Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

TỪ VỰNG NGỮ PHÁP và câu hỏi ôn THI MOVERS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.23 KB, 19 trang )

ÔN THI MOVERS
Greeting: chào hỏi

Red: màu đỏ

Twenty: 20

Good morning: chào
buổi sáng

Brown: màu nâu

Twenty-one: 21

Purple: màu tím

Twenty-nine: 29

Good afternoon: chào
buổi chiều

Pink: màu hồng

Thirty: 30

Gray/ grey: màu xám

Forty: 40

Good evening: chào
buổi tối



Black: màu đen

Fifty: 50

Good night: chúc ngủ
ngon

Sixty: 60
Number: số

Seventy: 70

Zero/oh: số 0

Eighty: 80

One: 1

Ninety: 90

Two: 2

One hundred: 100

Long time no see: lâu
quá không gặp

Three: 3


One thousand: 1000

Four: 4

One million: 1 triệu

See you later
/again/then/tomorrow:
hẹn gặp lại

Five: 5

One pillion: 1 tỷ

Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn

Have a nice/good day:
chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc
bạn may mắn

Six: 6
Seven: 7

Ordering number: số thứ
tự, ngày


Eight: 8

First (1st)

Nine: 9

Second (2nd)

Ten: 10

Third (3rd)

Eleven: 11

Fourth (4th)

Twelve: 12
Thirteen: 13

Color/Colour: Màu Sắc

Fourteen: 14

Fifth (5th)
Sixth (6th)
Seventh (7th)

White: màu trắng


Fifteen: 15

Blue: màu xanh dương

Sixteen: 16

Yellow: màu vàng

Seventeen: 17

Green: xanh lá cây

Eighteen: 18

Orange: màu cam

Nineteen: 19

Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
Eleventh (11th)
Twelfth (12th)
1


Thirteenth (13th)

Yesterday: hôm qua


Humid: ẩm

Fourteenth (14th)

Tomorrow: ngày mai

Hot: nóng

Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
th

Thirtieth (30 )

Cold: lạnh
Months in a year: các
tháng trong năm


Wet: ướt

January: tháng giêng
February: tháng hai
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám

Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô

September: tháng chin
October: tháng mười
November: tháng mười
một
December: tháng mười
hai

Family: gia đình
Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ

Father/dad/daddy: cha
Sister: chị/em gái

Thirty-first (31st)

Days in a week: các
ngày trong tuần

Cool: mát mẽ

Weather: thời tiết

Brother: anh/em trai

Sunny: nắng

Grandmother/ grandma:


Rainy: mưa

Monday: thứ hai

Windy: gió

Grandfather/ grandpa:
ông

Tuesday: thứ ba


Cloudy: nhiều mây

Parents: cha mẹ

Wednesday: thứ tư

Snowy: tuyết

Grandparents: ông bà

Thursday: thứ năm

Stormy: bão

Baby sister: bé gái

Friday: thứ sáu

Foggy: sương mù

Baby brother: bé trai

Saturday: thứ bảy

Flood: lũ lụt

Son: con trai

Sunday: chủ nhật


Thunder: sét

Daughter: con gái

Today: hôm nay

Warm: ấm áp

Nephew: cháu trai

2


Niece: cháu gái

Police officer: cảnh sát

Geography: địa lí

Cousin: anh em họ

Fireman: lính cứu hỏa

Physic: vật lí

Uncle: chú, bác trai,
dượng

Postman: người đưa thư


Art: mỹ thuật

Engineer: kỹ sư

Music: âm nhạc

Aunt: cô, thiếm, dì, bác
gái

Astronaut: phi hành gia

Technology: kĩ thuật

Husband: chồng

Businessman/ business
person: doanh nhân

Informatics/ Information
Technology (IT): tin học

Singer: ca sĩ

Physical Education (PE):
thể dục

Wife: vợ
Friend: bạn bè
Best friend/good friend:
bạn tốt

Closed friend: bạn thân

Dancer: vũ công
Dancers: vũ đoàn, nhóm
múa

Biology: sinh học
Chemistry: hóa học

Actist: nghệ sĩ

Literature: ngữ văn

Musician: nhạc sĩ

Moralistic: đạo đức

Painter: họa sĩ

Dictation: chính tả

Job: nghề nghiệp

Scientist: nhà khoa học

Teacher: giáo viên

Technician: kỹ thuật
viên


Extracurricular
activities: sinh hoạt
ngoại khóa

Pen-friend: bạn bốn
phương

Student/pupil: học sinh
Worker: công nhân
Farmer: nông dân
Tailor: thợ may

Pilot: phi công

Class meeting: sinh hoạt
lớp

Architect: kiến trúc sư

Letter: chữ cái

Nursemaid/baby-sitter:
bảo mẫu

Word: từ
Text: bài văn

Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá


Subject: môn học

Pharmacist/chemist/

Timetable: thời khóa
biều

Druggist: dược sĩ
Dentist: nha sĩ
Housewife: nội trợ

Assembly: chào cờ
Vietnamese: tiếng Việt

Essay: bài luận văn
Test: bài kiểm
Exam/examination: kỳ
thi
Course: khóa học
Term: học kỳ

Driver: tài xế

Math/Maths/
Mathematics: toán

Cook: đầu bếp, nấu ăn

English: tiếng Anh


Question: câu hỏi

Shopkeeper: người bán
hàng

Science: khoa học

Language: ngôn ngữ

History: lịch sử

Dialogue: hội thoại

3

Uniform: đồng phục


Foreign language: ngoại
ngữ

Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ
Coat: áo khoác

Rat: chuột đồng
Pig: heo
Cow: bò

Body: cơ thể


Raincoat: áo mưa

Head: đầu

Trousers: quần dài

Neck: cổ

Shorts: quần short (cụt,
đùi)

Duckling: vịt con

Jeans: đồ gin

Goose: ngỗng

Shoes: dép, giày

Bird: chim

Sandals: dép quai hậu

Rabbit/ hare: thỏ

Sneakers: giày thể thao

Parrot: vẹt


Hat: nón

Bat: dơi

Cap: mũ lưỡi trai

Elephant: voi

Glasses: kính

Tiger: hồ, cọp

Sunglasses: kính râm

Lion: sư tử

Sweater: áo len

Bear: gấu

Vest: áo gi lê

Hippo: hà mã

Face: khuôn mặt
Eyes: mắt
Ears: tai
Nose: mũi
Mouth: miệng
Lips: đôi môi

Cheeks: đôi má
Hair: tóc
Shoulder: vai
Chest: ngực
Heart: trái tim

Hand: bàn tay
Finger: ngón tay
Leg: chân
Foot: bàn chân
Knee: đầu gối
Toe: ngón chân

Clothes: quần áo
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi
nam
T-shirt: áo thun(phông)

Duck: vịt

Rhino: tê giác

Arm: cánh tay
Elbow: khuỷu tay

Ox: bò đực

Animal: động vật

Giraffe: hươu cao cổ


Chicken: gà

Kangaroo: chuột túi

Chick: gà con

Wolf: sói

Hen: gà mái

Fox: cáo

Cock: gà trống

Crow: quạ

Turkey: gà tây (lôi)

Fish: cá

Dog: chó

Crab: cua

Puppy: chó con

Penguin: chim cánh cụt

Cat: mèo


Worm: sâu

Kitty: mèo kitty

Goat: dê

Kitten: mèo con

Butterfly: bướm

Mouse: chuột

Sheep: cừu

4


Donkey: lừa

Shrimp: tôm

Flower: hoa

Monkey: khỉ

Peacock: công

Rose: hồng


Gorilla: đười ươi, tinh
tinh, vượn

Camel: lạc đà

Daisy: cúc

Squirrel: sóc

Lotus: sen

Skunk: chồn

Sunflower: hướng
dương

Bee: ong
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle / tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển

Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi

Fruit: trái cây
Orange: cam

Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng

Plum: mận
Mango: xoài
Cherry: anh đào

Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip

Strawberry: dâu tây
Food: thức ăn

Apple: táo

Rice: cơm

Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm

Noodles: mì

Bread: bánh mì

Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh

Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich

Grape: nho
Starfruit: khế

Alligator/crocodile: cá
sấu

Dragonfruit: thanh long

Ostrich: đà điểu

Jackfruit: mít

Octopus: bạch tuột

Grapefruit: bưởi


Starfish: sao biển

Papaya: đu đủ

Goldfish: cá vàng(3
đuôi)

