Bao gia thep hinh V U I H moi nhat nam 2018
Bảng Báo Giá Thép Hình V U I H mới nhất năm 2018
Báo giá thép hình U, thép i, thép V H L chất lượng cao giá cạnh tranh. Đơn vị
cung cấp phân phối thép chữ V H L U I giá rẻ tại Tphcm.
Bảng Báo Giá Thép Hình V U I H mới nhất năm 2018
giá thép hình cũng biến động theo cung cầu thị trường
sắt thép.
Thép hình là loại thép phổ biến cho tất cả các công trình đều phải có. Các sản phẩm
thép hình như thép hình H, U, I, V.
Sài Gòn CMC xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất và
được cập nhật thường xuyên.
Xem thêm:
Báo Giá Thép Xây Dựng Hòa Phát
Báo Giá Thép Xây Dựng Miền Nam
Báo Giá Thép Xây Dựng Pomina
Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Mỹ
Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật
Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Úc
Quý khách liên hệ Hotline 0909.789.888 hoặc 0935.234.999 để biết rõ hơn về giá
thép hình chính xác nhất.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
THÉP H
H100 * 100 * 6 * 8TQ
103,2
Cây 6m
1.343.000
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ
141,6
Cây 6m
1.731.000
H150 * 150 * 7 * 10TQ
189
Cây 6m
2.209.000
H150 * 150 * 7 * 10JINXN
189
Cây 6m
2.285.000
H200 * 200 * 8 * 12TQ
299,4
Cây 6m
3.424.000
H200 * 200 * 8 * 12JINXI
299,4
Cây 6m
3.544.000
H250 * 250 * 9 * 14TQ
434,4
Cây 6m
5.092.000
H250 * 250 * 9 * 14JINXI
434,4
Cây 6m
5.092.000
H300 * 300 * 10 * 15JINXI
564
Cây 6m
6.492.000
H350 * 350 * 12 * 19JINXI
822
Cây 6m
9.278.000
H400 * 400 * 13 * 21JINXI
1032
Cây 6m
11.959.000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
Thép I
Tên hàng
Kg/Cây
Đơn vị tính
Đơn giá
I100
43,8
Cây 6m
558.600
I100 * 5,9 * 3TQ
42
Cây 6m
I120vn
54
Cây 6m
525.000
701.600
I120TQ
52,2
Cây 6m
600.000
I150 * 5 * 7HQ
84
Cây 6m
1.090.600
I150 * 5 * 7 m
84
Cây 6m
927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ
109,2
Cây 6m
1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi
109,2
Cây 6m
1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ
127,8
Cây 6m
1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ
127,8
Cây 6m
1.342.000
I200 * 100jinxi
127,8
Cây 6m
1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ
154,2
Cây 6m
1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi
154,2
Cây 6m
1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ
177,6
Cây 6m
1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9
177,6
Cây 6m
1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi
192
Cây 6m
1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ
192
Cây 6m
1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ
220,2
Cây 6m
2.260.000
I300 * 150jinxi
220,2
Cây 6m
2.307.000
I346 * 174 * 6 * 6TQ
248,4
Cây 6m
2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ
297,6
Cây 6m
3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI
297,6
Cây 6m
3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI
339,6
Cây 6m
3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI
396
Cây 6m
4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ
397,2
Cây 6m
4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ
456
Cây 6m
4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI
456
Cây 6m
