Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
ĐỀ THI THỬ SỐ 2
Câu 1: Phần thực và phần ảo của các số phức
A.
3
6
và
5
5
B.
1
2
và
5
5
3
là:
1 2i
7
6
C.
và
5
5
D.
1
và 3
2
chứa điểm A v| đường thẳng d. A(2;-3;1) và
Câu 2: Viết phương trình mặt phẳng P
x 4 2t
d: y 2 3t .
z 3 t
A. 11x 2y 16z 32 0
B. 11x 2y 16x 44 0
C. 11x 2y 16z 0
D. 11x 2y 16z 12 0
Câu 3: Giả s
x, y | { số thự
ương M nh đ n|o sau đ}y | sai
A. log 2 x y log 2 x log 2 y
B. log 2
C. log 2 xy log 2 x log 2 y
D. log 2
xy
1
log2 x log2 y
2
x
log 2 x log 2 y
y
1
3
Câu 4: Cho sin ,
.Tính A 4sin 2 2cos 3cot :
2
2
A.
3
2
B. 1 4 3
C.
32
2
D.
4 3
3
Câu 5: Tìm mđể hàm số y 5sin 4 x 6cos4 x 2m 1 x{ định với mọi x
A. m 1
B. m
61 1
2
C. m
Câu 6: M nh đ n|o sau đ}y | đúng
dx 1
dx
2 x C
A.
B. 2 C
x
x
x
Câu 7: Tập x{ định của hàm số y x 1
A. D 1;
B. D 1;
C.
1
2
61 1
2
dx
x 1 ln x C
D. m
61 1
2
D. 2 x dx 2 x C
|
C. D ;1
D. D 0;1
Câu 8: Tìm tọa độ điểm M đối xứng với M qua đường thẳng d biết M 2; 4; 1 ,
x 3t 1
d : y t 2 .
z 4t 5
A. M 7;7;5
5 3
C. M ; ;3
2 2
B. M 7;7;5
Câu 9: Giá trị nào của m thì hàm số y
A. m 2
5 3
D. M ; ;3
2 2
xm
nghịch biến trên từng khoảng x{ định là:
x2
B. m 2
C. m 2
D. m 2
Câu 10: Vật thể nào trong các vật thể sau không phải là khối đa i n.
A.
B.
Câu 11:
A.
C.
1 2sin x cosx 1 . Tổng tất cả các nghi
1 2sin x 1 s inx
5
6
B.
Câu 12: ho h|m số y
5
2
D.
m thuộ đoạn (2 , 0) là:
C. 2
D.
11
6
x
. M nh đ n|o sau đ}y | đúng
2x
A. Hàm số đã ho ó ả điểm cự đại v| điểm cực tiểu.
B. Hàm số đã ho ó điểm cực tiểu.
C. Hàm số đã ho ó điểm cự đại.
D. Hàm số đã ho không ó điểm cực trị.
Câu 13: Tại siêu thị XQ đang ó hương trình giải thưởng lá phiếu may mắn cho 4 khách
hàng mua với đơn gi{ trên 10 tri u đồng. Trên mỗi phiếu có một màu riêng bi t | đỏ,
vàng và xanh. Vào thời điểm cuối ngày tổng kết, có tất cả | 10 người phiếu đỏ, 8
người phiếu v|ng v| 6 người phiếu xanh Trưởng phòng chi nhánh sẽ tiến hành chọn
ngẫu nhiên những người đượ thưởng. Xác suất những người được giải ó đủ cả ba
loại lá phiếu là:
A.
120
253
B.
143
237
Câu 14: ho h|m số y f x iên t
C.
trên
163
251
D.
