Nhập
tắt,
phím
tắt
Tên lệnh
Al
Align
Arc
A
Arctext
Arctext
Area
Aa
Array
Ar
Attdef và
DDattdef
-At
At
Attdisp
Attdisp
Attedit và
Ddatte
-Ate
Ate
Attext và
Ddattext
Attext
Ddattext
Base
Base
Bhatch
Block
Bh, H
Blipmod
e
B
Break
Br
Chamfer
Cha
Change
-Ch
Chprop và
Ddchprop
Circle
Ch
Clipit
Clipit
Copy
Co, Cp
Copyclip
Ctrl+C
Cutclip
Ctrl+X
Ddedit
Ed
Ddim
D
Ddmodify
Mo
Ddselect
Se
DdUCS
Uc
DDvpoint
Vp
Dimaligned
Dal
Dimangular
Dan
Dimbaselin
e
Dba
Dimcenter
Dce
Blipmode
Dimcontinu
e
Dimdiamet
er
C
Dco
Ddi
Dimedit
Ded
Dimlinear
Dli
Dimordinat
e
Dor
Dimradius
Dra
Dimstyle
Dst
Distance
Di
Tác dụng
Sao, xoay và
thay đổi tỉ lệ
đối tợng định
theo đờng
Vẽ cung tròn
Định chữ theo
cung tròn
Tính diện
tích
Tạo mảng 1
đối tợng
Đặt thuộc tính
cho khối
(Block)
Hiển thị thuộc
tính
Soạn lại thuộc
tính
Xuất thuộc
tính ra file văn
bản
Định điểm
chèn
Tô vùng
Chế độ dấu
kiểm dạng (+)
Tạo khối
Cắt đoạn
thẳng giữa 2
điểm
Vát 2 đờng
thẳng
Thay đổi 1 số
tính chất đối
tợng
Tính chất của
đối tợng
Vẽ đờng tròn
Khoanh vùng 1
đối tợng
Sao chép
Sao chép Copy
--> Paste
Cắt Cut -->
Paste
Thay đổi
dòng Text
Kích thớc
Thay đổi tính
chất đối tợng
Lựa chọn
Thay đổi hệ
trục
Thay đổi
điểm nhìn
Ghi kích thớc
theo hớng đối
tợng
Ghi kích thớc
góc
Đờng kích thớc
chuẩn
Đánh dấu tâm
1 đờng hay
cung tròn
Ghi kích thớc
liên tục
Ghi kích thớc
đờng kính
Thay đổi kích
thớc
Ghi kích thớc
theo trục toạ
độ
Kích thớc đến
gốc toạ độ
Ghi kích thớc
bán kính
Kiểu kích thớc
Tính khoảng
cách
Divide
Div
Dtext
Dt
Dview
Dv
Elevation
Elev
Ellipse
El
Erase
E
Explode
X
Export
Exp
Extend
Ex
Extrude
Ext
Fillet
F
Grid
F7,
Ctrl+G
Grips
Gr
Group
Hatch
G, -G
H, -H
Hatchedit
He
Hide
Hi
Id
Id
Image
Im, -Im
Insert và
Ddinsert
I
I
Intersect
Layer
La,-La
Layfrz
Layfrz
Laylck
Laylck
Layof
Layof
Layon
Layon
Laythw
Laythw
Layulk
Layulk
Leader
Le, Lead
Lengthen
Len
Limits
Line
Limits
L
Linetype
Lt, -Lt
List
Ls, Li
Lman
Lman
Ltscale
Lts
Matchprop
Ma
Measure
Me
Menu
Menu
Minsert
Minsert
Mirror
Mirror
Mline
Ml
Mocoro
Mocoro
Move
Mslide
M
Mslide
Chia đoạn
bằng nhau (số
đoạn)
Viết dòng văn
bản đơn
Góc nhìn phối
cảnh trong 3D
Thay đổi độ
cao
Vẽ Elíp, cung
Elíp
Xoá
Phá vỡ đối tợng
đa thành phần
Xuất file vẽ ra
Kéo dài đến 1
đối tợng
Tạo chiều cao
cho đối tợng
Vẽ cung tiếp
tuyến với 2 đối
tợng
Chế độ mạng
lới điểm (Grid)
Ô kiểm đối tợng
Nhóm đối tợng
Tô vùng chọn
Hiệu chỉnh
vùng tô
Chế độ ẩn (ẩn
đối tợng
khuất)
Thông số bản
vẽ
Chèn ảnh
Chèn, hiệu
chỉnh khối
(Block)
Giao các miền
(Region)
Các hiệu
chỉnh về lớp
Làm đông lớp
(Layer)
Khoá lớp
(Layer)
ẩn lớp (Layer)
Hiện lớp
(Layer)
Làm tan lớp
(Layer)
Mở khóa lớp
(Layer)
Dòng chú
thích
Thay đổi độ
dài
Giới hạn bản vẽ
Vẽ đờng thẳng
Nét đờng
thẳng
