Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

ch2 bao cao tai chinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 12 trang )

29-Sep-16

LOGO

C

l

i

c

k

t

o

a

d

d

y

o

u

r



t

e

x

t

Chương 2

Báo cáo tài chính

Ho Xuan Huu

Nội dung

1

Báo cáo tài chính?

2

Bảng cân đối kế toán

3

Báo cáo kết quả kinh doanh

4


Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

1


29-Sep-16

Báo cáo tài chính?

Báo cáo tài chính
…là báo cáo cung cấp các thông tin về
tình hình tài chính, tình hình kinh doanh
và các luồng tiền của một doanh nghiệp,
đáp ứng nhu cầu hữu ích cho số đông
những người sử dụng trong việc đưa ra
các quyết định kinh tế.
(VAS 21)

Báo cáo tài chính

Các báo cáo tài chính cơ bản
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income
Statemnet)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow
Statement)
Thuyết minh Báo cáo tài chính (Note)

2



29-Sep-16

Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán là báo cáo tổng kết tình
hình tài chính của dn tại một thời điểm.
Tình hình hình tài chính: Tài sản, Nợ phải
trả, Vốn chủ sở hữu
Thời điểm: cuối quý, cuối năm, thời điểm bất
kỳ

Bảng cân đối kế toán

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
Nguồn lực

Nguồn lực
sử dụng
tạo
doanh thu

Quyền đối với nguồn lực

=

Quyền của
Chủ nợ


+

Quyền của
Chủ sở hữu

3


29-Sep-16

Ghi nhận và đo lường

Tài sản

Nợ phải trả

Nguồn lực do doanh nghiệp kiểm
soát

Trách nhiệm chuyển nguồn lực
kinh tế

Lợi ích kinh tế trong tương lai

Số tiền xác định một cách hợp
lý và đáng tin cậy

Giá trị xác định hợp lý và đáng tin
cậy


Sự kiện làm phát sinh trách
nhiệm về khoản nợ này đã xảy
ra

Vốn chủ sở hữu = Tài sản – Nợ phải
trả

7

Bảng cân đối kế toán

Tài sản

Nguồn vốn
Nợ phải trả

• Nguồn lực của dn

Nghĩa vụ nợ

Vốn chủ sở hữu

Vốn góp đầu tư của chủ sở
hữu
Lợi nhuận chưa phân phối
Tổng tài sản

Tổng nguồn vốn

4



29-Sep-16

Bảng cân đối kế toán

Nguồn vốn

Tài sản ngắn hạn

Nợ phải trả ngắn hạn
Nợ phải trả dài hạn

Tài sản dài hạn

Vốn chủ sở hữu

Tổng tài sản

Tổng nguồn vốn

Trách nhiệm giảm dần

Tính thanh khoản giảm dần

Tài sản

Thời gian dưới 12 tháng

Bảng cân đối kế toán

Cty ABC
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2015

Tài sản
Tài sản ngắn hạn 140
Tiền
Các khoản phải thu
Tài sản dài hạn
Nhà xưởng
Tổng tài sản

$ 40
100
200
200
$340

Nợ phải trả

$200

Phải trả người bán
Phải trả nợ vay

$ 50
150

Vốn chủ sở hữu


$140
$100
40
$340

Vốn đầu tư của CSH
Lợi nhuận giữ lại
Tổng nguồn vốn

5


29-Sep-16

Báo cáo kết quả kinh doanh

Báo cáo kết quả kinh doanh trình bày tình
hình hoạt động kinh doanh của dn trong một
kỳ hoạt động.
Tình hình kinh doanh: Doanh thu, chi phí và
lãi (hoặc lỗ)
Kỳ hoạt động: tháng, quý, năm,…

Báo cáo kết quả kinh doanh

Doanh thu

Chi phí
Nguồn lực kinh tế


Nguồn lực kinh tế
Kiếm được

Đã sử dụng
Trong một kỳ

Nguyên tắc cơ sở dồn
tích

Nguyên tắc thận trọng và
phù hợp

Kết quả kinh doanh = Doanh thu – Chi phí
12

6


29-Sep-16

Báo cáo kết quả kinh doanh
Công ty ABC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm 2015
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Doanh thu tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng

Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế

100
60
40
7
3
10
4
30
2
3
(1)
29
6
23

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin
về dòng tiền của dn theo 3 hoạt động:
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động đầu tư

Hoạt động tài chính

7


29-Sep-16

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

Dòng tiền vào
Thu bán hàng hóa
và cung cấp dịch vụ

Dòng tiền ra
Chi mua hàng hóa
dịch vụ
Chi trả lương
Chi trả lãi vay
Chi nộp thuế

8


29-Sep-16


Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư

Dòng tiền vào
Thu từ bán tài sản
Thu bán bất động
sản đầu tư
Thu hồi các khoản
đầu tư
Lãi từ đầu tư

Dòng tiền ra
Chi mua tài sản cố
định
Chi mua bất động
sản
Chi đầu tư góp vốn
vào đơn vị khác
…

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Dòng tiền từ hoạt động tài chính

Dòng tiền vào
Thu từ góp vốn
của CSH
Vay ngắn hạn và
dài hạn

Dòng tiền ra

Chia cổ tức
Trả lại vốn góp
Trả nợ gốc vay

9


29-Sep-16

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Statement of Cash Flows
Operating
Financing
Investing
CASH Activities
Activities
Activities
INFLOWS
CASH
OUTFLOWS
Operating
Activities

Investing Financing
Activities Activities

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Phân loại các dòng tiền cho các hoạt động. (đơn vị tính: đô la)
.Thanh toán 96.900 cho người bán

.Thu 200.000 từ việc phát hành cổ phiếu
.Thu 49.200 từ doanh thu trong kỳ
.Thu 22.700 từ khách hàng về khoản bán chịu kỳ trước
.Thu trước tiền bán hàng 1.800
.Chi trả 16.000 lãi vay
.Chi trả 14.000 tiền mua đất đai
.Trả 25.300 cho bảo hiểm y tế trong kỳ
.Trả 7.900 cho bảo hiểm y tế kỳ trước
.Trả 53.800 mua bằng sáng chế
.Chi trả 19.300 cổ tức
.Thu bán thanh lý tài sản cố định 12.000, tài sản này có nguyên giá 20.000
và đã khấu hao tích luỹ là 8.000
.Trả 100.000 cho trái phiếu đến hạn
.Chi 40.000 để đầu tư cổ phiếu của công ty IBM
Thu $200 cổ tức của các cổ phiếu từ công ty IBM
20

10


29-Sep-16

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
SOFTBYTE, INC.
Statement of Cash Flows
For the Month Ended September 30, 2006
Cash flows from operating activities
Cash receipts from revenues
Cash payments for expenses
Net cash provided by operating activities

Cash flows from investing activities
Purchase of equipment
Cash flows from financing activities
Sale of common stock
Payment of cash dividends
Net cash provided by financing activities
Net increase in cash
Cash at the beginning of the period
Cash at the end of the period

$ 3,300
(1,950)
1,350
(7,000)
$ 15,000
(1,300)
13,700
8,050
–0–

$ 8,050

Cash Flow Statement

Mối quan hệ
giữa các báo
cáo tài chính

Cash--Op. Act. $ 973,000
Cash--Inv. Act. (1,188,000)

Cash--Fin. Act.
245,000
Net increase $ 30,000
Beg. cash
80,000
End. cash
$ 110,000

Balance Sheet 12/31/10
Cash
Other
Total

$

Income Statement

80,000
Revenues $12,443,000
4,550,000
Expenses
11,578,400
$4,630,000
Net income $ 864,600

Liabilities $2,970,000
Cap. stock 900,000
R/E
760,000
Total

$4,630,000

Balance
Sheet 12/31/11
Cash
Other
Total

$ 110,000
4,975,000
$5,085,000

Liabilities $2,860,400
Cap. stock 1,000,000
R/E
1,224,600
Stmt of Retained Earnings
Total
$5,085,000
R/E 12/31/10 $ 760,000
Net income
864,600
Dividends
(400,000)
R/E 12/31/11 $1,224,600

11


29-Sep-16


Thuyết minh báo cáo tài chính
Thông tin trên thuyết minh BCTC (Note)
Thông tin về doanh nghiệp
Chính sách và phương pháp kế toán
Thông tin chi tiết các khoản mục của BCTC
Thông tin khác không được trình bày trên BCTC

LOGO

Ho Xuan Huu

12



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×