Milkfruit: vú sữa
Durian: sầu riêng

Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit

Snake: rắn

Pork: thit heo

Python: trăn

Beef: thịt bò
5


Egg: trứng
Soup: canh

Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng

Salad: rau xà lách, rau
trộn
Bean: đậu

Yoga
Go hiking: đi bộ đường
dài

Pea: hạt đậu tròn
Soya: đậu nành

Game: trò chơi
Robot: người máy

Hot pot: lẩu

Sport: thể thao

Yo-yo

Seafood: hải sản

Football/ soccer: bóng
đá


Kite: diều

Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước
khoáng

Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt

Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê

Milk: sữa

Table tennis: bóng bàn

Juice: nước trái cây

Badminton: cầu lông

Tea: trà

Dance: khiêu vũ


Coffee: cà phê

Swimming: bơi lội

White coffee: cà phê sữa

Running: chạy

Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê

Lemonade/lemon juice:
nước chanh

Jogging: đi bộ

Toy: đồ chơi

Jumping: nhảy

Crosswords: ô chữ

Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda:
nước ngọt

Skip/ jump rope: nhảy
dây
Chess: cờ

Morning exercise: thể
dục buổi sang

Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng

School thing: đồ vật ở
trường
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa

Vegetable: rau, củ

Roller-skate: trươt patin

Tomato: cà chua

Karate: võ karate

Potato: khoai tây

Shuttlecock sport: đá
cầu

Flag: lá cờ

Ski: trượt tuyết

Picture = photo: bức

tranh

Carrot: cà rốt
Cucumber: dưa leo
Onion: củ hành

Ice-skate: trượt băng
6

Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da

Pen: bút mực


Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Marker: bút lông

Wardrobe/cabinet: tủ
quần áo
Rug/mop: tấm thảm
Bookcase/ bookshelf: kệ
sách

Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh
răng, cọ vẽ
Umbrella: cây dù


Crayon: bút sáp màu

Newspaper: báo chí

Alarm clock: đồng hồ
báo thức

Colour pencil: pút chì
màu

Magazine: tạp chí

Watch: đồng hồ đeo tay

Paint: màu nước

Comic book: truyện
tranh

Light: bóng đèn

Paint brush: cọ
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box:
hộp bút
Pencil sharpener: chuốt
bút chì


House thing: đồ vật ở
nhà

Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện
trinh thám
Wall: bức tường

Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/television: ti vi
Cable TV: truyền hình
cáp

Sofa

Hi-fi stereo: âm thanh
hi-fi

Pillow: gối

Telephone: điện thoại

Towel: khăn

Cell phone/ mobile
phone: điện thoại

Sink: bồn rửa mặt


Table: cái bàn

Bowl: chén

Radio: ra đi ô, máy phát
thanh

Stool: ghế đẩu

Plate/disk: dĩa

Cassette: băng cassette

Tool: công cụ

Spoon: muỗng, thìa

Bench: ghế dài, ghế đá

Chopstick: đũa

Washing machine: máy
giặt

Door: cửa cái

Cooker: nồi cơm điện

Window: cửa sổ


Knife: dao

Curtain: rèm cửa

Scissors: kéo

Handbag: túi sách tay

Cup: tách

Ladder: thang

Glass: ly

Stair: bậc thang

Stove: bếp

Transport: giao thông

Floor: tầng, lầu

Fridge/ refrigerator: tủ
lạnh

Bike/ bicycle/ cycle: xe
đạp

Mirror: gương, kiếng


Motorbike: xe mô tô

Cupboard: tủ, chạn để ly,
chén

7

Dish washer: máy rửa
bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy
may


Car: xe hơi

Before: trước

Lake: hồ

Van: xe hành lý

After: sau

Lane: ngõ, hẽm

Coach: xe đò

Beside: bên cạnh


Road: đường (quê, ngoài
đô thị)

