Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Đề thi thptqg 2018 THPT hoàng văn thụ hòa bình lần 1 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (637.11 KB, 18 trang )

Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018
Đề thi: THPT Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình
Câu 1: Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên
một học sinh của tổ đó đi trực nhật?
A. 20

B. 11

C. 30

Câu 2: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :
A.  1; 2; 3 

x 1 y  2 z  3
đi qua điểm


3
4
5

C.  3; 4;5 

B. 1; 2;3

D. 10

D.  3; 4; 5 

Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho điểm A  4; 2;1 và B  2; 0;5  . Tọa độ vecto AB là:


A.  2; 2; 4 
Câu 4:

B.  2; 2; 4 

ho h m số y  f  x  liên tục tren

C.  1; 1; 2 

D. 1;1; 2 

, có đ o h m f '  x    x  1  x 2  2  x 4  4  .

Số điểm cực trị của hàm số y  f  x  là:
A. 4

B. 2

Câu 5: Giá trị của lim
A. 1

C. 1

D. 3

C. -1

D. 0

2n

bằng
n 1

B. 2

Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P  : x  2y  3z  3  0 có một vecto pháp tuyến
là:
A. 1; 2;3
Câu 7:

B. 1; 2; 3

C.  1; 2; 3 

D. 1; 2;3 

m số n o có đ thị như h nh v ở dưới đây ?

A. y  x 3 .
B. y 

 2 .
x

x

1
C. y    .
3
D. y  3x.

Câu 8: ố phức z thỏa mãn z  5  8i có phần ảo là:
A. 8.
Câu 9: Nếu f  x  

B. -8i

C. 5.

D. -8.

x 2  2x  5
thì f '  2  bằng:
x 1

Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
A. -3

B. -5

C. 0.

D. 1.

Câu 10: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông t i A, AB  a, AC  2a, SA vuông
góc với đáy v SA  3a . Thể t ch khối chóp S.ABC bằng
A. 6a 3 .


B. a 3 .

C. 3a 3 .

D. 2a 3 .

C.  0;   .

D.  1;1 .

Câu 11: Tập giá trị của h m số y  cos x là:
A.

B.  ; 0 .

.

Câu 12: Xác định đ thị bên của h m số n o

A. y  x 3  3x  2.
B. y   x 3  3x  2.
C. y  x 3  3x  2.
D. y  x 3  3x  2.
Câu 13: Trong tập số phức

, chọn phát biểu đúng

A. z1  z 2  z1  z 2 .


B. z  z là số thuần ảo.

C. z1  z 2  z1  z 2 .

D. z 2  z



2

 4ab với z  a  bi.

Câu 14: Nguyên hàm của h m số f  x   x 2 là

x2
A.  x dx 
 C.
2
2

B.

 x dx  2x  C.
2

x3
C.  x dx   C.
3

x3

D.  x dx  .
3

C. 0.

D. 7.

2

2

Câu 15: Giới h n lim  x 2  x  7  bằng
x 1

A. 5.

B. 9.

Câu 16: Nghiệm của phương trnh log 2  x  2   1 là

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
A.

5
.
3


B. 4.

C. 2.

D. 3.

Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : 2x  2y  z  5  0. Khoảng cách từ
điểm M  1; 2; 3  đến mp(P) bằng:
A.

4
3

B. 

4
3

Câu 18: ố số h ng trong khai triển  x  2 
A. 49.

C.
50

2
3

D.


4
9



B. 50

C. 52.

D. 51.

Câu 19: ho số phức z thỏa mãn z  3  i  0. Modun của z bằng
A. 10.

B. 10.

C.

2

5

5

1

2

1


3.

D. 4.

Câu 20: Nếu  f  x  dx  3,  f  x  dx  1 thì  f  x  dx bằng
A. -2

B. 2.

Câu 21:

thị của h m số y 

A. y  1.

C. 3.

D. 4.

x2
có tiệm cận đứng là
x 1

B. x  1.

C. x  1.

D. y  1.

 x2 2

khi x  2

Câu 22: Giá trị của tham số a để h m số y   x  2
liên tục x  2
a  2x
khi x  2

A.

