Danh mục Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
Tiờu chun k thut thu li
I. Lnh vc vn bn chung :
STT
Tờn tiờu chun
Ký mó hiu
1
Lp, xột duyt v ban hnh tiờu 14TCN-89-1995
chun.
*
2
Quy phm lp v trỡnh duyt
cỏc ỏn c khớ.
3
Quy phm ký hiu ch.
4
Tiờu chun bn v thu li.
Quyt nh ban
hnh
Ngy
ban hnh
C quan biờn
son
129Q/KT
20/9/95
V k thut
130-TL/Q
8/2/75
V K thut
345-TL/Q
15/11/76
V k thut
03/UBXD
2/1/85
Vin TCH v
TKH
B KHCN&MT
nm 1992
T.Tõm TC-CL
Vin TCH v
TK.Hỡnh
QPTL.A2.74
QPTL.A4.74 *
14TCN-21-85 *
14TCN.A1.76
5
H thng ti liu thit k xõy
dng - Quy tc trỡnh by nhng
TCVN3988-85
sa i khi vn dng nhng ti
liu thit k.
6
H thng ti liu thit k xõy
dng - Quy tc thng kờ v bo
TCVN3990-85 *
qun bn chớnh h s thit k
bn v xõy dng.
7
H thng ch tiờu cht lng
TCVN4508-85
sn phm - Nguyờn tc c bn.
8
Tiờu chun v cỏc h thng
cht lng.
TCVN5200-90
n 5204-90
9
Vn bn qun lý nh nc
-Mu trỡnh by.
TCVN5700-92
10
H thng ti liu nghip v tiờu HDXD04-88 n
chun hoỏ.
* HDXD07-88
62/UBXD
20/3/88
11
Trỡnh t lp v xột duyt cỏc
vn bn tiờu chun hoỏ ca
cỏc t chc thuc B Xõy dng 20TCN146-85 *
- Tiờu chun nguyờn tc v th
tc.
349BXD/KHKT
3/12/85
V KHKT
B xõyDng
12
Quy nh v cụng tỏc thu li
nh.
852QTL-1981 *
852Q/TL
24/11/81
Vin TKTL
13
Mt s ch v qun lý xõy
dng c bn.
XDCBTL-1986 *
cỏc vn bn ca
cỏc B
nm 1986
B thu li
14
Quy ch hot ng ca thanh
tra b thu li.
Nm 1993 *
218Q/TTr
29/4/93
Thanh tra B TL
15
Mt s vn ca qun lý cht
lng.
TCLCL-1984
cc t.chun
.lng c.lng
nm 1984
T.cc TC-L-CL
16
n v o lng hp phỏp ca
nc Vit Nam.
KHKT-1967 *
186/CP
26/12/64
Uy Ban
KHKTNN
17
iu l v cụng tỏc tiờu chun
hoỏ.
141HBT-1982*
141/HBT
24/8/82
Uy Ban
KHKTNN
18
Cỏc vn bn phỏp quy v o
380Q-1991 *
380/Q
1/7/91
Tng cc tiờu
Danh mục
2 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
lng.
chun
19
ỏnh giỏ cht lng cụng tỏc
xõy lp -Nguyờn tc c bn.
TCVN5638-91 *
228BXD/KHKT
23/12/91
Cc giỏm nh
b xõy dng
20
Ký hiu toỏn.
TCVN320-69 *
UB khoa hc nh
nc
23/12/69
Vin L v
T.chun
21
S u tiờn v dy s u tiờn.
TCVN142-64 *
UB khoa hc nh
nc
1/10/64
Vin L v
T.chun
22
Bn v xõy dng.
TCVN2233-77 *
n 2241-77
578-KHKT/Q
30/12/77
vin KHKT xõy
dng Trng
HXD
23
H thng qun lý bn v.
TCVN219-66
n TCVN22766 *
UB khoa hc k
thut NN
nm 1967
Vin L
v TC
24
Tiờu chun thit k - S liu khớ
hu xõy dng.
TCXD 49-72 *
58-UB/TKTC
31/01/72
nha khớ tng
25
H cht lng - Mụ hỡnh m
bo cht lng trong thit k/
Trin khai, sn xut, lp t v
dch v k thut.
B KHCN & MT
nm 1994
trung tõm tiờu
chun cht
lng
B KHCN & MT
nm 1994
trung tõm tiờu
chun cht
lng
B KHCN & MT
nm 1994
trung tõm tiờu
chun cht
lng
B KHCN & MT
nm 1994
trung tõm tiờu
chun cht
lng
26
27
28
Cỏc tiờu chun v qun lý cht
lng v m bo cht lng
-Hng dn la chn v s
dng.
Qun lý cht lng v cỏc yu
t ca h cht lng - Hng
dn chung.
H cht lng - Mụ hỡnh m
bo cht lng trong kim tra
v th nghim cui cựng.
TCVN5201-94
ISO9001-1987
TCVN5200-94
ISO9000-1987
TCVN5204-94
ISO9004-1987
TCVN 5203-94
ISO9003-1987
29
iu l giỏm sỏt k thut ca
ch u t.
nm 1991 *
244/BXD-G
24/12/1990
B xõy dng
30
iu l qun lý cht lng
cụng trỡnh xõy dng.
nm 1995 *
20/BXD-G
10/6/1995
Cc giỏm nh
NN
31
H cht lng - Mụ hỡnh m
bo cht lng trong sn xut
v lp t.
TCVN5202-94
ISO9002-1987
B KHCN & MT
nm 1994
trung tõm tiờu
chun cht
lng
32
Qun lý cht lng v m bo
TCVN5814-94
cht lng: Thut ng v nh
ISO/DIS 8402
ngha.
B KHCN & MT
nm 1994
trung tõm tiờu
chun cht
lng
33
Ti liu thit k - Kh giy.
TCVN2-74 n
TCVN19-74 *
UB.KH.KT.NN
nm 1976
vin tiờu chun
34
S tay k thut thu li tp
I,II,III,IV,V.
35
Thụng t hng dn thi hnh
iu l qun lý u t v xõy
dng ban hnh kốm theo Ngh
nh 42/CP ca Chớnh ph.
04/TT LB *
04/TTLB
10/9/1996
Thụng t liờn b:
Xõy dng - k
hoch - ti chớnh
36
Thụng t hng dn cp giy
phộp xõy dng.
05/BXD-KTQH *
05/BXD-KTQH
18/9/1996
B xõy dng
Danh mục
3 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
37
Quy ch lp, thm nh v xột
duyt thit k cụng trỡnh xõy
dng.
497/BXD-G *
497/BXD-G
18/9/1996
B xõy dng
38
iu l qun lý cht lng
cụng trỡnh xõy dng.
498/BXD-G *
498/BXD-G
18/9/1996
B xõy dng
39
Quy ch bo hnh xõy lp cụng
499/BXD-G *
trỡnh.
499/BXD-G
18/9/1996
B xõy dng
40
Quy ch ng ký v cp chng 500/BXD-CSXD
500/BXD-CSXD
ch hnh ngh xõy dng.
*
18/8/1996
B xõy dng
41
Quy ch hot ng v ng ký
hnh ngh t vn xõy dng.
19/BXD-CSXD *
19/BXD-CSXD
10/6/1996
B xõy dng
42
Chi phớ thm nh v t vn
u t, xõy dng.
501/BXD-VKT *
501/BXD-VKT
18/9/1996
B xõy dng
43
Thụng t hng dn vic thc
hin cỏc hỡnh thc t chc
qun lý d ỏn u t v xõy
dng.
18/BXD-VKT *
18/BXD-VKT
10/6/1996
B xõy dng
44
Thụng t hng dn v vic
lp v qun lý giỏ xõy dng
cụng trỡnh thuc cỏc d ỏn u
t.
23/BXD-VKT*
23/BXD-VKT
12/12/1994
B xõy dng
45
Thụng t hng dn v k
hoch hoỏ u t theo Ngh
nh 42/CP ca Chớnh ph.
08/BXD-TH *
08/BXD-TH
20/9/1996
B k hoch u
t
46
Thụng t hng dn v Lp,
thm nh d ỏn u t v
quyt nh u t.
09BXD/VPT *
09BXD/VPT
21/9/1996
B k hoch u
t
47
iu l qun lý u t v xõy
dng (Ban hnh kốm theo Ngh
nh 42/CP ngy 16/7/1996 ca
Chớnh ph v sa i b sung
Ngh nh 177/CP).
- Ph lc phõn loi d ỏn u
t.
42CP *
42CP
16/7/1996
Chớnh ph
48
Ngh nh 92CP v sa i b
sung mt s iu ca iu l
qun lý u t xõy dng.
92CP *
92CP
23/8/1997
Chớnh ph
49
Ngh nh 93CP v sa i b
sung mt s iu ca Quy ch
u thu.
93CP *
93CP
23/8/1997
Chớnh ph
50
Quy chun xõy dng Vit nam
(Tp I, II, III).
Nm 1996-1997*
b xõy dng
Nm 19961997
B xõy dng
43CP *
43CP
16/7/1996
Chớnh ph
51
Quy ch u thu (Ban hnh
kốm theo Ngh nh s 43/CP
ngy 16/7/1996 ca Chớnh
ph).
