Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

3 mu logarit VAN DE GIA TRI BT VA RUT GON BAI GIAI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.16 KB, 10 trang )

Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

CHUYÊN ĐỀ:
HÀM SỐ MŨ – LÔGARIT
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
HƯỚNG DẪN GIẢI
VẤN ĐỀ: “RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC”
Câu 1.
Hướng dẫn giải: Chọn B
2

a3 a  a3 � α 

2
3

Tự luận:
Câu 2.
Hướng dẫn giải: Chọn A
1
1
1
P

 ... 
 logn! 2  logn! 3 ...  logn! n  logn! 2.3...n  logn! n!  1
log2 n! log3 n!
logn n!


Tự luận:
Trắc nghiệm: Thử với n  2,3,4 , ta có P=1.
Câu 3.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
1

1
3
1
3
� 1 �4
A  � �  164  22.643  54 4  24 4  22. 26
�625 �
Tự luận:
Trắc nghiệm: Nhập biểu thức A vào máy tính.
Câu 4.
Hướng dẫn giải: Chọn D.

 

 

 

1
3

 5 8 1  12.

1

2
8
9
�1 2 8 9 �
�1 �
P  log  log  ...  log  log  log � . .... . � log � � 1.
2
3
9
10
�2 3 9 10 �
�10 �
Tự luận:
Trắc nghiệm: Nhập biểu thức P vào máy tính.
Câu 5.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận:
Ta có:

log30 1350  log30 30.32.5  1 2log30 3 log30 5  1 2a b.
Trắc nghiệm:
Câu 6.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
Ta có:
log 2 logcb loged
logb 2
logd 2
1
F= a .

.
 logb 2.logdb.log8 d 
.log8 d   logd 2 . log8 d 
 log8 2  .
logab logcd loge8
logb d
logd 8
3
Trắc nghiệm:
Câu 7.
Hướng dẫn giải: Chọn B

Trang 1 |

Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

Tự luận:

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

1� 1�
1 �

2� 3�

a aa

3

2

 a3 .

Trắc nghiệm: Dùng MTCT: thay a 2 và bấm
Câu 8.
Hướng dẫn giải: Chọn A
5


1� 1� 1 �
1 �
1 �


5� 3� 2 �


3

Tự luận: A  a a a  a

 

2
2
� A  a3 .
3


3
10

a .

Trắc nghiệm: Dùng MTCT: thay a 2 và bấm
Câu 9.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
� m
A�
�x

Tự luận: Ta có:

loga A  log2 23 2 

n
m

loga A  log2

5

3
3
10
2 2 2
� Aa .
10

3

2n


2n2

x



.

Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với x  2, m 2,n  3
Câu 10.
Hướng dẫn giải: Chọn B
 Tự luận: Các em xem lại kiến thức trong sách giáo khoa.
 Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với x  2, m 2,n  3
Câu 11.
Hướng dẫn giải: Chọn D.


log b  loga a �
log b  1
b  a  1� � a
�� a
� logb a  1 loga b
logb b  logb a �
1  logb a


Tự luận: Vì
Trắc nghiệm: Đặt a  2; b  3 � log3 2  1 log2 3 � D
Câu 12.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận: sử dụng công thức

n

m
n

x x
m



xm.xn  xm n để rút gọn biểu thức

1

1 4

� 13
3 3


4
� 2 2 � 24
3 2
3

P  x. x . x  �x�x .x ��  x
��
��



Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với x  2.
Câu 13.
Hướng dẫn giải: Chọn A

Q  log

3
8

ab2  4log0.125

3

a b
4

3 7



Tự

luận:
17


3

2
1
log2 ab2  log2 ab
9
3

5
13
5
13
 log2 a log2 b  m n
9
9
9
9

ab
 Trắc nghiệm: Cho a  4,b  8 � m 2,n  3 . Tính giá trị của Q khi a=4,b=8. Thay m=2,
n=3 vào các đáp án ta chọn được A.
Câu 14.
Trang 2 |

Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word


Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
log24 14 

Ta có
Câu 15.

log2 14 1 log2 7 1 log2 3log3 7 1 ab



log2 24 3 log2 3
3 log2 3
3 a

.

