Tải bản đầy đủ (.pdf) (117 trang)

TONG HOP CHUYEN DE NGUYEN HAM TICH PHAN UNG DUNG DAP AN HOAN CHINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.93 MB, 117 trang )

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Chuyên đề

3

NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG

Vấn đề 1. NGUYÊN HÀM
1. Tính chất của nguyên hàm, bảng nguyên hàm cơ bản và gần cơ bản
Giả sử h|m số F  x  l| một nguyên h|m của h|m số f  x  trên K . Khẳng định n|o

Câu 1.

sau đ}y đúng.
A. Chỉ có duy nhất một hằng số C sao cho h|m số y  F( x)  C l| một nguyên h|m của h|m f
trên K.
B. Với mỗi nguyên h|m G của f trên K thì tồn tại một hằng số C sao cho G( x)  F( x)  C với

x thuộc K .
C. Chỉ có duy nhất h|m số y  F( x) l| nguyên h|m của f trên K.
D. Với mỗi nguyên h|m G của f trên K thì G( x)  F( x)  C với mọi x thuộc K và C bất kỳ.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
 Trắc nghiệm:
Phương {n A. Sai. Vì C l| bất kỳ.
Đ{p {n B. vì theo định lý.
Phương {n C. Sai. Vì y  F( x)  C cũng l| nguyên h|m với C l| hằng số bất kỳ.
Phương {n D. Sai. Vì hai h|m G( x) và F( x) chỉ sai kh{c một hằng số tức C l| duy nhất.
Cho h|m số F( x) l| một nguyên h|m của h|m số f ( x) trên K . C{c mệnh đề sau,



Câu 2.

mệnh đề n|o sai.
A.

 f (x)dx F( x)  C.

C.

  f (x)dx   f (x).

  f (x)dx   f (x).

D.   f ( x)dx   F( x).
B.

Hướng dẫn giải: Chọn C.
Ta có
Câu 3.

 f (x)dx F(x)  C  F '  x   f  x  nên

phương {n A, B,D đúng

C{c mệnh đề sau, mệnh đề n|o sai.

 kf (x)dx  k  f ( x)dx,( k  ) .
C.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .
A.


 f  x  .g  x  dx   f  x  dx.  g  x  dx .
D.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .
B.

Hướng dẫn giải: Chọn B.
 Trắc nghiệm:
C{c khẳng định ở A, C, D đúng theo tính chất nguyên h|m.
Không có tính chất: Nguyên hàm của một tích bằng tích các nguyên hàm.

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 1


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Cho hai h|m số f ( x), g( x) l| h|m số liên tục, có F( x), G( x) lần lượt l| nguyên h|m

Câu 4.

của f ( x), g( x) . Xét c{c mệnh đề sau:
(I). F( x)  G( x) l| một nguyên h|m của f ( x)  g( x).
(II). k.F( x) l| một nguyên h|m của kf ( x) với k  
.
(III). F( x).G( x) l| một nguyên h|m của f ( x).g( x).
C{c mệnh đúng là
A. (I).


B. (I) và (II).

C. Cả 3 mệnh đề.

D. (II).

Hướng dẫn giải: Chọn B.
 Trắc nghiệm:
Mệnh đề (III) sai vì không có tính chất: Nguyên hàm của một tích bằng tích các nguyên hàm.
Câu 5.
A.

Trong c{c khẳng định sau, khẳng định n|o sai.

  f (x)  g(x)dx   f (x)dx   g(x)dx .

B. Nếu F( x) và G( x) đều l| nguyên h|m của h|m số f ( x) thì F( x)  G( x)  C l| hằng số.
C. F( x)  x l| một nguyên h|m của f ( x)  2 x .
D. F( x)  x2 l| một nguyên h|m của f ( x)  2x.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
 Trắc nghiệm: Khẳng định C sai vì: nếu F( x) l| một nguyên h|m của f ( x) thì  F( x)   f ( x) .
Mà :  F( x)  
Câu 6.

 x   2 1x  2

x  f ( x).

Trong c{c khẳng định sau khẳng định n|o đúng.

2

2

 

1
1 
A.   2 x  1   dx     2 x  1   dx  .
x
x 

 
2


1

1
B.   2 x  1   dx  2   2 x  1   dx .
x
x


2


1

1


1
C.   2 x  1   dx    2 x  1   dx.  2 x  1  dx .
x
x
x



2


1
1
2
D.   2 x  1   dx  4  x 2 dx   dx   2 dx  4  xdx   dx  4  dx.
x
x
x

Hướng dẫn giải: Chọn D.
 Trắc nghiệm:
Phương {n A: Sai. Vì không có tính chất

  f ( x) 

n

dx 


  f (x)dx  .
n

  f ( x) dx  n f (x)dx
Phương {n C: Sai. Sai lầm như phương {n A.   f ( x)  dx    f ( x)dx 
Phương {n B: Sai. Vì không có tính chất:

n

n

n

.

2


1
1
2
Phương {n D.Đúng. Vì  2 x  1    4 x 2  1  2  4 x   4 v| sử dụng tính chất
x
x
x

2 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

  f (x)  g(x)dx   f (x)dx   g(x)dx;   f (x)  g(x)dx   f (x)dx   g(x)dx .
Cho  f ( x)dx  F( x)  C . Khi đó với a  0 , ta có  f ( ax  b)dx bằng:

Câu 7.

1
F( ax  b)  C .
2a
1
C. F( ax  b)  C.
a
Hƣớng dẫn giải: Chọn C.

B. F(ax  b)  C.

A.

 Tự luận: vì

D. a.F(ax  b)  C.

 f (x)dx  F(x)  C

nên ta có F '( x)  f ( x) .


 1
 1
1
1
Phương {n A: sai. Vì:  F( ax  b)  C   .F '( ax  b)  . f (ax  b).(ax  b)'  f (ax  b).
2a
2
 2a
 2a

Phương {n B: sai. Vì:  F(ax  b)  C   F '(ax  b)  . f (ax  b).( ax  b)'  f ( ax  b).a .
1
 1
1
Phương {n C: đúng. Vì:  F( ax  b)  C   .F '( ax  b)  . f (ax  b).(ax  b)'  f (ax  b).
a
a
 a

Phương {n D: sai. Vì:  aF( ax  b)  C   aF '( ax  b)  af ( ax  b).( ax  b)'  a2 . f ( ax  b).
Câu 8.

Trong c{c khẳng định sau khẳng định n|o sai.

A. F( x)  2017  cos2 x l| một nguyên h|m của h|m số f ( x)   sin 2x .
B. Nếu F( x) và G( x) đều l| nguyên h|m của h|m số f ( x) thì

 F( x)  g( x)dx có dạng

h( x)  Cx  D với C , D l| c{c hằng số, C  0.

