TỔNG HỢP VẬN DỤNG CAO NGUYÊN HÀM – TÍCH
PHÂN
Nguyên hàm các hàm số phức tạp
I.
Câu 1. Cho hàm số
f ( x)
hàm số
.
A.
( a;b;c) = ( 1;2;0) .
C.
( a;b;c) = ( - 1;2;0) .
B.
A.
C.
f ( x) =
2x - 3
f ( x)
.
a = 4, b =- 2, c = 1
( a;b;c) = ( 2;1;0) .
20x2 - 30x + 7
là một nguyên hàm của hàm số
a = 4, b = 2, c = 1
( a;b;c) = ( 1;- 2;0) .
D.
Câu 2. Cho các hàm số
F ( x)
F ( x) = ( ax2 + bx + c) .ex
a
,
b
,
c
. Tìm
để
là một nguyên hàm của
f ( x) = x2.ex
với
x>
3
2 . Để hàm số
thì giá trị của a, b, c là:
B.
.
; F ( x) = ( ax2 + bx + c) 2x - 3
D.
a = 4, b =- 2, c =- 1
a = 4, b = 2, c =- 1
.
.
F ( x)
f ( x) = 4x - 1
F ( x)
f ( x)
Câu 3. Giả sử
là nguyên hàm của hàm số
. Đồ thị của hàm số
và
cắt nhau tại một điểm trên trục tung. Tọa độ các điểm chung của hai đồ thị hàm số trên là:
æ5 ö
ç
÷
ç ;9÷
÷
ç
0;- 1)
(
( 0;- 1) và
A.
. B. è2 ø. C.
F ( x)
Câu 4.
A.
C.
là một nguyên hàm của hàm số
F ( e2 ) = 4
Nếu
F ( x) =
æ5 ÷
ö
ç
ç ;9÷
÷
ç
è2 ø. D.
ò
thì
æ5 ö
ç
÷
ç ;8÷
÷
ç
è2 ø
.
y=
ln x
dx
x
bằng:
ln2 x
ln2 x
+C
F ( x) =
+2
2
2
. B.
.
F ( x) =
ln2 x
ln2 x
- 2
F ( x) =
+ x +C
2
2
. D.
.
Câu 5. Xét các mệnh đề sau, với C là hằng số:
(I)
ò tan x dx =- ln( cosx) +C .
òe
(II)
3cos x
sin x dx =-
1 3cosx
e
+C
3
.
ln x
x .
ò
cos x + sin x
dx = 2 sin x - cos x +C
sin x - cos x
(III)
Số mệnh đề đúng là:
A. 0 .
B. 1.
I = ò xexdx
x
x
A. I = e + xe +C . B.
x
x
C. I = xe - e +C . D.
Câu 7. Cho
số
D. 3 .
C. 2 .
Câu 6. Kết quả của
.
là:
I=
x2 x
e +C
2
.
I=
x2 x x
e + e +C
2
.
F ( x) = ( x − 1)e x là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm
f ′ ( x) e 2 x .
A.
∫
f ′( x )e 2 x dx = (4 − 2 x)e x + C
f ′( x)e
C. ∫
Câu 8. Cho
2x
B.
f ′ ( x )e
D. ∫
dx = (2 − x )e x + C
F ( x) =
∫
f ′( x)e2 x dx =
2x
2− x x
e +C
2
dx = ( x − 2)e x + C
1
f ( x)
2
2 x là một nguyên hàm của hàm số x . Tìm nguyên hàm của hàm số
f ′( x)ln x
ln x 1
+
÷+ C
x2 2x2
A.
∫ f ′( x) ln xdx = −
C.
∫ f ′( x)ln xdx = −
f ′( x) ln xdx =
∫
B.
ln x 1
+ ÷+ C
x2 x2
Câu 9. Tính nguyên hàm
I =ò
ln( ln x)
x
ln x 1
+ +C
x2 x2
∫ f ′( x) ln xdx =
D.
dx
ln x 1
+
+C
x2 2x2
được kết quả nào sau đây?
A.
I = ln x.ln( ln x) +C.
B.
I = ln x.ln( ln x) + ln x +C.
C.
I = ln x.ln( ln x) - ln x +C.
D.
I = ln( ln x) + ln x +C.
2
2x
′
Câu 10. Cho F ( x ) = x là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e . Tìm nguyên hàm của hàm số
f ′ ( x )e 2 x .
∫ f ′ ( x )e
2x
f ′( x )e
C. ∫
2x
A.
dx = − x 2 + 2 x + C
A.
I = ò sin x.exdx
1 x
e sin x - ex cos x) +C
(
2
.
x
C. I = e sin x +C .
2x
2x
dx = − x 2 + x + C
dx = − 2 x 2 + 2 x + C
, ta được:
B.
I=
1 x
e sin x + ex cosx) +C
(
2
.
x
D. I = e cos x +C .
F ( x) = −
Câu 12. Cho
∫ f ′ ( x )e
f ′( x )e
D. ∫
dx = 2 x 2 − 2 x + C
Câu 11. Tính nguyên hàm
I=
B.
1
f ( x)
3x 2 là một nguyên hàm của hàm số x . Tìm nguyên hàm của hàm số
f ′( x)ln x .
∫ f ′( x) ln xdx =
ln x 1
+
+C
x3 5x5
f ′( x) ln xdx =
∫
B.
ln x 1
−
+C
x 3 5 x5
∫ f ′( x) ln xdx =
C.
ln x 1
+
+C
x 3 3x 3
∫ f ′( x) ln xdx = −
D.
A.
ln x 1
+
+C
x3 3x 3
f (x) thỏa mãn
Câu 13. Cho hàm số F (x) = ax + bx + cx + 1 là một nguyên hàm của hàm số
3
2
f(1) = 2, f(2) = 3, (3) = 4 . Hàm số F (x) là
A.
1
1
F (x) = x2 + x + 1
F (x) = − x2 + x + 1
2
2
. B.
.
C.
1
1
F (x) = − x2 − x + 1
F (x) = x2 − x + 1
2
2
. D.
