Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

Đề thi thptqg 2018 chuyên thái bình thái bình lần 1 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.05 MB, 33 trang )

Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH

ĐỀ THI TH

Trường THPT Chuyên Thái Bình

THPT G

NI

NT ÁN

Năm học: 2017-2018
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)

5
 12

a  a  a2 

Câu 1. Cho số thực a  0 và a  1 . Hãy rút gọn biểu thức P  1  7
19


a 4  a 12  a 12 


1
3



A. P  1  a
Câu 2. H nh ch p tứ gi c
A. 2

C. P  a

B. P  1

D. P  1  a

u c b o nhi u m t ph ng ối xứng?
B. 6

C. 8

D. 4

Câu 3. T m t t c c c gi tri thực củ th m số m ể h m số y  mx  sin x ồng biến tr n R.
A. m  1

B. m  1

C. m  1

D. m  1

Câu 4. Gi trị cực tiểu củ h m số y  x3  3x 2  9 x  2 là:
A. 20


C. 25

B. 7

Câu 5. Cho h m số y  f  x  c

D. 3

ồ thị như hình b n. M nh

n o dư i ây đúng?
A. H m số c gi trị cực tiểu bằng 2.
B. Hàm số c gi trị l n nh t bằng 2 v gi trị nhỏ nh t bằng 2 .
C. H m số ạt cực ại tại x  0 v

ạt cực tiểu tại x  2

D. H m số c b cực trị.
Câu 6. H m số y   4  x 2   1 có gi trị l n nh t tr n oạn  1;1 là:
2

A. 10

B. 12

C. 14

D. 17

Câu 7. T m t t c c c gi trị thực củ th m số m ể phương tr nh x3  3x  2m  0 c b nghiệm thực phân

biệt.

Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />A. m   2; 2 

B. m   1;1

C. m   ; 1  1;  

D. m   2;  
21

2 

Câu 8. T m số hạng không chứ x trong kh i triển nhị thức Newton  x  2  ,  x  0, n  N *
x 

8
C. 28 C21

8
B. 28 C21

7
A. 27 C21

7

D. 27 C21

Câu 9. Cho h m số y   m  1 x 4   m  1 x 2  1 . Số c c gi trị nguyên củ m ể h m số c một iểm cực
ại m không c

iểm cực tiểu l

A. 1

B. 0

C. 3

D.2

Câu 10. T p h p t t c c c gi trị thưc củ th m số m ể ường th ng y  2 x  m cắt ồ thị củ h m số
y

x 1
tại h i iểm phân biệt l
x2



 

A. ;5  2 6  5  2 6; 




C. 5  2 3;5  2 3





B. ;5  2 6   5  2 6; 
 





Câu 11. Cho h m số f  x   x 3  3 x 2  2 c
thị l

 

D. ;5  2 3  5  2 3; 







ường cong trong h nh b n. Hỏi phương

trình  x3  3x 2  2   3  x3  3x 2  2   2  0
3


2

c b o nhi u nghiệm thực phân biệt?
A. 7

B. 9

C. 6

D. 5

Câu 12. T m t t c c c gi trị thực củ th m số m ể ồ thị h m số y 

A. m  0

B. m  0

x 1
m  x  1  4
2

m  0
C. 
m  1

c h i tiệm c n ứng

D. m  1


Câu 13. Đồ thị h m số n o s u ây nằm phí dư i trục ho nh?
A. y  x 4  5x 2  1

B. y   x3  7 x 2  x  1

C. y   x 4  2 x 2  2

D. y   x 4  4 x 2  1

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 14: Cho h m số y  ax 4  bx 2  c c
b n. Mệnh

ồ thị như h nh

n o dư i ây đúng?

A. a  0, b  0, c  0

B. a  0, b  0, c  0

C. a  0, b  0, c  0

D. a  0, b  0, c  0

Câu 15. H m số n o trong bốn h m số s u c b ng biến thi n như h nh v b n?
x




0

2


+

y'

y

0

-

0

-+

2




A. y   x3  3x 2  1

B. y  x3  3x 2  1


Câu 16. Cho h m số y  f  x  c
trong h nh v b n l
trên R .

-2

C. y  x3  3x 2  2

D. y  x3  3x 2  2

ạo h m tr n R . Đường cong

ồ thị củ h m số y  f '  x  ( y  f '  x  li n tục

t h m số g  x   f  x 2  2  . Mệnh

n o dư i ây sai ?