C.

u '( x)

2

u( x)

D. Nếu

dx  u( x)  C.

 f (t)dt  F(t)  C thì  f [u(x)]dx  F[u(x)]  C .

Hướng dẫn giải: Chọn D.
 Trắc nghiệm:






Phương {n A: đúng. Vì:  F( x)   2017  cos2 x  2.cos x.(  sin x)   sin 2 x  f ( x) .
Phương {n B: đúng.Vì: nếu F( x), G( x) cùng l| nguyên h|m của h|m số f ( x) thì F( x)  G( x)  C ,
và  Cdx  Cx  D .
Phương {n C: đúng. Vì:
Phương {n D: sai. Vì







u '( x)
u( x)  C 
2 u( x)

 f [u(x)]u '(x)dx  F[u(x)]  C .

GV: Liên Lê
Câu 9.

(Đại Học Vinh lần 3) Khẳng định n|o sau đ}y l| đúng.
x
x
A.  tan xdx   ln cos x  C.
B.  sin dx  2cos  C.
2
2
x
x
C.  cot xdx   ln sin x  C.
D.  cos dx  2sin  C.
2
2

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 3



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Hướng dẫn giải: Chọn A
+/ Xét   ln cos x  C  '  

 cos x  '

sin x
 tan x. Suy ra khẳng định A đúng.
cos x
cos x
1
Câu 10.
(Chuyên Hƣng Yên lần 3) Nếu  f  x dx   ln 2 x  C thì h|m số f  x  là
x
1
1 1
A. f  x   x  .
B. f  x    2  .
2x
x
x
1
1
1
C. f  x   2  ln  2 x  .
D. f  x    2  .

2x
x
x
Hướng dẫn giải: Chọn B





1

1



1

 f  x dx  x  ln 2 x  C  f ( x)   x  ln 2 x  C  '   x

Câu 11.

2

1
 . Vậy đ{p {n B.
x

Trong c{c khẳng định sau, khẳng định n|o sai.

A.  x e dx 


x e1
C.
e 1

1
B.  cos 2 xdx  sin 2 x  C .
2

e x 1
C.
x 1
Hướng dẫn giải: Chọn C

1
D.  dx  ln x  C .
x

C.  e x dx 

Dễ thấy khẳng định C sai vì  e x dx  e x  C.
Vậy đ{p {n C.
Câu 12.

(TPHCM cụm 1)Biết một nguyên h|m của h|m số y  f  x  là F  x   x 2  4 x  1 . Khi

đó, gi{ trị của h|m số y  f  x  tại x  3 là
A. f  3  6 .

B. f  3  10 .


C. f  3  22 .

D. f  3  30 .

Hướng dẫn giải: Chọn B
+ Ta có: y  f  x   F '( x)  2 x  4.
+ f (3)  2.3  4  10. Vậy đ{p {n B.
Câu 13.

(Quảng Xƣơng- Thanh Hóa lần 1)Tìm một nguyên h|m F  x  của h|m số

f  x   ax 

A. F  x  

b
 x  0  , biết rằng F  1  1, F 1  4, f 1  0
x2

3x 2 3 7

 .
4 2x 4

B. F  x  

3x 2 3 7
C. F  x  


 .
2 4x 4
Hướng dẫn giải: Chọn A

+/ F ( x)   f  x  dx   ax 

4 | Nhóm Đề file word–

3x 2 3 7

 .
4 2x 4

3x 2 3 1
D. F  x  

 .
2 2x 2

b
a
b
dx  x 2   C.
2
2
x
x

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

3
a

2  b  C  1
a  2
F  1  1



3
3x 2
3 7
a

Ta có: F 1  4    b  C  4  b   . Vậy F  x  

  Đ{p {n A.
2
4
2x 4

2

f 1  0
7

a  b  0


c  4



Câu 14.
(I)

Xét c{c mệnh đề sau, với C l| hằng số:

 tan x dx   ln  cos x   C .

1
(II)  e3cos x sin x dx   e3cos x  C .
3
cos x  sin x
(III) 
dx  2 sin x  cos x  C .
sin x  cos x

Số mệnh đề đúng l|:
A. 0 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 3 .


Hướng dẫn giải: Chọn D
+/Xét (I): Ta có   ln cos x  C  '  

 cos x  '
cos x



sin x
 tan x. . Do đó (I) đúng.
cos x

1
 1

+/Xét (II):   e3cos x  C  '   .  3cos x  ' e3cos x  e3cos x sin x. . Do đó (II) đúng.
3
 3






+Xét (III): Đặt 2 sin x  cos x  C ' 

2  sin x  cos x  '
2 sin x  cos x




cos x  sin x
sin x  cos x

. Do đó (III) đúng.

Vậy đáp án D.
Câu 15.

Cặp h|m số n|o sau đ}y có tính chất: Có một h|m số l| nguyên h|m của h|m số còn

lại?
A. f  x   sin 2 x và g  x   cos2 x .
C. f  x   e x và g  x   e x .

1
.
cos 2 x 2
D. f  x   sin 2 x và g  x   sin 2 x .

B. f  x   tan 2 x và g  x  

Hướng dẫn giải: Chọn D



Vì sin 2 x




/

 2sin x cos x  sin 2 x .Chọn D.

Câu 16.
A. F  x  
C. F  x  

H|m số n|o sau đ}y không phải l| nguyên h|m của h|m số f  x    x  3 ?
4

 x  3

5

 x.

5

 x  3

5

 2017 .
5
Hướng dẫn giải: Chọn A

B. F  x  
D. F  x  


 x  3

5

.

5

 x  3
5

5

 1.

Vì F '  x    x  3  1  f  x  . Chọn A.
4

2. Nguyên hàm của các hàm số thƣờng gặp
GV: Lý Duy Hiển

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 5


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word


Câu 17.

(THPT Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội lần 1) Tìm nguyên hàm của hàm số

f (x)  (x  1)2
A. F(x)  x 3  3x 2  3x  C.

B. F(x) 

x3
 x 2  x  C.
3
Hướng dẫn giải: Chọn B

x3
 x 2  x  C.
3

D. F(x)  x 3  x 2  x  C.

C. F(x) 

x3
 x2  x  C
3
 Cách 2 : Ta đi tính đạo h|m 4 đ{p {n A, B, C, D để tìm xem đ}u l| kết quả của đề bài

 Cách 1 : Tìm trực tiếp:  (x 1)2 dx   (x 2  2 x 1)dx 
 Bƣớc 1: Khai triển (x 1)2  x2  2x  1

 Bƣớc 2: Lần lƣợt đạo hàm các đáp án A, B, C, D
A. F’  x   3x2  6x  3  loại A
B. F’  x   x2  2x  1  Vậy B là đáp án
C. F’  x   x2  2x  1  Loại C
D. F’  x   3x2  2x  1  Loại D

(Ta chỉ cần kiểm tra đến phương {n B l| biết kết quả nên c{c phương {n còn lại sẽ không
phải kiểm tra )
 Cách 3 : Sử dụng Casio
(Sở GDĐT Hải Phòng) Tìm nguyên hàm của hàm số y  2 x ?