- Ph lc I: Mu hng dn
thụng bỏo mi thu v h s
mi thu t vn.
Danh mục
4 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
- Ph lc II: Mu hng dn h
s mi thu mua sm vt t
thit b.
- Ph lc III: Mu hng dn
h s s tuyn v h s mi
thu xõy lp.
52
Ngh nh ca chớnh ph v
vic s pht vi phm hnh
chớnh trong lnh vc qun lý
nh nc v hi quan.
53
Phỏp lnh hi quan.
54
16CP *
16CP
20/3/1996
Tng cc hi
quan
32-LCT/HNN8
32-LCT/HNN8
24/2/1990
Tng cc hi
quan
H thng ti liu thit k xõy
TCVN5572-1991
dng kt cu bờ tụng v bờ
*
tụng ct thộp - Bn v thi cụng.
298/BXD
21/10/1988
Vin TCH v T.k
in hỡnh
55
Mu trỡnh by tiờu chun Vit
nam (soỏt xột ln 4).
TCVN1-1991 *
548/Q
4/9/1991
Ban KT-TC
nhng vn
chung
56
Ngh nh Chớnh ph quy nh
chi tit v s hu cụng nghip.
63CP *
63CP
24/10/1996
B KHCN & MT
57
Quy ch tm thi v t chc v
hot ng ca ban k thut tiờu
chun.
246/TC-Q
246/TC-Q
13/10/1993
Tng cc Tiờu
chun
58
Quy ch v ký kt v qun lý
hp ng thc hin ti,
ỏn khoa hc k thut v TCL-CL.
83/TC-Q
83/TC-Q
18/4/1994
Tng cc Tiờu
chun
II. Kho sỏt a hỡnh a cht .
1 Quy trỡnh k thut khoan mỏy
14TCN 38-85
*QPTL1.71
868TL/Q
6/10/71
Vin kho sỏt
TK thu li
Quy trỡnh o v a cht cụng trỡnh t
2 l ln xõy dng cỏc cụng trỡnh
thu li.
QPTL.B5.74 *
591TL/Q
30/6/75
on KS Tl
dch t ti liu
L.xụ c
2855TL/Q
04/12/19
on KS Tl
dch tti liu
L.xụ c
Quy trỡnh kho sỏt a cht cụng
3 trỡnh thit k v xõy dng cỏc
cụng trỡnh ngm.
QPTL.B.75 *
14TCN-13-85
Quy trỡnh v tỡm kim , thm dũ ly
4 mu v thớ nghim vt liu khoỏng
dựng cho xõy dng thu cụng.
QPTL.B.1.74 *
371TL/Q
1/11/75
on KS Tl
dch tti liu
L.xụ
Quy trỡnh xỏc nh h s thm ca
cỏc tham thch cha nc bng
5
phng phỏp hỳt nc thớ nghim
t cỏc l khoan.
QPTL.B.4.74 *
64TL/Q
1/6/74
on KS Tl
dch tti liu
L.xụ
Quy trỡnh xỏc nh tớnh thm nc
ca cỏc nham thỏch bng phng
6
phỏp ộp nc thớ nghim vo l
khoan.
14TCN-83-91
*QT.TL-B2-74
371TL/Q
5/5/74
on KS Tl
dch t ti liu
L.xụ
Danh mục
5 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
HD.TL-B-1-74 *
b thu li
nm
1975
V k thut
QPTL.B.3.74 *
371TL/Q
5/5/74
on K.sỏt dch
t II-39-67 ca
L.xụ
9 Quy trỡnh o ng ỏy hng 3,4,5.
QPTL.B1.76 *
b thu li
nm
1976
vin thit k
thu li
Quy phm bo qun nừn, mu ỏ v
10 t trong cụng tỏc kho sỏt a cht
cụng trỡnh thu li.
QPTL.2.70 *
932KT/Q
30/11/75
Vin thit k
thu li
2852TL/Q
4/12/75
V k thut
7
Hng dn phng phỏp chnh lý
kt qu thớ nghim cỏc mu t ỏ.
Quy trỡnh xỏc nh tớnh thm nc
ca cỏc nham thch khụng cha
8 nc bng cỏch nc thớ nghim
cỏc h o.
11
Hng dn quan trc ng thỏi
nc di t.
14 TCN-33-85
*HDTL.B1.75
12
Hng dn phng phỏp chnh lý
kt qu thớ nghim cỏc mu t ỏ.
HDTL.B1.74 *
13
Quy trỡnh nghiờn cu hoỏ nc khi
kho sỏt cho xõy dng thu cụng.
14TCN-46-85
14
Quy phm khng ch mt phng c
s o c cụng trỡnh thu li.
14TCN-22-85
*QPTL.B3.74
596TL/Q
30/6/75
on KS Tl
dch t ti liu
L.xụ
15
Quy trỡnh s ho din bin dũng
sụng.
14TCN-23-85
*QPTL.B8.77
205KT/Q
20/12/77
Vin nghiờn
cu thu li
17
Quy phm o kờnh v xỏc nh tim
chớnh cụng trỡnh thu li.
14TCN-40-85
*QPTL.4.71
1049KT/Q
11/11/71
Vin thit k
thu li
18
Thnh phn, khi lng kho sỏt v
x lý mi gõy hi p t.
14TCN-88-93 *
177Q/KHKT
17/12/93
Trung tõm NC
mi Vin
Nghiờn cu
19
Quy phm xõy dng li cao nh
nc hng 1,2,3 v 4.
Quy phm o v bn a hỡnh t
20 l 1/500; 1/1000; 1/2000; 1/5000
(phn ngoi tri).
96TCN43-90 *
248/KT
9/8/90
Cc o c v
bn nh
nc
Quy trỡnh thit k : Quy trỡnh phun xi
21 mng nn ỏ cỏc cụng trỡnh thu
cụng.
BCH34-83
9/8/90
Cc o c v
bn nh
nc
22
Hng dn thu thp ti liu a cht
cỏc cụng trỡnh thu cụng.
23
Pht xi mng vo nn ỏ cỏc cụng
trỡnh thu cụng.
14TCN 82-91
Quy nh v thnh phn khi lng
24 cụng tỏc kho sỏt CCT cho cỏc
cụng trỡnh TLT
Nm 1974
Quy phm thnh lp bn a hỡnh
25 t l 1/500; 1/1000; 1/2000; 1/5000;
1/10.000; 1/25.000 (phn trong nh)
96TCN42-90 *
247/KT
Quy phm kho sỏt a cht kho
nc loi va v nh.
*
b thu li
26
Vin KS thit
k Tli
Danh mục
6 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
27
Quy phm v iu tra a lý thu vn
sụng ngũi.
*
28
Quy phm o mc nc, nhit v
khụng khớ.
QPTL B1-74
29
Quy phm tm thi v o lu lng
nc.
Quy phm tm thi v o phự sa l
30 lng
31
Tiờu chun kho sỏt a cht nn
p ca Nht.
b thu li
Vin KS thit
k T.li
*
b thu li
V k thut
*
b thu li
10/4/65
V k thut
Nm 1987
vin kho sỏt
thit k thu li
Nm
1987
Vin KS thit
k T.li
1046TL/Q
28/7/76
Vin kho sỏt
thit k thu li
thu in
b thu li
1975
V k thut
192KT/Q
20/9/77
Vin thit k
thu li thu
in
QT25-65
32 Quy trỡnh thớ nghim c hc t.
UBXDCBNN
33 Quy phm tm thi x lý khe nt.
Quy phm thnh phn, khi lng
kho sỏt, tớnh toỏn thu vn cụng
34
trỡnh cho quy hoch v cỏc giai on
thit k.
35
Quy phm o mc nc nhit
nc v khụng khớ.
Ch dn v cụng tỏc lp h s a
36 cht cụng trỡnh trong quỏ trỡnh thi
cụng cỏc nh mỏy thu in.
QP.TL.A-1.76 *
14TCN4-85
QP.TL.B1-74 *
Nm 1972
QT.TL.B-7-77
37 Quy trỡnh k thut khoan tay.
14TCN6-85 *
38
Quy trỡnh k thut pht va gia c
ờ.
39 t xõy dng - Phõn loi.
Nm 1985
TCVN 5747-93
40
t xõy dng - Phng phỏp bao
gúi vn chuyn v bo qun mu.
TCVN 2683-91
41
Quy phm o lng nc sụng cú
nh hng triu.
QPTL-B-2-74 *
596TL/Q
30/6/75
Cc thu vn
Ti liu ph bin v cụng tỏc thớ
42 nghim t n gin cho cỏc cụng
trng.
B thu li
b thu li
-
B thu li
Quy phm k thut tm thi: o lu
43 lng thm ca cụng trỡnh thu
cụng.
SDJ/SG752-65
V k thut
Nm
1971
Dch t ti liu
TQ(gc t
TL.L.xụ c)
Quy phm tm thi: Quan trc mc
44 nc v nhit nc vựng sụng
nh hng triu.
QPTL-2-68 *
b thu li
Nm
1969
V k thut
III. Thit k :
1 Cỏc cụng trỡnh Thu li-Cỏc quy
TCVN5060-90
Danh mục
7 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
nh ch yu v thit k.
2
H thng kờnh ti-Tiờu chun thit TCVN4118-85
k.
