Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Từ Vựng Toiec Mr.Bean

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 17 trang )

Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

CHIẾN THUẬT và TỪ VỰNG PART 1_theo Mr. Bean Toeic
A. CHIẾN THUẬT

TOEIC Part 1 Vocabulary
Phần giới thiệu của phần nghe và hướng dẫn part 1 kéo dài khoảng 1 phút 20 giây. Trong
thời gian này, di chuyển tới đọc part 4, đọc lướt các câu hỏi và câu trả lời càng nhiều càng tốt.
Lưu ý: chỉ cần đọc và hiểu sơ bộ, không cần nhớ nội dung.
Khi nghe hết các phương án của câu ví dụ, quay trở lại, chuẩn bị làm part 1.
Trong khi nghe: các câu miêu tả thường diễn đạt với 3 dạng cấu trúc câu:
* (A/an/the/two…) + NOUN (người) + is/are
+ place(địa điểm)]

+ V_ing + Object (vật) [+ at/in/on

the

* (A/an/the/two…) + NOUN (vật) + is/are + (being/left) + V3 + [by + NOUN (người)]
+ at/in/on + the + place (địa điểm)
* There is/are + (số từ) + NOUN (người/vật) ( + V_ing/V3) + at/in/on + the + place
(địa điểm)
(Từ in đậm là từ nghe rõ, từ trong ngoặc có thể có hoặc không)
Ngoài ra, có thể sử dụng một số cấu trúc câu khẳng định khác với một số động từ như be,
look/ overlook, be about to do sth, be left + adj, has not yet to V0 (vẫn chưa)
Vd: The street is full of pedestrians (Có đầy khách đi bộ trên đường)
The room looks empty (Căn phòng trống)
The room door has been left open (Cửa phòng đã được để mở)
The building overlooks the lake (Tòa nhà trông xuống mặt hồ)
The train has not yet to come into the station (Tàu vẫn chưa về ga)
Part 1 thường đưa thông tin gây nhiễu hoặc sai đối với hành động, vật dụng/ đối tượng


(của hành động) và địa điểm của hành động. Khi phân tích các bức tranh, cần chú ý một số
đặc điểm nổi bật thường gặp sau:
- Bức tranh chỉ có 1 người: tập trung vào hành động và đồ vật (đối tượng của hành động)
- Bức tranh có 2 người: tập trung vào đặc điểm chung giữa 2 người (đồ vật chung, hành
động chung)
- Bức tranh có 3 người trở lên: tập trung vào hành động hoặc trạng thái của số đông, và địa
điểm hoặc một hành động của một người trong nhóm (trông rất nổi bật)
- Bức tranh không có người: xảy ra 2 trường hợp nhỏ
Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

1


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

+ Bức tranh ở trong phòng: tập trung vào vị trí tương đối giữa các đồ vật/cảnh vật: xem
thêm mục “Các giới từ chỉ vị trí” ở trang 5
+ Bức tranh ngoài trời: tập trung vào trạng thái chung/ đặc điểm nổi bật của cảnh vật (giống
nhau/khác nhau (same size, different in size; similar to, identical, has the same pattern, …),
đựợc chất đống (stack/pile up/load), xếp theo hàng (in queue/in line/in row/ in order), được
trưng bày/ được bày bán (on display/ for sale); song song/bắt chéo nhau (in parallel with/
paralleled with, in cross position); sắp xếp ngăn nắp (arranged neatly/tidily/ messily), cùng chỉ
về một hướng/ các hướng khác nhau (point at the same/various/different directions), đóng, mở,
đầy, rỗng, nghiêng (open/left open/closed/full/empty/ falling over )
TS áp dụng phương pháp loại trừ khi nghe. Nghĩa là chỉ tìm thông tin sai. Bất kỳ thông
tin nào (hành động/nơi chốn) không đúng, lập tức bỏ qua ngay. Sau đó, suy đoán giữa các
phương án còn lại (các phương án “có vẻ đúng” hoặc thậm chí không kịp nghe nội dung)
Lời khuyên về phương pháp học tập: Yêu cầu đọc thật kỹ file “Phương pháp học tập và
hỗ trợ kỹ thuật”, phương pháp chép chính tả.


Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

2


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

BODY ACTIONS/ MOVEMENT
(Chỉ tham khảo những từ in nghiêng. Chú ý từ in đậm)
stand (v) /stænd/
đứng
bend down /bend daʊn/
cúi người
= bow (v) /baʊ/
stretch /stretʃ/
(v)
vươn người, vươn vai
sit
/sɪt/ (v)
ngồi
=> sitting with arms folded/ legs crossed
ngồi vòng tay/ ngồi bắt chéo chân
squat (v) /skwɒt/
ngồi xổm
lie - lay – lain
(V_ing: lying )
(v) /laɪ/- /leɪ/- /leɪn/
nằm
+ lie on one‟s back
(v)

nằm ngửa
+ lie on one‟s side
(v)
nằm nghiêng
+ lie prone /prəʊn/
(v)
nằm sấp
=> lying on the grass ()
nằm trên bãi cỏ
rest (v)
/rest/
nghỉ ngơi
= take a break: nghỉ giải lao
=> rest in the shade of the tree:
nghỉ trong bóng râm của cây
=> rest outdoors:
nghỉ ngoài trời
kneel down (v) /ni:l/
quỳ
=> knee
(n)
/ni:/
đầu gối
mop (v)
/mɒp/
lau nhà
sweep / swi:p/ (v)
quét
clean / wipe (v) /waip/
lau chùi

=> mop/ clean/ sweep the floor:
lau nhà/ quét nhà
tidy up (v) /ˈtaɪdi/
dọn dẹp
= clean up (v) /kliːn/
vacuum/ hoover the floor /ˈvækjuəm/ - /ˈhuːvə(r)/
hút bụi sàn nhà
=> vacuum cleaner (n) /ˈvækjuəm/
máy hút bụi
mow the grass /məʊ/
cắt cỏ
=> lawnmower /ˈlɔːnməʊə(r)/ (n)
máy cắt cỏ
climb /klaɪm/
(v)
leo, trèo
>< fall (v) /fɔːl/
ngã, rơi
lean against /li:n/ (v)
dựa vào
=> a ladder is leanening agains the wall
thang dựa vào tường
= a ladder is propped up agaist the wall
jump
/dʒʌmp/ (v)
nhảy
sleep
/sli:p/ (v)
ngủ
hug

/hʌɡ/ (v)
ôm
kiss
/kɪs/ (v)
hôn
hang – hung – hung(v)/hæŋ/-/hʌŋ/-/hʌŋ/
treo
Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

3


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

put on
a hat/helmet/ clothes
>< take off, remove , /rɪˈmuːv/
try on: /traɪ/

mặc vào, đội vào
cởi ra, gỡ ra
mặc thử, đi thử (quần áo, giày dép)

Actions with HANDS
file the documents
sắp xếp, sắp đặt giấy tờ/ tài liệu
reach (for sth)
/riːtʃ/
với tay lấy.
= fetch

/fetʃ/ (v)
với lấy
=> reach for an item/ into the drawer
với tay lấy một món đồ/ thò tay vào hộc bàn
load/unload /ləʊd/:
chất hàng lên / dỡ hàng
=> load /unload the truck/ cart /trʌk/
chất hàng lên / dỡ hàng xe tải
fold arms/ cross legs
khoanh tay/khoanh chân
=> sit with legs/arms crossed
>< outstretched:
dang rộng ra
hold /həʊld/ (v)
cầm, nắm , giữ
=> hold the package /‟pækɪdʒ/
cầm gói hàng/ món hàng/ hộp
erect /ɪˈrekt/ (v)
dựng lên
>< bury /ˈberi/
chôn xuống
push
/pʊʃ/ (v)
đẩy
>< pull
/pʊl/ (v)
kéo
=> pulling net from the ocean:
kéo lứơi lên từ biển
repair /rɪ'peər/ (v)