Bus: xe buýt
Train: xe lửa

Place: nơi chốn

Truck: xe tải

School: trường học

Plane/airplane: máy bay

Primary: tiểu học

Ship/boat: tàu, thuyền

Kindergarten: mẫu giáo

Spaceship: tàu vũ trụ

Classroom: lớp học

Airport: sân bay

Library: thư viện

Meal: bữa ăn

Breakfast: điểm tâm, ăn
sáng

Music room: phòng âm
nhạc
Art room: phòng nghệ
thuật

Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu

Lunch: ăn trưa

Gym: nhà luyện tập thề
thao

Post office: bưu điện

Dinner: ăn tối

House/home: nhà


Market: chợ

Supper: ăn khuya

Room: phòng

Supermarket: siêu thị

Floor: tầng lầu

Canteen: căng tin

Location: vị trí

Ceiling: trần nhà

Circus: rạp xiếc

On: trên
In: trong

Living room: phòng
khách

Cinema/theater: rạp
chiếu phim

In front of: trước

Bedroom: phòng ngủ


Hospital: bệnh viện

Behind: sau

Bathroom: phòng tắm

Church: nhà thờ

Opposite: đối diện

Dining room: phòng ăn

Pagoda: chùa

Near/ next to/ by: bên
cạnh

Kitchen: phòng bếp

Temple: đình

Gate: cổng

Airsport: sân bay

Above: bên trên

Fence: hàng rào


Under: dưới

Factory: nhà máy, xí
nghiệp

Yard: sân

To the left of: bên trái
To the right of: bên phải

Company: công ty

Wall: tường

Sea: biển

River: sông

Beach/seaside: bãi biển
8


Garden: khu vườn

Hurt = injure: bị thương

Heavy: nặng

Hill: đồi


Accident: tai nạn

Lift: nhẹ

Mountain: núi

Break: gãy

Beautiful: xinh đẹp

Gym: nhà tập thể dục

Running nose: sổ mũi

Pretty: dễ thương

Island: đảo

Lovely: đáng yêu

Islands: quần đảo

Feel: cảm xúc

Friendly: thân thiện

Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo

Happy/funny: vui


Nice/good/well: tốt

Smile: mỉm cười

Kind: tử tế

Sad: buồn

Intelligent/smart: thông
minh

Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Windmill: cối xay gió
Sandcastle: lâu đài cát

Cry: khóc
Laugh: cười to

Wonderful: tuyệt vời

Cold: lạnh

Careful: cẩn thận

Hot: nóng
Healthy: sức khỏe Fine/
well: tốt, khỏe


Thirsty: khát

Sick/ ill: bệnh

Hungry: đói

Headache: nhức đầu

Full: no

Toothache: nhức răng

Fine: khỏe

Stomachache: đau bao tử

Well/good: tốt

Flu: cảm cúm

Adjective: tính từ

Cold: cảm lạnh

Tall: cao

Hot: nóng

Long: dài


Angry: giận dữ

Short: ngắn/thấp

Tired: mệt mõi

Big/ fat: mập

Cough: ho

Slim/ thin: ốm, mảnh
mai

Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau

Cheerful: vui mừng

Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
Old: già/cũ

New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn

Small/ tittle/ tiny: nhỏ

Square: vuông

Giant: to lớn

Lazy: lười biếng

Huge: khổng lồ

Hard-working: chăm
chỉ, siêng năng

Strong/fit: mạnh khỏe

Amazing = surprised:
ngạc nhiên

Weak: yếu
9


Terrible: kinh khủng

Get: lấy


Cook: nấu ăn

Afraid: đáng sợ

Star/ begin: bắt đầu

Eat: ăn

Dangerous: nguy hiểm

Get up/wake up: thức
dậy

Drink: uống

Delicious: ngon

Make up: trang điểm
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp
điệu
Chat: tán gẫu, trò

chuyện
Dance: múa
Write: viết
Read: đọc
Speak/talk/say: nói
Hear/listen: nghe
Look/see: nhìn

Do/make: làm
Play: chơi

Build: xây dựng
Take photos/
photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá,
thám hiểm

Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/learn: học

Visit: thăm
Cruise: du ngoạn

Draw: vẽ
Paint: sơn

Command: câu mệnh
lệnh


Colour/color: tô màu

Try your/my best: cố lên

Brush: đánh răng

Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc

Wash: rửa, giặt

Be quiet/don’t talk/ keep
silent: im lặng

Wear: mặt
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài

Look at the board: nhìn
lên bảng
Write what the teacher
say: viết những gì giáo
viên nói
Listen carefully: lắng

nghe cẩn thận
Listen to the teacher:
lắng nghe giáo viên nói

Come here: đến đây

Don’t make a noisy/
mess: ko làm ồn, lộn xộn

Arrive: đến

Stand up: đứng lên

Cry: khóc

Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)

Sit down: ngồi xuống

Count: đếm

Drive: lái xe

Take: dẫn

Get dressed: thay quần
áo

Watch: xem

Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)

10

Raise your hand / hand
up: giơ tay lên


Put your hand down /
hand down: để tay
xuống
Turn round: di chuyển
theo vòng tròn

