Tải bản đầy đủ (.doc) (72 trang)

NGÂN HÀNG TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.12 KB, 72 trang )

NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH
THÔNG DỤNG

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28


29

TO BE
To be a bad fit:
To be a bear for punishment:
To be a believer in ghosts:
To be a believer in sth:
To be a bit cracky:
[ (thông tục) gàn, dở
hơi]
To be a bit groggy about the legs, to feel groggy
['grɔgi]

Không vừa
Chịu đựng được sự hành hạ
Kẻ tin ma quỷ
Người tin việc gì
(Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
Đi không vững, đi chập chững
{chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)}

To be a burden to sb:
Là một gánh nặng cho người nào
To be a church-goer:
Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
To be a comfort to sb:
Là nguồn an ủi của người nào
Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}
To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k]
To be a cup too low:

Chán nản, nản lòng
To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
To be a dead ringer for sb:
(Lóng) Giống như đúc
To be a demon for work:
Làm việc hăng hái
Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mìn
To be a dog in the manger:
cần đến)
To be a drug on the market:
(Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
To be a favourite of sb; to be sb's favourite:
Được người nào yêu mến
To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
To be a fiend at football:
Kẻ tài ba về bóng đá
To be a fluent speaker:
Ăn nói hoạt bát, lưu loát
To be a foe to sth:
Nghịch với điều gì
To be a frequent caller at sb's house:
Năng tới lui nhà người nào
To be a gentleman of leisure;
Sống nhờ huê lợi hằng năm
to lead a gentleman's life:
To be a good judge of wine:
Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
To be a good puller
(Ngựa) kéo giỏi, khỏe
To be a good walker:

Đi (bộ) giỏi
To be a good whip:
Đánh xe ngựa giỏi
To be a good, bad writer:
Viết chữ tốt, xấu
To be a hiding place to nothing:
Chẳng có cơ may nào để thành công


30
31
32

To be a law unto oneself:
To be a lump of selfishness:
To be a man in irons:

33

To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là}
{merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần}

34
35
36
37
38
39

To be a mess

To be a mirror of the time
To be a novice in, at sth
to be a pendant to...['pendənt](n)
To be a poor situation:
To be a retarder of progress:
[ri'ta:də] (n)

40

To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n)

41
42
43
44

To be a sheet in the wind
To be a shingle short:
To be a slave to custom: [sleiv] (n)
To be a spy on sb's conduct:

45

To be a stickler over trifles: ['stiklə] (n)

46
47
48
49


50
51
52
53
54
55
56
57

To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông
tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm}
To be a tax on sb:
To be a terror to...:
To be a testimony to sth:
{['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai
in testimony of: để làm chứng cho}
To be a thrall to one's passions:
[θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng)
(v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng
To be a tight fit
To be a total abstainer (from alcohol)
To be a tower of strength to sb:
To be a transmitter of (sth):
To be abashed:
To be abhorrent to sb:
To be abhorrent to, from sth: [əb'hɔrənt] (adj)
(+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với

Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}

Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
(Người) Chỉ là một cái máy
ở trong tình trạng bối rối
Là tấm gương của thời đại
chưa thạo, chưa quen việc gì
là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng}
ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
Nhân tố làm chậm sự tiến bộ
{ chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}
Giỏi về toán học
{cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến}
(Bóng) Ngà ngà say
Hơi điên, khùng khùng
Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)]
Theo dõi hành động của ai
Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
{(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì)
(Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)}
Chơi xấu, chơi xỏ người nào
Là một gánh nặng cho người nào
Làm một mối kinh hãi đối với..
Làm chứng cho chuyện gì

Nô lệ cho sự đam mê
Vừa như in
Kiêng rượu hoàn toàn
Là người có đủ sức để bảo vệ ai
(Người) Truyền một bệnh gì
Bối rối, hoảng hốt
Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng

(Việc) Không hợp, trái ngược,
tương phản với việc khác


58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71

To be able to do sth:
To be able to react to nuances of meaning
['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái
To be ablush with shame
{[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt}
To be abominated by sb
[ə'bɔmineit] (v)

73
74
75

76
77
78
79

To be about sth:
To be about to (do):
To be above (all) suspicion
To be under suspicion
To be abreast with, (of) the times:
To be absolutely right:
To be absolutely wrong:
To be absorbed in new thought/the study of sth
To be acclaimed Emperor/King
To be accommodated in the hotel:
To be accomplice in a crime
[ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n)
To be accountable for a sum of money:
To be accountable for one's action:
To be accountable to sb:
To be accused of plagiarism:
To be acquainted with facts of the case:
To be acquainted with sb:
To be acquitted one's crime: [ə'kwit]

80

To be addicted to drink: ['ædikt] (n)

81

82
83
84
85
86
87
88

To be admitted to the Academy:
To be admitted to the exhibition gratis:
To be adroit in: [ə'drɔit] (adj)

72

To be adverse to a policy:
To be affected by fever:
To be affected in one's manners:
To be affected to a service:
To be affected with a disease:

Biết, có thể làm việc gì
Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái
của ý nghĩa
Đỏ mặt vì xấu hổ
Bị ai căm ghét
{ghê tởm; ghét cay ghét đắng
(thông tục) không ưa, ghét mặt}
Đang bận điều gì
Sắp sửa làm gì?
Không nghi ngờ chút nào cả

Bị nghi ngờ làm điều sai trái
Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời
Đúng hoàn toàn
Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì
Được tôn làm Hoàng Đế
Trọ ở khách sạn
Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã}

Thiếu, mắc nợ một số tiền
Giải thích về hành động của mình
Chịu trách nhiệm trước ai
Bị kết tội ăn cắp văn
Hiểu rõ vấn đề
Quen thuộc với, quen biết
Được tha bổng, tuyên bố trắng án
Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
{ người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; ngư
mê cái gì: a chess addict}
Được nhận vào Hàn lâm viện
Được cho vào xem triển lãm miễn phí
Khéo léo về
Trái ngược với một chính sách
Bị mắc bệnh sốt rét
Điệu bộ quá
Được bổ nhiệm một công việc gì
Bị bệnh


89

90
91
92
93
94
95
96
97
98
99

To be affianced to sb: [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn
To be afflicted by a piece of news:
To be afield:
To be afloat:
To be after sth:
To be against:
To be agog for sth:
To be agreeable to sth:
To be agreeable to the taste:
To be ahead:
To be akin to sth:

Đã hứa hôn với ai
Buồn rầu vì một tin
ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận
Nổi trên mặt nước
Theo đuổi cái gì
Chống lại
Đang chờ đợi việc gì

Bằng lòng việc gì
Hợp với sở thích, khẩu vị
ở vào thế thuận lợi
Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì

100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117

To be alarmed at sth:
To be alive to one's interests:
To be alive to the importance of
To be all abroad:
To be all ears:
To be all eyes:

To be all in a fluster:
To be all in a tumble:
To be all legs:
To be all mixed up:
To be all of a dither, to have the dithers:
To be all of a dither:
To be all of a glow:
To be all of a tremble, all in a tremble
To be all the same to:
To be all the world to:
To be all tongue:
To be always after a petticoat:

Sợ hãi, lo sợ chuyện gì
Chú ý đến quyền lợi của mình
Nhận rõ sự quan trọng của.
Hoàn toàn lầm lẫn
Lắng nghe
Nhìn chằm chằm
Hoàn toàn bối rối
Lộn xộn, hỗn loạn
Cao lêu nghêu
Bối rối vô cùng
Run, run lập cập
Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
Đỏ mặt, thẹn
Run, run lập cập
Không có gì khác đối với
Là tất cả (là cái quý nhất)
Nói luôn miệng

Luôn luôn theo gái

118

To be always harping on the same string
(on the same note):

Nói đi nói lại mãi một câu chuyện

119
120
121
122
123

To be always merry and bright:
To be always on the move:
To be always ready for a row:
To be always to the fore in a fight:
To be always willing to oblige:

Lúc nào cũng vui vẻ
Luôn luôn di động
Hay gây chuyện đánh nhau
Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng
Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ


124
125

126
127
128
129
130
131
132
133
134

To be ambitious to do sth:
To be ambushed:
To be an abominator of sth:
To be an early waker:
To be an encumbrance to sb:
To be an excessive drinker:
To be an improvement on sb:
To be an integral part of sth:
To be an occasion of great festivity:
To be an oldster:
To be an onlooker at a football match:

Khao khát làm việc gì
Bị phục kích
Ghét việc gì
Người (thường thường) thức dậy sớm
Trở thành gánh nặng (cho ai)
Uống quá độ
Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì

Là dịp hội hè vui vẻ
Già rồi
Xem một trận đá bóng

135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159


To be an umpire at a match:
To be anticipative of sth:
To be anxious for sth:
To be applicable to sth:
To be appreciative of music:
To be apprehensive for sb:
To be apprehensive of danger:
To be apprised of a fact:
To be apt for sth:
To be as bright as a button:
To be as brittle as glass:
To be as drunk as a fish:
To be as happy as a king, (as a bird on the tree)
To be as hungry as a wolf:
To be as mute as a fish:
To be as slippery as an eel:
To be as slippery as an eel:
To be at a loss for money:
To be at a loss what to do, what to say:
To be at a loss:
To be at a nonplus:
To be at an end; to come to an end:
To be at bat:
To be at cross-purposes:
To be at dinner:

Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao)
Trông vào việc gì, đang chờ việc gì
Khao khát, ao ước vật gì
Hợp với cái gì

Biết, thích âm nhạc
Lo sợ cho ai
Sợ nguy hiểm
Được báo trước một việc gì
Giỏi, có tài về việc gì
Rất thông minh, nhanh trí khôn
Giòn như thủy tinh
Say bí tỉ
Sung sướng như tiên
Rất đói
Câm như hến
Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
Trơn như lươn, trơn tuột
Hụt tiền, túng tiền
Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
Bị lúng túng, bối rối
Bối rối, lúng túng
Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
Giữ vai trò quan trọng
Hiểu lầm
Đang ăn cơm


160
161
162
163
164
165
166

167
168
169
170

To be at enmity with sb.:
To be at fault:
To be at feud with sb:
To be at grass:
To be at grips with the enemy:
To be at handgrips with sb:
To be at issue on a question:
To be at its height:
To be at large:
To be at loggerheads with sb:
To be at odds with sb:

171 To be at odds with sb:
172
173
174
175
176

To be at one with sb:
To be at one's best:
To be at one's lowest ebb:
To be at play:
To be at puberty:


177 To be at sb's beck and call:
178
179
180
181
182
183
184
185

To be at sb's elbow:
To be at sb's heels:
To be at sb's service:
To be at stake:
To be at stand:
To be at strife (with):
To be at the back of sb:
To be at the end of one's resources:

186 To be at the end of one's tether:
187
188
189
190
191
192

To be at the front:
To be at the helm:
To be at the last shift:

To be at the pain of doing sth:
To be at the top of the tree:
To be at the top the of the form:

Thù địch với ai
Mất hơi một con mồi
Cừu địch với người nào
(Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
Vật lộn với địch thủ
Đánh nhau với người nào
Đang thảo luận về một vấn đề
Lên đến đỉnh cao nhất
Được tự do
Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
Gây sự với ai
Không đồng ý với người nào,
bất hòa với người nào
Đồng ý với người nào
ở vào thời điểm thuận lợi nhất
(Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất
Đang chơi
Đến tuổi dậy thì
Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,
ngoan ngoãn phục tùng ai
Đứng bên cạnh người nào
Theo bén gót ai
Sẵn sàng giúp đỡ ai
Bị lâm nguy, đang bị đe dọa
Không tiến lên được, lúng túng
Xung đột (với)

Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào
Hết cách, vô phương
Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;
hết phương
Tại mặt trận
Cầm lái, quản lý
Cùng đường
Chịu khó nhọc làm cái gì
Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
Đứng đầu trong lớp học


193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203

To be at the wheel:
To be at the zenith of glory:
to be at variance with someone:
To be at work:
To be athirst for sth:
To be attached to:

To be attacked by a disease:
To be attacked from ambush:
To be attacked:
To be averse to (from) sth:
To be awake to one's own interests:

204 To be aware of sth a long way off:
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227


To be aware of sth:
To be awkward with one's hands:
To be badly off:
To be balled up:
To be bankrupt in (of) intelligence:
To be bathed in perspiration:
To be beaten out and out:
To be beautifully gowned:
To be beforehand with the world:
To be beforehand with:
To be behind prison bars:
To be behindhand in one's circumstances:
To be behindhand with his payment:
To be beholden to sb:
To be beneath contempt:
To be bent on quarrelling:
To be bent on:
To be bent with age:
To be bereaved of one's parents:
To be bereft of speech:
To be beside oneself with joy:
To be besieged with questions:
To be betrayed to the enemy:

Lái xe
Lên đến tột đỉnh của danh vọng
xích mích (mâu thuẫn) với ai
Đang làm việc
Khát khao cái gì

Kết nghĩa với
Bị bệnh
Bị phục kích
Bị tấn công
Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì
Chú ý đến quyền lợi của mình
Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra
khá lâu trước đó
Biết việc gì, ý thức được việc gì
Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
Nghèo xơ xác
Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói)
Không có, thiếu thông minh
Mồ hôi ướt như tắm
Bị đánh bại hoàn toàn
Ăn mặc đẹp
Sẵn sàng tiền bạc
Làm trước, điều gì
Bị giam, ở tù
Túng thiếu, thiếu tiền
Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
Mang ơn người nào
Không đáng để cho người ta khinh
Hay sinh sự
Nhất quyết, quyết tâm
Còng lưng vì già
Bị cướp mất đi cha mẹ
Mất khả năng nói
Mừng phát điên lên
Bị chất vấn dồn dập

Bị phản đem nạp cho địch


228 To be better off:
229 To be between the devil and the deep sea:
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254

255
256
257
258
259
260

To be bewildered by the crowd and traffic:
To be beyond one's ken:
To be bitten with a desire to do sth:
To be bitten with:
To be blackmailed:
To be blessed with good health.:
To be bolshie about sth:
To be bored to death:
To be born blind:
To be born of the purple:
To be born on the wrong side of the blanket:
To be born under a lucky star:
To be born under an unclucky star:
To be bound apprentice to a tailor:
To be bowled over:
To be bred (to be) a doctor:
To be brilliant at:
To be brought before the court:
To be brought to an early grave:
To be brought to bed:
To be brought up in the spirit of duty:
To be brown off:
To be buffeted by the crowd:

To be bumptious:
To be bunged up:
To be burdened with debts:
To be buried in thoughts:
To be burning to do sth:
To be burnt alive:
To be burried with militairy honours:
To be bursting to do sth:
To be bursting with a secret;
261
to be bursting to tell a secret

Sung túc hơn, khá hơn
Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,
lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan
Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ
Vượt khỏi sự hiểu biết
Khao khát làm việc gì
Say mê, ham mê (cái gì)
Bị làm tiền, bị tống tiền
Được may mắn có sức khỏe
Ngoan cố về việc gì
Chán muốn chết, chán quá sức
Sinh ra thì đã mù
Là dòng dõi vương giả
Đẻ hoang
Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn)
Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu
Học nghề may ở nhà người thợ may
Ngã ngửa

Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
Giỏi, xuất sắc về
Bị đưa ra trước tòa án
Chết non, chết yểu
Sinh đẻ
Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
(Thtục) Chán
Bị đám đông đẩy tới
Làm oai, làm cao, tự phụ
Bị nghẹt mũi
Nợ chất chồng
Chìm đắm trong suy nghĩ
Nóng lòng làm gì
Bị thiêu sống
An táng theo nghi thức quân đội
Hăng hái để làm cái gì
Nóng lòng muốn nói điều bí mật


262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272


To be bursting with delight:
To be bursting with pride:
To be bushwhacked:
To be busy as a bee:
To be called away:
To be called to the bar:
To be called up for the active service:
To be called up:
To be capacitated to do sth:
To be careful to do sth:
To be carried away by that bad news:

Sướng điên lên, vui phát điên
Tràn đầy sự kiêu hãnh
Bị phục kích
Bận rộn lu bù
Bị gọi ra ngoài
Được nhận vào luật sư đoàn
Bị gọi nhập ngũ
Bị gọi nhập ngũ
Có tư cách làm việc gì
Chú ý làm việc gì
Bị mất bình tồnh vì tin buồn

273
274
275
276
277

278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288

To be cast away on the desert island:
To be cast away:
To be cast down:
To be caught by the police:
To be caught in a machine:
To be caught in a noose:
To be caught in a snare:
To be caught in a snare:
To be caught in the net:
To be caught with chaff:
To be caught with one's hand in the till:
To be cautioned by a judge:
To be cautious in doing sth:
To be censored:
To be chippy:
To be chucked (at an examination):

Bị trôi dạt vào đảo hoang

(Tàu) Bị đắm, chìm
Chán nản, thất vọng
Bị lính cảnh sát bắt
Mắc trong máy
Bị mắc bẫy
(Người) Bị mắc mưu
(Thỏ..) Bị mắc bẫy
Mắc lưới, mắc bẫy
Bị lừa bịp một cách dễ dàng
Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận
Bị quan tòa khuyến cáo
Làm việc gì cẩn thận, đắn đo
Bị kiểm duyệt, bị cấm
Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)

289 To be churched:

(Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ
mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn

290
291
292
293
294
295

La hét đòi cái gì
Tin chắc ở việc gì

Có khiếu về hội họa
Theo sát người nào
Dè xỉn đồng tiền
Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào

To be clamorous for sth:
To be clear about sth:
To be clever at drawing:
To be close behind sb:
To be close with one's money:
To be closeted with sb:


296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306

To be cognizant of sth:
To be cold with sb:
To be comfortable:
To be comfortably off:
To be commissioned to do sth:

To be compacted of..:
To be compelled to do sth:
To be concerned about sb:
To be condemned to the stake:
To be confident of the future:
To be confidential (with sb):

307
308
309
310
311

To be confined (for space):
To be confined to barracks:
To be confined:
To be confronted with (by) a difficulty:
To be connected with a family:

312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322

323
324
325
326
327
328

Biết rõ về cái gì
Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào
(Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình
Phong lưu, sung túc
Được ủy nhiệm làm việc gì
Kết hợp lại bằng
Bị bắt buộc làm việc gì
Lo lắng, lo ngại cho người nào
Bị thiêu
Tin chắc ở tưương lai
Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)

ở chật hẹp
Bị giữ lại trong trại
(Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn
Đứng trước một sự khó khăn
Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
Có giao thiệp với người nào, có liên quan,
To be connected with sb, sth:
liên hệ đến việc gì
To be conscious of sth:
ý thức rõ điều gì
Làm cho mọi người để ý

