Tải bản đầy đủ (.doc) (100 trang)

3000 TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT DÀNH CHO NGƯỜI HÀN QUỐC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.43 KB, 100 trang )

PART 1
시시시시 시
A. 지지 지 지지지지?
B. 지지 지지지지.
1:10
2:15
3:29
4:30
7:05
5:45
6:55

Cách xem giờ
What time is it?
It's eight o'clock
one ten
two fifteen (a quarter after two)
three twenty nine
four thirty
seven oh five
five forty five
six fifty five

Bây giờ là mấy giờ?
Tám giờ
1 giờ 10
2 giờ 15
3 giờ 29
4 giờ rưỡi
7 giờ 5
5 giờ 45


6 giờ 55

시시시 시시시 시시 시시
지지
지지지, 지지
지지지지
지지, 지지지
지지
지지, 지지지
지지지, 지지지
지지
지지
지지 지
지지
...지,지지

Từ vựng cơ bản về thời gian và
đồng hồ
recently
lately
last
past
present
future
once
afternoon
midnight
tonight
time
o'clock


gần đây
dạo này
cuối cùng
quá khứ
hiện tại
tương lai
vừa mới, sớm
buổi chiều
nửa đêm
đêm nay
thời gian
giờ
1


지지, 1 지지


15 지, 4 지지 1
30 지
지지지
지지지
지지지
지지지, 지지지
지지지
지지지
지지지 (지지)
지지지
지지

지지, 100 지
지지
...지지, 지지지
...지지지
...지지
지지
지지
지지지, 지지지

hour
minute
second
quarter
half
previous
forever
forward
ever
later
next
someday
sometimes
date
century
now
ago
since
until
period
moment

permanent

지지지, 지지지

constant

tiếng đồng hồ, giờ đồng hồ
phút
giây
15 phút, 1/4
nửa tiếng, 30 phút
trước đây
mãi mãi
từ giờ về sau, sau này
đã từng, bất cứ khi nào
sau này, lát nữa
kế tiếp, lần sau
một ngày nào đó
thỉnh thoảng, một vài lúc
ngày tháng
thế kỷ
bây giờ
trước
từ
cho đến (khi)
thời hạn
khoảnh khắc
hiện thời
cố định, bất biến; bền lòng, kiên trì, kiên
định; trung thành, chung thuỷ; hông

ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp; bất
biến, không thay đổi; hằng số
2


지지지, 지지지

temporary

nhất thời,Tạm thời, lâm thời (vd: Người
lao động tạm thời; người ở mướn tạm)

지지
지지, 지지
지지, 지지
지지

fast, rapid
early
slow
late

nhanh
sớm
chậm, lâu
trễ

시. 시. 시
지, 지
지지

1 지지, 지지지

지지(지)
지지, 지
지지지
지지
지지
지지
1지
지지(지)
지지

Ngày/tháng/năm
year
yearly
annual
month
monthly
day
daily
today
yesterday
tomorrow
week
weekly
weekend

năm
hằng năm, mỗi năm
theo từng năm

tháng
hàng tháng, mỗi tháng
ngày
hàng ngày, mỗi ngày
hôm nay
hôm qua
ngày mai
tuần
hàng tuần
cuối tuần

시시시 시시
지지
지지

Mùa và lịch
January
February

tháng 1
tháng 2
3


지지
지지
지지
지지
지지
지지

지지
지지
지지지
지지지

March
April
May
June
July
August
September
October
November
December

tháng 3
tháng 4
tháng 5
tháng 6
tháng 7
tháng 8
tháng 9
tháng 10
tháng 11
tháng 12

