Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Biện pháp thay thế cầu đường sắt trên tuyến HN HCM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.15 MB, 25 trang )

DỰ ÁN NÂNG CAO AN TOÀN CẦU ĐƯỜNG SẮT
TRÊN TUYẾN HÀ NỘI – TP HỒ CHÍ MINH

BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN

CẦU SÔNG QUAO

T4/2015


Hạ lưu

Dow stream

CONSTRUCTION PLAN FOR SUPERSTRUCTURE
MẶT BẰNG TỔ CHỨC THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN

Old truss will be lateral tranfer in the window time
Dầm cũ được sàng ngang khi có lệnh phong tỏa

Temp. Access road

Center line old truss after move
Tim giàn cũ sau khi sàng
Old truss replaced

New span is transfer in the window time
Dầm mới được đưa vào tàu chạy

TP HCM
Existing center line


Tim đường hiện tại

New truss replaced
Hướng di chuyển dàn

Directions moving Truss

HA NOI

Install new truss

Center line of staging for new truss assembly
Tim đường của sàn đạo lắp đặt giàn mới
Erection new span on the temporary pier
Dầm mới được lắp đặt trên hệ trụ tạm

Temp. Access road

Thượng lưu

Up stream

Temporary bridge
Cầu tạm

Crane
Cần cẩu


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (1/7)

BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (1/7)
BƯỚC 1: SAN ỦI TẠO MẶT BẰNG THI CÔNG
- San ủi mặt bằng phía thượng lưu đến cao độ +5.000
- Hoàn thiện đường công vụ, cầu tạm phía thượng lưu.
- Khảo sát và đánh dấu các vị trí từ N1 đến N8

COORDINATE OF TEMPORARY PIER
/ TỌA ĐỘ CÁC TRỤ TẠM

STEP 1: LEVELING CONSTRUCTION
- Leveling site plan at upstream until elevation +5.000
- Finish access road, temporary bridge to downstream .
- Surveying and marking position from N1 to N8.

SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG
HO CHI MINH CITY

HA NOI

Approach road 6I596
Dầm tạm 6I596

R.L: 10.389

R.L: 10.384

+6.351
+5.00

+4.851


+3.684

+3.684

A1 new

A1 old

P1 new

P old

P2 new

A2 new A2 old

PLAN VIEW / MẶT BẰNG

HO CHI MINH CITY

Down
Stream

HA NOI

Center old truss
Tim dàn cũ

Old truss


9665

Existing center line
Tim đường hiện tại

N2

Center line of staging for new truss assembly
Tim đường của sàn đạo lắp đặt giàn mới

N3

N4

N5

N6

N7

N8
8000

Up
Stream

N1

Team.Access road

Đường tạm

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (2/7)
BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (2/7)
STEP 2: INSTALL SCAFFOLD SYSTEM TO ERECT NEW TRUSS SYSTEM
- Using crane to hoist vibrating hammer to lower sheet pile Lassen IV
doubled, L=12m and L=16m to make temporary pier SQ1, SQ2, ...., SQ8
- Install temporary pier system YUKM, H=2.0m
- Install girder 2I350, 2I596 to support new truss on river (upstream)

BƯỚC 2: LẮP ĐẶT HỆ ĐÀ GIÁO PHỤC VỤ LẮP DỰNG HỆ DÀN MỚI
- Sử dụng cần cẩu cẩu búa rung hạ cọc ván thép Larsen IV ghép đôi, L=12m
và L=16m làm cọc trụ tạm SQ1, SQ2, ...., SQ8
- Lắp đặt hệ trụ tạm YUKM, H=2.0m
- Lắp đặt dầm 2I350, 2I596 đỡ dàn mới lắp đặt trên sông ( phía thượng lưu)

MAIN VIEW OF STAGING FOR ASSEMBLING NEW TRUSS
MẶT CHÍNH TRỤ TẠM LẮP ĐẶT DÀN MỚI

HA NOI


Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m
2I596, L=5.0m

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

2I596, L=5.0m
2I350
L=2.0m

+8.438
+6.206

+6.206

2I350
L=2.0m

+8.438

+6.206

+6.206

+8.438

+6.206

2I596, L=5.0m


+8.438
Hệ YUKM
H=2.0m

+6.206

Hệ YUKM, H=2.0m

+6.406

4 Larsen IV
L=12m

4 Larsen IV
L=12m

6 Larsen IV
L=16m
-5.794
7500
1500

-9.794
1500

2I596, L=5.0m

2I596, L=8.0m


+8.438

-3.562

HO CHI MINH CITY

10100

1500

-5.794
7100
1500

4 Larsen IV
L=12m
-5.794
7100

1500

-5.794
7100
1500

SQ5

SQ6

6 Larsen IV

L=16m
-9.794
7500

-5.594

1500

10100

1500

68500
SQ1

SQ2

SQ3

SQ4

SQ7

SQ8

PLAN VIEW / MẶT BẰNG
HO CHI MINH CITY
Down
Stream


HA NOI
A1 new

A1 old

P1 new

P old

A2 new A2 old

P2 new
Center old truss
Tim dàn cũ

Old truss

9500

Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

Existing center line
Tim đường hiện tại

2I596, L=8.0m
2I596, L=3.0m

Crane
Cần cẩu


2I596, L=3.0m

Center line of staging for new truss assembly
Lateral transfer beam 2I596
Tim đường của sàn đạo lắp đặt giàn mới
Dầm sàng ngang 2I596