A. H m số g  x  nghich biến tr n  ; 2 
B. H m số g  x  ồng biến tr n  2;  
C. H m số g  x  nghịch biến tr n  1; 0 
D. H m số g  x  nghịch biến tr n  0; 2 
Câu 17. Cho c c số thực dương a,b v i a  1 và log a b  0 . Kh ng ịnh n o s u ây l đúng?

Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />

 0  a, b  1
A. 
0  a  1  b

0  b  1  a
C. 
1  a, b

 0  a, b  1
B. 
1  a, b

0  b, a  1
D. 
0  b  1  a


1 

 2 x 2  1   x  2 x 
5
Câu 18. Tính tích t t c c c nghiệm thưc củ phương tr nh log 2 
2
 2x 

A. 0

B. 2

1

2

C. 1

D.

C. 1;  

D. R

1

Câu 19. T p x c ịnh củ h m số y   x  1 5 là:
B. 1;  

A.  0;  

1
3
5
2017
Câu 20. Tổng T  C2017
bằng
 C2017
 C2017
 ...  C2017

A. 22017  1

B. 22016


Câu 21. Trong c c h m số dư i

 
A. y   
3

ây h m số n o nghịch biến tr n t p số thực R ?

x

B. y  log 1 x
2

Câu 22. Một h nh trụ c b n kính

D. 22016  1

C. 22017

C. y  log   2 x  1
2

4

y r  5cm v kho ng c ch giữ h i

2
D. y   
e


x

y h  7cm . Cắt khối trụ bởi một

m t ph ng song song v i trục v c ch trụ 3cm . Diện tích củ thiết diện ư c tạo thành là:
A. S  56  cm2 

B. S  55  cm2 

C. S  53  cm2 

D. S  46  cm2 

Câu 23. Một t m k m h nh vuông ABCD có
cạnh bằng 30cm. Người t g p t m k m theo
h i cạnh EF và GH cho ến khi AD và BC
trùng nh u như h nh v b n ể ư c một h nh
lăng trụ khuyết h i

y. Gi trị củ x ể thể

tích khối lăng trụ l n nh t l
A. x  5  cm 

B. x  9  cm 

Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />C. x  8  cm 

D. x  10  cm 

Câu 24. Độ gi m huyết p củ một bệnh nhân ư c cho bởi công thức G  x   0, 035 x 2 15  x  trong
x là li u lư ng thuốc ư c ti m cho bệnh nhân (x ư c tính bằng milig m . Tính li u lư ng thuốc cần
ti m ( ơn vị milig m cho bệnh nhân ể huyết p gi m nhi u nh t.
A. x  8

B. x  10

C. x  15

Câu 25. Đ t ln 2  a, log5 4  b . Mệnh
A. ln100 

ab  2a
b

B. ln100 

D. x  7

n o dư i ây l đúng?

4ab  2a
b

C. ln100 


ab  a
b

D. ln100 

2ab  4a
b

Câu 26. Số nghiệm thực củ phương tr nh 4 x  2 x  2  3  0 là:
A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 27. Từ c c chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 c ó thể l p ư c b o nhi u số tự nhi n gồm 4 chữ số ôi một khác
nhau?
A. 15

B. 4096

Câu 28. Cho h nh ch p t m gi c
tiếp h nh ch p
A. S  9

C. 360
u c cạnh


y bằng

D. 720

6 v chi u c o h  1 . Diện tích củ m t cầu ngoại

l .
B. S  6

C. S  5

D. S  27

Câu 29. iết rằng hệ số củ x 4 trong kh i triển nhị thức Newton  2  x  ,  n  N * bằng 60. Tìm n .
n

A. n  5

B. n  6

Câu 30. Cho h nh lăng trụ ứng ABC. ABC c

C. n  7

D. n  8

y l t m gi c ABC vuông tại A có BC  2a, AB  a 3 .

Kho ng c ch từ AA′ ến m t ph ng (BCC′B′) l


A.

a 21
7

B.

a 3
2

C.

a 5
2

D.

a 7
3

Câu 31. Cho tâp A gồm n iểm phân biệt tr n m t ph ng s o cho không c 3 iểm n o th ng h ng. T m n sao
cho số t m gi c m 3 ỉnh thuộc A g p ôi số oạn th ng ư c nối từ 2 iểm thuộc A .
A. n  6

B. n  12

C. n  8

Câu 32. Cho hàm y  ln  e x  m2  . V i gi trị n o củ m thì y ' 1 


D. n  15
1
2

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />B. m  e

A. m  e

C. m 

Câu 33. Cho hàm y  x 2  6 x  5 . Mệnh

1
2

D. m   e

nào s u ây l đúng?