Liết kê thông
số đối tợng
Quản lý layer
Tỉ lệ các loại
nét
Gán tính chất
1 đối tợng đến
1 đối tợng
chia đoạn
bằng nhau (độ
dài)
Thanh
Menubar
Chèn nhiều lần
khối (Block)
Lấy đối xứng
Vẽ đờng thẳng
đôi
Dời cóp và
xoay
Dời
Tạo slide (ảnh)
Mspace
Mspace
Mtext
T, -T, Mt
Mview
Mv
Mvsetup
Mvsetup
New
Ctrl+N
Objects
Os, -Os
Ofset
O
Open
Pan
Ctrl+O
P, -P
Pasteclip
Ctrl+P
Pedit
Pe
Pline
Pl
Plot
Point
Polygon
Ctrl+P
Po
Pol
Preview
Pre
Projectnam
e
Pspace
Projectn
ame
Ps
Purge
Pu
Le
Qsave
Ctrl+S
Quit
Exit
Ray
Ray
Rectang
Rec
Redo
Ctrl+Y
Redraw
R
Regen
Re
Region
Reg
Rename và
Ddrename
Ren
Ren
Render
Rr
Revcloud
Rotate
Save
Saveas
Revclou
d
Ro
Ctrl+S
Ctrl+Shi
ft+S
Scale
Sc
Script
Scr
Section
Sec
Shade
S
ct
Sha
Sketch
Sketch
Snap
Sn
Solid
So
Spline
Spl
Splinedit
Spe
Select
Sang chế độ
Model
Viết khối văn
bản
Tạo khung
nhìn động
(floating
vports)
Thiết lập
thông số bản
vẽ
Tạo bản vẽ mới
Các chế độ
bản vẽ
Vẽ đớng song
song
Mở 1 bản vẽ
Kéo màn hình
Cắtg dán (-->
Copy và Cut)
Hiệu chỉnh đờng đa tuyến
(Polyline)
Vẽ đờng đa
tuyến
In ấn
Vẽ điểm
Vẽ đa giác
Xem bản vẽ khi
in
Đặt tên khi vẽ
theo nhóm
Chế độ Paper
Dọn những
thiết lập ko
dùng dến
Chú thích
nhanh
Lu nhanh bản
vẽ
Thoát chơng
trình
Vẽ tia thẳng
Vẽ hình chữ
nhật
Quay lại bớc
vừa phục hồi
Tự vẽ lại Bản vẽ
Tăng độ nét
bản vẽ
Chuyển đối tợng sang dạng
miền
Thay đổi tên
các đối tợng
Tạo một khung
nhìn đối tợng
3D
Vẽ hiệu
ứngmây
Xoay đối tợng
Lu bản vẽ
Lu bản vẽ sang
tên khác
Thay đổi tỉ
lệ đối tợng
Chạy các đoạn
script
Giao các miền
(Region)
Lựa chọn
Tô khối (3D)
Sang chế độ
vẽ tay theo
chuột
Chế độ truy
bắt điểm
Vẽ các vật thể
Vẽ đờn đa
tuyến cong
Hiệu chỉnh đờng cong đa
tuyến (Spline)
Status
Status
Stretch
S
Style
St
Subtract
Su
Text
Thickness
Text
Th
Time
Time
Tilemode
Tm, Ti
Trim
Tr
UCS
U,
Ctrl+Z
Ucs
UCSicon
Ucsicon
Union
Uni
Units và
Ddunits
Un
Un
Update
Update
View và
Ddview
V
V
Vplayer
Vplayer
Vpoint
Vp
Vports
Vports
Vslide
Vslide
Wblock
W
Xattach
Xa
Xbind và
Xbind
Xb
Xb
Xclip
Xc
Xline
Xl
Xref và
Ref
Xr
Xr
Zoom
Z
Undo
dimarc
qdim
Hiện trạng bản
vẽ
Kéo giãn đối tợng
Kiều văn bản
Trừ bù các miền
với nhau
Văn bản
Tạo độ dày
Thông số về
thời gian bản
vẽ
Thay đổi các
giá trị giữa
chế độ Model
và Paper
Xén theo đờng
Phục hồi bớc
vừa vẽ
Hệ toạ độ
Biểu tợng hệ
toạ dộ
Hợp các miền
(Region)
Chỉnh sửa
đơn vị bản vẽ
Cập nhật bản
vẽ
Chọn mặt
phẳng chiếu
Điều khiển
hiển thị lớp
(layer) trên các
cổng nhìn
(vports)
Chọn điểm
nhìn
Tạo khung
nhìn tĩnh
(tiled vports)
Chạy các slide
(ảnh)
Lu khối
(block ) ra file
Thêm vào bản
vẽ tham khảo
ngoài
Buộc bản vẽ
tham khảo
ngoài
Khoanh vùng
tham khảo
ngoài
Vẽ đơng
thẳng (gióng)
Tham khảo
ngoài
Thu phóng bản
vẽ
o di cung
trũn
Ghi kt khi khụng
chn im
2