Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Đề thi thptqg 2018 THPT hải hậu a nam định lần 1 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (680.16 KB, 18 trang )

Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018
Đề thi: THPT Hải Hậu A-Nam Định
Câu 1: Một nguyên hàm của f  x    2x  1 e

d  1x
 2
là F  x    ax  bx  c   e . Tính
x


1
x

a bcd
A. 1

B. 3

C. 0

D. 2

Câu 2: Hàm số y  x 4  8x 3  5 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  0;  

B.  ; 6 

C.  6; 0 

D.  ;  



Câu 3: Biết log 7 2 m, khi đó giá trị của log 49 28 được tính theo m là
A.

1  2m
2

B.

m2
4

C.

1 m
2

D.

1  4m
2

Câu 4: Biết góc giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) là     90  , tam giác ABC nằm trên mặt
phẳng (P) có diện tích là S và hình chiếu vuông góc của nó lên mặt phẳng (Q) có diện tích là
S’ thì
A. S  S'.cos

B. S'  S.cos

C. S  S'.sin 


D. S'  S.sin 

Câu 5: Phương trình log 3  x  2   3 có nghiệm là
A. 5

B. 25

C. 7

D. 3

Câu 6: Tứ diện OABC có OA=OB=OC  1 và OA  OB. Tìm góc giữa OC và (OAB) để tứ
diện có thể tích là
A. 30

1
12

B. 45

C. 60

D. 90

Câu 7: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x 2  2  m có đúng 4 nghiệm thực
phân biệt là:
A. m  1

B. 0  m  1


C. m  1

D. m  0

Câu 8: Nếu  x; y  là nghiệm của phương trình x 2 y  x 2  2xy  x  2y  1  0 thì tổng giá trị
nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của y là:
A. 2

B. 3

C.

3
2

D. 1

Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 9: Biết

 f  x  dx  2x ln  3x  1  C với

1

x   ;   . Tìm khẳng định đúng trong các

3


khẳng định sau.
A.  f  3x  dx  2x ln  9x  1  C

B.  f  3x  dx  6x ln  3x  1  C

C.  f  3x  dx  6x ln  9x  1  C

D.  f  3x  dx  3x ln  9x  1  C

 u1  2
, n  *. Tìm số hạng tổng quát của dãy số này?
Câu 10: Cho dãy số  u n  biết 
u n 1  2u n

A. u n  2n

B. u n  n n 1

C. u n  2

D. u n  2n 1

 x2 1 1

khi x  0
. Tính f '  0 
Câu 11: Cho hàm số f  x   

x2
0
khi x=0


A.

1
2

B. Không tồn tại

C. 1

D. 0

Câu 12: Phương trình cosx.cos7x  cos3x.cos5x tương đương với phương trình nào sau đây
A. sin 4x  0

B. cos3x  0

C. cos4x  0

D. sin 5x  0

Câu 13: Cho hàm số y  x 4  2mx 2  2m. Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số
có ba điểm cực trị và các điểm cực trị này lập thành một tam giác có diện tích bằng 32.
A. m  4, m  1

B. m  4


C. m  4

D. m  1

Câu 14: Tính thể tích hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, BAD  45 biết tam
giác SAB vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy
A.

a3
2

Câu 15: Cho hàm số y 

B.

a3
6

C.

a3 2
2

D.

a3 2
12

2x  3

 C  . Gọi d là tiếp tuyến bất kì của C) d, cắt hai đường tiệm
x2

cận của đồ thị C lần lượt tại A, B . Khi đó khoảng cách giữa A và B ngắn nhất bằng
A. 3 2

B. 4

Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số y 

A. x  3

B. x  1

C. 2 2

D. 3 3

1

2x 1
log 9

x 1 2
C. 3  x  1

D. 0  x  3

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Câu 17: Nếu  f  x  dx 
A. f  x   x 

1
5x

1
 ln 5x  C với x   0;   thì hàm số f  x  là
x

B. f  x   

1
1

2
x 5x

C. f  x   

1 1

x2 x

D. f  x  

1

 ln  5x 
x2

Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5  x  3  log 0,5  x 2  4x  3 là
A.  3;  
Câu 19: Hàm số y 
A. 

D.  2;3 

C. 

B.

