10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
ちちちち
Hót rác
ちちちち
Giẻ lau
ちちち
Xô
ちちちちちちち/ちちち/ちちち
Đeo tạp giề
ちちちちちちちち
Đẩy sô pha ra (để dọn dẹp)
ちちちちちちち
Sô pha đã được đẩy ra
ちちちちちちち/ちちちちちちち (ちちちちちちち/ちちちちちちち)
Làm bừa nhà/ nhà bừa bộn
ちちちちちちち (ちちちちちちちち)
Dọn dẹp nhà cửa
ちちちちちち (ちちちちちちち)
Nhà đã được dọn dẹp
ちちちちちちちち
Làm đổ nước ngọt
ちちちちちちちちち
Nước ngọt đã bị đổ
ちちちちちちち
Bụi tích tụ lại
ちちちちちちち
Bụi tích thành đống
ちちちちち (ちちちちちち)
Tuyết tích thành đống
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
ちちちちちち
Phủi, quét bụi
ちちちちちちち (ちちちちちちちち)
ちちちちちち (ちちちちちち)
Dùng máy hút bụi, đưa máy
hút bụi qua để hút bụi
Quét bằng chổi
ちちちち (ちちちちち)
Múc nước
ちちちちちちちち
Làm ướt giẻ lau
ちちちちちちちち
Vắt giẻ lau