TRUNG TÂM TIN HỌC ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP. HCM
Đề thi:
CHỨNG CHỈ B TIN HỌC QUỐC GIA
Thời gian: 150 phút
Ngày thi: dd/mm/yyyy
*** Các kết quả lưu vào đĩa làm việc để chấm điểm ***
** Lưu ý: Bài thi gồm 2 phần: Lý thuyết và Thực hành. Trong phần thực hành gồm WinWord và
Excel. Nếu điểm của phần lý thuyết <=0.5đ hoặc thực hành Winword < 1đ hoặc Excel < 1đ thì xem
như bài thi không đạt **
I. Phần lý thuyết (2 điểm)
Trong thư mục làm việc tạo tập tin LYTHUYET.DOCX trả lời các câu hỏi sau?
1. Hãy kể ra 2 trình duyệt web (dùng truy cập Internet) mà bạn biết ?
2. Trình bày một số biện pháp để ngăn ngừa máy tính nhiễm Virus (theo kinh nghiệm của Bạn)?
3. Cách thiết lập trình chiếu tự động liên tục từ slide đầu đến slide cuối và lặp lại từ đầu?
4. Công dụng của tùy chọn Triggers trong Powerpoint 2007, cho ví dụ?
5. Trong Powerpoint 2007, cho biết công dụng của file có kiểu .ppsx, cách tạo ra file này?
II. Phần Thực hành
A.
Word (4 điểm)
Bài 1:
Từ file dữ liệu cho sẵn DLWord.docx trình bày văn bản theo các yêu cầu sau:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Tạo 3 Style định dạng cho các tiêu đề như mẫu trên.
Tạo các phân chương (Section) cho các Phần I, Phần II (vị trí chữ màu đỏ).
Tạo nội dung tiêu đề đầu trang cho mỗi section khác nhau, chèn đánh số trang như mẫu trên.
Định dạng hướng giấy ngang cho phần phân chương thứ nhất (Phần I).
Tạo Watermark với dòng chữ Android (theo đường chéo)
Tạo mục lục tự động ở cuối văn bản (chỉ có 2 cấp).
SC_BVP_0101_xxxx_201205_01.docx
Trang 1/4
TRUNG TÂM TIN HỌC ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP. HCM
Bài 2:
Dựa vào dữ liệu tập tin Danhsach.docx cho sẵn, tạo ra mẫu Thư mời theo mẫu sau, thực hiện trộn thư, lưu
vào thư mục làm việc với tên Thumoi.docx theo các yêu cầu sau:
- Chỉ mời các cá nhân có chức vụ là Trưởng phòng và Phó phòng
- Tại địa điểm: nếu đơn vị là Tp.HCM thì ghi Hội trường 1, các đơn vị khác ghi Hội trường 2.
- Lưu kết quả trộn thư với tên Ketqua.docx
SC_BVP_0101_xxxx_201205_01.docx
Trang 2/4
TRUNG TÂM TIN HỌC ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP. HCM
B.
Excel (4 điểm)
Từ File dữ liệu DL_EXCEL.xlsx cho sẵn thực hiện các yêu cầu tính toán:
Bài 1: Sheet ChiTiet
KINH DOANH ĐIỆN MÁY THÁNG 12/2011
Tên
hàng
Nhãn
hiệu
Ngày bán
Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Quà tặng
Bảo hành đến
Mô tả : Sheet ChiTiet chứa bảng Kinh doanh điện máy tháng 12/2011, Sheet Bangdo chứa các bảng
cần tham chiếu
Yêu cầu: (Trong Sheet ChiTiet)
1. Tên hàng: (chỉ chọn không nhập) là danh sách chọn các Tên hàng trong Sheet Bangdo.
2. Nhãn hiệu: (chỉ chọn không nhập) là danh sách chọn các Nhãn hiệu trong Sheet Bangdo.
3. Đơn giá : tra tìm trong Bảng đơn giá ở Sheet Bangdo (Sử dụng công thức mảng và hàm Index)
4. Thành tiền : Số lượng * Đơn giá, tuy nhiên giảm 2% nếu Tên hàng là Tivi và nhãn hiệu là SONY
hoặc SAMSUNG (sử dụng công thức mảng để tính)
5. Quà tặng : Nếu tên hàng là Cassette hoặc DVD thì ghi “Không có”, ngược lại tra tìm trong các bảng ở
Sheet Bangdo (Sử dụng công thức mảng, hàm dò tìm kết hợp indirect để tính).
6. Bảo hành đến : Dùng hàm Edate dựa vào Ngày bán, biết rằng Tên hàng là Cassette hoặc DVD thì số
tháng bảo hành là 6 tháng; các trường hợp còn lại tra tìm số tháng bảo hành trong các bảng ở Sheet
Bangdo.
Bài 2: Trong Sheet Thongke: Thực hiện các yêu cầu sau:
1. Dùng chức năng DataTable để Thống kê Tổng Thành tiền theo Tên hàng và Nhãn hiệu trong 10 ngày
cuối tháng 12/2011 như bảng sau.
Bảng Thống kê 1: Tổng Thành tiền (DataTable) trong 10 ngày cuối tháng 12/2011
Samsung
Sharp
Panasonic
Mitsubishi
Sony
Tivi
Tu_lanh
Cassette
DVD
May_giat
SC_BVP_0101_xxxx_201205_01.docx
Trang 3/4
TRUNG TÂM TIN HỌC ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP. HCM
2. Lập mẫu thống kê như sau: (Tạo List cho Tên hàng, và List cho Nhãn hiệu, khi chọn sẽ thống kê Tổng
Thành tiền và Tổng số lượng theo điều kiện Tên hàng và Nhãn hiệu được chọn)
3. Định dạng tự động tô nền màu xanh cho các dòng có Tên hàng và Nhãn hiệu được chọn ở câu Thống kê
2 trên.
4. Từ dữ liệu trong sheet Thongke, tạo Pivot Table như mẫu
Row Labels
Cassette
Sharp
DVD
Panasonic
May_giat
Sony
Tivi
Samsung
Sony
Tu_lanh
Mitsubishi
Panasonic
Sharp
Grand Total
SC_BVP_0101_xxxx_201205_01.docx
Values
Tổng Số lượng
5
5
5
5
20
20
15
10
5
60
30
15
15
105
Tổng Thành tiền
5
5
95
95
520
520
196
147
49
1125
735
360
30
1941
Trang 4/4