A. WORD FORM CHART:
NO
VERB
1
enable
NOUN
(in) ability
ADJECTIVE
(un) able
2
absence
absent
3
absorb
absorption
absorbent
4
accept
acceptance
absorbent,
absorbtive,
absorbed (in)
acceptable
access
accessible
5
6
7
8
9
accomplish
ADVERDB
accomplishme
nt
accurate
accurately
achieve
act
accuracy
achievement
action, actor
(in) active
(in) actively
10
add
addition
additional
11
advertise
12
advise
13
(dis) agree
advertising
advertisement
advice
advisable:
nên
(dis)
(dis)
agreement
agreeable
agriculture
agricultural
14
15
amuse
16
17
(dis) appear
(dis) agreely
amusement
amusing /
amused
anger
angry
angrily
apparent
apparently
18
19
apply
20
argue
(dis)appearan
ce
anxiety
application,
applicant
argument
21
approve
approval
anxious
(argumentativ
e)
MEANING
có khả
năng
vắng
mặt
thắm hút
miệt mài
say mê
chấp
nhận
phương
tiện
thực
hiện /
đạt được
chính xác
thành tựu
hành
động
cộng,
thêm
vào
quảng
cáo
khuyên
đồng ý
nông
nghiệp
làm
buồn
cười
sự giận
dữ
xuất
hiện
sự lo lắng
xin việc,
ứng viên
cãi nhau
khẳng
đònh
1
22
23
arrive
24
assist
25
astonish
26
attend
arrival
art, artist
(artistic),
artful
assistance,
assistant
astonishment
(artistically)
giúp đỡ,
trợ lý
làm cho
ngạc
nhiên
tham dự
astonished,
astonishing
attendant
NO
VERB
27
28 attract
29 (automate)
attendance,
attendant
NOUN
attention
attraction
automation
30
awareness
aware
31
32
base
birth
basic
basically
beauty
beautiful
beautifully
(un)believable
ADJECTIVE
attentive
attractive
automtic
33
bear/born/bo
rn
beautify
34
behave
behaviour
35
believe
(un)believable
36
bleed
(un)belief
(un)believer
blood
37
bore
boredom
boring / bored
38
break
(un) breakable
39
40
breathe
broaden
41
calculate
42
break,
breakage
breath
broadness,
broadth
calculation,
calculator
calmness
43
capacity
capable
care (of)
carefulness
carelessness
cause
careful
carelessly
44
care (for)
45
cause:gây
ADVERDB
attentively
attractively
automtically
bloody
breathless
broad
MEANING
sự chú ý
sự chú ý
tự động
hóa
sự nhận
thức
nền tảng
sinh ra
làm cho
đẹp
cư xử /
đối xử
tin tưởng
chảy
máu
làm
buồn
vở / bể
breathlessly
broadly
thở, hít
mở rộng,
nới rộng
tính toán
calmly
bình tónh,
êm đềm
khả
năng,
năng lực
cẩn thận
calculating
calm
tới, đến
mỹ thuật
nguyên
2
ra
46
47
48
change
center, centre
certainty
central
certain
change
(un)changeabl
e
49
chemistry
chemical
chemist
50
child
51
52
choose
clean
choice
cleanliness
53
clothe
cloth, clothes,
clothing
cloud
54
NO
VERB
55 collect
56
NOUN
collection,
collector
colour
57
common
58
59
compare
compete
comparison
competition,
competitor
60
61
combine
comfort
combination
comfort
hóa học
chất hóa
học
nhà hóa
học
trẻ con
childishchildlike
childless
cleanly
cloudy,
cloudless
ADJECTIVE
collective
ADVERDB
collectively
coloured,
colourful
common
MEANING
sưu tầm,
hợp tác
màu sắc
commonly
phổ
biến,
chung
chung
so sánh
thi đua,
người thi
đấu
kết hợp
làm
thoải
mái
thông
thường
giao tiếp
(un)
comfortable
(un)comfortab
ly
common
commonly
communicatio
n
complaint
communicativ
e
64
communicat
e
complain
65
complete
completion
(in)
complete
66
concentrate
concentration
3
chọn lựa
lau chùi,
sạch
mặc
quần áo
mây
clean
comparative
62
63
certainly
nhân
trung tâm
sự chắc
chắn
thay đổi
(in)
completely
than
phiền
hoàn
tất
tập trung
67
68
69
70
71
72
73
conclude
74
count
conserve
continue
cook
75
76
77
78
conclusion
condition
confidence
conservation
continent
continuation
cook - cooker
-cookery
conclusive
conditional
confident
continental
continuous
79
80
deafen
81
decide
dark,
darkness
day
the deaf,
deafness
decision
82
decorate
decoration
decorative
83
deepen
depth
deep
84
85
defend
defence
(deficiency)
(deficient)
delicacy
delicate
86
confidently
continuously
(un) countable
countless
cultural
customary
(customarily)
dangerous
dangerously
culture
custom
danger
darken
conclusively
dark
daily
deaf
(in) decisive
ADJECTIVE
(in) decisively
deep, deeply
delicately
NO
87
VERB
deliver
NOUN
delivery,
deliverer
88
delight
delight
delightful
delightfully
89
depend (on)
90
91
destroy
develop
(in)
dependence
destruction
development
(in)
dependent
destructive
developing
(in)
dependently
destructively
92
determine
determination
determined
93
dictate
dictatation
94
die
death
dead
4
ADVERDB
kết luận
điều kiện
sự tự tin
bảo tồn
đại lục
tiếp tục
nấu ăn
đếm
văn hóa
thói quen
sự nguy
hiểm
làm đen
ngày
điếc
làm điếc
quyết
đònh
trang
hoàng
làm sâu
hơn
bảo vệ
sự giảm
thiểu
duyên
dáng
MEANING
giao,
phân
phát
Làm sung
sướng
phụ
thuộc
phá hủy
phát
triển
quyết
tâm
đọc chính
tả
chết
95
96
differ
difference
difficulty
different
difficult
97
direct
direction,
director
(in) direct
98
99
dirty
disappoint
dirt
disappointme
nt
dirty
disappointed,
disappointing
10
0
10
1
10
2
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
discover
discovery
discuss
discussion
11
5
encourage
distance
distant
distribute
distribution
distributive
divide
division
(in) divisible
drain
drainage
differently
làm khác
sự khó
khăn
(in) directly
chỉ, bảo,
thẳng,
gởi
dirtily
sự dơ bẩn
disappointedly làm thất
vọng
sự thất
vọng
khám
phá
thảo
luận
distantly
khoảng
cách
phân
phối
phân
chia
rút nước
dust
dusty
bụi
earth
earthy
trái đất
ease
easy
easily
dễ dàng
economy
economical
economically
kinh tế
educate
education
educationally
giáo dục
affect
effect
educational,
(un) educated
(in) effective
(in) effectively
electrify
electricity
ảnh
hưởng
điện
embarrass
embarrassme
nt
emisssion
emit
employ
electric,electri
cal
embarrassed,
embarrassing
(un)
employment
employer,
employee
encourageme
nt
5
làm bối
rối
thoát ra
(un) employed
thuê
mướn
encouraged
khuyến
khích
NO
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
VERB
end
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
NOUN
end
ADJECTIVE
endless
energy
energetic
energerically
enjoy
enjoyment
enjoyable
enjoyably
năng
lượng
thích
enrich
enrichment
rich
richly
làm giàu
enter
entrance
environmental
equip
equipment
erode
erosion
establish
establishment
examine
examination
expect
expectation
experience
experience
experiment
experiment
expectant,
expecting,
(un) expected
(in)
experienced
experimental
explain
explanation
explanatory
explode
explosion,
explosive
exploration,
explorer
explosive
13
2
13
3
extinctive
extinct
extremity,
extreme
extreme
13
4
13
5
13
6
13
fact
factual
fail
familiarize
MEANING
kết thúc
bước vào
environment
explore
ADVERDB
môi
trường
trang bò
làm xói
mòn
thiết lập
khám
xét
mong đợi
experimentall
y
explosively
extremely
failure
kinh
nghiệm
thử
nghiệm
giải thích
nổ,
bùng nổ
thám
hiểm
(nhà)
sự tiệt
chủng
điểm tột
cùng, cực
kỳ
sự kiện
thất bại
faith
(un) faithful
(un) faithfully
(un)
(un) familiar
(un)familiarly
6
trung
thành
làm cho
7
familiarity
13
8
13
9
14
0
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
fashion
fashionable
fashionably
(ai) quen
việc gì
thời trang
favour
favour
favourable
favourably
bao ơn
fear
fear
fearful,
fearless
fearfully,
fearlessly
feel
feeling
fertilize
fertilizer
fill
fill
full (of)
filled (with)
fluent
fluently
lo sợ,
ghê sợ
cảm
thấy
làm màu
mỡ
làm đầy
lắp đầy
lưu loát
NO
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
fluency
fly
flight
VERB
forget
form
found
NOUN
fool,
foolishness
foolball,
footballer
forgetfulness
form,
formation
fortune
ADJECTIVE
foolish
ADVERDB
foolishly
(un)
forgettable,
forgetful
forgetfully
(un) fortunate
(un)
fortunately
bay,
chuyến
bay
MEANING
người
ngốc
bóng đá,
cầu thủ
quên,
quên
lãng
hình thức
may mắn
foundation,
founder
fundamental
freshness
fresh
thành
lập,
sáng lập
tươi
frighten
fright
sợ hãi,
lo sợ
bạn bè,
tình bạn
generalize
friend,
friendship
friendliness
generalization
frightened,
frightening
friendly,
friendless
general
nói chung
generosity
generous
geography
geographical
7
generously
rộng
lượng
đòa lý,
(học)
15
8
15
9
16
0
govern
government
graduate
graduation,
graduate
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
grow
growth
lòng tốt,
tốt
thống trò,
cai quản
tốt
nghiệp,
học xong
mọc lên
guide
guidance,
guide
habit
habitual
habitually
hướng
dẫn
thói quen
happiness
happy
happily
harm
harm
harden
hardeness
harmful,
harmless
hard
hard, hardly
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
hate
hateful
hatefully
health
(un) healthy
(un) healthily
heart
heat, hotness
hearty,
heartless
hot
height
high
high, highly
chiều cao
help,
helpfulness
helpful,
helpless
helpfully,
helplessly
history
historical,
historic
ADJECTIVE
(dis) honest
historically
sự giúp
đỡ,
giúp đỡ
lòch sử
ADVERDB
(dis) honestly
MEANING
trung thực
hy vọng,
niềm hy
vọng
kinh ngạc
17
3
NO
17
4
17
5
17
6
17
7
17
goodness
heat
help
VERB
good
NOUN
(dis) honesty
trái tim
nóng
hope
hope
hopeful,
hopeless
hopefully,
hopelessly
horrify
horror
horrible
horribly
hour
hourly
hunger
hungry
8
hạnh
phúc
hư hại,
tệ hại
cứng
rắn,
siêng
năng
căm
ghét
sức khỏe
giờ
hungrily
đói
8
17
9
18
0
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
hurry
hury
hurried
hurriedly
vội vàng
ignore
ignorance
ignorant
ignorantly
phớt lờ
illness
ill
bệnh
illiteracy
iliterate
illustrate
illustration
illustrative
nạn mù
chữ
minh họa
imagine
imagination
imaginary
immediate
importance
immediately
important
tưởng
tượng
ngay lập
tức
quan trọng
improve
improvement
cải thiện
include
inclusion
inclusive
industrialize
industry
industrial
industrious
influence
influence
inform
information
informative
instruct
instruction
instructive
instructively
chỉ dẫn
intelligence
intelligent
intelligently
intend
intention
intentional
intentionally
thông
minh
ý đònh
intensify
intensify
intense
intensely
interview
interview,
interviewer
intimacy
intimate
intimately
introduce
introduction
introductory
invent
invention,
inventor
9
inclusively
bao gồm
công
nghiệp,
cần cù
sự ảnh
hưởng
thông tin
tăng
cường
phỏng
vấn,
(cuộc)
phỏng
sự thân
mật
giới
thiệu
phát
minh,
nhà
20
0
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
NO
20
9
invite
invitation
irrigate
irrigation
jealousy
jealous
job
jobless
rejoyce
joy
joyful, joyess
justify
justice
just
joyfully,
joyessly
justly
keenness
keen (on)
keenly
chứng
minh
hăng hái
kindness
kind
kindly
tử tế
land
landing
VERB
know
NOUN
knowledge
21
0
21
1
enlarge
21
2
21
3
laugh
21
4
21
5
21
6
21
7
21
8
21
9
22
jealouly
phátminh
mời, lời
mời
làm
thủy lợi
ghen
tuông
công
viêc
vui mừng
hạ cánh
ADVERDB
knowingly
enlargement
ADJECTIVE
knowledgeabl
e
(un) known
large
lateness
late
late,
lately (gần
đây)
laughter
laughable
law
(un) lawful,
(il) legal
(un) lawfully
(il) legally
laziness
lazy
lazily
MEANING
biết,
kiến thức
mở rộng
trễ,
muộn
lead
leader,
leadership
lie
lie
cười, vui
cười
pháp
luật,
hợp pháp
lười
biếng
lãnh đạo,
nhà lãnh
đạo
nói dối
light
light, lighting
đốt, thấp
limit
(un) limited
live
life
lock, unlock
lock
alive, live,
lively
(un) lock
10
giới hạn
sinh sống
khóa
0
22
1
22
2
22
3
22
4
22
5
22
6
22
7
22
8
22
9
logic
(il) logical
(il) logically
tư duy logíc
loss, loser
lost
(un) lucky
(un) luckily
mất, thất
lạc
yêu, ưu
thích
vận may
love,
loveliness
luck
lovely
magic,
magican
magical
magically
main
mainly
majority
major
đa số
man
human, manly
đàn ông
quản lý,
nhà
quản lý
sản xuất,
nhà sản
xuất
kết hôn
manage
management,
manager
23
0
manufacture
manufacture,
manufacturer
manufactural
23
1
23
2
23
3
marry
marriage
(un) married
material
material
mathematics,
mathematicia
n
(im) maturity
mathematical
mechanize
mechanic
mechanical
mean
meaning
medicate
medicine
meaningful,
meaningless
medical
VERB
meet
NOUN
meeting
memorize
memory
23
4
23
5
23
6
23
7
NO
23
8
23
9
24
0
yêu
thuật,
nhà ảo
thuật
chính
mentality
(im) mature
ADJECTIVE
mechanically
medically
ADVERDB
nguyên
liệu
toán học,
nhà toán
học
sự trưởng
thành
cơ khí hóa
có nghóa
là
y học,
thuốc
MEANING
gặp
ghi nhớ
mental
11
tinh thần
24
1
24
2
24
3
24
4
24
5
24
6
24
7
24
8
24
9
25
0
25
1
25
2
25
3
25
4
25
5
25
6
25
7
25
8
25
9
26
0
26
1
26
2
26
3
militarize
military
military
quân sự
hóa
trí óc,
tư tưởng
khoáng
mind
mind
mine, mineral
mindful,
mindless
mineral
miracle
miraculous
miraculously
kỳ diệu
mistake
mistake
mistaken
mistakenly
hiểu lầm
mix
mixture
trộn lẫn
money
monetary
tiền tệ
month
monthly
tháng
moon
mother
lunar,
moonless
motherly
mặt
trăng
mẹ
mountain
mountainous
núi
move
movement
movable
di dời
multiphy
multiphlicatio
n
music,
musician
nation,
nationality
nature
need
notice
nhân
musical
musically
national
nationally
natural
naturally
need,
necessity
nerve
necessary,
needful
nervous
necessarily
noise
noisy
noisily
cần,
cần thiết
dây thần
kinh
ồn ào
notice
noticeable
noticeably
chú ý
nervously
novel, novelist
(dis) obey
(dis)
obedience
occasion
(dis) obedient
occasional
12
(dis)
obediently
occasionally
âm nhạc,
nhạc só
quốc gia,
quốc tòch
tự nhiên
tiểu
thuyết
tuân theo
dòp, cơ
hội
26
4
26
5
26
6
26
7
26
8
26
9
27
0
NO
27
1
27
2
27
3
27
4
27
5
27
6
27
7
27
8
27
9
28
0
28
1
28
2
28
3
28
4
28
5
occupy
odour
occupational,
occupied
(with)
odourless
offend
offense
offensive
offer
offer
cho
omit
omission
bỏ đi
operate
operatation,
operator
organization
organize
VERB
own
occupation
pay
parents
parental
part
ADJECTIVE
perception
permit
permission
person
xúc phạm
hoạt
động
tổ chức
ADVERDB
MEANING
sở hữu
painfully
sự đau
đớn
ba mẹ
partial
partially
particular
particularly
phần,
một số
đặc biệt
(im) patient
(im) patiently
peaceful
peacefully
pay, payment
perceive
please
offensively
organized
painful
peace
persuade
mùi thơm
operatative
NOUN
owner,
ownership
pain
(im) patience
chiếm
giữ
Kiên
nhẫn
trả, chi
trả
hòa bình
nắm,
hiểu
cho phép
personal
personally
persuasion
pharmacy,
pharmacist
pharmaceutic
al
pity
pitiful
pitifully
pleasure
(un) pleasant
(un)
pleasantly
13
người
thuyết
phục
dược só,
bào chế
thuốc
đáng
tiếc
vui lòng
28
6
28
7
28
8
poison
poison
poisonous
poisonously
(im)
politeness
politics,
politician
(im) polite
(im) politely
28
9
pollute
pollution,
pollutant
polluted
29
0
29
1
29
2
29
3
29
4
29
5
29
6
29
7
29
8
29
9
30
0
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
NO
30
6
30
possess
possession
possessive
potential
potential
poverty
poor
power
practise
political
bỏ thuốc
độc
lòch sự
chính trò,
nhà chính
trò
làm ô
nhiễm
sự ô
nhiễm
sở hữu
potentially
tiềm
năng
nghèo
powerful
powerfully
quyền lực
practice
(im) practical
prefer
preference
preferential
(im)
practically
preferentially
prepare
preparation
preparatory
thực
hành
thích….
hơn
chuẩn bò
present
presentation
preserve
preservation
preservable
prevent
prevention
preventive
pride
proud
proudly
tự hào
privacy
private
privately
riêng tư
trình bày
provide
provision
prove
proof
provable
public
public
race
racial
VERB
rain
NOUN
rain
react
reaction
bảo
quản
ngăn cản
cung cấp
ADJECTIVE
rainy
publicly
ADVERDB
chứng
minh
công
cộng
sắc tộc
MEANING
mưa
phản
14
7
30
8
30
9
31
0
31
1
31
2
31
3
31
4
31
5
31
6
31
7
31
8
31
9
32
0
32
1
32
2
32
3
32
4
32
5
32
6
32
7
32
8
32
9
33
reality
(un) real
really
ứng
thực tế
realize
realization
reason
reason
receive
reception
recognize
recognition
recover
recovery
reduce
reduction
refuse
refusal
relate
relation,
relationship
religion
relative
rely
reliance
reliable
remove
removal
di dời
repeat
repetition
lặp lại
research
research
respond
response
nghiên
cứu
phúc
đáp
trách
nhiệm
hạn chế
(un)
reasonable
(un)
reasonably
nhận
(un)
recognizable
nhận
biết
hồi phục
giảm
xuống
từ chối
relatively
liên quan,
họ hàng
tôn giáo
reliably
lệ thuộc
religious
responsibility
responsible
restrict
restriction
restrictive
retire
retirement
retired
enrich
rich
rotate
enrichment,
richness
rotation
sadden
sadness
sad
sadly
safeguard
safeguard
(un) safe
(un) safely
(un) safety
nhận
thức
lý do
restrictively
Nghỉ hưu
rich
rotatory
15
làm giàu,
giàu có
luân
chuyển
làm
buồn
che chở
an toàn
0
33
1
33
2
33
3
33
4
33
5
33
6
33
7
33
8
33
9
NO
34
0
34
1
34
2
34
3
34
4
34
5
34
6
34
7
34
8
34
9
35
sell
sale(s)
bán
salt
salty
muối
sand
sandy
cát
satisfy
satisfaction
(un)
satisfactory,
(un)
satisfying,
(un) satisfied
(un)
satisfactorily
save
saving
scientific
scientifically
search
science,
scientist
search
secret
secret
see
sight
VERB
select
NOUN
selection
thỏa
mãn,
sự thỏa
mãn
hài lòng
để dành,
cứu
sống
khoa học
tìm kiếm
bí mật
nhìn, xem
ADJECTIVE
ADVERDB
MEANING
lựa chọn
self,
selfishness
sense
selfish
selfishly
ích kỷ
sensible
sensibly
giác quan
shame
shameful,
shameless,
shamed
shamefully,
shamelessly
shock
shock
shorten
shortage
shocked,
shocking
short
skill
skillful
sickness
sick
sign
ốm,
bệnh
ký tên
signature
signature
silence
xấu hổ,
hổ thẹn,
sự hổ
thẹn
bò sốc,
cú sốc
shortly = soon rút gọn,
ngắn gọn
skillfully
kỹ năng
silence
significant
silent
16
significantly
silently
đầy ý
nghóa
im lặng
0
35
1
35
2
35
3
35
4
similarity
similar
similarly
tương tự
sing
song, singer
sit
seat
seated
sleep
sleep,
sleepness
sleepily
35
5
35
6
35
7
35
8
35
9
snow
snow
sleepy,
asleep,
sleepless
snowy
ngủ, ngủ
mê
giấc ngủ
tuyết
society
social
socially
xã hội
solidify
solid
solid
solve
solution
specialize
specialist
special
36
0
36
1
36
2
36
3
36
4
36
5
36
6
36
7
36
8
36
9
37
0
speak
speech,
speaker
spirit
spiritual
tinh thần
storm
stormy
phát
biểu
cơn bão
strenghthen
strenghth
strong
strongly
mạnh mẽ
succeed
success
(un)
successful
(un)
successfully
suggest
suggestion
thành
công
đề nghò
supply
supply
cung cấp
support
support
ủng hộ
37
1
state
hát, bài
hát
chỗ ngồi
làm cứng
specially,
especially
statement
surgery
surgical
surgically
surprise
surprise
surprised,
surprising
surprisingly
suspect
suspicion,susp
ect
17
giải
quyết
chuyên
môn
hóa, đặc
biệt
nói
phẩu
thuật
làm cho
(ai) ngạc
nhiên
nghi ngờ
NO
37
2
37
3
37
4
37
5
37
6
37
7
37
8
37
9
38
0
38
1
38
2
38
3
38
4
38
5
38
6
VERB
sympathize
teach
NOUN
sympathy
ADJECTIVE
sympathetic
talent
talented
teaching,
teacher
technician,
technique
ADVERDB
sympathetical
ly
MEANING
thông
cảm
tài năng
dạy học
technically
kỹ thuật,
kỹ thuật
viên
công
nghệ
có khuynh
hướng
kiểm tra
thirst
thoughtful,
thoughtless
thirsty
thoughtfully,
thoughtlessly
thirstily
suy nghó,
ý nghó
khát
threaten
threat
threatening
threateningly
đe dọa
tire
tiredness
tired, tiring
tolerate
tolerance
tolerable,
tolerant
tolerably
total
total
totally
tend
technology,
technologist
tendency
test
test
think
thought
transform
translate
technical
technological
tendentious
transformatio
n
translation,
translator
làm cho
mệt
khoan
dung,
tha thứ
tổng
cộng
thay đổi
38
7
38
8
transmit
transmission
transport
transport,
transportation
38
9
39
0
39
1
39
treat
treatment
(un) treatable
tree
treeless
phiên
dòch,
dòch sang
truyền
tải
vận
chuyển,
chuyên
chở
đối xử,
xử trí
cây
tropic
tropical
nhiệt đới
trouble
trouble
transmissible
troublesome
18
làm
2
39
3
39
4
39
5
39
6
39
7
39
8
understant
use
truly,
truthfully
phiền
sự thật
truth
true, truthful
understanting
understanable
hiểu
urgency
urgent
khẩn cấp
use,
uselessness
usage,
usefulness
useful,
useless
usefully,
uselessly
sử dụng,
có ích,
vô ích
(un) usual
usually
thườngthư
ờng
đònh giá,
đánh
giá,
giá trò
bốc hơi
value
value,
valuation
valuable,
invaluable,
valueless
39
9
40
0
NO
40
1
40
2
40
3
40
4
vaporize
vapour
vaporous
warm
warmth
warm
warmly
VERB
waste
NOUN
waste
ADJECTIVE
wasteful
ADVERDB
wastefully
ấm ấp,
sưởi
MEANING
lãng phí
watch
watchfulness
watchful
watchfully
trông coi
weaken
weakness
weak
weakly
làm yếu
weigh
weightless
40
5
40
6
40
7
40
8
40
9
41
0
41
1
41
2
widen
weight,
weightlessnes
s
width
widely
cân nặng
trọng
lượng
mở rộng
wind
windy
wisdom
wise
women
womanly
wonder
wonderful
wood
wooden
gỗ
work, worker
working
làm việc
world
worldly
thế giới
wonder
work
wide
19
gió
wisely
thông
minh
phụ nữ
wonderfully
tuyệt vời
41
3
41
4
41
5
41
6
worry
worry
worth
year
youth
worried,
worrying
worth,
worthless
yearly =
annual
young,
youthful
20
worriedly,
worryingly
lo laéng,
lo aâu
giaù trò
naêm
youthfully
thanh
nieân