BẢNG CHỮ CÁI GHÉP VẦN ( TIẾNG ) – LỚP
1
b
c
d
đ
g
h
r
s
t
v
ch
th
kh
ph
nh
gi
tr
ng
k
gh
ngh
qu
ia
ơi
ây
êu
an
ên
ươn
ưng
anh
âm
iêm
ăt
ut
oc
ôc
êch
ơp
ươp
oăn
oăt
uyên
ua
ui
eo
yêu
ăn
in
ong
eng
inh
ơm
yêm
ât
ưt
ac
uôc
op
ep
oa
oang
uê
uât
ưa
ưi
ao
iêu
ân
un
ông
iêng
ênh
em
uôm
ôt
it
ăc
iêc
ap
êp
oe
oăng
uy
uyêt
oi
uôi
au
ưu
ôn
iên
ăng
uông
om
êm
ươm
ơt
iêt
âc
ươc
ăp
ip
oai
oanh
ươ
uynh
ai
ươi
âu
ươu
ơn
yên
âng
ương
am
im
ot
et
uôt
uc
ach
âp
up
oay
oach
uya
uych
ôi
ay
iu
on
en
uôn
ung
ang
ăm
um
at
êt
ươt
ưc
ich
ôp
iêp
oan
oat
uân
chú ý :(C) không ghép với vần có( e , ê ,i ,y)ở đầu và
những vần được gạch chân .
- k ,gh ,ngh: chỉ ghép với vần có( e,ê,i ,y ) ở đầu vần .
- Ghép qu với vần có (o ,u) ở đầu vần khi viết bỏ bớt chữ(o ,u )
- Có thê thêm dấu ( ` ′ ’ ˜ •) để tìm thêm từ mới có nghĩa
---------------------------------------------------------------------------------