Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

tính toán dầm bằng phần mềm sap2000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (810.8 KB, 34 trang )

VÊ DỦ TÊNH TOẠ N HÃÛ DÁƯM LIÃN TỦC BÀỊNG PHÁƯN MÃƯM SAP2000
I/ Säú liãûu :
1. Cho hãû dáưm liãn tủc bàòng bã täng M.250# cọ :
- Modulus ân häưi : E = 2.650.000 T/m
2
;
- Hãû säú Poisson : µ = 0,2;
- Cỉåìng âäü chëu nẹn :R
n
= 110 kG/cm
2
;
- Cỉåìng âäü chëu kẹo :R
k
= 8,8 kG/cm
2
;
Cäút thẹp dc loải AII cọ cỉåìng âäü : R
a
= R’
a
= 2700 kG/cm
2
;
Cäút âai loải AI cọ cỉåìng âäü : R
â
= 1700 kG/cm
2
.
2. Ti trng tạc dủng vo dáưm gäưm cọ :
* Ténh ti : (â kãø âãún trng lỉåüng bn thán ca dáưm)


0,6
T/m T/m
1,8
T/m
1,5
T/m
2,0
T/m
1,2
T/m
1,5
T/m
0,6
T
1,2
1500 4000 3600 5400 2400 3600 1500
T
4,0
0,2x0,35 0,2x0,35 0,2x0,35 0,2x0,4 0,2x0,4 0,2x0,35
T
1,2
BA C D E F G
(Säú liãûu bãn dỉåïi l kêch thỉåïc tiãút diãûn dáưm : hçnh chỉỵ nháût b x h)
* Hoảt ti :
3600
0,60,8
T/mT/m
0,3
40001500
T

0,6
2,0
0,3
T/m
0,6
T/m
0,5
T/m
1,0
T/mT/m
360024005400 1500
T
T
0,6
3. u cáưu :
- Xạc âënh näüi lỉûc trong hãû khi chëu cạc trỉåìng håüp ti trng (cáưn phán têch hoảt ti
thnh cạc trỉåìng håüp âãø täø håüp näüi lỉûc).
- Täø håüp näüi lỉûc v v biãøu âäư bao näüi lỉûc.
- Tênh cäút thẹp dc trong dáưm.
Trang 1
II/ Caùc bổồùc tióỳn haỡnh :
1. Phỏn tờch hoaỷt taới thaỡnh caùc trổồỡng hồỹp taùc duỷng rióng leớ trón tổỡng nhởp :
Do tờnh chỏỳt cuớa hoaỷt taới laỡ coù thóứ thay õọứi nón cỏửn phỏn tờch hoaỷt taới thaỡnh caùc
trổồỡng hồỹp rióng leớ, mọựi trổồỡng hồỹp hoaỷt taới chố taùc duỷng trón mọỹt nhởp, sau õoù seợ tióỳn
haỡnh tọứ hồỹp õóứ xaùc õởnh giaù trở lồùn nhỏỳt vaỡ nhoớ nhỏỳt cuớa nọỹi lổỷc (hoỷc phaớn lổỷc) do hoaỷt
taới gỏy ra trón hóỷ.
Tổỡ sọỳ lióỷu hoaỷt taới õaợ cho ta phỏn tờch õổồỹc 6 trổồỡng hồỹp hoaỷt taới nhổ sau :
* Hoaỷt taới 1 :
T
0,3

0,6
T/m
* Hoaỷt taới 2 :
T/m
0,8
* Hoaỷt taới 3 :
0,6
T/m
* Hoaỷt taới 4 :
T/m
1,0
* Hoaỷt taới 5 :
2,0
0,5
T/m T/m
T
0,6
Trang 2
* Hoaỷt taới 6 :
T/m
0,3
T
0,6
2. Lỏỷp sồ õọử hỗnh hoỹc :
- Khồới õọỹng chổồng trỗnh Sap2000.
- Choỹn hóỷ õồn vở T-m -
O
C:
- Vaỡo Menu File choỹn lóỷnh New Model ...:
Choỹn hóỷ dỏửm lión tuỷc (Beam).

