/12/1995

8.00

9.00

7.00

1.50

42.50

85668 Trần Kiều

Ngân

9A4

05/10/1995

7.25


9.00

8.50

1.50

42.50

85704 Huỳnh Bích

Ngọc

9A3

17/06/1995

7.25

9.00

8.50

1.50

42.50

86213 Trần Doãn

Thiện


9A7

15/01/1995

7.50

9.00

8.50

1.00

42.50

86251 Hồ Đắc

Thụ

9A10

19/10/1995

7.50

8.50

8.00

2.50


42.50

2706 Lưu Ngọc

Xuân

9A11

14/03/1995

8.00

8.25

8.75

1.00

42.25

2769 Nguyễn Ngọc Quỳnh

Hương

9P2

04/07/1995

7.25


9.50

7.75

1.00

42.25

80970 Võ Nguyễn Hà

My

9A9

06/05/1995

7.50

8.50

8.75

1.50

42.25

81407 Ngô Minh

Quân


9A11

01/06/1995

7.50

8.75

8.75

1.00

42.25


STT

SBD

87
88
89
90
91
92
93
94
95
96

97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126

127
128
129
130

Ho

Ten

Lop

NgaySinh

Van

Toan

N.Ngu DiemKK TongDiem

84701 Hồ Lê Phước

An

9A1

15/04/1995

7.00

9.25


8.25

1.50

42.25

85407 Nguyễn Thới Đăng

Khoa

9A2

28/03/1995

8.75

7.75

8.25

1.00

42.25

85650 Dương Thị Mỹ

Ngân

9A12


03/04/1995

8.00

8.00

8.75

1.50

42.25

2668 Huỳnh Lâm Minh

Vi

9A4

11/01/1995

8.50

7.50

8.50

1.50

42.00


2129 Kim Nguyễn Hồng

Minh

9A11

12/10/1995

8.00

8.50

8.00

1.00

42.00

82631 Nguyễn Minh

Hải

9A3

16/02/1995

6.75

9.25


8.50

1.50

42.00

83838 Phạm Ngọc Thái

Hoàng

9A2

09/02/1995

7.75

7.50

8.50

3.00

42.00

85272 Phan Quang

Huy

9A14


22/01/1995

7.00

9.25

8.50

1.00

42.00

85914 Võ Hoàng

Phúc

9A12

27/12/1995

8.00

9.50

6.00

1.00

42.00


86077 Bùi Thị Minh

Tâm

9A4

19/06/1995

7.50

8.50

8.50

1.50

42.00

86670 Dương Trần Thảo

Vy

9A8

08/02/1995

6.50

9.50


8.50

1.50

42.00

87207 Trần Thị Thùy

Anh

9A3

26/04/1995

9.00

7.50

7.50

1.50

42.00

87265 Nguyễn Anh

Duy

9A11


19/08/1995

8.25

7.75

7.50

2.50

42.00

80675 Vũ Nguyễn Hiền

Khanh

9A5

01/04/1995

7.50

8.00

9.75

1.00

41.75


80733 Trần Trung

Kiên

9A1

14/01/1995

6.50

9.25

9.25

1.00

41.75

81640 Nguyễn Đức

Thiện

9A12

24/02/1995

7.00

8.75


8.75

1.50

41.75

82578 Nguyễn Viết

Duy

9A2

08/01/1995

8.50

8.25

6.75

1.50

41.75

84709 Nguyễn Đỗ Trường

An

9A6


24/12/1995

6.50

9.50

8.25

1.50

41.75

87475 Vũ Hòang

Nam

9A1

14/02/1995

8.25

8.00

8.25

1.00

41.75


87556 Phạm Minh Thảo

Nhi

9A2

13/03/1995

7.50

8.50

8.25

1.50

41.75

87745 Phùng Hoàng Minh

Thy

9A1

21/04/1995

7.75

8.50


7.75

1.50

41.75

2546 Lê Tăng Bá

Toàn

9A4

15/12/1995

7.75

7.75

8.50

2.00

41.50

2758 Lê Ngọc Bình

An

9P2


