Fb: Thuy Lina (Tài liệu sưu tầm có đáp án)
Trắc nghiệm Vật lý 10 chương 4: Định luật
bảo toàn động lượng
Tham gia group: 2k2 – Share To Be Better nhé!
u 1:
nh nào bi u i n đ ng u n hệ gi
→
à
→
c
một ch t đi m?
u : h t bi u nào u đ
h ng đ ng?
n ư n c m t t n tc
ư n
nt cc
t.
n ư n c m t t m tđ ư n
ct .
n ư n c m t t có đ n c n n ư n .
n ư n c m t tp t u c
ư n
nt cc
t.
u : ột ật h i lượng 00 g chu n động th ng c tr c
i ận t c
1 m h Động lượng c
ật b ng?
A. 9 kg.m/s.
B. 2,5 kg.m/s.
C. 6 kg.m/s.
D. 4,5 kg.m/s.
u 4: Trong u tr nh nào u đ động lượng c
ật h ng th đ i?
t c u n đ n t n đ u.
t đư c n m n n .
tđ n
t
.
t c u n đ n t n đ u.
u : h t đi m chu n động h ng ận t c đ u ư i t c ng c l c
h ng đ i → Động lượng ch t đi m th i đi m t là?
Fb: Thuy Lina (Tài liệu sưu tầm có đáp án)
u : ột ch t đi m chu n động h ng ận t c đ u ư i t c ng c l c
h ng đ i
0 1 Động lượng ch t đi m th i đi m t
t l c bắt
đ u chu n động là?
A. 30 kg.m/s.
B. 3 kg.m/s.
C. 0,3 kg.m/s.
D. 0,03 kg.m/s.
u : Tr n h nh
là đ thị t độ – th i gi n c một ật c h i lượng
g Động lượng c
ật t i th i đi m t1 1 à th i đi m t2
l n lượt
b ng?
A. p1
m s p2 = 0.
B. p1
p2 = 0.
C. p1
p2 = - 4 kg.m/s.
D. p1
m s p2 = - 4 kg.m/s.
u : ột ật
g rơi t o rơi u ng đ t trong hoảng th i gi n
Độ
bi n thi n động lượng c
ật trong hoảng th i gi n đ là l g = 9,8 m/s2)?
A. 60 kg.m/s.
B. 61,5 kg.m/s.
C. 57,5 kg.m/s.
D. 58,8 kg.m/s.
u : ột uả b ng h i lượng 0 g b t i đậ u ng g c ào tư ng i
t c độ 1
m à bật ngược tr l i i t c độ 2
m Động lượng c
ật
đ th đ i một lượng b ng?
A. 2 kg.m/s.
B. 5 kg.m/s.
C. 1,25 kg.m/s.
D. 0,75 kg.m/s.
u 10: ột ật h i lượng 1 g chu n động tr n đ u i t c độ 10 m Độ
bi n thi n động lượng c
ật u 1 4 chu
t l c bắt đ u chu n động
b ng?
A. 20 kg.m/s.
B. 0 kg.m/s.
Fb: Thuy Lina (Tài liệu sưu tầm có đáp án)
C 1 √2
ms
5√2 m s
u 11: ột uả b ng h i lượng 0
g đ ng n m n th được đ cho n
chu n động i ận t c 0 m
ung lượng c l c t c ng l n uả b ng
b ng?
A. 12 N.s.
B. 13 N.s.
C. 15 N.s.
D. 16 N.s.
Câu 12: Vi n đ n h i lượng 10 g đ ng b
i ận t c 00 m th g một
c nh c th Đ n u n u c trong th i gi n 0 001
u hi u n u
tư ng ận t c c đ n c n 00 m
c cản trung b nh c c t c ng l n
đ n c độ l n b ng?
A. 3000 N.
B. 900 N.
C. 9000 N.
D. 30000 N.
u 1 : ệ g m h i ật 1 à c h i lượng à t c độ l n lượt là 1 g m
à1
g m
i t h i ật chu n động th o hư ng ngược nh u T ng động
lượng c hệ nà là?
A. 6 kg.m/s.
B. 0 kg.m/s.
C. 3 kg.m/s.
D. 4,5 kg.m/s.
u 14: ệ g m h i ật c động lượng là 1
gm à 2
g m Động
lượng t ng cộng c hệ
10 g m n u:
u 1 : h t bi u nào u đ là i Trong một hệ
ác t t n ệ c tư n tác
n u.
ác n
ct n đ m tt cđ .
n có n
c tác n n các t t n ệ.
D
c n
c c n n n u.
n?
Fb: Thuy Lina (Tài liệu sưu tầm có đáp án)
u 1 : ột ật c h i lượng m chu n động i ận t c m đ n
ch m
i một ật c h i lượng m đ ng đ ng n oi ch m gi h i ật là
m m
u ch m h i ật nh nh u à chu n động i c ng ận t c?
A. 2 m/s.
B. 1 m/s.
C. 3 m/s.
D. 4 m/s.
u 1 : ột i n đ n đ ng b
i ận t c 10 m th n thành h i mảnh
ảnh th nh t chi m 0
h i lượng c
uả l u đ n à ti t c b th o
hư ng c
i ận t c
m T c độ à hư ng chu n động c mảnh th
h i là?
12 5 m s t
ư n
n đ n n đầu.
12 5 m s n ư c ư n
n đ n n đầu.
25 m s t
ư n
n đ n n đầu.
25 m s n ư c ư n
n đ n n đầu.
u 1 : ột i n đ n h o h i lượng m1 10 g b ng ng i ận t c 1
00 m
c th o đư ng ắt à cắm ào to
ch c t c h i lượng m2 1
t n đ ng chu n động c ng chi u i ận t c 2
m h Vận t c c to
ng
u hi tr ng đ n là?
A. 4,95 m/s.
B. 15 m/s.
C. 14,85 m/s.
D. 4,5 m/s.
ư ng dẫn giải à đ
Câu 1: C
p→ c n ư n sv→.
Câu 4: D
n ư n c m t t
Câu 5: B
tc u nđ n
n
n đ
n u v→
n
n đ .
n t c đầu n n Δp→ = p→ – 0 = p→.
Fb: Thuy Lina (Tài liệu sưu tầm có đáp án)
Câu 7: A
đ mt
đ nt
đ mt= s tc u nđ n t n đ u
ms
t
đ mt
s t
n c u nđ n .
t
đ m t1 = 1 s ⇒ p1 = mv1 = 4 kg.m/s.
t
đ m t2 = 5 s ⇒ p2 = mv2 = 0 kg.m/s.
Câu 8: D
un ư n c t n
c n đ
nt nđ n ư n c
t
Δp m t 58 8 m s
Câu 9: A
Câu 10: C
c t đ m c u n đ n t n đư n t n t
p ư n t p tu n
u đ
u1 c u
óc u c
án n ?
ct
t
nt c
nt ct m
t có
c t đầu c u n đ n t
n