- Khai baùo sọỳ nhởp dỏửm vaỡ chióửu daỡi caùc nhởp:
Phỏửn console cuợng khai baùo nhổ 1 nhởp, sau naỡy chố vióỷc boớ õi gọỳi tổỷa ồớ õỏửu laỡ õổồỹc
õoaỷn console.
Trang 3
Dỏửm lión tuỷc
Bỏỳm vaỡo menu traới xuọỳng
Choỹn õồn vở Ton, m, C
Nhổ vỏỷy khai baùo hóỷ dỏửm seợ coù 6 nhởp, chióửu daỡi mọựi nhởp seợ õổồỹc khai baùo cuỷ thóứ
trong muỷc Edit Grid (õóứ nhỏỷp õổồỹc chióửu daỡi cho tổỡng nhởp rióng bióỷt, phaới choỹn muỷc
Use Custom Grid Spacing and Locate Origin
, sau õoù choỹn
Edit Grid...
)
Trong phỏửn Edit Grid ta choỹn kióứu Spacing õóứ nhỏỷp khoaớng caùch caùc ọ lổồùi:
Trang 4
(Sọỳ nhởp)
(Coù õỷt thóm gọỳi tổỷa vaỡo nuùt)
Choỹn muỷc naỡy, sau õoù nhỏỳn vaỡo õỏy
1. Choỹn Spacing
2. Nhỏỷp khoaớng caùch caùc ọ lổồùi
- Ta âỉåüc hãû dáưm nhỉ hçnh sau :
Trãn mn hçnh cọ 2 cỉía säø âãø xem hãû dỉåïi 2 gọc nhçn khạc nhau : theo hçnh chiãúu 3D
(khäng gian) v theo hçnh chiãúu 2D (màût phàóng XZ).
Ta cọ thãø vo menu Options  Windows âãø chn säú lỉåüng cỉía säø trãn mn hçnh âãø
xem hãû theo cạc gọc âäü khạc nhau (1, 2, 3, hồûc 4 cỉía säø âỉåüc thãø hiãûn trãn mn hçnh).
Âäúi våïi hãû phàóng, âãø nhçn hãû cho âỉåüc r ta nãn chè chn säú cỉía säø bàòng 1 ( ), v
chn gọc nhçn l hçnh chiãúu 2D - màût phàóng XZ ( ).
(Cạc nụt lãûnh chn gọc nhçn )
Âãø trãn mn hçnh khäng thãø hiãûn cạc âỉåìng lỉåïi ta nháún phêm F7 (trãn bn phêm), âãø
khäng thãø hiãûn hãû trủc ta âäü ta vo menu View  Show Axes ( )

- Khai bạo liãn kãút gäúi :
Cạc gäúi trong hãû nhỉ trãn chỉa âụng våïi bi toạn âàût ra :
* Cáưn thay liãn kãút gäúi åí 2 âáưu console bàòng liãn kãút tỉû do (trong Sap2000 âãø b
liãn kãút gäúi phi thỉûc hiãûn lãûnh âàût liãn kãút, nhỉng l liãn kãút tỉû do) .
* Thay gäúi trủc B bàòng gäúi cäú âënh.
Âãø thay liãn kãút gäúi tải 1 hồûc 1 säú nụt trong hãû, cáưn chn nụt hồûc säú nụt âọ bàòng
cạch báúm chüt vo vë trê cạc nụt âọ hồûc rã chüt xung quanh cạc nụt mún chn. Sau
khi chn, vo menu Assign  Joint  Restraints ( ) hồûc báúm vo biãøu
tỉåüng ( )
Sau khi chn nụt v báúm vo biãøu tỉåüng s xút hiãûn häüp thoải cho phẹp khai bạo
liãn kãút gäúi (hồûc b liãn kãút gäúi)
Trang 5
Hãû trủc toả âäü
Cạc âỉåìng lỉåïi
Gäúi tỉûa cäú âënh
Gäúi tỉûa di âäüng
Chn nụt bàòng cạch báúm chüt vo vë trê cạc nụt hồûc rã chüt quanh cạc nụt âọ
Nhỉ váûy, ta chn cạc nụt tải trủc A v G, báúm vo biãøu tỉåüng , chn  chn
âãø hon thnh.
Tiãúp tủc chn nụt tải trủc B, báúm vo biãøu tỉåüng , chn  chn âãø
hon thnh.
Ta âỉåüc hãû nhỉ sau:
Nhỉ váûy, ta â tảo âỉåüc så âäư tênh ca hãû dáưm (åí pháưn ny, ta phi tảo âỉåüc 1 hãû dáưm
cọ kêch thỉåïc cạc nhëp v liãn kãút gäúi theo u cáưu)
3. Khai bạo cạc thüc tênh ca hãû :
a. Khai bạo thüc tênh váût liãûu : vo menu Define  Materials ...( )
Hãû dáưm tênh toạn bàòng bã täng nãn chn loải váût liãûu l CONC  Modify/Show
Material... âãø sỉía lải cạc giạ trë :
Trang 6
Khai bạo tỉìng liãn kãút