.
f (x) =
Câu 14. Cho
( 2 x + 1 + 5) , biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)
x +1
x
2
2
3
F ÷
F 0 =6
4
thỏa
. Tính .
( )
125
A. 16 .
126
B. 16 .
123
C. 16 .
127
D. 16 .
Câu 15. Tìm giá trị thực của
f ( x) =
( x - 5)
2
.
B.
a=
Câu 16. Tìm giá trị thực của
f ( x) =
2
5
a
C.
F ( x) =
để
( 2 x +1)
17.
3
5
D.
2
5
a =-
ax +1
2 x +1 là một nguyên hàm của hàm số
3
.
B. a = 5
Biết
A. S =- 1
là
f ( x ) = ( x 2 + 2 x + 3) e x
A. S = 4
nguyên
hàm
C. S = 2
F ( x ) = ( ax 2 + bx + c) e x
của
hàm
số
D.
a=
5
2
là một nguyên hàm của hàm số
. Tính S = a + 2b + 3c
B. S = 6
Cho
một
D. a =- 5
. Tính S = m + n .
B. S =- 3
Câu 18. Biết hàm số
19.
C. a =- 4
F ( x ) = e x ( m sin x + n cos x )
f ( x) = e x ( 2sin x - 3cos x)
C. S = 10
F ( x) = ( ax 2 + bx + c) 2 x - 1
æ1
10 x 2 - 7 x - 2
çç ; +¥
f ( x) =
ç
2x - 1
trên khoảng è2
A. S = 3
a=
4x +3
A. a = 4
Câu
để
ax +1
x - 5 là một nguyên hàm của hàm số
1
A. a = 6
Câu
a
F ( x) =
B. S = 0
là
một
nguyên
D. S = 7
hàm
của
hàm
ö
÷
÷
÷
ø
. Tính S = a + b + c .
C. S =- 6
D. S =- 2
số
Câu
20.
f ( x) =
Biết
F ( x ) = ( ax 2 + bx + c) 2 x - 3
æ3
20 x 2 - 30 x + 7
ç
; +¥
ç
ç
è
2
2x - 3
trên khoảng
A. P = 0
là
một
nguyên
hàm
của
hàm
số
ö
÷
÷
÷
ø
. Tính P = abc .
B. P = 3
P=4
C.
D. P =- 8
x2
Câu 21. Cho hàm số
F ( x ) = ò cos tdt
0
A.
C.
. Tính
F ' ( x)
F '( x ) = cos ( x )
.
B.
F '( x) =- 2 x sin ( x )
D.
F '( x ) = 2 x cos x
F '( x ) = 2 x cos ( x )
x
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
y'=
A.
cos x
2 x
y'=
B.
y = ò cos tdt
0
2cos x
x
x
Câu 23. Cho hàm số
A.
f ' ( x) = 2
( x > 0) .
y'=
C.
y ' =D.
cos x
2 x
2
f ( x ) = ò 3 3( f '( t ) ) - 3 f '( x ) + 3dt
0
B.
cos x
x
f '( x ) =- 1 + 3 2
. Tính
C.
f '( x)
.
f '( x ) = 1 + 3 2
D.
f '( x) =- 2
x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số
A.
y ' = sin x
y'=
B.
y = ò sin t 2 dt
sin x
2 x
1
( x > 0) .
y'=
C.
cos x
2 x
y'=
D.
sin x
2 x
sin x
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số
2
y = ò 3t 2 dt
1
3
A. y ' = 3cos x sin x
2
B. y ' = 3sin x
C. y ' = 3sin x cos x
3
D. y ' = 3cos x
x
3 x + 96 = ò f ( t ) dt
5
Câu 26. Cho
a
A. a =- 96
Câu
27.
. Tìm
a.
B. a =- 2
Cho
hàm
y = f ( x)
số
C. a = 4
liên
tục
trên
D. a = 15
æ1
ç
- ; +¥
ç
ç
è 2
khoảng
ö
÷
÷
÷
ø thỏa mãn
x
2 x +1 - 11 = ò f ( t ) dt
a
A. a = 120
. Tìm
a.
B. a = 60
C. a = 121
D. a = 61
x2
y = f ( x)
Câu 28. Cho hàm số
A.
f ( 4) =
1
4
liên tục trên
¡
thỏa mãn
f ( 4) = 1
B.
C.
ò f ( t ) dt = x cos ( px)
a
f ( 4) = 4
. Tính
D.
f ( 4)
.
f ( 4) = 2
f ( x)
y = f ( x)
Câu 29. Cho hàm số
ò t dt = x cos ( px)
2
thỏa mãn
0
2
A.
f ' ( 2) ( f ( 2 ) ) = 1
2
B.
2
C.
f '( 2) ( f ( 2) ) =- 1
Câu 30. Cho hàm số
nhất
m
của
f ( 2)
.
y = f ( x)
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
f ' ( 2 ) ( f ( 2) ) = 1 - 2p
2
D.
f ' ( 2) ( f ( 2 ) ) = 2 p - 1
1
f '( x) ³ x + , " x > 0
f ( 1) = 1
x
thỏa mãn
và
. Tìm giá trị nhỏ
1
m = + ln 2
2
A.
B. m = 2 + 2ln 2
Cõu 31. Bit
ổ cử
F ( x) = a ln x +ỗ
b+ ữ
ữ
ỗ
ữln ( 2 x + 3)
ỗ
ố xứ
f ( x) =
5
m = + ln 2
2
D.
C. m = 1 + ln 2
l mt nguyờn hm ca hm s
ln ( 2 x + 3)
x2
. Tớnh S = a + b + c .
A. S =- 1
B.
S=
1
3
C.
S=
7
3
S =-
D.
4
3
f ( x)
Cõu 32. Cho hm s
A.
y = f ( x)
f ( 4) = 3 4
B.
Cõu 33. Tỡm giỏ tr thc ca
f ( x) =- x2 + 2 x - 3
ũ t dt = x cos ( px)
2
tha món
0
f ( 4) =- 3 12
m
C.
. Tớnh
f ( 4) =- 3 4
f ( 4)
.
D.