191
325
v| thỏa mãn f 1 0 f 0 . Gọi
| i n
t h hình phẳng giới hạn ởi { đường y f x , y 0, x 1 v| x 1. M nh đ n|o sau
đ}y đúng
0
1
1
0
A. S f x dx f x dx
1
B. S f x dx
1
1
1
C. S f x dx
1
D. S
f x dx
1
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Cy Cy 1 0
Câu 15: Biết x,y là nghi m của h sau x y x y 1
. Giá trị của x + y là
4Cx 5Cx 0
A. 26
B. 25
C. 27
D. 28
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để h|m số y x mx x ó 2 điểm ự trị
3
B. m 2
A. m 2 3
2
C. m 3
D. m 3
Câu 17: ho h|m số y f x ó đạo h|m f ' x x 2 x 2 4 , x
M nh đ n|o sau đ}y
| đúng
A. Hàm số đã ho ó 2 điểm cực trị.
B. Hàm số đã ho đạt cự đại tại x 2
C. Hàm số đã ho ó 3 điểm cực trị.
D. Hàm số đã ho đạt cực tiểu tại x 2
Câu 18: Tính tổng S
A.
C1n
2.3
n
B.
n 1 n 2
2C2n
3.4
n
1 nCnn
...
4.5
n 1 n 2
3C3n
2n
n 1 n 2
C.
n
n 1 n 2
D.
2n
n 1 n 2
Câu 19: Trong khong gian với h tọa độ Oxyz, cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D '
|
A 0;0;0 ; B 3;0;0 ; D 0;3;0 ; D ' 0;3; 3 Tọa độ trọng t}m ủa tam gi{
A. 1;1; 2
B. 2;1; 1
C. 1;2; 1
D. 2;1; 2
Câu 20: Trong không gian Oxyz cho mp P : x 2 y z 5 0 v| đường thẳng
d:
x 1
y 1 z 3 . Tính góc giữa đường thẳng d và mp(P).
2
A. 600
B. 450
C. 300
D. 900
Câu 21: ho ấp số nh}n u n có S2 4;S3 13 Khi đó S5 bằng:
A. 121 hoặc
35
16
B. 141 hoặc
183
16
C. 144 hoặc
185
16
D. 121 hoặc
Câu 22: Phương trình m 4 m 1 x2011 x5 32 0
(1) Phương trình trên ó t nhất một nghi m ương với mọi giá trị của m.
(2) Phương trình trên vô nghi m
(3) Phương trình trên có nghi m với mọi m
Chọn đáp án đúng
A. Cả 3 đ u sai
B. Cả 3 đ u đúng
C. Chỉ ó (1) đúng
D. (1),(3) Đúng
Câu 23: T nh đạo hàm của các hàm số y
sin 3 x cos3 x
.
sin x cos x
181
16
ó
A. y cos2 x sin 2 x.
B. y 1
C. y 0
D. y cos2 x sin 2 x.
Câu 24:
ho h|m số y f x iên t
e
trên
v| thỏa mãn
1
f ln x
x
dx e M nh đ n|o
sau đ}y | đúng
1
A.
f x dx 1
0
1
B.
e
f x dx e
C.
0
f x dx 1
0
e
D.
f x dx e
0
Câu 25: Tìm tham số m để đồ thị hàm số y 9 x 4 2(m 1) x 2 3m2 3m 1 ó a điểm
cực trị v| a điểm cực trị đó tạo thành tam giác có 1 góc bằng 600?
A. m 1
B. m 4
C. m 3
Câu 26: Một hình nón ó đỉnh , đường cao SO, gọi
đ{y sao ho khoảng cách từ
,
D. m 2
| hai điểm thuộ đường tròn
đến O bằng a và góc SAO = 30 O , SAB = 60 o , Tính di n
tích xung quanh nón.
A. S xq 2 a 2 3
B. S xq 3 a 2 3
C. S xq a 2 3
D. S xq 4 a 2 3
Câu 27: Tập x{ định D của hàm số y log 2 ln 2 x 1 là:
1
A. D = 0; e;
e
B. D = 0;
C. D = e;
1
1
D. D = 0; e; 0;
e
e
Câu 28: Trong không gian với h tọa độ Oxyz, ho đường thẳng nằm trong mặt phẳng
: x y z 3 0 đồng thời đi qua điểm M 1;2;0 v| ắt đường thẳng
D:
x2 y 2 z 3
. Một v to hỉ phương ủa |
2
1
1
A. u 1; 1; 2
B. u 1;0; 1
C. u 1;1; 2
D. u 1; 2;1
Câu 29: Di n tích và chu vi của một hình chữ nhật ABCD (AB > AD) theo thứ tự là 2a2 và
6a. Cho hình chữ nhật quay quanh cạnh AB một vòng, ta được một hình tr . Tính thể
tích và di n tích xung quanh của hình tr này.