Read and match: đọc và
nối

Country/ Nation: quốc
gia, nước

Point to your teacher:
chỉ giáo viên

Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc

Touch your desk: chạm
vào bàn


Laos: Lào

Clap your hand: vỗ tay

Cambodia: Cam-pu-chia

Read the chant aloud:
đọc lớn lên

Thailand: Thái Lan

Let’s count the
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ

Singapore: Xin-ga-po

Korea: Hàn Quốc

Pick up you pencil: cầm
bút chì lên

Check the words you
hear: kiểm tra những từ
bạn nghe

Put you pencil down: để
bút chì xuống

Point to the map: chỉ vào

bản đồ

Go to the board: đi lên
bảng

Don’t make a mess:
không làm lộn xộn

Move your seat: di
chuyển chổ ngồi

It’s time for breakfast:
thời gian cho buổi điểm
tâm/ăn sang

Open your book: mở
sách ra
Close your book: đóng
sách lại
Take out your book: lấy
sách ra
Put your book away: cất
sách vào

Come back your seat:
trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe

và lặp lai

Repeat after me: lặp lại
sau tôi

Japan: Nhật Bản

Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The
United States of
America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The
United Kingdom: Anh,
Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp

Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh

Spain: Tây Ban Nha

Write your name here:
viết tên bạn ở đây

Indonesia: In-đô-nê-xi-a

Listen and match: nghe
và nối


Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
hàng

Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick

Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn

Listen and number: nghe
và điền số

Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó
ngồi xuống

Read and answer: đọc và
trả lời

Malaysia: Ma-lay-xi-a

11

Philippines: Phi-líp-pin

Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ


Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt


Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa

Phnom Penh: Cam-puchia

Laotian/Lao: người Lào

Bangkok: Thái Lan

Cambodian: người Campu-chia

Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a

Thai: người Thái

Tokyo: thủ đô Nhật Bản

Malaysian: người Malay-xi-a

Seoul: thủ đô Hàn Quốc

Singaporean: người Xinga-po
Japanese: người Nhật


Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ

Korean: người Hàn

Washington D.C.: thủ đô
Mỹ

Russian: người Nga

London: thủ đô Anh

Australian: người Úc

Paris: thủ đô Pháp

American: người Mỹ

Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a

English/British: người
Anh

Roma: thủ đô Ý

Canadian: người Ca-nađa
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban

Nha
Filipino: người Phi-líppin
Indonesian: người In-đônê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ

City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
12


SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
I / You / We / They + V1

Phủ định
I / You / We / They + don’t + V1

Câu hỏi
Do + I / You / We / They + V1 …?

He / She / It … + Vs/es
He / She / It … + doesn’t + V1
Does + He / She / It + V1 …?
- Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes

Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday
2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định

Phủ định

Câu hỏi

I am

I am not

Am + I

You / We / They + are

You / We / They + aren’t

Are + You / We / They + …?

He / She / It … + is

He / She / It … + isn’t

Is + He / She / It + …?

BE GOING TO
Khẳng định
I am going to + V1 …


Phủ định
I am not going to + V1 …

Câu hỏi
Am I going to + V1…?

You / We / They + are going

You / We / They + aren’t going

Are You / We / They + going to +

to + V1 …

to + V1 …

V1 …?

He / She / It + is going to + He / She / It + isn’t going to + Is He / She / It + going to + V1 …?
V1 …

V1 …

Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
1/ Động từ thường
Khẳng định
S + V2/-ed

Phủ định

S + didn’t + V1

Câu hỏi
Did + S + V1 …?

2/ Động từ to be (thì,là, ở)
Khẳng định

Phủ định

Câu hỏi

I was

I wasn’t

Was + I

You / We / They + were

You / We / They + weren’t

Were + You / We / They + …?

He / She / It … + was

He / She / It … + wasn’t

Was + He / She / It + …?


Dấu hiệu: yesterday, last, ago

13


THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Khẳng định
I am V-ing

Phủ định
I am not + V-ing …

Câu hỏi
Am I + V-ing…?

You / We / They + are + V-ing

You / We / They + aren’t + V-ing

Are You / We / They + V-ing…?

He / She / It + is + V-ing

He / She / It + isn’t + V-ing

Is He / She / It + V-ing …?