1
1
1
đạt giá trị lớn nhất trên đoạn  5; 3 bằng


x x 1 x  2

13
12

B. 

47
60


C. 

11
6

D.

11
6


1

Câu 20: Cho tanx= . Tính tan  x  
4
2


A. 2

B.

3
2

C. 6

D. 3

Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông; SA=AB  a và SA   ABCD  . Gọi

M là trung điểm AD, tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và BM
A.

a 14
6

B.

6a
14

C.

a 14
2

D.

2a
14

Câu 22: Số nghiệm của phương trình cos 4 x  cos2x  2sin 6 x  0 trên đoạn [0; 2] là
A. 4

B. 2

C. 1

D. 3


Câu 23: Cho các phát biểu sau về góc giữa hai mặt phẳng cắt nhau:
Góc giữa hai mặt phẳng cắt nhau bằng góc giữa hai đường thẳng tương ứng vuông
góc với hai mặt phẳng đó (I)
Góc giữa hai mặt phẳng cắt nhau bằng góc giữa hai đường thẳng tương ứng song song
với hai mặt phẳng đó (II)
Góc giữa hai mặt phẳng cắt nhau bằng góc giữa hai đường thẳng cùng vuông góc với
giao tuyến của hai mặt phẳng đó (III)
Trong các phát biểu trên có bao nhiêu phát biểu là Đúng?
A. 2

B. 1

C. 3

Câu 24: Hàm số y  ax 3  bx 2  cx  d đồng biến trên

D. 0
khi và chỉ khi

Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />a  b  0, c  0
A. 
2
a  0, b  3ac  0

a  b  0, c  0
B. 

2
a  0, b  3ac  0

a  b  0, c  0
C. 
2
a  0, b  3ac  0

D. a  0, b 2  3ac  0

Câu 25: Cho 6 chữ số 4, 5, 6, 7, 8, 9. Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau
được lập thành từ 6 chữ số đó?
A. 120

B. 216

C. 180

D. 256

Câu 26: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng x  1 và đi qua điểm A  2;5 
A. y 

3x  2
1 x

B. y 

x  13
x 1


Câu 27: Cho bất phương trình 2 x

2

 2x 1

C. y 

 2x

2

 2x

2x  1
x 1

D. y 

x 1
x 1

 m. Tìm m để bất phương trình đúng với

mọi x 
B. m  3 2

A. m  3


C. m  2 2

D. m  3 2

Câu 28: Hệ số của x 3 y3 trong khai triển 1  x  1  y  là
6

A. 20

B. 800

6

C. 36

D. 400

Câu 29: Tìm các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y  x cắt đồ thị hàm số
y

x 5
tại hai điểm A và B sao cho AB  4 2
xm

A. 2

B. 8

C. 5


D. 7

Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y 

xm
đồng biến trên từng
x 1

khoảng xác định.
A. m  1

B. m  1

Câu 31: Cho hàm số y 

C. m  1

D. m  1

ax  b
có đồ thị cắt trục tung tại A  0; 1 tiếp tuyến tại A của đồ
x 1

thị hàm số đã cho có hệ số góc k  3. Các giá trị của a, b là:
A. a  1; b  1

B. a  2; b  1

C. a  1; b  2


Câu 32: Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2 
A.  f  x  dx 

x3 x 2
 C
3 4

D. a  2; b  2

x
2

B.  f  x  dx  x 3 

x2
C
2

Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
C.  f  x  dx  x 3 

x2
C
4

D.  f  x  dx  x 3 


x2
4

 u1  1
n  *. Tính số hạng u 50
Câu 33: Cho dãy số  u n  biết 
u

u

2n

1
 n 1
n

A. 4024

B. 2404

C. 2240

D. 2024

Câu 34: Có thể dùng ít nhất bao nhiêu khối tứ diện để ghép thành một hình hộp chữ nhật.
A. 4

B. 3


C. 5

D. 6

Câu 35: Hàm số y  x 3  3x 2  3x  4 có bao nhiêu cực trị?
A. 2

B. 1

C. 3

D. 0

Câu 36: Cho tứ diện đều ABCD. Tính tang của góc giữa AB và BCD
A.

3

B.

1
3

C.

2

D.

1

2

Câu 37: Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp một hình chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng 2 và
cạnh đáy bằng 1.
A.

