Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tổng quát các Phương trình cacbon sillic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.99 KB, 3 trang )

A- C (CACBON) (+4, 0,-4)

→ 2 KCl + 3CO2
(16) 2C + 3KClO3 

0

(1)

t
C + O2 →
CO2 (Tính khử C)

(2)

C + CO2 
→ 2CO (Tính khử C)

(3)

t
ZnO + C →
Zn + CO (Tính khử C)

(4)

t
SiO2 + 2C →
Si + 2CO (Tính khử C)

(5)



t
Fe2 O3 + 3C →
Fe + 3CO (Tính khử C)

(6)

t
3Fe + C →
Fe3C (xementit)

(7)

t
Si + C →
SiC (silic cacbua)

(8)

CaO + 3C lodien
→ CaC 2 + CO (tính khử C)

(9)

C
2 Al 2 O3 + 9C 2000

→ Al 4 C 3 + 6CO (tính khử C)

0


0

0

0

0

, xt
(17) CH 4 t

→ C + 2 H 2 (Đ/c cacbon C)

B- CO (CACBON MONOOXIT)
0

(18)

C
2CO + O2 700

→ 2CO2

(19)

t
ZnO + CO →
Zn + CO2 (tính khử CO)


(20)

t
CuO + CO →
Cu + CO2 (tính khử CO)

(21)

t
Fe2 O3 + 3CO →
2 Fe + 3CO2 (tính khử CO)

0

0

0

0

0

0

0

,t
,t
,t
( Fe2 O3 CO


→ Fe3 O4 CO

→ FeO CO

→ Fe )

(22)

5CO + I 2 O5 
→ 5CO2 + I 2

(23)

PdCl 2 + CO + H 2 O 
→ Pd ↓ +2 HCl + CO2

(24)

hv
CO + Cl 2 →
COCl 2 (photgen, rất độc) (PƯ kết hợp)

(25)

,CaO
5CO + Fe t
→ Fe(CO) 5 (cacbonyl sắt)

(26)


CO + NaOH 
→ HCOONa (Natri fomat) (ở 2000C và 15atm)

(27)


→ CO + H 2 ≈ 1050 0 C (Đ/c CO trong công nghiệp)
C + H 2O ¬



t
(14) C + 2 H 2 →
CH 4 (tính oxi hóa C)

(28)

CO2 + C 
→ 2CO (Đ/c CO trong công nghiệp)

→ CaC 2 (tính oxi hóa C)
(15) 2C + Ca 

(29)

2 SO4 đ
HCOOH H
→ CO + H 2 O (Đ/c CO trong PTN)


0

0

t
(10) C + 2 H 2 SO4 (đ ) →
CO2 + 2 SO2 + 2 H 2 O
0

t
(11) C + 4 HNO3 →
CO2 + 4 NO2 + 2 H 2 O
0

t
(12) C + 4 KNO3 →
2 K 2 O + CO2 + 4 NO2
0

C
(13) C + H 2 O 1000

→ CO + H 2
0

0


C- CO2 (CACBON ĐIOXIT)


(46)

H 2 CO3 ¬

→ CO2 + H 2 O



(47)



→ CO3 2− + H +
HCO3 ¬



(30)


→ H 2 CO3 (axit yếu, nhiều nấc)
CO2 + H 2 O ¬



(31)

CO2 + CaO 
→ CaCO3


(32)

CO2 + Ca (OH ) 2 
→ CaCO3 ↓ + H 2 O

(48)

NaHCO3 + HCl 
→ NaCl + CO2 ↑ + H 2 O

(33)

CaCO3 + CO2 + H 2 O 
→ Ca (HCO3 ) 2

(49)

Na 2 CO3 + 2 HCl 
→ 2 NaCl + CO2 ↑ + H 2 O

(34)

CO2 + Ca (OH ) 2 
→ Ca ( HCO3 ) 2

(50)

NaHCO3 + NaOH 
→ Na 2 CO3 + H 2 O


(35)

1:2
CO2 + 2 NaOH →
Na 2 CO3 + H 2 O

(51)

CaCO3 + CO2 + H 2 O 
→ Ca (HCO3 ) 2

(36)

1:1
CO2 + NaOH →
NaHCO3

(52)

Fe2 (CO3 ) 3 + 3H 2 O ¬

→ 2 Fe(OH ) 3 ↓ +3CO2 ↑



(37)


→ 2CO + O2
CO2 ¬




(53)

Al 2 (CO3 ) 3 + 3H 2 O ¬

→ 2 Al (OH ) 3 ↓ +3CO2 ↑



(38)

