ÔN THI MOVERS
Greeting: chào hỏi
Red: màu đỏ
Twenty: 20
Good morning: chào
buổi sáng
Brown: màu nâu
Twenty-one: 21
Purple: màu tím
Twenty-nine: 29
Good afternoon: chào
buổi chiều
Pink: màu hồng
Thirty: 30
Gray/ grey: màu xám
Forty: 40
Good evening: chào
buổi tối
Black: màu đen
Fifty: 50
Good night: chúc ngủ
ngon
Sixty: 60
Number: số
Seventy: 70
Zero/oh: số 0
Eighty: 80
One: 1
Ninety: 90
Two: 2
One hundred: 100
Long time no see: lâu
quá không gặp
Three: 3
One thousand: 1000
Four: 4
One million: 1 triệu
See you later
/again/then/tomorrow:
hẹn gặp lại
Five: 5
One pillion: 1 tỷ
Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn
Have a nice/good day:
chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc
bạn may mắn
Six: 6
Seven: 7
Ordering number: số thứ
tự, ngày
Eight: 8
First (1st)
Nine: 9
Second (2nd)
Ten: 10
Third (3rd)
Eleven: 11
Fourth (4th)
Twelve: 12
Thirteen: 13
Color/Colour: Màu Sắc
Fourteen: 14
Fifth (5th)
Sixth (6th)
Seventh (7th)
White: màu trắng
Fifteen: 15
Blue: màu xanh dương
Sixteen: 16
Yellow: màu vàng
Seventeen: 17
Green: xanh lá cây
Eighteen: 18
Orange: màu cam
Nineteen: 19
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
Eleventh (11th)
Twelfth (12th)
1
Thirteenth (13th)
Yesterday: hôm qua
Humid: ẩm
Fourteenth (14th)
Tomorrow: ngày mai
Hot: nóng
Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
th
Thirtieth (30 )
Cold: lạnh
Months in a year: các
tháng trong năm
Wet: ướt
January: tháng giêng
February: tháng hai
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
September: tháng chin
October: tháng mười
November: tháng mười
một
December: tháng mười
hai
Family: gia đình
Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Father/dad/daddy: cha
Sister: chị/em gái
Thirty-first (31st)
Days in a week: các
ngày trong tuần
Cool: mát mẽ
Weather: thời tiết
Brother: anh/em trai
Sunny: nắng
Grandmother/ grandma:
bà
Rainy: mưa
Monday: thứ hai
Windy: gió
Grandfather/ grandpa:
ông
Tuesday: thứ ba
Cloudy: nhiều mây
Parents: cha mẹ
Wednesday: thứ tư
Snowy: tuyết
Grandparents: ông bà
Thursday: thứ năm
Stormy: bão
Baby sister: bé gái
Friday: thứ sáu
Foggy: sương mù
Baby brother: bé trai
Saturday: thứ bảy
Flood: lũ lụt
Son: con trai
Sunday: chủ nhật
Thunder: sét
Daughter: con gái
Today: hôm nay
Warm: ấm áp
Nephew: cháu trai
2
Niece: cháu gái
Police officer: cảnh sát
Geography: địa lí
Cousin: anh em họ
Fireman: lính cứu hỏa
Physic: vật lí
Uncle: chú, bác trai,
dượng
Postman: người đưa thư
Art: mỹ thuật
Engineer: kỹ sư
Music: âm nhạc
Aunt: cô, thiếm, dì, bác
gái
Astronaut: phi hành gia
Technology: kĩ thuật
Husband: chồng
Businessman/ business
person: doanh nhân
Informatics/ Information
Technology (IT): tin học
Singer: ca sĩ
Physical Education (PE):
thể dục
Wife: vợ
Friend: bạn bè
Best friend/good friend:
bạn tốt
Closed friend: bạn thân
Dancer: vũ công
Dancers: vũ đoàn, nhóm
múa
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Actist: nghệ sĩ
Literature: ngữ văn
Musician: nhạc sĩ
Moralistic: đạo đức
Painter: họa sĩ
Dictation: chính tả
Job: nghề nghiệp
Scientist: nhà khoa học
Teacher: giáo viên
Technician: kỹ thuật
viên
Extracurricular
activities: sinh hoạt
ngoại khóa
Pen-friend: bạn bốn
phương
Student/pupil: học sinh
Worker: công nhân
Farmer: nông dân
Tailor: thợ may
Pilot: phi công
Class meeting: sinh hoạt
lớp
Architect: kiến trúc sư
Letter: chữ cái
Nursemaid/baby-sitter:
bảo mẫu
Word: từ
Text: bài văn
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Subject: môn học
Pharmacist/chemist/
Timetable: thời khóa
biều
Druggist: dược sĩ
Dentist: nha sĩ