32
7

B.

8
7

C.

128
21 14

D.

16
14

Câu 38: Khối hai mươi mặt đều thuộc khối đa diện loại nào?
A. loại 3;5

B. loại 5;3

C. loại 3; 4


D. loại 4;3

a2 2
C.
3

a3 2
D.
3

Câu 39: Tính thể tích khối bát diện đều cạnh a
a3 2
A.
12

a3 2
B.
6

Câu 40: Trong các loại hình sau: Tứ diện đều; hình chóp tứ giác đều; hình lăng trụ tam giác
đều; hình hộp chữ nhật, loại hình nào có ít mặt phẳng đối xứng nhất.
A. Tứ diện đều

B. Hình chóp tứ giác đều

C. Hình lăng trụ tam giác đều

D. Hình hộp chữ nhật


Câu 41: Đường cong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y  x 3  3x  1
B. y  x 3  3x 2  1
C. y  x 3  3x 2  3x  1
D. y  x 3  3x 2  1
Câu 42: Tứ diện OABC có OA  1, OB  2, OC  3 và đôi một vuông góc với nhau. Gọi M,
N, P lần lượt là trung điểm của AB, BC, CA. Tính thể tích khối tứ diện OMNP.
A. 1

B.

1
3

C.

1
4

D.

1

6

Câu 43: Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 2 thẻ. Xác suất để hai
thẻ rút được có tích 2 số ghi trên 2 thẻ là số lẻ là
A.

5
18

B.

7
18

C.

3
18

D.

1
9

Câu 44: Tính thể tích lớn nhất của khối chóp tứ giác nội tiếp một mặt cầu bán kính bằng 3.
A.

49
3


B. 12

C.

32
3

D.

64
3

Câu 45: Tính diện tích xung quanh của một hình nón tròn xoay có đường cao là 1 và đường
kính đáy là 1.
A. 

B.

 5
8

C. 2

D.

 5
4

Câu 46: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh ABá
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
A.

3
4

B.


4

C.


8

D.

 3
2

Câu 47: Trong các khối trụ cùng có diện tích toàn phần là 6. Tìm bán kính đáy của khối trụ
có thể tích lớn nhất
A. R  1

B. R 


1
3

C. R 

1
3

D. R  3

Câu 48: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số F  x   mx 3   3m  2  x 2  4x  3
là một nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  10x  4
A. m  3

B. m  1

Câu 49: Đồ thị hàm số y 

C. m  2

D. m  0

4x  1
cắt đường thẳng y  x  4 tại hai điểm phân biệt A, B.
x4

Tìm tọa độ trung điểm C của AB.
A. C  0; 4 

B. C  2; 6 


Câu 50: Tính giới hạn lim
x 3

A. 

C. C  4;0 

D. C  2; 6 

x 3
x2  9

B. 0

C.

6

D. 

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Đáp án
1-A

2-B


3-A

4-B

5-B

6-A

7-A

8-A

9-A

10-A

11-A

12-A

13-B

14-D

15-C

16-C

17-C


18-C

19-B

20-D

21-D

22-D

23-B

24-C

25-A

26-C

27-C

28-D

29-D

30-D

31-B

32-C


33-B

34-C

35-D

36-C

37-A

38-A

39-D

40-D

41-C

42-C

43-A

44-D

45-D

46-B

47-A


48-B

49-B

50-B

LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án A
1
d
b c
d 

F '  x   f  x    2ax  b  2  a   2  3    2x  1 e x , x
x
x x
x 

a  1
a  1

  b  a  1  
 a  b  c d 1
b  c  d  0
b  c  d  0


Câu 2: Đáp án B
y '  4x 3  24x 2  0  4x 2  x  6   0  x  6  hàm số nghịch biến trên  ; 6 


Câu 3: Đáp án A
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />1
1
1
log 49 28  log 72  7.22   log 7  7.22   1  2log 7 2   1  2m 
2
2
2

Câu 4: Đáp án B
Câu 5: Đáp án B
PT  x  2  33  27  x  25

Câu 6: Đáp án A
Gọi H là hình chiếu của C lên  OAB 
Khi đó: COH   OC;  OAB 
1
3V
1
 12 
Ta có: CH 
SOAB 1 .1.1 2
2
3.