시시, 시

지지

지지
지지
지지
지지
지지
지지

season
spring
summer
autumn
winter
summer solstice
winter solstice
autumn equinox
spring equinox

mùa
mùa xuân
mùa hè (hạ)
mùa thu
mùa đông
hạ chí
đông chí
thu phân
xuân phân

시시
지지지
지지지

지지지
지지지

Thứ
Sunday
Monday
Tuesday
Wednesday

Chủ nhật
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
4


지지지
지지지
지지지

Thursday
Friday
Saturday

Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7


지지

지지, 지지지
지지

지지, 지지
지지
지지, 지지지

지지지
지지, 지지지

Thời điểm
dawn
sunrise
morning
daytime
noon
evening
sunset
night
midnight
eve

bình minh
lúc mặt trời mọc
buổi sáng
ban ngày
giữa trưa
buổi chiều tối
lúc mặt trời lặn
ban đêm

nửa đêm
đêm tối

시시시 시시
지지
지지
지지
지지지
지지지지 지지지지
지지, 지지지지
지지, 지지지지
지지, 지지지
지지지지, 지지지지

Sinh hoạt hằng ngày
lie
sit
stand
sleep
get up
rest
put
push
bring

nằm
ngồi
đứng
ngủ
thức dậy, đứng dậy

nghỉ
đặt, để
đẩy, nhấn
mang theo, dẫn tới
5


지지지, 지지지 지지
지지지지, 지지지 지지
지지지, 지지지지
지지지지, 지지지
지지
지지
지지지, 지지지지
지지, 지지지지
지지지지, 지지지지
지지지
지지지, 지지지지

take
carry
make
create
open
close
turn
use
keep
throw
collect


lấy, đưa đi
mang theo
làm, chế tác
chế tạo
mở
đóng
quay lại
sử dụng
duy trì, tiếp tục
vứt đi, ném đi
thu gom

시시시.시시
지지지
지지
지, 지지
지지지
지지지
지지지지지
지지지지
지지지
지지지
지지 지지

Ngày kỷ niệm, tiệc
anniversary
birthday
ceremony
Easter

Halloween
Christmas
year-end party
farewell party
welcome party
surprise party

ngày kỉ niệm
sinh nhật
lễ, nghi lễ
lễ Phục sinh
lễ Halloween
Giáng sinh
tiệc tất niên
tịêc chia tay
tiệc chào mừng
tiệc bất ngờ

Useful Expresions

Những câu nói thông dụng

지지지 지지지 지지지지 지지 지지지.

We've been terribly busy at work recently.

Gần đây chúng tôi bận khủng khiếp.
6



지지 지지 지지지 지지 지지?
지지지 지지 지지 지지지지지지.
지지 지지지지지 지지 지지지지지?
지지지지 7 지지 8 지지 지지 지지지.
지지지지 지지 지지지지지.
지지지지지지 지지지지지지?
지지지 지지지 지지 지지 지지지?
지지 지지 지지 지지지지지지.
지지지 지지지 지지지?
지 지지지지 지지 지지지지 지지지?

지지지 지지지지지 지지지지!

PART 2
시시
지지
지지
지지지지 지지

What do you wish to be in the future?
We became engaged this month.
May I take you to dinner tomorrow?
July and August in Korea are so hot.
Winter changed to spring.
Would Tuesday be allright?
Are you doing anything on Saturday
afternoon?
I really had a pleasant evening.
May I open the window?
When is your parent's wedding

anniversary?

Bạn muốn sẽ thành người như thế nào trong tương lai?
Chúng tôi đã đính hôn trong tháng này.
Ngày mai chúng ta cùng đi ăn tối được không?
Ở Hàn Quốc, tháng 7 và tháng 8 rất nóng.
Mùa xuân đến thay cho mùa đông.
Thứ ba bạn có thời gian không?

Merry Christmas!

Chúc mừng Giáng sinh!

Bạn có kế hoạch vào thứ bảy chưa?
Tối nay thực sự rất vui.
Tôi mở cửa ra được chứ?
Khi nào là kỉ niệm ngày cưới của bố mẹ bạn?