Housewife: nội trợ
Assembly: chào cờ
Vietnamese: tiếng Việt
Essay: bài luận văn
Test: bài kiểm
Exam/examination: kỳ
thi
Course: khóa học
Term: học kỳ
Driver: tài xế
Math/Maths/
Mathematics: toán
Cook: đầu bếp, nấu ăn
English: tiếng Anh
Question: câu hỏi
Shopkeeper: người bán
hàng
Science: khoa học
Language: ngôn ngữ
History: lịch sử
Dialogue: hội thoại
3
Uniform: đồng phục
Foreign language: ngoại
ngữ
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ
Coat: áo khoác
Rat: chuột đồng
Pig: heo
Cow: bò
Body: cơ thể
Raincoat: áo mưa
Head: đầu
Trousers: quần dài
Neck: cổ
Shorts: quần short (cụt,
đùi)
Duckling: vịt con
Jeans: đồ gin
Goose: ngỗng
Shoes: dép, giày
Bird: chim
Sandals: dép quai hậu
Rabbit/ hare: thỏ
Sneakers: giày thể thao
Parrot: vẹt
Hat: nón
Bat: dơi
Cap: mũ lưỡi trai
Elephant: voi
Glasses: kính
Tiger: hồ, cọp
Sunglasses: kính râm
Lion: sư tử
Sweater: áo len
Bear: gấu
Vest: áo gi lê
Hippo: hà mã
Face: khuôn mặt
Eyes: mắt
Ears: tai
Nose: mũi
Mouth: miệng
Lips: đôi môi
Cheeks: đôi má
Hair: tóc
Shoulder: vai
Chest: ngực
Heart: trái tim
Hand: bàn tay
Finger: ngón tay
Leg: chân
Foot: bàn chân
Knee: đầu gối
Toe: ngón chân
Clothes: quần áo
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi
nam
T-shirt: áo thun(phông)
Duck: vịt
Rhino: tê giác
Arm: cánh tay
Elbow: khuỷu tay
Ox: bò đực
Animal: động vật
Giraffe: hươu cao cổ
Chicken: gà
Kangaroo: chuột túi
Chick: gà con
Wolf: sói
Hen: gà mái
Fox: cáo
Cock: gà trống
Crow: quạ
Turkey: gà tây (lôi)
Fish: cá
Dog: chó
Crab: cua
Puppy: chó con
Penguin: chim cánh cụt
Cat: mèo
Worm: sâu
Kitty: mèo kitty
Goat: dê
Kitten: mèo con
Butterfly: bướm
Mouse: chuột
Sheep: cừu
4
Donkey: lừa
Shrimp: tôm
Flower: hoa
Monkey: khỉ
Peacock: công
Rose: hồng
Gorilla: đười ươi, tinh
tinh, vượn
Camel: lạc đà
Daisy: cúc
Squirrel: sóc
Lotus: sen
Skunk: chồn
Sunflower: hướng
dương
Bee: ong
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle / tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi
Fruit: trái cây
Orange: cam
Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng
Plum: mận
Mango: xoài
Cherry: anh đào
Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip
Strawberry: dâu tây
Food: thức ăn
Apple: táo
Rice: cơm
Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Grape: nho
Starfruit: khế
Alligator/crocodile: cá
sấu
Dragonfruit: thanh long
Ostrich: đà điểu
Jackfruit: mít
Octopus: bạch tuột
Grapefruit: bưởi
Starfish: sao biển
Papaya: đu đủ
Goldfish: cá vàng(3
đuôi)
Milkfruit: vú sữa
Durian: sầu riêng
Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
Snake: rắn
Pork: thit heo
Python: trăn
Beef: thịt bò
5
Egg: trứng
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng
Salad: rau xà lách, rau
trộn
Bean: đậu
Yoga
Go hiking: đi bộ đường
dài
Pea: hạt đậu tròn
Soya: đậu nành
Game: trò chơi
Robot: người máy
Hot pot: lẩu
Sport: thể thao
Yo-yo
Seafood: hải sản
Football/ soccer: bóng
đá
Kite: diều
Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước
khoáng
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Milk: sữa
Table tennis: bóng bàn
Juice: nước trái cây
Badminton: cầu lông
Tea: trà
Dance: khiêu vũ
Coffee: cà phê
Swimming: bơi lội
White coffee: cà phê sữa
Running: chạy
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê
Lemonade/lemon juice:
nước chanh
Jogging: đi bộ
Toy: đồ chơi
Jumping: nhảy
Crosswords: ô chữ
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda:
nước ngọt
Skip/ jump rope: nhảy
dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể
dục buổi sang
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