A. H m số ồng biến tr n kho ng (5;  )

B. H m số ồng biến tr n kho ng (3;  )

C. H m số ồng biến tr n kho ng (;1)


D. H m số nghịch biến tr n kho ng ( ; 3)

Câu 34. Môt l p c 20 n m sinh v

5 nữ sinh. Gi o vi n chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên b ng gi i b i tâp.

Tính x c su t ể 4 hoc sinh ư c gọi c c n m v nữ.
A.

4615
5236

Câu 35. Một

B.

4651
5236

C.

4615
5263

D.

4610
5236

thi trắc nghiệm gồm 50 câu, mỗi câu c 4 phương n tr lời trong


ch c

phương n

úng mỗi câu tr lời úng ư c 0, 2 iểm. Môt thí sinh l m b i bằng c ch chọn ngẫu nhiên 1 trong 4 phương
n ở mỗi câu. Tính x c su t ể thí sinh
A. 0, 2530.0,7520
Câu 36. Cho h m số y 
A. 0

B. 0, 2520.0,7530
2017
c
x2

A.

9
4

20
C. 0, 2530.0,7520.C50

D. 1  0, 2520.0, 7530

ồ thị (H). Số ường tiệm c n củ (H) là:

B. 2


C. 3

Câu 37. Một khối lăng trụ t m gi c c
y một g c 30 . Khi

ư c 6 iểm.

y l t m gi c

D. 1
u cạnh 3cm, cạnh b n bằng 2 3 tạo v i m t ph ng

thể tích khối lăng trụ l

B.

27 3
4

C.

27
4

D.

Câu 38. Cho h nh ch p S.ABCD c SA vuông g c v i m t ph ng  ABCD 

9 3
4


y l h nh th ng ABCD vuông

tại A và B có AB  a, AD  3a, BC  a . iết SA  a 3 , tính thể tích khối ch p S.BCD theo a

A. 2 3a 3

B.

3a 3
6

C.

2 3a 3
3

D.

3a 3
4

Câu 39. Cho h nh n n c g c ở ỉnh bằng 60 0 diện tích xung qu nh bằng 6 a 2 . Tính thể tích V củ khối n n
ã cho.

Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />A. V 


3 a 3 2
4

B. V 

 a3 2

C. V  3 a 3

4

D. V   a 3

Câu 40. Cho h nh hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' thể tích l V . T nh thể tích củ tứ diện ACB’D’ theo V .
A.

V
6

B.

V
4

C.

Câu 41. Cho hình lăng trụ tam giác
c c


u c cạnh

V
5

D.

V
3

y bằng a cạnh b n bằng b . Tính thể tích khối cầu i qu

nh củ hình lăng tru.

1

A.

18 3



C.

18 3

 4a

2


 4a

2

 3b2 

B.

 b2 

D.

3


18 3

3


18 2

 4a

2

 4a

2


 3b2 

3

 3b2 

3

Câu 42. Cho h nh trụ c thiết diện qu trục l h nh vuông ABCD cạnh 2 3cm v i AB l
ường tròn

y tâm O. Gọi M l

iểm thuộc cung AB củ

ường tròn

ường kính củ

y s o cho ABM  600 . Thể tích củ

khối tứ diện ACDM l
A. V  3  cm3 

B. V  4  cm3 

C. V  6  cm3 

D. V  7  cm3 


Câu 43. Tìm t t c c c gi trị thực củ th m số m ể h m số y  log  x 2  2mx  4  c t p xác ịnh là R .

m  2
A. 
 m  2

B. m  2

C. m  2

D. 2  m  2

Câu 44. Cho h nh n n tròn xo y c chi u c o h  20cm b n kính
củ h nh n n c kho ng c ch từ tâm củ
diện

y r  25cm . Một thiết diện i qu

ỉnh

y ến m t ph ng chứ thiết diện l 12cm . Tính diện tích củ thiết

.

