Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Đề thi trắc nghiệm Toán 11 chương 4 (Giới hạn) trường THPT Tô Hiệu – Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (349.93 KB, 13 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TÔ HIỆU – THƯỜNG TÍN

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn: Tốn - Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
105
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………. ĐIỂM:……..………
1

6

11

16

21

2

7

12

17

22


3

8

13

18

23

4

9

14

19

24

5

10

15

20

25


Câu 1. Xét các mệnh đề sau:
(I). lim x k   nếu k là số nguyên dương chẵn.
x 

(II). lim x k   với k là số nguyên tuỳ ý.
x 

Trong 2 mệnh đề trên thì
A. Chỉ (II) đúng
Câu 2. lim

x 1

B. Chỉ (I) đúng

C. Cả hai đều sai

B. 2

C. 

D. Cả hai đều đúng

2

x 3
bằng:
x3  2

A. 1


3x 2  2 x
bằng:
x 
x2  1

3
2

D. 2

Câu 3. lim
A. 3

C. 

B. 0

Câu 4. Cho dãy số  u n  thỏa mãn u n  2 
A.  u n  khơng có giới hạn

D. – 2

1
với mọi n  N * . Khi đó:
n3
B. lim un  0

C. lim un  1


D. lim un  2

Câu 5. Cho các mệnh đề sau:
(I): Hàm số đa thức liên tục trên tập số thực R
(II): Hàm số y  f  x  liên tục tại điểm x0 thì

1
liên tục tại điểm x0
f  x

(III): Nếu hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 có ít nhất
một nghiệm c   a; b 

Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
B. 1
A. 2
Câu 6. lim
A. 

1
bằng:
n

B. 

C. 3

D. 0

C. 0


D. 1

Trang 1/13 - Mã đề thi 105


 x4 2
khi x  0

x
Câu 7. Cho hàm số f (x)  
. Xác định a để hàm số liên tục tại x0  0 ?
2a  5
khi x  0

4
A. a 

3
4

Câu 8. lim
x 2

5x  2
bằng:
x2

A. 


B. a = 2

C. a = 1

D. a = 3

B. 

C. 1

D. 1

ax  4 x  5
 4 thì giá trị của a bằng:
x  2 x 2  x  1
C. 4
A. Không tồn tại
B. 6
2

Câu 9. Nếu lim

D. 8

 3x  3x
khi x  1

. Hàm số đã cho liên tục?
Câu 10. Cho hàm số f ( x)   x  1
 5

khi x  1

A. trên mỗi khoảng (;5) và (5;  )
B. Tại x =1
C. trên mỗi khoảng ( ;1) và (1;  )
D. Trên toàn bộ trục số
2

Câu 11. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng -1?
2n 2  3
2n 5  3
2n 2  3
lim
.
lim
.
lim
.
2n3  2n 2
2n3  4 \
2n3  4
A.
B.
C.

D.

lim

2n 2  3

.
2n 2  1

 2x  x  1
khi x  1

liên tục tại x = 1 thì giá trị của m bằng:
Câu 12. Để hàm số f(x)   x  1

m
khi x  1

2

A. 3
Câu 13. lim
x4

B. 4

C. 1

D. 2

B. 6

C. 8

D. 2


2

x  16
bằng:
x4

A. 4

Câu 14. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  1; 4 và f  1  3 ; f  4   5 . Số nghiệm của

phương trình f  x   9 trên đoạn  1; 4 là
A. Có ít nhất một nghiệm
C. Khơng thể kết luận
Câu 15. Biết lim
x 1

B. Có ít nhất hai nghiệm
D. Vơ nghiệm

x3  3x  4 a
 , a, b  Z , b  0 . Giá trị nhỏ nhất của a.b bằng:
x 2  3x  4 b

B. 12
C. 23
D. 30
A. 32
3
2
Câu 16. Phương trình 2 x  3 x  mx  2  0 có ít nhất 1 nghiệm trong khoảng (-1;1) khi:

A. 3  m  3
B. 3  m  1;
C. 3  m  1
D. m  3  m  1

x 2  2 x  15
Câu 17. lim
bằng:
x 3
x 3
A. - 

B. 2

C.