Hướng dẫn giải: Chọn C.
1 1
�61 61 �
a3b3 �
a b � 1 1
a b b a a b  b a

� a3b3  3 ab.
P



6
6
6
6
6
6
a b
a b
a b
 Tự luận:
 Trắc nghiệm: Chọn a  8; b  8 thay vào P và truy ngược đáp án.
Câu 16.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
1
2
2

log
3.5
log5 75
log5 3 2
5
b  2ab a.
log75 



1 ab b
log5 10 log5  2.5

log5 2  1
1
a
Tự luận:
1
23

1 1
2 3

1
23

1 1
2 3





Trắc nghiệm: Dùng lệnh gán log2 5 SHIFT STO A b log3 5 SHIFT STO B và nhập từng
log75.
phương án để so sánh với
Câu 17.
Hướng dẫn giải: Chọn D
 Tự luận:
Với a  0; a �1. Ta có:
A  loga

a2.3 a2 .a.5 a4

3

62
15

 loga a 

a
 Trắc nghiệm:
Câu 18.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
Với a  0; b  0; ab �1 , ta có:

logab

a
5

1

1

 logab a2  logab b5 

b
Trắc nghiệm:
Câu 19.
Hướng dẫn giải: Chọn A


62
.
15

1
1
1
ab 1
1
1
8
logab a logab b  logab  logab b   1 logab b  logab b   .
2
5
2
b 5
2
5
5


1� 1� 1 �

5
2 �
1 �


�3 2 3


5
3� 3� 2 �

6
loga � a a a � loga a
 loga a  .
6


 Tự luận:

5
3
log2 22 3 2 2  .
6
 Trắc nghiệm: Dùng MTCT: thay a 2 và bấm
Câu 20.
Trang 3 |

Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

Hướng dẫn giải: Chọn D
P  log 1 a 4log4 b   log2 a 2log2 b  log2 b2  log2 a  log2


2
Tự luận:
Trắc nghiệm:
Câu 21.
Hướng dẫn giải: Chọn A

b2
a

3
log a b2  3loga3 b5  4loga b .5loga b   loga b   m
3
Tự luận:
.
log a b2  3loga3 b5  1   m
a

b

2

m

1
Trắc nghiệm: Có thể thử lại với
. Khi đó
. Chọn
A.
Câu 22.
Hướng dẫn giải: Chọn C.

Tự luận: Ta có: log6 45  log6 9  log6 5

log6 9 

1

log32  2.3



1
1
. log3 2  log3 3
2



2
1
1
log2 3



2
1
1
a




2a
 1
a 1

1
log3 2 log2 3
log5 2 


1
1
1
1
log3 5
log6 5 


log5  2.3 log5 2 log5 3 log5 2 b
log5 3

1
a
� log6 5 

 2
b
ab b
b
a

.
Từ

1
a b
1 a
b

 1 và  2 suy ra:

2
2
a 1 2ab  a 1 a  a 1  a 2ab a 2ab
2a
a  2a b 2ab a  a  


log6 45 

 a 1  ab b
 a 1  ab b
 a 1  ab b ab b
a 1 ab b
Trắc nghiệm: CASIO: Sto\Gán A  log2 3, B  log5 3 bằng cách: Nhập log2 3 \shift\Sto\A

tương tự B

A  2AB
 log6 45 �1,34
AB

Thử từng đáp án:
( Loại)
A  2AB
 log6 45  0
Thử đáp án: AB  B
( chọn )
Câu 23.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận: Sử dụng công thức logarit để biến đổi biểu thức.
�2a3 �
log2 � � log2 2a3  log2 b  log2 2  log2 a3  log2 b  1 3log2 a log2 b
�b �
.