sửa chữa
= mend /mend/, fix /fɪks/
drag /dræɡ/ (v)
kéo lê (trên mặt đất)
tow /təʊ/ (v)
kéo (bằng xe)
carry /‟kæri/ (v)
mang, xách
take /teɪk/ (v)
mang, xách, nhận
pass sth (to sb)
/pɑ:s/ (v)
chuyền, đưa cái gì (cho ai)
= hand over (v) /hænd/
lift. sth up /lɪft/
(v)
nhấc lên
>< put sth. down
đặt xuống
pick sth up
(v)
nhặt cái gì lên
paint (v)
/peɪnt/
1.sơn 2. vẽ
= draw (v) /drɔː/
vẽ
row a boat/ canoe /rəʊ/
chèo thuyền
brush (hair, head, teeth) (v) /brʌʃ/

chải (đầu, đánh răng)
polish (furniture, shoes) /ˈpɒlɪʃ/ US /ˈpa:lɪʃ/ đánh bóng (đồ đạc, đánh giày)
remove A from B
dỡ bỏ, gỡ
=> remove loaves of bread
dẹp đi những ổ bánh mỳ
trim (v)
/trɪm/
tỉa,gọt
=>trim a tree/branches/wood:
tỉa cây, cành, gỗ
face each other: /feɪs/
đối diện nhau
Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

4


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

write/jot down notes on … /raɪt/ -/dʒɒt/
take notes:

viết ghi chú lên
ghi chép

Actions with LEG
walk /wɔ:k/
(v,n)
đi bộ

≈ stroll /strəʊl/
(v)
đi tản bộ
≈ trudge /trʌdʒ/
(v)
đi lê bước, đi nặng nề
jog /dʒɒɡ/ US /dʒa:ɡ/
(v)
chạy thể thao, chạy bộ
marathon /‟mærəθən/
(n,v)
chạy ma-ra-tông
run /rʌn/
(v)
chạy
dash /dæʃ/, rush /rʌʃ/, race /reɪs/ (v,n)
chạy nhanh (sắc thái vội vã)
chase /tʃeɪs/ (v)
chạy đuổi theo
= persue /pəˈsjuː/ US /pərˈsuː/ (v)
theo đuổi, chạy theo sau
=> chase a dog in the park:
chạy sau chú chó trong công viên
step /step/
(n, v)
bước từng bước
march /mɑ:tʃ/
(v,n)
diễu hành
tiptoe /‟tɪptəʊ/

(v)
đi nhón chân, đi rón rén

stare at /steər/
= gaze at /ɡeɪz/
read (v)
/riːd/
browse /braʊz/ (v)
look at (n) /lʊk/
watch (v) /wɒtʃ/
=> watch an outdoor game/match:
observe (v) /əbˈzɜːv/
admire /ədˈmaɪə(r)/ (v)
=> admiring the pictures:

Actions with EYE
nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú nhìn trân trân
đọc
nhìn, xem lướt qua (để lựa chọn)
nhìn
xem (tivi, trận đấu)
xem trận đấu ngòai trời
quan sát
chiêm ngưỡng, thưởng thức
chiêm ngưỡng những bức tranh

PREPOSITION of place
on / over/ above
trên
>< under/ beneath

dưới
in front of
đằng trước
>< behind
đằng sau
next to = beside = by/ adjacent to
bên cạnh
close to
sát với
near
gần
across from
đối diện
>< opposite
in the corner of .
trong góc …
in parallel with /ˈpærəlel/:
song song với
Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

5


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

=> be put/ be positioned / be placed / lying
được đặt/ để/ đang nằm
be about to do sth:
=> The man is about to board the bus:


sắp sửa, chuẩn bị làm gì
người đàn ông sắp sửa bước lên xe buýt

Một số cách diễn đạt đối với đồ vật
out of order:
đang bị hư, hỏng
are in use/ being used:
đang được sử dụng
have same size / pattern
có kích thước/ mẫu mã giống nhau
identical /aɪˈdentɪkl/
giống hệt nhau
in queue/in line/in row/ in order
theo hàng, lối, thứ tự
on display/ for sale
được trưng bày/ được bày bán
arranged neatly/tidily/ messily
sắp xếp ngăn nắp
point at the same/various/different directions cùng chỉ về một hướng/ các hướng khác nhau
be left open:
được để mở
=> The car hood is/has been left open:
nắp xe ô tô được để mở
Một số động từ miêu tả ở thể bị động – đối với vật
be being carried out
đang được vận chuyển
be being renovated /ˈrenəveitɪd/
đang được sửa chữa
be being displayed
đang được trưng bày

