Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

BỘ từ VỰNG TIẾNG ANH sân BAY THÔNG DỤNG NHẤT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (351.02 KB, 7 trang )

BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH SÂN BAY THÔNG DỤNG NHẤT
Nếu bạn đã từng đi du lịch nước ngoài hoặc đang có ý định đi du lịch nước ngoài
chắc không còn lạ lẫm với từ vựng tiếng Anh sân bay. Chuyên đề từ vựng tiếng
Anh cơ bản của Langmaster lần này xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng
Anh sân bay.
Bài học hôm nay sẽ chia ra làm 3 phần chính:


Phần 1: Từ vựng tiếng Anh sân bay. Với mỗi từ vựng sẽ có ví dụ đi kèm.



Phần 2: Những mẫu câu thông dụng thường gặp ở sân bay.



Phần 3: Đoạn hội thoại mẫu tại sân bay
Giờ hãy cùng Langmaster bắt đầu bài học với phần đầu tiên nào.
PHẦN I: TỪ VỰNG TIẾNG ANH SÂN BAY


Airline (noun): Hãng hàng không.
VD: “I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I
fly with?” / “The cheapest airline that flies to Germany is Lufthansa. It’s a German
carrier.”
Arrivals (noun): Cửa đến ở sân bay, nơi bạn bè và người thân sẽ chờ đón bạn ở
nơi máy bay hạ cánh.
VD: “Jane, I’ll meet you in the arrivals lounge. I’ll be holding a sign to tell you I’m
looking for you.”
Board (verb): Lên máy bay.
VD: “All passengers on Belle Air flight 2216 must go to the gate. The plane will


begin boarding in 10 minutes.”
Boarding pass (noun): Vé máy bay, trên đó có ghi thông tin về thời gian bay, cửa ra
máy bay và số ghế của bạn.
VD: “Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.”
Boarding time (noun): Thời gian bạn được phép bắt đầu lên máy bay.
VD: “Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with
young children to move to the front of the line.”
Book (a ticket) (verb): Đặt vé.
VD: “Hi, how can I help you?” “I’d like to book a return ticket to Paris, please.”
Business class (noun): Khoang thương gia, thường nằm ở phần phía trước của thân
máy bay và giá vé đắt hơn so với các hạng vé thông thường.
VD: “We’d like to invite all our passengers flying in business class to start
boarding.”
Carry on (luggage) (noun): Hành lý xách tay.
VD: “I’m sorry, but your carry on is too heavy. You will have to check it.
Check in (verb/ noun): Xác nhận nhận vé.
VD: “How many passengers are checking in with you?” / “It’s a large school
group. We have 45 people in our party (group).”
Conveyor belt/ carouse/ baggage claim (noun): băng chuyền hành lý.
VD: “All passengers arriving from New York can pick up their luggage from
carousel 4.”


Customs (noun): Khu vực kiểm tra an ninh, nơi hành lý xách tay của bạn sẽ qua
kiểm tra máy quét và nhân viên an nính sẽ quét máy dò kim loại để đảm bảo bạn
không mang đồ vật trái phép nào lên máy bay.
Delayed (adj): Hoãn chuyến bay.
VD: “Ladies and gentlemen, this is an announcement that flight NZ245 has been
delayed. Your new departure time is 2.25.”
Departures (noun): Khu vực khởi hành, nơi hành khách (đã qua cửa kiểm tra an

ninh) ngồi chờ đến giờ lên máy bay.
VD: “All passengers flying to Istanbul are kindly requested to go to the departures
lounge.”
Economy class (noun): Hạng phổ thông. Hầu hết mọi người mua vé hạng này vì
giá cả phù hợp nhất.
VD: “I’d like to book an economy class ticket to Rome next Friday.” / “Would you
like to make it return or one-way?” / “A return ticket. I’d like to come back the
following Friday.”
First class (noun): Khoang hạng nhất.
VD: “Next time I want to fly first class.” / “Why? It’s so expensive!” / “I’m just
too tall. I have no leg room in economy.”
Fragile (adj): Hàng hóa dễ vỡ.
Gate (noun): Cửa lên máy bay.
VD: “Can you tell me where flight AZ672 to New York departs from, please?” /
“Yes, it leaves from gate A27.”
Identification (noun): Giấy tờ tùy thân (chứng minh thư với chuyến bay nội địa,
và hộ chiếu với chuyến bay quốc tế).
VD: “I’d like to book a flight to New Jersey for tomorrow.” / “Certainly, can I see
your ID please?”
Liquids (noun): Chất lỏng. Mọi chất lỏng với dung tích quá 100ml đều không
được phép mang lên máy bay, bao gồm cả nước trắng, nước hoa hay các dung dịch
xà phòng…
VD: “Are you traveling with any liquids?” / “Yes, I have this deodorant.” / “I’m
sorry, but that is too big. Each container must not exceed (go over) 100ml.”