A. 4 a3 ;4 a2
Câu 30:
ho hình hóp
B. 2 a3 ;4 a2
ó đ{y
C. 2 a3 ;2 a2
| tam gi{ vuông tại
D. 4 a3 ;2 a2
, AB 5a, AC a
ạnh SA 3a v| vuông gó với mặt phẳng đ{y Thể t h khối hóp S. ABC
ằng
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
A. a3
B.
5 3
a
2
C. 2a3
D. 3a3
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x
1
m
log3 x 1
ó hai
nghi m ph}n i t
A. 1 m 0
B. m 1
C. không tồn tại m
Câu 32: ho h|m số y log a x v| y logb x ó đồ
D. 1 m 0
thị như hình vẽ ên Đường thẳng x 7 ắt tr
ho|nh, đồ thị h|m số y log a x v| y log b x ần
ượt tại H, M v| N iết rằng HM MN . M nh đ
n|o sau đ}y | đúng
A. a 7b
C. a b7
Câu 33: Cho mệnh đề:
B. a b2
D. a 2b
1) Mặt cầu có tâm I 1; 0; 1 , đường kính bằng 8 là: x 1 y 2 z 1 16
2
2
2) Mặt cầu ó đường kính AB với A 1; 2;1 , B 0; 2;3 là:
2
1
5
2
2
x y 2 z 2
2
4
3) Mặt cầu có tâm O 0;0;0 và tiếp xúc với mặt cầu (S) có tâm 3; 2; 4 , bán kính
bằng 1 là: x 2 y 2 z 2 30 2 29
Số mệnh đề đúng là bao nhiêu:
A. 2
B. 1
C. 3
Câu 34: Tìm tất ả { gi{ trị ủa tham số a để đồ thị h|m số y
B. a 0
A. a 0, a 1
D. 0
x a
x3 ax 2
2
ó 3 đường ti m ận
C. a 0, a 1
D. a 0, a 1
Câu 35: Tìm tất ả { gi{ trị ủa tham số m để h|m số y m 1 x 4 2mx 2 đồng iến
2
trên khoảng 1;
A. m 1
C. m 1 ho c m
B. m 1 hoặ m
1 5
2
D. m 1 ho c m 1
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để h|m số y
định trên khoảng 0; |
1 5
2
1
x{
m log x 4log 3 x m 3
2
3
A. m 4;1
B. m 1;
C. m ; 4 1;
D. m 1;
Câu 37: Một xưởng sản xuất muốn tạo ra những chiế đồng hồ cát bằng thủy tinh có
dạng hình tr , phần chứa cát là hai n a hình cầu bằng nhau. Hình vẽ bên với các kích
thướ đã ho | ản thiết kế thiết di n qua tr c của chiế đồng hồ này (phần tô màu
làm bằng thủy tinh) Khi đó, ượng thủy tinh làm chiế đồng hồ cát gần nhất với giá
trị nào trong các giá trị sau
A. 711,6cm3
B. 1070,8cm3
C. 602, 2cm3
Câu 38: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2
3
D. 6021,3cm3
3 4
i , z1 z2 3 và biểu thức
5 5
3
P 4 z1 4 z2 3 z1 3 z2 5 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính z1 z2 .