2I596, L=3.0m

2I596, L=3.0m
Lateral transfer beam 2I596
Dầm sàng ngang 2I596

Up
Stream

Temp. Access road

1500

10100

1500

7500

1500

7100


1500

7100
68500

1500

7100

1500

7500

1500

10100

1500

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (3/7)

BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (3/7)
BƯỚC 3: LẮP DỰNG NHỊP DÀN MỚI TRÊN HỆ TRỤ TẠM
- Sử dụng cần cầu cùng với công nhân lắp đặt hệ dàn mới
trên hệ trụ tạm phía thượng lưu
- Cao độ đáy dầm khi lắp đặt là +9.774

STEP 3: INSTALL NEW TRUSS ON TEMPORARY PIER SYSTEM
- Using crane with worker to install new truss system on temporary pier system at
upstream
- Level of truss bottom is +9.774

SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG
Crane
Cần cẩu

Ladder
Thang công tác

Span N0 T2 (P1-P2)

HA NOI

HO CHI MINH CITY

Lateral transfer beam 2I596
Dầm sàng ngang 2I596

Lateral transfer beam 2I596
Dầm sàng ngang 2I596
Span N0 T3 (P2-A2)


Span N0 T1 (A1-P1)
+8.438
Safety-net
Lưới an toàn

+6.406
+5.00

4 Larsen IV
L=12m

-3.562

-9.794
1500

10100

1500

6 Larsen IV
L=16m
-5.794
7500
1500

-5.794
7100
1500


4 Larsen IV
L=12m
-5.794
7100

1500

-5.794
7100
1500

SQ5

SQ6

4 Larsen IV
L=12m
-5.594

6 Larsen IV
L=16m
-9.794
7500

1500

10100

1500


68500
SQ1

SQ2

SQ4

SQ3

SQ7

SQ8

PLAN VIEW / MẶT BẰNG
A1 old

P1 new

P old

Down
Stream

A1 new

HO CHI MINH CITY

A2 new A2 old


P2 new
Center old truss
Tim dàn cũ

Old truss

Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

Existing center line
Tim đường hiện tại

9500

HA NOI

2I596, L=8.0m
2I596, L=3.0m

2I596, L=3.0m
Install new truss

Center line of staging for new truss assembly
Lateral transfer beam 2I596
Tim đường của sàn đạo lắp đặt giàn mới
Dầm sàng ngang 2I596

Up
Stream


Temp. Access road

Lateral transfer beam 2I596
Dầm sàng ngang 2I596

1500

10100

1500

7500

1500

7100

1500

7100
68500

1500

7100

1500

7500


1500

10100

1500

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (4/7)
BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (4/7)
BƯỚC 4: LẮP ĐẶT HỆ ĐÀ GIÁO PHỤC VỤ THÁO DỠ DÀN CŨ
- San ủi mặt bằng phía hạ lưu đến cao độ +5.000
- Hoàn thiện đường công vụ phía hạ lưu.
- Khảo sát và đánh dấu các vị trí từ N'1 đến N'5
- Sử dụng cần cẩu cẩu búa rung hạ cọc ván thép Larsen IV ghép đôi, L=12m và L=16m làm
cọc trụ tạm SQ'1, SQ'2, ...., SQ'5
- Lắp đặt hệ trụ tạm YUKM, H=2.0m
- Lắp đặt dầm 2I350, 2I596 đỡ dàn cũ tháo dỡ trên sông ( phía hạ lưu)

HA NOI

STEP 4: INSTALL SCAFFOLD SYSTEM TO DISMANTLE OLD TRUSS OF SPAN P4-A2
- Leveling site plan at downstream until elevation +5.000

- Complete service roads at downstream.
- Surveying and marking position from N'1 to N'5.
- Using crane to hoist vibrating hammer to lower sheet pile Larsen IV doubled, L=12m and L=16m to make temporary pier SQ'1, SQ'2, ...., SQ'5
- Install temporary pier system YUKM, H=2.0m
- Install girder 2I350, 2I596 to support old truss dismantled on river (at downstream)