 

B

Sai vì sử dụng công thức sai là

Trang 4 |

logc an 

1
logc a
n
.

Nhóm Đề file word



Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

a
logc  logc a logc b
b
Sai vì sử dụng công thức sai là
.
a
logc  logc a logc b
b

D Sai vì sử dụng công thức sai là
1
logc an  logc a
n
Trắc nghiệm: Đặc biệt hóa với a  1,b  2
C

Câu 24.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận

�x  9t
2t
t

t

x y
�3 � �3 �
�3 �
t
t
t
t
log9 x  log6 y  log4
 t � �y  6
� 9  6  6.4 � � �  � � 6 � � � 2
6
�2 � �2 �
�2 �
�x  y
t

4
�6
t

x �3 �
 � � 2
Vậy y �2 �
Câu 25.
Hướng dẫn giải: Chọn D
 Tự luận:

3 3 

Ta có:
x

x

2





 9x  9 x  2  25 � 3x  3 x  5

.

Câu 26.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
 Tự luận:
a2  b2  7ab �  a b  9ab
2

� log2  a b  log2  9ab
2

� 2log2  a b  2log2 3 log2 a log2 b
� 2.log2

a b
 log2 a log2 b.
3


 Trắc nghiệm:
Câu 27.
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Tự luận:
1
log2 x  � x  2.
2
Ta có:

P

x
2  2  log2 x  log2 x  1  1 2log2 x 
2
x  log 2 x
x2  2log2 x
x2  2log2 x

log2  4x  log2

Trắc nghiệm:
Trang 5 |

log2 x 

1 2.

 


1
2

1
2  2.
2
2

 2.

1
� x  2.
2
Thay x  2 vào biểu thức P.
Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

Câu 28.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Với a  0; b  0:

1 1
�61 61 �
a3b3 �
a b �

a b b a

� 3 ab.
C

6
6
6
6
a b
a b
Trắc nghiệm:
Câu 29.
Hướng dẫn giải: Chọn B
 Tự luận:
1
3

1
3

� 1
1 �
A  log3b a 2log2b a logb a  loga b- logab b  logb a  logb3 a 2logb2 a logb a �

� logb a
�logb a logb ab�
� 1

1

 logb3 a 2logb2 a logb a �

� logb a  1
log
a
1

log
a
b �
� b
Do đó: m = 1; n= 1. Vậy m.n =1.
 Trắc nghiệm:
Câu 30.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:













1


2

1
�1
��
y y�
K  �x2  y2 ��
1 2
 �

x x�

��





 
2

x y .

x y

x1

Trắc nghiệm:
Câu 31.

Hướng dẫn giải: Chọn B

 Tự luận:





1

�x  2 xy  y �

x y �


x





2

2

x



2




log2 150 log2 2.3.5
1 log2 3 2log2 5 1 a 2b
b
log30 150 



 1
.
log2 30 log2  2.3.5
1 log2 3 log2 5
1 a b
1 a b

 Trắc nghiệm: : Dùng MTCT: loga b  2 shift sto A ; , loga c  3 shift sto B. Rồi nhập các biểu
thức từ đáp án kiểm tra xem biểu thức nào bằng log30 150.
Câu 32.
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Tự luận:
Bài toán này yêu cầu các em cần hiểu và nắm chắc công thức về logarit.

loga bc  loga b loga c;loga bm  mloga b với a, b,c là các số nguyên dương và a �1, m��.
Đáp án A đúng vì
2
2
A
f  x  1 � log2 f  x  log2 1 � log2 2x.7x  0 � log2 2x  log2 7x  0