1
8

D. 8

Câu 18. Số thập phân vơ hạn tuần hồn M  1,  7  được biểu diễn dưới dạng phân số tối giản là

a; b  N * . Tính
A.

6

a
với

b

ab
B. 2 5

C. 5

D. 7
Trang 2/13 - Mã đề thi 105


x2  1  1

Câu 19. Biết lim

4  x 2  16
A. y  2 x 2  16 x  16
x 0

 a . Hỏi a là hoành độ đỉnh của parabol nào dưới đây?
B. y  x 2  16 x  16

C. y  x 2  8 x  16

D. y  2 x 2  8 x  16

 x 4  x2

Câu 20. Cho hàm số f  x    x
m



khi x  0

.

khi x  0

Với giá trị nào của m thì hàm số đã cho liên tục tại x  0 .
A. m  1
Câu 21. lim

x 1

x 

x2  1

B. Khơng có m

C. m 1

D. m = 1

B. 1

C. 0

D. 


C. n.2n

D. (n  1).2 n

bằng:

A. 1

x 2
bằng:
x 2 x  2
B. n.2n1
A. (n  1).2 n1
n

n

Câu 22. lim

 ax  1 3 bx  1  1
khi x  0

, (a,b là các số thực dương khác 0)
Câu 23. Biết hàm số f  x   
x
a  b  1
khi x  0

liên tục tại điểm x  0 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P  a.b .
3

36
5
B.
.
C. .
D. 5 .
A.
4
49
9

x 1
3x  3 
. 4 

  b, a  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
xa
x 
x2  x  1
 x  a 
A. b  a  5
B. b  a
C. a, b  0
D. 2a  b  4
Câu 25. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a . Người ta dựng tam giác đều A1 B1C1 có cạnh bằng

Câu 24. Biết lim

4


2

đường cao của tam giác ABC ; dựng tam giác đều A2 B2C2 có cạnh bằng đường cao của tam giác
A1B1C1 và cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vơ hạn. Nếu tổng diện tích S
của tất cả các tam giác đều ABC , A1B1C1 , A2 B2C2 ... bằng 18 3 thì a bằng:
A. 2 3 .

B. 2 .

C. 3 2

D.

3.

---------- HẾT ----------

Trang 3/13 - Mã đề thi 105


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TÔ HIỆU – THƯỜNG TÍN

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn: Tốn - Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
201

Họ và tên:………………………………….Lớp:……………. ĐIỂM:……..………
1

6

11

16

21

2

7

12

17

22

3

8

13

18

23


4

9

14

19

24

5

10

15

20

25

Câu 1. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 0?
A.

 0, 23 
n

B.

 3  

n

C.

1,99 
n

D.

1 
n

x3
. Hàm số f(x) không liên tục tại điểm nào trong các điểm sau:
x2
3
B. x = 0
C. x = 3
D. x = 
A. x = 2
2
Câu 3. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình
Câu 2. Cho hàm số f(x) 

bên: Tính lim f  x 
x 

A. 
B. 0
C. 2

Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
1
1
1
B. lim
 
C. lim  
A. lim 5  
x

0
x0 x
x 0
x
x
Câu 5. lim

x 

A. 

2
bằng:
x3

B. 

D. 
D. lim
x 0


C. 

D. 0

C. 2

D. 3

1
 
x

3

Câu 6. lim(2n  3n ) bằng:
A. 

B. 

Câu 7. Tìm khẳng định đúng. Phương trình: 4 x  4 x  1  0 :
B. Có ba nghiệm phân biệt thuộc  0;1
A. Chỉ có hai nghiệm phân biệt thuộc  0;1
3

C. Vô nghiệm trên  0;1

D. Chỉ có một nghiệm thuộc  0;1

Câu 8. lim(5 x 2  7 x) bằng:

x 3

Trang 4/13 - Mã đề thi 105


A.  

B. 