To be conspicuous (in a crowd..):
đến mình (ở một đám đông .
To be consumed with hunger:
Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
To be consumed with jealousy:
Tiều tụy vì ghen tuông
To be contaminated by bad companions:
Bị bạn xấu làm hư hỏng
To be content to do sth:
Bằng lòng làm việc gì
To be continued in our next:
Sẽ đăng tiếp số (báo) sau
To be convicted of felony:
Bị kết án trọng tội
To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng
To be convulsed with laughter:
Cười ngất, cười ngả nghiêng
To be convulsed with pain:
Bị co giật vì đau đớn
To be cool towards sb:
Lãnh đạm với người nào
To be correspondent to (with) sth:
Xứng với, hợp với, vật gì
To be couched on the ground:
Nằm dài dưới đất
To be counted as a member:
Được kể trong số những hội viên
Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi
To be counted out:
trọng tài đếm tới mười)



329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339

To be cramped for room:
To be crazy (over, about) sb:
To be cross with sb:
To be crowned with glory:
To be cut out for sth:
To be dainty:
To be dark-complexioned:
To be dead against sth:
To be dead keen on sb:
To be dead-set on doing sth:
To be debarred from voting in the eletion:

Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
Say mê người nào
Cáu với ai
Được hưởng vinh quang

Có thiên tư, có khiếu về việc gì
Khó tính
Có nước da ngăm ngăm
Kịch liệt phản đối việc gì
Say đắm ai
Kiên quyết làm việc gì
Tước quyền bầu cử

340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361

362
363
364

To be declared guilty of murder:
To be deeply in debt:
To be defective in sth:
To be deferential to sb:
To be deliberate in speech:
To be delivered of a poem:
To be delivered of:
To be demented, to become demented:
To be dependent on sb:
To be deranged:
To be derelict (in one's duty):
To be derived, (from):
To be desirous of sth, of doing sth:
To be destined for a place:
To be destined for some purpose:
To be different from:
To be dight with (in) diamond:
To be disabled:
• To be disappointed in love:
To be discomfited by questions:
To be discontented with one's job:
To be disinclined to:
To be disloyal to one's country:
To be dismissed from the service:
To be displaced by..:


Bị lên án sát nhân
Nợ ngập đầu
Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
Kính trọng người nào
Ăn nói thận trọng;
Sáng tác một bài thơ
(Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời
Điên, loạn trí
Dựa vào ai
(Người) Loạn trí, loạn óc
(Người) Lãng quên bổn phận của mình
Phát sinh từ
Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
Để dành riêng cho một mục đích nào đó
Khác với
Trang sức bằng kim cương
(Máy, tàu) Hết chạy được
Thất vọng vì tình, thất tình
Bị bối rối vì các câu hỏi
Bất mãn với công việc của mình
Không muốn.
Không trung thành với tổ quốc
Bị đuổi khỏi sở
(Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính)


365
366
367

368
369
370
371
372
373
374
375

To be displeased at (with)sth:
To be disrespectful to sb:
To be dissatisfied with (at)sth:
To be distinctly superior:
To be divorced from reality:
To be dotty on one's legs:
To be double the length of sth:
To be doubtful of sth:
To be down in (at) heath:
To be down in the mouth:
To be drafted into the army:

Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
Vô lễ với người nào
Không hài lòng điều gì
Là kẻ bề trên rõ ràng
Ly dị với thực tại
Chân đứng không vững, lảo đảo
Dài bằng hai vật gì
Không chắc việc gì
Sức khỏe giảm sút

Chán nản, thất vọng
Bị gọi nhập ngũ

376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391

To be dressed in black, in silk:
To be dressed in green:
To be dressed up to the nines (to the knocker):
To be driven ashore:
To be drowned in sleep:
To be drowned:
To be due to:
To be dull of mind:
To be dull of sight, of hearing:
To be dying for sth:

To be eager in the pursuit of science:
To be eager to do sth:
To be easily offended:
To be eaten up with pride:
To be economical with sth:
To be elastic:

Mặc đồ đen, đồ hàng lụa
Mặc quần áo màu lục
Diện kẻng
Bị trôi giạt vào bờ
Chìm đắm trong giấc ngủ
Chết đuối
Do, tại
Đần độn
Mắt yếu, tai nặng(không thính)
Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
Tha thiết theo đuổi con đường khoa học
Khao khát làm việc gì
Dễ giận, hay giận
Bị tính kiêu ngạo dày vò
Tiết kiệm vật gì
Nẩy lên
Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,
lấy làm hãnh diện
Bị bỏ ra, bị loại ra
Mười một tuổi
Bị loại ở vòng đầu
Lúng túng vì thiếu tiền
Bị mắc nợ, thiếu nợ

Bận làm việc gì
Được trọn quyền để.

392 To be elated with joy:
393
394
395
396
397
398
399

To be elbowed into a corner:
To be eleven:
To be eliminated in the first heat:
To be embarrassed by lack of money.:
To be embarrassed for money:
To be employed in doing sth:
To be empowered to..:


400
401
402
403
404
405
406
407
408

409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433

To be enamoured of (with) sth:
To be enamoured of sb:
To be encumbered with a large family:
To be endued with many virtues:

To be engaged in politics, business:
To be engaged upon a novel:
To be enraged at (by) sb's stupidity:
To be enraptured with sth:
To be ensnarled in a plot:
To be entangled in the meshes of political intrigue

Say mê cái gì
Phải lòng ai, bị ai quyến rũ
Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
Được phú cho nhiều đức tính
Hoạt động chính trị, kinh doanh
Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
Ngẩn người trước việc gì
Bị dính líu vào một âm mưu
Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
Say đắm trước,
To be enthralled by a woman's beauty:
bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
To be enthralled by an exciting story:
Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
To be entirely at sb's service:
Sẵn sàng giúp đỡ người nào
To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
To be entitled to do sth:
Được phép, có quyền làm việc gì
To be envious of sb's succcess:
Ganh tị về sự thành công của người nào
To be enwrapped in slumber:

Đang mơ màng trong giấc điệp
To be enwrapped:
Đang trầm ngâm
Làm nổi, làm tròn một bổn phận,
To be equal to a task:
ngang tầm với bổn phận
To be equal to doing sth:
Đủ sức làm việc gì
To be equal to one's responsibility:
Ngang tầm với trách nhiệm của mình
To be equal to the occasion:
Có đủ khả năng đối phó với tình hình
To be estopped from doing sth:
Bị ngăn cản không cho làm việc gì
To be euchred:
Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
To be expectant of sth:
Chờ đợi việc gì
To be expected:
Có thể xảy ra
To be expecting a baby:
Có thai
To be expert in, at sth:
Thông thạo việc gì
To be expressly forbidden:
Bị nghiêm cấm
To be extremely welcome:
Được tiếp ân cần, niềm nở
To be faced with a difficulty:
Đương đầu với khó khăn