A. S  500  cm2 

B. S  400  cm2 

C. S  300  cm2 


Câu 45. Cho a, b, c l c c số thực dương kh c . H nh v b n l

y  a x , y  b x , y  logc x . Mệnh
A. a  b  c

ồ thị củ c c h m số

n o s u ây l đúng?

B. c  b  a

Câu 46. Cho hình chóp S.ABC c

D. S  406  cm2 

C. a  c  b

y l t m gi c ABC

D. c  a  b

u cạnh a t m gi c SBA vuông tại B t m gi c SAC

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />vuông tại C . iết g c giữ h i măt ph ng  SAB  v

 ABC  bằng 600 . Tính thể tích khối ch


p S.ABC theo

a.
3a 3
8

A.

3a 3
12

B.

3a 3
6

C.

Câu 47. Số c c gi trị nguy n củ th m số m ể phương tr nh log

3a 3
4

D.
2

 x  1  log 2  mx  8

c h i nghiệm


thực phân biệt l
A. 3

B. 4

C. 5

D. Vô số

y l t m gi c ABC vuông tại A góc ABC  300 ; tam giác SBC là tam giác

Câu 48. Cho hình chóp S.ABC c

u cạnh a v măt ph ng  SAB   m t ph ng (ABC). Kho ng c ch từ A ến m t ph ng (SBC) l

A.

a 6
5

B.

a 6
3

Câu 49. Cho hình chóp tứ gi c

C.


a 3
3

u S.ABCD c cạnh

D.

a 6
6

y bằng . Gọi M, N lần lư t l trung iểm củ SA và

BC. iết g c giữ MN v m t ph ng (ABCD) bằng 60 0 . Kho ng c ch giữ h i ường th ng BC và DM là:

A. a

15
62

B. a

30
31

C. a

15
68

D. a


15
17

Câu 50. Cho a,b,c l c c số thực thuộc oạn 1; 2 thỏ mãn log32 a  log32 b  log32 c  1 . Khi biểu thức
P  a3  b3  c3  3  log 2 a a  log 2 bb  log 2 c c  ạt gi trị l n nh t th gi trị củ tổng a  b  c là:
1

A. 3

B. 3.2

3

3

C. 4

D. 6

Hết

Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />
MA TRẬN TỔNG

UÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2018


Mức độ kiến thức đánh giá
STT

Các chủ đề
Nhận biết

1

Hàm số và các bài toán

Thông
hiểu

Vận dụng

Tổng
Vận dụng
cao

số câu
hỏi

7

5

6

2


20

liên quan
2

Mũ và Lôgarit

2

2

3

0

7

3

Nguyên hàm – Tích

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

phân và ứng dụng
L p 12

4

Số phức

Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />(76%)

5

Thể tích khối đa diện

1


3

2

1

7

6

Khối tròn xoay

0

3

0

1

4

7

Phương pháp tọa độ

0

0


0

0

0

0

0

1

0

1

trong không gian
1

Hàm số lượng giác và
phương trình lượng giác

2

Tổ hợp-Xác suất

0

3


0

0

3

3

Dãy số. Cấp số cộng.

0

1

2

0

3

Cấp số nhân. Nhị thức
Newton

L p 11

4

Giới hạn


0

0

0

0

0

5

Đạo hàm

0

0

0

0

0

6

Phép dời hình và phép

1


0

1

0

2

0

0

0

0

0

0

2

1

0

3

Số câu


11

19

16

4

50

Tỷ lệ

22%

38%

32%

8%

(24%)
đồng dạng trong mặt
phẳng
7

Đường thẳng và mặt
phẳng trong không gian
Quan hệ song song

8


Vectơ trong không gian
Quan hệ vuông góc
trong không gian

Tổng

Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />
ĐÁP ÁN
1-A

2-D

3-C

4-C

5-C

6-D

7-B

8-D

9-B


10-A

11-A

12-C

13-C

14-B

15-D

16-C

17-B

18-D

19-C

20-B

21-D

22-A

23-D

24-B


25-D

26-C

27-C

28-A

29-B

30-B

31-C

32-D

33-A

34-A

35-C

36-B

37-C

38-B

39-C


40-D

41-B

42-A

43-D

44-A

45-B

46-B

47-A

48-D

49-B

50-C

LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án A

Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365

hoặc vào link sau để đăng ký />P

1

1

1
4

7
12

a 3 .a 2 .(1  a 2 )

5



a 6 .(1  a 2 )

a .a .(1  a )