*
889/UBXD
12/11/85
3
Nn cỏc cụng trỡnh thu cụng-Tiờu
chun thit k.
TCVN4253-86
*
887/UBXD
12/11/85
Kt cu bờ tụng v bờ tụng ct thộp
thu cụng-Tiờu chun thit k.
TCVN4116-85
*
888/UBXD
12/11/85
Vin KS -TK-TL
QPTL.11.77 *
543KHKT/Q
27/12/77
Vin KS -TK-TL
T.iờn
1129TL/Q
10/8/76
V k thut
B thu li
Nm 71
V k thut
88TL/Q
16/2/88
Vin KS -TK-TL
2851TL/Q
4/12/75
V k thut
592Q/KT
30/6/75
Dch t TY u H.3455 ca L.xụ
2854TL/Q
4/12/75
V k thut
261-UB/KTh
15/8/73
Dch t CH u
II.II.1.10.65 ca
L.xụ c
Quy trỡnh thit k kt cu bờ tụng v
14 bờ tụng ct thộp thu cụng (tp
14TCN-54-87 *
I,II,III).
V k thut
Nm 89
V k thut
15
Thit k p bờ tụng v bờ tụng ct
14TCN-56-88 *
thộp.
740Q/KT
30/9/88
Vin KS -TK-TL
16
ng thi cụng cụng trỡnh thu liQuy phm thit k.
14TCN-43-85 *
632Q/KT
1986
Vin KS -TK-TL
17
Thit k dn dũng trong xõy dng
cụng trỡnh thu li.
14TCN-57-88 *
783TL/Q
15/10/88
Vin KS -TK-TL
14TCN-81-90 *
720TL/Q
3/10/91
Vin KS -TK-TL
4
Quy phm thit k p t m
5 nộn.
6
7
Quy phm thit k tng lc ngc
cụng trỡnh thu cụng.
Quy phm tớnh toỏn thu lc p
trn.
ng vin di t ca p trờn
8 nn khụng phi l ỏ - Quy trỡnh
thit k.
9
Quy phm thit k cỏc kt cu gch
ỏ v gch ỏ ct thộp.
12
13
Quy phm tớnh toỏn thu lc cng
di sõu.
Tiờu chun thit k tng chn cỏc
cụng trỡnh thu cụng.
Quy trỡnh tớnh toỏn thu lc cụng
18 trỡnh x kiu h v xúi lũng dn
bng ỏ do dũng phun.
Trng
HTL
14TCN-11-85 *
QPTL.C5.75
14TCN-7-85 *
QPTL.C8.76
14TCN-58-88 *
14TCN-30-85 *
QPTL.C3.75
Quy trỡnh tớnh toỏn tn tht thu lc 14TCN-26-85 *
10 do ma sỏt dc theo chiu di dn
nc.
QPTL.C1.75
Quy phm ti trng v lc tỏc dng
11 lờn cụng trỡnh thu li ( do súng v
tu ).
Vin KS -TK-TL
14TCN-28-85
QPTL.C1.78
14TCN-8-85 *
QPTL.C1.75
TCXD.57.73 *
Danh mục
8 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
19
20
Trng
Tiờu chun thit k-H s tiờu cho
rung lỳa.
14TCN-60-88 *
Tiờu chun thit k-H s ti cho
rung lỳa.
14TCN-61-92 *
Ch dn thit k cỏc cụng trỡnh ly
21 nc trờn sụng bng p ct nc
thp cho h thng ti.
22 H cha vựng i.
867Q/KT
9/1/88
HTL
Trng
895Q/KT
27/8/92
HTL
Nm 1983 *
b thu li
Nm 1983
V k thut
Nm 1976
V k thut
Nm 1976
V k thut
23
S tay thit k trm bm va v
nh.
Nm 1987
V k thut
Nm 1987
Nguyn Sung C.ty c in
24
Tiờu chun thit k cỏc cụng trỡnh
ca h thng ci to t.
Nm 1984
V k thut
Nm 1984
V k thut
25
Quy trỡnh thit k cỏc h thng ti
lỳa.
BCH.II.25.75
V k thut
Nm 1985
V k thut dch t
ti liu L.xụ c
26
Tiờu chun thit k thu lc thỏp
iu ỏp ( n -tham kho ).
Nm 1988
27
Quy phm tm thi tớnh ti trng
giú.
QP.01.61
28
Quy phm tớnh toỏn cỏc c trng
thu vn thit k.
Tớnh toỏn thu vn cụng trỡnh cho
29 cỏc giai on quy hoch v thit kQuy phm thnh phn khi lng.
30
Quy phm cụng tỏc thu vn trong
h thng thu nụng.
31
Hng dn thit k ng hm
thu li.
32
Hng dn thit k tng chn
cụng trỡnh thu li.
Vin KH.TK thu
Nm 1988
li
VinKS
TK -Tli
1184UB/CQL
20/5/61
UB k hoch nh
nc
92KT/Q
20/9/77
V k thut
1056KT/Q
6/10/78
V k thut
977TL/Q
8/9/77
i hc thu li
b thu li
Nm 1976
B thu li
204KT/Q
20/11/77
V k thut dch t
CH.373.67
b thu li
1975
V k thut
563KT/Q
13/11/84
V k thut
14TCN-10-85 *
QPTL.C6.77
14TCN-4-85
QPTL.A1.76
14TCN-49-86
14TCN-32-85 *
HDTL.C3.77
14TCN-35-85 *
HDTL.C4.76
33 Ch dn thit k õu tu.
HDTL.C2.75 *
Hng dn tớnh toỏn cỏc ng
34 ng dn bng thộp cú cụng dng
khỏc nhau.
14TCN-34-85 *
HDTL.1.1.77
Hng dn k thut tớnh toỏn thu
lc kờnh nh mỏy thu in trong
35
trng hp dũng chy khụng n
nh.
HDTL.C1.75 *
Hng dn iu tra tớnh toỏn thu
36 vn thu li cho cụng trỡnh kho
nc nh.
HDTL.C5.78
37 Hng dn thit k trm bm ti
HDTL.C7.83 *
Danh mục
9 Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
tiờu nc.
14TCN-19-85 *
38 Quy phm phõn cp ờ.
344Q/KT
21/3/77
Cc QL - PCLB
QPTL.A6.77
39
Quy phm thit k b lng cỏt nh
mỏy thu in.
QPTL.C.4.75 *
v k thut
Nm 1976
V k thut
40
Quy phm thit k kờnh dn ca
nh mỏy thu in.
QPTL.C1.76 *
v k thut
1977
V k thut
1138/Q/TT
5/9/79
V k thut
Quy phm thnh phn v khi
lng Tớnh toỏn thu nng - thu li QPTL.C10.79
41
cho giai on quy hoch, nhim v
*
thit k v thit k.
42
Cỏc cụng trỡnh trờn h thng thu
nụng-Quy phm thit k.
14TCN-37-85
43
Cỏc cụng trỡnh trờn h thng kờnh
ti-Quy phm thit k.
14TCN-42-85
Ch dn tm thi v tớnh toỏn xúi l
44 lũng dn bng ỏ sau p trn cú
mi ht.
HDTL.C8.83
45
Cụng trỡnh bo v b sụng
chng l-Quy trỡnh thit k.
46
Vớ d: Tớnh toỏn thu vn h cha
(loi nh min nỳi).
Nm 1977
b thu li
Nm 1977
v k thut
47
Ti trng v tỏc ng-Tiờu chun
thit k (soỏt xột ln 2).
TCVN27371995
345BXD/KHCN
19/12/95
Vin KHKT xõy
dng
TCVN5575-91
*
204TCH
11/8/1989
205/TCH
11/8/89
Trng H XD h
ni
V k thut
48 Kt cu thộp-Tiờu chun thit k.
14TCN-84-91
49
Kt cu gch ỏ v gch ỏ ct
thộp-Tiờu chun thit k.
TCVN5573-91
*
50
Phũng chỏy v cha chỏy cho nh
v cụng trỡnh-Yờu cu thit k.
TCVN2622-78
51
Kt cu bờ tụng v bờ tụng ct thộpTCVN4059-85
Danh mc ch tiờu.
52 Múng cc-Tiờu chun thit k.
53
Kt cu xõy dng v nn-Nguyờn
tc c bn v thit k.
Vin TCH v
TKH
20TCN21-86
20TCN40-87
54 Thớ d tớnh toỏn ca van hỡnh cung.
V KT - 1977
v k thut
Nm 1977
55 Vớ d tớnh toỏn p t.
V KT - 1977
v k thut
Nm 1977
Vin TK
TL-T
56 Hng dn thit k múng cc.
57
Quy trỡnh thit k v thi cụng cỏc
thit b tiờu nc trong p t.
58 Quy phm k thut tm thi o lu
V KT - 1977 *
v k thut
Nm 1977
V KT dch t TLL.xụ
H ni - 1975
v k thut
Nm 1975
Dch t ti liu KT
L.xụ
V KT - 1971
Danh mục
10Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
lng thm ca cụng trỡnh thu
cụng.
Ch dn v tớnh toỏn kinh t khi thit
59 k cỏc b phn riờng l v cụng
Mascva-1971
trỡnh thu in.
v k thut
Nm 1971
Dch t ti liu
L.xụ c
60
Phũng chỏy v cha chỏy cho nh TCVN2622-78
mỏy v cụng trỡnh -Yờu cu thit k.