2 Mg + CO2 
→ 2 MgO + C

Không dùng CO2 để dập tắt các đám cháy Al, Mg, K, Zn

E- CO32- (MUỐI CACBONAT)

Do đó:
(54)

2 FeCl 3 + 3Na 2 CO3 + 3H 2 O 
→ 2 Fe(OH ) 3 ↓ +3CO2 ↑ +6 NaCl

(39)

C + CO2 
→ 2CO


(55)

2 AlCl 3 + 3 Na 2 CO3 + 3H 2 O 
→ 2 Al (OH ) 3 ↓ +3CO2 ↑ +6 NaCl

(40)

CO2 + H 2 
→ CO + H 2 O

(56)

2 NaHCO3 
→ Na 2 CO3 + CO2 + H 2 O

(41)

CO2 + 2 NH 3 
→ H 2 NCOONH 4 (amoni cacbonat)

(57)

t
CaCO3 →
CaO + CO2

(42)

,P

H 2 NCOONH 4 t→

( NH 2 ) 2 CO + H 2 O (1800C và 200 atm)

(58)

t
2 Ag 2 CO3 →
4 Ag + 2CO2 + O2

(43)

CaCO3 + 2 HCl 
→ CaCl 2 + CO2 ↑ + H 2 O (Đ/c CO2 PTN)

0

0

0

0

* Chú ý: Nhiệt phân FeCO3 có 2 khả năng:

0

(44)

C −1000 C

CaCO3 900

→ CaO + CO2 (Đ/c CO2 TCN)

(45)

t
C + O2 →
CO2 (Đ/c CO2 TCN)

0

(59)

, chankhong
FeCO3 t

→ FeO + CO2

(60)

, kk
4 FeCO3 + O2 t

→ 2 Fe2 O3 + 4CO2

0

D- H2CO3 (AXIT CACBONIC)


F- Si (SILIC)(+4,0,+4)

0


(61)

Si + 2 F2 
→ SiF4 (Silic tetreflorua, chất khí)

H- H2SiO3 (AXIT SILICIC) (axit không bền, rất yếu (yếu hơn H2CO3) , không
tan trong nước.)

ở 400  6000C
(62)

Si + 2Cl 2 
→ SiCl 4 (Silic tetraclorua, chất lỏng)

(63)

Si + 2 Br2 
→ SiBr4 (Silic tetrabromua, chất lỏng)

(64)

Si + 2 I 2 
→ SiI 4 (Silic tetraiotua, chất rắn)

(65)


Si + C 
→ SiC

(66)

Si + O2 
→ SiO2

(67)

3Si + 2 N 2 
→ Si3 N 4

(68)
(69)

Si + 2 NaOH + H 2 O 
→ Na 2 SiO3 + 2 H 2 ↑
0

t
3Si + 2 Fe2 O3 →
4 Fe + 3SiO2

(70)

Si + 4 HF 
→ SiF4 + 2 H 2 ↑


(71)

Si + 2 Mg 
→ Mg 2 Si (tính oxi hóa Si)

(72)

2 Mg + SiO2 
→ 2 MgO + Si (Đ/c Si PTN)

(73)

SiO2 + 2C 
→ Si + 2CO (Đ/c Si TCN)

(74)

Mg 2 Si + 4 HCl 
→ 2MgCl 2 + SiH 4

G- SiO2 (SILIC ĐIOXIT)
(75)

SiO2 + 2 NaOH nóngchay

→ Na 2 SiO3 + H 2 O

(76)

SiO2 + Na 2 CO3 nóngchay


→ Na 2 SiO3 + CO2 ↑

(77)

SiO2 + 4 HF 
→ SiF4 + 2 H 2 O

(78)

SiH 4 + 2O2 
→ SiO2 + 2 H 2 O

0

(79)

t
H 2 SiO3 →
SiO2 + H 2 O

(80)

H 2 SiO3 + 2 NaOH 
→ Na 2 SiO3 + 2 H 2 O

(81)

Na 2 SiO3 + CO2 + H 2 O 
→ H 2 SiO3 + Na 2 CO3


(82)

Na 2 SiO3 + 2 HCl 
→ 2 NaCl + H 2 SiO3 ↓

(83)

SiCl 4 + 3H 2 O 
→ 4 HCl + H 2 SiO3 ↓

I- SiO32- (MUỐI SILICAT)
(84)

Na 2 SiO3 + 2 H 2 O 
→ 2 Na + + 2OH − + H 2 SiO3 ↓

(85)

t
SiO2 + Na 2 CO3 →
Na 2 SiO3 + CO2

(86)

t
SiO2 + K 2 CO3 →
K 2 SiO3 + CO2

0


0



×