5
6

 1 a

a .(1  a)

Câu 2 : Đán án D

Dễ th y có 4 m t ph ng ối xứng l (SAC (S D (SMN (SPQ trong
iểm cạnh AB, CD, AD, BC

M N P Q lần lư t là trung

S

M

A
A

P

B

M
Q

D

N

C

Câu 3: Đáp án C
T c

y’= m – cosx


H m ồng biến trên R  y’  0 x  R
 cosx  m x  R
Mà cosx  1 x  R
m 1



Câu 4: Đáp án C
T c

y’= 3

– 6x – 9

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />

y’= 0  x = 3 ho c x = -1

T c b ng biến thi n
x

-

-1

y’


+

3

+

0

0

+

y
7

- 25
V y gi trị cực tiểu củ h m số l -25 tại x = 3

Câu 5: Đáp án C
Câu A s i v gi trị cực tiểu củ h m số l -2 tại x = 2
Câu B s i v h m số không c gi trị l n nh t v nhỏ nh t m chỉ c gi trị cực ại v cực tiểu
Câu D s i v h m số chỉ c 2 cực trị l 0 v 2
Câu 6: Đáp án D
D = [-1;1]
T c

y’= 4 x 3 – 16x

=> y’= 0  x = 0 (thỏ mãn ho c x = -2 (không thỏ mãn ho c x = 2 (không thỏ mãn)

x

-1

0

1

Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />y’

+

0

-

y
17

10

10

V y gi trị l n nh t củ h m tr n oạn [- ; ] l

7 tại x = 0


Câu 7: Đáp án B
Xét y = x 3  3 x
T c

y’= 3 x 2  3



y’= 0  x = - ho c x =

T c b ng biến thi n
x
y’

-

-1
+

+

1
0

0

+

Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />y
2

-2
V y ường th ng y = -2m cắt ồ thị h m số y = x 3  3 x tại 3 iểm phân biệt
 -2<-2m<2  m  (1;1)
Câu 8: Đáp án D
Ta có: ( x 

2 21 21 k k 2 21k 21 k k  2(21k )
)   C21.x .( 2 )
  C21.x
(2) 21k
2
x
x
k 0
k 0

Số hạng không chứ x  k – 2(21 – k) = 0  k = 14
14
7
Số cần t m l C21
(2)2114  C21
(2)7 (theo tính ch t Cnk  Cnnk )

Câu 9: Đáp án B

Ta có: y '  4(m 1) x 3  2(m  1) x  x[4(m 1) x 2  2(m 1)]
H m số c

iểm cực ại v không c cực tiểu => H m c

cực trị  y’ c

gi trị nghiệm

Dễ th y y’ luôn c nghiệm x = 0
 4(m 1) x 2  2(m  1) = 0 (* vô nghiệm ho c c nghiệm k p x = 0
Để (* c nghiệm k p x = 0 t th y x = 0 v o (* => m =
Th y m = v o lại (* t c nghiệm k p x = 0
Để (* vô nghiệm t x t
*TH1: m = –

=> (* vô nghiệm

Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />=> (* vô nghiệm  x 2 

*TH2: m

=>

m 1
 0  1  m  1  m  0

2(m  1)

V im=

x

m 1
vô nghiệm
2( m  1)

t c b ng biến thi n

-

+

0

y’

+

0

-

y

1
V i m = -1, ta có

x

-

y’

+

0
+

0

-

y

1
V i m = 0, ta có

Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />x

-

+


0

y’

+

0

-

y

1
V y k có giá trị nguyên nào của m thỏ mãn

bài

Câu 10: Đáp án A
Xét hàm số y 

x 1
 2x
x2

D = R {2}
Ta có:

y' 

3

2
( x  2)2

=> y '  0  x 

4 6
2

T c b ng biến thi n
x

y’



4 6
2

-



4 6
2

0

+

0


-

Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />
5 2 6

y

52 6
V y ường y = m cắt ồ thị h m số y 

x 1
 2 x tại 2 iểm phân biệt
x2

 m (;5  2 6)  (5  2 6; )
Câu 11: Đáp án là A
T c phương tr nh
(f( x))3  3(f(x)) 2  2  0
 f ( x)  1  3  ( 2; 2)

  f ( x)  1  3  2
 f ( x)  1  ( 2; 2)