C. 0

D. 24

B.  1

C. 3

D. +∞

1 2
bằng:
1  2n
n

Câu 9. lim
A.  ∞

 3 x
khi x  3


. Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng?
Câu 10. Cho hàm số f ( x)   x  1  2
m
khi x  3

A. – 4
B. 4
C. – 1
D. 1
3
Câu 11. lim  2x  4x  3 bằng:
x 

B. 2
C. 
D. 
2
 2x  2x
khi x  1

. Hàm số đã cho liên tục:
Câu 12. Cho hàm số f (x)   x  1
5
khi x  1

A. Trên tập R
B. trên mỗi khoảng  ;5  và  5; 
A. - 2

D. trên mỗi khoảng  ;1 và 1; 


C. Tại điểm x = 1

Câu 13. Giả sử lim f  x    và lim g  x    , xét các mệnh đề sau
x0

(I): lim  f  x   g  x    
x 0

x 0

(II): lim
x0

f  x
 1
g  x

(III): lim  f  x   g  x    0
x 0
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
B. Khơng có mệnh đề nào đúng
A. Cả ba mệnh đề đều đúng
D. Có hai mệnh đề đúng
C. Chỉ có một mệnh đề đúng
2
x  ax  2017
 1 thì giá trị a bằng:
Câu 14. Nếu lim
x 2017

x  2017
B. 2016
C. 2020
D. 2017
A. 1009
 x 2  16

Câu 15. Cho hàm số f(x)   x  4
 7


khi x  4

. Chọn khẳng định sai.

khi x  4

A. Với x  4 thì f(4) = 7
B. Hàm số liên tục tại mọi x thuộc tập R
C. Phải gán cho f(4) = 8 thì hàm số mới liên tục tại mọi x thuộc tập R
D. Với x  4 thì f(x) = x + 4
Câu 16. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,5111… được biểu diễn bằng phân số:
43
47
6
46
B.
C.
D.
A.

90
90
11
90

 x2  x
khi x  0

Câu 17. Biết hàm số f  x    2 x
liên tục tại điểm x  0 khi m  m0 . Tính f  m0 
 m  1 khi x  0

1
5
1
3
B.
C.
D. 
A. 
2
4
2
2
Trang 5/13 - Mã đề thi 105


Câu 18. lim

( x  1).( x 2  1).(x 3  1)...(x11  1)

 (11x )11  1

x 

1
A.
66

6

66

B. 11

bằng:
1
C.
6611

1
D.  
 11 

C. 

D. 0

66

1

1 1
 .
3
 x 3   x  3

Câu 19. lim 
x 3

B. 

A. khơng tồn tại

Câu 20. Số nghiệm của phương trình:
B. 3

A. 2

2x

Câu 21. Cho hàm số f  x  

4 x 2  x3

A. không tồn tại lim f  x 
C. lim f  x   1
x0

Câu 22. lim

x 




1
1
1


 0 với a; b  0 là:
x xa xb
C. 1
D. 0

. Tìm khẳng định đúng:
B. lim f  x   
x 0

x0



D. lim f  x   0
x 0

x 2  3x  3  x 2  8x bằng:

C. 

B. 5


A. 

Câu 23. Nếu phương trình: ax 2   b  c  x  d  e  0,

5
2

D. 

 a, b, c, d  R 

có nghiệm x0  1 thì phương

trình: f  x   0 với f  x   ax 4  bx3  cx 2  dx  e cũng có nghiệm. Khi đó, mệnh đề nào sau đây
đúng:

 x . f   x     x
f  x . f   x   0

A. f

0

0

C.

0

0


Câu 24. Tổng S 
A.

 1

2

B. 1

Câu 25. Nếu lim
x2

 x . f   x   0
f  x  . f   x    x 1 bx  d 

B. f

0

0

D.

0

0

0


2

0

 3n  2n 
1 5
  ...  
  ... có giá trị bằng:
n
6 36
 6 

1
2

A. 21

0

f  x  5
x2

C.

 2 thì lim
x 2

B.

63

2

3
4

f  x   1. 3 5 f  x   2  6
x2

D.

2
3

D.