MAIN VIEW OF STAGING FOR ASSEMBLING OLD TRUSS
MẶT CHÍNH TRỤ TẠM LẮP ĐẶT DÀN CŨ

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m
+8.273
Hệ YUKM, H=2.0m

+6.041

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m
2I596, L=8.0m

+8.273

6 Larsen IV
L=16m

+6.041

+6.041

6 Larsen IV

L=16m

-5.959
1500

14355

SQ'1

-5.959
1500

2I350
L=2.0m

Hệ YUKM, H=2.0m

4 Larsen IV
L=12m

-5.959

2I596, L=8.0m

+8.273

Hệ YUKM, H=2.0m

COORDINATE OF TEMPORARY PIER
/ TỌA ĐỘ CÁC TRỤ TẠM


Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

+8.273

2I350
L=2.0m

+6.041

HO CHI MINH CITY

14210

+5.00

14180

SQ'3

Hệ YUKM, H=2.0m

+6.041

6 Larsen IV
L=16m

4 Larsen IV
L=12m

-5.959

1500
64590

SQ'2

+8.273

-6.309
1500

14345

SQ'4

1500

SQ'5

PLAN VIEW / MẶT BẰNG

Down
Stream

Lateral transfer beam 2I596, L=10m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10m

2I596, L=8.0m


HO CHI MINH CITY

N'1

N'2

N'3

N'4

N'5

Old truss

Center old truss

9104

2I596, L=8.0m
Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

HA NOI

Crane
Cần cẩu

Lateral transfer beam 2I596, L=10m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10m


Old center line

New center line

Down
Stream

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

A1 new

A1 old

P1 new

P old

P2 new

A2 new A2 old

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (5/7)
BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (5/7)


SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG
HO CHI MINH CITY

HA NOI
63590
(old truss disassembly)
Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

+8.273

+8.273
2I596, L=8.0m
+6.041

+6.041

+6.041

2I350
L=2.0m

6 Larsen IV
L=16m
-5.959
1500


14355

SQ'1

2I596, L=8.0m
+6.041

+5.00

4 Larsen IV
L=12m

-5.959

SQ'2

14210

+6.041

2I350
L=2.0m

6 Larsen IV
L=16m
-5.959

1500


BƯỚC 5: THÁO DỠ VÀ SÀNG DÀN CŨ VÀO VỊ
TRÍ
- Lắp đặt tà vẹt gỗ, ray PC43 làm đường sàng dàn
cũ.
- Trước khi phong tỏa 10 ngày tiến hành xin chạy
chậm 2 tháng ( kết hợp xin để thi công đường sắt)
- Xin phong tỏa đường sắt lần 1 trong 2h (trước
ngày xin phong tỏa sàng dàn 3 ngày)
- Tháo gối cầu cũ.
- Lắp đặt gối tạm bằng tà vẹt chồng nề. Cao độ đỉnh
gối tạm là +9.661
- Bố trí tời kéo, tời hãm, dây cáp.
- Xin phong tỏa trong 4h.
- Tháo mối nối ray, kích dàn cũ lên xe rùa.
- Nhịp dàn cũ sẽ được sàng ngang bằng tời điện về
phía hạ lưu
- Sử dụng cẩn cầu nhấc hệ dầm tạm ra khỏi đường
ray.

+8.273

6 Larsen IV
L=16m

4 Larsen IV
L=12m
-5.959

1500
64590

SQ'3

14180

-6.309
1500

14345

1500

SQ'4

SQ'5

PLAN VIEW / MẶT BẰNG

Crane
Cần cẩu

Temp. Access road

Temp. Access road

HO CHI MINH CITY

Center old truss

Old center line


New center line

8800

Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

Down
Stream

HA NOI

STEP 5: DISMANTLE AND MOVE HORIZONTALLY
INTO THE POSITION
- Install timber crosstie, rail PC43 to make way for
moving old truss.
- 10 day before blockading, propose to run slowly in 2
months ( combine to construct railway)
- Propose to blockade railway for first time in 2h (3
days before proposing to blockade to move truss)
- Removing bearing of old bridge.
- Install temporary bearing by crib work. Top elevation
of temporary bearing is +9.661
- Arrange hauling winch, brake winch, cable.
- Propose to blockade in 4h.
- Remove connection of rail, jacking old truss on
trolley.
- Old truss will be moved horizontally by electrical
winch to downstream
Using crane to hoist temporary girder system out of

railway

Down
Stream

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

A1 new

A1 old

P1 new

P old

P2 new

A2 new A2 old

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (6/7)
BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (6/7)
BƯỚC 6: SÀNG DÀN MỚI VÀO VỊ TRÍ
- Dầm mới T2 được kích lên đến cao độ đáy dầm là