Số nghiệm củ phương tr nh b n ầu là số gi o iểm củ b


ường th ng y= 1  3 , y= 1  3 , y=1v i ồ

thị hàm số f(x)
=>y= 1  3 cắt ồ thị hàm số f(x) tại 3 iểm
y= 1  3 cắt ồ thị hàm số f(x) tại

iểm

y=1 cắt ồ thị hàm số f(x) tại 3 iểm
v y có 7 nghiệm
Câu 12: Đáp án là C
Ta có:

Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />
y

x 1
m( x  1)  4
2

có hai tiệm c n ứng th phương tr nh g(x = m( x  1)2  4 ph i có 2 nghệm phần biệt

khác -1
m  0
m  0


    16m  0
 
 m  1
 g (1)  4m  4  0


Câu 13: Đáp án là C
Đồ thị hàm số nằm phí dư i trục hoành tức l phương tr nh ho nh ộ gi o iểm củ

ồ thị v i trục hoành

không có nghiệm và y<0 v i mọi x
Câu 14: Đáp án là B
Nh n v o ồ thị ta th y:
Tại x=0 thì y=c<0=>c<0
Đồ thị ã cho cắt Ox tại 2 iểm
=> Phương tr nh ax 4  bx 2  c  0 có 2 nghiệm
Đ t t= x 2 (t>0 . Khi ò t c phương tr nh
at 2  bt  c  0 có 1 nghiệm dương v

nghiệm âm

=>a.c<0=>a>0(Do c<0)
Ta có: y '  4ax3  2bx  2 x(2ax 2  b)
Đồ thị hàm số c 3 iểm cực trị nên:

2 x(2ax 2  b) có 3 nghiệm  x 2 

b

0
2a

=> b<0 (do a>0)
V y a>0;b<0,c<0

Trang 19 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 15: Đáp án là D
Ta kiểm tr

i u kiện tại x=0, x=2 vào từng hàm số

Câu 16: Đáp án là D
Xét hàm số
g ( x)  f ( x 2  2)
g '( x)  2 x. f '(x 2  2)
g '( x)  0  2 x. f ( x 2  2)  0
x  0
 
2
 f '( x  2)  0
x  0

  x 2  2  1
 x2  2  2

x  0

  x  1
 x  2

Ta l p b ng xét d u =>

p nD

Câu 17: Đáp án là B
T

t log a b  t  0(a, b  0, a  0)

 b  a t

Nếu a>1 thì b>1 (t>0)
Nếu 0Câu 18: Đáp án là D
Đ tt

2x2  1
 0( x  0)
2x

Ta xét hàm số f (t )  log 2 t  2t  5

Trang 20 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký /> f '(t ) 


H m f(t
Do

1
 2t ln 2  0t  0
t ln 2

ồng biến trên (0;  )

f(t =0 c nghiệm duy nh t

Ta có f(2) =0  t=2 là nghiệm duy nh t
2x2  1

 2( x  0)
2x
 2 x 2  4 x  1  0
 x1.x2 

1
2

Câu 19: Đáp án là D
1
5

T p x c ịnh của hàm số y  ( x  1) là R
Câu 20: Đáp án là B
Ta có:

0
1
2
2016
2017
(1  1) 2017  C2017
 C2017
 C2017
 ....  C2017
 C2017
0
1
2
2016
2017
(1  1) 2017  C2017
 C2017
 C2017
 ....  C2017
 C2017
1
3
2017
 22017  2(C2017
 C2017
 ...  C2017
)

 22016  T
Câu 21: Đáp án D

+ y  log a x

khi

a  1 số ồng biến trên  0;  

0  a  1 số nghịch biến trên
+ y  a x (0  a  1)

khi

a  1 số ồng biến trên
0  a  1 số nghịch biến trên
Do

chọn

r=5cm
O

A

 0;  

3cm
H
B

h=7cm


0

p nD v

2
1
e

Câu 22: Đáp án A

Trang 21 – Website chuyên đề thi thử file word cóH'lờiA'giải
O'

B'


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tơi muốn mua đề Tốn 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />
 AA'B ' B 

là m t ph ng song song v i trục OO’ cắt khối trụ theo thiết diện là hình chữ nh t AA’ ’

d  OO ', (AA'B'B)   OH vì

OH  AB 
  OH   AA'B'B
OH  BB '