Câu 18.

2x
 C.
A.  2 dx 
ln 2

x
x
B.  2 dx  2  C.

x
x
C.  2 dx  ln 2.2  C.

D.  2 x dx 

x


2x
 C.
x 1

Hướng dẫn giải: Chọn A
 Cách 1: Nhớ công thức  a x dx 

ax
 C  Chon A
ln a

 Cách 2: Ta đi tính đạo h|m 4 đ{p {n A, B, C, D để tìm xem đ}u l| kết quả của đề bài
Câu 19.

(Sở GDĐT Hải Phòng) Tìm h|m số F  x  , biết F  x  l| một nguyên h|m của h|m

số f  x   x và F 1  1.
A. F  x  

2
1
x x .
3
3

1
 .
2 x 2
3
1

D. F  x   x x  .
2
2

B. F  x  

C. F  x   x x .

1

Hướng dẫn giải: Chọn A
 Cách 1: Tìm nguyên hàm
3
1
2

2x 2 2
 x x C
  xdx   x dx 
3
3
6 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Nhóm Đề file word

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


2
2 1
 C  1  C  1 
3
3 3
2
1
 Thay trở lại ta được F (x)  x x 
3
3

 F (1)  1 

1
 ln 2x  C thì h|m số f(x) l|:
x
1 1
B. f  x    2  .
x
x
1
1
D. f  x    2  .
x
2x

(Chuyên Hƣng yên lần 3) Nếu  f  x  dx 

Câu 20.


A. f  x   x 

1
.
2x

1
 ln  2x  .
x2
Hướng dẫn giải: Chọn B
1
 Cách 1: F(x)   ln 2x  C l| nguyên h|m của f(x) nên F’(x) = f(x)
x

C. f  x  

1 1
  C  chọn B
x2 x
 Cách 2: Tìm nguyên h|m của f(x) trong c{c phương {n A, B, C, D
F'(x)  

4m
 sin 2 x . Gi{ trị

 
của tham số để nguyên h|m Fx của h|m số fx thỏa mãn điều kiện F(0)  1 và F    là
4 8

(THPT Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội lần 1) Cho h|m số f (x) 


Câu 21.

4
3
3
A. m   .
B. m  .
C. m   .
3
4
4
Hướng dẫn giải: Chọn C
4m
4m
4m
1
1
 (
 sin 2 x)dx  
dx   sin 2 xdx 
x  x  sin 2x  C



2
4
F(0)  1
C  1
C  1




 Giải hệ      4m  1  1
 
3
F( ) 
.  .  sin 
m



8
2 8

4
 4
  4 2 4 4

4
D. m  .
3

(Sở Bình Thuận) Cho h|m số f ( x)  cos x. Tìm nguyên h|m của h|m số y   f ( x)  .
2

Câu 22.

x
2


1
4
1
C.  ydx  x  sin 2 x  C.
2

x
2

1
4
1
D.  ydx  x  sin 2 x  C.
2

A.  ydx   sin 2 x  C.

B.  ydx   sin 2 x  C.

Hướng dẫn giải: Chọn A


f '( x)  (cos x)'   sin x ; y  ( f '( x))2  ( sin x) 2  sin 2 x 



 ydx  

Câu 23.

A. 

1  cos 2 x
2

1  cos 2 x
x 1
dx   sin 2 x  C
2
2 4

(KHTN lần 5) Nguyên hàm

sin 4 x

 sin x  cos x dx bằng

2
3 



cos  3x 
  2 cos  x    C .
3

4 

4


B. 

2
3 



sin  3x 
  2 sin  x    C .
3

4 

4

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 7


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

C. 

2
3

sin  3x 

3

4




  2 sin  x    C .


4

D. 

2
3

sin  3x 
3

4




  2 cos  x    C .


4


Hướng dẫn giải: Chọn B
 Cách 1:
sin 4x
2sin 2x cos 2x

 4sin x cos x(cosx  sinx)  4sinxcos2 x  4cos x sin 2 x
sin x  cos x
sin x  cos x
sin 4x
4
2
2
3
3
 sin x  cos xdx  4 sin x cos xdx  4 cos x sin xdx   3 (cos x  sin x)  C

1
2
3

  (c os3x-sin3x)  (cosx  sin x)  C  
sin(3 x  )  2 sin(x  )  C
3
3
4
4
2
2



 Cách 2:Đặt t  sin x  cos x  2 sin  x    t  1  sin 2 x  sin 2 x  t  1

4
Suy ra t.dt  cos 2 xdx
Ta có I  

2
2  t 2  1 .tdt
= 2  t 2  1 dt = t 3  2t  C =
3
t

3
2
 2  sin 3  x     2 2 sin  x     C
3

4

4

1
Áp dụng công thức nhân ba sin 3a  4sin3 a  3sin a  sin 3 a   3sin a  sin 3a 
4
* Vậy I 

4 2 1

3



. 3sin  x    sin  3x 
3 4

4

4




   2 2 sin  x    C


4


2
3 




sin  3x 
= 2 sin  x   
  2 2 sin  x    C

4 3

4 


4
=

2
3 



sin  3x 
  2 sin  x    C
3

4 

4

 Cách 3: Lấy đạo h|m c{c phương {n A, B, C, D xem đ}u l| kết quả đúng
dx
Câu 24.
Nguyên hàm 
bằng?
2 tan x  1
x 2
2x 1
A.  ln 2sin  cos x  C.
B.
 ln 2sin x  cos x  C.
5 5
5 5

x 1
x 1
C.  ln 2sin x  cos x  C.
D.  ln 2sin x  cos x  C.
5 5
5 5
Hướng dẫn giải: Chọn A
dx
cos x
1 2cos x sin x sin x
 Cách 1 :Biến đổi I  

dx  
dx
2 tan x  1
2sin x  cos x
2
2sin x  cos x
1 2cos x  sin x
1
sin x
1
1
 
dx  
dx  ln 2sin x  cos x  J
2 2sin x  cos x
2 
2sin
x

cos x  2
2
J

1
* Ta tính 2 J  I   1.dx  x  C , suy ra J   x  I  C 
2
1
1
* Thế kết quả trên trở lại đề: I  ln 2sin x  cos x   x  I  C 
2
4

8 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

I 

2
1
4 1
1 
ln 2sin x  cos x  x   C   I  ln 2sin x  cos x  x  C 


5 2
4 
5
5

 Cách 2:Lấy đạo h|m c{c phương {n A, B, C, D xem đ}u l| kết quả đúng
3. Nguyên hàm của các hàm số phân thức mà mẩu là nhị thức hoặc tam thức bậc hai có hai
nghiệm.
GV: Lê Thanh LVH
Câu 25. (Thi thử chuyên KHTN –HN lần 4 năm 2017)
Tìm nguyên hàm 
A.
C.