3
C. 2
D. 1
4
Câu 39: Trong không gian với h tọa độ Oxyz, ho mặt ầu ( ) ó t}m I thuộ đường
A. 3
B.
thẳng :
x x3 z
1
1
2
iết rằng mặt ầu ( ) ó {n k nh ằng 2 2 v| ắt mặt
phẳng Oxz th o một đường tròn ó {n k nh ằng 2 Tìm tọa độ t}m I
A. I 1; 2;2 , I 5;2;10
B. I 1; 2;2 , I 0; 3;0
C. I 5;2;10 , I 0; 3;0
D. I 1; 2;2 , I 1;2; 2
1
Câu 40: iết rằng
1
x cos 2 xdx 4 a sin 2 b cos 2 c , với
a, b, c
M nh đ n|o sau đ}y |
0
đúng
A. a b c 1
B. a b c 0
C. a 2b c 1
D. 2a b c 1
Câu 41: ho hình hóp đ u S. ABCD ó ạnh đ{y
ằng 2a, khoảng { h giữa hai đường thẳng
v|
ằng
3a. Thể t h khối hóp
ằng
3
A.
3a
3
C.
3a3
Câu 42: Gọi
B. 4 3a 3
D.
4 3a3
3
| thể t h khối tròn xoay tạo th|nh khi quay hình phẳng giới hạn ởi {
đường y x , y 0 v| x 4 quanh tr
Ox Đường thẳng x a
0 a 4
ắt đồ thị
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />h|m số y
x tại M (hình vẽ ên) Gọi V1 | thể t h khối tròn xoay tạo th|nh khi
quay tam gi{ OMH quanh tr
B. a
A. a 2 2
Câu 43: ho h|m số ậ
Ox
iết rằng V 2V1 Khi đó
5
2
C. a 2
D. a 3
a y f x ó đồ thị nhu
hình vẽ ên Tất ả { gi{ trị ủa tham số m để
h|m số y f x m
ó a điểm ự trị |
A. m 1 hoặ m 3
B. m 3 hoặ m 1
C. m 1 hoặ m 3
D. 1 m 3
Câu 44: Trong không gian với h tọa độ Oxyz, ho mặt ầu ( ) đi qua điểm A 2; 2;5
v| tiếp xú với { mặt phẳng : x 1, : y 1, : z 1
{n k nh ủa mặt ầu ( )
ằng
A.
33
Câu 45: ho
C. 3 2
B. 1
ng tr đứng
k nh mặt ầu ngoại tiếp tứ i n
A. a
D. 3
ó AB AC a, BC a 3.
ạnh ên AA ' 2a.
{n
ằng
B. a 5
Câu 46: ho { số thự x, y thỏa mãn x y 2
C. a 3
D. a 2
x 3 y 3 . Gi{ trị nhỏ nhất ủa iểu
thứ P 4 x 2 y 2 15 xy |
A. min P 83
B. min P 63
C. min P 80
D. min P 91
Câu 47: Các khí thải gây hi u ứng nhà kính là nguyên nhân chủ yếu |m Tr{i đất nóng
lên. Theo OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế thế giới), khi nhi t độ Tr{i đất
t ng ên thì tổng giá trị kinh tế toàn cầu giảm.
Người ta ước tính rằng, khi nhi t độ Tr{i đất t ng
thêm 20 C thì tổng giá trị kinh tế toàn cầu giảm 3%;
còn khi nhi t độ Tr{i đất t ng thêm 50 C thì tổng giá
trị kinh tế toàn cầu giảm 10%. Biết rằng, nếu nhi t
độ Tr{i đất t ng thêm t 0C . Tổng giá trị kinh tế toàn
cầu giảm f t % thì f t k .a t , trong đó k, a | {
hằng số ương
Khi nhi t độ Tr{i đất t ng thêm bao nhiêu 0 C thì tổng gi{ trị kinh tế to|n ầu giảm
đến 20
A. 8,40 C
B. 9,30 C
C. 7,60 C
D. 6,70 C
Câu 48: ho { số phứ z, w thỏa mãn z 2 2i z 4i , w iz 1 Gi{ trị nhỏ nhất ủa
w |
A.
2
2
B. 2
C.
3 2
2
D. 2 2
Câu 49: Trong Công viên Toán học có những
mảnh đất hình dáng khác nhau. Mỗi mảnh
được trồng một o|i hoa v| nó được tạo thành
bởi một trong những đường ong đẹp trong
toán học. Ở đó ó một mảnh đất mang tên
rnou i, nó được tạo thành từ đường
L mnis at ó phương trình trong h tọa độ
Oxy | 16 y 2 x 2 25 x 2 như hình vẽ ên T nh
i n t h
ủa mảnh đất
rnou i iết rằng
mỗi đơn vị trong h tr c tọa độ Oxy tương ứng
với chi u dài 1 mét.
