Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Entertainment Topic Vocabulary Ielts

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.64 KB, 3 trang )

ENTERTAIMENT
- to be out of date: trở nên lạc hậu
- to take up st as a hobby: tham gia, theo đuổi một hoạt động
- to take sb’s mind off st/sb: làm cho ai không nghĩ đến vấn đề gì
- to be a pastime: trò giải trí, tiêu khiển
- to blow/let off steam: xả hơi, giải khuây
- depraved customs: hủ tục
- to enjoy a night put with friends: tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè
- exciting/convivial atmosphere: không khí thú vị/thân thiện, ấm cúng
- to watch the newly released movies: xem các phim mới phát hành
- to enjoy the big-screen: tận hưởng màn hình lớn
- special cinema effects: các hiệu ứng ảnh đặc biệt
- to be able to appreciate the cinematography: có thể thưởng thức nghệ thuật hình ảnh
- advanced sound system: hệ thống âm thanh hiện đại
- to sit comfortably at home: ngồi hoải mái ở nhà
- to invite your friends round: mời bạn bè
- to watch man different programs: xem nhiều chương trình khác nhau
- to choose what to watch: chọn cái gì để xem
- to flick through channels: chuyển kênh nhanh chóng
- to switch it off freely: tắt đi một cách thoải mái
- to reduce stress and improve health: giảm stress và tăng cường sức khỏe
- to boost your mood: cải thiện cảm xúc
- to help you sleep better: giúp bạn ngủ ngon hơn
- to strengthen memory: nâng cao trí nhớ
- to enhance work and study productivity: nâng cao năng suất làm việc và học tập
- to improve focus: tăng khả năng tập trung
- to be in a conflict with sb: có xung đột với ai
- to be widely recognised: được biết đến rộng rãi
- the thrill of watching st on a big-screen: sự hồi hộp khi xem cái gì trên màn hình lớn
- the excitement of watching a premiere screening: sự phấn khích khi xem một buổi
chiếu ra mắt


- social responsibility to make educational/informative films: trách nhiệm xã hội để
làm phim giáo dục/thông tin
- good media for reaching wide audiences: phương tiện truyền thông tốt để tiếp cận
khán giả
- to have high impact on the public: có ảnh hưởng lớn đến công chúng
- to bring widespread attention to social/world problems: mang lại sự chú ý rộng rãi
đến các vấn đề xã hội/thế giới
- to catch up the latest trend and current affairs: bắt kịp xu hướng mới nhất và các vấn
đề hiện tại


- to boost imagination and creativity: tăng trí tưởng tượng và sáng tạo
- to understand the outside the world: hiểu thế giới ban ngoài
- to nurture interests in nature/animal: nuôi dưỡng lợi ích trong tự nhiên/động vật
- to broaden the horizon of knowledge/widen my outlook/enrich my knowledge of/
extent my own limits: mở rộng tầm nhìn của kiến thức/mở rộng tầm nhìn của tôi/làm
phong phú kiến thức của tôi về/mở rộng các giới hạn của tôi
- to develop the sense of beauty and morality: phát triển về ý thức và đạo đức
- to convey humanity messages: truyền tải thông điệp nhân loại
- to touch people’s heart so deeply/with so feelings: chạm vào trái tim của người khác
sâu sắc/với những cảm xúc thật
- to relax myself/release my pressure/ease my mind: thư giãn bản thân/giải phóng áp
lực/giảm bớt tâm trí
- to maintain a well-balanced life: duy trì một cuộc sống cân bằng
- to cheer myself up when I feel blue: vui lên khi cảm thấy buồn
- to keep people informed with st: giúp cho mọi người có thông tin về
- to pluck up the courage: lấy hết can đảm để làm việc gì đó
- to bring enjoyment: mang niềm hứng khởi tới cho
- to lead to attention problems: dẫn tới những vấn đề về sự tập trung
- to be more prone to obesity: dễ có xu hướng bị trì trệ (béo phì)

- to have a tendency to st = to be prone to st: có xu hướng làm gì
- to draw inspiration and easily access a world of knowledge: tìm thấy/khơi dậy nguồn
cảm hứng
- to develop their soft skills: phát triển kỹ năng mềm
- to narrow the generation gap: thu hẹp khoảng cách thế hệ
- to play host to st: cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức
- to make sb welcome: chào mừng ai đó
- to find time to pay sb a visit: thu xếp thời gian để tới thăm ai đó
- to attend a formal function: đến dự với tư cách chính thức
- to please sb’s eyes and my ears = to make sb happy to hear and see st: làm thỏa mãn
mắt và tai của ai
- to awake sb’s interests: khơi dậy niềm yêu thích của ai đó
- to hold/catch sb’s attention: giữ được sự chú ý của ai
- to fire sb’s imagination: làm cho ai cảm thấy rất thú vị về điều gì đó
- to bear the suspense: hồi hộp, lo lắng về điều gì sắp tới
- to read st from cover to cover: đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
- to take out (a book from the library): mượn cuốn sách từ thư viện
- to tell the story of st: kể lại câu chuyện về
- the imaginary criminal organisation: tổ chức tội phạm không có thật
- an arch-criminal: vai ác chính


- a plot line involving lots of twists and turns = complicated dealings: tình huống khó
giải quyết
- to cast to play supporting roles: chọn đóng vai phụ
- to like a roller-coaster ride: mang đến cảm xúc thăng trầm
- to take place in spectacular locations: quay ở những địa điểm ấn tượng
- not to put it down: không ngừng đọc (sách)
- to have/obtain a deeper understanding/insight into culture and people of various
countries in the world: có những hiểu biết, sâu sắc hơn đến từ văn hóa và con người

đến từ những quốc gia khác nhau trên thế giới
- to provoke thoughts towards humanity and life: gợi nên những suy nghĩ, tâm tư về
con người và cuộc sống
- to develop the cognition of local customs and traditional values: thấu hiểu về phong
tục địa phương và giá trị truyền thống
- to understand contexts and clichés used in movies/films: hiểu rõ bối cảnh và các
thành ngữ sử dụng
- to escape from daily routine and experience st that can harly happen in real life: thoát
khỏi cuộc sống hằng ngày và trải nghiệm những thứ hiếm khi xảy ra trong cuộc sống
- to create the sensation that you are “in” the movie and make it more enjoyable: mang
đến cảm giác bạn như đang là một nhân vật trong phim và điều này thật thú vị
- to convey messages about love, friendship and life: truyền tải những thông điệp về
tình yêu, tình bạn và cuộc sống
- to get into shape ≠ to be out of condition: trở nên thon gọn ≠ không thon gọn
- to take up exercises: bắt đầu tập thể dục
- to have a crack/try at: cố gắng, nổ lực về…
- to win/lose a match: thắng/thua trong một trận đấu
- to get narrowly defeated/beaten: bị đánh bại một cách sát sao
- to blow the competition away: chiến thắng dễ dàng
- to set a record: lập kỉ lục
-



×