Dấu hiệu: now, at the moment, at present
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Khẳng định

I / You / We / They + have +

Phủ định
Câu hỏi
I / You / We / They + haven’t + Have + I / You / We / They + V3/-

V3/-ed

V3/-ed

He / She / It + has + V3/-ed
He / She / It + hasn’t + V3/-ed
Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t

ed …?
Has + He / She / It + V3/-ed …?

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Khẳng định
I was V-ing

Phủ định
I was not + V-ing …

Câu hỏi
Was I + V-ing…?


You / We / They + were +

You / We / They + weren’t + V-ing

Were You / We / They + V-ing…?

V-ing …

He / She / It + wasn’t + V-ing

Was He / She / It + V-ing …?

He / She / It + was + V-ing
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
- some + N đếm được, không đếm được:
một vài, một số (câu khẳng định)
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được
nhiều
- many + N đếm được số nhiều
nhiều
- much + N không đếm được
nhiều
- few + N đếm được số nhiều
một ít
- little + N không đếm được
một ít
- any + N đếm được, không đếm được
bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi)
- none
không ai, không cái gì

CÂU HỎI ĐUÔI
câu nói khẳng định, đuôi phủ định?
câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
GIỚI TỪ
- on + thứ, ngày tháng
On holiday, on business,
- in + năm, mùa
In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree
- at + giờ
14


at the weekend, at the beach, at lunchtime,
at home
THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
Khẳng định
S + will / shall + V1

Phủ định
S + won’t / shan’t + V1

Câu hỏi
Wh- + will + S + V1…?

Dấu hiệu: next… ( next week, next month, …..), tomorrow, soon
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH
- somebody / someone
- anybody / anyone
- nobody /no one
- everybody / everyone

- nowhere
- anywhere
- somewhere
- something
- anything
- nothing
- everything
- every /each+ danh từ số ít
- all + danh từ số nhiều

một người nào đó
bất cứ ai, bất cứ người nào
không ai, không người nào
mọi người
không nơi nào
bất cứ nơi nào
nơi nào đó
một cái gì
bất cứ cái gì
không cái gì
mọi thứ
mỗi
tất cả …

TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC
- until
cho đến khi
- when
khi
- still

vẫn
- during
trong suốt
- ever
đã từng
- while
trong khi
- then
kế đến, sau đó
- before
trước khi
- after
sau khi
- also
cũng
- so
vì vậy
- but
nhưng
- if
nếu
- across
băng qua
- past
(đi) ngang qua
- others
những cái, con, người khác
- yet
chưa
- since then kể từ đó

- another
một cái khác, người khác
- other + danh từ
cái, con, người khác
- because
bởi vì
- different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới
- a long time ago
cách đây rất lâu
- 40 years ago
cách đây 40 năm
- since
từ khi
- for a long time
lâu, một thời gian dài
- far away from ….
cách xa ….
- on the front of … / on the back of …
ở mặt trước… / ở mặt sau ….
- look at
nhìn
- thousands of / hundreds of
hàng ngàn …/ hàng trăm …
- one / three of …/ four of …
một / ba / bốn …
Three of my friends came to my birthday.
- want to + V1…
muốn …
- Thank you for …
cảm ơn bạn về …

- by + phương tiện đi lại
by bus, by car, …
- have to / had to + V1
phải
15


- go camping
- how long
- how far
- how many + N số nhiều
- how much + N số ít, không đếm được
- what else
- Would you like + to V1 …
- Would you like + some + danh từ
- say ….to …
- the / a number of …
- a few + danh từ số nhiều
- a little + danh từ không đếm được, số ít
- Could you + V1 …?
- There is / there isn’t
- There are / There aren’t
- There was / wasn’t …
- There were / weren’t …
- Danh từ chỉ người + who + động từ …
- Danh từ chỉ vật + which / that ….
- whose + danh từ
- work hard
- This + danh từ số ít
- These + danh từ số nhiều

- That + danh từ số ít
- Those + danh từ số nhiều
- will / can / should / must + V1
- may + V1
- kind of ….. (kind of book)
- take / bring / carry….with …
- take …to …
- listen to
- have / has got

đi cắm trại
bao lâu
bao xa
bao nhiêu
bao nhiêu
còn gì khác không
bạn có thích, muốn …
nói …với …
một số …
một ít, ít
một ít
Bạn có thể ….?
Có / không có … (số ít)
Có / không có … (số nhiều)
…người mà
…cái, con, vật mà …
…..của ai
làm việc chăm chỉ
cái này, người này
những cái này, những người này

cái đó, người đó
những cái đó, những người đó
có lẽ
loại …..(loại sách)
mang theo …..bên mình
dẫn …đến …
nghe
có …

MẠO TỪ A / AN
- A / An: một
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm
- An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou)
A house, a pen, a ruler, a bike …
An apple, an umbrella, an orange …
CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ
* enough ….to (đủ …..để có thể)
S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1
S + V + enough + N + to-V1
She is tall enough to play basketball.
* too ….to (quá ….không thể)
S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1
The rucksack will be too heavy to carry.