A. S
125 2
m
6
B. S
125 2
m
4
C. S
250 2
m
3
D. S
125 2
m
3
Câu 50: Cho tứ di n S.ABC trên cạnh SA và SB lấy điểm M và N sao cho thỏa tỉ l
SM 1 SN
;
2 , mặt phẳng đi qua MN v| song song với SC chia tứ di n thành hai
AM 2 NB
phần, biết tỉ số thể tích của hai phần ấy là K, vậy K là giá trị nào?
A. K
2
3
B. K
4
9
C. K
5
9
D. K
4
5
ĐÁP ÁN ĐỀ 2
1A
2C
3A
4B
5C
6A
7B
8B
9D
10C
11C
12C
13A
14B
15B
16C
17A
18C
19D
20C
21D
22D
23A
24B
25B
26C
27A
28C
29B
30A
31B
32B
33B
34D
35C
36C
37B
38D
39A
40B
41D
42D
43A
44D
45B
46A
47D
48A
49D
50D
LỜI GIẢI CHI TIẾT
}u 1 Đ{p {n
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />3 1 2i 3 6i 3 6
3
i
1 2i
5
5 5
1 4i 2
}u 2 Đ{p {n
Lấy A1 4;2; 3 d1. Mặt phẳng P có VTPT là n .
Từ giả thiết ta có: n A1 A, ud 11; 2; 16 .
Từ đó suy ra phương trình (P) | 11x 2 y 16 z 0 .
}u 3 Đ{p {n
Ta ó log 2 x log 2 y log 2 xy nen A sai
}u 4 Đ{p {n
Từ giả thiết suy ra cos x 0
cos x 1
1
3
.
4
2
3
3
cos x
1
Có A 4sin x 2 cos x 3
4. 2.
3. 2 1 4 3.
2
1
sin x
4
2
2
}u 5 Đ{p {n
TCĐ: 5sin 4 x 6cos4 x 2m 1 0 x
sin 4 x
5
61
sin 4 x
6
61
cos4 x
2m 1
61
0 x
5
5 1 2m
61 1
x sin
;cos
1 m
2
61
61
61
61
1 2m
}u 6 Đ{p {n
dx
dx
2
2 x C nên
x
2 x
}u 7 Đ{p {n
Ta ó
đúng
Tập x{ định ủa h|m số | x 1 0 x 1 D 1;
}u 8 Đ{p {n
Gọi H là hình chiếu của M trên d .
Mặt phẳng qua M vuông góc với d có VTPT là VTCP của đường thẳng d nên
P : 3x y 4z 6 0.
Tọa độ của H là giao điểm của P
x 3t 1
y t 2
và d , ta có h :
.
z 4t 5
3x y 4z 6 0
1
2
Từ đó suy ra t . Do H | trung điểm MM nên ta có M ' 7; 7; 5 .
}u 9 Đ{p {n
\ 2
- Tập x{ định: D
- Đạo hàm: y '
2 m
x 2
2
- Yêu cầu bài toán ta có 2 m 0 m 2
Câu 10: Đ{p {n
}u 11 Đ{p {n
1
Đi u ki n: s inx - 2
s inx 1
Khi đó
x k 2
6
7
x
k 2
6
x k 2
2
1 2sin x cosx 1 cosx-sin2x=1-sinx+2sinx-2sin2 x
1 2sin x 1 s inx
cosx-sinx=sin2x+cos2x 2cos 2x- 2cos x
4
4
x k 2
2 x x k 2
2
2
4
4
xk
k Z
3
x k 2
2 x x k 2
3
4
4
2 4
,
uy ra đ{p {n
3
3
}u 12 Đ{p {n
x
x
x
x
x
x
1 1
1 1
1
1
1
Ta ó y x x y ' x ln 1 x ln 1 x ln 2
2
2 2
2 2
2
2
2
x
o đó y ' 0 x
x
1
1
1
1
M| y" ln . 1 x ln 2 . ln 2
ln 2
2
2
2
1
1
1
1 ln 2
y"
0 ln 2 0 h|m số đạt ự đại tại x ln 2
ln 2
2
}u 13 Đ{p {n
Tổng số phiếu trong hộp là 24. Gọi Ω là không gian mẫu.