School thing: đồ vật ở
trường
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa
Vegetable: rau, củ
Roller-skate: trươt patin
Tomato: cà chua
Karate: võ karate
Potato: khoai tây
Shuttlecock sport: đá
cầu
Flag: lá cờ
Ski: trượt tuyết
Picture = photo: bức
tranh
Carrot: cà rốt
Cucumber: dưa leo
Onion: củ hành
Ice-skate: trượt băng
6
Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Marker: bút lông
Wardrobe/cabinet: tủ
quần áo
Rug/mop: tấm thảm
Bookcase/ bookshelf: kệ
sách
Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh
răng, cọ vẽ
Umbrella: cây dù
Crayon: bút sáp màu
Newspaper: báo chí
Alarm clock: đồng hồ
báo thức
Colour pencil: pút chì
màu
Magazine: tạp chí
Watch: đồng hồ đeo tay
Paint: màu nước
Comic book: truyện
tranh
Light: bóng đèn
Paint brush: cọ
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box:
hộp bút
Pencil sharpener: chuốt
bút chì
House thing: đồ vật ở
nhà
Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện
trinh thám
Wall: bức tường
Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/television: ti vi
Cable TV: truyền hình
cáp
Sofa
Hi-fi stereo: âm thanh
hi-fi
Pillow: gối
Telephone: điện thoại
Towel: khăn
Cell phone/ mobile
phone: điện thoại
Sink: bồn rửa mặt
Table: cái bàn
Bowl: chén
Radio: ra đi ô, máy phát
thanh
Stool: ghế đẩu
Plate/disk: dĩa
Cassette: băng cassette
Tool: công cụ
Spoon: muỗng, thìa
Bench: ghế dài, ghế đá
Chopstick: đũa
Washing machine: máy
giặt
Door: cửa cái
Cooker: nồi cơm điện
Window: cửa sổ
Knife: dao
Curtain: rèm cửa
Scissors: kéo
Handbag: túi sách tay
Cup: tách
Ladder: thang
Glass: ly
Stair: bậc thang
Stove: bếp
Transport: giao thông
Floor: tầng, lầu
Fridge/ refrigerator: tủ
lạnh
Bike/ bicycle/ cycle: xe
đạp
Mirror: gương, kiếng
Motorbike: xe mô tô
Cupboard: tủ, chạn để ly,
chén
7
Dish washer: máy rửa
bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy
may
Car: xe hơi
Before: trước
Lake: hồ
Van: xe hành lý
After: sau
Lane: ngõ, hẽm
Coach: xe đò
Beside: bên cạnh
Road: đường (quê, ngoài
đô thị)
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Place: nơi chốn
Truck: xe tải
School: trường học
Plane/airplane: máy bay
Primary: tiểu học
Ship/boat: tàu, thuyền
Kindergarten: mẫu giáo
Spaceship: tàu vũ trụ
Classroom: lớp học
Airport: sân bay
Library: thư viện
Meal: bữa ăn
Breakfast: điểm tâm, ăn
sáng
Music room: phòng âm
nhạc
Art room: phòng nghệ
thuật
Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Lunch: ăn trưa
Gym: nhà luyện tập thề
thao
Post office: bưu điện
Dinner: ăn tối
House/home: nhà
Market: chợ
Supper: ăn khuya
Room: phòng
Supermarket: siêu thị
Floor: tầng lầu
Canteen: căng tin
Location: vị trí
Ceiling: trần nhà
Circus: rạp xiếc
On: trên
In: trong
Living room: phòng
khách
Cinema/theater: rạp
chiếu phim
In front of: trước
Bedroom: phòng ngủ
Hospital: bệnh viện
Behind: sau
Bathroom: phòng tắm
Church: nhà thờ
Opposite: đối diện
Dining room: phòng ăn
Pagoda: chùa
Near/ next to/ by: bên
cạnh
Kitchen: phòng bếp
Temple: đình
Gate: cổng
Airsport: sân bay
Above: bên trên
Fence: hàng rào
Under: dưới
Factory: nhà máy, xí
nghiệp
Yard: sân
To the left of: bên trái
To the right of: bên phải
Company: công ty
Wall: tường
Sea: biển
River: sông
Beach/seaside: bãi biển
8
Garden: khu vườn
Hurt = injure: bị thương
Heavy: nặng
Hill: đồi
Accident: tai nạn
Lift: nhẹ
Mountain: núi
Break: gãy
Beautiful: xinh đẹp
Gym: nhà tập thể dục
Running nose: sổ mũi
Pretty: dễ thương
Island: đảo
Lovely: đáng yêu
Islands: quần đảo
Feel: cảm xúc
Friendly: thân thiện
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo
Happy/funny: vui
Nice/good/well: tốt
Smile: mỉm cười
Kind: tử tế
Sad: buồn
Intelligent/smart: thông
minh
Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Windmill: cối xay gió
Sandcastle: lâu đài cát
Cry: khóc
Laugh: cười to
Wonderful: tuyệt vời
Cold: lạnh
Careful: cẩn thận
Hot: nóng
Healthy: sức khỏe Fine/
well: tốt, khỏe
Thirsty: khát
Sick/ ill: bệnh
Hungry: đói
Headache: nhức đầu
Full: no
Toothache: nhức răng
Fine: khỏe
Stomachache: đau bao tử
Well/good: tốt
Flu: cảm cúm
Adjective: tính từ
Cold: cảm lạnh
Tall: cao
Hot: nóng
Long: dài
Angry: giận dữ
Short: ngắn/thấp
Tired: mệt mõi
Big/ fat: mập
Cough: ho
Slim/ thin: ốm, mảnh
mai
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Cheerful: vui mừng
Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Square: vuông
Giant: to lớn
Lazy: lười biếng
Huge: khổng lồ
Hard-working: chăm
chỉ, siêng năng
Strong/fit: mạnh khỏe
Amazing = surprised:
ngạc nhiên
Weak: yếu
9
Terrible: kinh khủng
Get: lấy
Cook: nấu ăn
Afraid: đáng sợ
Star/ begin: bắt đầu
Eat: ăn
Dangerous: nguy hiểm
Get up/wake up: thức
dậy
Drink: uống
Delicious: ngon
Make up: trang điểm
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp
điệu
Chat: tán gẫu, trò
chuyện
Dance: múa
Write: viết
Read: đọc
Speak/talk/say: nói
Hear/listen: nghe
Look/see: nhìn
Do/make: làm
Play: chơi
Build: xây dựng
Take photos/
photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá,
thám hiểm
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/learn: học
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
Draw: vẽ
Paint: sơn
Command: câu mệnh
lệnh
Colour/color: tô màu
Try your/my best: cố lên
Brush: đánh răng
Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc
Wash: rửa, giặt
Be quiet/don’t talk/ keep
silent: im lặng
Wear: mặt
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài
Look at the board: nhìn
lên bảng
Write what the teacher
say: viết những gì giáo
viên nói
Listen carefully: lắng
nghe cẩn thận
Listen to the teacher:
lắng nghe giáo viên nói
Come here: đến đây
Don’t make a noisy/
mess: ko làm ồn, lộn xộn
Arrive: đến
Stand up: đứng lên
Cry: khóc
Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)
Sit down: ngồi xuống
Count: đếm
Drive: lái xe
Take: dẫn
Get dressed: thay quần
áo
Watch: xem
Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)
10
Raise your hand / hand
up: giơ tay lên
Put your hand down /
hand down: để tay
xuống
Turn round: di chuyển
theo vòng tròn
Read and match: đọc và
nối
Country/ Nation: quốc
gia, nước
Point to your teacher:
chỉ giáo viên
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Touch your desk: chạm
vào bàn
Laos: Lào
Clap your hand: vỗ tay
Cambodia: Cam-pu-chia
Read the chant aloud:
đọc lớn lên
Thailand: Thái Lan
Let’s count the
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ
Singapore: Xin-ga-po
Korea: Hàn Quốc
Pick up you pencil: cầm
bút chì lên
Check the words you
hear: kiểm tra những từ
bạn nghe
Put you pencil down: để
bút chì xuống
Point to the map: chỉ vào
bản đồ
Go to the board: đi lên
bảng
Don’t make a mess:
không làm lộn xộn
Move your seat: di
chuyển chổ ngồi
It’s time for breakfast:
thời gian cho buổi điểm
tâm/ăn sang
Open your book: mở
sách ra
Close your book: đóng
sách lại
Take out your book: lấy
sách ra
Put your book away: cất
sách vào
Come back your seat:
trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe
và lặp lai
Repeat after me: lặp lại
sau tôi
Japan: Nhật Bản
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The
United States of
America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The