Trang 6 |



Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

� x  x2.log2 7  0
B

Đáp án B đúng vì

2



2

� x.ln2  x2.ln7  0
Đáp án C đúng vì

C




f  x  1� ln f  x  ln1� ln 2x.7x  0 � ln2x  ln7x  0





f  x  1 � log7 f  x  log7 1 � log7 2x.7x  0 � log7 2x  log7 7x  0
2

2

� x.log7 2  x2  0

D

Vậy D sai vì





f  x  1 � log2 f  x  log2 1 � log2 2x.7x  0 � log2 2x  log2 7x  0
2

2

� x  x2 log2 7  0


Trắc nghiệm:
Câu 33.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
log4 1000  log22 103

Tự luận: Bước 1: Đưa về cơ số 2 và phân tích số 1000, ta có
Bước 2: Dùng công thức biến đổi loga phân tích.
3
3
3a 3
log4 1000  log22 103   log2 5  log2 2   a 1 
� m2  n2  k2  22
2
2
2
.

.

3
3
3a 0
log2 5.log2 2   a.1 
� m2  n2  k2  13

2
2
2
3

3
B log4 1000  log22 103   log2 2.5  .2 log2 5  3a � m2  n2  k2  10
2
2
2
2
2
D Nhiễu thông thường 1  2  3  14.
A

log4 1000  log22 103 

Trắc nghiệm:
Câu 34.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận


x log36000 2  y log36000 3 z log36000 5  t � log36000 2 .3 .5  t � 2 .3 .5  3600 � 2 .3 .5  2 .3 .5
Vì x, y, z, t nguyên tố cùng nhau và 2, 3, 5 nguyên tố cùng nhau nên ta có

t1
�x  5t


�x  5
�y  2t � �
�z  3t
�y  2



�z  3
x

y

z

x

y

z

t

x

y

z

5t

2t

3t

4
6

2
Vậy P= 5  2  3  698
Trắc nghiệm:
Câu 35.
Hướng dẫn giải: Chọn A

2log2 xy  log2(x  y) � x  y  (xy)2 . Đặt u  x  y, v  xy ta có điều kiện
Tự luận:
u2  4v �0,u  0, v  0 .
Trang 7 |

Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

v2��
v4 �۳
4v 0
Mà u �

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

v3 4 0

3

v


4
3
4 . Ta có P  v  2v  g(v), v � 4 .


v 3 4

� x y 3 2

3
u  16
g'(v)  4v3  2  0v  3 4 nên min P  23 4 khi �
Câu 36.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
Tự luận:
Xét
2016x

f  x  f  1 x 

20161 x



2016x  2016 20161 x  2016
2016
x
2016
2016x



2016x  2016 2016  2016
2016x
x
2016
2016


x
2016  2016 2016  2016x. 2016


2016x
2016  2016
x



2016
2016  2016
x

�1 � �2 �
S  ff�
� �2017 � ... 
2017

� �

Suy ra

Câu 37.
Hướng dẫn giải: Chọn D.

 1.

�2016 �
f�
� 1008.
�2017 �


P   2loga b  6�
log
� b2
� a
Tự luận: Ta có
2



 

P  2loga a x
2

2

2

2


b�
b a2
�.
x  2  2  1� b  a2x.
a�
� Đặt
a a
Khi đó

2

a2x �
2
 6�
logx
� 4 logaa  loga x  6 logx  xa
a �










2


2


1 �
 4 2  loga x  6 logx x  logx a  4 2  loga x  6�
1
�.
log
x
a �

2

2

2

2

� 1�
t  loga x  loga 1  0 � P  4 t  2  6�
t  �.
t�

Đặt
2

2

� 1�

f  t   4 t  2  6�
t  �,
t � với t � 0; � . Ta có

Xét hàm số
2

12 t  1
� 1�1
f ' t   8 t  2  12�
1 �
. 2  8 t  2 
.
t3
� t �t


t � 0; �


t � 0; �
t � 0; �





� t  1.

� 4


3
2
3
f
'
t

0
t

1
2
t

6
t

6
t

3

0
2
t

4
t


3
t

3

0











Suy ra

f  t   f�
 1

Dấu “ = ” xảy ra
Trang 8 |

60

P




60.