4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ
477
Cây 6m
5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ
537,6
Cây 6m
5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI
537,6
Cây 6m
5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ
567,6
Cây 6m
5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI
636
Cây 6m
6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ
1.110
Cây 6m
11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI
1260
Cây 6m
13.460.000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V
STT
QUY CÁCH
ĐVT
KG/CÂY
ĐƠN GIÁ
1
V25 * 25 * 1,5 * 6 m
Cây
4,5
56.000
2
3
4
5
6
7
số 8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
V25 * 25 * 2 * 6 m
V25 * 25 * 2,5 * 6 m
V30 * 30 * 2 * 6 m
V30 * 30 * 2,5 * 6 m
V30 * 30 * 3 * 6 mét
V40 * 40 * 3 * 6 m
V40 * 40 * 3,5 * 6 mét
V40 * 40 * 4 * 6 m
V50 * 50 * 2,5 * 6 mét
V50 * 50 * 3 * 6 m
V50 * 50 * 3,5 * 6 m
V50 * 50 * 4 * 6 m
V50 * 50 * 4,5 * 6 m
V50 * 50 * 5 * 6 m
V63 * 63 * 4 * 6 m
V63 * 63 * 5 * 6 m
V63 * 63 * 6 * 6 m
V70 * 70 * 5 * 6 m
V70 * 70 * 7 * 6 m
V75 * 75 * 4 * 6 m
V75 * 75 * 5 * 6 m
V75 * 75 * 6 * 6 m
V75 * 75 * 7 * 6 m
V75 * 75 * 8 * 6 m
V80 * 80 * 6 * 6 m
V80 * 80 * 7 * 6 m
V80 * 80 * 8 * 6 m
V90 * 90 * 7 * 6 m
V90 * 90 * 8 * 6 m
V100 * 100 * 8 * 6 mét
V100 * 100 * 9 * 6 m
V100 * 100 * 10 * 6 mét
V120 * 120 * 10 * 6 mét
V120 * 120 * 12 * 6 mét
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
Cây
5
5,5
5
5,5
7,5
10
11,5
12,5
12,5
14
15
17
19
21
21,5
27,5
23,5
31
44
31,5
34
37
46
52
43
48
55
53
62
67
78
86
219
259
62.500
71.000
59.000
65.000
88.500
121.000
133.000
144.000
150.000
161.000
173.000
196.000
219.000
242.000
257.000
328.000
386.000
36
37
Cây
Cây
V130 * 130 * 10 * 6 m
V130 * 130 * 12 * 6 m
236
282
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
THÉP
TẤM
THÉP U
Tên hàng
Kg/CÂY ĐVT
Đơn giá
Tên hàng
U50
14
U63
Kg/tấm
ĐVT
CÂY
6M
201,00
2LI (1,25 *
49,06
2,5)
Tấm 680.000
17
CÂY
6M
240.000
3LI (1,5 *
6)
211,95
Tấm 2.166.000
U75 * 40
41,5
CÂY
6M
506.500
4LI (1,5 *
6)
282,6
Tấm 2.687.000
U80VNM
22
CÂY
6M
304.000
5LI (1,5 *
6)
353,25
Tấm 3.409.000
U80D
33
CÂY
6M
406.000
5LI (2 * 6) 471
Tấm 4.445.000
U80TQM
24
CÂY
6M
300.000
6LI (1,5 *
6)
423,9
Tấm 4.032.000
U80TQD
33
CÂY
6M
397.000
8LI (1,5 *
6)
565,2
Tấm 5.374.000
U100TQM
33
CÂY
6M
364.000
10LI (1,5 *
706,5
6)
Tấm 6.520.000
U100VNM
33
CÂY
6M
400.000
12LI (1,5 *
847,8
6)
Tấm 7.760.000
U100VND
40
CÂY
6M
511.000
14LI (1,5 *
989,1
6)
Tấm 9.800.000
U100VND
45
CÂY
6M
615.000
16LI (1,5 *
1130,4
6)
Tấm 11.252.000
U100TQD
45
CÂY
6M
507.000
20LI (1,5 *
1413
6)
Tấm 13.965.000
U100 * 45 *
5LITQ
46
CÂY
6M
609.000
22LI (1,5 *
1554,3
6)
Tấm 15.322.000
U100 * 49 *
5.4TQ
51
CÂY
6M
639.500
25LI (1,5 *
1766,25
6)
Tấm 17.360.000
U120TQM
42
CÂY
6M
486.000
12LI (2 * 6) 1130,4
Tấm 10.930.000
U120 *
48VNM
42
CÂY
6M
582.000
14LI (2 * 6) 1318,8
Tấm 13.325.000
U120 *
48VND
54
CÂY
6M
736.000
16LI (2 * 6) 1507,2
Tấm 15.071.000
U120 *
48TQD
56
CÂY
6M
640.000
18LI (2 * 6) 1695,6
Tấm 16.920.000
U125 * 65 *
6TQ
80,4
CÂY
6M
965.000
20LI (2 * 6) 1884
Tấm 18.764.000
U140 * 48 *
4
54
CÂY
6M
613.000
22LI (2 * 6) 2072,4
Tấm 20.610.000
U140VNM
54
CÂY
6M
699.000
25LI (2 * 6) 2355
Tấm 23.480.000