ngàn cn chuøn vë thàóng
theo phỉång X; Y; Z
Khai bạo tỉìng liãn kãút
ngàn cn chuøn vë xoay
quanh trủc X; Y; Z
Khai bạo nhanh liãn kãút :
Ngm; Gäúi cäú âënh;
Gäúi di âäüng; Tỉû do
1. Chn loải váût liãûu âãø
chènh sỉía cạc thäng säú :
CONC : Bã täng
STEEL : Thẹp
........................
2. Sỉía âäøi cạc thäng säú
màûc âënh ca váût liãûu
* Khäúi lỉåüng riãng : chè dng trong bi toạn dao âäüng.
* Trng lỉåüng riãng : âãø tênh ti trng do trng lỉåüng bn thán ca hãû kãút cáúu.
* Modulus ân häưi : dng tênh âäü cỉïng kãút cáúu, tênh/kiãøm tra biãún dảng - âäü vng.
* Hãû säú Poisson : hãû säú biãún dảng ngang, cọ nh hỉåíng ráút låïn âãún kãút qu âäúi våïi
kãút cáúu táúm - v hồûc khäúi.
* Hãû säú dn nåí nhiãût : dng tênh biãún dảng, näüi lỉûc do sỉû thay âäøi nhiãût âäü.
* Cỉåìng âäü cäút thẹp v cỉåìng âäü bã täng : dng âãø tênh toạn, thiãút kãú lỉåüng cäút thẹp
cáưn dng trong cáúu kiãûn bã täng cäút thẹp.
Âäúi våïi hãû dáưm â cho, ta â tênh trng lỉåüng bn thán ca hãû vo trong trỉåìng håüp
Ténh ti, nãn åí âáy ta khäng quan tám âãún trng lỉåüng riãng. Nhỉ váûy thỉåìng ta chè quan
tám âãún cạc giạ trë E ; µ, nãúu dng Sap2000 âãø tênh cäút thẹp thç phi nháûp f’c; fy; fys;
Hãû dng: Bã täng M.250# cọ : E = 2.650.000 T/m
2
; µ = 0,2.
f’c = 2244.0 T/m

2
;
Cäút thẹp AII cọ: fy = fys = 3176.47 T/m
2
Do Sap2000 tênh toạn cäút thẹp theo cạc tiãu chøn nỉåïc ngoi nãn cọ 1 cạch âỉåüc âãư
nghë åí âáy l sỉí dủng tiãu chøn Canada nhỉng nháûp cạc giạ trë cỉåìng âäü bã täng v
cỉåìng âäü cäút thẹp tỉång ỉïng våïi TCVN theo bng sau:
Trang 7
Khäúi lỉåüng riãng ρ
Trng lỉåüng riãng w
Modulus ân häưi E
Hãû säú Poisson µ
Hãû säú dn nåí nhiãût α
Modus ân häưi trỉåüt (mạy tỉû tênh) G
Cỉåìng âäü chëu kẹo cäút thẹp
Cỉåìng âäü bã täng
Cỉåìng âäü chëu càõt cäút thẹp
Bng 1 : Giỏ tr
'
c
f
tng ng vi mỏc bờ tụng theo TCVN
Mỏc Bờ tụng 150 200 250 300 350 400 500 600
R
n
(kG/cm
2
) 65 90 110 130 155 170 215 250
f'
c

(kG/cm
2
) 130.39 182.22 224.40 267.26 321.85 355.16 457.85 540.81
f'
c
(T/m
2
) 1303.9 1822.2 2244.0 2672.6 3218.5 3551.6 4578.5 5408.1
Bng 2 : Giỏ tr
y
f
tng ng vi loi ct thộp theo TCVN
Loi thộp AI AII AIII CI CII CIII
R
a
(kG/cm
2
) 2100 2700 3600 2000 2600 3400
f
y
(kG/cm
2
) 2470.59 3176.47 4235.29 2352.94 3058.82 4000.00
f
y
(T/m
2
) 24705.9 31764.7 42352.9 23529.4 30588.2 40000.0
Choỹn õóứ chỏỳp nhỏỷn caùc giaù trở thọng sọỳ cuớa vỏỷt lióỷu õaợ nhỏỷp, choỹn
tióỳp õóứ thoaùt khoới lóỷnh khai baùo thuọỹc tờnh vỏỷt lióỷu.

