Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

SỐ LIỆU kỹ THUẬT đo cơ KHÍ chốt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.87 KB, 5 trang )

SỐ LIỆU KỸ THUẬT ĐO CƠ KHÍ
Nhóm: 1A
Lớp: 15CDT1
Thành viên: Trần Văn An
Bùi Công Bảo
Nguyễn Đình Danh
Đinh Văn Hợp
Nguyễn Viết Long
Nguyễn Tùng Nguyên

Bài 1: Đo các thông số hình học của chi tiết bằng các loại thước
có du xích
Chi tiết 1
Kích thước
A
B
C
D
E
F
G
H
I
O
P
N

Lần 1
79.95
17.95
58.10


13.45
55.90
70.00
45.30
9.40
19.10
69.90
3.05
7.90

Lần 2
80.05
17.95
58.00
13.55
55.95
69.90
45.25
9.30
19.15
70.00
2.95
8.00

Lần 3
80.00
17.90
58.05
13.60
56.00

70.05
45.40
9.30
19.15
69.95
3.00
7.90

Lần 4
80.05
17.85
58.15
13.50
56.00
69.85
45.30
9.35
19.10
70.10
3.10
8.00

Lần 5
80.00
17.95
58.00
13.55
56.05
69.95
45.40

9.45
19.20
70.00
3.00
7.95


Chi tiết 2
Kích thước
A
B
C
D
E
G
H
K
M
N
D1
D2
D3
N1
N2
T1
T2

Lần 1
69.10
55.40

13.50
18.00
58.10
73.90
99.40
117.40
2.90
34.55
19.70
19.65
28.80
3.90
3.80
1.90
1.90

Lần 2
69.15
55.50
13.45
18.10
58.00
73.85
99.50
117.70
2.85
34.60
19.80
19.80
28.70

3.80
3.95
1.95
1.85

Lần 3
69.80
55.45
13.55
18.05
58.05
73.80
99.45
117.50
2.80
34.90
19.75
19.70
28.85
3.85
3.90
2.00
1.95

Lần 4
69.90
55.40
13.60
18.00
57.95

73.80
99.60
117.45
2.75
34.70
19.60
19.65
28.60
3.95
3.85
1.95
2.00

Lần 5
70.00
55.70
13.55
17.95
58.00
73.90
99.50
117.35
2.85
35.00
19.65
19.60
28.70
3.90
4.00
1.90

1.95

Lần 1
12.70
20.40
18.00
116.60
81.95
86.65
13.90
19.95
30.00
15.00
24.80
34.90

Lần 2
12.75
20.10
18.10
116.65
81.90
86.80
13.80
20.00
30.05
14.95
24.85
34.95


Lần 3
12.85
20.30
17.90
116.70
81.85
86.85
13.95
19.90
30.10
14.90
24.70
35.00

Lần 4
12.70
20.20
17.95
116.90
81.90
86.70
13.85
19.95
29.95
15.00
24.75
35.05

Lần 5
12.80

20.15
18.15
116.80
81.95
86.80
13.95
20.00
30.00
15.05
24.80
34.95

Chi tiết 3
Kích thước
a
b
c
d
e
f
G
P1
P2
P3
D1
D2


Bài 2: Đo góc
Kích thước

W1
W2
W3
W4
W5

Lần 1
44˚30'
44˚55'
152˚30'
44˚15'
44˚20'

Lần 2
44˚30'
44˚45'
152˚50'
44˚20'
44˚20'

Lần 3
44˚40'
44˚55'
152˚15'
44˚50'
44˚25'

Lần 4
44˚30'
44˚50'

152˚15'
44˚35'
44˚30'

Lần 5
44˚40'
44˚45'
152˚10'
44˚05'
44˚50'

Bài 3: Đo các thông số hình học của chi tiết bằng các loại Palme
Chi tiết 1
Kích thước
D1
D6
D3
D2
D4
A
B
C
D
G

Lần 1
31.97
25.99
24.00
26.90

16.21
37.04
24.05
12.01
3.87
7.46

Lần 2
31.98
25.98
24.03
26.95
16.26
37.05
24.06
12.02
3.90
7.48

Lần 3
31.97
25.96
24.02
26.96
16.24
37.08
24.07
12.04
3.91
7.49


Lần 4
31.96
26.00
24.01
26.93
16.25
37.06
24.00
12.03
3.86
7.50

Lần 5
32.00
25.98
23.95
26.97
16.23
37.03
24.06
12.05
3.87
7.45


Chi tiết 2
Kích thước
a
b

c
d
e
f
G
P1
P2
P3
D1
D2

Lần 1
12.68
20.01
18.15
116.96
81.97
86.96
13.86
20.01
30.10
14.99
24.82
35.34

Lần 2
12.76
20.66
18.01
117.03

82.19
86.89
13.88
19.99
30.03
15.01
24.83
35.27

Lần 3
12.69
19.99
18.00
116.88
81.98
86.72
13.87
19.99
30.00
15.00
24.82
35.25

Lần 4
12.68
20.00
18.03
116.95
82.03
86.91

13.87
19.99
30.01
15.01
24.81
35.28

Lần 5
12.71
20.54
18.06
117.01
81.98
86.75
13.86
19.98
30.02
14.99
24.85
35.24

Bài 4: Kiểm tra hình học của chi tiết
- Kiểm tra độ nhám bề mặt
Bề mặt cần
đánh giá
A
B
C
D
E

F
G
H
I
J
K
L
M
P

N4

N5
Tinh
X

N6

N7

N8
N9
Bán tinh

X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X

N10

N11
Thô

N12


- Kiểm tra sai lệch hình dạng
Kích thước đo
Ф
EFK
EFP

Tiết diện I-I
Lần 1
Lần 2
20.08
20.03
0.030
0.025


Tiết diện II-II
Lần 3
Lần 1
Lần 2
Lần 3
20.02
20.03
20.05
20.10
0.035
0.01
0.04

- Độ đảo hướng kính mặt trụ
MPI

MPII

MPIII

MPIV

Xmax

0.01

0

0


0.02

Xmin

0

-0.01

0

0

X

0.01

0.01

0

0.02

- Độ không song song
Xmax

4.55

Xmin

4.27


I

II

III

ФI

20.08

20.03

20.02

ФII

20.03

20.05

20.10

- Sai lệch profin



×