be being towed away
đang được kéo đi
be being packed
đang được đóng gói
be being served
đang được phục vụ
be being cleaned
đang được dọn dẹp
be being weighed on the scale
đang được cân
have been laid out
đã được bố trí, được trải ra
have been arranged :
đã được sắp đặt
have been covered with
đã bị phủ bởi
have been sliced
đã được cắt lát
have been planted in rows
đã được trồng thành hàng
have been stacked/ piled (up)
đã được chất thành đống
have been taken out
đã được lấy ra
Những từ thường được sử dụng trong miêu tả gián tiếp
beverage /ˈbevərɪdʒ/
thức uống
vehicle /ˈviːəkl/
xe cộ
equipment /ɪˈkwɪpmənt/

trang thiết bị
=> adjusting the equipment /əˈdʒʌst/
điều chỉnh thiết bị
workstation /ˈwɜːksteɪʃn/
phòng làm việc
office supplies
văn phòng phẩm
performance /pə‟fɔːməns/
sự/buổi biểu diễn
Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

6


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

(musical) instrument /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/
attire/costume /əˈtaɪər/ - /ˈkɒstjuːm/ US /ˈkɑːstuːm/
produce /ˈprɒdjuːs/ US /ˈprɑːdjuːs/ (n)
electronic device /dɪˈvaɪs/
protective gear /prəˈtektɪv ɡɪə(r)/

nhạc cụ
y phục, trang phục (trang trọng)
nông sản
thiết bị điện tử
trang thiết bị bảo hộ

TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG Part 1 TOEIC
(Nguồn: TOMATO Compact & Rainbow Toeic)

Các chú để thường gặp trong part 1:
+ Shopping & restaurants
+ Traffic – Construction
+ Work place – Leisure time

20%
30 %
50%
*******
SHOPPING & RESTAURANT (20%)
Vocabulary

souvenir /,suvə‟nɪər/
(n)
hàng lưu niệm
item /„aɪtəm/
(n)
vật, món (hàng)
goods
(n) /ɡʊdz/
hàng hóa
= purchase /‟pɜ:tʃəs/ (n) = merchandise /´mɜ:tʃən¸daiz/ (n)
=> purchase (v) = buy (v)
mua
package /‟pækɪdʒ/ (n)
gói hàng , gói đồ
= parcel /‟pɑ:səl/ (n)
shelf (n) /ʃelf/
kệ
= rack /ræk/

aisle /aɪl/
(n)
lối đi ở giữa (2 kệ hàng)
cart /ka:t/ = trolley /ˈtrɒli/ US /ˈtra:li/ (n)
xe kéo, xe đẩy (mua hàng)
=> load/unload/ push the cart:
xếp hàng/ dỡ hàng / đẩy xe
occupy /'ɒkjupai/ US /'a:kjupai/ (v)
chiếm (khoảng trống), có người dùng
examine /ɪɡˈzæmɪn/
(v)
kiểm tra, xem xét
piles of bags
chồng túi xách
elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ (n)
thang máy
= lift (n)
escalator /ˈeskəleɪtə(r)/ (n)
thang cuốn
=> walk down/up the escalator
vendor /ˈvendə(r)/
người bán hàng rong
=> display the goods on the sidewalk/ pavement
bày hàng hóa trên vỉa hè
/dɪˈspleɪ/
/ˈsaɪdwɔːk/ /ˈpeɪvmənt/
Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

7



Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

Phrases
shop in the outdoor market/ in the supermarket
đi mua sắm ở phiên chợ ngoài trời/ trong siêu thị
be stacked up/ piled up
được chất đống, được xếp đống
=> be stackecd on the floor
chất đống trên sàn nhà (mặt đất)
be arranged /əˈreɪndʒd/ ()
được sắp xếp
be lined up
được xếp thành hàng
be on display ()
được trưng bày
= be (being) displayed
browse in the store
lựa chọn hàng trong cửa hàng
compare prices
so sánh giá cả
make a selection from
chọn lựa từ
on both sides of the aisle
ở 2 bên lối đi
be hanging from the rack
được treo trên giá
be placed on the shelves
được đặt trên kệ
be laid out for sale