To be fagged out:
Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm
To be faint with hunger:
Mệt lả vì đói
To be faithful in the performance of one's duties: Nhiệt tình khi thi hành bổn phận


434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444

To be familiar with sth:
To be famished:
To be far from all friends:
To be far gone with child:
To be fastidious:
To be favoured by circumstances:
To be feel sleepy:
To be filled with amazement:
To be filled with astonishment:
To be filled with concern:
To be firm fleshed:


Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
Đói chết được
Không giao thiệp với ai
Có mang sắp đến tháng đẻ
Khó tính
Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
Buồn ngủ
Hết sức ngạc nhiên
Đầy sự ngạc nhiên
Vô cùng lo lắng
Da thịt rắn chắc

445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455

To be five meters in depth:
To be five years old:
To be flayed alive:
To be fleeced by dishonest men:
To be flooded with light:

To be flush with sth:
To be flush:
To be fond of bottle:
To be fond of good fare:
To be fond of music:
To be fond of study:

Sâu năm thước
Được năm tuổi, lên năm
Bị lột da sống
Bị lừa gạt bởi những tên bất lương
Tràn ngập ánh sáng
Bằng, ngang mặt với vật gì
Có nhiều tiền, tiền đầy túi
Thích nhậu
Thích tiệc tùng
Thích âm nhạc
Thích nghiên cứu
Thích rầm rộ,
thích người ta biết công việc mình làm
Thích đi du lịch
Bị gạt làm việc gì
Đứng về phía ai, ủng hộ ai
Bắt buộc làm cái gì
Buộc đi đến kết luận không thể tránh được
rằng nó là kẻ nói dối
Được báo trước là đã chuẩn bị trước
Quên bổn phận
Gặp vận may
Sốt sắng với công việc của mình

Bị giết một cách tàn ác
Bị buộc tội tống tiền

456 To be fond of the limelight:
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467

To be fond of travel:
To be fooled into doing sth:
To be for:
To be forced to do sth:
To be forced to the inescapable conclusion
that he is a liar
To be forewarned is to be forearmed:
To be forgetful of one's duties:
To be fortunate:
To be forward in one's work:
To be foully murdered:
To be found guilty of blackmail:



468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478

To be found guilty of espionage:
To be found wanting:
To be free in one's favours:
To be free to confess:
To be free with one's money:
To be friendly with sb:
To be frightened of doing sth:
To be frightened to death:
To be frozen to the marrow:
To be frugal of one's time:
To be full of beans:

Bị kết tội làm gián điệp
Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì)
Tự do luyến ái
Tự ý thú nhận
Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
Thân mật với người nào

Sợ làm việc gì
Sợ chết được
Lạnh buốt xương
Tiết kiệm thì giờ
Hăng hái sôi nổi

479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502

503

To be full of business:
To be full of cares:
To be full of conceit:
To be full of hope:
To be full of idle fancies:
To be full of joy:
To be full of life:
To be full of mettle:
To be full of oneself:
To be full of years:
To be fully satisfied:
To be furtive in one's movements:
To be fussy:
To be game:
To be gammy for anything:
To be gasping for liberty:
To be generous with one's money:
To be getting chronic:
To be gibbeted in the press:
To be ginned down by a fallen tree:
To be given over to evil courses:
To be given over to gambling:
To be glad to hear sth:
To be glowing with health:
To be going on for:

Rất bận việc
Đầy nỗi lo lắng, lo âu

Rất tự cao, tự đại
Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng
Toàn là tư tưởng hão huyền
Hớn hở, vui mừng
Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực
Đầy nhuệ khí
Tự phụ, tự mãn
Nhiều tuổi, có tuổi
Thỏa mãn hoàn toàn
Có hành động nham hiểm (với người nào)
Thích nhặng xị, rối rít
Có nghị lực, gan dạ
có nghị lực làm bất cứ cái gì
Khao khát tự do
Rộng rãi về chuyện tiền nong
Thành thói quen
Bị bêu rếu trên báo
Bị cây đổ đè
Có phẩm hạnh xấu
Đam mê cờ bạc
Sung sướng khi nghe được chuyện gì
Đỏ hồng hào
Gần tới, xấp xỉ


504
505
506
507
508

509
510

To be going:
To be gone on sb:
To be good at dancing:
To be good at games:
To be good at housekeeping:
To be good at numbers:
To be good at repartee:

511 To be good safe catch:
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529

530
531
532
533
534
535
536

To be goody-goody:
To be governed by the opinions of others:
To be gracious to sb:
To be grateful to sb for sth, for having done sth:
To be gravelled:
To be great at tennis:
To be great with sb:
To be greedy:
To be greeted with applause:
To be grieved to see sth:
To be guarded in one's speech:
To be guarded in what you say!:
To be guilty of a crime:
To be guilty of forgery:
To be gunning for sb:
To be hard pressed:
To be had:
To be hail-fellow (well-met) with everyone:
To be hale and hearty:
To be hand in (and) glove with:
To be handicapped by ill health:
To be hanged for a pirate:

To be hard of hearing:
To be hard on (upon)sb:
To be hard to solve:

537 To be hard up against it; to have it hard:

Đang chạy
Yêu, say mê, phải lòng người nào
Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
Giỏi về những cuộc chơi về thể thao
Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
Giỏi về số học
Đối đáp lanh lợi
(Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)
Bắt cầu rất giỏi
Giả đạo đức, (cô gái) làm ra vẻ đạo đức
Bị những ý kiến người khác chi phối
Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
Biết ơn người nào đã làm việc gì
Lúng túng, không thể đáp lại được
Giỏi về quần vợt
Làm bạn thân thiết với người nào
Tham ăn
Được chào đón với tràng pháo tay
Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
Thận trọng lời nói
Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
Phạm một trọng tội
Phạm tội giả mạo
Tìm cơ hội để tấn công ai

Bị đuổi gấp
Bị gạt, bị mắc lừa
Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
Còn tráng kiện
Rất thân với, cộng tác với
Gặp cản trở vì sức khỏe không tốt
Bị xử giảo vì tội ăn cướp
Nặng tai
Khắc nghiệt với ai
Khó mà giải quyết
(Mỹ) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn,
phải va chạm với những khó khăn


538
539
540
541
542
543

To be hard up for:
To be hard up:
To be haunted by memories:
To be hazy about sth:
To be heart-broken:
To be heavily taxed:

545
546

547
548

To be heavy with sleep:
To be held in an abhorrence by sb:
To be held in captivity:
To be held in derision by all:

Bế tắc không tìm đâu ra (cái gì)
Cạn túi, hết tiền
Bị ám ảnh bởi kỷ niệm
Biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, ko chắc
Đau lòng, đau khổ
Bị đánh thuế nặng
1.Khó cầm cương (ngựa);
2.Khó làm vui, khó làm cho khuây khỏa(người)
Buồn ngủ quá chừng
Bị người nào đó ghét cay ghét đắng
Bị giam giữ
Làm trò cười cho thiên hạ

549
550
551
552
553
554
555
556
557

558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572

To be hellishly treated:
To be hep to sb's trick:
To be hissed off the stage:
To be hit by a bullet:
To be hitched up:
To be hoarse:
To be hooked by a passing car:
To be hopeful of success:
To be hopelessly in love:
To be horrid to sb:
To be hot on the track of sb:
To be hot:
To be hounded out of the town:
To be hugely successful:

To be hungry for fame:
To be hungry for sth:
To be in (secret) communication with the enemy:
To be in (to get into) a flap:
To be in a (blue) funk:
To be in a (dead) faint, to fall down in a faint:
To be in a (dead)faint:
To be in a clutter:
To be in a fever of:
To be in a fever:

Bị đối xử tàn tệ
Biết rõ trò lừa bịp của ai
Bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu
Bị trúng đạn
(úc) Đã có vợ
Bị khan tiếng
Bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
Hy vọng vào sự thành công
Yêu thưương một cách tuyệt vọng
Hung dữ, ác nghiệt với người nào
Đuổi riết theo, đuổi riết người nào
Động đực
Bị đuổi ra khỏi thành phố
Thành công một cách mỹ mãn
Khao khát danh vọng
Khao khát điều gì
tư thông với quân địch
Lo sợ phập phồng
Sợ xanh mặt, khiếp đảm

Bất tỉnh nhân sự
Chết giấc, bất tỉnh nhân sự
Mất trật tự
Bồn chồn
Bị sốt, bị nóng lạnh

544 To be heavy on (in) hand:


573
574
575
576
577
578
579
580

To be in a fine pickle:
To be in a fix:
To be in a flutter:
To be in a fog:
To be in a fret:
To be in a fuddled state:
To be in a fume:
To be in a good temper:

581 To be in a hopeless state:
582
583

584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607

To be in a huff:
To be in a hypnotic trance:
To be in a maze:
To be in a mess:
To be in a mix:

To be in a muck of a sweat:
To be in a muddle:
To be in a nice glow:
To be in a paddy (in one of one's paddies):
To be in a position of victory:
To be in a puzzle:
To be in a quagmire:
To be in a quandary:
To be in a rage:
To be in a sad case:
To be in a sad plight:
To be in a state of mortal anxiety:
To be in a state of nerves:
To be in a sweat of fear:
To be in a tangle:
To be in a tantrum:
To be in a terrible state of disorder:
To be in a thundering rage:
To be in a ticklish situation:
To be in a tight box:
To be in a wax:

Gặp cảnh ngộ khó khăn
ở vào một cảnh ngộ lúng túng
Bối rối
Không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
Cáu kỉnh
Bị rối trí vì say rượu
Lúc giận
Có khí sắc vui vẻ

(Bệnh nhân) Lâm vào một tình trạng tuyệt
vọng, không hy vọng cứu vãn được
Tức giận
ở trong tình trạng bị thôi miên
ở trong tình trạng rối rắm
ở trong tình trạng bối rối, lúng túng
Tư tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối
Đổ, chảy mồ hôi hột
(Đồ vật) Lộn xộn, không có thứ tự
Cảm thấy trong người dễ chịu
Nổi giận
ở vào thế thắng
ở trong một tình trạng khó xử
Gặp tình cảnh khó khăn
ở trong tình thế nghi ngờ
Giận dữ, nổi giận
ở trong hoàn cảnh đáng buồn
ở trong hoàn cảnh buồn
Lo sợ chết đi được
Bực bội, khó chịu
Sợ toát mồ hôi
Bị lạc đường, lạc lối
Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận
ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
Giận dữ
ở vào một tình thế khó khăn, khó xử
ở trong một tình trạng bế tắc, nguy ngập
Nổi giận, phát giận; tức giận



608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618

To be in a wrong box:
Lâm vào cảnh khó xử
To be in abeyance:
Bị tạm đình chỉ
To be in accord with sth:
Tán thành việc gì
To be in active employment, to be on the active listĐang làm việc
To be in agreement with sb:
Đồng ý với ai
To be in ambush:
Phục sẵn
To be in an awful bate:
Giận điên lên
To be in an ecstasy of joy:
Sướng ngất đi
To be in an excellent humour:
ở trong tình trạng sảng khoái
To be in an expansive mood after a few drinks: Trở nên cởi mở sau vài ly rượu

To be in an interesting condition:
Có mang, có thai

619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638

To be in an offside position:
To be in apple-pie order:
To be in besetment with rivers on every side:
To be in bud:
To be in cahoot(s) with sb:
To be in cash:

To be in chafe:
To be in charge with an important misson:
To be in charge:
To be in clink:
To be in comfortable circumstances:
To be in command of a troop:
To be in commission:
To be in communication with sb:
To be in concord with..:
To be in confinement:
To be in conflict with sb:
To be in connivance with sb:
To be in contact with sb:
To be in control:
To be in correspondence,
have correspondence with sb:
To be in danger:
To be in debt:
To be in deep water:

639
640
641
642

ở vị trí việt vị
Hoàn toàn có trật tự
Sông bao bọc khắp nơi
Mọc mầm non, nẩy chồi
Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào

Có tiền
Phát cáu, nổi giận
Được giao nhiệm vụ quan trọng
Chịu trách nhiệm
Nằm trong khám
Tư gia sung túc, đầy đủ
Chỉ huy một đội quân
Được trang bị đầy đủ
Liên lạc thông tin với
Hợp với
Bị giam cầm, bị quản thúc
Xung đột, bất hòa với người nào
Âm mưu, đồng lõa với người nào
Giao thiệp, tiếp xúc với người nào
Đang kiểm soát, đang điều hành
Thư từ với người nào,
liên lạc bằng thư từ với người nào
Lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
Thiếu nợ tiền
Lâm vào cảnh hoạn nạn