Thực vật
rau
trái cây
các loại hạt nhân quả và lọai hạt ngũ
cốc
7


지지
지지



지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지, 지지

지, 지지
지지지, 지지
지지지지지
지지, 지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지지지
지지지
지지지, 지지
지지

Plant
Tree
Flower
Leaf
Root
Stem
Branch

Vegetable
Seed
Skin
Bush
Wood
Grass
Field
Ivy
Seedling
Fallen leaves
Moss
Cotton
Magnolia
Sprout
Petal
Bud
Pollen
Bulb
Vine

thực vật
cây cối
hoa

gốc
thân cây
cành
rau
hạt
lớp vỏ, da

bụi rậm
rừng
cỏ
đồng cỏ
cây thường xuân
cây con, cây trồng từ hạt
lá rụng
rêu
cây bông vải
hoa mộc lan
mầm, chồi
cánh hoa
nụ, chồi hoa
phấn hoa
củ
cây dây leo
8


지지
지지
지지
지지지지
지지
지지지지
지지
지지지
지지
지지지
지지지

지지
지지

Rose
Cherry blossom
Lily
Sunflower
Tulip
Carnation
Orchid
Daffodil
Chrysanthemum
Dandelion
Bamboo
Thorn
Reed

hoa hồng
hoa anh đào
huệ tây, loa kèn
hoa hướng dương
hoa tuy-lúyp
hoa cẩm chướng
cây lan, cây phong lan (cũng) orchis
hoa thủy tiên
quốc hoa
hoa bồ công anh
cây tre
gai
sậy; đám sậy


시시
(지)지지
지지지
지지

지지(지지지)
지지
지지
지지

지지
지지

rau củ
Lettuce
Cabbage
Onion
Green onion
Leek
Carrot
Cucumber
Pumpkin
Radish
Garlic
Green pepper

rau diếp
bắp cải
hành tây, củ hành

hành lá
Tỏi tây
cà rốt
dưa leo
bí đỏ, bí rợ
củ cải đỏ, cà rốt
tỏi
ớt xanh
9


지지지
지지
지지지
지지지
지지
지지지
지지지지
지지지지지, 지지지지
지지
지지
지지
지지지
지지지지지지
지지지

Bean sprout
Potato
Sweet potato
Tomato

Bamboo shoot
Spinach
Broccoli
Cauliflower
Mushroom
Eggplant
Ginseng
Celery
Asparagus
Parsley

giá đậu nành
khoai tây
khoai lang
cà chua
măng tre
rau bina
bông cải xanh
hoa lơ
nấm
cây cà
nhân sâm
cần tây
măng tây
ngò tây

시시
(지지 지지) 지지, 지지지, 지지
지지
지지

지지지
지지지
지지
지지지
지지
지지
지지

trái cây
Pick
Apple
Tangerine
Peach
Banana
Melon
Orange
Strawberry
Watermelon
Grape

hái (hoa quả)
táo
quýt
trái đào
chuối
dưa
cam
dâu tây
dưa hấu
nho

10




지지지지
지지
지지
지지지지
지지, 지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지지
지지
지지지

Pear
Persimmon
Blueberry
Kiwi
Chinese date
Pineapple
Cherry
Lime
Lemon
Plum
Apricot

Mango
Coconut
Pomegranate
Fig


hồng
Cây việt quất
kiwi
táo tàu
thơm, dứa
anh đào
chanh vỏ xanh
chanh tây
mận

xoài
dừa
lựu
sung, vả

시시시시 시시
지지

지지

지지


지지


Các loại hạt nhân quả và loại hạt
ngũ cốc
Walnut
Chestnut
Peanut
Pine nut
Grain
Rice
Wheat
Oat

quả óc chó
hạt dẻ
đậu phộng
hạch thông
ngũ cốc
gạo
lúa mì
yến mạch
11


지지
지지
지지지
지지지
지지

지지, 지지지


지지
지지
지지지
지지지

지지지
지지
지지

Rye
Barley
Almond
Corn
Sesame
Bean
Soy bean
Redbean
Unripe bean
Mungbean
Kidney bean
Pea
Foxtail millet
Flour
Whole wheat
Adlay

Useful Expressions

Những câu thường gặp


지 지지지지 지지 지지 지지지?