được bày ra để bán
be marked down
được treo biển giảm giá
be stocked with
được dự trữ (mặt hàng)
cash register
máy tính tiền
reach for an item
với tay lấy hàng
examining some goods
kiểm tra hàng hóa
purchasing the goods
mua hàng
= making a purchase
pay for the purchase/merchandise
thanh toán cho món hàng

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

8


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

RESTAURANT

chef (n) /ʃef/
diner (n)
/ˈdaɪnə(r)/
patron

/ˈpeɪtrən/
stacks of plates:
/stæk/
patio /ˈpætiəʊ/ (n)
waiter / waitress (n) /ˈweɪtə(r)//ˈweɪtrəs/
silverware (n) /ˈsɪlvəweə(r)/
polish (v) /ˈpɒlɪʃ/ US /ˈpa:lɪʃ/
tableware: /ˈteɪblweə(r)/
cooking utensil: /ˈkʊkɪŋ juːˈtensl/

Vocabulary
đầu bếp, bếp trưởng
thực khách
khách quen
chồng dĩa
hành lang ngòai trời, hiên
bồi bàn
bộ đồ ăn
lau (chùi)
bộ đồ ăn (bát đĩa, dao nĩa)
đồ dùng nấu nướng
Phrases

actions of a customer/ diner
study/read the menu
xem thực đơn
make the order
gọi món
sip from a glass/ cup
uống nhấp môi

pour water into a glass/ cup
rót nước vào ly
leave a tip
để tiền boa
call the waiter over
gọi bồi bàn
dine out
ăn ở bên ngoài
be served to the table
được phục vụ tại bàn
help oneself to refreshments
tự phục vụ bữa ăn nhẹ
wearing a short-sleeved/ long-sleeved shirt: mặc áo ngắn tay/ dài tay
be seated on the stool
ngồi trên ghế (không có lưng tựa)
be seated outdoor
ngồi ngòai trời
sit on the patio
ngồi trên hành lang ngoài trời
actions of a waiter & waitress
taking the order:
be busy with customners
wait tables
tables & chairs
(table) be covered by a cloth
=> remove the tablecloth:
+ tablecloth: khăn trải bàn
(table) be set for a meal
set the table:


nhận đơn đặt món
bận phục vụ khách hàng
phục vụ, tiếp thức ăn (đứng bàn)
được trải khăn trải bàn
lấy khăn trải bàn
được sắp sẵn đồ ăn
chuẩn bị bàn, bày bàn

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

9


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

>< clear the table: dọn bàn
make the bed:
cluttered table
(chair) be occupied

chuẩn bị giường, dọn giường
bàn ăn bừa bộn
(ghế) có người (ngồi/đặc chỗ trước)
*****
TRAFFIC
Vocabulary

lamppost: /‟læmpəʊst/

cột đèn


park (v) /pɑːk/ đậu, đỗ (xe)

pedestrian(n) /pəˈdestriən/

người đi bộ

=> car park/ parking lot: bãi đỗ xe
đi bộ

traffic light (n) /ˈtræfɪk/ đèn giao thông

stroll (v) /strəʊl/

intersection/ˌɪntəˈsekʃn/ chỗ đường giao nhau

cross (v) /krɒs/

sidewalk

board/ embark/ get on /bɔːd//ɪmˈbɑːk//ɡet ɒn/
lên (xe, tàu)