67
18

bằng:

C. Đáp số khác
---------- HẾT ----------

Trang 6/13 - Mã đề thi 105


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TÔ HIỆU – THƯỜNG TÍN

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM

NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn: Tốn - Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
302
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………. ĐIỂM:……..………
1

6

11

16

21

2

7

12

17

22

3

8


13

18

23

4

9

14

19

24

5

10

15

20

25

Câu 1. lim

n2  3n3

bằng:
2n3  5n  2

1
3
1
B. 
C. 0
D.
5
2
2
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. Hàm số đa thức liên tục trên toàn bộ tâp số thực
B. Hàm số phân thức hữu tỉ liên tục trên toàn bộ tâp số thực
C. Hàm số lượng giác liên tục trên toàn bộ tâp số thực
D. Hàm số đa thức khơng liên tục trên tồn bộ tâp số thực
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
1
A. lim k  0 với k nguyên dương
B. lim x k   với k nguyên dương
x  x
x 
1
C. lim x k   với k nguyên dương
D. lim k  0 với k nguyên dương
x  x
x 
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.


A. lim
x 0

1
 
x

B. lim
x 0

1
 
x

C. lim
x 0

1
 
x

D. lim
x 0

1
 
x5

Câu 5. Cho c là hằng số, k là số ngun dương khác khơng. Tìm khẳng định sai.

B. lim x k  
C. lim x  x0
D. lim c  c
A. lim x k  
x 

Câu 6. lim
A. +∞

x 

x  x0

x  x0

2
bằng:
n 3
B. 2

C. 

2
3

D. 0

Câu 7. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. Hàm số liên tục trên khoảng  ; 2  ;  2; 2  và


 2;  
B. Hàm số liên tục trên khoảng  ; 2 
C. Hàm số liên tục trên khoảng  2;  
D. Hàm số lên tục trên  \ 2

Trang 7/13 - Mã đề thi 105


1
là:
3n
1
C.
2

Câu 8. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn (u n ) với u n 
A. 1

B. 2

D.

1
3

1
liên tục trên
x3
B.  3;2 

C.  ; 3   2;   D.  3;2

Câu 9. Hàm số f  x   2  x 
A.  3;2

Câu 10. Cho hàm số f ( x) 

3

1 x 1
chưa xác định tại x = 0. Tìm f(0) để hàm số trên liên tục tại điểm x
1 x 1

= 0?

A.

1
2

B.

3
2

D. Không tồn tại f(0)

C. 0
5


3

3x  7x  11
bằng:
x5  x 4  3x
B. 3
A. 0
x 1
bằng:
Câu 12. lim
x4 3x  2
Câu 11. lim

x 

A. 3

3 x  1
bằng:
x 1

Câu 13. lim
x 1

A. 

C. 

1
3


D. -3

1
2

B.  2

C.

B. 

C. 2

D. 2

C. -7

D. 

x  5x  6
bằng:
x  x2  x  2
1
B. 
7

D.

2


Câu 14. lim

3

x 2

A. 0

3

Câu 15. lim

n3  n
bằng:
n2

A. 2

B. 0

1
2

D. 1

1
.Chọn kết quả sai:
x 1


Câu 16. Cho hàm số f(x) 

2
2
C. Hàm số liên tục tại mọi x  1;  

A. lim f(x) 
x 3



C.



B. Hàm số liên tục tại mọi điểm x  1
D. lim f(x)  1
x 2

Câu 17. lim 3 x 3  5 x 2  7  ?
x 

A. 

B. 

C. 3

D. 0


Câu 18. Cho hàm số f  x   a x 2  x  3  2 x 2  1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số a để

lim f  x    .

x 

A. a   .

B. a   ; 2  .

C. a   2;   .

D. a  2

2
khi x  2
ax
Câu 19. Cho hàm số: f ( x)   2
để f(x) liên tục trên R thì a bằng?
 x  x  1 khi x  2

Trang 8/13 - Mã đề thi 105


A.

5
4

B. 4


C. 3

D. 2

 x2  4x  3
khi x  3

liên tục tại x  3
Câu 20. Tìm các giá trị của a để hàm số f  x    x  3
khi x  3
a

A. 1
B. 2
C. 4
D. 2
Câu 21. lim
x 1

2x  1

 x  1

2

bằng:

B. 


A. 