1
.
4

B. 1.

C. 

15
.
4

D. 4.

Câu 23: Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trnh z 2  z  1  0 là
A.

1
3

i.

2 2

1
3
i.
B.  
2 2

C.

1
3

i.
2 2

1
3
i.
D.  
2 2

Câu 24: Một hộp đựng 5 bi đỏ và 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy 2 bi có đủ cả 2 màu?
A. 20.

B. 16.

C. 9.

D. 36.


Câu 25: Cho F  x  là một nguyên hàm của h m số f  x   x 2  2x  3 thỏa mãn F  0   2,
giá trị của F 1 bằng
A. 4.

B.

13
.
3

C. 2.

D.

11
.
3

Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 26: Với giá trị thực nào của tham số m th đường thẳng y  2x  m cắt đ thị của h m
x 3
t i hai điểm phân biệt M, N sao cho MN ngắn nhất?
x 1

số y 


A. m  3.
Câu 27:

B. m  3.

D. m  1.

C. m  1

ường thẳng n o sau đây l tiếp tuyến kẻ từ điểm M  2; 1 đến đ thị h m số

x2
y   x  1?
4
A. y  2x  3.

B. y  1.

C. y  x  3.

Câu 28: Diện tích hình phẳng giới h n bởi đ thị h m số y 
3
A. 3ln  1.
2

3
B. 5ln  1.
2

x 1

và các trục tọa độ là
x2

5
C. 3ln  1.
2

Câu 29: ho hnh chóp đều S.ABCD có đáy

D. y  3x  7.

3
D. 2 ln  1.
2

l hnh vuông c nh a 2, biết các c nh

b n t o với đáy góc 600. Giá trị lượng giác tang của góc giữa hai mặt phẳng  SAC  và

 SCD 
A.

bằng

2 3
3

Câu 30:

B.


21
3

C.

21
7

ầu năm 2018, ông Á đầu tư 500 triệu vốn v o kinh doanh

D.

3
2

ứ sau mỗi năm th số

tiến của ông tăng th m 15% so với năm trước. Hỏi năm n o dưới đây l năm đầu ti n ông Á
có số vốn lớn hơn 1 tỷ đ ng?
A. 2023.

B. 2022.

C. 2024.

D. 2025.

Câu 31: Thể tích của khối tr n xoay thu được khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới h n
bới đ thị h m số y  xe x , trục ho nh v đường thẳng x  1 là:

A.

 2
 e  1
4

Câu 32:

B.

1 2
 e  1
4

C.

 2
 e  1
4

D.

1 2
 e  1
4

ho số phức z thỏa mãn z  2. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức

w  3  2i   2  i  z là một đường tròn, bán kính R của đường tr n đó bằng


A. 7

B. 20

C. 2 5

D.

7

Câu 33: Biết m, n l các số nguy n thỏa mãn log360 5  1  m.log360 2  n.log360 3. Mệnh đề
n o sau đây l đúng
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />A. 3m  2n  0

B. m 2  n 2  25

C. m.n  4

Câu 34: Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam

D. m  n  5

ố cách chọn ngẫu nhiên 5 học sinh của

tổ trong đó có cả học sinh nam và học sinh nữ là
A. 545


B. 462

C. 455

D. 456

Câu 35: Trong không gian Oxyz ,cho ba điểm A 1;1;1 , B  1; 2;0  , C  2; 3; 2  . Tập hợp tất
cả các điểm M cách đều ba điểm A, B, C là một đường thẳng d

hương tr nh tham số của d


 x  8  3t

A.  y  t
z  15  7t


 x  8  3t

B.  y  t
z  15  7t


Câu 36: Cho hình chop S.ABCD có đáy

 x  8  3t

C.  y  t

z  15  7t


 x  8  3t

D.  y  t
z  15  7t


BCD l h nh thang vuông t i

v

với

AB  BC  a, AD  2 a, SA vuông góc với đáy v SA  a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

AC và SD bằng
A.

a 2
6

B.

a 3
3

C.


a 6
3

D.

a 2
9

Câu 37: ho số phức z thỏa mãn 4 z  i  3 z  i  10. Giá trị nhỏ nhất của z bằng
A.