(n) /ˈsaɪdwɔːk/

vỉa hè

= pavement (n) /ˈpeɪvmənt/ ;
vòi nước


fountain(n) /ˈfaʊntən/

sign (n) /saɪn/ bảng hiệu, biển báo
curb (n) /kɜːb/

lề phân cách

ground (v) /ɡraʊnd/

mặt đất

platform (v) /ˈplætfɔːm/

đi qua (đường)

alight/ disembark/ get off /əˈlaɪt/ /ˌdɪsɪmˈbɑːk/
xuống (xe, tàu, máy bay)
(plane) take off : cất cánh
>< land (v) /lænd/

hạ cánh

sân ga
đường ray xe lửa

train track (n) /træk/
= rail /reɪl/

dock /dɒk/ (n) bến tàu
= harbor /ˈhɑːbə(r)/ (n) = quay /kiː/ (n)

vehicle /ˈviːəkl/ (n)
phương tịên, xe cộ
motorbike: /ˈməʊtəbaɪk/

xe máy

motorcycle: /ˈməʊtəsaɪkl/ xe phân khối lớn
garage: /ˈɡærɑːʒ/

ga ra ô tô

driveway: /ˈdraɪvweɪ/ đường lái xe vào nhà

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

10


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

Phrases
on the water
float in the water:
standing on the deck of the boat
rowing a boat / canoe :
hold a fishing pole
be tied up in the harbor/dock/quay
= be docked at the harbor

nổi trên mặt nước

đứng trên boong tàu
chèo thuyền/ cano
cầm cần câu
bị cột ở bến tàu

on the road
put gas in the car
be towed away
vehicle (n)
=> travel in one/two/ the same direction:
=> be parked in the opposite direction
be closed to traffic
block the road
be lined up in rows:
in the back of a truck
pulling into the station
loading onto the truck
pave the road
be unoccupied
white is painted

đổ xăng vào xe hơi
bị kéo đi
phương tiện (xe cộ)
đang di chuyển về 1/hai/cùng một hướng
đậu ở hướng đối diện
đóng cửa với giao thông
chắn đường
xếp thẳng hàng
ở phía sau xe tải

kéo vào nhà ga
chất hàng lên xe tải
lót đường, trải nhựa đường
trống chỗ
vạch sơn trắng được sơn

pedestrian
walking along the street
crossing the road
sitting on the curb
fastening/ removing helmet:
waiting for the traffic light
= stop at the traffic light:
resting around the fountain

đi dọc theo đường
băng qua đường
ngồi lên dải phân cách
cài dây/ cởi bỏ mũ bảo hiểm
đứng đợi tại đèn giao thông
dừng lại trước đèn giao thông
nghỉ xung quanh vòi nước

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

11


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –


CONSTRUCTION (Công trường)
Vocabulary
path (n)/pɑːθ/

đường đi, lối đi

sweep (v)

fence (n)/fens/

hàng rào

= mop (v) /mɒp/ lau chùi, lau nhà

railing /ˈreɪlɪŋ/

(n) lan can, rào chắn

construction site (n) /kənˈstrʌkʃn/ /saɪt/
công trường xây dựng

/swiːp/

quét dọn

dig (v) /dɪɡ/

đào

replace (v)/rɪˈpleɪs/


thay

plant (v) /plɑːnt/

trồng

construcion
material
(n)/kənˈstrʌkʃn/ lift up (v)/lɪft/
nâng lên
/məˈtɪəriəl/
vật liệu xây dựng
abolish /əˈbɒlɪʃ/ US /əˈbɑːlɪʃ/ phá hủy
brick
(n) /brɪk/
gạch
= demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ US /dɪˈmɑːlɪʃ/ (v)
shovel /ˈʃʌvl/ (n)
tower (n)

cái xẻng

/ˈtaʊə(r)/

lắp ráp

tháp

object(n) /ˈɒbdʒɪkt/

stairway

assemble /əˈsembl/ (v)

vật

(n)/ˈsteəweɪ/

cầu thang

hand tool (n) /hænd/ /tuːl/ thiết bị cầm tay
ladder (n)

/ˈlædə(r)/

thang leo

machine (n) /məˈʃiːn/

máy

outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/

ngoài trời

crate /kreɪt/ (n)

thùng gỗ
Phrases


be under construction
:
have finished the construction
moving a heavy object:
digging the earth / in the ground:
the towers are against the sky :
the walls are being built:
operate heavy machine/ the forklift
push the wheelbarrow:
be mounted on the wall
wear protective clothing/ a safety google
vacumn the floor
climb a ladder

đang được xây dựng
đã xây xong
dịch chuyển vật nặng
đào đất
tòa tháp hiện lên trên bầu trời
tường đang được xây
vận hành máy móc hạng nặng / máy nâng hàng
đẩy xe cút kít
được gắn trên tường
mặc quần áo bảo hộ/ đeo kính bảo hộ
hút bụi sàn nhà
trèo lên thang

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

12



Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

be renovated
được sửa chữa (tòa nhà)
hold a shovel
cầm cái xẻng
change a light bulb
thay bóng đèn
lean against
đứng dựa vào
=> The ladder is leanst agains the wall/ railing:
Thang đang dựa vào tường/hàng rào
carrying a box under one‟s arm
tay đang cầm hộp
painting the fence
sơn hàng rào
mowing the lawn
cắt cỏ trong vườn
assembling the parts
lắp ráp các bộ phận
using a hand tool
sử dụng một dụng cụ cầm tay
be in operation
đang hoạt động

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

13



Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

WORK PLACE – OFFICE
Vocabulary
copier (n) /ˈkɒpiə(r)/

máy photocopy

sign (v) /saɪn/

folder /ˈfəʊldə(r)/

bìa tài liệu

=> sign the contract: ký hợp đồng

lid (n)

/lɪd/

nắp đậy

fold up (v)



/fəʊld/xếp, gấp lại


machine lid /məˈʃiːn/

nắp đầu máy

wrap up (v) /ræp/

cabinet(n) /ˈkæbɪnət/

tủ gỗ

= unfold/ unwrap (v) mở ra

receiver (n) /rɪˈsiːvə(r)/

ống nghe điện thoại

examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/

doorway: /ˈdɔːweɪ/

cửa ra vào

tear up (v)

notice board/bulletin board
forklift /ˌfɔːklɪft/

bảng tin

máy nâng hàng


laboratory (n) /ləˈbɒrətri/ US
phòng thí nghiệm

/teə(r)/

xem xét


be lined up được để thành hàng
= queue /kjuː/ (n) hàng (v) xếp hàng

/ˈlæbrətɔːri/ be being used
insert (v) /ɪnˈsɜːt/

experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm

gói lại

đang được dùng
nhét, chèn

=> insert the coin: nhét đồng xu

lab coat (n) /kəʊt/ áo khóac chòang phòng thí install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt
nghiệm
in use
đang được sử dụng
podium /ˈpəʊdiəm/
bục

applaud /əˈplɔːd/ (v) vỗ tay tán thưởng
address /əˈdres/ (v)
phát biểu
Phrases
be gathered for a meeting:
standing at the podium:
facing the front of the room:
using the overhead projector:
addressing his colleagues:
= delivering / making a speech
shake hands:
= have a hanshake:
some of the seats are unoccupied:
applaud the speaker
speak into a microphone
be formally dressed:

tập trung họp
đứng tại bục
xoay mặt ra trước cửa phòng
sử dụng máy chiếu treo trên cao
phát biểu trước các đồng nghiệp
phát biểu
bắt tay
một vài ghế đang trống
vỗ tay tán thưởng diễn giả
nói qua micro
mặc quần áo trang trọng, lịch sự

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)


14


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

lined up at the phone booth
talking on the phone
= conducting a phone conversation
using the telephone
holding the receiver
= hold the receiver to the ear:
none of the phones are being used:
look through a report/ documents
= examining a document
file the document
= sort through some paperwork
= handing some paper
doing some paperwork
standing by the copier
making some copies
the lid of the copier is open
look into a microscope
adjust the equipment
stare at a screen/monitor:
point at/ guesture at the board
be seated at a workstation
reach for a knob:

xếp hàng trước quầy điện thọai

nói chuyện điện thọai
sử dụng điện thọai
cầm ống nghe điện thọai
giữ ống nghe sát tai
tất cả các địên thọai đều không được sử dụng
đọc kỹ bản báo cáo/ tài liệu
xem xét tài liệu
sắp xếp tài liệu

làm công việc giấy tờ
đứng cạnh máy photocopy
đang photocopy
nắp của máy photocopy đang mở
nhìn vào kính viễn vọng
điều chỉnh thiết bị
nhìn chăm chú vào màn hình
chỉ vào bảng
ngồi ở phòng làm việc
với tới quả đấm cửa