D. 1

C. 2

x  2x  1
 a . Hỏi a khơng là nghiệm của bất phương trình nào sau đây:
x 1
x2  1
B. 2 x  1  0
C. x 2  5 x  6  0
D. x 2  3 x  0
A. x 2  x  1  0
2

Câu 22. Biết lim

 ax  1 3 bx  1  1
khi x  0

Câu 23. Biết hàm số f  x   
, (a,b là các số thực dương khác 0)
x
a  b  2
khi x  0

liên tục tại điểm x  0 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P  a.b .
3
36

5
B.
.
C. .
D. 3 .
A.
4
49
9
Câu 24. Biết lim
xa

81

 21
4
và lim
 2 x 1  
.  x 2  8 x  10 
. x2  x  2  2 x  c
2
x

b
x  2 x 1
 16
 x  a 
 x  b




1

2

với a,b,c là các số thực. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. a  b  c
B. a 2  5b 2  4c
C. a  c  10b



D. b  c  a

Câu 25. Cho hình vng C 1 có cạnh bằng a . Người ta chia mỗi cạnh của

hình vng thành bốn phần bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích
hợp để có hình vng C 2 (Hình vẽ). Từ hình vng C 2 lại tiếp tục làm
như trên ta nhận được dãy các hình vuông C 1,C 2 ,C 3 ,...,C n ,... .Gọi S i

 



là diện tích của hình vng C i  1;2; 3;... . Tính tổng
i

S  S1  S 2  S 3  ...  S n  ...
A. a 2 2.


B. 2a 2 2.
D.

C.

8a 2
3

5a 2
.
2

---------- HẾT ----------

Trang 9/13 - Mã đề thi 105


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TÔ HIỆU – THƯỜNG TÍN

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn: Tốn - Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
401
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………. ĐIỂM:……..………
1


6

11

16

21

2

7

12

17

22

3

8

13

18

23

4


9

14

19

24

5

10

15

20

25

Câu 1. lim q n bằng:
A. +∞ nếu |q| ≥ 1
B. 0 nếu |q| < 1
Câu 2. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. lim c  c với c là hằng số

B. lim

1
0
n
Câu 3. Chọn khẳng định đúng

A. lim f  x   a  lim f  x   a

C. lim

x  x0

C. 0 nếu |q| > 1

x  x0

D. 0 nếu |q| ≤ 1

1
 0 với k nguyên dương
nk

D. lim n k  0 với k nguyên dương
B. lim f  x   a  lim f  x   a
x  x0

x  x0

C. lim f  x   a  lim f  x   lim f  x   a D. lim f  x   a  lim f  x   lim f  x 
x  x0

x  x0

x  x0

x  x0


x  x0

x  x0

Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số chứa căn bậc hai liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
B. Hàm số đa thức liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
C. Hàm số lượng giác liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
D. Hàm số phân thức liên tục trên toàn bộ tập số thực R.

2x2  3
bằng:
x  x 6  5 x 5

Câu 5. lim
A. 0

B. 3

3
5

D. 2

C. +∞

D. 9

C. 


Câu 6. Giới hạn của hàm số: lim(9  x ) bằng:
x 1

A. 10

B.  ∞

1
với mọi n  N * . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
n
B. lim un  3
C. lim un  1
D. lim un  2

Câu 7. Biết dãy số  un  thỏa mãn u n  3 
A. lim un  3

Câu 8. Nếu lim un  9 thì lim
A. 504,5

2018
bằng
un  7

B. 126,125

C. 2018


D. 224, 2

Câu 9. Cho phương trình: x 5  x  1  0 (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1)
B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1)
C. (1) có nghiệm trên R
D. Vô nghiệm
n
n 1
2.3  5
Câu 10. lim n n bằng:
2 5
A. 
B. 0
C. 1
D. 5
Trang 10/13 - Mã đề thi 105


 x2  4

Câu 11. Cho hàm số f ( x)   x  2
 m


khi

x2
khi


. Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 2 khi m bằng:

x2

A. -1
B. -4
C. 4
D. 1
Câu 12. Câu nào sau đây sai
A. Hàm số f  x  liên tục trên  a; b  nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc  a; b 
B. Cho hàm số f  x  có miền xác định D, a  D . Hàm số liên tục tại điểm x = a nếu lim f  x   f  a 
x a

C. Tổng, hiệu, tích, thương của hai hàm số liên tục tại một điểm là một hàm số liên tục tại điểm đó
D. Các hàm số phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng của tập xác định
Câu 13. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
x 2  5x  2
A. Hàm số y 
liên tục trên các khoảng  ;2  ,  2;  
x2
 x2  4
khi x  2

liên tục tại điểm x = -2
B. Hàm số f(x)   x  2
 3
khi x  2

C. Hàm số y  x 2  8 liên tục tại điểm x= 1
D. Hàm số y  s inx liên tục trên R


n3  n 2  3n  1
bằng:
n 
4n  2

Câu 14. lim

B. 