b. Khai baùo hỗnh daỷng vaỡ kờch thổồùc tióỳt dióỷn :
Theo baỡi : hóỷ dỏửm coù 2 loaỷi tióỳt dióỷn
* Nhởp D-E-F : coù tióỳt dióỷn hỗnh chổợ nhỏỷt b = 0,2m ; h = 0,4m.
* Caùc nhởp coỡn laỷi : coù tióỳt dióỷn hỗnh chổợ nhỏỷt b = 0,2m ; h = 0,35m.
óứ khai baùo caùc loaỷi tióỳt dióỷn trong hóỷ : vaỡo menu Define Frame Sections ... (
):
Muọỳn thóm vaỡo loaỷi tióỳt dióỷn mồùi coù daỷng hỗnh chổợ nhỏỷt : Bỏỳm vaỡo menu traới
xuọỳng, choỹn Add Rectangular
Choỹn
Trang 8
1. Choỹn hỗnh daùng tióỳt
dióỷn cỏửn thóm.
2. Khai baùo thóm loaỷi tióỳt
dióỷn vồùi hỗnh daùng õổồỹc
choỹn ồớ trón
Danh saùch caùc loaỷi
tióỳt dióỷn õaợ khai baùo
Ta khai bạo måïi 2 loải tiãút diãûn :
+ Loải tiãút diãûn hçnh chỉỵ nháût 0,2 x 0,35 m s cọ cạc thäng säú :
* Tãn : DCN20x35 * Váût liãûu : CONC (Bã täng)
* Chiãưu cao : 0,35 * Chiãưu räüng : 0,2
+ Loải tiãút diãûn hçnh chỉỵ nháût 0,2 x 0,4 m s cọ cạc thäng säú :
* Tãn : DCN20x40 * Váût liãûu : CONC (Bã täng)
* Chiãưu cao : 0,4 * Chiãưu räüng : 0,2
*
Chụ :
Khi váût liãûu l loải CONC thç s xút hiãûn nụt lãûnh âãø khai bạo cạc thäng säú
âãø phủc vủ viãûc tênh cäút thẹp (nãúu chè cáưn kãút qu näüi lỉûc thç khäng quan tám)
Trang 9
1. Âàût tãn cho loải tiãút diãûn (täúi âa 8 k tỉû gäưm chỉỵ cại + chỉỵ säú)

Chiãưu cao
Chiãưu räüng
Váût liãûu
Hçnh dạng tiãút diãûn
âỉåüc v minh hoả
3. Khai bạo cạc thäng
säú âãø thiãút kãú cäút thẹp
2. Nháûp kêch
thỉåïc tiãút diãûn
Loải cáúu kiãûn
Cäüt
Dáưm
Khong cạch tỉì trng tám
cäút thẹp âãún màût bã täng : a
Låïp cäút trãn
Låïp cäút dỉåïi
Âãø träúng
Ta chn loải cáúu kiãûn l
dáưm, khong cạch a ca
låïp cäút trãn v dỉåïi
bàòng nhau
a = 0,04m # 4 cm
Bỏỳm õóứ chỏỳp nhỏỷn caùc thọng sọỳ tờnh cọỳt theùp, bỏỳm õóứ chỏỳp nhỏỷn caùc
thọng sọỳ cuớa tióỳt dióỷn.
Tióỳp tuỷc khai baùo thóm caùc loaỷi tióỳt dióỷn khaùc (ồớ õỏy cỏửn khai baùo thóm loaỷi tióỳt dióỷn
DCN20x40) mọỹt caùch tổồng tổỷ, ta coù thóứ choỹn loaỷi tióỳt dióỷn DCN20x35 vổỡa khai baùo vaỡ
choỹn õóứ taỷo loaỷi tióỳt dióỷn mồùi trón cồ sồớ loaỷi tióỳt dióỷn DCN20x35,
sau õoù chố cỏửn sổớa laỷi tón tióỳt dióỷn vaỡ chióửu cao. Bỏỳm , ta õổồỹc loaỷi tióỳt dióỷn mồùi
laỡ DCN20x40.
Bỏỳm õóứ chỏỳp nhỏỷn caùc loaỷi tióỳt dióỷn vổỡa khai baùo mồùi.