1

1

1
dx .
1  2x

1

 1  2xdx  2 ln 1  2x  C.
1

 1  2xdx  ln 1  2x  C.

1


D.

1

 1  2xdx  2 ln 1  2x  C.

B.

1

1

 1  2xdx  ln 1  2x  C.

Hướng dẫn giải: Chọn A
 Cách 1 : Tự luận

1

1 d(1  2x)
1
1
1
1
  ln|1  2x| C  ln|1  2x|1 C  ln|
| C.
1  2x
2
2

2
1  2x

 1  2xdx   2 
Chọn A.

 Cách 2 : CASIO
Câu 26. (Thi thử chuyên LÊ KHIẾT –QUẢNG NGÃI năm 2017)


3

Tính   x2   2 x  dx ta được kết quả là
x


A.

x3
4 3
 3ln x 
x  C.
3
3

x3
4 3
 3ln x 
x  C.
3

3
Hướng dẫn giải: Chọn B

C.

B.

x3
4 3
 3ln x 
x  C.
3
3

D.

x3
4 3
 3ln x 
x  C.
3
3

 Cách 1 : Tự luận
1
 2 3

1
x3
4 23

x3
4 3
2
2
x


2
x
dx

x
dx

3
dx

2
x
dx


3ln
x

x

C

 3ln x 

x  C.

  x



x
3
3
3
3

Chọn B.

Câu 27. (Đề thử nghiệm BGD và ĐT cho 50 trƣờng)
1
Biết F  x  l| một nguyên h|m của f  x  
và F  2   1 . Tính F  3 .
x 1
1
7
A. F  3  ln 2  1 .
B. F  3  ln 2  1. .
C. F  3  .
D. F  3  .
2
4
Hướng dẫn giải: Chọn B
 Cách 1 : Tự luận
1

dx  ln x  1  C . F(2)  1  ln1  C  1  C  1 .
x 1
Vậy F(x)  ln x  1  1 . Suy ra F(3)  ln 2  1. Chọn B
F(x)   f (x)dx  

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 9


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

 Cách 2 : CASIO
Câu 28.

(THI HỌC KỲ I LỚP 12 CHUYÊN HẠ LONG)
Tìm nguyên h|m của hàm số f (x) 
A.  f (x)dx 

x3
.
x4 1

3x 4
 C.
2x 4  6

B.  f (x)dx  ln(x 4  1)  C.


1
4
D.  f (x)dx  ln(x  1)  C.
4

C.  f (x)dx  x 3 ln(x 4  1)  C.
Hướng dẫn giải: Chọn D
 Cách 1 : Tự luận
Đặt u  x 4  1  du  d(x 4  1)  4x 3dx  dx 

du
4x 3

x3
1 x 3du 1 du 1
1
1
dx

 
 ln | u | C  ln | x 4  1| C  ln(x 4  1)  C.
3
 x4 1

4 u.x
4 u 4
4
4
Chọn D.


 Cách 2 : CASIO
Câu 29.

(PT DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH BÌNH ĐỊNH)
dx
Kết quả của 
bằng:
2  3x
1
1
3
A.
B. 
C. ln 2  3x  C.
 C.
C .
2
2
3
 2  3x 
 2  3x 

1
D.  ln 3x  2  C.
3

Hướng dẫn giải: Chọn D
 Cách 1 : Tự luận
dx

1 d(2  3x)
1
1
 2  3x   3  2  3x   3 ln | 2  3x | C   3 ln 3x  2  C. Chọn D.
 Cách 2 : CASIO
Câu 30. Nguyên h|m của hàm số y 
x3
 x  ln x  C.
3
Hướng dẫn giải: Chọn D

A.

B.

x3  x  1
là:
x

x3 x 2
  ln x  C .
3 2

C. x3  x  ln x  C.

D.

x3
 x  ln x  C.
3


 Cách 1 : Tự luận
x3  x  1
1
x
2
 x dx   x dx  dx  x dx  3  x  ln | x |  C. Chọn D.
 Cách 2 : CASIO
3

x 2  2x  3
Câu 31. Một nguyên hàm của f  x  
là :
x 1

x2
 3x  6 ln x  1 .
2
Hướng dẫn giải: Chọn D

A.

10 | Nhóm Đề file word–

B.

x2
 3x+6 ln x  1 .
2


C.

x2
x2
 3x-6 ln x  1 . D.
 3x+6 ln x  1 .
2
2

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

 Cách 1 : Tự luận
x2  2x  3
6
1
x2
dx

(x

3

)dx

(x


3)dx

6
dx

 3x+6 ln x  1  C.
 x 1


 x 1
x 1
2

Chọn D.
 Cách 2 : CASIO
Câu 32. Một nguyên hàm của f (x) 

1 2x x
A. F(x)  e  e  x.
2
Hướng dẫn giải: Chọn A

e3x  1
là:
ex  1

1 2x x
B. F(x)  e  e .
2


1 2x x
C. F(x)  e  e .
2

1 2x x
D. F(x)  e  e  1.
2

 Cách 1 : Tự luận
Đặt u  ex  du  udx  dx 
Khi đó

du
.
u

e3x  1
u3  1
(u  1)(u 2  u  1)
1
u2
dx

du

du

(u


1

)du

 u  ln | u | C 
 ex  1  (u  1)u  u(u  1)

u
2

1
1
 e2x  ex  ln ex  C  e2x  ex  x  C.
2
2
Chọn A.
 Cách 2 : CASIO
GV: Trần Minh Thảo
Câu 33.

(Sở GD và ĐT Quảng Ninh năm 2017) Tìm nguyên hàm F ( x) của h|m số f (x ) 

x3  1
x2

, biết F (1)  0 .
A. F (x ) 

x2 1 3
x2 1 1

x2 1 3
x2 1 1
B.
.
C.
D.
  .
F (x ) 
  .
F (x ) 
  .
F (x)    .
2 x 2
2
x 2
2
x 2
2
x 2

Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:

f (x )  x 

1
x2 1

F
x


 C
2 x
x2



F (1)  0  C  

Ta có F (x) 

3
2

x2 1 3
  .
2 x 2

Câu 34. ( Chuyên Vĩnh Phúc – lần 3) Nguyên h|m của f  x  
A.