F ( x ) = mx3 + x 2 - 3x + 4
f ( 4) = 3 12
l mt nguyờn hm ca hm s
.
A. m =- 1
B.
m=
1
3
C. m = 1
m =-
D.
1
3
x
Cõu 34. Cho hm s
di õy ỳng?
A.
C.
y = f ( x)
liờn tc trờn
Ă
tha món
f ( 1) + f ( 2) > 2 f ( 3)
B.
f ( 1) + f ( 2) = 2 f ( 3)
D.
x
Cõu 35. Tỡm tp nghim ca bt phng trỡnh
A.
( - Ơ ;0)
B.
( - Ơ ; +Ơ )
ũ
0
t
t 2 +1
C.
2
ựdt
f ( x) = ũ ộ
ờ1- t f '( t ) ỳ
ở
ỷ
0
. Mnh no
f ( 1) + f ( 2) < 2 f ( 3)
f ( 1) + f ( 2) 2 f ( 3)
dt > 0
.
( - Ơ ; +Ơ ) \ { 0}
D.
( 0;+Ơ )
y = f ( x)
Câu 36. Cho hàm số
( f ( x) )
2
mãn
A.
x
(
nhận giá trị dương và có đạo hàm
2
2
)
= ò ( f ( t ) ) +( f '( t ) ) dt + 2018
0
f ( 1) = 2018e
B.
f '( x)
liên tục trên
¡
thỏa
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
f ( 1) = 2018
C.
f ( 1) = 2018
D.
f ( 1) = 2018e
x3
Câu 37. Cho hàm số
A.
f ( 1) =
y = f ( x)
e
3
x
2
mãn
A.
f ( 1) =
B.
y = f ( x)
Câu 38. Cho hàm số
(
thỏa mãn
ex
ò f ( t ) dt = x +1
0
e
12
C.
2
f ( 1) =1009e 2
B.
2
)
f ( 1) = 1009e
x
Câu 39. Cho hàm số
A.
y = f ( x)
f ( 1) = 2
B.
thỏa mãn
f ( 1) =
40.
A.
e
6
rằng
D.
f '( x)
f ( 1) =
e
4
liên tục trên
( x 2 + 2 x +3)
1
4
C.
f ( 1) = 1009e
thỏa
D.
f ( 1) = 1009e2
ò f ( t ) dt =
2x + 2
. Tính
0
C.
f ( 1) =
f ( 1)
.
2
3
D.
nguyên
hàm
f ( 1) =
1
6
ax + b
x 2 + 2 x +3
là
một
của
3
. Tính S = ab .
B. S = 1
¡
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
f ( x) =
S=
Biết
.
3
1
2
F ( x) =
Câu
f ( 1) =
f ( 1)
nhận giá trị dương và có đạo hàm
2 ( f ( x) ) = ò 4 ( f ( t ) ) +( f '( t ) ) dt + 2018
0
. Tính
C. S = 2
D. S = 4
hàm
số
Câu 41. Biết
f ( x) =
F ( x ) = ( ax 4 + bx 3 + cx 2 + dx + e) 2 x - 3
æ3
9 x 4 - 5 x 3 + 6 x 2 - 12 x - 1
ç
; +¥
ç
ç
è
2
2x - 3
trên khoảng
A. S = 12
ö
÷
÷
2
2
2
2
2
÷
ø
. Tính S = a + b + c + d + e .
B. S = 15
y = f ( x)
Câu 42. Cho hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
C. S = 40
D. S = 35
nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn
[ 0;1] .
Đặt
x
g ( x) = 1 + 2ò f ( t ) dt
0
số
A.
. Biết
h ( x) = g ( x) - x 2 - 2 x
g ( x) ³ ( f ( x) )
với mọi
x Î [ 0;1]
M =1
B.
. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm
[ 0;1] .
trên đoạn
M =4
2
C. M = 3
D.
M =2
1
Câu 43. Cho hàm số
y = f ( x)
có
f '( x) £ 0, " x Î [ 0;1]
và
ò f ( x) dx = 2018
0
. Tìm giá trị nhỏ
x
nhất
m
y=
của tham số
ò f ( t ) dt
0
x
A. m = 2018
( f ( x) )
x
3
có đạo hàm
3
2
f '( x )
)
liên tục trên
= ò ( f ( t ) ) - ( f '( t ) ) + 3 f ( t ) ( f ' ( t ) ) dt + 2018
0
A.
(
y = f ( x)
( 0;1] .
C. m = 1009
B. m = 1009
Câu 44. Cho hàm số
3
trên nửa khoảng
f ( 1) = 2018e
B.
f ( 1) =- 2018e
C.
Câu 45. Hàm số
ex
¡
thỏa mãn điểm kiện
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
f ( 1) = 3 2018e
e2 x
f ( x) = ò t ln tdt
D. m = 2018
đạt cực đạt tại điểm nào dưới đây?
D.
f ( 1) =- 3 2018e
A. x = 0
II. Biến đối tích phân
B. x = ln 2
C. x =- ln 2
D. x = 2ln 2
x
Câu 46. Đặt
F ( x) = ò 1+ t2 dt
1
. Đạo hàm
F / ( x)
là hàm số nào dưới đây?
x
F / ( x) =
/
2
1+ x2 . B. F ( x) = 1+ x .
A.
1
F / ( x) =
/
2
2
1+ x2 . D. F ( x) = ( x +1) 1+ x .
C.
1
1
òx
2
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
2
- m dx =
0
ò( x
2
)
- m2 dx
0
.
ém = 0
ê
êm ³ 1
ê
ê
êm £ - 1
1
£
m
£
1
m
³
1
A.
.
B.
.
C. m = 0 .
D. ë
.
Câu 48. Hàm số y = f ( x) có nguyên hàm trên ( a;b) đồng thời thỏa mãn f ( a) = f ( b) . Lựa chọn
phương án đúng:
b
( )
ò f '( x) e dx = 0
b
A.
a
b
C.
f ( x)
ò f '( x) e
.
B.
dx =- 1
.
3
Câu 49. Biến đổi
các hàm số sau?