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />* Lấy ngẫu nhiên 4 phiếu trong hộp ta có C424 cách lấy hay n C 424
Gọi A là biến cố lấy được các phiếu ó đủ cả 3 loại Ta ó { trường hợp sau:
2 1 1
+) 2 đỏ, 1 vàng và 1 xanh: có C10
C8C6 2160 cách
+) 1 đỏ, 2 vàng và 1 xanh: có C110C82C16 1680 cách
+) 1 đỏ, 1 vàng và 2 xanh: có C110C18C62 1200 cách
o đó, n A 5040
Vậy, xác suất biến cố A là P A
n A
n
5040
47,4%
10626
}u 14 Đ{p {n
1
Ta ó S
f x dx
1
}u 15 Đ{p {n
Đkx y x 1
Cy Cy 1 0
y x (y 1)
y
x y x y 1
y 1
4Cx 5Cx
4Cx 5Cx 0
x 2y 1
x 2y 1
y
4 (2y 1)! 5. (2y 1)!
y 1
4C
5C2y
1
y!(y 1)!
2y 1
(y 1)!(y 2)!
x 2y 1
5 x 17
4
y 8
y y 2
}u 16 Đ{p {n
Ta ó y ' 3x 2 2mx 1
YCBT y ' 0 ó 2 nghi m ph}n i t ' m 2 3 0 m 3
}u 17 Đ{p {n
f " 2 16 0
x0
Ta ó f ' x 0
v| f " x 4x 3 8x
x 2
f " 2 16 0
o đó h|m số đạt ự đại tại x 2 v| h|m số đạt ự tiểu tại x 2
Khi đó x 0 thì đạo h|m f ' x không đổi ấu nên f x không đạt ự trị tại x 0
}u 18 Đ{p {n
Tính tổng S
C1n
2.3
2C2n
3.4
n
1 nCnn
...
4.5
n 1 n 2
3C3n
Ta có
Cnk
k 1
Ck 1
n 1!
n!
1
.
n1 (3)
k! k 1 n k ! n 1 k 1! n 1 k 1 ! n 1
k
Áp d ng 2 lần công thứ (3) ta được:
k
1 kCnk 1 kCnk22
k 1 k 2 n 1 n 2
Cho k chạy từ 1 đến n rồi cộng vế { đẳng thức trên ta có
n 1 n 2 S C3n2 2Cn42 3C5n2 ... 1
n
nCnn22
n
C2n 1 C3n 1 2 C3n 1 C4n 1 3 C4n 1 C5n 1 ... 1 nCnn 11
n
C2n 1 C3n 1 C4n 1 ... 1 Cnn 11
n 1
C0n 1 C1n 1 Cn0 1 C1n 1 C2n 1 C3n 1 Cn4 1 C5n 1 ... 1 Cnn 11
n 1
1 n 1 1 1 n
Vậy S
n
.
n 1 n 2
}u 19 Đ{p {n
AA ' DD ' 0;0; 3 A ' 0;0; 3
Từ giả thiết ta ó AB 3;0;0 A ' B' B' 3;0; 3 G 2;1; 2
AB 3;0;0 DC C 3;3;0
}u 20 Đ{p {n
Gọi là góc giữa đường thẳng
v| mp(P)
ó v tơ hỉ phương ud 2;1;1 , (P) có
v tơ ph{p tuyến n p 1; 2; 1 nên:
sin
ud .nP
ud . nP
2 2 1
22 12 12 12 22 1
2
1
300.