United Kingdom: Anh,
Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh
Spain: Tây Ban Nha
Write your name here:
viết tên bạn ở đây
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Listen and match: nghe
và nối
Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
hàng
Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick
Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn
Listen and number: nghe
và điền số
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó
ngồi xuống
Read and answer: đọc và
trả lời
Malaysia: Ma-lay-xi-a
11
Philippines: Phi-líp-pin
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt
Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa
Phnom Penh: Cam-puchia
Laotian/Lao: người Lào
Bangkok: Thái Lan
Cambodian: người Campu-chia
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Thai: người Thái
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Malaysian: người Malay-xi-a
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Singaporean: người Xinga-po
Japanese: người Nhật
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Korean: người Hàn
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
Russian: người Nga
London: thủ đô Anh
Australian: người Úc
Paris: thủ đô Pháp
American: người Mỹ
Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a
English/British: người
Anh
Roma: thủ đô Ý
Canadian: người Ca-nađa
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban
Nha
Filipino: người Phi-líppin
Indonesian: người In-đônê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ
City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
12
SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
I / You / We / They + V1
Phủ định
I / You / We / They + don’t + V1
Câu hỏi
Do + I / You / We / They + V1 …?
He / She / It … + Vs/es
He / She / It … + doesn’t + V1
Does + He / She / It + V1 …?
- Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes
Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I am
I am not
Am + I
You / We / They + are
You / We / They + aren’t
Are + You / We / They + …?
He / She / It … + is
He / She / It … + isn’t
Is + He / She / It + …?
BE GOING TO
Khẳng định
I am going to + V1 …
Phủ định
I am not going to + V1 …
Câu hỏi
Am I going to + V1…?
You / We / They + are going
You / We / They + aren’t going
Are You / We / They + going to +
to + V1 …
to + V1 …
V1 …?
He / She / It + is going to + He / She / It + isn’t going to + Is He / She / It + going to + V1 …?
V1 …
V1 …
Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
S + V2/-ed
Phủ định
S + didn’t + V1
Câu hỏi
Did + S + V1 …?
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định
Phủ định
Câu hỏi
I was
I wasn’t
Was + I
You / We / They + were
You / We / They + weren’t
Were + You / We / They + …?
He / She / It … + was
He / She / It … + wasn’t
Was + He / She / It + …?
Dấu hiệu: yesterday, last, ago
13
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Khẳng định
I am V-ing
Phủ định
I am not + V-ing …
Câu hỏi
Am I + V-ing…?
You / We / They + are + V-ing
You / We / They + aren’t + V-ing
Are You / We / They + V-ing…?
He / She / It + is + V-ing
He / She / It + isn’t + V-ing
Is He / She / It + V-ing …?
Dấu hiệu: now, at the moment, at present
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Khẳng định
I / You / We / They + have +
Phủ định
Câu hỏi
I / You / We / They + haven’t + Have + I / You / We / They + V3/-
V3/-ed
V3/-ed
He / She / It + has + V3/-ed
He / She / It + hasn’t + V3/-ed
Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t
ed …?
Has + He / She / It + V3/-ed …?
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Khẳng định
I was V-ing
Phủ định
I was not + V-ing …
Câu hỏi
Was I + V-ing…?
You / We / They + were +
You / We / They + weren’t + V-ing
Were You / We / They + V-ing…?
V-ing …
He / She / It + wasn’t + V-ing
Was He / She / It + V-ing …?
He / She / It + was + V-ing
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
- some + N đếm được, không đếm được:
một vài, một số (câu khẳng định)
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được
nhiều
- many + N đếm được số nhiều
nhiều
- much + N không đếm được
nhiều
- few + N đếm được số nhiều
một ít
- little + N không đếm được
một ít
- any + N đếm được, không đếm được
bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi)
- none
không ai, không cái gì
CÂU HỎI ĐUÔI
câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
GIỚI TỪ
- on + thứ, ngày tháng
On holiday, on business,
- in + năm, mùa
In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree
- at + giờ
14
at the weekend, at the beach, at lunchtime,
at home
THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
Khẳng định
S + will / shall + V1
Phủ định
S + won’t / shan’t + V1
Câu hỏi
Wh- + will + S + V1…?
Dấu hiệu: next… ( next week, next month, …..), tomorrow, soon
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH
- somebody / someone
- anybody / anyone
- nobody /no one
- everybody / everyone
- nowhere
- anywhere
- somewhere
- something
- anything
- nothing
- everything
- every /each+ danh từ số ít
- all + danh từ số nhiều
một người nào đó
bất cứ ai, bất cứ người nào
không ai, không người nào
mọi người
không nơi nào
bất cứ nơi nào
nơi nào đó
một cái gì
bất cứ cái gì
không cái gì
mọi thứ
mỗi
tất cả …
TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC
- until
cho đến khi
- when
khi
- still
vẫn
- during
trong suốt
- ever
đã từng
- while
trong khi
- then
kế đến, sau đó
- before
trước khi
- after
sau khi
- also
cũng
- so
vì vậy
- but
nhưng
- if
nếu
- across
băng qua
- past
(đi) ngang qua
- others
những cái, con, người khác
- yet
chưa
- since then kể từ đó
- another
một cái khác, người khác
- other + danh từ
cái, con, người khác
- because
bởi vì
- different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới
- a long time ago
cách đây rất lâu
- 40 years ago
cách đây 40 năm
- since
từ khi
- for a long time
lâu, một thời gian dài
- far away from ….
cách xa ….
- on the front of … / on the back of …
ở mặt trước… / ở mặt sau ….
- look at
nhìn
- thousands of / hundreds of
hàng ngàn …/ hàng trăm …
- one / three of …/ four of …
một / ba / bốn …
Three of my friends came to my birthday.
- want to + V1…
muốn …
- Thank you for …
cảm ơn bạn về …
- by + phương tiện đi lại
by bus, by car, …
- have to / had to + V1
phải
15
- go camping
- how long
- how far
- how many + N số nhiều
- how much + N số ít, không đếm được
- what else
- Would you like + to V1 …
- Would you like + some + danh từ
- say ….to …
- the / a number of …
- a few + danh từ số nhiều
- a little + danh từ không đếm được, số ít
- Could you + V1 …?
- There is / there isn’t
- There are / There aren’t
- There was / wasn’t …
- There were / weren’t …
- Danh từ chỉ người + who + động từ …
- Danh từ chỉ vật + which / that ….
- whose + danh từ
- work hard
- This + danh từ số ít
- These + danh từ số nhiều
- That + danh từ số ít
- Those + danh từ số nhiều
- will / can / should / must + V1
- may + V1
- kind of ….. (kind of book)
- take / bring / carry….with …
- take …to …
- listen to
- have / has got
đi cắm trại
bao lâu
bao xa
bao nhiêu
bao nhiêu
còn gì khác không
bạn có thích, muốn …
nói …với …
một số …
một ít, ít
một ít
Bạn có thể ….?
Có / không có … (số ít)
Có / không có … (số nhiều)
…người mà
…cái, con, vật mà …
…..của ai
làm việc chăm chỉ
cái này, người này
những cái này, những người này
cái đó, người đó
những cái đó, những người đó
có lẽ
loại …..(loại sách)
mang theo …..bên mình
dẫn …đến …
nghe
có …
MẠO TỪ A / AN
- A / An: một
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm
- An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou)
A house, a pen, a ruler, a bike …
An apple, an umbrella, an orange …
CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ
* enough ….to (đủ …..để có thể)
S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1
S + V + enough + N + to-V1
She is tall enough to play basketball.
* too ….to (quá ….không thể)
S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1
The rucksack will be too heavy to carry.
16
MOVERS SPEAKING QUESTIONS
1. Have you got a sister or brother?
2. What are they called?
3. What colour is your hair?
4. Are you tall or short?
5. What are you wearing?
6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight?
8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum?
10. What’s your friend’s name?
11. You can drink tea out of this.
12. You put things in this.
13. You use this when you are hot.
14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains.
16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this.
18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday?
20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday?
22. What do you take on holiday?
23. How do you get there?
24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food?
26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera?
28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well.
30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature. 32. You have this if your back hurts.
33. Have you got a toothache?
34. Do you like running or jumping?
35. Do you like reading comics?
36. What’s matter with you?
37. Can you play football?
38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at?
40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard?
42. Where are your teeth?
1. It is between your shoulder and your neck.
2. You can watch film here.
3. This animal is big and grey.
4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this.
6. You wash in this
7. You eat this in the morning
8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week.
10. It is the last day of a week.
11. How old are you?
12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday?
14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film?
16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer?
18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth?
20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema?
22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school?
24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday?
26. This is when you are not at school or at work.
27. These are your mum or dad’s parents
28. This is the day before today.
29. This is white and very cold.
30. When it rain there’s a lot of this.
31. You can climb up these.
32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky.
34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly.
36. How often do you go on holiday?
37. How often do you go for a walk?
38. Did it rain yesterday?
39. What’s the weather like today?
40. What was the weather like yesterday?
41. Did you have a good holiday?
42. Did you go on holiday last year?
43. Where did you go?
44. What did you do?
45. Who did you go with?
46. Bats eat these.
47. Bats do this in the day.
48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these.
50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk.
52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white.
54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high.
56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit?
58. Can you swim?
17
59. Do you like zoos?
61. Which pet do you like best?
63. What’s your favourite animal?
65. Do you like going to the zoos?
67. Do you sometimes go to the supermarket / library?
69. What kinds of book do you like?
71. Is there a bus station in your town?
73. Do you like the countryside?
75. Do you like animals?
77. Do you play games in the playground?
79. Do you have trees in your playground?
81. Do you go outside at lunchtime?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping?
85. What do you use computer for?
87. Do you think computers are good for us?
89. Do you have DVDs and videos?
60. Do you like having a pet at home?
62. Which animal do you like best?
64. Have you got any pets?
66. How many supermarkets are there in your town?
68. Do you like going to the supermarket?
70. How many floors are there in your library?
72. Do you live in the town or the countryside?
74. Can you hear birds near your house?
76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
78. Which games do you play?
80. Who do you play with at school?
82. Which sports do you like?
84. Have you got a computer at home?
86. Do you write emails?
88. What do you do in the evening?
90. Where do you live?
HÌNH THỨC BÀI THI
Paper
Reading & Writing
Listening
Speaking
Content
Time
6 parts/40 questions
30 minutes
5 parts/25 questions
25 minutes (approx.)
4 parts
Between 5 and 7 minutes
* Một số lưu ý khi làm bài thi:
1. Phần Reading and Writing:
- Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
- Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu không biết rõ
đáp án vẫn suy nghĩ để trả lời.
- Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn.
2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu cần làm.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được cũng cố gắng
đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
3. Phần Speaking:
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh nhìn dáo dát
xung quanh phòng.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi lại giám khảo
bằng câu: Could you repeat, please?
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý đến cách dùng
từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát âm rõ ràng, sử
dụng câu đúng ngữ pháp.
- Phần chọn một tranh khác với các tranh còn lại: nên tìm cách nói đơn giản, tránh nói theo cách phức tạp sẽ
không đủ từ vựng để diễn đạt dẫn đến nói sai.
18
Đi thi nhớ mang theo: thẻ dự thi, viết chì, viết chì màu, thước kẽ, gôm.
19