� loga x  1 � x  a � b  a3.
Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

Câu 38.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
b a
b
a
1
1
1
1
b2  ac �  � logN  logN � logN b logN c  logN a logN b �



c b
c
b
logN b logN c logN a logN b



logN c  logN b logN b logN a
loga N  logb N


logN c.logN b
logN a.logN b
logb N  logc N

.

Trắc nghiệm:
Câu 39.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
2
2
2
2
2
2
Ta có a  b  c � a  c  b . Khi đó

logcb a logcb a 


loga  c  b  loga  c  b
loga  c  b  c  b
1

1



loga  c  b loga  c  b
loga  c  b loga  c  b
loga  c  b loga  c  b

2
 2logcb a.logcb a
loga  c  b loga  c  b

.

Trắc nghiệm:
Câu 40.
Hướng dẫn giải: Chọn D
2
3
Tự luận: Ta có b  a , c  a , do đó

A  loga

a2 3 a2a3
9 3

a

2


a a

2

 loga

a

1
 2 3
3

9

a

1
 11
3

 loga a10  10.

2
3
Trắc nghiệm: Dùng MTCT: 2 shift sto A ; A shift sto B; A shift stoC. Rồi bấm

logA

A 2 3 BC
C3 3 A B


 10.

Câu 41.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
s  f  x  t

7
8

.

Gia tốc tức thời chính là đạo hàm cấp hai của
''

s  f  t

.

'

�78 � 7 �81 �
7 9
a  s''  f '' x  �
t � �
t �  t 8
� � 8 � � 64 .
Ta có
7  98

7
.1  
m/ s2
64
64
Vậy
Trắc nghiệm:
Câu 42.
a 1  

Trang 9 |




Nhóm Đề file word


Nhóm Đề file word

Chuyên đề HÀM SỐ MŨ – LÔ GARIT, PT,
BPT MŨ – LÔGARIT

Hướng dẫn giải: Chọn C

b
loga  loga b loga c
c
Tự luận: Bước 1: Biến đổi 125  5 ;81  3 . Dùng công thức
.

3

4

2

2
b � b�
log  �
loga �  loga b loga c
c �
c�
Bước 2: Chú ý
. Biến đổi đưa về dạng đề yêu cầu.
2
a

125
53
log
 log24 4  log4 53  log4 34
81
3



2
4

� m




2

2

2

�3
4
� �3
� 9
 � log2 5  log2 3� � b 2a� b2  4a2  6ab
2
�2
� �2
� 4

9
,n  4, k  6 � 4m n  2k  7
4
.

B

2
125
53 3
5 3 1

5 3
3
3
3
 log24 4  log24  . log22   b a  b2  a2  ab
81
3 4 2
3 8
8
8
4
3 4
3
3
3
3
� m ,n  , k   � 4m n  2k  
8
8
4
8.

C

2
125
53 3
5 3
5 3
3

3
 log24 4  log24  .2log22   b a  b2  a2  3ab
81
3 4
3 2
2
2
3 4
3
3
3
� m ,n  , k  3 � 4m n  2k  
2
2
2.

log24

log24

Trắc nghiệm:
Câu 43.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận: Bước 1: Biến đổi

loga b;logb2 cπ ;log

c

2


a2

lần lượt về loga b;logb c;logc a .


Bước 2: Dùng công thức loga b.logb c.logc a 1 ta đưa về được kết quả dạng n 2 .
1

��π
� �1

��2
��π
��2
2
2
a

log
b
.� .logb c�
.� logc a� � loga b�
.� .logb c�
.� logc a�


2
a
c

�� 2
��2
�� 2
� �2


��2

loga b.logb2 cπ .log

1π 2
π
 . .
loga b  logb c  logc a 
� m 1,n  2

2 2 2
2 2
.
Trắc nghiệm:

Trang 10 |

Nhóm Đề file word



×