2
A. f ( t) = 2t - 2t .
ò 1+
0
1+ x
dx
thành
2
B. f ( t) = t + t .
Câu 50. Kết quả của tích phân
Khi đó giá trị của a bằng:
a
ò f ( t) dt
1
I =ò
1
Câu 51. Đổi biến u = ln x thì tích phân
, với t = 1+ x . Khi đó f ( t) là hàm nào trong
2
D. f ( t) = 2t + 2t .
(
C.
a=-
I =ò
1
2
3.
D.
1- ln x
dx
x2
thành:
1
.
)
x 1+ x3 có dạng I = a ln2+ bln 2 - 1 + c với a, b, cÎ ¤ .
0
1
.
dx
e
A.
dx = 2
2
C. f ( t) = t - t .
1
1
a=3 . B.
3.
I = ò( 1- u)du
.
2
2
A.
f ( x)
ò f '( x) e
D.
x
dx = 1
a
b
a
a=
f ( x)
ò f '( x) e
f x
B.
I = ò( 1- u) e- udu
0
.
a=
2
3.
0
0
I = ũ( 1- u) e du
u
C.
1
. D.
I = ũ( 1- u) e2udu
1
e
I =ũ
Cõu 52. Kt qu ca tớch phõn
no sau õy l ỳng?
A. 2a + b = 1.
B. a2 + b2 = 4 .
p
2
1
.
ln x
x( ln2 x +1)
dx
cú dng I = aln2+ b vi a, bẻ Ô . Khng nh
C. a- b = 1.
D. ab= 2 .
2
I = ũ esin x sin x cos3 xdx
Cõu 53. Cho tớch phõn
0
2
Nu i bin s t = sin x thỡ:
.
1
ộ1
ự
t
ờ
I = 2 ờũ e dt + ũ tetdtỳ
ỳ
ờ0
ỳ.
0
B.
ở
ỷ
1
1
1
ự
1ộ t
t
ỳ
I= ờ
e
d
t
+
te
d
t
I = 2ũ et ( 1- t) dt
ũ
ờũ
ỳ
2
ờ0
ỳ.
0
C.
. D.
ở
ỷ
0
1
1
I = ũ et ( 1- t) dt
20
A.
.
p
4
Cõu 54. Cho tớch phõn
I =ũ
0
6tan x
2
cos x 3tan x +1
2
4
I = ũ( u2 +1) du
31
B.
.
2
C.
. Gi s t u = 3tan x +1 thỡ ta c:
2
4
I = ũ( 2u2 +1) du
31
A.
.
I=
dx
2
4
4
u2 - 1) du
I = ũ( 2u2 - 1) du
(
ũ
31
31
.D.
.
2
3
16
2
9
xf (x )dx = 3; f (y)dy = 1;
2
Cõu 55. Cho bit
A.
15.
0
ổ1
ũỗỗỗốx -
( t ) dt = 3
t
I =ũ
0
?
17
.
D. 2
2 1ử
ữ
ữ
ữdx
3 x x2 ứ
, ta thu c kt qu dng a+ bln2 vi a, bẻ Ô .
(x
Cõu 57. Cho tớch phõn
1
ỳng trong cỏc khng nh sau:
A. b> 0 . B. c< 0 . C. a< 0 .
.Tớnh
f ( x) dx
-
Cõu 56. Tớnh tớch phõn 1
Chn khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau?
A. a2 + b2 > 10 .
B. a> 0 .
C. a- b> 1 .
2
4
11
.
C. 2
B. 10.
2
f
2
- 2x) ( x - 1)
x +1
D. b- 2a > 0 .
dx = a + bln2 + cln3
D. a+ b+ c > 0 .
vi a, b, cẻ Ô . Chn khng nh
2
I =ò
( x - 2) ( x2 - x + 2)
dx = a + bln2+ cln3
x+2
Câu 58. Cho tích phân
1
định đúng trong các khẳng định sau:
A. b> 0 . B. c> 0 . C. a< 0 .
D. a+ b+ c > 0 .
2
Câu 59. Giải phương trình
ò( t 0
x = 1.
A.
log2 x) dt = 2log2
B.
x Î {1;4}
Câu 60. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
2
x
(ẩn
.
a
với a, b, cÎ ¤ . Chọn khẳng
x ).
C.
x Î ( 0;+¥
).
D.
x Î {1;2}
.
để bất phương trình sau đây nghiệm đúng với
é1
ù
ê t + 2( a + 1) údt ³ - 1
ò ê2
ú
û
mọi giá trị thực của x : 0 ë
.
é 3 1ù
a Î ê- ;- ú
ù
ê 2 2ú
aÎ é
ê
ë
û.
ë0;1ú
û.
A.
B.
x
Câu 61. Cho hàm số
1
C.
aÎ
é- 2;ê
ë
f (x) liên tục trên ¡ và các tích phân
1ù
ú
û.
ò
D. a £ 0.
p
4
0
f (tan x)dx = 4
và
2
x f (x)
1
dx = 2
I = ò f (x)dx
2
+1
, tính tích phân
0
òx
0
A. 6.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
2
f (x) liên tục trên ¡
Câu 62 . Cho hàm số
và
f(2) = 16, ò (x)dx = 4
0
. Tính
1
I = ò x.f ¢(2x)dx
A. 13.
0
B. 12.
I=
Câu 63. Giả sử tích phân
5
8
π
2
∫
−
π
2
sin 6 x + cos 6 x
dx = aπ + b
1+ π x
10
B. 21
C. 20.
trong đó
D. 7
a, b ∈ ¤ tính 2a + b3
13
C. 64
5
D. 16
A.
2
x 2016
I=∫ x
e + 1 bằng
Câu 64. Tích phân
−2
22018
0
B. 2017
A.
22017
C. 2017
22018
D. 2018
Câu 65. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên ¡ và thỏa mãn f ( x ) + f (− x ) = 2 + 2cos 2 x , ∀ x ∈ ¡ .
I=
3π
2
∫
f ( x)dx
3π
−
2
Tính
A. I = − 6 .
Câu 66.
A.
B. I = 0 .
D. I = 6
C. I = − 2 .
6
2
0
0
f ( x)dx = 12
I = ∫ f (3x)dx
∫
Cho
. Tính
.
