Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Nghiên cứu quá trình vận chuyển crôm từ môi trường rừng ngập mặn lên cây Đước (Rhizophora apiculata Blume) – trường hợp rừng ngập mặn Long Thành – Đồng Nai tt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 27 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
VIỆN MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN
...............oOo……………

NGUY N T

NG IÊN

IM IN

U QU TR N

V N

UY N RÔM T

MÔI TRƯỜNG R NG NG P M N ÊN
(Rhizophora apiculata

u

– TRƯỜNG

NG P M N ONG T ÀN

CHUY

G

H:




THU T

à SỐ CHUY

G

M

ă

P R NG

NG N I

I TR

G

H: 62 52 03 20

T M T T U N N TI N S

Tp.

Y Ư

T U T


2018


C

:

VIỆN MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN
I
QU
GI T ÀN P
MIN
T
T
qu
TP.
M
t o
.
.

H : GS.TS GUY

V

PH

C

H : GS.TS. TT RICHT R

P

1: PGS.TS. GUY

P

: PGS.TS. TR

V
G

S C
Ạ H TI

P

…………………………………………………….

P

…………………………………………………….

P

…………………………………………………….
H

…………………………………………………………………
V


………

………

…….

C

………….

:

T
T

…….

T
V

TP.HC
T

– ĐHQG - HCM


1

M
1. T


ấp t

U

t ủ đề t

T

(RNM)
Đ

.
Avicennia marina

(Rhizophora sp.

Cu >
Zn > Cr > Ni > Cd > P . V
.
R

H

T

T

V


.

T

V .



Hoàng Anh
T
Đ

T

T

lõi
.V

ven

khá cao,
T V



.
Đ
T





R
.T
Nghiên cứu quá
trình vận chuyển crôm từ môi trường rừng ngập mặn lên cây đước
(Rhizophora apiculata Blume)- trường hợp rừng ngập mặn Long Thành –
Đồng Nai ”
C
Đ
C
Đ
con
C

Đ

.


2
. Mụ t êu đề t
2.1

c tiêu t ng quát: Đ

.T
.
c tiêu c thể


-X
ng ch
(Rhizophora apiculata), loài th c v
Thành.

c t kim lo i n ng Cr c a cây Đ c
trong r ng ng p m n Long

- Đ
ng, kh
C
a
cây Đ c
u ki n các m
ng (NPK) và các n
kim
lo i n ng khác nhau.
ng và quá trình h p th Cr c a cây
Đ c.
.Ý g ĩ
o
t
t
v t
ủ đề t
ngh a hoa h c c a đ tài
-X
c kh
ng ch

c crôm c a
c
.
-X
Đ
C
.
- K t qu c a công trình s góp ph n xây d
khoa h c cho
vi c nghiên c
h p thu và chuy n hóa ch t ô nhiễm c a loài th c v t
thí nghi m, t
t k các h th ng x lí ch t ô nhiễm s d ng các h
th c v t có sẵn trong t nhiên.
ngh a thực tiễn c a đ tài
-T
T

V

C

Đ

ng ng p m n Long Thành t n t i

b n v ng.
3.

T nh mới c a đ tài


p thu kim lo i n ng crôm c
nh kh
m thi u ch t ô nhiễ
c mang l i.

c. T


3
-S d
mô ph
v t
u ki n b
4. Nộ du g g ê

áp d ng toán sinh thái

a th c
ct .

ng b
ứu


Đ

R

lo i n ng Cr c

apiculata.
- Đ xu t các gi

T

T
C

Đ


.
. u

đ

V .

ng, kh

ov

-S

C

.
-

.


C

Đ

S đ t

tr

.

g ê

ứu

(Rhizophora


4
ư

g . T NG QU N NG IÊN

1.1 T

trê

ưu v

s


gT

U

V

S
T

V
T

V .

99

T


V


.S

.



. 67

P

.



V

TP.HC

6

T
é

3

T
V

9

S

ỹX

T
T

C -S

.
.H



Q
G
V
V
n

.
C

(BOD5)

.

P

.