OFFICE – Computer
using the computer:
đang sử dụng máy tính
typing on the keyboard:
đang gõ lên bàn phím
typing a document:
đánh máy văn bản
being seated at the computer:
ngồi trước máy vi tính
pointing at/ looking at/ staring at the screen/ monitor

chỉ vào/ nhìn vào/ nhìn chăm chú vào màn hình
the monitor is blank
màn hình máy tính trống trơn
turn (on/off) / switch (on/off)
bật / đóng, mở / tắt
stare at/ gaze at
nhìn chằm chằm
(electrical) appliance:
thiết bị điện
=> be unplugged:
được rút ổ cắm
=> be disconnected:
bị ngắt kết nối

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

15


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –

HOLIDAY - LEISURE ACTIVITIES
(Kỳ nghỉ - Vui chơi giải trí)
Vocabulary
đỉnh đồi

hilltop /ˈhɪltɒp/

float (v) /fləʊt/


grassy area khu vực phủ đầy cỏ

row (v) /rəʊ/

balcony /ˈbælkəni/ (n)

bench /bentʃ/

ban công

painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n)

bức tranh

carpet /ˈkɑːpɪt/ (n)
rug /rʌɡ/ (n)

tấm thảm

cặp da

vase (n) /vɑːz/ US /veɪs/

bình hoa

jar /ja:/

khán giả (theater, cinema)
≠ spectator /spekˈteɪtə(r)/
khán giả (stadium, outdoor game)


gối

overlook /ˌəʊvəˈlʊk/ (v)

cabinet /ˈkæbɪnət/

tủ gỗ

hallway/ˈhɔːlweɪ/

hành lang

bức tượng

audience /ˈɔːdiəns/ (n)

cái bình được nước

pillow (n) /ˈpɪləʊ/

đi văng, trường kỷ

statue /ˈstætʃuː/

valy

briefcase (n) /ˈbriːfkeɪs/

= couch (n) /kəʊtʃ/


ghế dài

sculpture/ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng điêu khắc

được trải

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

chèo

=> sit/read on a bench

tấm thảm chùi chân

=> be laid out:

nổi

trông xuống

= lobby /ˈlɒbi/, corridor /ˈkɒrɪdɔː(r)/
patio /ˈpætiəʊ/

hiên nhà

archway /ˈɑːtʃweɪ/

lối đi có mái vòm


wave in the breeze:
extend over the hill
upside – down:
be positioned/ placed/ put
walk toward an archway
stroll/ trudge
=> strolling along the beach:
admire the pictures/ sculptures
be seated in a row
water the plant/tree/garden

Phrases
lay động trong gió
trải dài đến bên kia đồi
lộn ngược
được đặt vào
bước theo lối đi có mái vòm
đi bộ
đi dọc theo bờ biển
thưởng thức các bức tranh/ tác phẩm điêu khắc
ngồi thẳng hàng
tưới cây

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)

16


Mr. Bean - 149 Phan Đăng Lưu – Hải Châu –Đà Nẵng – 0988788168 / 0904327357 –


spray water into the air
xịt nước vào không khí
be reflected in the water:
phản chiếu qua mặt nước
overlooking the water
trông xuống/ nhìn ra mặt nước
The bed has been made
giường đã được dọn
Be covered with tiles
được lát gạch hoa
be made of bricks
được làm bằng gạch
(painting) be hung on the wall/ above the couch
được treo trên tường/ phía trên đi-văng
spectators have filled the stadium
Khán giả ngồi lấp đầy sân vận động
audience have filled the theater:
khán giả ngồi kín nhà hát
be packed with
bị nhét đầy bởi
be filled up with sth:
có đầy…
= be full of = be crowded with sb:
có đông...(người)
>< empty: trống rỗng, vắng vẻ
=> be crowded with patrons
đông nghịt khách

Mr. Bean – Giáo viên TOEIC Đà Nẵng (www.facebook.com/mrbeantoeic)


17



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×