ĐỀ KIỂM TRA 45’
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
CHƯƠNG 4- GIỚI HẠN
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1
Thời gian làm bài : 45 phút không kể thời gian phát đề
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
u1 1
n
Câu 1: Cho dãy số un xác định bởi
. Tìm lim un .
1
un 1 un , n *
2
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
4x 1
Câu 2: Tính giới hạn lim
x 1 5 x 1
5
4
A. .
B. .
C. 0 .
D. 1
5
4
x2 4 x 3
Câu 3: Tính giới hạn lim
x 3
x2 9
1
1
A. .
B.
.
C. 1
D. 1 .
3
3
Câu 4: Cho hàm số f ( x) xác định trên đoạn [a, b] . Trong các mệnh đế sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu phương trình f ( x) 0 có nghiêm trong khoảng (a, b) thì hàm số f ( x) phải liên tục trên
khoảng (a, b) .
B. Nếu hàm số f ( x) liên tục trên đoạn [a, b] và f (a) f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 không có
nghiệm trong khoảng (a, b) .
C. Nếu hàm số f liên tục, tăng trên đoạn [a, b] và f (a) f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 không thể
có nghiệm trong khoảng (a, b) .
D. Nếu f (a) f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (a, b) .
Câu 5: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Phương trình cos2 x x 0 vô nghiệm.
B. Phương trình 2 x 6 3 1 x 3 có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc khoảng 4;7 .
C. Phương trình x5 5x3 4 x 1 0 có đúng 5 nghiệm thuộc khoảng 2;3 .
D. Phương trình 2 x3 10 x 7 0 có nghiệm.
Câu 6: Cho lim
x
A. 0.
x2 2 x 2
a 2 b 3 c 6 d a, b, c, d
x2 3 x 3
B. 3.
C. 1.
Câu 7: Tính giới hạn lim
x
A. 0.
.
Tính ab cd .
D. 2.
x100 2017.x50 32 x50 .
1
B. .
2
C.
2017
.
2
D. .
1
1
1
...
Câu 8: Tính giới hạn lim
.
(2n 1)(2n 1)
1.3 3.5
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
A.
1
.
3
2
.
3
B.
C.
1
.
2
D. 1
x2 x 2
, x 2
Câu 9: Hàm số f ( x) x 2 4
. Hàm số liên tục tại x 2 khi
a
, x 2
1
3
1
3
A. a
B. a
.
C. a .
D. a .
4
4
4
4
Câu 10: Cho các hàm số f , g có giới hạn hữu hạn khi x dần tới x0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. lim f ( x) g ( x) lim f ( x) lim g ( x) .
B. lim f ( x) g ( x) lim f ( x) g ( x)
C. lim f ( x) g ( x) lim f ( x) lim g ( x) .
D. lim f ( x) g ( x) lim f ( x) g ( x) .
x x0
x x0
x x0
x x0
x x0
x x0
Câu 11: Có bao nhiêu giá trị của tham số m
A. 0.
x x0
x x0
x x0
x x0
thỏa mãn lim
3
x 0
C. 1.
B. 2.
xm 3 xm
1.
x
D. 3.
3x3 2 x 1
.
x
4 x x2
3
A. 3 .
B. .
C. .
D.
4
Câu 13: Trong bốn giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ?
2n 3
(2n 1)(n 3) 2
1 n3
2n 1
A. lim 2
.
B. lim
.
C.
.
D.
lim
lim
1 2n
n 2n
n 2n 3
3.2n 3n
Câu 12: Tính giới hạn lim
Câu 14: Tính giới hạn lim
x
A.
x 2 x 10 x .
B. .
C. 0 .
D.
1
1
Câu 15: Tính giới hạn lim 2
2
.
x 2 x 3 x 2
x 5x 6
A. 1.
B. 2.
C. 1 .
n 3n
2n3 5n 2
3
1
A.
.
B. .
2
2
Câu 17: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0
2
1
.
2
D. 2.
3
Câu 16: Tính giới hạn lim
x 1
A. 0,919 .
A. 0 .
Câu 19: Tính giới hạn lim
1
.
5
D.
2 .
n
C. 1,101
x3 8
.
x2 4
B. 3 .
C. .
D. 1
C. 0 .
D.
n
x 2
D.
B. 1,101 .
n
Câu 18: Tính giới hạn lim
C. 0
A. 1
n
4n 2 2n 2n .
B.
1
.
2
1
.
4
Câu 20: Chọn mệnh đề sai
A. lim(4 x 5 x x) 0
6
x 1
5
x2 4x 3
B. lim
2.
x 3
x 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
C. lim
x 2
x2 x 6 5
.
4
x2 4
D. lim
x 4
x 2 16
9
.
2
x x 20 8
x3 8
khi x 2
Câu 21: Với giá trị nào của a hàm số f x x 2
liên tục trên ?
5 x a khi x 2
A. a 1.
B. a 2.
C. a 1.
D. a 2.
x2 4
khi x 2
Câu 22: Với giá trị nào của a hàm số f x x 2 2
liên tục tại x 2 ?
a 2 x
khi x 2
A. a 5.
B. a 20.
C. a 10.
D. a 12.
5 x3 3 x 2 7
.
x 1 2017 x 2 2017
11
11
A.
B.
.
.
48408
48408
1 2 ... n
Câu 24: Tính giới hạn lim
n2 1
1
A. .
B. 1 .
2
Câu 23: Tính giới hạn lim
x2 5x 1 x
Câu 25: Tính giới hạn lim
.
x
3x 1
2
A. 0.
B. .
3
C.
C.
11
.
48409
3
2
2
C. .
3
D.
11
.
46391
D. 0 .
D.
1
.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN
made
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
dapan
A
C
B
B
D
C
A
A
C
C
C
A
B
D
D
B
D
A
C
D
B
B
A
D
A
made
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
dapan
D
D
B
C
C
A
D
C
D
C
B
D
B
A
A
A
A
C
B
B
D
A
D
C
B
made
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
dapan
B
A
B
C
D
C
C
D
C
B
D
D
A
B
A
D
C
B
A
A
A
D
B
C
C
made
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
dapan
D
A
C
C
C
C
B
C
B
D
C
A
B
A
A
A
B
D
B
C
D
D
D
B
A