Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Tài Liệu Hướng Dẫn CCTTCB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (451.05 KB, 12 trang )


hàng
PHI
MED
SAN
PAN
PHI
SAN
MED
PHI
PAN
SAN

Hình
thức
N
N
X
N
X
N
X
N
X
N

Tên hàng
?

Mã Hàng


Tên
Hàng

PHI
SAN
MED

Philips
Sanyo
Media

PAN

Pansonic

Xuất xứ

Thái lan
Nhật
Trung
Quốc
Việt Nam

Đơn Giá
nhập

Đơn Giá
xuất

1.500.000 1.800.000

1.900.000 2.200.000
400.000
600.000
2.000.000 2.300.000


Loại


hàng

Mã công
ty

1
2

AT
QJ

NB
SA

1
2
1
2
1

QK

AT
SM
AT
QJ

VT
AP
VT
VT
SA

Mã Cty/Mã
hàng
NB
SA
VT
AP

Tên hàng

Tên
công ty

Số
lượng

Áo thun Nhà Bè
Quần jean
Sathaco
Quần kaki Việt tiến

Áo thun An Phước
Việt tiến
Sơ mi
Áo thun Việt tiến
Quần jean
Sathaco

95
105

Đơn giá

?

285
50
85
100
130

Mã hàng

AT

SM

QK

Tên hàng


Áo thun

Sơ mi

AT

SM

QK

QJ

80000
45000
70000
75000

105000
75000
85000
90000

160000
90000
180000
170000

220000

QJ


Quần kaki Quần jean

125000
250000
225000

Thành
tiền
?


Khuyến
mãi
?

NB
SA
VT
AP


công
ty

Tên
công
ty
Nhà Bè
Sathaco

Việt tiến
An Phước


Loại
C
C
T
C
C
T
C
C
T
T

Mã hàng
GB
GB
GB
GP
GP
GP
MX
MX
MX
MX

Tên hàng


Số lượng
100
40
30
500
60
35
300
45
500
200

Vải Th
Vải Co


Đơn giá
543000 VNĐ
543000 VNĐ
421000 VNĐ
1141000 VNĐ
1141000 VNĐ
866000 VNĐ
495000 VNĐ
495000 VNĐ
365000 VNĐ
365000 VNĐ

543000
543000


Bảng Giá:

1141000

Mã hàng

421000
421000
866000
495000

Tên hàng
Bộ drap phủ gòn
Bộ drap bọc gòn
Mền xuân thu

GP
GB
MX

495000
365000
365000

Mô tả:
- Cột Loại cho biết T: Vải Thun; C: Vải Cotton
GP

Vải Thun

Vải Cotton

GB
866000
421000

1141000
543000


Đơn giá
Vải Thun Vải Cotton
866000
1141000
421000
543000
365000
495000

Vải Cotton
MX
365000
495000


STT
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10

SỐ
TÊN
LƯƠNG
LƯỢNG
HỌ TÊN MÃ NV
ĐƠN VỊ
SP
SP
An
Bình
Công
Danh
Đào
Giang
Hùng
Khoa
Loan
Minh

01DH4
02NH2
03NH6
04DH4

05NH2
06DH2
07DH1
08DH7
09NH5
10NH3

SX-PX1
SX-PX2
QL-PX1
QL-PX2
SX-PX3
SX-PX3
SX-PX1
QL-PX3
QL-PX4
SX-PX4

300
150
100
100
180
390
300
120
100
290

180


180

PX1
PX2
PX3
PX4

SX
180
110
150
200

SX
QL

PX1
180
110


QL
185
120
150
215

PX2
150

200

PX3
185
120

PX4
150
215


STT
1
2
3
4
5
6
7

Mã hàng
F
C
X
F
C
A
X

Tên hàng Ngày bán

Số lượng (kg)
Đơn giá Tiền giảm Thành tiền
Sắt
1/15/2016
50
5500
Đồng
2/10/2016
100
Xi măng
4/20/2016
200
Sắt
3/30/2016
20
Đồng
4/20/2016
50
Nhôm
2/10/2016
30
Xi măng
1/15/2016
50

Mã hàng Tên hàng
F
A
C
X


Sắt
Nhôm
Đồng
Xi măng

Bảng đơn giá
Đơn giá mỗi tháng (đồng/1kg)
10
50
100
200
5000
5500
5000
5500
7000
8000
9000
9000
3000
300
3500
4000
8000
8500
9000
10000



Sắt
1/15/2016
3/30/2016
4/30/2016

Nhôm
Đồng
Xi măng
5000
5500
5000
5500
7000
8000
9000
9000
3000
300
3500
4000


Lương

Ngày

căn bản

công


A1

600

23

Dung

C2

480

25

An

D1

390

28

Châu

B4

520

24


Hòa

B7

520

23

Trònh Thò

Lan

C5

480

25

7

Lê Văn

Nam

B3

520

25


8

Nguyễn Thò

Mai

B5

520

25

9

Lý Văn

Phúc

A4

600

22

10

Triệu Văn

Quang


D2

390

28

STT

Họ

Tên

Mã số

1

Phạm Văn

Bảo

2

Trần Thò

3

Nguyễn Văn

4


Phạm Thò

5

Trương Văn

6

Hệ số

Số năm công tác là ký tự bên phải của mã số


Bảng tính hệ số
Số năm công tác

Mã loại

1 --> 3

4 --> 6

7 --> 8

A

10

12


15

B

9

11

13

C

9

10

12

A

B

C

10
9
9

12
11

10

15
13
12

1 --> 3
4 --> 6
7 --> 8

ên phải của mã số



×