I=6
B.
I = 36
p
6
I = ò sinn x cos xdx =
Câu 67. Nếu
0
A. n= 3. B. n= 4 . C. n= 6.
C.
1
64 thì
I=2
D.
I=4
n bằng:
D. n= 5.
1
1
1 n
T = Cn0 + Cn1 + Cn2 + ... +
Cn , n ∈ ¥ *
Câu 68. Rút gọn biểu thức:
2
3
n +1
n
2
2n − 1
B. 2n+ 1
C. n + 1
n +1
2 n +1 − 1
D. n + 1
A.
0
Câu 69. Cho f ( x) là hàm số chẵn và
3
A.
ò f ( x) dx = a
-3
ò f ( x) dx =- a
0
. B.
ò f ( x) dx = 2a
-3
.
3
C.
. Chọn mệnh đề đúng:
3
0
ò f ( x) dx = a
-3
.
D.
ò f ( x) dx = a
3
.
2
2
2
−1
−1
−1
f ( x)dx = 2
g ( x)dx = − 1
I = ∫ [ x + 2 f ( x) − 3g ( x) ] dx
∫
∫
Câu 70. Cho
và
. Tính
5
I=
2
7
I=
B.
2
C.
I=
17
2
D.
I=
A.
9
Câu 71. Cho
A. 414.
( )
∫ f x dx = 729
0
3
(
)
∫ f x + 6 = 513
, 0
B. 72.
2
( )
I = ∫ f 3x dx
. Tính
C. 342.
0
?
D. 216.
11
2
2
Câu 72. Cho
y = f ( x)
é- 6;6ù
ë ú
û. Biết rằng
là hàm số chẵn, có đạo hàm trên đoạn ê
3
và
A.
ò f ( - 2x) dx = 3
1
. Tính
I = ò f ( x) dx
-1
B.
1000
2
I =
∫
1
Câu 73. Tính tích phân
1000
ln x
( x + 1)
2
và
f2
C.
A.
. Tính
( )
?
I =−
2
( ) thỏa mãn f ′′ ( x) = 12x
2
f x
( )?
m3 ?
+ 6x − 4
D. 27.
và
( )
f 0 = 1,
f −1
f −1 = −5
.
B.
( )
f −1 = 3
.
C.
( )
f −1 = −3
( )
F x
.
f x = 3x2 − 2x +
( ) là một nguyên hàm của hàm số
F ( 4) = 50
F ( 2)
và thỏa mãn
. Tính giá trị của biểu thức
?
Câu 76. Gọi
I = 14.
( )
( x) .f ′ ( x) = 1 + 2x + 3x . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)
Câu 75. Cho hàm số
()
D.
dx
trên đoạn − 1;1 lần lượt là M và m . Tính tổng M 3 +
A. − 3.
B. 1.
C. 8.
f 1 =3
I = 2.
1000ln2
21001
+
ln
.
B.
1 + 21000
1 + 21000
1000ln2
21001
I =
− ln
.
D.
1 + 21000
1 + 21000
− 1;1
xác định trên đoạn
và thỏa mãn
Câu 74. Cho hàm số
( )
.
I = 5.
ln2
2
+
1000ln
.
A.
1 + 21000
1 + 21000
ln21000
2
I =
− 1000ln
.
1000
C.
1+ 2
1 + 21000
f x
f 0 =1
-1
6
I = 11.
I =−
ò f ( x) dx = 8
A. 2 + 2 2 .
B. 1 + 2 2 .
4+ 3 2
2 .
C.
6− 2 2
3 .
D.
D.
1
x
( )
f −1 = −1
.
h(x) =
Câu 77. Cho hàm số
sin2x
a cosx
bcosx
h(x) =
+
2
2
(2 + sin x) . Biết
(2 + sin x) 2 + sin x Tìm a,b và tính
π
2
I = ∫ h(x)dx
0
A.
C.
a = − 4, b = 2; I =
2
3
+ 2ln
3
2.
a = 2, b = 4; I = −
1
3
+ 4ln
3
2.
Câu 78. Cho
3
?
( )
( )
A. 8.
3
( )
f ( x)
Câu 80. Cho hàm số
2
5
A. 505
f ( 2) = 1, ò
0
2
0
2
[ 0;1]
f ( x) dx
ò
0
ò
0
27
D. 4
[ 0;3]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
x3 f ( x ) dx =
5461
96 . Tích phân
3
ò
0
f ( x ) dx
504
C. 505
2
409
21 . Tích phân
ò
0
2
f ( x) dx
thỏa mãn
bằng
D.
có đạo hàm liên tục trên đoạn
x 2 f ( x ) dx =
thỏa mãn
bằng
5
C. 28
3
?
D. 7.
1
0
f ( x)
éf '( x ) ù dx =2
ë
û
và
1
367
B. 504
Câu 81. Cho hàm số
∫ f ( x) + g( x) dx
ò xf ( x) dx = 30 . Tích phân ò
f ( x)
f ( 3) = 6, ò é
f '( x) ù
û dx = 7 và
0 ë
3
. Tính
C. 6.
5
B. 4
3
1
3
+ 4ln
3
2.
a = − 2, b = 4; I =
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
f ( 1) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx = 7 và
0 ë
27
A. 28
( )
∫ 2f x − g x dx = 6
, 1
B. 9.
Câu 79. Cho hàm số
1
D.
2
3
− 2ln
3
2.
f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn:
∫ f x + 3g x dx = 10
1
B.
a = 4, b = − 2; I = −
[ 0;2]
bằng
2
thỏa mãn
6
A. 107
106
B. 5
f ( x)
Câu 82. Cho hàm số
1
f ( 1) = 6, ò
0
699
3
0
0
f ( 3) = 1, ò é
f '( x) ù
û dx =2 và
0 ë
1221
A. 1222
3
òx
0
f ( x)
1
2
f ( 1) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
13
A. 14
3
f ( x ) dx =
1
1
ò
0
f ( 1) = 2, ò
0
2
1
A. 2
Câu 86. Cho hàm số
1
2
1
84
5 . Tích phân
ò
0
f ( x ) dx
1
3
D. 2
f ( x) dx
ò
0
271
0
ò
0
f ( x) dx
771
0
D.