*
573KHKT/Q
30/12/78
Vin KHKT xõy
dng
61
Quy hoch s dng tng hp v
bo v ngun nc.
167Q/KHKT
28/10/95
Vin QH thu li
14TCN871995 *
Vin
Mỏi v sn bờ tụng ct thộp trong
62 cụng trỡnh xõy dng -Yờu cu k
thut chng thm nc.
TCVN57181993 *
115BXD/KHKT
11/5/1993
KHKT
Xõydng
63
Hng dn thit k tng chn
cụng trỡnh thu li.
977TL/Q
8/9/1974
Nguyn Cụng Mn
Nm 1972
Cc QLPCLB
Nm 1972 Cc QL-PCLB
Nm 1990
b thu li
Nm 1990
T. tõm Ttin - TL
Nm 1978
v k thut
Nm 1978
V k thut
TCXD52-72 *
300-UB/Q
8/6/72
Vin TK T.chun
Tiờu chun thit k: Chiu sỏng
70 nhõn to cho cỏc cụng trỡnh kin
trỳc dõn dng.
TCXD16-64 *
280UB/TC
16/4/64
Quy phm xõy dng: t ng
71 dõy dn in trong cỏc cụng trỡnh
kin trỳc.
QPXD25-65 *
64
K thut thng thc sa cha ờ
(gi ờ phũng lt).
Nguyn Xuõn Bo
HDTL-C4-76 *
66 Chuyờn múng cc.
67
Vớ d tớnh toỏn thu nng thu li
cho h cha loi va v nh.
68 Kt cu thộp - Tiờu chun thit k.
69
Tiờu chun v quy phm xõy dng:
Tr s c quan.
TCXD09-72
V TK
TCH UBKTCB
V TK
03-UB/TKTC
19/4/66
TCH UBKTCB
Quy phm xõy dng t thit b in
72 trong nh v cụng trỡnh cụng
QPXD27-66 *
cng.
UBKTCB nh
nc
15/8/66
327UB/TKTG
9/11/67
UBKTCB nh
nc
V TK
Tiờu chun thit k: Chiu sỏng t
nhiờn.
TCXD29-68 *
Tiờu chun tm thi tớnh din
tớch kho.
TCXD-50-72 *
75
S liu khớ hu dựng trong thit k
xõy dng.
TCVN4088-85
*
160/UBXD
11/11/85
Vin TK in hỡnh
v TCH
76
Tiờu chun thit k: Kt cu gch
ỏ v gch ỏ ct thộp.
TCXD42-70 *
505UB/KTh
15/11/75
V KHKT - B XD
dch t ti liu L.xụ
c
Nm 1997 *
1044NNKHCN/Q
28/5/97
Cụng ty TVXDTL 1
73
74
77 Hng dn tớnh toỏn v ỏnh giỏ
hiu qu kinh t d ỏn thu li phc
TCH UBKTCB
U ban
001-Q/CT
3/1/72
KTCBNN
Danh mục
11Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
v ti, tiờu.
Tr.Tõm
Hng dn ỏnh giỏ tỏc ng mụi
78 trng ca cỏc d ỏn phỏt trin ti
nguyờn nc.
Nm 1997 *
1119NNKHCN/Q
31/5/97
Mụi.T
HTL
Ch dn thit k v s dng vi a
k thut lc trong cụng trỡnh thu
79 li.
Nm 1996 *
80
Ch dn v thit k v ỏnh giỏ h
thng ti mt.
Nm 1994
81
Quy phm chung v thit k cụng
trỡnh thu li.
Nm 1977 *
82
Quy phm thit k cỏc kt cu gch
QPTL-C3-75 *
ỏ v gch ỏ ct thộp.
83
Quy phm thit k kt cu bờ tụng
v bờ tụng ct thộp thu cụng.
QPTL-C2-75 *
1871NNKHCN/Q
Vin
4/11/96
KH-KT Th. l
Ti liu ca FAO Nm 1989
FAO
468KHKT/Q
23/12/76
B thuli
2851TL/Q
4/12/75
V k thut
84Q/KT
6/9/75
V k thut
IV . Thi cụng :
1
Hng dn pha trn v s dng
va trong xõy dng.
2
Quy trỡnh k thut pht va gia c
ờ.
Cụng trỡnh bng t - Quy trỡnh thi
3 cụng bng bin phỏp m nộn
nh.
4
5
7
Quy phm: K thut thi cụng
kờnh.
Quy phm xõy, lỏt gch trong cỏc
cụng trỡnh thu li.
Quy phm xõy, lỏt ỏ trong cụng
cỏc trỡnh thu li.
Quy phm k thut thi cụng p
8
t theo phng phỏp m nộn.
TCVN1459-87
14TCN-1-85
14TCN-2-85 *
189TL/Q
12/4/85
V k thut
597Q/TL
7/5/73
V k thut
05KT/Q
6/1/71
Cc thi cụng b
thu li
638TL/Q
7/7/66
V k thut
14TCN-9-85 *
QPTL.1.73
14TCN-12-85 *
QPTL.2.71
14TCN-12-85 *
QPTL.2.66
14TCN-20-85
QPTL.D4.80
Quy phm k thut thi cụng v
9 nghim thu cỏc kt cu bờ tụng
v bờ tụng ct thộp thu li.
QPTL.D6.78 *
505-Q/KT
5/5/80
V k thut
Quy phm thi cụng v nghim thu
10 khoan n mỡn cỏc cụng trỡnh t
ỏ.
QPTL.D3.74 *
1018TL/Q
3/2/74
V k thut
QTTL.D1.82 *
369Q/KT
28/7/84
V k thut
11
Quy trỡnh n mỡn trong xõy dng
thu li thu in.
Danh mục
12Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
Quy phm tm thi v pht h xi
12 mng vo nn v vo kt cu bờ
tụng ca cỏc cụng trỡnh thu li.
QPTL.1.66 *
629-TL/KT
8/9/66
V k thut
14TCN-48-86 *
116TL/TCN
13/2/86
V k thut
Quy phm quy tc thi cụng v
nghim thu cỏc cụng vic tiờu
14
nc mt v h mc nc ngm
bng nhõn to.
QPTL.D1.74 *
64TL/Q
1/6/74
V k thut dch
t ti liu ca
L.xụ c
Quy phm thi cụng v nghim thu
15 cỏc cụng trỡnh trờn h thng thu
nụng.
QPTL.D2.74 *
1050TL/Q
10/12/74
V k thut
Quy phm tm thi thi cụng v
nghim thu lp ghộp cỏc kt cu
16
bờ tụng v bờ tụng ct thộp ỳc
sn.
QPTL.1.68 *
b thu li
Nm 1967
V k thut
17
Quy phm k thut p ờ bng
phng phỏp m nộn.
QPTL.1.72 *
151/Q-TL
28/2/72
Cc ờ iu
18
ỏnh giỏ cht lng cụng tỏc xõy
lp - Nguyờn tc c bn.
TCVN5638-91 *
228BXD/KHKT
23/12/91
Cc giỏm nh
thit k v xõy
dng
19
Kt cu gch ỏ-Quy phm thi
cụng v nghim thu.
TCVN4085-85
Kt cu bờ tụng v bờ tụng ct
20 thộp ton khi-Quy phm thi cụng
nghim thu.
TCVN4453-1995 *
141BXD/KHCN
13/6/95
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
14TCN82-1995 *
83NNKHCN/Q
24/1/96
V khoa hc
cụng ngh
Cụng trỡnh thu li - Quy trỡnh thi
22 cụng v nghim thu khp ni bin
dng.
14TCN90-1995
86NNKHCN/Q
25/1/96
V khoa hc
cụng ngh
H thng ti liu kt cu bờ tụng
23 v bờ tụng ct thộp-Bn v thi
cụng.
TCVN5572-91 *
24 T chc thi cụng.
TCVN4055-85 *
116/UBXD
22/8/85
Vin Cngh v
t chc
xõydng
Nm 1990 *
44/UBXD
20/2/88
U ban XDCB
NN
29/8/95
V qun lý xõy
dng c bn
13
21
Quy trỡnh thi cụng bờ tụng trong
mựa núng - khụ.
Tiờu chun k thut khoan pht xi
mng vo nn ỏ.
25
Quy phm thit k ng thi cụng
cỏc cụng trỡnh thu li.
26
nh mc vt t xõy dng c
bn.
nh mc kinh t k thut tu hỳt
27 bựn, xỏng cp v nh mc, n
giỏ m rung Sakai, m cúc.
1191Q0/XDCBBTL ngy2/7/94*
1191Q/XDCB
2/7/94
Cc QLPCLB
29 n giỏ pht va gia c ờ.
198Q/XDCB *
198Q/XDCB
5/10/94
Cc QLPCLB
30 Quy trỡnh lp thit k t chc xõy
TCVN4252-88 *
b xõy dng
Nm 1989
B xõy dng
28
nh mc d toỏn cụng tỏc xõy
dng tu sa ờ kố.
109Q/QLXD-BTL * 109Q/QLXD
Danh mục
13Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
dng v thit k thi cụng.