1
2

B.

5
7

C.

3
2

D. 1

Câu 38: Một con súc sắc không cân đối, có đặc điểm mặt sáu chấm xuất hiện nhiều gấp hai
lần các mặt c n l i. Gieo con súc sắc đó hai lần. Xác suất để tổng số chấm trên mặt xuất hiện
trong hai lần gieo lớn hơn hoặc bằng 11 bằng
A.


8
49

B.

4
9

C.

1
12

D.

3
49

Câu 39: Sự tăng trưởng của 1 lo i vi khuẩn tuân theo công thức: S  A.ert , trong đó

l số

vi khuẩn ban đầu, r là tỷ lệ tăng trưởng, t là thời gian tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi
khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con

ể số lượng vi khuẩn ban đầu tăng gấp

đôi th thời gian tăng trưởng t gần với kết quả n o sau đây nhất
A. 3 giờ 9 phút

Câu 40:

ho h nh chóp

B. 3 giờ 2 phút
có đáy

C. 3 giờ 30 phút

D. 3 giờ 18 phút

l h nh chữ nhật với AB  6, AD  3,

tam giác SAC nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy

iết hai mặt phẳng

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
 SAB  ,  SAC  t

o với nhau góc  thỏa mãn  

3
và c nh SC  3. Thể t ch khối S.ABCD
4


bằng
A.

4
3

B.

8
3

C. 3 3

D.

5 3
3

Câu 41: ố các giá trị nguyên của m để phương tr nh cos 2  cos x  m  m có nghiệm?
A. 4.

B. 2.

C. 3.

D. 5.

Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A  1; 2;1 , B 1; 2; 3 v đường
thẳng d :


x 1 y  5 z

 . T m vectơ chỉ phương u của đường thẳng  đi qua
2
2
1

và vuông

góc với d đ ng thời cách B một khoảng lớn nhất.
A. u   4; 3; 2  .

B. u   2;0; 4  .

C. u   2; 2; 1 .

D. u  1;0; 2  .

Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1;0; 1 và mặt phẳng

 P  : x  y  z  3  0. Mặt cầu (S) có tâm I nằm trên mặt phẳng (P), đi qua điểm

v gốc tọa

độ O sao cho chu vi tam giác OIA bằng 6  2. hương tr nh mặt cầu (S) là
A.  x  2    y  2    z  1  9 và  x  1   y  2    z  2   9.
2

2


2

2

2

2

B.  x  3   y  3   z  3  9 và  x  1   y  1   z  1  9.
2

2

2

2

2

2

C.  x  2    y  2    z  1  9 và x 2  y2   z  3  9.
2

2

2

2


D.  x  1   y  2    z  2   9 và  x  2    y  2    z  1  9.
2

2

2

2

2

Câu 44: ho h m số y  f  x  xác định và liên tục trên

f  x   0; x 

sau: 
1
f  0  

2
1
A. ln 2  .
2

Câu 45:



thỏa m n đ ng thời các điều kiện


và f '  x   e x .f 2  x  với x  .

B.

1
.
4

C.

1
.
3

các giá trị nguyên của tham số m trong đo n

y  mx 3  mx 2   m  1 x  3 nghịch biến trên

A. 200.

2

B. 99.

1
D. ln 2  .
2

 100;100


để hàm số

là:
C. 100.

D. 201.

Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
1

Câu 46: T m các số a,b để h m số f  x   a.sin  x   b thỏa mãn f 1  2 và  f  x  dx  4.
0

A. a 


, b  2.
2


B. a   , b  2.
2

C. a  , b  2.

D. a  , b  2.


Câu 47: T m tất cả các giá trị thực của tham số m để h m số
y  x 3  3  m  1 x 2  12mx  3m  4 có hai điểm cực trị x1 , x 2 thỏa m n điều kiện

x1  3  x 2 .
A. m  1.

3
C. m  .
2

B. m  1.

3
D. m  .
2

Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M  0;1;3 , N 10;6;0  và mặt
phẳng  P  : x  2y  2z  10  0.

iểm I  10; a; b  thuộc mặt phẳng (P) sao cho IM  IN

lớn nhất Khi đó tổng T  a  b bằng
A. T  5.

B. T  1.

C. T  2.



Câu 49: Cho hình chóp S.A

bên SC vuông góc với đáy v SC 

 SBD 
A.

D. T  6.

l h nh thoi c nh a và góc BAD  600.

nh

a 6
. Giá trị lượng giác côsin góc giữa hai mặt phẳng
2

và  SCD  bằng
6
.
6

B.

5
.
5

Câu 50: ố nghiệm của phương tr nh
A. 3.


C.

2 5
.
5

30
.
6

D.

x2
 x  ln  x 2  2   2018 là
2

B. 1.

C. 4.

D. 2.

Đáp án
1-B

2-B

3-B


4-C

5-C

6-B

7-C

8-D

9-A

10-B

11-D

12-C

13-A

14-C

15-B

16-B

17-A

18-D


19-A

20-B

21-B

22-C

23-A

24-A

25-B

26-B

27-C

28-A

29-A

30-A

31-A

32-C

33-D


34-C

35-A

36-C

37-D

38-A

39-A

40-B

41-A

42-A

43-D

44-C

45-B

46-D

47-D

48-C


49-A

50-C

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án B.
Số cách chọn ngẫu nhiên một học sinh của tổ đó trực nhật là: 5+6=11 (cách).
Câu 2: Đáp án B.
Câu 3: Đáp án B.
Câu 4: Đáp án C.
Ta có: f '  x    x  1  x 2  2 x 2  2 x 2  2   x 2  2 x 2  2  x  1  f '  x  đổi dấu qua
2

x  1  hàm số có 1 điểm cực trị.
Câu 5: Đáp án C.
2
1
2n
n
 lim
 1.
Ta có: lim
1
n 1
1

n

Câu 6: Đáp án B.
Câu 7: Đáp án C.
Câu 8: Đáp án D.
Câu 9: Đáp án A.
Ta có: f '  x  

x 2  2x  3

 x  1

2

 f '  2   3.

Câu 10: Đáp án B.
1
1
1
Thể tích khối chóp S.ABC là: V  SA.SABC  .3a. a.2a  a 3 .
3
3
2

Câu 11: Đáp án D.
Ta có 1  cos x  1, x 

 Hàm số y  cos x có tập giá trị là  1;1 .


Câu 12: Đáp án C.
Câu 13: Đáp án A.

Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 14: Đáp án C.
Câu 15: Đáp án B.





Ta có lim  x 2  x  7   lim  1   1  7  9.
x 1

x 1

2

Câu 16: Đáp án B.
x  2  0
PT  
 x  2  2  x  4.
x  2  2

Câu 17: Đáp án A.
Ta có: d  M;  P   


2.  1  2.2  3  5
22   2   12
2

4
 .
3

Câu 18: Đáp án D.
Câu 19: Đáp án A.
Ta có: z  3  i  0  z  3  i  z  z  32   1  10.
2

Câu 20: Đáp án B.
5

2

5

1

1

2

Ta có  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  3  1  2.
Câu 21: Đáp án B.
Câu 22: Đáp án C.
Ta có: lim y  lim

x 2

x 2

x2 2
 lim
x 2
x2



x2 2

 x  2 



x2 2

x2 2



  lim
x 2

1
1
 .
x2 2 4


Mặt khác y  2   4  a.
Hàm số liên tục t i điểm x  2  lim y  y  2  
x 2

1
15
 4a  a   .
4
4

Câu 23: Đáp án A.