Are these plants difficult to take care of?
Why are these fruits and vagetables so
highly price?
Iam allergic to pollen.
Jinhae is famous for its chery blossoms.
An onion has s strong taste and smell.
Where does the lemon flavor come from?

지지지 지지 지지지 지 지지지 지지지지?
지지 지지지 지지지지지 지지지.
지지지 지지지 지지지지.
지지지 지지 지지지 지지지.
지지 지지 지지지지 지지지?

lúa mạch đen
lúa mạch
hạnh đắng
bắp
hạt vừng, mè
đậu
đậu nành
đậu đỏ
đậu non
đậu xanh
đậu tây
đậu Hà Lan
cỏ đuôi cáo

bột mì
bột thô
hạt bo bo

Những cây này có khó chăm sóc không vậy?
Tại sao giá của trái cây và rau quả giá lại tăng lên?
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
Jinhae rất nổi tiếng về hoa anh đào.
Hành tây có vị và mùi rất hăng.
Mùi chanh tỏa ra từ đâu vậy?
12


지지지지 지지 지지 지지.
지지지지 지지지 지지지 지 지지 지지 지지지 지지지?
지지, 지, 지지지 지지지, 지지지지 지지지.

I went to my uncle’s and i picked
Tôi đã đến nhà cậu và hái một ít hạt dẻ.
chestnuts.
What’s the best way to cook corn on the
Cách nào là tốt nhất để nấu chín bắp ?
cob?
Mix the potatoes, peas, salad dressing and
Hãy trộn khoai tây, đậu phộng, sốt salad và ngò tây.
parsley?

PART 3
시시시 시시
지지

지지
지지
지지지 지지지지
지지지 지지지지

Giáo dục và văn hóa
giáo dục
trường học
môn học
môn học và đề cương giảng dạy
Dụng cụ và đồ dùng văn phòng

지지 지지지 지지지지지?
지지 지지지지지지지 지지지지.
지 지지 지지지지 지지지.

Where do you go to school?
I go to Seoul high school.
My daughter goes to Kindergarten.

Bạn học trường nào vậy?
Tôi đang học ở tường cấp 3 Seoul
Con gái tôi đang học mầm non.

시시
지지
지지지
지지지지
지지지


giáo dục
Education
Learn
Study
Tearcher

giáo dục
rèn luyện
học tập
giáo viên
13


지지지
지지지
지지지
지지지지
지지
지지지지
지지지, 지지지
(지지) 지지
지지지
지지
지지 1 지지
지지 2 지지
3 지지, 지지
4 지지, 지지
지 지지, 지지
지지지
지지지지

지지지
지지지
지지
지지지
지지지
지지지
지지
지지지
지지지

Kindergarten
scholarship
absent
study aboard
school
enter
elementary
college
university
grade
freshman
sophomore
junior
senior
classmate
graduater
graduate
graduation
dropout
classroom

library
gym
dormitory
auditorium
playground
alumnus

nhà trẻ
học bổng
vắng mặt
đi du học
trường học
nhập học
cơ bản, sơ cấp
cao đẳng
đại học
năm học
năm 1
năm 2
năm 3, đàn em/ khóa sau
năm 4, đàn anh/ khóa trước
bạn cùng lớp
sinh viên đã tốt nghiệp
tốt nghiệp
lễ tốt nghiệp
người bỏ học
lớp học
thư viện
phòng thể dục
ký túc xá

hội trường, giảng đường
sân thể thao
bạn học
14


지지지지
지지지, 지지지

entrance exam
bullying

cuộc thi đầu vào (thi tuyển sinh)
Kẻ hay bắt nạt, đe doạ, ức hiếp

시시
지지
지지
지지지
지지
지지
지지지
지지지
지지
지지지
지지
지지
지지
지지지
지지

지지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지지 지지지지
지지

subject
mathematics
history
ethics
geography
literature
economics
political science
philosophy
psychology
science
engineering
chemistry
physics
medicine
socioligy
fine art
music
scholar
research
theorye

class and curiculum
attendance

môn học
toán
lịch sử
môn đạo đức
địa lý
văn học
kinh tế học
chính trị học
triết học
tâm lý học
khoa học
công nghệ thông tin
hóa học
vật lý
y học
xã hội học
mỹ thuật
âm nhạc
học giả
nghiên cứu
lý thuyết
lớp học và đề cương giảng dạy
có mặt
15