H

;
é .C

-NH3

C



.
P

Z

H

T

V

.

7
H

7

.

ă gt

1.2

o

g ủ t


T

v t RNM
R
.

.

u

:
Đ

R

.
.

;P

R.


ễ 5

.
R

Kamaru
-T


Q

ng


5
P
:
mg/kg) trong

C .
C

C
ễ 5

>

>

>
66

9

C

9
8


7
P

5
Pb trong

.

(Sonneratia caseolaris
(Avicennia
gymnorrhiza),
Avicenia marina Forsk.)
trong cây.
T

>

.S
C : ễ

marina),

(Bruguiera

:
S




T

V


T
.V



T

.

T
.
.C
.T


Đ




.
V


R


th n
Đ
R

toán.


6

ư

g . N I DUNG & P ƯƠNG P

2.1 N I UNG
N L N T
C

Đ N
N

T

P NG IÊN

T NT
Đ

N


U

LN T
N T

T
6

N Đ T
N
T V .

C
: GH, DN1, DN2, M1, M3
. . P ư

gp

p ấ

5.

u đất
TCV 75 8 -

5 IS

2:

8 - :


.T
.T




.

. . P ư

gp

p ấ

ut

v t



Đ
ễ.



5
.

. . P ư


gp

pp

C
7 -3 [130]. C
5

t

u đất v t

5
HC

H
7

-

7
5. Hỗ

5

C

7
R

.T

N
N
T N T
N
2.2.1

tr t

N
N

N
Đ

N N T
L
N NT N Đ

g
.C
:
C

C.S



5


C
.

C

.

v t

.C

N


7
T

g

Đ

C
C

Đ
.

T


g

Đ

C
C

Đ

.
T

g

Đ

C
C

Đ

.


6
.T






8

.T

6

Y

:

.
5

.
:


Đ
P
5



Y
.V

5

C


:

5
Đ

C

C
C

T
T

Đ

V

69

.
.
V
t
u
v
p
ư
g
p

p
g ê ứu
2.2
Nhà nh và h th ng th nghi m
T
Đ
non.

Đ
é

0 m2 .

.
.

2.2).
.H
H

3

R
.


. .

C


C: 7

75
5

.


8
.T



é

.
2.2.2.2 M u th nghi m
u thực vật T
T
.C
5 - 40 cm, có 4 - 6

5 - 6 tháng có

.
uđ t Đ

T

T


V

Đ


ui trình

+

.
Đ

.

.
ui trình

Đ


.
+ ui trình
.

Đ

W .
Đ


o




u nước
5

C

A .
6
.

.

Đ

.

.


75

.
inh
V

ư ng


P

óa ch t .
C

3+

.

C 2(SO4)3

P

6- 6-8

.
C 2(SO4)3

cây.
2.2.2.3 P ư g p p t u t p s
u

ác chỉ tiêu sinh trưởng
C
, s lá (lá/cây), t
khô (g), s ễ ễ
,c

tích lá (cm2), s

 Nồng đ crôm
.

5

T


2

), d

2

)
7 -3


9
P ư

2.2.3

gp

pp

t

t


A

VA

g ê

S
:

2.1):
Yijklm = µ + Si + Nuj + Crk + Tl + [S Nu]ij + [S Cr]ik + [S T]il + [Nu Cr]ik +
[Nu T]jl + [Cr T]kl + [Cr Nu S] + [Nu S T] + [Cr S T] + [Cr Nu T] + [Cr
Nu S T] + εijklm (2.1)
S
.C

:

C

C

C



.

C

ATH

ATICA

. N I
NG

UNG
Y Ư

. . G

t

MATLAB 2015.


N

ỆT

NG

Ý

RÔM

u
R


6

R

.

C
Đ

.