31
Quy phm k thut an ton trong
xõy dng.
32
Bn giao cụng trỡnh xõy dngNguyờn tc c bn.
TCVN5640-91 *
33
Nghim thu cỏc cụng trỡnh xõy
dng c bn
TCVN4091-85 *
144/UBXD
23/10/85
Cc GCB Nh
nc
34
Nghim thu thit b ó lp t
xong-Nguyờn tc c bn.
TCVN5639-91 *
228BXD/KHKT
23/12/91
Cc giỏm nh
thit k v xõy
dng
35
Cụng tỏc hon thin trong xõy
dng-Thi cụng, nghim thu.
TCVN5674-92 *
100BXD/KHKT
12/6/92
Vin tiờu chun
hoỏ xõy dng
36
H thng ti liu thit k xõy dng
- H s thi cụng-Yờu cu chung.
TCVN5672-92 *
100BXD/KHKT
12/6/92
Vin tiờu chun
hoỏ xõy dng
37
Thi cụng v nghim thu cỏc cụng
trỡnh úng cc.
QPXD26-65 *
02-UB/TK
8/3/66
U ban KTCB
NN
38
Quy trỡnh thi cụng v nghim thu
cu cng.
166/QP-GTVT
39
Thộp trũn cỏn núng-C thụng s,
kớch thc.
TCVN1650-85
TCVN5308-91
228-BXD/KHKT 23/12/91
Cc giỏm nh
thit k v xõy
dng
40 Ct thộp bờ tụng cỏn núng.
TCVN1651-85
Ch dn hn ct thộp v chi tit
41 t sn trong kt cu bờ tụng ct
thộp.
QPXD71-77 *
777BXD/KHKT
15/12/77
Vin KHKT B
xõy dng
Tiờu chun thit k k thut thi
42 cụng cho vic xõy dng h thng
ti.
Nm 1984
b thu li
Nm 1984
V k thut
Nm 1977 *
b thu li
Nm 1977
V k thut
43 Bng cm ng vũng.
44
Cụng tỏc t - Quy phm thi
cụng, nghim thu.
TCVN4447-87 *
83/UBXD
17/7/87
Vin cụng ngh
v t chc xõy
dng
45
Quy phm thi cụng v nghim thu
ging chỡm v thựng chỡm.
CHuII III.b.7-62
b thu li
Nm 1976
Dch t ti liu
L.xụ c
QPXD32-68 *
341UB/TK
U ban kin
30/6/1967 thit c bn nh
nc
Kt cu bờ tụng v bờ tụng ct
47 thộp-iu kin k thut ti thiu
thi cụng v nghim thu.
TCVN5724-1993*
227/TC-Q
02/10/93
Vin xõy dng
cụng nghip v
cụng trỡnh ụ th
Kt cu bờ tụng v bờ tụng ct
48 thộp lp ghộp - Quy phm thi
cụng-Nghim thu.
TCVN4452-87 *
17/UBKTCBNN
26/2/87
Vin TCH v
TKH
Nm 1977
V k thut
Nm 1977
Lờ Quang
Thng
Quy phm k thut chung v tm
thi v thi cụng v nghim thu cỏc
46 cụng trỡnh kin thit c bn-Tp
V-Thi cụng v nghim thu cỏc kt
cu gch ỏ.
49
Tớnh toỏn thit k vỏn khuụn g
trong cụng trỡnh thu li
Danh mục
14Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
V. Vt liu :
1
Va thu cụng-Yờu cu k thut
v phng phỏp th.
Bờ tụng thu cụng v cỏc vt liu
2 dựng cho bờ tụng thu cụng -Yờu
cu k thut v phng phỏp th.
14TCN-80-90
216Q/KT
16/4/90
Trng i
hc thu li
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
14TCN-63-88 n
14TCN78-88
3
Hn hp bờ tụng thu cụng-Yờu
cu k thut.
14TCN-64-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
4
Hn hp bờ tụng thu cụngPhng phỏp th.
14TCN-65-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
5
Xi mng dựng cho bờ tụng thu
cụng-Yờu cu k thut.
14TCN-66-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
6
Xi mng dựng cho bờ tụng thu
cụng-Phng phỏp th.
14TCN-67-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
7
Cỏt dựng cho bờ tụng thu cụngYờu cu k thut.
14TCN-68-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
8
Cỏt dựng cho bờ tụng thu cụngPhng phỏp th.
14TCN-69-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
ỏ dm si v si dm dựng cho
9 bờ tụng thu cụng-Yờu cu k
thut.
14TCN-70-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
ỏ dm si v si dm dựng cho
10 bờ tụng thu cụng-Phng phỏp
th.
14TCN-71-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
11
Nc dựng cho bờ tụng thu
cụng-Yờu cu k thut.
14TCN-72-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
12
Nc dựng cho bờ tụng thu
cụng-Phng phỏp th.
14TCN-73-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
Ph gia khoỏng hot tớnh v ph
13 gia n dựng cho bờ tụng thu
cụng-Yờu cu k thut.
14TCN-74-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
Ph gia khoỏng hot tớnh v ph
14 gia n dựng cho bờ tụng thu
cụng-Phng phỏp th.
14TCN-75-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
Ph gia tng do dch kim en
15 dựng cho bờ tụng thu cụng-Yờu
cu k thut.
14TCN-76-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
Ph gia tng do dch kim en
16 dựng cho bờ tụng thu cụngPhng phỏp th.
14TCN-77-88
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
142Q/KT
14/3/89
Vin nghiờn
cu thu li
Ch dn vic nõng cao tui th ca
17 bờ tụng trong cỏc kt cu cụng
trỡnh vựng bin.
Cỏc du hiu v tiờu chun ỏnh
giỏ n mũn ca mụi trng nc
18 i vi bờ tụng ca kt cu bờ
tụng v bờ tụng ct thộp-Cỏc bin
phỏp chng n mũn.
14TCN-78-88
Danh mục
15Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
19
Bờ tụng nng-Yờu cu bo dng
m t nhiờn.
20
Bờ tụng-Kim tra v ỏnh giỏ
bn-Quy nh chung.
TCVN5592-91
182BXD/KHKT
8/11/91
Vin khoa hc
xõy dng
424/Q
17/7/91
V khoa hc
v k thut b
xõy dng
TCVN5440-91
ST.SEV2046-79
21
Ph gia tng do KT2 cho va
v bờ tụng xõy dng.
20TCN173-89
233BXD/KHKT
19/9/89
Vin vt liu
xõy dng
22
Quy nh s dng hp lý xi mng
trong xõy dng.
20TCN65-89
216BXD/KHKT
25/8/89
Vin vt liu
xõy dng
Bờ tụng nng-Phng phỏp
khụng phỏ hoi s dng kt hp
23
mỏy o siờu õm v sỳng bt ny
xỏc nh cng nộn.
20TCN171-89
162BXD/KHKT
7/6/89
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
Bo v kt cu xõy dng khi b
n mũn.
20TCN149-86
25 Va xõy dng-Yờu cu k thut.
TCVN4314-86
546Q/KT
7/10/93
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
206/UBXD
21/12/85
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
24
26
Va v hn hp va xõy dngPhng phỏp th c lý.
TCVN3121-79
Hn hp bờ tụng nng v bờ tụng
27 nng-Ly mu, ch to v bo
dng mu th.
TCVN3105-93 n
t xõy dng-Phng phỏp xỏc
28 nh tớnh cht c lý trong phũng
thớ nghiờm.
TCVN4195-86 n
TCVN3120-93
TCVN4202-86
29
Xi mng-Yờu cu chung v
phng phỏp th c lý.
TCVN4029-85
222/Q
12/6/85
Vin vt liu
xõy dng
30
Xi mng-Phng phỏp xỏc nh
mn ca ht xi mng.
TCVN4030-85
222/Q
12/6/85
Vin vt liu
xõy dng
222/Q
12/6/85
Vin vt liu
xõy dng
202/Q
27/9/82
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
222/Q
12/6/85
Vin vt liu
xõy dng
480BXD/KHKT 11/11/87
V khoa hc
k thut b
xõy dng
Xi mng-Phng phỏp xỏc nh
31 do tiờu chun, thi gian ụng
kt v tớnh n nh th tớch.
TCVN4031-85
TCVN4032-82
32
Xi mng-Phng phỏp nhanh xỏc
nh gii hn bn khi nộn.
TCVN3736-82
33
Xi mng Poocland-Yờu cu k
thut.
TCVN2682-87
TCVN3993-85
34 Chng n mũn trong xõy dng.
TCVN3994-85
35 Xi mng Poocland-Puzland.
TCVN4033-85
t xõy dng-Phng phỏp thớ
nghim xuyờn tnh.
20TCN174-89
t xõy dng-Phng phỏp chnh
37 lý thng kờ cỏc kt qu xỏc nh
cỏc c trng ca chỳng.
20TCN74-87
36
38 Xi mng-Poocland ( soỏt xột ln
TCVN2682-92
Danh mục
16Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
2)
39
Vi a k thut-Phng phỏp th
cỏc tớnh cht c lý.
40
Phng phỏp xỏc nh thnh
phn cỏc loi bờ tụng.
41
Tiờu chun k thut bờ tụng thu
cụng v cỏc vt liu lm bờ tụng.
