CÂU HỎI NHÓM D
<152>: Cảnh báo nguy hiểm về chất nổ là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<153>: Cảnh báo nguy hiểm về chất gây ô nhiễm môi trường là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<154>: Cảnh báo nguy hiểm về chất dễ cháy là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<155>: Cảnh báo nguy hiểm về chất ăn mòn là:
A.
[
]
B.
C.
D.
C.
D.
<156>: Cảnh báo nguy hiểm về chất oxi hóa là:
A
[
]
.
B.
<157>: Cảnh báo nguy hiểm về chất độc sinh học là:
A.
[
]
B.
C.
D
<158>: Cảnh báo nguy hiểm về nhiệt độ cao là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<159>: Cảnh báo nguy hiểm về bề mặt nóng là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<160>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng bỏng lạnh là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<161>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng cần trục trên cao là:
A.
[
]
B.
C.
D.
.
<162>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng vật rơi trên cao là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<163>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng đụng đầu là:
A.
[
]
B
.
C.
D.
<164>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng đứt tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<165>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng cánh quạt cắt đứt tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<166>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng cưa cắt đứt tay là:
A
[
]
.
B.
C.
D.
<167>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng cánh quạt cắt đứt tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<168>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng khu vực có tiếng ồn là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<168>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng khu vực sàn trơn trượt là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<169>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng bánh răng nghiền đứt tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<170>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng dây đai nghiền đứt tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<171>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng dây xích nghiền đứt tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<172>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng ống ru-lô cuốn kẹp tay là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<173>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng xe nâng hoạt động là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<174>: Cảnh báo nguy hiểm về đề phòng điện cao thế là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<175>: Cảnh báo nguy hiểm về chiều cao giới hạn là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<176>: Cảnh báo nguy hiểm về vật văng bắn là:
A.
[
]
B.
C.
D.
<177>: Cảnh báo nguy hiểm về khu vực phóng xạ là:
A.
[
]
B.
C.
D.
B.
C.
D.
<178>: Khu vực cấm lửa:
A.
[
]
<179>: Cấm dập lửa bằng nước:
A.
[
]
B.
C.
D.
<180>: Cấm đóng cầu dao điện:
A.
[
]
B.
C.
D.
<181>: Yêu cầu mặc quần áo bảo hộ lao động:
A.
[
]
B.
C.
D.
C.
D.
C.
D.
C.
D.
C.
D.
<182>: Yêu cầu đeo mặt nạ phòng độc:
A.
[
]
B.
<183>: Yêu cầu đeo dây an toàn:
A.
[
]
B.
<184>: Yêu cầu đeo dụng cụ chống ồn:
A.
[
]
B.
<185>: Yêu cầu bắt buộc đeo kính bảo vệ mắt:
A
[
]
.
B.