1
. Tích phân
[ 0;1]
ò
0
f ( x) dx
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
ò xf ( x) dx = 80
thỏa mãn
bằng
3
C. 4
1
[ 0;1]
5
D. 4
1
. Tích phân
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
ò xf ( x) dx = 80
f ( x)
f ( 1) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx =7 và
0 ë
3
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
B.
[ 0;3]
13
C. 4
f ( x)
éf '( x ) ù dx =3
ë
û
và
bằng
1221
C. 2
xf ( x) dx =
thỏa mãn
3
D. 2
5461
120 . Tích phân
5
B. 14
Câu 85. Cho hàm số
f ( x) dx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
B. 1222
Câu 84. Cho hàm số
[ 0;1]
13
C. 14
f ( x)
2
1
ò xf ( x) dx = 40 . Tích phân ò
13
B. 2
Câu 83. Cho hàm số
6
D. 5
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
éf '( x ) ù dx =7
ë
û
và
3
A. 14
106
C. 107
bằng
[ 0;1]
2
thỏa mãn
1
A. 4
7
B.
f ( x)
Câu 87. Cho hàm số
1
f ( 1) = 1, ò
0
ò xf ( x) dx = 5
0
1
. Tích phân
5
B. 6
Câu 88. Cho hàm số
2
2
188
A. 189
ò
2
0
2
2
178
A. 179
x 2 f ( x) dx =
ò
2
0
1
f ( 1) = 6, ò
0
2
éf '( x ) ù dx =7
ë
û
và
27
A. 28
1
1
2
f ( x) dx
bằng
ò
0
2
f ( x) dx
[ 0;2]
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
367
1
0
0
f ( x) dx
1
ò xf ( x) dx = 30 . Tích phân ò
0
thỏa mãn
27
D. 4
có đạo hàm liên tục trên đoạn
367
[ 0;1]
bằng
5
C. 28
1
thỏa mãn
178
D. 5
ò xf ( x) dx = 30 . Tích phân ò
f ( x)
f ( 1) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx =7 và
0 ë
0
thỏa mãn
6
D. 5
4405
84 . Tích phân
5
B. 4
Câu 91. Cho hàm số
ò
2
[ 0;2]
6
C. 179
f ( x)
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
x 2 f ( x) dx =
2
5
D. 6
3387
56 . Tích phân
6
B. 5
Câu 90. Cho hàm số
0
188
C. 5
f ( x)
f ( 2) = 5, ò é
f '( x ) ù
û dx =6 và
0 ë
f ( x) dx
ò
có đạo hàm liên tục trên đoạn
2
B. 63
Câu 89. Cho hàm số
[ 0;1]
5
C. 4
f ( x)
f ( 2) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx =7 và
0 ë
D.
có đạo hàm liên tục trên đoạn
29
1
2
éf '( x) ù dx =2
ë
û
và
5
A. 4
7
C. 8
0
f ( x) dx
bằng
[ 0;1]
thỏa mãn
2
A. 33
B.
Câu 92. Cho hàm số
f ( 3) = 4, ò
3
0
A.
32
C. 33
32
f ( x)
2
éf '( x) ù dx =5
ë
û
và
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
òx
0
3
f ( x) dx =
5461
48 . Tích phân
255
B. 256
255
Câu 93. Cho hàm số
2
f ( x)
2
f ( 2) = 2, ò é
f '( x ) ù
û dx =3 và
0 ë
52
A. 53
ò
C.
2
0
1
2
21
A. 22
x 2 f ( x) dx =
f ( 2) = 6, ò
2
1
ò
0
xf ( x ) dx =
0
2
92
A. 5
ò
0
1
2
f ( x)
f ( 1) = 2, ò é
f '( x) ù
û dx =3 và
0 ë
1
x 2 f ( x) dx =
f ( x) dx
bằng
[ 0;1]
1
ò
0
f ( x) dx
5
D. 4
ò
0
2
f ( x) dx
[ 0;2]
thỏa mãn
bằng
2
D. 31
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
. Tích phân
thỏa mãn
bằng
6
C. 5
239
thỏa mãn
6
D. 5
2411
14 . Tích phân
ò xf ( x) dx = 40
0
0
có đạo hàm liên tục trên đoạn
92
B. 93
Câu 96. Cho hàm số
ò
2
[ 0;2]
21
C. 4
2
thỏa mãn
1
D. 128
2
139
5 . Tích phân
2
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
f ( x)
éf '( x ) ù dx =7
ë
û
và
0
2501
42 . Tích phân
5
B. 22
Câu 95. Cho hàm số
f ( x ) dx
ò
[ 0;3]
52
C. 5
f ( x)
f ( 1) = 5, ò é
f '( x) ù
û dx =6 và
0 ë
3
có đạo hàm liên tục trên đoạn
6
B. 53
Câu 94. Cho hàm số
D.
ò
0
f ( x) dx
[ 0;1]
bằng
thỏa mãn
5
A. 6
1
B. 2
f ( x)
Câu 97. Cho hàm số
1
f ( 1) = 6, ò
0
2
0
Câu 99. Cho hàm số
3
2
0
x 2 f ( x) dx =
ò
2
f ( 2) = 2, ò
2
3
0
x3 f ( x) dx =
0
2
Câu 101. Cho hàm số
3
2
f ( 3) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
f ( x) dx
ò
2
0
x 2 f ( x) dx =
òx
0
2007
70 . Tích phân
C.
f ( x)
3
5461
24 . Tích phân
3
f ( x ) dx
ò
0
f ( x) dx =
ò
0
2
f ( x) dx
bằng
[ 0;3]
44
thỏa mãn
bằng
[ 0;2]
thỏa mãn
bằng
2
D. 37
2
5461
72 . Tích phân
thỏa mãn
3
D. 2
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
[ 0;2]
D.
có đạo hàm liên tục trên đoạn
36
B. 37
36
0
261
C. 2
f ( x)
éf '( x ) ù dx =3
ë
û
và
ò
2
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
B. 262
Câu 100. Cho hàm số
3883
70 . Tích phân
thỏa mãn
5
D. 4
2
C. 45
f ( x)
f ( 3) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
261
A. 262
ò
[ 0;1]
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
2
B.
f ( x) dx
27
C. 28
f ( x)
2
44
A. 45
1
0
f ( 2) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx =7 và
0 ë
A.