21/12/1995

7.25

8.50

8.50

1.50

41.50

81971 Nguyễn Hòang Anh



9A5

09/12/1995

7.50

7.75

9.50

1.50

41.50


83266 Huỳnh Quốc

Việt

9A8

04/01/1995

7.75

8.75

6.50

2.00

41.50

83910 Phạm Hoàng Thùy

Linh

9A10

15/01/1995

8.50

7.25


8.50

1.50

41.50

87584 Bạch Nghinh

Phong

9A3

13/12/1995

7.50

8.75

8.00

1.00

41.50

87943 Đặng Ngọc Thanh

Nhân

9P1


22/02/1995

8.50

8.25

7.00

1.00

41.50

Hương

9A1

27/07/1995

9.00

6.75

8.25

1.50

41.25

1971 Hoàng Lan

2510 Cổ Nguyễn Anh

Thuyên

9A4

19/03/1995

7.50

8.75

7.25

1.50

41.25

2049 Mai Phương Nhật

Linh

9A8

24/10/1995

7.50

8.75


7.75

1.00

41.25

2221 Hoàng Lê Khôi

Nguyên

9A8

09/01/1995

7.50

8.00

9.25

1.00

41.25

1752 Đỗ Hùng

Cường

9A12


12/10/1995

7.00

9.50

7.75

0.50

41.25

1782 Trần Quốc

Dũng

9A12

19/10/1995

7.75

8.00

8.75

1.00

41.25


81206 Phạm Tuyết

Nhung

9A13

16/08/1993

7.50

8.50

8.75

0.50

41.25

87350 Trần Ngọc

Hiểu

9A9

21/03/1995

9.00

6.75


6.75

3.00

41.25

1720 Trần Ngọc

Bích

9A3

23/06/1995

8.50

7.50

7.50

1.50

41.00

1980 Huỳnh Vĩnh

Khang

9A3


27/10/1995

8.00

7.00

9.00

2.00

41.00

2025 Phan Tuấn

Kiệt

9A9

03/04/1995

8.00

7.75

8.00

1.50

41.00


1889 Bùi Công Trung

Hiếu

9A11

21/11/1995

7.75

8.25

7.50

1.50

41.00

2646 Dương Thục

Uyên

9A11

06/01/1995

8.00

8.75


6.00

1.50

41.00

2069 Trần Phượng

Linh

9A12

16/09/1995

7.00

9.25

7.50

1.00

41.00

2108 Phạm Nguyên Thiên



9A13


07/01/1995

7.50

8.00

8.50

1.50

41.00

1681 Nguyễn Thị Hoàng

Anh

9A14

16/09/1995

8.00

8.00

8.00

1.00

41.00



STT

131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157

158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172

SBD

Ho

Ten

Lop

NgaySinh

Chương

9A14


30/04/1995

8.00

7.50

8.50

1.50

41.00

80258 Phạm Phương

Dung

9A4

15/07/1995

7.00

8.25

9.00

1.50

41.00


81299 Nguyễn Nguyên Hồng

Phúc

9A5

30/05/1995

7.00

8.25

9.00

1.50

41.00

81623 Nguyễn Quang

Thắng

9A7

24/01/1995

7.50

8.00


9.00

1.00

41.00

83196 Ngô Thị Thanh

Trúc

9A2

06/09/1995

7.75

8.75

7.00

1.00

41.00

83744 Cao Ngọc Phương

Anh

9A12


21/04/1995

7.75

8.25

8.50

0.50

41.00

85357 Nguyễn Ngọc Mai

Khanh

9A4

20/07/1995

7.50

8.25

8.00

1.50

41.00


9A11

01/09/1995

7.75

8.75

6.50

1.50

41.00

1750 Trần Hoàng

86448 Nguyễn Dương Thanh Trúc

Van

Toan

N.Ngu DiemKK TongDiem

1925 Phan Nguyễn Công

Huân

9A2


11/02/1995

7.25

8.50

8.25

1.00

40.75

1794 Nguyễn Lê Minh

Duy

9A9

09/11/1995

7.00

8.50

8.25

1.50

40.75


2205 Lương Võ Bảo

Ngọc

9A12

26/04/1995

6.25

8.75

9.25

1.50

40.75

2331 Nguyễn Phạm Mai

Phương

9A14

08/05/1995

7.50

8.00


8.25

1.50

40.75

2760 Võ Trương Thục

Anh

9P2

06/08/1995

7.25

8.00

6.75

3.50

40.75

80655 Nguyễn Ngọc Yến

Khang

9A13


11/11/1995

8.00

7.25

8.75

1.50

40.75

81403 Hồ Minh

Quân

9A12

01/05/1995

7.00

8.50

8.75

1.00

40.75


81406 Lương Thanh Đăng

Quân

9A3

09/02/1995

8.25

7.50

8.25

1.00

40.75

87143 Trần Nghị

Lân

9P2

13/01/1995

7.00

9.50


6.75

1.00

40.75

2329 Nguyễn Minh

Phương

9A6

18/03/1995

6.75

8.75

7.00

2.50

40.50

2430 Lê Minh

Tấn

9A8


25/11/1995

8.25

7.25

9.00

0.50

40.50

2415 Vũ Thành

Tài

9A11

06/02/1995

8.00

7.75

8.00

1.00

40.50


2783 Nguyễn Bá Đoan

Nhu

9P1

18/07/1995

8.00

7.75

8.00

1.00

40.50

2800 Hồ Phúc

Tường

9P1

30/09/1995

6.50

8.75


7.50

2.50

40.50

83900 Lê Hoàng

Lân

9A7

15/08/1995

7.75

8.25

7.50

1.00

40.50

87168 Lê Âu Ngân

Anh

9A9


15/01/1995

7.50

7.75

8.50

1.50

40.50

87357 Nguyễn Việt

Hùng

9A5

23/01/1995

8.25

7.25

6.00

3.50

40.50


87946 Phan Minh

Quân

9P2

08/08/1995

6.75

8.50

8.00

2.00

40.50

87947 Phạm Lâm Bảo

Trân

9P2

29/11/1995

7.75

8.00


7.50

1.50

40.50

2234 Võ Mai

Nguyên

9A9

16/01/1995

7.75

7.75

7.75

1.50

40.25

2146 Trần Nguyễn Tuấn

Minh

9A11


04/03/1995

7.00

8.50

7.75

1.50

40.25

80902 Nguyễn Như Quỳnh

Mai

9A3

10/12/1995

7.00

8.00

8.75

1.50

40.25


82083 Nguyễn Hồng Quốc

Việt

9A9

16/10/1995

7.50

7.75

8.25

1.50

40.25

84807 Phạm Gia

Bảo

9A6

03/01/1995

6.50

9.50


7.25

1.00

40.25

85374 Phạm Hoàng Minh

Khánh

9A5

21/01/1995

7.50

8.75

6.25

1.50

40.25

87555 Nguyễn Yến

Nhi

9A3


23/12/1995

8.00

6.75

9.25

1.50

40.25

2494 Võ Hưng

Thịnh

9A1

22/04/1995

7.50

7.75

9.00

0.50

40.00


2040 Đinh Hoàng

Lân

9A8

30/08/1995

6.75

8.50

8.00

1.50

40.00

2043 Trần Huỳnh Thanh

Liêm

9A9

09/08/1995

8.75

7.00


7.50

1.00

40.00

2502 Võ Nguyễn Minh

Thu

9A11

08/03/1995

7.75

7.50

8.00

1.50

40.00

1643 Huỳnh Trần Vĩnh

An

9A14


15/03/1995

8.00

7.50

8.00

1.00

40.00

86059 Nguyễn Minh

Sơn

9A3

16/02/1995

6.50

8.75

8.50

1.00

40.00


87546 Nguyễn Ngọc Bảo

Nhi

9A1

21/02/1995

7.50

8.75

6.00

1.50

40.00

87856 Mai Hồng

Vân

9A3

02/10/1995

7.75

7.50


8.00

1.50

40.00



×