+9.711. Lắp đặt tà vẹt gỗ, ray PC43 làm đường sàng
dàn mới.
- Hạ kích và đặt dàn mới trên xe rùa. Cao độ đáy dầm
khi đặt trên xe rùa là +9.211
- Sàng ngang dầm mới T2 vào vị trí, kích dàn mới lên
50mm và tiến hành tháo dỡ tà vẹt gỗ, ray PC43.
- Lắp đặt gối tạm cho dàn mới, cao độ gối tạm là
+9.211. Kích hạ dàn mới xuống gối tạm.
- Sử dụng cẩu lắp đặt nhịp dầm T1 và T3 vào vị trí gối
tạm. Nối ray với đường đầu cầu, nâng chèn đường.
- Trong quá trình sàng dàn mới vào vị trí, sử dụng máy
đào san đắp phần đường phía sau mố A1 mới, đổ đá
hộc ,lắp đặt tà vẹt và ray đường đầu cầu
- Trả phong tỏa.
- Sau khi sàng dàn 1 ngày, tiếp tục xin phong tỏa trong
2h để lắp gối mới.
- Lắp đặt gối mới, lắp đặt bu lông neo. Đổ vữa không
co ngót cho gối mới.
- Khi vữa đủ cường độ, tháo gối tạm, kích hạ dàn mới
xuống gối chính, liên kết gối với dàn mới
- Trả phong tỏa.

SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG

Span N0 T2 (P1-P2)

HA NOI

HO CHI MINH CITY


Span N0 T1 (A1-P1)
Span N0 T3 (P2-A2)

Safety-net
Lưới an toàn

+4.851

+6.351
+5.00
+3.684

+3.684

A1 new

P1 new

A2 new

P2 new

PLAN VIEW / MẶT BẰNG

HA NOI
Down
Stream

HO CHI MINH CITY


Center old truss

Old center line

9500

New center line

2I596, L=5.0m
Install new truss

Stream

Temp. Access road
Up

Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

2I596, L=8.0m

Lateral transfer beam 2I596
Dầm sàng ngang 2I596

1500

10100

1500


7500

1500

Lateral transfer beam 2I596
Dầm sàng ngang 2I596

7100

1500

7100
68500

1500

7100

1500

7500

1500

10100

1500

STEP 6:MOVE HORIZONTALLY NEW TRUSS INTO
THE POSITION

- New girder T2 is jacked until bottom elevation of girder is
+9.711. Installing wood crosstie, rail PC43 to make
moving line of new truss.
- Lowering jack and placing new truss on trolley is +9.211
- Moving horizontally new girder T2 into the position,
jacking new truss to 50mm and dismantle wood crosstie,
rail PC43.
- Installing temporary bearing for new truss, elevation of
temporary bearing is +9.211. Jacking and lowering new
truss to temporary bearing.
- Using crane to install girder span T1 and T3 into
temporary bearing. Connecting rail with approaching road,
embankment of road.
- During moving new truss into the position, using
excavator to level road behind new abutment A1, fill rock,
install crosstie and rail of approaching road.
- Return blockade.
- 1 day after moving truss, continue proposing to blockade
in 2 hours to install new bearing.
- Install new bearing, install anchor bolt. Pour
non-shrinkage grout for new bearing.
- When grout is enough for strength, remove temporary
bearing, jack and lower new truss to main bearing,
connect bearing with new truss.
- Return blockade.
NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.
GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.

- Cao độ trong bản vẽ là m.


CONSTRUCTION METHOD FOR SUPERSTRUCTURE (7/7)
BIỆN PHÁP THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN TRÊN (7/7)
BƯỚC 7: THÁO DỠ DÀN CŨ
- Sử dụng cần cẩu với công nhân tháo dỡ dàn cầu cũ.
- Tháo dỡ ray PC43, tà vẹt gỗ, hệ dầm sàng ngang, hệ trụ tạm (bao
gồm cả hệ trụ tạm lắp dàn mới và hệ trụ tạm đỡ dàn cũ).
- Đưa các thanh dàn cũ đến nơi quy định

STEP 7: REMOVE OLD TRUSS
- Using crane with worker to remove old truss.
- Remove rail PC43, timber crosstie, horizontal movement girder
system, temporary pier system (include temporary pier system to install
new truss and temporary pier system to support old truss) .
- Take old trusses to the specified place.

Crane
Cần cẩu

HA NOI

HO CHI MINH CITY

SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG
63590
(old truss disassembly)
Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m


Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

+8.273

+8.273

+8.273

+6.041

+6.041

+6.041

6 Larsen IV
L=16m

4 Larsen IV
L=12m

-5.959

-5.959
1500

14355

SQ'1


+5.00

+8.273

+8.273

Safety-net+6.041
Lưới an toàn

+6.041

6 Larsen IV
L=16m
-5.959

1500

SQ'2

14210

6 Larsen IV
L=16m

4 Larsen IV
L=12m
-5.959

1500

64590
SQ'3

14180

-6.309
1500

14345

1500

SQ'4

SQ'5

PLAN VIEW / MẶT BẰNG

Crane
Cần cẩu

Temp. Access road

Down
Stream

Crane
Cần cẩu

Center old truss


9000

HO CHI MINH CITY
Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

HA NOI

Old center line

New center line

Down
Stream

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

A1 new

A1 old

P1 new

P old

P2 new


A2 new A2 old

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


STRUCTURE OF TEMPORARY PIER AT NEW PIER P1, P2
CẤU TẠO TRỤ TẠM TẠI TRỤ MỚI P1, P2 KHI LẮP DẦM
- After setting up span T2, T3, T4. We jacking up truss for 50mm from
+10.817 to +10.867
- Remove chocking point. Setting up lateral transfer line and wagon in
2I596, L=10m. Elevation top bar is +10.427.
- Jacking down on wagon.