367
ò xf ( x) dx = 30 . Tích phân ò
27
B. 4
Câu 98. Cho hàm số
3
D. 2
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
éf '( x ) ù dx =7
ë
û
và
5
A. 28
5
C. 2
3
ò
0
f ( x ) dx
[ 0;3]
bằng
thỏa mãn
3
A. 748
747
B. 2
f ( x)
Câu 102. Cho hàm số
f ( 3) = 4, ò
3
0
3
0
Câu 103. Cho hàm số
1
B.
Câu 104. Cho hàm số
1
5461
48 . Tích phân
56
0
1
f ( 1) = 0, ò
0
2
éf '( x) ù dx =1
ë
û
và
5
A. 6
2
f ( x)
1
ò
0
xf ( x) dx =
2
2
f ( x) dx
469
40 . Tích phân
[ 0;1]
ò
0
f ( x) dx
1
0
f ( x) dx
ò
0
2
3883
70 . Tích phân
[ 0;1]
thỏa mãn
5
D. 4
có đạo hàm liên tục trên đoạn
x 2 f ( x) dx =
thỏa mãn
bằng
5
C. 6
f ( x)
[ 0;1]
8
3
D. 2
ò xf ( x) dx = 10 . Tích phân ò
0
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
1
255
bằng
D.
1
thỏa mãn
bằng
D.
9
C. 2
f ( x)
f ( 2) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx =7 và
0 ë
0
có đạo hàm liên tục trên đoạn
5
B. 4
Câu 106. Cho hàm số
f ( x ) dx
ò
2
C. 9
3
B. 10
Câu 105. Cho hàm số
1
0
2
3
có đạo hàm liên tục trên đoạn
ò xf ( x) dx = 5 . Tích phân ò
f ( 1) = 4, ò é
f '( x) ù
û dx =5 và
0 ë
9
A. 10
f ( x) dx =
1
2
[ 0;3]
1
C. 128
f ( x)
f ( 1) = 7, ò é
f '( x) ù
û dx =8 và
0 ë
8
A. 9
3
2
B.
3
D. 2
có đạo hàm liên tục trên đoạn
òx
2
éf '( x) ù dx =5
ë
û
và
255
A. 256
747
C. 748
ò
0
2
f ( x) dx
[ 0;2]
bằng
thỏa mãn
A.
44
B. 45
44
f ( x)
Câu 107. Cho hàm số
f ( 3) = 7, ò
3
0
A.
C.
òx
0
3
f ( x) dx =
5461
96 . Tích phân
507
B. 508
507
2
2
f ( 2) = 4, ò é
f '( x ) ù
û dx =5 và
0 ë
72
A. 73
C.
f ( x)
Câu 108. Cho hàm số
ò
2
0
x 2 f ( x) dx =
3
2
279
A. 280
3
ò
0
f ( x)
f ( 2) = 0, ò
2
0
2
éf '( x) ù dx =1
ë
û
và
96
A. 97
ò
2
0
x3 f ( x) dx =
2
2
f ( x)
f ( 2) = 7, ò é
f '( x ) ù
û dx =8 và
0 ë
ò
0
2
0
bằng
2
4867
42 . Tích phân
5461
24 . Tích phân
ò
2
0
[ 0;2]
f ( x) dx
1159
126 . Tích phân
ò
3
f ( x ) dx
0
ò
0
2
f ( x ) dx
[ 0;3]
thỏa mãn
bằng
[ 0;2]
thỏa mãn
bằng
6
D. 5
có đạo hàm liên tục trên đoạn
766
7 . Tích phân
bằng
3
D. 2
96
C. 5
x 2 f ( x ) dx =
thỏa mãn
6
D. 5
có đạo hàm liên tục trên đoạn
x 2 f ( x) dx =
thỏa mãn
1
D. 254
279
C. 2
6
B. 97
Câu 111. Cho hàm số
f ( x ) dx
ò
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
B. 280
Câu 110. Cho hàm số
3
72
C. 5
f ( x)
f ( 3) = 6, ò é
f '( x ) ù
û dx =7 và
0 ë
[ 0;3]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
6
B. 73
Câu 109. Cho hàm số
2
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
2
éf '( x) ù dx =8
ë
û
và
2
D. 45
ò
0
2
f ( x) dx
[ 0;2]
bằng
thỏa mãn
134
A. 135
2
B. 45
f ( x)
Câu 112. Cho hàm số
f ( 3) = 6, ò
3
0
134
C. 5
2
éf '( x ) ù dx =7
ë
û
và
729
A. 730
3
có đạo hàm liên tục trên đoạn
òx
0
3
f ( x) dx =
5461
24 . Tích phân
3
B. 2
1
2
A. 9
B.
1
0
1
ò
0
xf ( x) dx =
469
40 . Tích phân
f ( 2) = 6, ò
0
2
éf '( x ) ù dx =7
ë
û
và
156
A. 157
1
2
f ( 1) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
f ( x) dx
[ 0;1]
D.