1
CH 2 1
sin COH 
   COH  30
CO 1 2
Câu 7: Đáp án A

Vẽ đồ thị hàm số y  x 4  2x 2
Để phương trình x 2 x 2  2  m có đúng 4 nghiệm thực phân biệt thì m  1

Câu 8: Đáp án A

 y  1 x 2   2y  1 x  2y  1  0 1
Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Nếu y  1 thì x  1 (Dethithpt.com)
Nếu y  1 thì để (1) có nghiệm thì
   2y  1  4  y  1 2y  1  0   2y  1 3  2y   0 
2

1
3
y
2
2

1
3

 min y  ; max y   min y  max y  2
2
2

Câu 9: Đáp án A

 f  3x  dx  3  f  3x  d  3x   3  2.3x ln  9x  1  C   2x ln 9x  1  C
1

1

Câu 10: Đáp án A

u 2  2u1  22 ;u 3  2u 2  23 ,..., u n  2n
Câu 11: Đáp án A
y
x 2  1 1
f '  0   lim  lim
 lim
x 0 x
x 0
x 0
x2





x2 1 1
x2




  lim

x2 1 1



x2 1 1

x 0

x2



1



x2 1 1



1
2

Câu 12: Đáp án A


PT  cos8x  cos6x  cos8x+cos2x  cos2x  cos6x  2sin 2x sin 4x  0  sin 4x  0
Câu 13: Đáp án B
Ta có y '  4x 3  4mx  4x  x 2  m 
Đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị  y '  0 có ba nghiệm phân biệt, suy ra m  0
Khi đó tọa độ ba điểm cực trị là A  0;2m  , B



 

m;2m  m2 ,C  m;2m  m2



Suy ra H  0; 2m  m2  là trung điểm BC
AH  m 2
1
1


 SABC  AH.BC  m 2 .2 m  32  m  4
2
2

BC  2 m

Câu 14: Đáp án D

Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
a2 2
2

SABCD  a 2 sin 45 

2SA 2  AB2  a 2  SA 
2

a
2

2

a
 a  a
SH  
  2  2
 2  

Thể tích khối chóp S.ABCD là
1
1 a a2 2 a3 2
V  SH.SABCD  .

3
3 2 2
12


Câu 15: Đáp án C

2x  3 
Gọi M  x 0 ; 0
 là tiếp tuyến của d với  C 
x0  2 


Ta có y '  

1

 x  2

Suy ra d : y  

2

 y ' x0   

1

 x0  2

x  x0  
2 

1


 x0  2

2

2x 0  3
2x 02  6x 0  6
1
 d:y  
x

2
2
x0  2
 x0  2
 x0  2


 2x 0  2 
d   x  2   A  2;
4

2
Ta có 
 x 0  2   AB  4  x 0  2  
2
 x0  2
d  y  2  B 2x  2; 2

  0




Có AB2  4  x 0  2  
2

4

 x0  2

2

 24

 x0  2

2

4

 x0  2

2

 8  AB  2 2  min AB  2 2

Câu 16: Đáp án C
 2x
 2x

0

0
2x
x 3
 x  1
 x  1


3
 0  3  x  1
Hàm số xác định  
2x
1
2x
x

1
x

1
log

 0
3
 9 x  1 2
 x  1

Câu 17: Đáp án C
1 1
1


f  x     ln 5x  C  '   2 
x
x
x


Câu 18: Đáp án C

Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký /> x  3
 x 2  4x  3  0

BPT  
   x  1  x   S  
2
 x  3  x  4x  3 
2  x  3

Câu 19: Đáp án B

y'  

1
1
1
47



 0, x   5; 3  max y  y  5  
2
2
2

5;

3


x  x  1  x  2 
60

Câu 20: Đáp án D (Dethithpt.com)
tanx=

1
s inx 1

=  cosx-s inx= s inx
2
cosx 2



s in  x  

cosx
4  cosx+ s inx cosx+ s inx



tan  x   =
=

 1
 1 2  3
  cosx  s inx
4
s inx
s inx


cos  x  
4


Câu 21: Đáp án D

Dựng CE / /BM khi đó d  BM;SC   d  BM;  SCE  
Ta có

AE 3
2
  dM  dA
ME 2
3

Dựng AI  CE; AF  SI  d A  AF
Trong đó SA  a, AI  AE sin E, với


sin E 

CD

CE

Hoặc tính AI 

a
a
a  
2
2

2



2
3a 2
3a
 AI  .