3
1
B.
C .
C .
1  3x
3x  1
Hướng dẫn giải: Chọn A


Sử dụng m{y tính Casio lệnh SHIFT

C.

1

 3x  1

1
C .
9x  3

2

là:
D.

1
C .
9x  3



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 11


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Nhóm Đề file word

 

f 1 

1



 3  1

2

1
4

Thử với c{c đ{p {n:
d
dx

 3 
 2,25 loại đ{p {n A.


 1  3x  x 1

d
dx


 1 
3
 loại đ{p {n B.


 1  3x  x 1 4

d
dx

 1 
1
lo{i đ{p {n C



4
 3  9x  x 1

d
dx

 1 
1
 Đ{p {n D thỏa mãn


 3  9x  x 1 4

Tự luận:


Câu 35.



1

dx 
2

 3x  1

1
3x  1
3



 d  3x  1  3
2

1

 3x  1

C  

1
C
9x  3


(Thi thử chuyên KHTN –HN lần 4 năm 2017) Tìm nguyên hàm

x3
dx .
 3x  2

2

x

C. 

2

x 3
dx  2 ln x  2  ln x  1  C .
x  3x  2

A. 
B.

x

2

x 3
dx  2 ln x  1  ln x  2  C .
 3x  2


x 3
dx  2 ln x  1  ln x  2  C .
x  3x  2
2

x 3
dx  ln x  1  2 ln x  2  C .
x 2  3x  2
Hướng dẫn giải: Chọn B
D. 

Sử dụng m{y tính Casio lệnh SHIFT



f 0 



3
2

Thử với c{c đ{p {n:



d
2 ln x  2  ln x  1
dx




d
2 ln x  1  ln x  2
dx



 0 loại đ{p {n A.
x 0




x 0

3
đ{p {n B.
2

Tự luận:

x

2

x3
1 
 2
dx   


dx  2ln x  1  ln x  2  C
 3x  2
 x 1 x  2 

Đ{p {n B thảo mãn
12 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Câu 36.

(Chuyên Biên Hòa- Hà Nam lần 2) Hàm số n|o dưới đ}y không là 1 nguyên hàm

 

của hàm số f x 



x x 2

x  1

.


2

x2  x  1
x2  x  1
B.
.
.
x 1
x 1
Hướng dẫn giải: Chọn B

A.

Sử dụng m{y tính Casio lệnh SHIFT

C.

x2
.
x 1

D.

x2  x  1
.
x 1






f 0 0
Thử với c{c đ{p {n:

d  x2  x  1
 0 loại đ{p {n A.


dx  x  1 
x 0
d  x2  x  1
 2 đ{p {n B.


dx  x  1 
x 0
Tự luận:

x  x  2


1 
1
d
x

1



  x  12
   x  22 dx  x  x  1  C


Đ{p {n A loại
Đ{p {n B:
Câu 37.

x2  x  1
1
không phải l| nguyên h|m của f x
x 
x 1
x 1





(Sở GD và ĐT Bình Thuận – HK2)Cho h|m số f x 

x 2
. Khẳng định n|o
x  4x  5
2

sau đ}y l| sai?
1

1


2

 4x  5  C .

B.

 f x  dx  ln  2 x

1

2

 4x  5  C .

D.

 f x  dx  2 ln x

A.

 f x  dx  2 ln x

C.

 f x  dx  2 ln x

1

2


2


 4x  5   C .




 4x  5  C .

Hướng dẫn giải: Chọn B
Sử dụng m{y tính Casio lệnh SHIFT



f 0 



2
5

Thử với c{c đ{p {n:
d
dx

1

2

2
 loại đ{p {n A.
 ln x  4x  5 
2
 x 0 5

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 13


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

d
dx

 1 2

 0, 8  0, 4 đ{p {n B.
 ln  x  4x  5  
  x 0
 2

Tự luận:

2
x2
1   x  4 x  5 ' 

1
2
 x2  4 x  5 dx   2  x2  4 x  5 dx  2 ln x  4 x  5  C



Đ{p {n A loại
1

1
Đ{p {n B: ln  x 2  4x  5   ln  ln x 2  4x  5 . không phải l| nguyên h|m của f x
2
2




  x

(THPT Thanh Oai B- lần 1) Tìm F x =

Câu 38.

2

dx
?
x 2

 


1 x 2
ln
 C.
3 x 1

B. F x =

 

1 x 1
ln
 C.
3 x 2

D. F x = ln

A. F x =
C. F x =

 

1 x 1
ln
 C.
3 x 2



x 2

 C.
x 1

Hướng dẫn giải: Chọn A
Sử dụng m{y tính Casio lệnh SHIFT



f 0 



1
2

Thử với c{c đ{p {n:

d
dx

1 x 2
 ln
3 x 1


 0, 5 đ{p {n A.

 x 0

Tự luận:


  x

F x =

2

dx
1  1
1 
1 x 2
 

C
dx  ln
3 x 1
 x  2 3  x  2 x  1

Đ{p {n A
Câu 39. (THPT Phả Lại – Hải Dƣơng –lần 2)Kết quả

x

2

5x  7
dx bằng:
 3x  2

A. 2 ln x  2  3 ln x  1  C .


B. 3 ln x  2  2 ln x  1  C .

C. 2 ln x  1  3 ln x  2  C .

D. 3 ln x  2  2 ln x  1  C .

Hướng dẫn giải: Chọn B
Sử dụng m{y tính Casio lệnh SHIFT





f 0  3, 5
Thử với c{c đ{p {n:

14 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word



d
2 ln x  2  3 ln x  1

dx



d
3 ln x  2  2 ln x  1
dx



 4 loại đ{p {n A.
x 0




x 0

7
đ{p {n B.
2

Tự luận:

x

2

5x  7
3 

 2
dx   

dx  2ln x  1  3ln x  2  C
 3x  2
 x 1 x  2 

Đ{p {n B
Câu 40.

(Chuyên Lê Thánh Tông – Quảng Nam) Biết
x 1

 x  12  x  dx  a ln x  1  b ln x  2  C . Tính gi{ trị biểu thức a  b
A. a  b  5.

B. a  b  1.

C. a  b  5.

D. a  b  1.

Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:

x 1

 2

3 


 x  12  x  dx    x  1  2  x dx  2 ln x  1  3 ln x  2  C
Vậy a  2;b  2  a  b  5 .Đ{p {n A

Vấn đề 2. TÍNH NGUYÊN HÀM BẰNG
PHƢƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ

Câu 41.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận: u  x2  1  u 2  x 2  1  2udu  2 xdx  udu  xdx

u3
Khiđó:  x x 2  1dx   u 2 du   C 
3
Vậy KĐ1 sai, KĐ2 đúng,KĐ3 sai.

x

2



1

3

3

C


Trắcnghiệm:
+ KĐ1: du  dx khivàchỉkhi u  x  C sai
+KĐ2: Thêmcậnvào 2 vếđểtínhtíchphânbằng MTCT 2 vếbằngnhauĐúng
+KĐ3: x x 2  1 CACL 3 9,48



d / dx 



x

3 
1 
 tại x=3 4,7 Sai
6



2



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 15


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Nhóm Đề file word

Câu 42.
Hướngdẫngiải: ChọnC
Tựluận:Dễthấybước 1,2đúng.
Bước 3 saivìđưavềbiếncũsai, đúngphảil| 

cos x
1
1
dx    C  
C
2
sin x
u
sin x

Câu 43.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận:Đặt u  x 2  1  du  2 xdx 



du
 dx
2




ln x  1
x
1 du ln u
dx



C

C
 x2  1 2  u 2
2
x
Trắcnghiệm: + f  x   2
CACL 3 0,3
x 1
2

 



+ Kiểmtrac{cđ{p{n: d / dx ln x 2  1 tại x=30,6A sai

1
d / dx  ln x 2  1
2

  tại x=30,3B đúng.




Câu 44.
Hướngdẫngiải: ChọnD
Tựluận:Đặt u  ln x  3  u 2  ln x  3  2udu 



ln x  3
2u 3
2
2
dx   2u du 
C 
x
3
3

Trắcnghiệm: + f  x  

1
d / dx 
3
2
d / dx 
3

 ln x  3

3


3

C

ln x  3
CACL 3 0,6748
x

+ Kiểmtrac{cđ{p{n: d / dx
d / dx 


 ln x  3

dx
x





ln x  3 tại x=30,08A sai

 tại x=31,01B sai.



 ln x  3


3

 ln x  3

3


 tại x=30,337C sai.


 tại x=30,6748D đúng.


Câu 45.
Hướngdẫngiải: ChọnA
sin 2 x
2sin x.cos x
Tựluận: f  x  

1  cos x
1  cos x
Đặt u  1  cos x  du   sin xdx
2  u  1
2sin x.cos x
2

 1  cos x dx   u du    u  2 du  2ln u  2u  C  2ln 1  cos x   2 1  cos x   C

 


 

F    0  2ln 1  cos   2 1  cos   C  0  C  2  F  x   2ln 1  cos x   2cos x
2 
2
2

16 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Vậy F  0   2ln 2  2
Trắcnghiệm:


+ Tínhtíchphân  2
0

sin 2 x
 
 
dx  0, 613  F    F  0   F  0   F    0, 613  0, 613
1  cos x
2
2


+ Đổic{cđ{p{nrasốgầnđúngchọn A
Câu 46.
Hướngdẫngiải: ChọnA
1
cos x
1  sin x  cos x cos x  sin x  1  cos x  sin x 

 

  1 

1  tan x sin x  cos x 2  sin x  cos x sin x  cos x  2  sin x  cos x 
1
1  cos x  sin x 
x 1 cos x  sin x
Suyra 
dx   1 
dx
dx   
1  tan x
2  sin x  cos x 
2 2 sin x  cos x

Tựluận: f  x  

Đặt

u  sin x  cos x  du   cos x  sin x  dx 


1 cos x  sin x
1 du 1
1
dx  
 ln u  C  ln sin x  cos x  C

2 sin x  cos x
2 u 2
2

1
x 1
dx   ln sin x  cos x  C
1  tan x
2 2


x 1

F  0    C   F  x    ln sin x  cos x 
4
4
2 2
4

Vậy 

    
Vậy F     
2 4 4 2



1

dx MTCT báolỗi do tại x  thì tan x khôngx{cđịnh.
1  tan x
2
10

Ta thaycậntrên x  thànhmộtsốgầnđúngl| x 
21
2
Trắcnghiệm: + Tínhtíchphân  2
0

10
21
0



1

 
 
dx  0, 7827  F    F  0   F    0, 7827  F  0   0, 7827   1,568
1  tan x
4
2
2


+ Đổic{cđ{p{nrasốgầnđúng ,chỉcóđ{p{n A l|gầnvới 1,568 nhất.
Câu 47.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận:Đặt u  2 x  1  u 2  2 x  1  udu  dx



dx
u
4 


du   1 
du  u  4ln  u  4   C  2 x  1  4ln
u4
2x 1  4
 u4





2x 1  4  C

Vậy a  1; b  4  M  3
Câu 48.
Hướngdẫngiải: ChọnC

 cos x  sin x  sin x  cos x 

3
 sin x  cos x  2 
sin x  cos x  2 
Đặt u  sin x  cos x  2  du   cos x  sin x  dx
Tựluận:

cos 2 x

3



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 17


Nhóm Đề file word

cos 2 x

  sin x  cos x  2 

3

dx  

 u  2 du   1 
u


3

u

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng
1
u 1
sin x  cos x  1
C   2 C  
C
2
2
u
u
 sin x  cos x  2 

 m  1; n  2  A  3

Câu 49.
Hướngdẫngiải: Chọn C
Câu 50.
Hướngdẫngiải: ChọnC

I   2x x2  1dx .
Đặt u  x2  1  du  2xdx
Vậy I   udu
Câu 51.
Hướngdẫngiải: ChọnA
Tựluận:




I   x x2  7



15

dx

1
Đặt u  x2  7  du  2xdx1  xdx  du
2
16
1
1
1 2
x 7 C
Vậy I   u15du  u16  C 
2
32
32
Trắcnghiệm:Sửdụngm{ytínhCaisiođểthửkếtquả



Nhấn shift




sauđónhậpv|oh|msố ở đ{p{n

nhậptiếpbiểuthứcđềb|i

sauđóấn Alpha

sau đó ấn bằng hai lần

v| so s{nh kết quả, nếu kết quả hai lần ra như nhau thì chọn còn không bằng nhau thì tiếp tục thử
kết quả khác.

Ta thấy kết quả hai lần như nhau vậy đ{p {n đúng l| A
Câu 52.

Hướngdẫngiải: ChọnC

Tựluận:
Ta tính:



cos x

 2  sin x 

2

dx

Đặt t  2  sin x  dt  cos xdx

Vậy:



cos x

 2  sin x 

2

dx  

dt
1
1
  C  
2
t
t
 2  sin x 

Trắcnghiệm:Sửdụngm{ytínhCaisiođểthửkếtquả
18 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word


Nhấn shift

sauđónhậpv|oh|msố ở đ{p{n

nhậptiếpbiểuthứcđềb|i

sauđóấn Alpha

sau đó ấn bằng hai lần

v| so s{nh kết quả, nếu kết quả hai lần ra như nhau thì chọn còn không bằng nhau thì tiếp tục thử
kết quả khác.

Ta thấy kết quả hai lần như nhau vậy đ{p {n đúng l| C
Câu 53.

Hướngdẫngiải: ChọnB

Tựluận:

e2 x
e x .e x
dx   x
dx
Tính:  x
e 1
e 1
x


dt  e dx
Đặt t  e x  1   x

e  t  1

e2 x
e x .e x
t 1
 1
Ta được:  x
dx   x
dx  
dt   1   dt  t  ln t  C  e x  1  ln e x  1  C
t
e 1
e 1
 t





Trắcnghiệm:
Sửdụngm{ytínhCaisiođểthửkếtquả

Nhấn shift

sauđónhậpv|oh|msố ở đ{p{n

nhậptiếpbiểuthứcđềb|i


sauđóấn Alpha

sau đó ấn bằng hai lần

v| so s{nh kết quả, nếu kết quả hai lần ra như nhau thì chọn còn không bằng nhau thì tiếp tục thử
kết quả khác.

Ta thấy kết quả hai lần như nhau vậy đ{p {n đúng l| B
Câu 54.
Hướngdẫngiải: ChọnA
Tựluận:

 f  2x  dx . Đặt t  2dx  dt  2dx  dx  2 dt
1

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 19


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

 f  2x  dx  2  f t  dt  2  f  x  dx 
1

Ta được:


1

1
x2  1

C

Trắcnghiệm:
Câu 55.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận:



ln x
1
dx . Đặt t  ln x  dt  dx
x
x
ln x
t2
ln 2 x
dx

tdt


C

C

 x

2
2

Ta được:

 

Mà: F e 2  4 

ln 2 e 2
C  4 C  2
2

ln 2 x
5
 2  F e 
2
2
Trắcnghiệm:
Vậy: F  x  

Câu 56.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận:
x

1
dt  e dx

x
dx
.
Đặt
t

e

1

 x
 ex 1

e  t  1

Ta được:

1
ex
dt
 1 1
t 1
ex
dx

dx



dt


ln
t

1

ln
t

C

ln

C

ln
C
 ex 1  ex ex 1
 t  t  1   t  1 t 
t
ex 1





Mà: F  0    ln 2  ln
Vậy: F  x   ln

e0

 C   ln 2  C  0
e0  1

ex
ex 1





Giảipt: F  x   ln e x  1  3  ln





ex
 ln e x  1  3  ln e x  3  x  3
x
e 1

Trắcnghiệm: Saukhitìmđượcnguyênh|m F  x   ln





ex
. Ta cóthểgiảinhanhphươngtrình:
ex 1


F  x   ln e x  1  3 bằngc{chdùngm{ytính Casio đểthửnghiệm

Nhậpv|om{ytính
Sau đó bấm phím Calc để thử đ{p {n. Ta thử đ{p {n B. Nhấn Calc nhập X  3 ta được

20 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Vậy x  3 l| nghiệm của phương trình. Tương tự thử với c{c đ{p {n còn lại ta thấy chỉ có đ{p {n B
thỏa.
Câu 57.
Hướngdẫngiải: Chọn A

1
1
Tựluận:Đặtt=ax +b ta códt= dx nên  f  ax  b dx= F (ax  b)  C
a
a
Trắcnghiệm:
Câu 58.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận:ápdụng  f  ax  b dx=


1
F (ax  b)  C
a

Trắcnghiệm:
Câu 59.
Hƣớngdẫngiải. Chọn C
2

I 

 2x

x 2  1dx

1

đặt u  x 2  1  du  2xdx
Đổicận x  1  u  1 ; x  2  u  3
3

Nên I 



udu

0

Trắcnghiệm:

Câu 60.
Hướngdẫngiải: Chọn A



Tựluận:Xét  e

cos x

sin xdx bằngc{chđặtt

=

cosx

ta

códt=

-sinxdxnên

 ecos x sin xdx   et dt  et  C  ecos x  C
Trắcnghiệm:
Câu 61.
Hướngdẫngiải: ChọnC
Tựluận:

 x  2
  x  112


10

Ta có:

 x2
dx   

 x 1 

10

1

 x  1

2

dx

 x  2  dx  1 t10 dt  1 t11  C  1  x  2   C
x2
3
Đặt t 
thì dt 
nên
dx


2
  x  112

3
3 11
33  x  1 
x 1
 x  1
10

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

11

Nhóm Đề file word | 21


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

Trắcnghiệm:
Câu 62.
Hướngdẫngiải: ChọnB
Tựluận:
x
x
Đặt t  e  1  dt  e dx

e2 x
t 1
dx  
dt  t  ln t  C  e x  1  ln e x  1  C

tacó  x
t
e 1

Trắcnghiệm:
Câu 63.
Hướngdẫngiải: ChọnC
Tựluận:

 x  2
  x  112

10

 x2
dx   

 x 1 

10

1

 x  1

2

dx

x  2


1 10
1 t11
1  x2
x2
3
Đặt t 
thì dt 
dx   t dt 
C  
dx nên 
 C
12
2
3
3 11
33  x  1 
x 1
 x  1
 x  1
10

11

Trắcnghiệm:
Câu 64.
Hướngdẫngiải: ChọnA
Tựluận:
Đặt
1

t  cos2 x  dt  2sin 2 xdx  sin 2 xdx   dt ,
2
2
1
1
1
1
sin 4 x  cos 4 x  sin 2 x  cos 2 x  sin 2 2 x  1  1  cos 2 2 x  1  1  t 2   t 2
2
2
2
2



Vậy I 

sin 2 xdx



1

 cos4 x  sin 4 x   2  1
2

dt
t

2




 







dt
1  2t 2

Câu 65. Hướng dẫn giải: Chọn C

1
Tự luận: Áp dụng công thức  eaxbdx  eaxb  C với a  0 ; thay a  2 và b  0 để có kết quả
a
Trắc nghiệm: Sử dụng m{y tính casio: cú ph{p f  A  



d
F x
dx 1


xA


Biến A được nhập từ b|n phím để kiểm tra, A l| hằng số thỏa mãn tập x{c định v| có gi{ trị nhỏ.
Nếu kết quả cho ít nhất một giá trị khác 0 thì loại phương {n đó.
Nếu kết quả luôn cho giá trị bằng 0 với một dãy giá trị của A thì chọn phương {n đó.
Chú ý: để dễ đọc kết quả ta nên chọn máy tính ở chế độ fix - 9 (shift-mod-6-9).
Nhập vào biểu thức vào máy tính
1 shift Sto A. e 2A 

 

d 2x
e
dx

22 | Nhóm Đề file word–

 7,389 loại
xA

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

e 2A 

d  e 2x 
 0 chọn



dx  2  xA

Câu 66. Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Áp dụng công thức

1

 cos(ax  b)dx  a sin(ax  b)  C

với a  0 ; thay a  2 và b  0 để

có kết quả.
Trắc nghiệm: Nhập vào biểu thức vào máy tính


d 1

shift Sto A. cos2A 
sin 2x 
 0 chọn

3
dx  2
 xA
Câu 67.

Hướng dẫn giải: Chọn B

Tự luận:  (3  2x)5 dx 


1 (3  2x)51
1
 C   (3  2x)6  C
51
2
12

Trắc nghiệm: TXĐ của hàm số là R
Nhập vào biểu thức vào máy tính ( cho A tùy ý )
2 shift sto A.  3  2A  
5

6
d  1
  3  2x  
 0 chọn

dx  12
 xA

Câu 68.

Hướng dẫn giải: Chọn B.
1

Tự

luận:


Ta

có:

 f  x  dx   2x  1dx    2x  1 2dx

3

1  2x  1 2
1 2
 .
C  . .
3
2
2 3
2

 2x  1

3

1
 C  .  2x  1 . 2x  1  C .
3

1

Trắc nghiệm: TXĐ D   ;  
2


Cho A 
Câu 69.

1 1
, shift sto A.
2 2

2A  1 

d 1

2x  1 2x  1 
 0 chọn B


dx  3
 x A

Hướng dẫn giải: Chọn A

1
Tự luận : Đặt t  x2  1  dt  2xdx  xdx  dt
2
2
1
1
1
1 2
F  x    x.e x 1dx   e tdt   e tdt  e t  c  e x 1  c
2

2
2
2
1
3
1 2
F(0)  2e.  e1  C  e  C= e vậy F  x   e x 1  e
2
2
2
1 2
1
F 1  e1 1  e  e 2  e
2
2
2
1 2
1 2
Trắc nghiệm: F  x    x.e x 1dx   e x 1d x 2  1  e x 1  c
2
2





Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 23



Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word

1
3
1 2
F(0)  2e.  e1  C  e  C= e vậy F  x   e x 1  e
2
2
2
1 2
1
F 1  e1 1  e  e 2  e
2
2
Câu 70. Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận Đặt t  1  ln x  t 2  1  ln x  2tdt=
F  x  

dx



x 1  ln x

1
1
dx  dx  2tdt

x
x

2tdt
  2dt  2t  C  2 1  ln x  C
t

F 1  0  2. 1  ln1  C  0  C  2 Vậy F  x   2 1  ln x  2

F  e   2 1  lne  2  2
Trắc nghiệm: F  x   

dx
x 1  ln x

  2d 1  ln x   2 1  ln x  C

F 1  0  2. 1  ln1  C  0  C  2 Vậy F  x   2 1  ln x  2
F  e   2 1  lne  2  2
Câu 71.

Hướng dẫn giải: Chọn C

Tự luận: Quãng đường vật di chuyển s  t    v  t dt    5t  10  dt 
Tại thời điểm t  0 thì s  t   0 , do đó C  0 và s  t  

5t 2
 10t  C
2


2
5t 2
5
 10t 
t  2   10  10

2
2

Xe dừng hẳn khi được quãng đường 10  m  kể từ lúc đạp phanh

Trắc nghiệm: Khi vật dừng lại thì v  0  5t  10  0  t  2  s 
Quãng đường vật đi được trong thời gian này là :
2

 5t 2

s  t    v  t  dt    5t  10 dt  
 10t   10  m 
 2
0
0
0
2

2

Câu 72.

Hướng dẫn giải: Chọn A

1
1
2

1

t2
4 3

t C
Tự luận: s  t    v  t dt   2 t dt   2t dt  2.
1
3
1
2
Trắc nghiệm:
Câu 73.

Hƣớngdẫngiải: Chọn A
Cách 1:

1



 

 1






 f ( x)dx  3  cos  3x  6  d  3x  6   3 sin  3x  6   C .

Cách 2: sửdụngcasiobấm shift
Thay x 


3






nhập f ( x)  cos  3x   tại x 
3
6


v|o 4 đ{p{nrồi so s{nhkếtquả, suyrađ{p{n A

24 | Nhóm Đề file word–

Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng


Nhóm Đề file word

Câu 74.

Hƣớngdẫngiải:Chọn A
Cách 1: Đặt t  3 x  2  dx  3t 2dt . Khiđó  3 x  2dx 
Cách 2: sửdụngcasiobấm shift



3
 x  2 3 x  2  C
4

nhập f ( x)  3 x  2 tại x = 10

Thay x = 10 vào 4 đápánđ{p{nrồi so s{nhkếtquả, suyrađ{p{n A
Câu 75.

Hƣớngdẫngiải: Chọn A
Cách 1 :Đặt t  5  4 x 2  tdt  4 xdx
1
1
1
Ta có  2 x 5  4 x 2 dx    t 2 dt   t 3  C  
2
6
6
Cách 2: sửdụngcasiobấm shift




5  4x 

2 3

C

nhập  2 x 5  4 x 2 dx tại x = 10

Thay x = 10 v|o 4 đ{p{n so sanhrồisuyrađ{p{nl| A
Câu 76.

Hƣớngdẫngiải: Chọn A
cos x
1
1
Cách 1:  f ( x)dx   5 dx   5 d (sin x)  
C
sin x
sin x
4sin 4 x
Cách 2:sửdụngmáytính.

Câu 77.
Hƣớngdẫngiải:Chọn A
1
 x  1 dx  ln x  1  C , vì F  2  1 nên C  1 . F  x   ln x 1  1, thay x  3 ta cóđ{p{n.
Câu 78.
Hƣớngdẫngiải:Chọn A

Đặt t  ln 2 x  1  tdt 

ln x
dx
x

8
C  0 Vậy F 2  e   .
9
Câu 79.



ln 2 x  1.

3

ln x
t
dx   t 2 dt 
x
3


C 

ln 2 x  1
3

  C . Vì F 1  1 nên

3

3

Hƣớngdẫngiải:Chọn A

Đặt t  x  1  2tdt  dx

2 5 2 3
2
4
2
 x x  1dx    2t  2t  dt  5 t  3 t  C  5
Vì F  0   2 nên C 
Câu 80.





5

x 1 

2
3






3

x 1  C

34
. Thay x  3 ta đượcđ{p{n.
15

Hƣớngdẫngiải:Chọn A

Đặt t  ln 2 x  3 v|tínhđược F  x   ln 2 x  3  C .

F  e   2016  C  2014  F  x   ln 2 x  3  2014  F 1  3  2014

Vấn đề 3. TÍNH NGUYÊN HÀM BẰNG
PHƢƠNG PHÁP TỪNG PHẦN
Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Nhóm Đề file word | 25


×