,

C
(2.13 . T



2.4
2.4
ễ; C

2.8
2.9
.P

C

(2.11


C

2.12

2.13

C.
2.3.1.1 T nh lượng ch t đồng hóa
(

)

(

)

(2.4)

(

)L

(2.5)

(

)H

(2.6)


)

(2.7)

(


10

(

)

(2.8)

2.3.1.2 T nh hàm lượng r trong cây trong đ t và trong nước
(

)
(

(2.9)

)

(2.10)



(2.11)

2.3.1.3 T nh ức ch quang hợp và r ng lá
(

)

(2.12)
(

(

)

)

(

)
(

2.3.2 T

t

pt

s

(2.13)

)


u

T
.
.S
é
.
T
:



C

C

C
C

T

2.4
theo

ễ.

2.13
.S


(2.14).
(

)







(

(

))

C
SQ
1...pn

5

.G
.

(2.14)


11

H

.15)






(





(


))

(

(2.15)

)

đ

2.3.3
T


C
.
Đ
8
.T
C

C

.

2.4 N I UNG
U T GI I P
N I M IM O I N NG
NG T

P
Ý NƯ
V T RNM

Đ

I Ô


C

da,


T

C
P
[137] [138] [139] [140].
é

C

P

.
C

:
5

:
8

C
T

<
T

[141]. T
.



QCV
C


12

ƯƠNG .

T QU VÀ T

O U N

3.1 N I UNG
N GI S T N T I
R NG ONG T ÀN VÀ TRONG
Y Ư
V N ƯU V
SÔNG T V I
. . N

g độ

o

tro g đất

A
Na, K, Mg, Ca t

8 .


.C

:

5.65
.5 5
5 C

9.5
M5. C

C

3

:P

C 69
C

GH
<
8 5

N TRONG
T
TRƯ NG T ÀN

7


5

.67
89

Z
S 8

Z .T

96
.

C

7
QCV
.P

C
.

. . N

g độ

o

trong cây ư


trư

gt

trong cây Đ
C
5.
>
(10.000 mg/kg) > K (5.000 mg/kg)> Mg (3.000 mg/kg) > S (1.500 mg/kg) >
P (500 mg/kg). C

.C

7.
C

.
:

A

Z

ễ.
.
mg/kg).

A


ễ 75


13
T

C


5

C
trong cây 20 mg/kg. T

.T


T



.
5

.P


C

GH


C

55

.
3.2 NÔI UNG
S TĂNG TRƯ NG
Y
MÔI TRƯỜNG Ô N I M RÔM.
NĂNG T
Y Ư
3.2.1. S tă g trư

gr

Ư

TRONG
Y RÔM

ư

C



Đ

6

C


C





.Y
Cr

5

Cr
C =

.S


W

>A

NN.
Rễ

é

C


C




é

é



C



[117]. S


.

ự t ng trưởng thân cây Đước
C

W
A

.C

C

C
.V
W

C

A .Đ

.T
6

>


14

.
ự t ng trưởng c a lá cây Đước

3.2.3
T

Đ
.

:

.T

-


W
6

6

A

6W >A . T
6

.
H
cây Đ

. T
C C

(N15
0

0

.T

C
cao (N15
.S

C


1000

Đ

.
P ư

3.2.4

g tr

tă g trư

g ủ

ư
Đ
.

(

)

(

)

(3.1)


Đ

C
C


(

. .
)

(

)

(

T

)

(

)(

) (3.2)


.V
C

.H

Đ
.


15

(

)
(

)

V

(

(

[ (

)

) ]) (3.3)

S Cr, Nu) = (Cr-1) + k2(Cr-1)(Nu-1)

S t


3.2.5

[ ( ) ]) (

r tro g

3.2.5.1 Nồng đ

trư

g đất

(3.4)

ư

v

ư

r trong đ t và trong nước

C

C
.T
C:5

môi t


C
59

6 97
.T
8

6

6

C =
69 7
.

C

C

.

6

8

S

C =


C
66

.

C =5
9 77

C
.
6

6

C
.

3.2.5.2 Nồng đ

r trong cây Đước
Cr trong cây Đ

3

:
.
C
C

.C


C
Đ

67

C
(191,57 mg/kg sau 3

6

.T
C
6

6

C

Đ
(

3.14).

Đ

. T

ễ>


C =

Đ

C
6

.T

6

69
C 5

>

,
Đ

C


6
96


16
5

;


6

C

8

. 5.