643
644
645
646
647
648
649
650

651
652
653

To be in despair:
To be in direct communication with:
To be in direct contradiction:
To be in disagreement with sb:
To be in disfavour with sb:
To be in doubt:
To be in drink (under the influence of drink):
To be in evidence:
To be in fear of sb (of sth):
To be in fine, (in good) fettle:
To be in flesh:

Chán nản, thất vọng
Liên lạc trực tiếp với
Hoàn toàn mâu thuẫn
Không đồng ý với người nào
Bị người nào ghét
Nghi ngờ, hoài nghi
Say rượu
Rõ rệt, hiển nhiên
Sợ hãi người nào, cái gì
(Ngựa) Khỏe mạnh, (máy) đang chạy tốt
Béo phì

654
655

656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676

To be in focus:
To be in for trouble:
To be in for:
To be in force:
To be in form, out of form:
To be in front of the church:
To be in full bearing:
To be in full feather:

To be in full rig:
To be in gaol:
To be in good health:
To be in good odour with sb:
To be in good spirits:
To be in good, bad odour:
To be in good, bad repute:
To be in great form:
To be in great want:
To be in harmony with:
To be in high feather:
To be in high mood:
To be in high spirit:
To be in hot water:
To be in irons:

Đặt vào tâm điểm
Lâm vào tình cảnh khó khăn
Dính vào, ở vào(tình trạng)
(Đạo luật..) Có hiệu lực, hiện hành
Sung sức, không sung sức
ở trước mặt, đối diện với nhà thờ
Đang sinh lợi
(Người) Ăn mặc diện; có tiền
Mặc đại lễ phục (mặc đồ lớn)
Bị ở tù
Mạnh khỏe
Có cảm tình với ai, giao hảo với ai
Vui vẻ; khí sắc vui vẻ
Có tiếng tốt, tiếng xấu

Có tiếng tốt, xấu
Rất phấn khởi
Rất nghèo nàn, khốn khổ
Hòa thuận với, hòa hợp với
Khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi
Hứng chí
Cao hứng, phấn khởi
Lúng túng, lâm vào tình cảnh khó khăn
(Hải) Bị tung buồm
Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;
(danh dự) bị thương tổn;(công việc) suy vi

677 To be in jeopardy:


678 To be in juxtaposition:
679 To be in keeping with sth:

ở kề nhau
Hợp với điều gì

680 To be in leading-strings:

Phải tùy thuộc người khác,
chịu sự chỉ đạo như một đứa bé

681
682
683
684

685
686
687

To be in league with:
To be in line with:
To be in liquor; to be the worse for liquor:
To be in love with sb:
To be in love with:
To be in low spirit:
To be in low water:

Liên minh với
Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
Say rượu
Yêu, mê người nào; phải lòng người nào
Say mê ai, đang yêu
Mất hứng, chán chường
Cạn tiền

688
689
690
691
692
693
694
695
696
697

698
699
700

To be in luck, in luck's way:
To be In manuscript:
To be in narcotic state:
To be in necessitous circumstances:
To be in necessity:
To be in negotiation with sb:
To be in no hurry:
To be in no mood for jollity:
To be in occupation of a house:
To be in one's cups:
To be in one's element:
To be in one's minority:
To be in one's nineties:

Được may mắn, gặp may
chưa đem in
Mê man vì chất thuốc bồ đà
ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng
ở trong cảnh bần cùng
Đàm phán với ai
Không gấp, có đủ thì giờ
Lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi
Chiếm, ở một cái nhà
Đang say sưa
ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước
Còn trong tuổi vị thành niên

Trong lứa tuổi từ 90 đến 99
Trở lại thời trẻ con thứ hai,
tức là thời kỳ lẩm cẩm của tuổi già
Đầu óc thông minh
Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
Suy nghĩ chín chắn thận trọng
ở tại chỗ, đúng chỗ
Cầm ở tiệm cầm đồ
Bị giam vào tù
Đang dọn nhà
(Lóng) Khủng hoảng tài chính,
gặp khó khăn về tiền bạc
Ăn mặc rách rưới

701 To be in one's second childhood:
702
703
704
705
706
707
708

To be in one's senses:
To be in one's teens:
To be in one's thinking box:
To be in place:
To be in pop:
To be in prison:
To be in process of removal:


709 To be in Queen's street:
710 To be in rags:


711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721

To be in rapport with:
To be in recollections:
To be in relationship with sb:
To be in retreat:
To be in sb's bad books:
To be in sb's black books:
To be in sb's clutches:
To be in sb's company:
To be in sb's confidence:
To be in sb's good books:
To be in sb's good graces:

Có quan hệ với, liên hệ mật thiết

Trong ký ức
Giao thiệp với người nào
Tháo lui
Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai
Không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai
ở dưới nanh vuốt của người nào
Cùng đi với người nào
Được dự vào những điều bí mật của người nào
Được người nào quí mến, chú ý đến
Được người nào kính trọng, kính nhường

722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732

To be in sb's goodwill:
To be in sb's train:
To be in search of sth:
To be in season:
To be in serious strait:
To be in shabby clothes:
To be in soak:

To be in solution:
To be in sore need of sth:
To be in terror:
To be in the band-wagon:

Được người nào chiếu cố, trọng đãi
Theo sau người nào
Đang tìm kiếm vật gì
Còn đang mùa
ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập
Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
Bị đem cầm cố
ở trong tình trạng không ổn (ý kiến)
Rất cần dùng vật gì
Khiếp đảm, kinh hãi
Đứng về phe thắng cử
(Điện ảnh Mỹ) Đã thu hình xong,
sẵn sàng đem ra chiếu
Lúng túng
Sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
(Bóng) Sống cô độc, hiu quạnh
Dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu
Bị giam, ở tù; không hay biết gì
Gần chết, hấp hối
Xuống dốc thất thế
Có những ý tưởng buồn rầu, đen tối
Làm việc cho ai
Hưởng sức khỏe tốt
ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất
Đang tuổi thanh xuân


733 To be in the can:
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745

To be in the cart:
To be in the clouds:
To be in the cold:
To be in the conspiracy:
To be in the dark:
To be in the death agony:
To be in the dog-house:
To be in the doldrums:
To be in the employ of sb:
To be in the enjoyment of good health:
To be in the first flight:
To be in the flower of one's age:


746

747
748
749

To be in the front line:
To be in the full flush of health:
To be in the habit of doing sth:
To be in the humour to do sth:

751
752
753
754
755
756

To be in the late forties:
To be in the late twenties:
To be in the limelight:
To be in the mood for doing sth:
To be in the pouts:
To be in the running:

ở tiền tuyến
Có một sức khỏe dồi dào
Có thói quen làm việc gì
Sẵn lòng, vui lòng làm việc gì
Biết rõ(công việc); (đua ngựa) được tin mách riêng, đ
mách nước để đánh cá
Gần 50 tuổi

Hơn hai mươi
ược mọi người chú ý đến, nổi tiếng
Muốn làm cái gì
Nhăn nhó khó chịu
Có hy vọng thắng giải

757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773

To be in the same box:
To be in the secret:
To be in the seventies:
To be in the shipping way:
To be in the soup:
To be in the suds:

To be in the swim:
To be in the utmost poverty:
To be incapacitated from voting:
To be incensed at sb's remarks:
To be inclusive of sth:
To be incompetent to do sth:
To be incumbent on sb to do sth:
To be indebted to a large amount to sb:
To be independent of sb:
To be indignant at sth:
To be indiscriminate in making friends:
To be indulgent towards one's children's faults;
to look on one's children with an indulgent eye:
To be infatuated with a pretty girl:
To be infatuated with sb:
To be influential:
To be informed of sb's doings:
To be instant with sb to do sth:

Cùng chung cảnh ngộ
ở trong tình trạng bí mật
Bảy mươi mấy tuổi
Làm nghề buôn bán theo đường biển
ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng
Trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
Hòa mình làm việc với đoàn thể
Nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi
Không có tư cách bầu cử
Nổi giận vì sự chỉ trích của ai
Gồm có vật gì

Không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
€ về phận sự của người nào phải làm việc gì
Thiếu người nào một số tiền lớn
Không tùy thuộc người nào
Bực tức, phẫn nộ về việc gì
Kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
Tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm
của con cái
Say mê một cô gái xinh đẹp
Mê, say mê người nào
Có thể gây ảnh hưởng cho
Biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
Khẩn cầu người nào làm việc gì

750 To be in the know:

774
775
776
777
778
779


780
781
782
783
784
785

786
787
788
789
790

To be intelligent of a fact:
To be intent on one's work:
To be into the red:
To be intoxicated with success:
To be intrigued by the suddenness of an event:
To be inundated with requests for help:
To be inward-looking:
To be irresolute:
To be jealous of one's rights:
To be jealous of sb:
To be joined to sth:

791 To be juiced:
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802

803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814

To be jumpy:
To be just doing sth:
To be kept in quarantine for six months:
To be killed on the spot:
To be kin to sb:
To be kind to sb:
To be knee-deep trouble:
To be knocked out in an exam:
To be lacking in personality:
To be lacking in:
To be lavish in praises:
To be lavish in spending the money:
To be lax in (carrying out)one's duties:
To be learned in the law:
To be leery of sb:
To be left out in the cold:
To be left over:

To be letter perfect in:
To be licensed to sell sth:
To be lifted up with pride:
To be light-headed:
To be like a bear with a sore head:
To be live, on friendly, on good terms with sb:

Thông thạo việc gì, biết rõ việc gì
Miệt mài vào công việc của mình
Lâm vào cảnh nợ nần
Ngất ngây vì thành công
Ngạc nhiên vì biến cố đột ngột
Tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ
Hướng nội, hướng về nội tâm
Lưỡng lự, băn khoăn
Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
Ghen ghét người nào
Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì
Bị hành hình trên ghế điện,
bị hành hình bằng điện, bị điện giật
Bị kích thích
Hiện đang làm việc gì
Bị cách ly trong vòng sáu tháng
Bị giết ngay
Bà con, thân thích, họ hàng với người nào
Có lòng tốt, cư xử tử tế đối với người nào
Dính vào chuyện quá rắc rối
Bị đánh hỏng, thi rớt
Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
Thiếu, không đủ

Không tiếc lời khen ngợi
Xài phí
Bê trễ bổn phận của mình
Giỏi về luật
Nghi ngờ người nào
Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt
Còn lại
Thuộc lòng, thuộc làu
Được phép bán vật gì
Dưương dưương tự đắc
Bị mê sảng
Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
Giao hảo thân thiết với người nào


815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825

To be living in want:
To be loath for sb to do sth:
To be loath to do sth:

To be located in a place:
To be loss of shame:
To be lost in meditation:
To be lost to all sense of shame:
To be loved by sb:
To be low of speech:
To be lucky:
To be lured into the trap:

Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn
Không muốn cho người nào làm việc gì
Ko muốn, không thích, miễn cưỡng làm việc gì
ở một chỗ, một nơi nào
Không còn biết xấu
Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
Không còn biết xấu hổ nữa
Được người nào yêu
Nói năng không lưu loát, không trôi chảy
Được may mắn, gặp vận may
Bị dụ vào cạm bẫy

826
827
828
829
830
831
832
833
834

835
836
837
838
839
840

To be mad (at) missing the train:
To be mad about (after, on) sth:
To be made in several sizes:
To be man enough to refuse:
To be mashed on sb:
To be mass of:
To be master of oneself:
To be master of the situation:
To be match for sb:
To be mauled by a tiger:
To be mindful of one's good name:
To be mindful to do sth:
To be mindless of danger:
To be misled by bad companions:
To be mistaken about sb's intentions:
To be mistrusful of one's ability to make
the right decision
To be mixed up in an affair:
To be more exact..:
To be much addicted to opium:
To be much cut up by a piece of news:
To be mulcted of one's money:
To be mured up in a small room all day:

To be mutually assistant:
To be near of kin:

Bực bội vì trễ xe lửa
Ham muốn, khao khát, say mê vật gì
Được sản xuất theo nhiều cỡ
Có đủ can đảm để từ chối
Yêu say đắm người nào
Nhiều
Làm chủ bản thân
Làm chủ tình thế
Ngang sức với người nào
Bị cọp xé
Giữ gìn danh giá
Nhớ làm việc gì
Không chú ý sự nguy hiểm
Bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
Hiểu lầm ý định của người nào
Nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định
đúng đắn của mình
Bị liên can vào việc gì
Nói cho đúng hơn.
Nghiện á phiện nặng
Bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức
Bị tước tiền bạc
Bị nhốt, giam suốt ngày trong căn phòng nhỏ
Giúp đỡ lẫn nhau
Bà con gần

841

842
843
844
845
846
847
848
849


×