U140 * 5,5
65
CÂY
6M
860.000
30LI (2 * 6) 2826
Tấm 28.400.000
U150 * 75 *
6,5
111,6
CÂY
6M
1.350.000 40LI (2 * 6) 3768
Tấm 37.530.000
U160 * 56 *
5,2TQ
75
CÂY
6M
895.000
50LI (2 * 6) 4710
Tấm 46.560.000
U160 * 56 *
5.2VN
75
CÂY
6M
984.000
3LI gân
(1.5 * 6)
Tấm 2.800.000
U160 * 60 *
5.5VN
81
CÂY
6M
1.131.000
4LI
309,6
gân(1.5*6)
Tấm 3.373.000
U180 * 64 *
5.3TQ
90
CÂY
6M
1.108.000
Bài hát 5LI
380.25
(1.5 * 6)
Tấm 3.951.000
U180 * 68 *
6.8TQ
111,6
CÂY
6M
1.350.000
6LI
450,9
gân(1.5*6)
Tấm 4.820.000
U200 * 65 *
5.4TQ
102
CÂY
6M
1.243.000
8LI
592,2
gân(1.5*6)
Tấm 6.322.000
U200 * 73 *
8.5TQ
141
CÂY
6M
1.680.000
U200 * 75 *
9TQ
154,8
CÂY
6M
1.943.000
U250 * 76 *
6,5
143,4
CÂY
6M
1.793.000
U250 * 80 *
9
188,4
CÂY
6M
2.342.000
U300 * 85 *
7
186
CÂY
6M
2.314.000
U300 * 87 *
9,5
235,2
CÂY
6M
2.900.000
239
Ghi chú về bảng giá sắt thép xây dựng:
– Đơn giá của mỗi sản phẩm sắt thép trên website của chúng tôi chỉ mang tính
chất tham khảo, vì vậy để biết được chính xác giá của các sản phẩm – quý khách
xin vui lòng liê hệ trực tiếp với chúng tôi qua số Hotline: 0909 789 888 để có
được bao gia sat thep xay dung chính xác nhất.
– Phương Thức Giao Hàng: Giao hàng đến chân công trình.
– Thép cuộn được giao theo cân thực tế, thép cây được giao theo cách đếm cây.
– Công ty luôn có đội ngũ nhân viên và hệ thống xe tải lớn nhỏ giao hàng đến
tận chân công trình cho toàn Miền Nam.
– Công ty có nhiều chinh nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại Tp HCM nhằm đáp ứng
nhanh nhất nhu cầu
cho mọi công trình.
– Phương Thức Thanh Toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Bảng báo giá sắp thép xây dựng của Sài Gòn CMC
Như chúng ta đều biết, khi lựa chọn mua bất kỳ sản phẩm sắt thép nào thì giá
thành và chất lượng sản phẩm là điều chúng ta quan tâm đầu tiên. Đơn giá – báo
giá sắt thép có thể nói chính là thông tin đầu tiên mà khách hàng cần tiếp cận để
từ đó nắm bắt được và đưa ra lựa chọn sản phẩm sắt thép sao cho phù hợp. Khi
đến với công ty Sài Gòn CMC chúng tôi, nhất định quý khách hàng sẽ thấy rõ
được những ưu đãi lớn về giá thành của chúng tôi là tốt nhất so với các đơn vị
kinh doanh sắt thép khác trên thị trường.
HỆ THỐNG KHO HÀNG CMC
Kho hàng 1: 31/1 QL1 - P. An Thới - Q. 12
Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội - P. Trường Thọ - Q. Thủ Đức
Kho hàng 3: 180/2 Cao Lỗ - P. 4 - Q. 8
Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh - P. Trường Thạnh - Q. 9
Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa - Xã Tân Hiệp - H. Hóc Môn
Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 - Ql. 1 - Xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết - P. 16 - Q. 4
[Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM
(Gần Cầu Tham Lương)
[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM
[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà
Rịa Vũng Tàu
[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
[ Email ]:
[ Website ]:
Mạng xã hội thế giới vật liệu xây dựng
Twitter hệ thống MXH vật liệu xây dựng
Linkedin hệ thống MXH vật liệu xây dựng
Tumblr hệ thống MXH vật liệu xây dựng
Pinterest hệ thống MXH vật liệu xây dựng
Vk.com hệ thống MXH vật liệu xây dựng