- Sau khi lắp đặt xong nhịp dầm T2, T3, T4. Ta kích dầm lên 50mm từ
cao độ +10.817 đến +10.867
- Tháo gối kê. Lắp đặt đường sàng ngang và xe rùa trên thanh 2I596,
L=10m. Cao độ đỉnh thanh là +10.427.
- Hạ dầm xuống xe rùa.

UP STREAM

DOW STREAM

NEW TRUSS

Directions moving new truss

NEW TRUSS

DÀN MỚI

Hướng di chuyển dàn
R.L:10.775

390

390

+9.524
+9.214

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m
2I350, L=2.0m

Wood
Kê gỗ

+10.427

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
L75x75x6

+6.206
2I200, L=6.8m


+5.000

Back fill soil
Đất đắp

+3.684
+3.856

6 Larsen IV, L=16m
NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.
-8.144

5469

2@2400=4800

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


STRUCTURE OF TEMPORARY PIER AT NEW ABUTMENT A1, A2
CẤU TẠO TRỤ TẠM TẠI MỐ MỚI A1, A2 KHI LẮP DẦM

Crane
Cần cẩu
Directions moving new truss

Hướng di chuyển dàn
UP STREAM

DOW STREAM

Approach road 6I596
Span N0 T1 (A1-P1)

2I350, L=2.0m
+8.438

Beam 2I596, L=3.0m
Dầm 2I596, L=3.0m

+7.000

4 Larsen IV, L=12m
+4.851

-0.547
NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.
7079

1500
GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.



CROSS SECTION SHIFTING WAY FOR OLD TRUSS
MẶT CẮT NGANG ĐƯỜNG DI CHUYỂN DÀN CŨ

OLD PIER P1
TRỤ P1 CŨ

UP STREAM

DOW STREAM

Directions moving old truss
Hướng di chuyển dàn

OLD TRUSS

R.L:10.545
Pulley
Tời

Rails PC43
Ray PC43

Cable D22
Cáp D22
+9.359

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m


+8.880

2I350, L=2.0m
+8.273
System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
L75x75x6
Back fill soil
Đất đắp

+5.000

2I200
L=6.8m

Rubble stone

+5.668

Consolidate
6 Larsen IV, L=16m
NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.
-10.332

2@2400=4800

6678


GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


CROSS SECTION SHIFTING WAY FOR OLD TRUSS
MẶT CẮT NGANG ĐƯỜNG DI CHUYỂN DÀN CŨ

OLD PIER A2
MỐ A2 CŨ

UP STREAM

DOW STREAM

Directions moving old truss
Hướng di chuyển dàn

OLD TRUSS

R.L:10.545

Pulley
Tời

Rails PC43
Ray PC43

Cable D22
Cáp D22

+9.359

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m
2I350,
L=2.0m
2I350,
L=2.0m
+8.273
System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
+5.668

6 Larsen IV, L=16m

2I200, L=6.8m

-10.332

2@2400=4800

6496

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.



STRUCTURE OF TEMPORARY PIER AT NEW PIER P1, P2
CẤU TẠO TRỤ TẠM VÀ ĐƯỜNG SÀNG NGANG TẠI TRỤ MỚI P1, P2
SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG
Directions moving new truss
Hướng di chuyển dàn
DOW STREAM

UP STREAM
NEW TRUSS
DÀN MỚI

I200, L=0.5m

Cable D22
Cáp D22

Temp. bearing
Gối tạm

A

R.L:10.775
Pulley
Tời
Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

Rails PC43

Ray PC43

+9.539
736

+9.214

A

Wood
Kê gỗ

2I350, L=2.0m
Temp. bearing
Gối tạm

Wooden sleeper
Tà vẹt gỗ

+10.427

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
L75x75x6

+6.206
2I200, L=6.8m


B

B

MẶT CẮT I - I
SEVTION I - I

L75x75x6
NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

Campong nail
Đinh Campong

Rail P43
Ray P43

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.

-8.144

Wooden sleeper
Tà vẹt gỗ

200


300

200

2@2400=4800

5469

SECTION A-A / MẶT CẮT A-A

Temp. bearing
Gối tạm
Rails PC43
Ray PC43

Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

Wooden sleeper
Tà vẹt gỗ

4800

1200

1249

1220

1180


1220

1180

2400

2400

1000

1500

CVT Larsen IV, L=16m

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

6500

1200

6000

2I350, L=2.0m

469

1520


Hydraulic jack
Kích thủy lực

1010 300 210

Temp. bearing
Gối tạm

SECTION B-B / MẶT CẮT B-B

2I200
L=6.8m

1220
10000

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m


DETAIL TEMPORARY PIER SQ3~SQ6
CẤU TẠO CHI TIẾT TRỤ TẠM ĐỠ DÀN SQ3~SQ6
SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG

SECTION A-A / MẶT CẮT A-A

Wooden slepper

A


B

+9.374

Wooden slepper

B

2I596, L=8.0m

2I596, L=8.0m

2I350, L=2.0m
2I350, L=2.0m

C

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

+6.206

2I200, L=6.8m

L100x100

2I200, L=6.8m

4 Larsen IV, L=12.0m
4 Larsen IV, L=12.0m


-5.794

-5.794

A
1000

4800

1000

1500

SECTION B-B / MẶT CẮT B-B

SECTION C-C / MẶT CẮT C-C

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

1500

760 240

2000


CVT Larsen IV, L=12m (ghép đôi)

2I200, L=6.8m

2I350, L=2.0m

240 760

C

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
L75x75x6

2I596, L=8.0m
1000
980

1220

3600
8000

1220

980

4800

1000


NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.
GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


STRUCTURE OF TEMPORARY PIER AT OLD PIER P
CẤU TẠO TRỤ TẠM VÀ ĐƯỜNG SÀNG NGANG TẠI TRỤ CŨ P
SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG

Directions moving old truss
DOW STREAM

UP STREAM

Hướng di chuyển dàn

A

A

OLD TRUSS

Hydraulic jack R.L:10.545
Kích thủy lực

Pulley

Tời

Cable D22
Cáp D22

Rails PC43
Ray PC43

Temp. bearing
Gối tạm

MẶT CẮT I - I
SEVTION I - I

+9.359
Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m
Wooden sleeper
Tà vẹt gỗ

2I350, L=2.0m
+8.273
System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
L75x75x6
Rubble stone

+5.668

Wooden sleeper

Tà vẹt gỗ

2I200
L=6.8m

B

Campong nail
Đinh Campong

Rail P43
Ray P43

200

300

200

B

L75x75x6

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

Consolidate
6 Larsen IV, L=16m


2@2400=4800

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.

6678
-10.332

SECTION A-A / MẶT CẮT A-A
Lateral transfer beam 2I596, L=10.0m
Dầm sàng ngang 2I596, L=10.0m

Rails PC43
Ray PC43

Temp. bearing
Gối tạm

Hydraulic jack
Kích thủy lực

Temp. bearing
Gối tạm

300 300
260 401 260

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m


SECTION B-B / MẶT CẮT B-B

1500

CVT Larsen IV
L=12m

2I350, L=2.0m
Wooden sleeper
Tà vẹt gỗ
1220

1180

1220

1180

1220

2302

9500
7600

2I200
L=6.8m
1526


2400

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m
2400

6678


DETAIL TEMPORARY PIER SQ'2, SQ'4
CẤU TẠO CHI TIẾT TRỤ TẠM ĐỠ DÀN SQ'2, SQ'4
SIDE VIEW / MẶT ĐỨNG

SECTION A-A / MẶT CẮT A-A

A

B

+9.219

Wooden slepper

B

2I596, L=8.0m

2I596, L=8.0m

Wooden slepper

2I350, L=2.0m

2I350, L=2.0m

C

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

+5.668

2I200, L=6.8m

L100x100

2I200, L=6.8m

4 Larsen IV, L=12.0m
4 Larsen IV, L=12.0m

-6.332

-6.332

A
1000

4800

1000


1500

SECTION B-B / MẶT CẮT B-B

SECTION C-C / MẶT CẮT C-C

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

System YUKM, H=2.0m
Hệ YUKM, H=2.0m

1500

760 240

2000

CVT Larsen IV, L=12m (ghép đôi)

2I200, L=6.8m

2I350, L=2.0m

240 760

C

System YUKM, H=2.0m

Hệ YUKM, H=2.0m
L75x75x6

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

2I596, L=8.0m
1000
980

1220

3600
8000

1220

980

4800

1000

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


ELEVATION OF MOVE NEW TRUSS AT NEW PIER

CAO ĐỘ ĐƯỜNG SÀNG DÀN MỚI TẠI TRỤ MỚI

Center of wagon
Tim xe gòong
New truss span T2
Dàn mới nhịp T2

Center pier
Tim trụ
Elevation of barrow: +10.775
Cao độ đỉnh xe rùa: +10.775

New truss span T1
Dàn mới nhịp T1

Elevation of barrow: +9.789
Cao độ đỉnh xe rùa: +9.789

2100
545

280

495

275

Barrow
Xe gòong


250

505

Rail PC43
Ray PC43

Position hydraulic jack
Vị trí đặt kích thủy lực
Temporary bearing
Gối tạm

Wooden sleeper 600x250x170
Tà vẹt gỗ 600x250x170

Elevation of cross railway: +9.539
Cao độ đường ray sàng dầm: +9.539


INSTITUTION OF TEMP.BEARING
CẤU TẠO GỐI TẠM
INSTITUTION OF TEMP.BEARING FOR OLD TRUSS
CẤU TẠO GỐI TẠM CHO DÀN CŨ
MAIN VIEW / MẶT CHÍNH

SIDE VIEW / MẶT BÊN

500

600


10

250

10

250

190
200

Gỗ 600x250x200
Wood 600x250x200

200

Gỗ 600x250x200
Wood 600x250x200

600

600

200

Gỗ 600x250x190
Wood 600x250x190

200


Gỗ 600x250x190
Wood 600x250x190

Tôn 600x500x10
Plate stell 600x500x10
190

Tôn 600x500x10
Plate stell 600x500x10

Gỗ 600x250x200
Wood 600x250x200

Gỗ 600x250x200
Wood 600x250x200

INSTITUTION OF TEMP.BEARING FOR NEW TRUSS
CẤU TẠO GỐI TẠM CHO DÀN MỚI
MAIN VIEW / MẶT CHÍNH

SIDE VIEW / MẶT BÊN

500

600

10

250


10

250

200

200

390

180

Gỗ 600x250x190
Wood 600x250x190
390

Gỗ 600x250x190
Wood 600x250x190

Tôn 600x500x10
Plate stell 600x500x10
180

Tôn 600x500x10
Plate stell 600x500x10

Gỗ 600x250x200
Wood 600x250x200


Gỗ 600x250x200
Wood 600x250x200

Notes:

Employer

Contractor

(RPMU)
Engineer

RINKAI-RCC JOINT VENTURE
(RR JV)
Prepared by

Checked by

Approved by
INSTITUTION OF TEMP.BEARING

00
Rev.

3/2015
Date

Issued for approval
Description


Scale

Appd.

Nguyen Thanh Hai

H.BaBa

T. Uehara

As show

DWG Number

SQ-SUP-20

Date

5/2015

Bridge-No.

Package-No.

40

CP3C


ARRANGEMENT OF JACK FOR NEW BRIDGE

BỐ TRÍ VỊ TRÍ KÍCH CẦU MỚI
HA NOI
Down
Stream

HO CHI MINH CITY

A

A

Center old truss

Old center line

1500

7500

SQ4

1500

7100

1500

SQ5

7100

68500

SQ6

1500

7100

1500

9500
SQ7

7500

1500

SQ8

10100

1500

SECTION A - A
MẶT CẮT A -A

New truss
Dàn mới

New pier

Trụ mới

Hydraulic jack
Kích thủy lực
1200

4800

1200

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

PLAN VIEW
MẶT BẰNG
New pier
Trụ mới

900
475 425

10100

SQ3

275

1500


SQ2

900

SQ1

A

925

Up

A

Stream

Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

New center line

Hydraulic jack
Kích thủy lực
New truss
Dàn mới

4800

Hydraulic jack
Kích thủy lực


GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.


ARRANGEMENT OF TEAMP.BEARING FOR NEW BRIDGE
BỐ TRÍ VỊ TRÍ GỐI TẠM CẦU MỚI
HA NOI
Down
Stream

HO CHI MINH CITY

A

A

Center old truss

Old center line

1500

SQ2

10100

1500


SQ3

7500

SQ4

1500

7100

1500

SQ5

7100
68500

1500

SQ6

7100

1500

9500
SQ7

7500


1500

SQ8

10100

1500

SECTION A - A
MẶT CẮT A -A

New truss
Dàn mới

Temp.bearing
Gối tạm
New pier
Trụ mới

1200

4800

1200

NOTE:
- Dimensions are in mm.
- Elevation are in m.

PLAN VIEW

MẶT BẰNG
New pier
Trụ mới

1300

700

700

Temp.bearing
Gối tạm
4800
New truss
Dàn mới

GHI CHÚ:
- Kích thước trong bản vẽ là mm.
- Cao độ trong bản vẽ là m.
500

SQ1

A

500

Stream

A


Up

Directions moving Truss
Hướng di chuyển dàn

New center line

Temp.bearing
Gối tạm


DETAIL OF SETTING NEW BEARING
CHI TIẾT LẮP ĐẶT GỐI MỚI

BƯỚC 1: LẮP GỐI MỚI
- Trong thời gian phong tỏa, sau khi sàng dầm mới vào vị trí chạy tàu thì ta kê
dầm trên gối tạm để đảm bảo thời gian phong tỏa
- Dàn mới được đặt trên gối tạm. Cao độ đỉnh gối tạm là +9.559
- Xin phong tỏa trong 2h, kích dầm cao thêm 50mm, tháo gối tạm.
- Luồn gối mới vào vị trí, bắt bu lông liên kết gối và dầm thép. Lắp bu lông leo.
- Dùng máy toàn đạc căn chỉnh cao độ.
- Hạ dầm đến cao độ đỉnh gối mới đúng theo bản vẽ thiết kế thi công thì tiến
hành thi công vữa không co gót.

STEPS 1: SETTING NEW BEARING
- In the window time, after move truss to the train operation position, we jack down truss to temp.
bearing to guarranty window time
- New truss is placed on temporary bearing. Level of temporary bearing truss is +9.559
- Asking for permission to block in 2h. Jack up new truss until level of truss bottom remove

temp.bearing
- Move new bearing to bearing hole. Connecting bearing and truss. Setting anchor bolt
- Use total station and level machine for adjusting position and elevation
- Jacking down truss until level of bearing top then construction mortar sika-gout

BƯỚC 2: THI CÔNG LỚP VỮA KHÔNG CO GÓT
- Trong quá trình lắp đặt gối mới tiến hành trộn vữa sika-grout
- Sau khi đưa gối vào vị trí ta căn chỉnh và tiến hành đổ vữa
- Khi vữa đạt cường độ tiến hành hạ dàn cho dầm chịu lực vào gối chính
- Liên kết gối chính với dàn.
- Trả đường.

STEPS 2: NON-SHRINKAGE MORTAR OF BEARING
- In progress of setting bearing, we make sika-grout mortar
- After bearing is in hole, adjusting and pouring sika-grout mortar
- In sika-grout mortar reach required strength. Jack down new truss to bearing.
- Connecting new truss and bearing
- Return road.

Cao độ đáy dầm khi kích: +9.609
Elevation of truss bottom: +9.609

Elevation of bearing top: +9.559
Cao độ đỉnh gối chính: +9.559
Elevation of temp.bearing top: +9.559
Cao độ đỉnh gối tạm: +9.559

Bearing
Gối chính


Temp. bearing
Gối tạm

Bearing
Gối chính
Hydraulic jack
Kích thủy lực

Sikagrout 214-11
Sikagrout 214-11


DETAIL TEMPORARY YUKM, H=2.0M
CHI TIẾT TRỤ TẠM YUKM, H=2.0M
section A -A

section B -B

detail top head

B

A

section I - I

section H - H

600


600
65

Stell slab

Weld

3

1/4 section C - C

Hole f =23

3 Slab M20 double
shear p160x90x10

1500

B

1200

120
65

416

397

Weld

Bar M4,(M5) L=1.2m

A

65

55

462

125
1500/2

volumn table

section E - E

detail plate steel 03
p250x250x14

Bracing joints M4*, M5*

2

55

140
250

55


250

Weld filled polished

55

Steel plate
p290x120x10

2p160x60x8

55
Hole
f =23

140

65

120

55

250

Steel plate
p290x250x10

65


1

120

55

Weld angle polished

Steel plate
3
p250x250x14

55

140
250

55

Note:
When treat, cutting bar M4,M5. Weld bars M4,M5,
Weld filled polished

100

290
47

E


p250x250x14

65
Bar M202,L=1.994m

Hole
f =28

Bar M4,(M5) L=1,17m

93

43
100

1994

2032

500
100

E
H

55

Slab M19


350

C

Weld bead d=6

Hole f =28

55

120
65 55

100
290

600

600

100

C
Bar M4,(M5) L=1,07m
1994

120
55 65

55


Weld bead d=6
Hole f =28

2032

250
140

100

350

100

55

I

97

397

397

H
3 Slab M20 double
shear p160x90x10

I



DETAIL TEMPORARY YUKM, H=4.0M
CHI TIẾT TRỤ TẠM YUKM, H=4.0M
detail top head
section A - A

section b - b

A

H

Weld angle polished

55

100 100

93

120

65

557

Stell slab
p290x250x10


55

140
250

55
65

557

86

1000

1000

600

600

750

Bar M4,(M5) L=1.2m
Hole f =28

Bar M4,(M5) L=1,17m

397

397


Hole f =23
397

Note:
When treat, cutting bar M4,M5. Weld bars M4,M5,
Weld filled polished

Weld filled polished

3 Slab M20 double
shear p160x90x10

1500

A

462

125
1500/2

Bar M4,(M5) L=1.2m

Weld

B

55


Bracing joints M4*, M5*

55

Bar M4,(M5) L=1,38m

Weld

3 Slab M20 double
shear p160x90x10

120
65

120
2

Hole f =28

100

I

1/4 section C - C

250

Stell slab
p290x250x10


2p160x60x8

350

Weld

3

Hole f =23

65

55
1

3994

4032

600

3994

4032

100

290

section E - E


65

Bar M201,L=3.994m

Appd.

p250x250x14

Bar M201,L=3.994m

65

1000
55

Description

Stell slab

H

Slab M19

30

Date

E


Hole f =28

1000

750

Weld

100 100

C

Weld

Hole f =23

Rev.

55

43

C

47

E

Bar M4,(M5)L=1.2m


600

100

600

Hole f =28

1200

65

100

Weld bead d=6

Bar M4,(M5) L=1,07m

120

65

100

Weld bead d=6

Bar M4(M5) L=1,17m

55


290

100

397

397

120
55

3 Slab M20 double
shear p160x90x10
100

350

I
250
140

55
1070

section H - H

97

B


section I - I

volumn table



×