A. 0

C. 

1
4

D. 

 x2  6x  5
khi x  1
 x 2  1
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 1.
Câu 15. Cho hàm số f ( x)  
5
a 
khi x  1

2
9

3
A. a = 2
B. a  
C. a 
D. a = 0
2
2
1  ax . 3 1  bx  1
Câu 16. Tính lim
theo a; b
x 0
x
a b
a b
a b
a b
A. 
B. 
C. 
D. 
3 2
2 3
3 2
2 3
2
x 4
Câu 17. lim
bằng:
x 2 x  2
B. 4

C. 
D. 0
A. Không tồn tại
s inx  cosx
bằng:



x
4 tan
 4  x



Câu 18. lim

A.  2

B. 

C. 0

D.

1
2

Trang 11/13 - Mã đề thi 105



Câu 19. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ
bên. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:

A. lim f  x   2

B. lim f  x   2

x 

x 

C. lim f  x   0

D. lim f  x   

x 1

x 4

3

Câu 20. Cho hàm số f(x)  3x  3x  2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1)
B. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1)
C. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm
D. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1)
Câu 21. Khi x tiến tới  , hàm số f ( x)  ( x 2  2 x  x) có giới hạn bằng:
A. 1
B. 0
C. + 


D. 

a
b

 x3  2 x 2  x  2  x 3  x 2  4 khi x  2
Câu 22. Biết hàm số f  x   
liên tục tại điểm x  2 . Tìm hệ
 7a
khi x  2
 200
thức liên hệ giữa a và b.
A. 5a  8b  0
Câu 23. Nếu lim
x 1

f  x  5
x 1

B. a  3b  0

 2 và lim

g  x 1
x 1

x 1

D. 8a  5b  0


C. 2a  3b  0

 3 thì lim

f  x  .g  x   4  3
x 1

x 1

bằng:

17
23
B. 17
C. 7
D.
6
7
2
Câu 24. Nếu phương trình: ax   b  c  x  d  e  0,  a, b, c, d  R  có nghiệm x0  1 thì phương trình:

A.

f  x   0 với f  x   ax 4  bx 3  cx 2  dx  e cũng có nghiệm. Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng:

 x . f   x   0
f  x . f   x     x

A. f


0

0

C.

0

0

0

 1

2

 x . f   x    x 1 bx  d 
f  x . f   x   0

B. f

0

0

D.

0


0

0

2

0

Câu 25. Một quả bóng tenis được thả từ độ cao 81 m  . Mỗi lần chạm đất, quả bóng nảy lên cao bằng hai

phần ba độ cao của lần rơi trước. Tính tổng các khoảng cách rơi và nảy lên của quả bóng từ lúc thả đến khi
quả bóng khơng nảy nữa.
B. 243  m 
C. 405  m 
D. 486  m 
A. 524  m 
---------- HẾT ----------

Trang 12/13 - Mã đề thi 105


ĐÁP ÁN
Mã đề [105]
1B
2B
16D 17A

3A
18C


4D
19A

5A
20B

6C
21B

7A
22B

8B
23A

9D
24D

10C
25C

11D

12A

13C

14C

15D


Mã đề [201]
1A
2A
16D 17B

3B
18D

4C
19B

5D
20A

6B
21A

7A
22C

8D
23C

9B
24A

10A
25D


11C

12D

13C

14C

15B

Mã đề [302]
1B
2A
16B 17B

3C
18C

4A
19A

5B
20D

6D
21A

7A
22C


8C
23D

9A
24A

10B
25C

11D

12D

13C

14B

15D

Mã đề [401]
1B
2D
16B 17A

3C
18A

4B
19C


5A
20B

6A
21C

7A
22D

8A
23A

9D
24D

10D
25C

11C

12C

13B

14D

15B

Trang 13/13 - Mã đề thi 105




×