16


MOVERS SPEAKING QUESTIONS
1. Have you got a sister or brother?
2. What are they called?

3. What colour is your hair?
4. Are you tall or short?
5. What are you wearing?
6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight?
8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum?
10. What’s your friend’s name?
11. You can drink tea out of this.
12. You put things in this.
13. You use this when you are hot.
14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains.
16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this.
18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday?
20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday?
22. What do you take on holiday?
23. How do you get there?
24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food?
26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera?
28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well.
30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature. 32. You have this if your back hurts.
33. Have you got a toothache?

34. Do you like running or jumping?
35. Do you like reading comics?
36. What’s matter with you?
37. Can you play football?
38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at?
40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard?
42. Where are your teeth?
1. It is between your shoulder and your neck.
2. You can watch film here.
3. This animal is big and grey.
4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this.
6. You wash in this
7. You eat this in the morning
8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week.
10. It is the last day of a week.
11. How old are you?
12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday?
14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film?
16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer?
18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth?
20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema?

22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school?
24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday?
26. This is when you are not at school or at work.
27. These are your mum or dad’s parents
28. This is the day before today.
29. This is white and very cold.
30. When it rain there’s a lot of this.
31. You can climb up these.
32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky.
34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly.
36. How often do you go on holiday?
37. How often do you go for a walk?
38. Did it rain yesterday?
39. What’s the weather like today?
40. What was the weather like yesterday?
41. Did you have a good holiday?
42. Did you go on holiday last year?
43. Where did you go?
44. What did you do?
45. Who did you go with?
46. Bats eat these.
47. Bats do this in the day.
48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these.
50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk.

52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white.
54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high.
56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit?
58. Can you swim?

17


59. Do you like zoos?
61. Which pet do you like best?
63. What’s your favourite animal?
65. Do you like going to the zoos?
67. Do you sometimes go to the supermarket / library?
69. What kinds of book do you like?
71. Is there a bus station in your town?
73. Do you like the countryside?
75. Do you like animals?
77. Do you play games in the playground?
79. Do you have trees in your playground?
81. Do you go outside at lunchtime?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping?
85. What do you use computer for?
87. Do you think computers are good for us?
89. Do you have DVDs and videos?

60. Do you like having a pet at home?
62. Which animal do you like best?

64. Have you got any pets?
66. How many supermarkets are there in your town?
68. Do you like going to the supermarket?
70. How many floors are there in your library?
72. Do you live in the town or the countryside?
74. Can you hear birds near your house?
76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
78. Which games do you play?
80. Who do you play with at school?
82. Which sports do you like?
84. Have you got a computer at home?
86. Do you write emails?
88. What do you do in the evening?
90. Where do you live?

HÌNH THỨC BÀI THI
Paper
Reading & Writing
Listening
Speaking

Content

Time

6 parts/40 questions

30 minutes

5 parts/25 questions


25 minutes (approx.)

4 parts

Between 5 and 7 minutes

* Một số lưu ý khi làm bài thi:
1. Phần Reading and Writing:
- Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
- Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu không biết rõ
đáp án vẫn suy nghĩ để trả lời.
- Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn.
2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu cần làm.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được cũng cố gắng
đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
3. Phần Speaking:
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh nhìn dáo dát
xung quanh phòng.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi lại giám khảo
bằng câu: Could you repeat, please?
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý đến cách dùng
từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát âm rõ ràng, sử
dụng câu đúng ngữ pháp.
- Phần chọn một tranh khác với các tranh còn lại: nên tìm cách nói đơn giản, tránh nói theo cách phức tạp sẽ
không đủ từ vựng để diễn đạt dẫn đến nói sai.

18


Đi thi nhớ mang theo: thẻ dự thi, viết chì, viết chì màu, thước kẽ, gôm.

19



×