42
Gch, ngúi t sột nung, ngúi xi
mng-cỏt.
43 ng cao su v cao su.
44
Thộp cỏn núng, dõy thộp, phụi
thộp (Tp II).
14TCN91-1996 n
14TCN99 -1996
195NNKHCN/Q
14/2/96
Vin CNKH v
kinh t thu li
14TCN-F.1.76
585KT/Q
27/5/77
V k thut
TCVN1450-73 n
TCVN1453-73
UBKHKT nh
nc
31/12/73
Vin tiờu
chun
TCVN2226-77 n
TCVN2229-77
578KHKT/Q
30/12/77
Nh mỏy cao
su sao vng
H ni
TCVN1843-76 n
TCVN1854-76
438KHKT/Q
7/12/76
Phõn vin
luyn kim thỏi
nguyờn
V KT-1977
TCVN2003-77
342KHKT/Q
4/10/77
Phõn vin NC
v Thit k
mỏy cụng c
b c khớ
46 G.
TCVN1072-71 n
TCVN1076-71
UBKHKT nh
nc
23/12/71
Vin tiờu
chun
47 Cỏt xõy dng-Phng phỏp th.
TCVN337-70 n
TCVN346-70
UBKHKT nh
nc
3/6/70
Vin o lng
v tiờu chun
Phng phỏp tớnh chuyn khi
lng nhng vt liu v sn phm
48
thm t cú m thc t chờnh
lch vi m quy nh.
TCVN319-69
UBKHKT nh
nc
27/10/69
Vin o lng
v tiờu chun
Cỏt mn lm bờ tụng v va
xõy dng.
20TCN127-85
TCVN130-77, 132-77,
134-77, 2060-77,
544KHKT/Q
2061-77
27/12/77
Vin thit k
mỏy cụng
nghip
Vũng cao su mt ct trũn lm
45
kớn cỏc thit b thu lc v khớ nộn.
49
50 Vũng m.
Kim loi v ng kim loi-Phng
51
phỏp th.
TCVN256-67 n
TCVN258-67;
TCVN312-69 n
TCVN314-69
UBKHKT nh
nc
10/12/67
Vin o lng
v tiờu chun
52 Sn -Phng phỏp th.
TCVN2090-77 n
TCVN2102-77
546KHKT/Q
27/12/77
Nh mỏy sn
tng hp h
ni
14TCN79-89
89TL/Q
16/2/89
V k thut
TCVN139-78,
2232.77, 2119.77,
2231.77, 2276.78
218KHKT/Q
14/6/78
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
Bờ tụng nng-Phng phỏp xỏc
55 nh cng lng tr v mụ un
n hi khi nộn tnh.
TCVN5726-93
546Q/KT
7/10/93
Vin khoa hc
k thut xõy
dng
Cỏt mn lm bờ tụng v va
xõy dng.
20TCN127-85
53
Sn bo v kt cu c khớ v thit
b ca cụng trỡnh thu cụng.
54
Cỏt tiờu chun, xi mng, ỏ,
vụi,tm sn.
56
Danh mục
17Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
Ch dn v vic nõng cao tui th
57 ca bờ tụng trong cỏc kt cu ca
cụng trỡnh thu cụng vựng bin.
Nm 1972
b thu li
Nm
1972
V k thut
dch t Ti liu
L.xụ c
TCVN4459-87
837/UBXD
9/12/86
Vin cụng
ngh v t
chc xõy dng
Nm 1977
B thu li
Nm
1977
V k thut
dch t ti liu
L.xụ c
02Q/KT
4/2/82
V k thut
b thu li
Nm
1982
V k thut
597Q/KT
26/5/80
V k thut
10Q/KT
15/6/80
V qun lý
khai thỏc thu
nụng
14TCN-47-86
49TL/QKHKT
15/1/86
V c gii c
khớ
14TCN-85-91
65Q/KHKT
18/5/94
Cụng ty tu
quc 1
935KT/Q
14/12/70
Cc qun lý thi
cụng
935KT/Q
14/12/70
Cc qun lý thi
cụng
934KT/Q
14/12/70
Cc qun lý thi
cụng
32TCN.F6.74
132TL/Q
8/2/75
V k thut
Hốm van v cỏc b phn t
sn ca cỏc ca van phng
11
trong cỏc cụng trỡnh thu
cụng.
32TCN.F7.74
b thu li
Nm
1975
V k thut
ng ng ỏp lc v thỏp
iu ỏp bng thộp ca nh
12
mỏy thu in-Dung sai cho
phộp khi ch to v lp rỏp.
32TCN.E5.74
58
Hng dn pha trn v s dng
va xõy dng.
59
Phng phỏp xỏc nh thnh
phn cỏc loi bờ tụng.
VI . C khớ c gii thu li :
QPTL-D-7-81
1 Quy phm lp t mỏy bm.
14TCN-25-85
2
Hng dn lp t mỏy bm
HT2-45-abc
Quy phm ch to v lp rỏp
3 thit b c khớ, kt cu thộp
ca cụng trỡnh thu li.
4
Quy phm nh k sa cha
cỏc thit b c in trm bm.
Quy trỡnh s dng bo qun
5 v sa cha sm lp xe mỏy
thi cụng v xe mỏy.
6
Quy phm sa cha ln tu
hỳt bựn.
QPTL.D7.81
14TCN-25-85
QPTL.E3.80
14TCN-5-85
QPTL.E6-80
Quy phm vn hnh v bo
7 dng t mỏy phỏt in
diờzen.
14TCN-14-85
Quy phm vn hnh v bo
8 dng m chy chn ng
trc mn.
14TCN-16-85
Quy phm vn hnh v bo
9 dng t mỏy trn bờ tụng
diezen.
14TCN-15-85
10
Ca van phng-Yờu cu k
thut.
QPTL.3.70
QPTL.5.70
QPTL.4.70
Danh mục
18Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
Dung sai cụng trỡnh thu cụng
cho phộp khi lp rỏp dm
13 thộp v ng ray cu trc
ln ca nh mỏy thu in,
trm bm.
14TN-30-85
Cụng trỡnh thu cụng-Kớch
14 thc cỏc l thoỏt cú ca van
chn nc.
32TCN.C3.74
Quy phm vn hnh v bo
15 dng t mỏy nghin sng
liờn hp CM 739 v CM 740.
QPTL.E2.74
Quy phm qun lý cụng ngh
16 gia cụng v cụng ngh thỏo
lp c khớ.
QPTL.E1.74
Quy phm tm thi v
nghim thu tu hỳt bựn HB-16
QPTL.E1.76
17
18 Tiờu chun dõy xớch.
14TCN-9-77
19 Tiờu chun c xớch.
14TCN-10-77
20 Tiờu chun bc c xớch.
14TCN-11-77
21 Tiờu chun c ni xớch.
14TCN-12-77
22 Tiờu chun con c ni xớch.
14TCN-13-77
23 Tiờu chun bu lụng xớch.
14TCN-14-77
24
S tay túm tt: Kim loi v
bng tớnh sn khi lng.
25 Tiờu chun ai c xớch.
26
Quy phm trung, i tu ụ tụ
mỏy kộo.
8/2/1975
V k thut
368TL/Q
15/5/74
Vin thit k
thu li thu
in
221TL/Q
25/3/74
V k thut b
thu li
Tng cụng ty
kim khớ
Tng cụng ty
kim khớ
14TCN-15-77
QPTL.3.71
Thộp cỏc bon cỏn núng dựng
27 cho xõy dng-Yờu cu k
thut.
TCVN5709-93
28 Cp bỏnh lp C-8
TCVN2162-77
29 Cp bỏnh lp C-8 li ct.
TCVN2163-77
Quy phm trang b in
30 500Kv-ng dõy in trờn
khụng.
131TL/Q
32TCN.F4.74
1002/KT-TL
3/11/71
Cc ch o thi
cụng
18TCN30-92
Hng dn bo dng v s
dng mỏy khoan tay IIP v
31
bỳa chốn dựng khớ nộn MO
8,9,10.
Nm 1975
b thu li
Nm
1975
V k thut
32
Quy trỡnh vn hnh v sa
cha mỏy phỏt in.
QTT.02-70
T-L-02-70
1/10/70
Tng cụng ty
in lc
33
Quy phm tm thi v an
ton mỏy trc.
QPVN6-1973
97-Q/LB
20/10/73
UBKHKT + B
Lao ng
TCVN2257-77 n
578KHKT/Q
30/12/77
34 Tiờu chun nh nc bỏnh
rng.
Vin thit k
mỏy nụng
Danh mục
19Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
nghip b c
khớ
2258-77, 1066.71,
1067.71
TCVN1988-77
342KHKT/Q
4/10/77
Vin thit k
mỏy nụng
nghip b c
khớ
UBKHKT nh
nc
19/12/75
Vin tiờu
chun
546KHKT/Q
27/12/77 Cc o lng
TCVN214-66
UBKHKT nh
nc
15/11/66
Vin o lng
v tiờu chun
TCVN2004-77 n
TCVN2017-77;
TCVN2140-77 n
TCVN2154-77
B c khớ luyn
kim
Nm
1979
Phõn vin NC
v T.k mỏy
cụng c
18TCN03-92
b nng lng
Nm
1992
B nng lng
B .Than-1971
b in than
Nm
1971
Cụng ty in
lc
Nm 1972
b thu li
Nm
1972
V k thut
dch t ti liu
L.xụ c
Tiờu chun nh nc: mi
hn.
TCVN1548-74
UBKHKT nh
nc
21/10/74
Vin tiờu
chun
Ch : bo dng, s dng
44 cỏc loi xe mỏy, tu dựng
trong ngnh thu li.
Nm 1969
643TL/Q
17/12/69
Cc qun lý thi
cụng
Thit b in:Du hiu in
35 ỏp, t, bng, hp bng kim
loi, in tr khụng i.
36
Mỏy ct kim loi v mỏy gia
cụng g.
ỏp k - ỏp chõn khụng k,
chõn khụng k kiu lũ
37 so.Nhit k thu tinh cht
lng. Xi tộc ụ tụ. B ong c
nh.Quy trỡnh kim nh.
38
Chuyn ng bỏnh rng: Tờn
gi-Ký hiu -nh ngha.
H thng thu lc, khớ nộn v
39
bụi trn.
Quy phm trang b in
40 500Kv phn 1. ng dõy
dn in trờn khụng.
41
Quy trỡnh k thut in nụng
nghip.
Cỏc quy tc ch to, lp rỏp
42 v nghim thu cỏc kt cu
kim loi
43
2097.77, 2050.77,
2170.77, 2171.77
TCVN1742-75 n
TCVN1747-75
TCVN2073-77,
2074.77,2078.77,
2079.77
VII. Thớ nghim :
1 Quy phm tm thi v bo qun thit b, dng
c nghiờn cu thớ nghim KHKT - Khi kho,
vn chuy v s dng.
2 Cc-Phng phỏp thớ nghim hin trng.
QPVN7-76
20TCN8882
UBKHKT nh
nc
13/1/76 Vin khoa hc
vit nam
39BXD/KHKT
18/2/82
V qun lý
KHKT b xõy
dng
VIII. Qun lý vn hnh khai thỏc :
1
Quy trỡnh ti tiờu nc cho lỳa v mt s
cõy trng cn.
2 Quy phm qun lý ti nc h thng
thu nụng khụng nh hng triu.
QT.NN.TL.9.78 933KHKT/Q
22/8/78
B NN-TL
biờn son
14TCN-27-85
2/6/78
V k thut
595TL/Q
Danh mục
20Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
QPTL.1.1.78
3
Quy phm vn hnh v qun lý trm bm
in cao th.
4
Quy phm cụng tỏc thu vn trong h thng
thu nụng.
5
Quy trỡnh qun lý v vn hnh trm bm
tuc bin.
6 Quy phm k thut qun lý cng.
B TL
14TCN-18-85
730Q/KT
1/7/78
Cc thu
nụng
197Q/KT
24/3/86
V k thut
12Q/KT
15/12/80
V k thut
569TL/Q
6/8/1985
Cc thu
nụng
667TL/Q
4/5/76
Cc thu
nụng
QPTL.1.4.78
14TCN49-86
14TCN-29-85
QPTL.1.1.79
14TCN-44-85
7
Cụng trỡnh thu li kho nc-Yờu cu k
thut trong qun lý.
14TCN-55-88
8
Quy phm qun lý, s dng, bo v kờnh
trong h thng thu nụng.
QPTL.1.2.75
Vin NC
9 Tiờu chun ti nc cho cõy u tng.
14TCN-50-86
633Q/KT
23/10/86
KH v KT
Thu li
Vin NC
10 Tiờu chun ti nc cho cõy khoai tõy.
14TCN-51-86
634Q/KT
23/10/86
KH v KT
Thu li
Vin NC
11 Tiờu chun ti nc cho cõy bụng vi.
14TCN-52-86
12 Tiờu chun ra t mn (soỏt xột ln 1).
14TCN-531997
635Q/KT
23/10/86
KH v KT
Thu li
13
Trm bm in h th-Quy phm k thut
qun lý vn hnh.
14TCN-86-91
1619TL/Q
4/12/91
Cc QLN v
CTTL
15
Nhng quy nh v qun lý, s dng, bo
v cỏc cụng trỡnh thu nụng.
QPTL6-68
786BTL/KT
26/11/68
Cc thu
nụng
16
Quy phm vn hnh mỏy bm in trc
ng.
Nm 1967
b thu li
8/1966
V k thut
V KT-1973
Quy phm k thut tm thi: Bo dng17 sa cha cụng trỡnh chng thm, dn thm
p t.
SDJ/SG-713-65
18
Quy phm k thut tm thi: Bo dng,
Tu sa phn bo v mỏi p.
SDJ/SG-711-65
SDJ/SG.71165
Nm
1973
V k thut
19
Quy trỡnh vn hnh ng cỏp in lc
in th ti 35Kv
B .Than1973
QTT-L-1172
1/10/72
Tng cụng
ty in lc
IX . An ton lao ng :
Danh mục
21Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
1
Quy phm k thut an ton vn hnh v sa
cha tu hỳt bựn ti hin trng.
14TCN-45-85
13/7/85
V k thut b thu li
2
Bin bỏo an ton v in.
TCVN2572-78
4/12/78
Cc tiờu hun
3
H thng tiờu chun an ton lao ng.
TCVN2287-78
n
Vin NC
19/7/78
TCVN2291-78
BHL
TC vit nam
Vin NC
4
H thng tiờu chun an ton lao ng: Cỏc khỏi
nim c bn, thut ng v nh ngha.
TCVN3153-79
27/12/79 BHL
TC vit nam
5
Ting n cho phộp ti cỏc v trớ lao ng.
TCVN3985-85
22/3/85
Vin v sinh dch t
hc b y t
6
Quy phm an ton v bo qun, vn chuyn v
s dng vt liu n.
B L-C.An
nm1969
15/8/68
B lao ng - b cụng
an
7
Quy phm bo qun v s dng mỏy múc, dng
c o c.
QPTL-1-71
6/10/71
Vin TK thu li -thu
in
8
Quy phm an ton khai thỏc v ch bin ỏ.
B L-1974
1974
9
Quy phm k thut an ton trong xõy dng.
TCV5308-91
31/12/90 Ban thanh tra K.Thut
B lao ng
TCVN4244-87
11/3/86
10 Quy phm k thut an ton thit b nõng
B lao ng
Ban thanh tra k thut
b lao ng
X. MụI trng :
TCVN5525-91
Bo v mụi trng thu quyn-Yờu cu chung
12
i vi vic bo v nc ngm.
Bo v mụi trng thu quyn-Quy tc la
3 chn v ỏnh giỏ cht lng ngun tp trung
cp nc ung- nc sinh hot.
Bo v mụi trng thu quyn-Yờu cu chung
4 v bo v nc mt v nc di t khi b
nhim bn do du v sn phm du.
ST.SEV307981
614/Q 8/10/91
T. tõm TC-CL T.
cc Tiờu.C
738/Q 31/12/90
Ban KT T.chun
mụi trng
738/Q 31/12/90
Ban KT T.chun
mụi trng
TCVN5294-90
ST.SEV192479
TCVN5295-90
ST.SEV307891
Bo v mụi trng cht lng nc thiờn
5 nhiờn-Phng phỏp cõn xỏc nh du m v
sn phm du m.
TCVN5070-90 359/Q 21/7/90
6 Nc b mt-Quy tc chung o mc nc.
TCVN5590-91 856/Q 16/12/91
T. tõm M.trng
Tng cc
KTTV
ST.SEV3546-
Hi TC v BV
ngi
Danh mục
22Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
tiờu dựng vit
nam
82
Hi TC v BV
ngi
7 Nc b mt-Quy tc chung o lu lng.
TCVN5591-91 856/Q 16/12/91
tiờu dựng vit
nam
TCVN5297-90
Bo v mụi trng t canh tỏc-Yờu cu chung
8
v ly mu.
ST.SEV384782
738/Q 31/12/90
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
738/Q 31/12/90
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
738/Q 31/12/90
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
738/Q 31/12/90
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
TVN5301-90
9 Bo v mụi trng t canh tỏc-H s.
ST.SEV529985
Bo v mụi trng t canh tỏc-Yờu cu i
10 vi nc thI v cn lng ca chỳng ti v
lm phõn bún.
Bo v mụi trng t canh tỏc-Yờu cu chung
11 i vi vic phõn loi t theo nh hng ca
cỏc cht hoỏ hc gõy nhim bn.
TCVN5298-90
ST.SEV529785
TCVN5300-90
ST.SEV530185
TCVN5302-90
12
Bo v mụi trng t-Yờu cu chung i vi
vic tỏi to t.
Bo v mụi trng thu quyn-Thut ng v
13 nh ngha trong lnh vc s dng v bo v
nc.
ST.SEV530285
TCVN57111993
738/Q 31/12/90
214/Q 12/5/93
Bo v mụi trng-Cht lng nc thiờn
14 nhiờn-Phng phỏp xỏc nh nhu cu ụ xy sinh TCVN5069-90 359/Q 21/7/90
hoỏ n ngy (BODn).
15
Bo v mụi trng-Yờu cu chung v bo v
nc mt khi b nhim bn ( Soỏt xột ln 1 ).
ST.SEV136478
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
T. tõm M.trng
Tng cc
KTTV
T. tõm M.trng
Tng cc KTTV
TCVN5524-95
TCVN5290-90
H thng tiờu chun v bo v mụi trng 16
Quy nh coa bn.
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
738/Q 31/12/90
Ban KT tiờu
chun mụi
trng
Bng Thng kờ s lng tiờu chun
Nh nc v Tiờu Chun ngnh v thu li
TT Lnh vc
Liờn quan trc tip n
Thu nụng
Ton ngnh
14
TCVN v
Tng
14
TCVN v
Tng
Liờn quan trc tip n
ờ iu
14
TCVN v
Tng
Danh mục
23Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
TCN Ngnh khỏc
s
TCN Ngnh khỏc
s
TCN Ngnh khỏc
s
1
Lnh vc vn bn
chung.
9
49
58
8
9
17
7
9
16
2
Lnh vc kho sỏt
a hỡnh, a cht.
34
10
44
17
2
19
19
2
21
3 Lnh vc thit k.
52
31
83
32
11
43
20
13
33
4 Lnh vc thi cụng.
24
25
49
12
7
19
14
10
24
5 Lnh vc vt liu.
22
37
59
20
2
22
20
4
24
Lnh vc c gii,
c khớ.
27
17
44
12
1
13
7
1
8
7 Thớ nghim.
0
2
2
0
2
2
0
2
2
Lnh vc qun lý
8 vn hnh, khai
thỏc.
16
3
19
16
1
17
3
1
4
9 Lnh vc an ton.
2
8
10
0
5
5
0
4
4
Lnh vc mụi
trng.
0
16
16
0
13
13
0
11
11
186
198
384
117
53
170
90
57
147
6
10
Tng s:
Tiờu chun khoch v Qui hoch B ó ban hnh
STT
Tờn tiờu chun
Ký mó hiu
Quyt nh
ban hnh
Ngy
ban hnh
1
Qui trỡnh ỏnh giỏ t ai phc V Nụng nghip
10TCN 343 98
195/BNNKHCN
5/12/1998
2
Qui trỡnh qui hoch ngnh nụng nghip
10TCN 344 98
195/BNNKHCN
5/12/1998
3
Qui trỡnh qui hoch tng th ngnh nụng nghip& nụng
thụn
10TCN 345 98
195/BNNKHCN
5/12/1998
4
Qui trỡnh lp d ỏn u t & phỏt trin Nụng nghip
10TCN 346 98
195/BNNKHCN
5/12/1998
Tiờu chun k thut v c khớ nụng nghip
I . Nhng vn qun lý chung
STT Tờn tiờu chun
Ký mó hiu
1
Mỏy Nụng nghip, nguyờn tc t tờn
gi v ký hiu
TCVN 126672
2
ễ tụ mỏy kộo, Thut ng
TCVN 177976
Quyt nh ban
hnh
Ngy
ban
hnh
C quan
biờn son
10/20/72
i hc NN-1
i hc NN-1
Danh mục
24Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
3
Mỏy Nụng nghip, Nguyờn tc qun lớ
mu
TCVN.462788
630/Q,
12/27/89
Vin CCGHNN
4
Mỏy Nụng nghip, Danh mc ch tiờu
cht lng
TCVN 503889
769/Q
12/27/89
TT TC-CL
5
Mỏy kộo-Mỏy Nụng nghip , Yờu cu
an ton chung i vi kt cu
TCVN 538991
366/Q
6/24/91
Vin TK mỏy NN
6
Mỏy kộo - mỏy Nụng nghip , Yờu cu
an ton chung
TCVN 566292
346/Q
5/23/92
Vin TK. MNN
7
Mỏy kộo v mỏy cụng tỏc , PP xỏc nh
10TCN 169cỏc ch tiờu ỏnh giỏ chi phớ nng
92
lng .
378 NNKHKT/Q
12/23/93
TT KNM NN
8
Mỏy kộo v mỏy cụng tỏc , Phng
phỏp giỏm nh k thut
10TCN 17092
378 NNKHKT/Q
12/23/93
TT KNM NN
9
Mỏy kộo Nụng nghip, tin cy s
dng
10TCN 29797
26nnkhcn/Q
1/10/97
TT KNM NN
10
QF.S dng cỏc liờn hip mỏy canh tỏc 10TCN 088trong NN
88
6.NNKHKT/Q
1/6/88
TC.TBKT.BNT
11
QF. R trn ng c mỏy kộo v mỏy
canh tỏc c s s dng trong NN
10TCN 08988
6.NNKHKT/Q
1/6/88
Tng cc TBKT
B NT
12
QF. S dng mỏy kộo lm t rung
nc
10TCN 09088
6.NNKHKT/Q
1/6/88
TC.TBKT.BNT
13
QF. Kim tra k thut cho ng c mỏy
kộo dựng trong NN
10TCN 09188
6.NNKHKT/Q
1/6/88
Tng cc TBKT
B NT
14
QF. An ton lao ng trong vic s
dng mỏy trong NN
10TCN 09288
6.NNKHKT/Q
1/6/88
TC.TBKT.BNT
15
QF. Bo qun mỏy múc thit b dựng
trong nụng nghip
10TCN 09388
6.NNKHKT/Q
1/6/88
TC.TBKT.BNT
16
QF. S dng in trong nụng nghip
10TCN 09488
6.NNKHKT/Q
1/6/88
TC.TBKT.BNT
17
QF. S dng cụng c na c khớ v
mỏy múc c nh trong Nụng nghip
10TCN 09588
6.NNKHKT/Q
1/6/88
Tng cc TBKT
B NT
18
Qui tc chm súc k thut mỏy kộo 2
bỏnh v ng c Diesel tnh ti thụng
dng trong nụng nghip
10TCN 09688
6.NNKHKT/Q
1/6/88
Tng cc TBKT
B NT
II . Mỏy ng lc trong nụng lõm nghip
1 Mỏy kộo Nụng nghip, PPT, thay th 1773-75
TCVN 177391
370/Q 6/24/91
TT KNM NN
2 Mỏy kộo 2 bỏnh PPT
3
Mỏy kộo mỏy liờn hp ,ng c Diesel YCKT
chung
4 ng c Diesel YCKT
TCVN256378
TCVN 1684-
Vin TK mỏy
BCN
11/28/75
Vin TK mỏy
Danh mục
25Tiêu chuẩn kỹ thuật-Cơ khí-Máy Thuỷ lợi và Nông nghiệp
75
BCN
TCVN 168475
5 ng c Diesel PPT
11/28/75
Vin TK mỏy
BCN
6
Mỏy kộo - Mỏy NN , trc thu cụng sut cú tc
quay 1000 v/f YCKT
TCVN 257378
Vin TK mỏy
BCN
7
MK-MNN, c cu treo ba im, c, kớch thc v TCVN 4065thụng s ng
85
Vin TK mỏy
BCN
8
ng c diesel mỏy kộo, Bm cao ỏp, phng
phỏp th
TCVN 512490
9
ng c diesel ụtụ mỏy kộo,Bm cao ỏp,iu
kin k thut chung
TCVN 542491
10 Mỏy kộo Nụng Lõm nghip : YCKT chung
10TCN
11 Mỏy kộo 2 bỏnh , YCKT chung
10TCN
681/Q 12/8/90
Vin N/C
mỏyBCN
Vin TK mỏy
BCN
III . Mỏy múc cụng c canh tỏc N.l. Nghip
12
Mỏy NN, Mỏy lm t , Phng phỏp
xỏc nh cỏc ch tiờu nụng hc
10TCN
168-92
378 NNKHKT/Q
12/23/92
TT KNM NN
Mỏy cy :
13
Mỏy nụng nghip, Mỏy cy cụng dng
chung , PPT
TCVN
5018-89
14
Mỏy Nụng nghip , Li cy , thay th
TCVN 1640-75
TCVN
1640-86
737/Q,
10/21/86
Viờn TK MNN
15 Mỏy nụng nghip cy cho YCKT
TCVN
4034-85
403/Q,
9/4/85
Viờn TK MNN
16 Mỏy nụng nghip cho cy YCKT
TCVN
4035-85
403/Q,
9/4/85
Viờn TK MNN
148/Q
3/23/89
Vin CCGHNN
TT KNM NN
17
Mỏy nụng nghip, Mỏy cy li dip
treo, thut ng v nh ngha
TCVN
4689-89
18
Mỏy nụng nghip, mỏy cy li dip
treo, thụng s v kớch thc c bn
TCVN
5390-91
Vin CCGHNN
19 Mỏy NN, Mỏy cy li dip treo, YCKT
TCVN
5391-91
Vin CCGHNN
20 Mỏy NN, Mỏy cy li dip treo, PPT
10TCN
296-97
26nn-khcn/Q
1/10/97
TT KNM NN
TCVN
1552-86
737/Q
10/21/86
Viờn TK M.NN
Mỏy Ba :
21
Mỏy nụng nghip, Ba a, YCKT,
thay th TCVN 1552-74
Mỏy phay :
22
Mỏy nụng nghip, Phay t , thay th
choTCVN1833-76
23 Mỏy nụng nghip, Phay t, PPT
TCVN
1835-88
TT KNM NN
TCVN
4689-89
TT KNM NN