1
z  
2
Ta có: z 2  z  1  0  

1
z  

2

3
i
2
.
3
i
2


Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 24: Đáp án A.
Số cách lấy thỏa m n đề bài là C15C14  20 cách.
Câu 25: Đáp án B.
 x3
1 7
13
2
2
x

2x

3
dx


x

3x
 3
   F 1  F  0   F 1  .
0 
3

0 3

1

Ta có

Câu 26: Đáp án B.
T ho nh độ giao điểm là

 x  1
x 3

 2x  m   2
x 1

2x   m  1 x  m  3  0 1 .

ai đ thị có hai giao điểm 1  có 2 nghiệm phân biệt x  1.
   m  12  8  m  3  0
 m 2  6m  25  0  m  .
Suy ra 
2  m  1  m  3  0

m 1

 x M  x N   2
Khi đó ho nh độ hai điểm M, N thỏa mãn 
.
x x  m  3
 M N
2


Ta có MN 

 x M  x N    2x M  m  2x N  m 
2

 5  x M  x N   20x M x N
2

2

 5 xM  xN   5 xM  xN 

m3 5
 m 1 
 5

  20
2
4
 2 
2

2

 m  3

2

2


 16  5

 min MN  5  m  3.
Câu 27: Đáp án C.
Gọi d l đường thẳng đi qua M  2; 1 thỏa m n đề bài, suy ra d : y  k  x  2   1.

x2
T ho nh độ giao điểm là
 x  1  k  x  2   1  x 2   4k  4  x  8  8k  0 1 .
4
d là tiếp tuyến của đ thị hàm số  1 có nghiệm kép.
k  1  d : y  x  3
2
.
Suy ra  '  4  k  1  8  8k   0  k 2  1  
 k  1  d : y   x  1

Câu 28: Đáp án A.
x 1
 0  x  1.
x2
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải

T ho nh độ giao điểm là


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
x 1
dx 

Suy ra diện tích hình phẳng cần tính bằng 
x2
1
0

  x  3ln x  2 

0

0



3 

 1  x  2  dx

1

3
 3ln  1.
2

1

Câu 29: Đáp án A.
Gọi H là hình chiếu của O lên SC.
Khi đó: OHD    SAC  ;  SCD  




Ta có 2OC2  a 2



2

 OC  a

SO  OC tan 600  a 3

1
1
1
1



2
2
2
OH
SO CO
a 3



tan OHD 




3



1
2
a 3
 2  OH 
2
a
a
2

OD
a
2


.
OH a 3
3
2

Câu 30: Đáp án A.
Ta có 500.106 1  15%   109  n  4,96
n

Suy ra từ năm 2018  5  2023 thì ông Á có số vốn lớn hơn 1 tỷ đ ng.
Câu 31: Đáp án A.

hương tr nh ho nh độ giao điểm là

xe x  0  x  0
1

Khi đó thể tích khối tròn xoay cần tìm là: v  



xe x

0



2

1

dx   xe2x dx 
0

 2
 e  1.
4

Câu 32: Đáp án C.
Ta có: z 

w  3  2i

w  3  2i
w  3  2i

2
 2  w  3  2i  2 5
2i
2i
2i

o đó tập hợp điểm biểu diễn w l đường tròn tâm  3; 2  bán kính R  2 5.
Câu 33: Đáp án D.
log360 5  1  m.log360 2  n.log360 3  log360 5  log360  360.2m.3n 

 2m.3n 

1
 23.32
72

m, n 

m  3; n  2.

Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 34: Đáp án C.
Số cách chọn 5 học sinh trong đó có cả nam lẫn nữ là:


n  C15 .C64  C52 .C36  C35 .C62  C54 .C16  455.
Câu 35: Đáp án A.
Ta có: AB  2;1; 1 ; AC 1; 4;1
o đó u d  AB; AC   3;1;7  (lo i B và D).
Xét đáp án A ta có d qua M  8;0;15   MA 2  278  MB2  MC 2 .
Câu 36: Đáp án C.

Ta có: AC  CD  a 2;AD  2a nên tam giác ACD vuông t i C.
Dựng Dx / /AC  d  AC;SD   d  A; SDx  
AF  Dx
AE.SA
Dựng 
 d  AF 
AE 2  SA 2
AF  SE

Trong đó AE  CD  a 2  d 

a 6
.
3

Câu 37: Đáp án D.
Gọi A  0; 1 , B  0;1 có trung điểm là O  0; 0  .

iểm M biểu diễn số phức z.

Theo công thức trung tuyến trong tam giác MAB thì z  MO2 
2


Theo giả thiết, ta có 4MA  3MB  10.

ặt MA  t  MB 

MA2  MB2 AB2

.
2
4

10  4t
.
3

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Vì MA  MB 

10  7t

 4 16 
 AB  2  6  10  7t  6  a   ;  .
7 7 

3

25t 2  80t  100  5t  8   36

 10  4t 

.
Ta có: MA  MB  t  
 
9
9
 3 
2

2

2

Do 

2

2

36
34
1296
2
suy ra:
 5t  8 
 0   5t  8  
7
7
49


MA2  MB2  4 nên z  1  z  1  m  z min  1.
2

Câu 38: Đáp án A.
Tổng số chấm xuất hiện trong hai lần gieo lớn hơn hoặc bằng 11 khi các kết quả là

 6; 6;  ,  5; 6;  ,  6;5 
Gọi x là xác suất xuất hiện mặt 6 chấm suy ra

x
là xác suất xuất hiện các mặt còn l i
2

x
2
Ta có: 5  x  1  x  
2
7
2

2 2 1 1 2 8
o đó xác suất cần tìm là:    .  .  .
 7  7 7 7 7 49
Câu 39: Đáp án A.
Theo giả thiết ta có: 300  100e5r  e5r  3
ể số lượng vi khuẩn tăng gấp đôi th : 2A  Ae rt '  2  e rt  t ' 

ln 2 ln 2


 3,1546 giờ.
ln 3
r
5

Câu 40: Đáp án B.

Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Dựng SH  AC  SH   ABCD 
Dựng BK  AC  BK  SH  BK   SAC   SA  BK
Dựng KE  SA  SA   BEK   BEK  SAB;SAC   
Ta có: AC  AB2  AD 2  3; BK 
Khi đó tan  

AB.BC
 2.
AC

BK
2
4 2

 KE 
.
KE KE
3


L i có: CK.AC  BC2 

CK BC2 1

 .
AC AC2 3

3
3
o đó d  C;SA   d  K;SA   KE  2 2.
2
2



SA  2 AC2  2 2



2

(Do tam giác CSA cận t i C)

1
1
8
 SA  2  SSAC  d  C;SA  .SA  2 2  SABCD  2VBSAC  2. BK.SSAC  .
2
3

3

Câu 41: Đáp án A.
Ta có cos 2 x  cos x  m  m  cos 2 x  cos x 







cos  m



2

 cos x  m  0



 cos x  cos x  m cos x  cos x  m  cos x  cos x  m  0



 cos x  m  cos x  1
cos x  cos x  m  1 cos x  cos x  m  0  
(*).
 cos x  m   cos x






Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
1
.
 2

 t  m  t 1
ặt t  cos x   1;1 , khi đó (*)  
 t  m   t

Giải (1), ta có (1)  m  t 2  t  1 có nghiệm t   1;1 

3
 m  3.
4

1
Giải (1), ta có (2)  m  t 2  t có nghiệm t   1;1    m  2.
4

Kết hợp với m  , ta được m  0;1; 2;3 là các giá trị cần tìm.
Câu 42: Đáp án A.
Gọi u   a; b;c  là vecto chỉ phương của đường thẳng .

Vì   d suy ra u d .u   0  2a  2b  c  0.
Khoảng cách từ điểm

đến đường thẳng  là d  B;   

 AB; u 


u

Mà AB   2;0; 4   AB;u    4b; 4a  2c;2b  suy ra d  B;   
Mặt khác c  2a  2b suy ra d 
2

Dấu bằng xảy ra 

 8a  4b 

2

 20b 2

a 2  b2  4  a  b 

2

 4a  2c 

2


 20b 2

a 2  b2  c2

 20 (chia b 2 , đặt t 

a
)
b

a
4
   Chọn b  3  a  4 và c  2. Vậy u   4; 3;2 .
b
3

Câu 43: Đáp án D.
Ta có POIA  OI  IO  OA  2R  2  6  2  R  3.
2
2

IA  IO
IA  IO
Vì I   P   I  a; b;a  b  3 mà 
suy ra
 2
IA  9
IA  3



 a  1

2

a  1; b  2  I  1; 2; 2 
2
2
 b 2   a  b  2   a 2  b 2   a  b  3  9  
.
a  2; b  2  I  2; 2;1

 x  12   y  2 2   z  2 2  9
Vậy phương tr nh mặt cầu cần tìm là 
.
 x  2 2   y  2 2   z  12  9
Câu 44: Đáp án C.

Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
Ta có f '  x   e x .f 2  x  


f ' x 
f

2


x

 e x  

f 'x 
f

2

x

dx   e x dx  

d f  x 
f

2

x

 e x  C.

1
1
1
1
1
 e x  C  f  x   x
mà f  0   suy ra
  C  1.

f x
e C
2
1 C 2

Vậy f  x  

1
1
1
1
 f ln 2   ln 2

 .
e 1
e  1 2 1 3
x

Câu 45: Đáp án B.
TH1: Với m  0, ta có y  x  3 là hàm số đ ng biến trên trên

 m  0 lo i.

TH2: Với m  0, ta có y '  3mx 2  2mx  m  1; x  .
 y '  0; x 

Hàm số nghịch biến trên


3

a  3m  0

m .
2
2

 '  m  3m  m  1  0

và m   100;100 suy ra có tất cả 99 giá trị m cầm tìm.

Kết hợp với m 
Câu 46: Đáp án D.

Ta có f 1  a.sin   b  b  2, khi đó f  x   a.sin  x   2.
a.co s  x  1
Mà  f  x  dx  4 suy ra  a.sin  x   2  dx  a  sin  x  dx  2x  
24

0
0
0
0
1

1

1

1
0




a.co s  x 


1

2
0

a.co s a.co s0

 2  a  .



Câu 47: Đáp án D.
 x  2m
Ta có y '  3x 2  6  m  1 x  12m; y '  0  x 2  2  m  1  4m  0  
.
x  2
 x1  x 2
2m  2
3

m .
Yêu cầu bài toán 
2
2  3  2m

 x1  2  x 2

Câu 48: Đáp án C.
ặt f  x, y, z   x  2y  2z  10, ta có f  M  .f  N   0 suy ra M,N cùng phía so với (P).
o đó IM  IN  MN. Dấu bằng xảy ra khi I l giao điểm của MN và (P).
hương tr nh đường thẳng MN là

x y 1 z  3


.
10
5
3

Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />iểm I  MN  I 10t;5t  1;3  3 t  mà I   P   10t  2  5t  1  2  3  3t   10  0

 t  1.
a  4
Vậy I  10; 4;6    10;a; b   
 T  4  6  2.
b  6

Câu 49: Đáp án A.

Dễ thấy tam giác ABD đều c nh a. Cọn hẹ trục hình v .


a 3  
a 3 a 6  a

 a
Khi đó C  0; 
;0  ;S  0; 
;
 ; D   ;0;0  B  ;0;0  .
2
2
2   2

 2

 

ể đơn giản bài toán ta

chọn a  2.



 

 

Khi đó SB 1; 3;  6 ;SD 1; 3;  6 ;SC 0;0;  6








Suy ra SSBD  SB;SD  2 3 0; 2;1
Tương tự n SCD 





3;1;0  cos 

2
6

.
6
3.2

Câu 50: Đáp án C.
Xét hàm số f  x  

f ' x   x 1

x2
 x  ln  x 2  2   2018 trên
2




 



2;  và ;  2 , có

2x
x 3  x 2  4x  2

;
x2  2
x2  2



 




 x1  1,81
 x  ;  2  2; 

.
f ' x   0  
3
2
x



2,34

2

 x  x  4x  2  0
Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Lập bảng biến thiên, ta thấy đ thị hàm số y  f  x  cắt trục hoành t i 4 điểm phân biệt.
Vậy phương tr nh đ cho có 4 nghiệm phân biệt.

Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



×