Long-haul flight (noun): Chuyến bay thẳng trong thời gian dài (không đổi may
bay).
VD: I really don’t like long-haul flights and wished we had a stopover somewhere,
but we really need to get back on that day and we don’t have time.

On time (adj): Đúng giờ.
One-way (ticket) (noun): Vé một chiều. Đối ngược với one-way ticket là return
ticker - vé khứ hồi.
VD: “Hi, I’d like to book a one-way ticket to Hong Kong.” / “What’s your purpose
(reason) for traveling?” / “We’re emigrating (moving for a new life) there.”
Oversized baggage/ Overweight baggage (noun): Hành lý quá khổ.
VD: “I’m sorry madam, but your bag is overweight.” / “One minute, let me just
take a few things out.”
Stopover (layover): Chặng dừng chân. Nếu bạn đi những chuyến bay dài (longhaul flight), thường máy bay sẽ có một khoảng thời gian ngắn dừng nghỉ ở sân bay
nào đó. Nơi dừng dân đó gọi là stopover.
VD: “If you’re traveling from Europe to Australia, it’s recommended that you have
a stopover either in Los
Angeles or Dubai because the flight is very long otherwise.”
Travel agent (noun): Đại lý du lịch.
VD: “I tried looking for a flight online, but I couldn’t book it with my credit
card.” / “You should visit the travel agent in the mall, she is very good and they
have great offers.”
Visa (noun): Thị thực, giấy thông hành.
VD: “Could you tell me if a person from Albania needs a visa to travel to Italy?” /
“How long are you going for?” / “3 weeks.” / “No, you don’t require (need) a visa.
Albanian citizens can travel up to 3 months without a visa to any EU country.”
Helpful Tips:
Luggage/baggage vs. suitcase/bag: Những người không sử dụng Tiếng Anh là
tiếng bản ngữ thường nhầm lẫn giữa “luggage” và “bag”.
“Bag” là danh từ đếm được, tức là bạn có thể nói “many bags” hoặc “3 bags”.
Trong khi đó, luggage là danh từ không đếm được. Nếu bạn muốn biểu đạt số
nhiều của luggage, bạn cần thêm cụm từ “pieces of…” trước đó.


VD: “How many pieces of luggage do you want to check in today sir?” / “2 pieces.

Okay, that’s fine.”
Ngoài ra, nếu bạn muốn chúc ai đó một chuyến bay tốt lành, bạn có thể sử dụng
cụm từ “Bon voyage”.
PHẦN II: MẪU TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TẠI SÂN BAY



I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt
Nam vào ngày mai.



I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông



Can I book a return ticket in advance: Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được
không?



When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?



How about the next flight: Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?





Does this flight make any stopovers: Chuyến bay này có thực hiện chuyển
tiếp không?



Are there any special discount tickets: Có vé giảm giá đặc biệt nào không?



Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?



What your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn
là gì?



I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m tonight: Tôi muốn xác nhận chuyến
bay của tôi lúc 5 giờ tối nay.
Will you pay by cheque or in cash: Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền



mặt?


What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?




I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.
PHẦN III: MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH TẠI SÂN BAY

Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1




Amit: Hello, HIC travel agency, how may I help you?



Hugo: Hello, I would like to book return tickets to New York, please !



Amit: Ok. There is Vietnam Airline and American Airway. Which one do
you prefer?



Hugo: I prefer Vietnam Airline. It makes me feel more comfortable.



Amit: Ok, let me check. May I please have your name?




Hugo: Sure ! My name is Hugo and my wife’s name is Hoa. Also, Could I
book a vegetarian meal for the flight please.
Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2



Amit: I’m going to London.



Hugo: Good choice.



Amit: I’m leaving next Thursday.



Hugo: There’re usually more flights on Friday.



Amit: Great. I’d like single ticket on Friday.



Hugo: Ok. Here you are.




Amit: Thank you. Oh, I would like to go first class.



Hugo: First class is usually booked up.



×