,

t

C

Đ

.T

A

W

C
.T
:

C
.


3.2.5.3 S

g r tro g đất

ư

v tro g cây

C
. 6. S
C
C
C

C
C
.S

6

C
5

.
C

C
C
ễ C


.S
C

C
.C
C

C

.C

C
C

Tỉ lệ hàm lượng Cr (%)

.

100
80
Cây

60
40

Đất

20

Nước

Tổng

0
Bắt đầu

3 tháng

6 tháng

Thời gian

.

S t

r tro g

tro g đất v tro g ư .


17
3.3 N I UNG MÔ N
ỆT
NG
N NG
NG T
V T R NG NG P M N
3.3.1 T

t


pt

s v

Ý

IM O I

u

C

:

C

C

C

.C
5
2.4

2.13
.

. 7


3.6.

.

u

s dụ g s

Ef = 0,925.

ut t

g

.


18
H

. 7
f=

C
Đ

.T

C =


5
.C

. 7
C

0,925.


cao n

C
.

g . C
T

s

M

Cap

trư
AN

g

M


trư
WN

g

Môi trư
NN

g

v

500

500

500

[g]

K

16,33

10,61

12

[g/kg]


kws

0,27

0,173

0,328

[

ksw

0,021

0,029

0,028

[

kl

0,0083

0,0072

0,0065

[


kh

0,0081

0,0071

0,0067

[

ksp

0,0093

0,02

0,0016

[

ThrA

49,43

70,35

71,08

[mg/l]


ThrL

167,31

206,04

146,65

[mg/l]

µmax

0,619

0,351

0,353

[

µ0

0,01

0,01

0,01

[


Pmax

3,56

3,56

3,51

[

ksm

2,10

2,34

0,179

[

N0

8,78

7,19

8,78

[g/kg]


S

-

-

17,37

[mg/l]

.

.6.
C

(ThrA

C

ThrL . G


19



C

R


.

T i ưu hóa và iểm đ nh mô hình
:

C
.T

8

C
C

.C
Đ
.

C
H

6

.

C

.T
C

é


C
.C

C
C

C
C

.C

.

:5
C

5

.T

C
.

C

5
H

.


C
C

.
é

C

C

.

T
C
C

7
7
3.22).

6

.
C

<
C



7


20

.

C
tr

3.19

C
.

.

C
.

C

.
.

3.4 N I UNG
U T GI I P
N I M IM O I N NG
NG T


C
P
Ý NƯ
T I Ô
V T R NG NG P M N
Đ
C

Đ


.
C


21
.T
C
g

C
P

C


R


Đ


R

R

.
Đ
.
Đ

6.

2

.C

3

C
.T
C

<
:

TT

QCV

.


:
;
;

C

C

.T
C
C
.

.
C

Đ

C
C
Đ

C
P: 5

:
C.

Đ


C
.
C
P:
é

:
C:

:5

5
C
P:

.

T

:


C
Đ
.Q
C

P.



22


C

:

6

:<
:>

C

P:
Đ

:<
C

5

<

0,7 m/s.

.

.


t qu

t qu

p

g
t

p

g
t

ư

t

t uộ d tro g

ư
y.

t

t uộ d tro g

g ưu ư .


g

d

g


23

T U N VÀ
T

1.
Đ

I N NG

U N

ng Long T
.T

T
Cr (694 mg/kg)
QCV
- T: 5.

V
730 mg/kg),
P

C

.
C

Đ
5.

5.
.
.5
P 5
.C
Mn (1.000 mg/kg), Al (750 mg/kg), Cu (50 mg/k
Đ
155 mg/kg.
-S

:C
S
:

.
Z 6
C =


=

Đ

C

.S
C

ng gây
C

ng gây
-C

Đ
C

5

c.

.
6

67
C
.

C =

C

-


Đ

c
Đ

C
C

ng gây
C


-

c.
Đ

C

.C

: é

ng

ng gây

é


.
:
T

C
.

T A

ng Cr gây


×