Trong OBH có BH2  OB 2  OH 2  52  32  16


 BH  4
S A A' B' B  AB.BB '  8.7  56

Câu 23: Đáp án D
Ta có : FD  HC  x  FH  30  2x

Kẻ DI  FH
2

FDH cân tại D  SFDH

 30  2 x 
1
1
 .DI .FH  . x 2  
 .  30  2 x 
2
2
 2 
2

Vlăng trụ

 30  2 x 
1
 SFDH .EF  . x 2  
 .  30  2 x  .30
2
 2 


Xét hàm y  15 30 x  225.  30  2 x 
y' 

i u kiện : 30 x  225  0  x 

15
2

15.(90 x  900)
30 x  225

Cho y'  0  x  10

x

15
2

y’



10
+

0

-

y


V y Vmax  10
Câu 24: Đáp án B

Trang 22 – Website chun đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />


x
G’(x)

0
-

0





10
+

0

-


max

G(x)



min

G(x)

0,035x 2 (15

x)

Bệnh nhân gi m huyết áp nhi u nh t khi và chỉ khi G(x

G ' (x)

0,105x 2

ạt giá trị l n nh t

1, 05 x

x0
Cho G ' (x)  0  
 x  10

G(x) max khi và chỉ khi x = 10
Câu 25: Đáp án D

ln100  ln  22.52   2 ln 2  2 ln 5

 2  ln 2  ln 5   2  a  ln 2.log 2 5 

Trang 23 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />





1
1  2ab  4a
 2  a  ln 2.
.
  2  a  a. b  
log
2
b
5





2
Câu 26: Đáp án C

4 x  2 x  2  3  0  22 x  4.2 x  3  0

 2x  1
 x0
 x

 x  log 2 3
2  3
Câu 27: Đáp án C
S

Chọn số tự nhiên gồm 4 chữ số trong 6 chữ số có A64  360 cách chọn
Câu 28: Đáp án A

AG 

h=1

E

2
AH  2
3

I

Trong SGA coùSA  AG 2  SG 2  3

C


A
G

6

Gọi E l trung iểm của cạnh SA. M t ph ng

H

B

trung trực cạnh SA cắt SG tại I suy ra IS  IA  IB  IC
Suy ra I là tâm m t cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABC
Ta có SEI

SGA suy ra

SE IS
SE.SA 3

 IS 

SG SA
SG
2

SMaët caàu  4 R 2  9

Câu 29: Đáp án B


2  x

n

, (n  N * )

Số hạng tổng quát trong khai triển là  1 Cnk 2n k .  x  , (n  N * )
k

k

Theo yêu cầu bài toán ta có k = 4
V y hệ số x4 của trong khai triển

 1

4

Cn4 2n 4  60

Gi i phương tr nh Cn4 2n4  60  n  6

Trang 24 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 30: Đáp án B

B'




 

' '
' '
AA’ // (BB’C’C) suy ra d AA ',(BBC
C)  d A,(BBC
C)



AH  BC 
'
'
  AH   BB C C 
AH  BB '



C'

A'



' '
Suy ra d A,(BBC
C)  AH


H

B
Trong ABC coù AH 

AB. AC a 3.a
3


BC
2a
2

C
a 3
A

Câu 31: Đáp án C
Theo

2a

bài ta có Cn3  2.Cn2 

n!
n!
1
1
 2.
 

 n 8.
3! n  3!
2! n  2 !
6 n2

Câu 32: Đáp án D
Ta có y 

ex
. Do
e x  m2

y 1 

1
e
1

  2e  e  m2  m2  e  m   e .
2
2
em
2

Câu 33: Đáp án A
T Đ D   ;1   5;   .
Ta có y 

x 3
x  5x  6

2

 0  x  3 . Kết h p i u kiện suy ra x  5 .

V y hàm số ồng biến trên  5;   .
Câu 34: Đáp án A
Số cách chọn 4 học sinh b t kì n     C354  52360 (cách).
4
Số cách chọn 4 học sinh chỉ có nam ho c chỉ có nữ là C20
 C154  6210 (cách).

Do

số cách chọn 4 học sinh có c nam và nữ là n  A   52360  6210  46150 (cách).

V y xác su t cần tính là P 

n  A 46150 4615
.


n    52360 5236

Câu 35: Đáp án C
Để ạt ư c 6 iểm th thí sinh

ph i tr lời úng 30 câu v tr lời sai 20 câu.

Trang 25 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



×