지지

지지
지지지지
지지
지지
지지지
지지지
지지지
지지
지지

absence
homework
quiz
lecture
thesis
textbook
reference book
report card
club
class

지지지
지지, 지지지지
지지(지지)
지지
지지지지
(2 지지지지) 지지
(3 지지지지) 지지
지지
지지

지지
지지지
지지지
지지지지, 지지지
지지지, 지지
지지지

seminar
lesson
experiment
examination
curriculum
semester
term
course
subject
credit
elective
required
compulsory
essay
diploma

vắng mặt
bài tập về nhà
thi đố vui
giảng dạy
bài tiểu luận
sách giáo khoa
sách tham khảo

bảng thành tích,bảng điểm
câu lạc bộ
giờ học
hội nghị chuyên đề, thuyết trình và thảo
luận
bài học. Giờ học
thí nghiệm
kỳ thi
chương trình giảng dạy
học kỳ (của học kỳ 2)
học kỳ (của học kỳ 3)
quá trình học
chủ đề học
điểm học
lựa chọn, tuyển
cần thiết
bắt buộc, ép buộc
bài luận
bằng tốt nghiệp
16


지지지지
지지지
지지지지
지지지지
지지지지
지지지지지
지지
지지


dictation
tuition
fail
pass
major
minor
preparation
review

viết chính tả
học phí
thi rớt
thi đậu
chuyên ngành
chuyên ngành phụ
chuẩn bị trước
ôn tập

시시시 시시시시

지지
지지
지지지
지지지
지지지
지지지
지지
지지지지지


지지
지지
지지지


지지

stationery
pen
pencil
ball – point pen
eraser
correction fluid
fountain pen
highlighter
box
stapler
brush
ink
scissors
rubber band
ruler
glue
blackboard

văn phòng phẩm
viết/bút
bút chì
bút bi
gôm, tẩy

bút xóa
bút mực
bút dạ quang
cái hộp
cái dập ghim (đồ bấm tập)
bút lông
mực
cái kéo
dây thun
thước kẻ
keo
tấm bảng
17


지지
지지
지지지
지지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지지
지지지
지지지
지지[지지]지지지
지지지
지지지지 지지[지지]지


지지지
지지지
지지지
지지지
지지지
지지

clip
chalk
notepad
compass
stamp
notebook
subtraction
toothbrush
sugar
spoon
kettle
thermometer
associate
airplane
hatch
sheep
spinach
championship
reasonable
purple
ecology
ozone


kẹp giấy
phấn
giấy stick (dùng để ghi chú)
compa
con dấu
tập
phép trừ
bàn chải đánh răng
đường
cái muỗng
cái ấm
nhiệt kế
tham gia
máy bay
cửa máy bay
con cừu
rau bina
chức vô địch
thích hợp
màu tía
sinh thái học
tầng ôzon

I took a career preparation education for a

Tôi đã được đào tạo về nghề nghiệp khoảng 1năm

Useful expressions (những câu thông
dụng)

지지 1 지지 지지 지지지 지지지지지.

18


지지 지지지 지지지지 지지?
지지 지지지지 지지지지 지지지지지지.
지지 지지지 지지지지지지지?
지지지 지 지지 지지지지지?
지지 지지지 지지 지지지 지지지?
지지 지지 지지지지 지지지 지지지지?
지지지 지 지지지 지지지지지지지?
지지지 지지지 지 지지지지 지지.
지지 지 지지 지지지 2,000 지지 지지지지지.

year.
What subject do you want to study?
I majored in economics at the university.
What school did you graduate from?
May I see your library card, please?
Who did you get for history?
What is your favorite subject?
What was your major at college?
Be careful when you use the scissors.
I gave 2,000 won for this notebook.