c. Khai baùo caùc trổồỡng hồỹp taới troỹng :
óứ phuỷc vuỷ vióỷc tọứ hồỹp nọỹi lổỷc trong dỏửm ta cỏửn phỏn tờch Hoaỷt taới thaỡnh 6 trổồỡng hồỹp
nhổ õaợ trỗnh baỡy ồớ phỏửn trón (HT1, ..., HT6) vaỡ trổồỡng hồỹp Tộnh taới.
Do taới troỹng cuớa phỏửn Tộnh taới õaợ tờnh õóỳn troỹng lổồỹng baớn thỏn cuớa hóỷ, nón ồớ õỏy ta
khọng khai baùo cho Sap2000 tổỷ õọỹng cọỹng thóm troỹng lổồỹng baớn thỏn cuớa hóỷ nổợa.
óứ khai baùo caùc trổồỡng hồỹp taới troỹng : vaỡo menu Define Load Cases ... (
)
Trang 10
Tón trổồỡng
hồỹp taới
Loaỷi taới troỹng
Hóỷ sọỳ xeùt
õóỳn Troỹng
lổồỹng Baớn
Thỏn
Thóm t.hồỹp mồùi
Sổớa sọỳ lióỷu t.hồỹp õaợ coù
Phỏửn nhỏỷp sọỳ lióỷu
Phỏửn sọỳ lióỷu õaợ nhỏỷp (õổồỹc chỏỳp nhỏỷn)
+ ọỳi vồùi trổồỡng hồỹp Tộnh taới :
* Tón : TinhTai * Loaỷi : DEAD * Hóỷ sọỳ TLBT : 0
Sau khi sổớa giaù trở choỹn Modify Load ( )
+ ọỳi vồùi trổồỡng hồỹp Hoaỷt taới 1,2,3,4,5,6 :
* Tón : HT1 (hoỷc 2,3,4,5,6) * Loaỷi : LIVE * Hóỷ sọỳ TLBT : 0
Sau khi sổớa giaù trở choỹn Add New Load ( ).
Kóỳt quaớ õổồỹc baớng caùc trổồỡng hồỹp taới troỹng nhổ hỗnh sau:
Choỹn õóứ chỏỳp nhỏỷn.
d. Khai baùo caùc trổồỡng hồỹp phỏn tờch :
Vaỡo menu Define Analysis Cases ... ( )
Bỗnh thổồỡng nóỳu khọng xeùt dao õọỹng thỗ mọựi trổồỡng hồỹp phỏn tờch seợ tổồng ổùng vồùi

mọỹt trổồỡng hồỹp taới troỹng vaỡ nón xoaù trổồỡng hồỹp phỏn tờch õọỹng (MODAL) õóứ khi tờnh
toaùn õổồỹc nhanh hồn.
Trang 11
Choỹn trổồỡng hồỹp Modal
Choỹn xoùa
e. Khai baùo tọứ hồỹp taới troỹng (tọứ hồỹp nọỹi lổỷc) :
Trong Sap2000 coù 4 loaỷi tọứ hồỹp :
(1) Loaỷi ADD : Cọỹng õaỷi sọỳ .
(2) Loaỷi ENVE : Lỏỳy giaù trở bao.
(3) Loaỷi ABS : Cọỹng theo giaù trở tuyóỷt õọỳi.
(4) Loaỷi SRSS : Lỏỳy cn bỏỷc hai cuớa tọứng caùc bỗnh phổồng.
Thổồỡng sổớ duỷng 2 loaỷi tọứ hồỹp (1) vaỡ (2).
Vờ duỷ :
Coù 5 trổồỡng hồỹp taới troỹng : TT1; TT2; TT3; TT4; TT5.
- Giaù trở Moment taỷi K : M
K
do TT1 laỡ : 3,5
- Giaù trở Moment taỷi K : M
K
do TT2 laỡ : -4,0
- Giaù trở Moment taỷi K : M
K
do TT3 laỡ : 5,0
- Giaù trở Moment taỷi K : M
K
do TT4 laỡ : 4,5
- Giaù trở Moment taỷi K : M
K
do TT5 laỡ : -3,0
Nóỳu khai baùo Tọứ hồỹp 1 laỡ tọứ hồỹp kióứu ENVE cuớa TT1; 0,9*TT2; 0,9*TT3:

TH1 = ENVE (TT1; 0.9*TT2; 0.9*TT3)
ta seợ õổồỹc M
K
max cuớa TH1 = 4,5 vaỡ M
K
min cuớa TH1 = -3,6
Nóỳu khai baùo Tọứ hồỹp 2 laỡ tọứ hồỹp kióứu ADD cuớa TT4; TT5; TH1 :
TH2 = ADD (TT4; TT5; TH1)
ta seợ õổồỹc M
K
max cuớa TH2 = 6 vaỡ M
K
min cuớa TH2 = -2,1
Trong dỏửm ta cỏửn tọứ hồỹp nọỹi lổỷc theo cọng thổùc :
( )
max
( )
min
TT HT
TT HT
M M M
M M M
+

= +
= +


( )
max

( )
min
TT HT
TT HT
Q Q Q
Q Q Q
+

= +
= +


óứ coù õổồỹc tọứ hồỹp naỡy :
+ Trổồùc tión ta khai baùo caùc Tọứ hồỹp Hoaỷt taới bióỳn õọứi :
HT1 HTBD1 = ENVE (HT1; 0*TT) v.v.
Nóỳu HT1 coù dỏỳu "+" thỗ HTBD1 seợ coù giaù trở Max = HT1 ; giaù trở Min = 0
Nóỳu HT1 coù dỏỳu "-" thỗ HTBD1 seợ coù giaù trở Max = 0 ; giaù trở Min = HT1 v.v.
+ Sau õoù ta khai baùo Tọứ hồỹp Bao :
Bao = ADD (TT; HTBD1; HTBD2; . . . ; HTBD6)
Nhổ vỏỷy giaù trở Max cuớa Tọứ hồỹp Bao seợ laỡ giaù trở tọứng cuớa Tộnh taới vồùi caùc giaù trở
Hoaỷt taới nóỳu "+" , coỡn nhổợng giaù trở Hoaỷt taới "-" seợ õổồỹc thay bũng giaù trở 0. Tổồng tổỷ giaù
trở Min cuớa Tọứ hồỹp Bao seợ laỡ giaù trở tọứng cuớa Tộnh taới vồùi caùc giaù trở Hoaỷt taới nóỳu "-" , coỡn
nhổợng giaù trở Hoaỷt taới "+" seợ õổồỹc thay bũng giaù trở 0. ỏy chờnh laỡ Tọứ hồỹp cỏửn tỗm, vaỡ seợ
laỡ tọứ hồỹp õóứ tờnh cọỳt theùp.
Trang 12
óứ khai baùo caùc tọứ hồỹp taới troỹng : vaỡo menu Define Combinations ... (
)
Choỹn
óứ khai baùo tọứ hồỹp HTBD1 laỡ tọứ hồỹp kióứu ENVE cuớa HT1 vaỡ 0*TT :
* ỷt tón tọứ hồỹp : HTBD1;

* Choỹn kióứu tọứ hồỹp : Envelope ( );
* Choỹn thaỡnh phỏửn : TinhTai (DEAD); Sổớa hóỷ sọỳ nhỏn : 0,00001bỏỳm
Nóỳu hóỷ sọỳ nhỏn õổồỹc nhỏỷp bũng 0 thỗ Sap2000 seợ boớ qua thaỡnh phỏửn õoù (xem nhổ
khọng coù thaỡnh phỏửn õoù trong tọứ hồỹp, do õoù ta phaới nhỏỷp vaỡo 1 sọỳ vọ cuỡng beù naỡo õoù, vờ
duỷ nhổ 0,00001)
* Choỹn thaỡnh phỏửn : HT1; Sổớa hóỷ sọỳ nhỏn : 1 bỏỳm
Trang 13
Lióỷt kó caùc tọứ hồỹp
õaợ khai baùo
Khai baùo thóm
caùc tọứ hồỹp
1.Tón tọứ hồỹp
2. Kióứu tọứ hồỹp
3a. Khai baùo thaỡnh
phỏửn cuớa tọứ hồỹp
3b. Hóỷ sọỳ nhỏn cuớa
caùc thaỡnh phỏửn
4. Thóm thaỡnh phỏửn
Lỷp laỷi bổồùc 3 vaỡ
4 cho caùc thaỡnh
phỏửn khaùc

×