2 5
5
5

2SACD
AI.SA

3
2
 dA 

 dM 
2
2
CD
14
14
AI  SA

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 22: Đáp án D
 1  cos2x 
 1  cos2x 
PT  
  cos2x  2 
 0
2
2




 cos3 2x  4cos 2 2x  5cos2x  2  0
2


3

cos2x  2

 cos2x  1  2x  k2  x  k  k 
cos2x  1
x   0; 2  0  k  2  0  k  2  k  0;1; 2



Câu 23: Đáp án B
Chỉ có khẳng định (I) đúng
Câu 24: Đáp án C
Ta có y '  3ax 2  2bx  c
Hàm số đồng biến trên

 y '  0, x 

b  0  y '  c  0  c  0
TH1: a  0  y '  2bx  c  
 b  0  y '  2bx  c  0  c   c  a  b  0, c  0
2b

a  0
a  0
TH2 : a  0  y '  0, x   
 2
2
   2b   12ac  0

b  3ac  0
a  b  0, c  0
Kết hợ 2TH, ta có 
2
a  0, b  3ac  0

Câu 25: Đáp án A
Số các số thỏa mãn đề bài là A36  120
Câu 26: Đáp án C
Câu 27: Đáp án C
Đặt t  2x
Ta có t 

2

 2x

, t   0;    BPT 

2
 t  m 1
t

2
2
 2 t.  2 2  1  m  2 2
t
t

Câu 28: Đáp án D (Dethithpt.com)


Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />2
 6 k k  6 k k  6
6
6
1

x
1

y

      C6 x   C6 y     C6k  x k yk
 k 0
 k 0
 k 0

Số hạng chứa x 3 y3  k  3  a 3   C36  x3 y3  400x3 y3
2

Câu 29: Đáp án D
Phương trình hoành độ giao điểm x 


x 5
x  m  0

 2
xm

 x   m  1 x  5  0 1

Hai đồ thị có 2 giao điểm  1 có 2 nghiệm phân biệt x   m
m  2 5  1
   m  12  20  0


Suy ra 
  m  1  2 5 *
2
 m   m  m  1  5  0

m  5

Khi đó
x A  x B  1  m
2
2
2
 AB  2  x A  x B   2  x A  x B   8x A x B  2 1  m   40  4 2

x A x B  5

m  7
2
2
 2 1  m   40  32   m  1  36  

 m  5

Kết hợp điều kiện *  m  7
Câu 30: Đáp án D
Ta có y ' 

1 m

 x  1

2

Để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
 y '  0, x  D 

\ 1  1  m  0  m  1

Câu 31: Đáp án B
Vì đồ thị hàm số cắt trục tung tại A  0; 1  b  1  y 
Ta có y '  

a 1

 x  1

2

ax  1
x 1


 y '  0   a  1  3  a  2. Vậy a  2, b  1

Câu 32: Đáp án D
x2
 2 x
3
f
x
dx

f
3x

dx

x

C

    
2
4

Câu 33: Đáp án B
Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />u 2  u1  1; u 3  u 2  3  u1  1  3; u 4  u 3  5  u1  1  3  5;...; u 50  u1  1  3  5  ...  2.49  1
 1  1  3  5  ...  97   1 


1  97  .49  2402
2

Câu 34: Đáp án C
Câu 35: Đáp án D

y '  3x 2  6x  3  3  x 2  2x  1  3  x  1  0, x  hàm số không có cực trị
2

Câu 36: Đáp án C
Gọi H là hình chiếu của A lên (BCD)
Khi đó H là tâm tam giác BCD.
Đặt cạnh tứ diện là a
2

2 2 a
a 3
Ta có BH 
a   
3
3
2

a 3
BH
3
cos ABH 
 3 
AB

a
3
2

 3
6
sin ABH  1  
 
3
 3 
6
 tan ABH  3  2
3
3

Câu 37: Đáp án A
Áp dụng công thức giải nhanh ta có R 
Trong đó SA  2;OA 
Do đó R 

SA 2
2SO

1
1
14
;SO  4  
2
2
2


4
(Dethithpt.com)
14

VẬY diện tích mặt cầu ngoại tiếp một hình chóp là:
 4  32
s  4R  4 
 7
 14 

Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 38: Đáp án A
Câu 39: Đáp án D
Khối bát diện đều được lập từ hai khối tứ giác đều
1
a
a3
Thể tích 1 khối chóp là V1  a 2

3
2 3 2

a3
a3 2
Thể tích khối bát diện đều là V  2V1  2


3
3 2

Câu 40: Đáp án D
Tứ diện đều có 6 mặt phẳng đối xứng
Hình chóp tứ giác đều có 4 mặt phẳng đối xứng
Hình lăng trụ tam giác đều có 4 mặt phẳng đối xứng
Hình hộp chữ nhật có 3 mặt phẳng đối xứng
Câu 41: Đáp án C
 y  x 3  3x 2  3x  1
Đồ thị hàm số điq qua A 1; 2  

Câu 42: Đáp án C
Thể tích khối tứ diện OABC là VOABC 

OA.OB.OC
1
6

1
1
1
Mà SMNP  SABC 
 VO.MNP  VO.ABC 
4
4
4

Câu 43: Đáp án A
Rút ngẫu nhiên 2 thẻ trong 9 thẻ có C92 cách  n     C92

Gọi X là biến cố “hai thẻ rút được có tích 2 số ghi trên 2 thẻ là số lẻ”
Khi đó 2 thẻ rút ra đều phải đưuọc đánh số lẻ  có C52 cách  n  X   C52
Vậy xác suất cần tính là P 

n  X  C52 5


n    C92 18

Câu 44: Đáp án D
Xét khối chóp tứ giác đều S.ABCD có chiều aco SH  h, AB  x
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABCD là R 

SA2
 3  SA 2  6  SH
2  SH

Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Tam giác SAH vuông tại H, ta có SA 2  SH 2  AH 2  SH 2 
Suy ra h 2 

AB2
x2
 h2 
2
2


x2
 6h  x 2  12h  2h 2 .
2

1
Thể tích khối chóp S.ABCD là V  .SH.SABCD
3
1
2
2
64
Khi đó V  h.x 2  h  6h  h 2    6h 2  h 3  
(khảo sát hàm số)
3
3
3
3

Câu 45: Đáp án D
2

5
1
Độ dài đường sinh hình nón là l  h 2  r 2  12    
2
2
1 5  5

Vậy diện tích xung quanh của hình nón là Sxq  rl   .

2 2
4

Câu 46: Đáp án B
Gọi H là trung điểm AB, khi quay tam giác đều ABC quanh AB ta được
3
1
 Khối nón  N1  có chiều cao h1  AH  , bán kính đáy R  CH 
2
2
3
1
 Khối nón  N 2  có chiều cao h 2  BH  , bán kính đáy R  CH 
2
2

1
1

Vậy thể tích khối tròn xoay cần tính là V  V1  V2  R 2 h1  R 2 h 2 
3
3
4

Câu 47: Đáp án A
Gọi R, h lần lượt là bán kính đáy, chiều cao của khối trụ
Diện tích toàn phần của khối trụ là Stp  2R 2  2Rh  6  R 2  Rh  3
Thể tích của khối trụ là V  R 2 h  R  3  R 2   2 (khảo sát hàm số)
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi R  1.
Vậy Vmax  2  R  1

Câu 48: Đáp án B
Vì F  x  là nguyên hàm của hàm số f  x   f  x   F '  x 
Mà F '  x   3mx 2  2  3m  2  x  4  3x 2  10x  4  3mx 2  2  3m  2  x  4  m  1
Câu 49: Đáp án B (Dethithpt.com)
Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Phương trình hoành độ giao điểm của  C  và d là
 x  2  21
4x  1
 x4 
x4
 x  2  21
 xA  xB 8   xA  xB  
 x  x B yA  yB 
;
;
Vậy tọa độ trung điểm C là C  A
   2;6 
  C
2
2 
2
2




Câu 50: Đáp án B

lim

x 3

x 3
x2  9

 lim
x 3

x 3

 x  3 x  3

 lim
x 3

x 3
0
x 3

Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



×