Bạn muốn học môn gì?
Chuyên ngành của tôi là kinh tế học.
Bạn tốt nghiệp trường nào?
Bạn có thể cho tôi xem thẻ thư viện không?

Ai dạy môn lịch sử vậy?
Môn học ưa thích nhất của bạn là môn nào?
Chuyên ngành đại học của bạn là gì?
Phải cẩn thận khi sử dụng kéo.
Tôi mua cuốn tập này 2,000 won.

PART 4
시시시 시시시
시시시
지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지지
지지
지지
지지
지지지
지지

Văn hóa và thể thao
sport
baseball
basketball
cooking
fishing
volleyball
golf

marathon
reading
soccer
surfing
tennis
white ball

thể thao
bóng chày
bóng rổ
nấu ăn
câu cá
bóng chuyền
chơi gôn
chạy maratông
đọc sách
đá banh
lướt sóng
tennis
bóng trắng
19


지지지 지지
지지지
지지
지지지지
지지지 지지지
지지
지지

지지, 지지
지지
지지
지지, 지지
지지 지지, 지지 지지
지지
지지
지지
지지
지지지지
지지
지지지
지지, 지지지
지지지지
지지지지
지지
지지지 지지
지지지지
지지

cycling
wrestling
swimming
(American) football
scuba diving
player
coach
referee
director
exercise

match
athletics
table tennis
bowling
billard
hockey
badminton
rugby
tie
draw
softball
swim
yacht
sprint
cycling
gymnastics

đạp xe
đấu vật
môn bơi lội
đá banh kiểu Mỹ
lặn
vận động viên
huấn luyện viên
trọng tài
người quản lý
bài tập thể dục
cuộc thi đấu
cuộc đua điền kinh
bóng bàn

bowling
bi-da
khúc côn cầu
cầu lông
bóng bầu dục
trận đấu hòa
kết thúc không phân thắng bại
bóng mềm
bơi
đua thuyền buồm
chạy đua cự ly ngắn/ chạy nhanh
đạp xe đạp
tập thể hình
20


지지
지지지지
지지지지
지지지지지지
지지
지지지
지지
지지
지지지
지지
지지지
지지
지지
지지 지지지지

지지지지지
지지지
지지지지
지지지, 지지지
지지지지
지지지
지지
지지, 지지지지
지지지
지지, 지지지
지지지지
지지지

ski
snowboard
skate
skateboard
horseblack riding
rope-jumping
martial arts
judo
taekwondo
boxing
wrestling
weight lifting
fencing
sit-up
push-up
chin-up
jog

finals
compete
win
lose
record
overtime
championship
participate
stadium

trượt tuyết
ván trượt tuyết
trượt băng
ván trượt băng
cưỡi ngựa
nhảy dây
võ thuật
môn vật judo
võ taekwondo
quyền anh
môn đấu vật
cử tạ
thuật đánh kiếm
gập bụng tập thể dục
hít đất
đu người lên xà ngang tới cằm
chạy bộ
trận chung kết
cạnh tranh thi đấu
thắng

thua
lập kỷ lục
giờ đấu thêm, hiệp phụ
chức vô địch
tham gia
khán đài
21


지지
지지

rule
foul

지지

penalty

지지
시시
지지, 지지
지지, 지지
지지
지지
지지
지지
지지, 지지
지지지, 지지지
지지, 지지지

지지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지
지지지지
지지
지지지

cheering
nghệ thuật
art
painting
sketch
sculpture
masterpiece
photo
picture
museum
gallery
exhibition
movie
comedy
tragedy
theater
seat
audience
appreciate

excitement
enjoy

quy chế
phạm luật
hình phạt (luật), tiền phạt (hợp đồng), cú
phạt đền (thể thao)
cổ vũ
nghệ thuật
hội họa, bức tranh
bức vẽ phác họa
nghệ thuật điêu khắc
kiệt tác
bức ảnh
bức tranh
viện bảo tàng
phòng trưng bày nghệ thuật
buổi triển lãm
phim
hài kịch
bi kịch
nhà hát
chỗ ngồi
khán giả
thưởng thức
phấn khích
thưởng thức, thích thú
22