1
ò
0
ò
2
0
x 2 f ( x) dx =
f ( x)
1
[ 0;1]
2
thỏa mãn
bằng
3
D. 10
8929
126 . Tích phân
ò
0
2
f ( x) dx
1
0
[ 0;2]
thỏa mãn
bằng
6
D. 5
có đạo hàm liên tục trên đoạn
ò xf ( x) dx = 5 . Tích phân ò
0
f ( x) dx
156
C. 5
84
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
6
B. 157
Câu 116. Cho hàm số
729
D. 2
3
C. 2
f ( x)
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
9
B. 10
2
f ( x ) dx
8
C. 9
8
2
Câu 115. Cho hàm số
1
0
f ( 1) = 4, ò é
f '( x) ù
û dx =5 và
0 ë
9
A. 2
56
ò xf ( x) dx = 5 . Tích phân ò
f ( x)
Câu 114. Cho hàm số
0
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
f ( 1) = 7, ò é
f '( x) ù
û dx =8 và
0 ë
ò
3
[ 0;3]
3
C. 730
f ( x)
Câu 113. Cho hàm số
6
D. 5
f ( x) dx
bằng
[ 0;1]
thỏa mãn
13
A. 14
5
B. 14
Câu 117. Cho hàm số
1
f ( 1) = 2, ò
0
f ( x)
113
1
0
0
187
ò xf ( x) dx = 30
0
15
B. 4
Câu 119. Cho hàm số
1
1
ò
2
17
A. 4
f ( 2) = 7, ò
2
0
xf ( x) dx =
0
2
2
A. 45
21
5 . Tích phân
3
2
f ( 3) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
0
f ( x) dx
ò
2
0
x 2 f ( x ) dx =
3
òx
0
5
D. 4
1
ò
0
f ( x) dx
[ 0;1]
766
7 . Tích phân
5
D. 18
ò
2
0
f ( x) dx
f ( x) dx =
5461
72 . Tích phân
[ 0;2]
thỏa mãn
bằng
6
D. 5
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
thỏa mãn
bằng
134
C. 135
f ( x)
thỏa mãn
bằng
có đạo hàm liên tục trên đoạn
134
B. 5
Câu 121. Cho hàm số
ò
5
C. 4
f ( x)
éf '( x ) ù dx =8
ë
û
và
[ 0;1]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
17
B. 18
Câu 120. Cho hàm số
5
D. 4
1
. Tích phân
thỏa mãn
bằng
15
C. 16
f ( x)
f ( 1) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
f ( x) dx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
[ 0;1]
9
C. 4
f ( x)
f ( 1) = 3, ò é
f '( x) ù
û dx =4 và
0 ë
5
A. 16
1
ò xf ( x) dx = 10 . Tích phân ò
1
B. 2
Câu 118. Cho hàm số
5
D. 4
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
éf '( x ) ù dx =3
ë
û
và
9
A. 10
13
C. 4
3
ò
0
f ( x ) dx
[ 0;3]
bằng
thỏa mãn
747
A. 748
3
B. 748
f ( x)
Câu 122. Cho hàm số
1
f ( 1) = 5, ò
0
34
2
0
0
ò
2
2
0
x 2 f ( x) dx =
2
2
126
A. 127
ò
2
1
f ( 1) = 2, ò
0
2
éf '( x ) ù dx =3
ë
û
và
13
A. 14
0
3
2
f ( 3) = 2, ò é
f '( x) ù
û dx =3 và
0 ë
ò
2
f ( x) dx
0
f ( x)
74
D. 5
2522
63 . Tích phân
29
1
ò xf ( x) dx = 10 . Tích phân ò
0
0
f ( x)
òx
0
ò
0
2
f ( x) dx
f ( x) dx
bằng
[ 0;1]
f ( x) dx =
5461
120 . Tích phân
thỏa mãn
bằng
5
D. 4
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3
thỏa mãn
6
D. 5
13
C. 4
3
[ 0;2]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
thỏa mãn
bằng
126
C. 5
5
B. 14
Câu 126. Cho hàm số
[ 0;2]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
6
B. 127
Câu 125. Cho hàm số
25
D. 4
293
14 . Tích phân
x 2 f ( x) dx =
thỏa mãn
bằng
2
C. 25
f ( x)
f ( 2) = 3, ò é
f '( x ) ù
û dx =4 và
0 ë
f ( x) dx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
6
B. 5
Câu 124. Cho hàm số
[ 0;1]
5
C. 26
f ( x)
f ( 2) = 1, ò é
f '( x) ù
û dx =2 và
0 ë
74
A. 75
1
ò xf ( x) dx = 5 . Tích phân ò
5
B. 4
Câu 123. Cho hàm số
3
D. 2
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1
2
éf ' ( x ) ù dx =6
ë
û
và
25
A. 26
747
C. 2
3
ò
0
f ( x ) dx
[ 0;3]
bằng
thỏa mãn
1227
A. 1228
3
B. 1228
f ( x)
Câu 127. Cho hàm số
f ( 2) = 3, ò
2
0
2
éf '( x ) ù dx =4
ë
û
và
38
A. 39
B.
2
f ( 1) = 4, ò é
f '( x) ù
û dx =5 và
0 ë
5
A. 18
ò
2
0
3
D. 2
[ 0;2]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
x 2 f ( x ) dx =
1238
35 . Tích phân
ò
0
2
f ( x ) dx
2
1
0
D.
[ 0;1]
có đạo hàm liên tục trên đoạn
223
ò xf ( x) dx = 10
1
ò
. Tích phân
17
B. 4
0
f ( x) dx
thỏa mãn
bằng
2
C. 39
f ( x)
Câu 128. Cho hàm số
1
1227
C. 2
38
thỏa mãn
bằng
17
C. 18
5
D. 4
III. Các bài toán thực tế
v( t) = 1,2 +
t2 + 4
( m/ s)
t +3
. Quãng đường vật đó đi được
Câu 129. Một vật chuyển động với vận tốc
trong 4 giây đầu tiên bằng bao nhiêu ? (Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A. 18,82 m.
B. 11,81m.
C. 4,06 m.
D. 7,28 m.
1
s = − t 3 + 6t 2
Câu 130. Một vật chuyển động theo quy luật
với t (giây) là khoảng thời gian tính
2
từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời
gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của
vật đạt được là bao nhiêu ?
A.
24 (m/s)
B. 108 (m/s) .
C. 18 (m/s)
D.
64 (m/s)
1
s = − t 3 + 6t 2
Câu 131. Một vật chuyển động theo quy luật
với t (giây) là khoảng thời gian tính
3
từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời
gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 9 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của
vật đạt được là bao nhiêu ?
A. 144 (m/s)
B.
36 (m/s)
C.
243 (m/s)
D.
27 (m/s)
Câu 132. Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ
thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó