Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành kỹ thuật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (983.38 KB, 20 trang )

TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
Cách đọc
あつりょく

日本語

ベトナム語

AIR圧力

Áp lực AIR

そくてい

AIR測定

Đo AIR

ふくむ

A以下(Aを含む)

Từ A trở xuống

A以上(Aを含む)

Từ A trở lên

A寸法

Kích thước A



B寸法

Kích thước B

CSA

Dung dòch CSA

IPA

Dung dòch IPA

JIS

Tổ chức tiêu chuấn chất lượng Nhật Bản

LCRメーター

Máy đo LCR

ごと、こと

Lot毎

mỗi Lot

まきとり

Lタワー巻取り


quấn Ltawa

M-グレ-

màu xám M

きょり

N-D距離

Cự ly N-D

かんけん

NEV完検

NEV kiểm tra thành phẩm

こうてい

NEV工程

Công đoạn NEV

NEV工程、中間検査

NEV kiểm tra công đoạn, trung gian

NEV工程検査


NEV Kiểm tra công đoạn

でけん

NEV出検

NEV kiểm tra xuất hàng

かんけん

NJ完検

NJ kiểm tra thành phẩm

かんせいひんけんさ

NJ完成品検査

NJKiểm tra thành phẩm

PEライト

miếng Light PE

PTFE

PTFE

PVC


Nhựa PVC

PVCチューブ

Ống tube PVC

QC工程表

Bảng c.đoạn QC

RTV

Keo trắng

sec

giây

SUS編組

bện SUS

SUS編組

bện SUS

TDR法

Phương pháp TDR


UL

Underwriter Labolatories

ULるーちんけんさ

ULルーチン検査

Kiểm tra UL

UVようせきえいふぁいば

UV用石英ファイバ

Fiber thạch anh dùng cho UV

みぞ

U溝

rãnh U

しけん

VW-1試験

Đo VW-1

φ プラスチックボビン巻き


quấn bobin nhựa

アース線

Dây nối đất

アーム回転

Tốc độ tay quay

アイソパー

Isoper

アイパターン

Eye pattern

アイボリー

Màu ngà

アイロン

ion

アキューム

Lực căng giữ dây


すんぼう

こうていひょう

へんぐみ
TDRほう

かいてん

ST BY: Kien Maiko

1


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
アキュームレーター

Máy dự trữ dây , bộ acquy

せってい

アキューム設定

Lực căng giữ dây

でんあつ

アキューム電圧


Lực căng giữ ống

アクテイブ

Hoạt động

アセタール

Chất acetal



Dung dòch aceton



Giá trò

アダプタ

Adaptor

アッセンブリ

Lắp ráp dây

アッセンブリ

Lắp ráp dây


アナライザー

analyzer

アナログ

Tương tự , giống nhau

アニール

Tôi luyện, sấy

しょり

アニール処理

Xử lý tôi, xử lý sấy

じょうけん

アニール条件

Điều kiện tôi, điều kiện sấy

でんあつ

アニール電圧

Điện áp tôi


でんあつめもり

アニール電圧目盛り

Nấc vặn điện áp tôi

でんりゅう

アニール電流

Dòng điện tôi

アプリケータ

Dầu dập tanshi

アミカゴ

Cái rổ

アメゴム穴径

Đường kính lỗ gôm AME

アラーム

Thiết bò báo động

アルカリ


Chất Alkaline

アルコール

Cồn

アルマイト

Chất Arumit

アルミ

Nhôm

アルミテープ

Băng keo giấy bạc

アルミナ

Alumina

アルミパイプ

ng nhôm

アルミ合金

Hợp kim nhôm


アルミ材

Chất liệu nhôm

しんきん

アルミ芯金

Lỏi bằng nhôm

せいけいりょうじぐ

アルミ製軽量治具

Khuôn nhôm nhẹ

はく

アルミ箔

Giấy bạc, giấy nhôm

アルミ箔ヒータ

Heater giấy nhôm, heater giấy bạc

アルミ箔裁断

Cắt dây nhôm


アロジン

Chất Alodine

アンダーライン

gạch chân

アンプ

Amp

アンプ

Thiết bò phóng đại

アンプリチュ-ド

Biên độ dao động

アンモニア

Amôniắc

イオン性

Tính ion

イソプロピルアルコール


Improvil alcol

いちぎ

位置決め

đònh vò trí

いちらん

一覧

bảng

あたい

あなけい

ごうきん

はくさいだん

ST BY: Kien Maiko

2


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
いちらんひょう


一覧表

Bảng

いと



chỉ

はんだん

イモ半田

Chất hàn hình củ khoai

インク

Mực in

インコーヒーレント

Không mạch lạc,khó hiểu

インゴット

thỏi

インジケーター


Thiết bò chỉ báo

インシュレーション

Cách điện ( Độ CH )

インシュロック

Khoá bằng cao su

インダクタンス

Điện cảm

インバーター

Sự đảo ngược

インピーダンス

Trở kháng

インプラ

Cánh quạt

インプロビル

Phỏng vấn


インプロピルアルコール

Dầu isopropul

インポート

Nhập khẩu

インレット

Lối vào

ウイック

Cái tim , cái bấc

ウインチ

Máy trục vật nặng

ウエス

giẻ lau

ウオルフラム

Chất Wolfram

うき


右記

ghi bên phải

うちかた

打ち方

cách đánh

うねり

Lồi lõm , gồ ghề

ウレタンシート

Tấm urethane

エアーオーブン

Lò khí

エアーガン

Súng khí

エアーギャップ

Airgap


エアーブロー

Thổi khí

エアーマイザー

Air miser

エアーマット

Túi đệm khí

エアー圧

Áp lực khí

れいきゃくじかん

エアー冷却時間

Thời gian làm nguội bằng khí

もれ

エアー漏れ

Hở khí

エアガン


Súng hơi

エアシャワー

Air shower

エア圧力

Áp lực hơi, áp lực khí

エージング

Sấy

エージング

Gia nhiệt

おんど

エージング温度

Nhiệt độ sấy

じかん

エージング時間

Thời gian sấy


じょうけん

エージング条件

Điều kiện sấy

エキスパート

Chuyên môn

エキゾースター

Quạt hút , ống xả

エジェクト

Lấy ra

エストロン

Chất Estron ( Tơ sợi tổng hợp )

あつりょく

ST BY: Kien Maiko

3


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT

エタニットパイプ

Ống cao áp xi măng

エタノール

Chất ethanol

エチレン

Chất Ethylen

エネルギー

Năng lượng

エネルギー準位

Mức năng lượng

エボキシ

Chất Epoxit

エポキシ

Chất liệu epoxy

エミッタ


Cực phát xạ

エラー

Sai lầm , thất bại

エラストマー

Thể đàn hồi

エリア

Khu vực , phạm vi

エリミネーター

Máy lọc khí

エレベーター

Thang máy

エレメント

Thành phần

エローション

Sự ăn mòn


エンジン

Máy móc , động cơ

エントロビー

Hàm số nhiệt lực học

オイル

Dầu

オーディオ

Âm thanh

オートグラフ

Tranh ảnh , chữ ký , tên máy

オートクレーブ

Nồi áp suất

オートコリメーター

Kính viễn vọng tự động

オートライン


Tự động truyền tin

オーバー

Vượt quá , quá tải

オーブン

lò sấy

オープン

Lò ( Lò sấy khô )

オールマイティ-

Vạn năng

オーロラ

Cực ánh sáng

おきじぐ

置き治具

khuôn cán

おくりつめ


送り爪

cần đẩy

おさえいた

押さえ板

miếng dằn

オシダシ

Đùn

オス型

khuôn lồi

オゾン

Ozone

オフライン

Không phụ thuộc , ngoại tuyến

オフライン焼成

sấy ngoài line


オペレーター

Người thao tác

お手の物

Sở trường đặc biệt

カーソル

Con trỏ

カーテン

Màn chắn gió

カード

Thẻ

カーリング

Sự xoắn

ガイド

dẫn hướng

ガイドチューブ


Ống Tube dẫn hướng

ガイドパイプ

Guide Pipe

カウンター

Bộ đếm

じゅうぐらい

けい

しょうせい
おてのもの

ST BY: Kien Maiko

4


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
カウンター設定

Thiết đònh bộ đếm

カウンタ設定

Thiết đònh bộ đếm


カケ

mẻ

加工機

Máy gia công

カゴ取り

Cho vào rổ

カシメ

kẹp , mấu kẹp

カス

cặn

ガス

Gas , hơi đốt

ガスケット

Lớp đệm , vòng đệm

ばくはつ


ガス爆発

Cháy , nổ vì gas

ぬきあな

ガス抜き穴

Lôã thông gió

もれ

ガス漏れ

Rò rỉ hơi đốt

がたつき

Sự lỏng lẻo

ガタツキ

xụt xòt

カッター

Dao cắt

カット


cắt

カット及び端子圧着

Cắt&dập Tanshi

カットガイド

Guid dẫn

カットストリッパー

Kìm cắt , tuốt

カットストリップ

Cắt tuốt

ちょう

カット長

chiều dài cắt

はば

カット幅

bề rộng cắt


いち

カット位置

Vò trí cắt

きょり

カット機

Máy cắt

すうりょう

カット数量

Số lượng cắt

すんぽう

カット寸法

Kích thước cắt

カット長

Chiều dài cắt

ちょうきじゅん


カット長基準

Tiêu chuẩn chiều dài cắt

こうさ

カット長公差

dung sai chiều dài cắt

かっとしな

カット品

Sản phẩm cắt

かっとほうほう

カット方法

Phương pháp cắt

かっぷりんぐ

カップリング

Khớp nối ống

かてごりー


カテゴリー

Mức độ

かなづち

かなづち

Cái búa

カナラ

必ず

nhất đònh

かなまき

カナ巻き

quấn kana

カノウセイ

可能性

khả năng

カミマキ


紙巻

quấn giấy

かむ

カム

Cam điều chỉnh

がむてーぷ

ガムテープ

Băng keo đóng gói

からー

カラー

Màu

からーますたーばっち

カラーマスターバッチ

Bảng liên kết màu

空打ち


dập không

がらす

ガラス

thủy tinh

がらす4じゅうよこまき

ガラス4重横巻

Quấn ngang 4 tầng chỉ thủy tinh

がらすくろす

ガラスクロス

Glass cross

せってい
かこうき

たんしあつちゃく

ST BY: Kien Maiko

5



TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
がらすくろすてーぷ

ガラスクロステープ

Băng keo vải

がらすすけーる

ガラススケール

Thước thủy tinh

がらすすりーぶ

ガラススリーブ

Vỏ bọc chỉ thủy tinh

がらすぱっきん

ガラスパッキン

Glass Packing

ガラスイトヨリセッケイズメン ガラス糸撚り設計図面

Bản vẽ xoắn chỉ thủy tinh


がらすしん

ガラス芯

Lõi thủy tinh

がらすへんぐみ

ガラス編組

Bêän thủy tinh

かんな

カンナ

Cái bào

ぎあひ

ギア比

trắng

きーみぞふかさ

キー溝深さ

Độ sâu rãnh


きーみぞはば

キー溝幅

Bề rộng rãnh

キカク

規格

quy cách

きしれん

キシレン

Xylene

キズ



trầy

きず

キズ

trầy


キバン

基板

kiban

キバン

基盤

cơ bản

きまわいぷ

キマワイプ

Khăn giấy

ぎむれっと

ギムレット

Khoan tay

ぎや

ギヤ

Bộ truyền động


きゃすてぃんぐ

キャスティング

máy cắt Casting

きゃっぷ

キャップ

Nắp đậy, nắp cấp khí

きゃっぷとおし

キャップ通し

Xỏ nắp chụp

きゃっぷとおし&もどし

キャップ通し&戻し

Xỏ và kéo nắp chụp

きゃっぷもどし

キャップ戻し

Kéo nắp chụp


キャプスタン

キャプスタン

Capstan

きゃぷすたんまきかず

キャプスタン巻き数

Số vòng quấn trên Capstan

きゃぷすたんじょうすいそう

キャプスタン上水槽

Bồn chứa nước trên capstan

きゃりあ

キャリア

Ống ( chứa nguyên liệu )

きゃりあーてんしょん

キャリアーテンション

Lực căng bánh răng


きゃりあきゅうせんてんしょん キャリア給線テンション

Lực căng cấp carrier

きゃりぶれーしょん

キャリブレーション

Hiệu chỉnh đường kính

ぎゃひ

ギャ比

Tỷ lệ bánh răng

キョヨウ

許容

cho phép

許容範囲

phạm vi cho phép

くずれ




屈曲率

Tỷ lệ độ gãy gập

くっしょん

クッション

Tấm lót

くっしょんざい

クッション材

Tấm lót đóng gói

くっつく

くっつく

Bám vào

くびれ

クビレ

Phâàn thon nhỏ , phần mỏng

ぐらいんだー


グラインダー

Máy mài láng đồ vật

クラック

Gãy , nứt

クラッチ

Nắm giữ

グラフ

Đồ thò

クランクシャフト

Tay quay

くずれ

ST BY: Kien Maiko

6


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
グランドバー


Grandbar

グランドバー取付

Gắn grandbar

クランプ

Bàn kẹp , cái kẹp

グリーズ

Mỡ làm trơn máy móc

クリーニング

Sự lau chùi, vệ sinh

繰り返し

lặp lại

グリセリン

Chất glycerine

クリップ

kẹp giấy


グリップ

Tay cầm

クリノメーター

Máy đo độ nghiêng

クリンプハイト

Độ cao C/H

クリンプハイト検査

Kiểm tra độ cao C/H

グループ

Nhóm

クレーム

Than phiền

クレーン

Cần cẩu

ケージ


Cage

ケーブル

Cable

ケーブルカシメ

Kẹp cable

ケーブルカット

Cắt cable

ケプラ

chỉ

ゲル化

Keo hóa

コア

lõi

コア・シールド間

Giữa lõi- lớp shield


コア-コア間

Giữa lõi- lõi

コア-シールド間

Giữa lõi-shield

コアセット

Đặt lõi

こあいんずう

コア員数

Hệ số cần lõi

こあがいかん

コア外観

Ngoại quan lõi

こあがいけい

コア外径

ĐK ngoài của lõi


こあきゅうせんてんしょん

コア給線テンション

Lực căng cấp lõi

こあこうぞう

コア構造

Cấu tạo lõi

こあいろはいれつず

コア色配列図

Hình phối màu lõi

こあせん

コア線

lõi dây

コイル

Coil

こいるかん


コイル巻

Quấn coil

こいるけい

コイル径

Đường kính cuộn dây

コーティング

chống biến màu

コード

Mã số

コーン

Chóp , nón , phếu

コーン長

Chiều dài nón

コゲ

Cháy sém


こて

Cái bay trát tường

こてさき

コテ先

Đầu mỏ hàn

こてさきおんど

コテ先温度

Nhiệt độ đầu mỏ hàn

こてだい

こて台

Bệ giữa mỏ hàn

コネクタ

Connector

ぐらんどばーとりつけ

くりかえし


くりんぷはいとけんさ

こあ・しーるどかん

こーんちょう

ST BY: Kien Maiko

7


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
こねくたあつみ

コネクタ厚み

Bề dày connector

こねくたしゅるい

コネクタ種類

Loại connector

こねくたちょう

コネクタ長

Chiều dài connector


こねくたぬきおさむぐ

コネクタ抜き治具

Dụng cụ kéo connector

こねくたぶよう

コネクタ部用

Phần có connector

コピー

Sao chép

コヒーレント

Kết dính

コピー可

Có thể copy

コブ

Phồng dây

こぶけん


コブ検

Kiểm tra phồng dây

こぶけんさ

コブ検査

Kiểm tra phồng bề mặt

こぶけんしゅつき

コブ検出器

Máy kiểm tra phồng dây

こぶけんせってい

コブ検設定

Kiểm tra phồng dây

こぶけんせっていち

コブ検設定値

Giá trò thiết đònh phồng dây

ゴミ


Rác

ごみ

rác

ゴミ

rác



bụi

ゴム

Gôm

ゴムカス

Cặn gôm

ゴムバンド

Thun oband

ごむこうど

ゴム硬度


Độ cứng gôm

ごむのび

ゴム伸び

Độ giãn gôm

ごむとくせい

ゴム特性

Đặc tính gôm

ごむねり

ゴム練

Trộn cao su

ごむねり

ゴム練り

Cán gôm

コメント

Nhận xét


コンシェルン

Xí nghiệp liên hợp

コンセント

Ổ cắm vạn năng

コンテナ

Thùng chứa, container

コンテナー

Khoang chứa hàng

コンデンサー

Cái tụ điện

コントラスト

So sánh , đối chiếu

コントロール

Kiểm soát

コンパウンド


Hợp chất

コンプレッサー

Máy nén khí

コンベア-

Băng chuyền

サークル

Chu trình

サーミスタ

Cảm biến nhiệt

さーみすたていこうち

サーミスタ抵抗値

Giá trò điện trở cảm biến

さーみすたしるべつう

サーミスタ導通

Thông điện cảm biến


サーモスタット

Bộ điều chỉnh nhiệt

サーモメーター

Máy đo độ nóng

サイクル

vòng

サイジングダイス

Sizing dies

サイズ

Kích cỡ

ごみ

ST BY: Kien Maiko

8


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
サイド


Bên cạnh

さき

左記

ghi bên trái

さぎょうしゃ

作業者

Người thao tác

さぎょうび

作業日

Ngày thao tác

さぎょうほうほう

作業方法

phương pháp thao tác

さぎょうようりょう

作業要領


yêu cầu thao tác

さてんしあげほう

サテン仕上げ法

Làm cho láng bóng

サナラックスガラス

Kính lọc tia tử ngoại

サビ

Rỉ sét

サビ止め

Chống rỉ sét

サラシ

Giẻ lau máy !!

ザラツキ

Sần sùi

サンドブラスト


Bắn cát

サンドペーパー

Giááy nhám

サンプル

mẫu

散乱光

ánh sáng tia mặt trời

ジーエスエレテック

GS Electric

シース

Lớp vỏ

シーズニング

Sự hong khô , sự bảo dưỡng

シース押出し

Đùn lớp vỏ


しーすあつさ

シース厚さ

Bề dày lớp vỏ

しーすこうちょうりょく

シース抗張力

Lực kéo đứt lớp vỏ

しーすざいこうちょうりょく

シース材抗張力

Lực kéo đứt lớp vỏ

しーすないめんがいかん

シース内面外観

Ngoại quan mặt trong lớp vỏ

シート

miếng

シール


tem

シールド

Lớp bện Shield

シールドカット

Cắt lớp shield

しーるどかっとすんぽう

シールドカット寸法

Kích thước cắt shield

しーるどじょきょさぎょう

シールド除去作業

Thao tác loại bỏ shield

シェービング

Sự bào mòn , sự cạo

シェルクランプ

Bàn kẹp hình vỏ sỏ


ジオプター

Độ khúc xạ ánh sáng

じく



trục

じこうぐ

治工具

dụng cụ

システム

Hệ thống

締付

siết chặt

シックネスゲージ

Dụng cụ đo khe hở

実測


đo thực tế

シミ

Có dấu,biến màu

シミュレータ

Thiết bò mô phỏng

しめしろ

Giao thoa

締付け

siết chặt

シャーリング

Xéáp li

ジャケット

vỏ jacket

遮光

che ánh sáng


さびどめ

さんらんひかり

しつ
じっそく

しめつけ

しゃこう

ST BY: Kien Maiko

9


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
シャフト

Trục , cần chuyển động

しゅうい

周囲

chu vi

しゅうりょう

終了


kết thúc

しゅっせき

出席

tham dự

しゅっせきしゃ

出席者

người tham dự

シュリンクバック

Cạn bấm tuột vỏ dây

シュリンクバック試験

Kiểm tra độ co rút

シュロニガー

Máy tuốt

瞬間接着剤

keo khô nhanh


ジョイント

Nối

じょいんとけんさぼう

ジョイント検査棒

Thanh kiểm tra mối nối

じょいんとすうりょう

ジョイント数量

Số lượng nối

じょいんとほうほう

ジョイント方法

Phương pháp nối

しよう

使用

sử dụng

しようおむさこうぐ


使用治工具

dụng cụ sử dụng

じょうし

上司

cấp trên

じょうたい

状態

trạng thái

ショート

Ngắn

しょひん

初品

sản phẩm đầu tiên

しょるい

書類


văn bản

シリーズ

Số series

シリカゲル

Chất chống ẩm

シリコーン

silicone

シリコーンオイル

Dầu silicone

シリコーンゴム

Gôm silicone

シリコーンゴムワニス

Varnish gôm silicone

しりこーんしーとあなけい

シリコーンシート穴径


Đường kính lỗ miếng silicone

しりこーんしーとあつさ

シリコーンシート厚さ

Độ dày miếng silicone

シリコーンワニス

Varnish silicone

しりこーんせっちゃくざい

シリコーン接着剤

Keo silicone

しりこーんでんせん

シリコーン電線

Dây điện silicone

しりこんおいるとふ

シリコンオイル塗布

Bôi dầu Silicone


しりこんおいるづけ

シリコンオイル付け

Bôi dầu Silicone

シリンダー

Xylanh

しりんだーおんど

シリンダー温度

Nhiệt độ xylanh

しりんだーけい

シリンダー径

Đường kính xylanh

シロキサン

Xycloxane

シワ

Bò nhăn


シングル線

Dây đơn

シンチレータ

Lấp lánh,ánh lên

進入

đưa vào

スイッチ

công tắc

ズーミング

Phóng đại

スクラップ

Mảnh vụn

スクリュー

Trục vít

スケール


Thước đo

しゅりんくばっくしけん
しゅんかんせっちゃくざい

しんぐるせん
しんにゅう

ST BY: Kien Maiko

10


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT

すずこーとせん

スコッチテープ

Giấy bóng kính

スジ

sọc trắng

スズ

Thiếc


スズコート線

Dây mạ thiếc

スズメッキ

mạ thiếc

すずめっきすずいりどうごうきんせん

スズメッキスズ入り銅合金線

Dây hợp kim đồng và thiếc mạ thiếc

すずめっきどうひこうせん

スズメッキ銅被鋼線

Dây thép vỏ đồng mạ thiếc

すずめっきやわどうせん

スズメッキ軟銅線

Dây đồng mềm mạ thiếc

すずめっきむさんそやわどうせ


スズメッキ無酸素軟銅線


Dây đồng mềm mạ thiếc không ôxy

すずあつさ

スズ厚さ

Ka

すずしんとうせい

スズ浸透性

Tính thẩm thấu lớp mạ

すずしんとうせいけんさ

スズ浸透性検査

Kiểm tra tính thẩm thấu thiếc

スターター

Bộ phận khởi động

スタートスイッチ

công tắc khởi động

スタートボタン


nút Start

スタンプ

Con dấu

スタンプインキ

Mực đóng dấu

スタンプ台

Bàn đóng dấu

スチレンペーパー

Giấy styrene

素手

tay không

ステイミュラス

Tín hiệu kích thích

ステイ角度

Góc độ stay


ステンレス

Không gỉ

すてんれすこう

ステンレス鋼

Thép không rỉ

すてんれすせん

ステンレス線

Dây thép không gỉ

すてんれすへんぐみ

ステンレス編組

bện SUS

ステンレス編組

bện SUS

ステンレス編組

bện SUS


ストック時間

Thời gian lưu kho

ストッパ

stopper

ストライプ

sọc

すとらいぷいろ

ストライプ色

Màu sọc

すとらいぷはば

ストライプ幅

Bềø rộng sọc

すとらいぷようせんようはいご


ストライプ用専用配合


Phối trộn chuyên dùng cho sọc

ストリッパー

Kềm tuốt

ストリップ

Tuốt

すとりっぷすんぽう

ストリップ寸法

Kích thước tuốt

すとりっぷせい

ストリップ性

Tính kéo tuốt

すとりっぷちょう

ストリップ長

Chiều dài tuốt

すとりっぷほうほう


ストリップ方法

Phương pháp tuốt

ストレートタイプ

Loại thẳng

スネルの法則

Qui tắc snell

スパーク

Spark

スパークテスター

Kiêåm tra rò điện

スパークテスト

Kiểm tra spark

すで
すていかくど

すとっくじかん

すねるのほうそく


ST BY: Kien Maiko

11


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
スパイラル

Ống sắt xoắn

スパイラルマーキング

Xoắn ốc

スパナ

Mỏ lết

スパン

Chiều dài 2 đầu

スピード

Tốc độ

スプリング

Lò xo


スプリング取付け

Gắn lò xo

スプレーガン

Súng phun,xòt

スプレー塗装

Thiết bò phun,xòt

スペア

Dư , thừa

スペーサー

Miếng đệm

スペクトル

Quang phổ

スポンジ

Bọt khí , bọt biển

スポンジ


Spon-ji

スポンジロール

Spon-ji roll

スマット

Muội than

スミチューブ

Sumi tube

スライド

Trượt

ずらす

Kéo

スリーブ

sleeve

スリッター

dao cắt


スリット

cắt

すりっとはば

スリット幅

Bề rộng cắt

すりわりぶ

スリワリ部

phần gấp khúc

すりわり

すり割

Điểm hở gấp khúc

ズレ

Lệch

ずれる

Nghiêng , lệch


セイサン

生産

sản xuất

せいさんすう

生産数

Số lượng sản xuất

セール

Miếng thiếc ( Loại nhỏ )

セッティング

cài đặt

セット

dặt , thiết đònh

セット品工程

Công đoạn hàng Set

セパレータ


giấy ngăn

セミオートストリップ

Máy tuốt bán tự động

セミストリップ

Tuốt nửa

せみすとりっぷすんぽう

セミストリップ寸法

Kích thước tuốt nửa

せみすとりっぷながさ

セミストリップ長さ

Chiều dài tuốt nửa

セメント

Xi măng

セラミック

Đồ gốm


セル径

Đường kính ô

セロテープ

Băng keo dẻo

セロハンテープ

Giấy bóng kính

センサ

Cảm ứng

センターキャップ

Nắp chụp ở tâm

センターソケット

center soket

すぷりんぐとりつけ
すぷれーとそう

せっとしなこうてい


せるけい

ST BY: Kien Maiko

12


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
センターポンチ

Dùi trung tâm

せんたん

先端

đầu

せんだんちから

せん断力

Lực cắt

せんだんゆがみ

せん断歪み

Chuêyn đoán biến hình( ? )


ソケット

Lỗ , kẽ , ổ cắm

ソケット

Chuôi bóng đèn

その他

Khác

その他寸法

Kích thước khác

ソリッド

Chất rắn

ソルダーゲージ

Vành ngăn

ソルベント

dung môi

ソレノイド


Dây có từ tính

タービン

Máy chạy bằng áp lực nước

ターミナル

Cuối , điểm cuối

ダイオード

Diode 2 cực

ダイス

Dies

ダイス温度

Nhiệt độ Dies

だいすきょり

ダイス距離

Khoảng cách Dies

だいすけい


ダイス径

Đường kính dies

だいすないけい

ダイス内径

Đường kính trong dies

だいすはいれつ

ダイス配列

Phối dies

だいすめいたきょり

ダイス目板距離

Cự ly bảng Dies

タイプ

Dạng,loại

タイマー

Thời gian


タイマー設定値

Giá trò thiết đònh thời gian

タイミング

Thời gian

タイミングベルト

Đai canh giờ

ダイヤル

Dial

ダイヤルゲージ

Dial gauge

タイル

Ngói lợp mái

タグ

Thẻ để đánh dấu

たくさんの


Nhiều

ダクト

Ống dẫn

ダブルバルブ

Van đôi

ダブルブリッジ

Cầu đôi

ダブル検査

Kiểm tra 2 lần

ダボ

Cây nẹp

ダミー

Chụp nối

試し打ち

dập thử


タライ

Cái thau , chậu

タルク

Talc

たるくしょり

タルク処理

Xử lý talc

たるくふきとりほうほう

タルク拭取り方法

Phương pháp lau talc

たるくづき

タルク付き

phủ talc

弛み

lỏng


タルミセンサ

Tarumi sensor

そのたすんぽう

たいまーせっていち

だぶるけんさ

ST BY: Kien Maiko

13


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
たわーしょり

タワー処理

Xử lý Ltawa

たわみせい

たわみ性

Tính mềm dẻo

タンク


Thùng

でんきゅう

タングステンハロゲン電球

Đèn halogen-tungsten

でんきゅう

タングステンフィラメント電球

Bóng đèn dây tốc tungsten

ダンサー

Dancer

ダンサーウェイト設定

Cài đặt đối trọng

ダンサーローラー

Cây lăn

ダンサー張力設定

Thiết đònh lực căng đối trọng


タンデム

Tandem

ダンパー

Vò trí cần gạt

ダンボール

Thùng cacton

だんぼーるしてい

ダンボール指定

thùng carton theo chỉ đònh

だんぼーるばこ

ダンボール箱

Thùng cacton

チェック

kiểm tra

チェックポイント


Điểm chú ý

チェックポイント表

Bảng xác nhận

チップ

Chip

チップクリアランス

Khoảng cách chip

チップサイズ

Kích cỡ chip

チップ外径

Đường kính ngoài chip

チャッキングリーマ

Khoan

チャック

Kẹp ( chặt)


チャック圧力

p lực kẹp chặt

チャンネル

Kênh

注射針

kim tiêm

チューブ

Ống tube

チューブ(ロール用)

ng( dùng bọc trục in )

チューブカット

Cắt ống

ちゅーぶらよりき

チューブラ撚り機

Máy xoắn Chubura


ちゅーぶをとおす

チューブを通す

Xỏ ống Tube

ちゅーぶいち

チューブ位置

Vò trí ống

ちゅーぶひきぬききょうど

チューブ引き抜き強度

Lực kéo ống

ちゅーぶけい

チューブ径

Đường kính ống

ちゅーぶすんぽう

チューブ寸法

Kích thước ống


ちゅーぶそうちゃく

チューブ装着

Gắn ( lắp ) ống

ちゅーぶちょう

チューブ長

Chiều dài ống

ちゅーぶかぶせ

チューブ被せ

Bao(bọc ) ống

ちゅーぶもどし

チューブ戻し

Xoắn ngược ống tube

ちょうじゃく

長尺

hàng dây dài


ちょうちん

đùn

ちょくしゃ

直射

chiếu trực tiếp

ちょくしゃにっこう

直射日光

ánh sáng ban ngày chiếu trực tiếp

ついすと&けっそく

ツイスト&結束

Xoắn Twist và cột

ついすとせん

ツイスト線

Dây bện

ついすとでんせん


ツイスト電線

Dây điện đôi

せってい
ちょうりょくせってい

ちぇっくぽいんとおもて

ちっぷがいけい

ちゃっくあつりょく
ちゅうしゃはり

ST BY: Kien Maiko

14


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
ついすとより

ツイスト撚り

Dây xoắn

つうじょう

通常


thông thường

つなぎ

không nối

つなぎなし

つなぎ無し

Không nối

つりいと

ツリ糸

Chỉ,cước

ていし

停止

dừng

ディスパージョン

Sự phân tán

デイスプレイ


Trưng bày

ディスペンサー

Ngăn cách

ディスペンサー設定圧力

Lực áp thiết đònh dispenser

ディスポトレー

Dispo trail

丁寧

nhẹ nhàng, cẩn thận

データ

Dữ liệu

データ社内保管

Bảo quản dữ liệu trong nhà máy

テーパー

mặt vát


テーパー面

mặt vát

テープ

Băng keo

テープテンション

Lực căng băng keo

テープピッチ設定

Bước xoắn băng keo

テープラップ

băng keo quấn wrap

テーブル

bàn

てーぶるかいてん

テーブル回転

Tốc độ bàn quay


てーぷまき

テープ巻き

Quấn băng keo

テープ巻きラップ

băng keo quấn wrap

てーぷまきほうこう

テープ巻き方向

Hướng băng keo

かんこうていさんしょう

テープ巻工程参照

Xem công đoạn quấn băng keo

てーぷけっそくいち

テープ結束位置

Vò trí quấn băng keo

てーぷあつし


テープ厚

Bề dày băng keo

てーぷはり

テープ貼り

Dán băng keo

テーマ

Đề tài

テキスト

Sách giáo khoa

適正

thỏa đáng

デジタル

digital, kỹ thuật số

テスター

Kiểãm tra


テトロン

Tetron

テトロン編組

Bện Tetoron

テ-プラップ

Tape rap

テフロン

Teflon

テフロン電線

Dây điện teflon

テンキー

Khoá 10

テンション

Lực căng

テンションスタンド


Tiêu chuẩn lực căng

テンション設定

Thiết đònh lực căng

デンソー

Cty Denso

ドア

Cửa

トイレットペーパー

Giấy vệ sinh

せっていあつりょく
ていねい
でーたしゃないほかん
テーパーめん

てーぷぴっちせってい

てきせい

てとろんへんぐみ

てんしょんせってい


ST BY: Kien Maiko

15


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
トグルクランプ

Kìm bấm lỗ

ドットマーキング

In chấm

ドットマーク

Điểm

トップ

Hàng đầu

トナー

Toner

トムソン刃

Dao đục


ドライサイクル

Chu trình sấy khô

ドライバー

Tuốc nơ vit

ドライバー

Tua-vít

ドライバービット

Khóa nhọn ( Giống mũi khoan )

ドライヤー

Máy sấy

トラクター

Máy kéo , máy ủi

トラバース スピード

Tốc độ rải dây

トラバースピッチ


Bước rải

トラブル

Trục trặc, có vấn đề

トラブル対処方法

Phương pháp xử lý vấn đề

ドラム

Một lượng nhỏ

ドラムポンプ

Drum pump

トランジスタ

Chuyển ( điện )

ドリフト

Mũi đột , chệch hướng

トルエン

Toluene


トルクドライバー

Khóa vòng

ドレイン線

Dây xoắn

トレーサビリティー

Truy tìm nguồn gốc sản phẩm

トレーニング

Đào tạo

ドレンワイヤ

Dây hổ trợ

トンネル

Theo kiểu đường hầm

内容

nội dung

内容


nội dung

ナイロン

Nylon

なし

Không

ナット

Đai ốc , con tán

ナフサ

Chất Naphtha

にじみ

Vết loang

ニッケル

Nikel

ニッケルクロム

Nickel crôm


ニッケルメッキ軟銅線

Dây đồng mềm mạ nickel

ニッケル線

Dây nikel

ニッパー

Cái kìm

ニップル

Nipple

にっぷるけい

ニップル径

Đường kính nipple

にっぷはば

ニップ幅

Bề rộng nipple

ネジ


Ốc

ネジゲージ

Neji gauge

ねじり

xoắn

ねじれ

Chéo,chồng (dây)

たいしょほうほう

ないよう

やわどうせん

ST BY: Kien Maiko

16


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
ネジ穴

Lổ vít


ネック

Cổ

ネットワーク

Network

ノイズ

Tiếng ồn

ノギス

Thước kẹp

ノズル

Đầu dẫn khí (Nozzle)

ノズル/キャップ

Đầu dẫn khí/Nắp cấp khí

ノズルサイズ

Kích cỡ nozzle

ノズル口径


Đường kính đầu dẫn khí (Nozzle)

のみ

Chỉ có

場合

trường hợp

パーセント

Phần trăm

ハードウエア

Phâàn cứng

バーナー

Mỏ hàn xì

ハーフカット

cắt phân nửa

ハーフカット幅

Bề rộng cắt nửa


パーライト

Đá trân châu

ハイス

haisu

ハイテンコ

Haitenko

ハイトゲージ

Hight gauge

配布

Phân phối

パイプ

Ống pipe

ハイフロン

Hiflon

ハイフロンチューブ設計図面


BẢN THIẾT KẾ ỐNG HIFLON

ハイフロン電線

Dây điện hiflon

ハイフロン電線設計図面

BẢN THIẾT KẾ DÂY ĐIỆN HIFLON

パイプ位置

Vò trí ống pipe

バイポーラ

Lưỡng cực

ハウジング

Housing

ハウジングカット

Cắt housing

はうじんぐそうにゅう

ハウジング挿入


Xỏ housing

はうじんぐわすれ

ハウジング忘れ

Quên lắp housing

はがれ

Tróc,bong ra

あつりょく

バキューム圧力

Áp suất chân không

はこ



hộp

はさみ

Kéo

ハサミ


Kéo

端尺

số dư, đầu dư

パソコン

Máy vi tính

パターン

khuôn, kiểu, loại

パターンズレ

lệch khuôn

貼付

dán

パッキン

Sản phẩm packing

パッキン穴径

Đường kính lỗ miếng packing


バックゲ-ジ

back gauge

発見

phát hiện

のずるこうけい
ばあい

はーふかっとはば

はいふ

せっけいずめん

ぱいぷいち

はしゃく

はつ
ぱっきんあなけい
はっけん

ST BY: Kien Maiko

17



TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
バッジ

Huy hiệu

パッシブベルト

Dây đai an toàn

バッチ炉

Lò nung dạng từng mẽ

バッファ

bafa

初物

sản phẩm đầu tiên

パテント

Giấy phép đặc biệt

ハトメクリンプハイト

Độ C/H phần kẹp


パトロール

Tuần tra, thanh tra

ばね

Lò xo

バネ

Lò xo

バフ

Giấy mài bóng

はみ出し

ló ra

バラケ

Bò tưa , rời rạc

バラス

Đá nhỏ lát đường

パラスチックファイバ


Nhựa fiber

バラツキ

Sự không ổn đònh , không đều

ばらまく

ばら撒く

Vãi ra , rải ra

ばらたんし

バラ端子

Tanshi bò tưa

ばらたんしあっちゃく

バラ端子圧着

Dập Tanshi rời

ばらはいれ

バラ入れ

Bỏ lung tung vào ( không sắp xếp )


はり



kim

はり

貼り

dán

バリ

Ba vớ

はりつけ

貼り付け

dán

ばりとり

バリ取り

Loại bỏ ba vớ

バリ取り


Sự cắt dũa , mài dũa

バルク梱包

Đóng gói chất đống

パルスヒート

máy xung nhiệt

パルスヒートを使用

Dùng máy xung nhiệt

バルブ

Van

パレット

Pallet

ハロゲン

Halogen

パワー

Năng lượng


はわせ

Quấn dây

はわせ治具

Dụng cụ làm khuôn

ハンダ

Chất hàn

ハンダポイント

Điểm hàn

はんだおんど

ハンダ温度

Nhiệt độ hợp chất hàn

はんだしゅるい

ハンダ種類

Loại hợp chất hàn

はんだせい


はんだ性

Tính hàn

はんだせいしけん

はんだ性試験

Kiểm tra tính hàn

はんだそう

ハンダ槽

Bể hợp chất hàn

はんだそうおんど

ハンダ槽温度

Nhiệt độ bể hợp chất hàn

はんだちょう

ハンダ長

Chiều dài chất hàn

はんだづけ


はんだ付け

Hàn

ハンダ付け

Hàn

ばっちろ
はつもの

はみだし

ばるくこんぽう
しよう

はわせおさむぐ

ST BY: Kien Maiko

18


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
はんだりょう

ハンダ量

Lượng hợp chất hàn


こうぐ

ハンド工具

tay quay

ハンドボック

Sôå tay

ハンドル

Tay cầm

ばんどるかっとちょう

バンドルカット長

Chiều dài cắt bandle

ハンブン

半分

một nửa

ハンマー

Búa


ビーカー

Cốc thủy tinh

ヒータ

Heater

ヒータASSY品

hàng heater ASSY

ヒーター

Heater

ヒータアッセンブリ

Lắp ráp dây heater

ひーたーかん

ヒーター管

Ống heater

ひーたーようりょう

ヒーター容量


Dung lượng heater

ひーたしん

ヒータ芯

Lõi dây heater

ひーたせん

ヒータ線

Dây heater

ひーたせんとおし

ヒータ線通し

Xỏ dây heater

ひーたくみたて

ヒータ組立

Đi dây

ヒートサイクル

Vòng ( chu trình ) nhiệt


ヒートショック

Heat shock

ヒートロール

Trục nhiệt

ビーム径

Đường kính tia

ヒケ

Lõm

ヒゲ

Râu bavia

ヒゲバリ

Râu bavia

ピコゲージ

Pico gauge

ピストル


Pistol

ピストン

Piston

ビストンディスク

Đóa piston

ひずみをうける

ひずみを受ける

Bò ảnh hưởng không tốt

ひだりがわ

左側

phía bên trái

ひだりて

左手

tay trái

ピックテスト


Pick Test

ピッチ

Bước xoắn

ピッチ(目盛り)

Bước xoắn (vạch)

ピッチムラ

Bước rải không đều

ビニール

Bao nylon

ビニールストレート

vinyl straight

ビニールテープ

Băng keo nylon

ビニール袋

Bao nylon


ビニルストレート

vinyl straight

引張

Kéo

引張

Kéo

引張り

Kéo

引張り

Kéo

ヒビ

Nứt

びーむけい

びにーるぶくろ
ひぱ

ST BY: Kien Maiko


19


TU VUNG CHUYEN NGANH KY THUAT TIENG NHAT
ピポット

Trục bản lề

ヒューズワイヤー

dây nhiệt độ

ひよう

費用

Chi phí

ビョウカン

秒間

giây

ひょうじゅんち

標準値

Giá trò tiêu chuẩn


ひろせでんき

ヒロセ電機

Công ty điện khí Hirose

ピン

Lỗ pin

ピンゲージ

Pin gauge

ピンセット

Nhíp

ピント合わせ

Điều chỉnh tiêu cự

ピント合わせ

Điều chỉnh tiêu cự

ピンホール

Lỗ mọt


ピンホール

Lỗ kim

ピンホール数

số lượng lỗ kim

ピンボケ

Ngoài tiêu cự

ファイバ

Fiber

ファイバーカット

Cắt fiber

ファイバー詰め

Xỏ fiber

ファイバカット

Cắt fiber

ファイバホルダー


Fiber holder

ふぁいばぶくろつめ

ファイバ袋詰め

Xỏ fiber vào bao

ふぁいばだんせん

ファイバ断線

Đứt fiber

ふぁいばだんせんじょきょ

ファイバ断線除去

Bỏ fiber bò đứt

ふぁいばつきだしちょう

ファイバ突き出し長

Chiều dài đoạn fiber ló ra

ふぁいばほご

ファイバ保護


Bảo vệ fiber

ふぁいばまったん

ファイバ末端

đuôi fiber

ファイル

File

ファインパイダー

Nhựa tinh ( Loại bột hạt nhỏ )

ファンクションキー

nút chức năng

フィニッシャー研磨

Mài tinh( mài lần cuối)

フィルター

Đầu lọc

フイルターエレメント


Thành phần lọc

フィルム

Film

プーリー

pulley

プーリー

pulley

プーリー位置

Vò trí pulley

フェノールフタレイン

Phenolphthalein

フェライト

xýt sắt

フェライトコア

lõi Ferrit


フェルール

Ferl

ふぇるーるけい

フェルール径

Đường kính Ferl

ふぇるーるちょう

フェルール長

Chiều dài Ferl

ちょうそくていおさむぐ

フェルール長測定治具

Dụng cụ đo chiều dài Ferl

フェルト

Felt

フェルトペン

Bút lông


フォークリフト

Nâng mâm ( đóa đở )

ぴんとあわせ

ぴんほーるかず

ふぁいばーつめ

ふぃにっしゃーけんま

ぷーりーいち

ST BY: Kien Maiko

20



×