지지지 지지지지
지지지
지지 지지
지지 지지
지지지, 지지
지지, 지지
지지, 지
지지
지지지지
지지지, 지지
지지

지지
지지지지
지지지
지지지
지지지, 지지지지
지지
지지지지
지지,지지
지지
지지,지지지지
지지지,지지지
지지지
지지
지지지지

intriguing
boring
actor

actress
director
scenario
role
music
sing
melody
rhythm
rock
jazz
classic music
opera
concert
recital
stage
play
performance
practice
rehearsal
studio
musician
band
orchestra

hấp dẫn
chán, tẻ nhạt
diễn viên nam
diễn viên nữ
đạo diễn
kịch bản

vai diễn
âm nhạc
hát
giai điệu
nhịp điệu
nhạc rock
nhạc jazz
nhạc cổ điển
nhạc kịch opêra
buổi hòa nhạc
độc tấu
sân khấu
trình diễn
buổi trình diễn
luyện tập
diễn tập
phòng phát thanh, phòng thu
nhạc sĩ
nhóm nhạc
ban nhạc, nơi ban nhạc trình diễn
23


지지지
지지지
지지
지지지
지(지지)
지지
지지지지


conductor
composer
play
musical
dance
animation
cartoon

nhạc trưởng
nhà soạn nhạc
trình diễn
âm nhạc
nhảy, múa
truyện tranh
phim hoạt hình

시시
지지,지지지
지지지지
지지지지
지지지지
지지지지
지지
지지지
지지지
지지
지지
지지 지지지
지지지지지

지지

hobby
collection
stamp collecting
coin collecting
photography
hiking
moutain climbing
knitting
sewing
embroidery
calligraphy
painting
pottery
golf

sở thích
sưu tập, bộ sưu tập
sưu tập tem
sưu tập tiền xu
nhiếp ảnh
du lịch bộ hành
leo núi
đan len
may vá
thêu thùa
viết thư pháp
vẽ
làm gốm

chơi gôn

시시
지지지
지지지

intertainment
toy
playground

giải trí
đồ chơi
khu giải trí
24


지지, 지지
지지, 지지지지
지지(지지)
지지
지지
지지지지, 지지
지지지
지지
지지지
지지
지지
지지(지지)
지지지지



game
card
gamble
lottery
park
ride
cotton candy
rest
admission ticket
picnic
horse race
hunt
hide-and-seek
kite

game, trò chơi/cuộc chơi
quân bài
trò chơi đánh bài
vé số
công viên
dụng cụ chơi, lái (xe…)
kẹo bông
giải lao
vé vào cửa
buổi dã ngoại
cuộc đua ngựa
đi săn bắn
trò chơi trốn tìm
diều


You have an eye for art indeed
I enjoy listening to music
Do you like jazz?
Which instrument do you play?
I need to take a little rest.
Do you get much exercise?
I hope to take the first place in the
marathon.
She competed me with good intent.

Bạn có mắt nghệ thuật lắm.
Tôi thích nghe nhạc.
Bạn có thích nhạc jazz không?
Bạn chơi loại nhạc cụ nào?
Tôi cần nghỉ một chút.
Bạn tập thể thao nhiều lắm phải không?
Tôi hy vọng sẽ đoạt giải nhất trong cuộc đua
marathon.
Cô ấy cạnh tranh với tôi theo chiều hướng tốt.

Những câu thông dụng
지지지 지지지 지지지 지지 지지 지지지.
지지 지지 지지 지지지지.
지지지 지지지지지?
지지 지지지 지지지지지?
지 지지지 지 지지지지.
지지지 지지 지지지지?
지지 지지지지지 지지지지 지지.
지지지 지지 지지지 지지지.


25


×