2
}u 21 Đ{p {n
u1(1 q2 )
4
S5 121
S2 4
q2 q 1 13 q 3
1 p
3
181
S 13
3
S5
q
q
1
4
u1(1
p
)
3
4
13
16
1 p
}u 22 Đ{p {n
Ta có m 4 m 1 0, m, f 0 .f 2 32 m 4 m 1 .22011 0, m , suy ra phương trình
luôn có ít nhất một nghi m ương trên khoảng với mọi m
}u 23 Đ{p {n
y sin2 x sin x cos x cos2 x 1 sin x cos x
y cos 2 x sin 2 x.
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />}u 24 Đ{p {n
F x | nguyên h|m ủa h|m số f x
Giả s
e
e
f ln x
dx
1 x
1 f ln x d ln x F ln x 1 F 1 F 0 e
e
Ta ó
1
Ta ó f x dx F x
0
1
0
F 1 F 0 e nên
đúng
}u 25 Đ{p {n
Áp d ng công thức: 8a b3 .tan 2
0
2
Ta có: a = 1, b = -2(m - 1), α = 60 8.9 - 8(m - 1)3.1/3 = 0 m – 1 = 3 m = 4.
}u 26 Đ{p {n
Gọi I là trung diểm của AB thì OI AB, SI AB, OI a .
Ta có: OA SA cos SAO
Từ đó
1
3
SA , AI SA cos SAI SA .
2
2
AI
6
a
AI
1
cos IAO sin IAO
. Mặt khác
AO
3
OA
AO
3
Vậy OA
3a a 6
2
6
OA
a 6 2
.
a 2
0
cos 30
2
3
Từ đó i n tích xung quanh của hình nón đã ho |
Xét tam giác SAO , ta có: SA
S xq .OA.SA .
a 6
.a 2 a 2 3
2
}u 27 Đ{p {n
x 0
Đi u ki n x{ định: 2
ln x 1 0
x 0
ln x 1
ln x 1
x 0
x e
x 1
e
1
0 x e
x e
1
D = 0; e; .
e
}u 28 Đ{p {n
Do nằm trên mặt phẳng v| ắt
Giả s N | giao điểm ủa v|
nên giao điểm ủa với
N 2 2t; 2 t;3 t
M| N 2 2t 2 t 3 t 3 0 t 1 N 0;1; 2
u NM 1;1; 2
}u 29 Đ{p {n
sẽ thuộ
Nếu ta x m độ dài của các cạnh
v|
2
của phương trình ậc hai x 3ax 2a2 0.
như | { ẩn thì chúng sẽ là các nghi m
Giải phương trình ậ hai n|y, đối chiếu với đi u ki n của đ bài, ta có:
AB 2a và AD a
+ Thể tích hình tr : V AD 2 . AB 2 a3
+ Di n tích xung quanh của hình tr : Sxq 2 AD. AB 4 a2
}u 30 Đ{p {n
Ta ó BC AB2 AC2 2a
o đó VS.ABC
1
1 2a 2
SA.SABC 3a.
a3
3
3
2
}u 31 Đ{p {n
x 1
ĐK
log 3 x 1 0 x 0
Khi đó ta ó y ' 1
2. log 3 x 1 '
log x 1
2
3
1
2
0 x 1
ln 3 x 1 log 32 x 1
o đó h|m số đã ho đồng iến trên mỗi khoảng 1;0 v| 0;
ựa v|o ảng
}u 32 Đ{p {n
T suy ra PT đã ho ó 2 nghi m khi m 1
ựa v|o hình vẽ ta thấy HM MN NH 2MH log b 7 2 log a 7
a b2
Câu 33: Đ{p {n
1) x 1 y 2 z 1 16
2
2
2
1
5
2
2
2) x y 2 z 2
2
4
3) x 2 y 2 z 2 30 2 29
}u 34 Đ{p {n
1
2
log 7 b log 7 a
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
x2 a
Ta ó D | 0; a Đồ thị h|m số y 3
uôn ó một ti m ận ngang | y 0
x ax 2
do lim y 0 Để đồ thị h|m số ó 3 ti m ận đồ thị ó 2 ti m ận ngang
x
a0
a0
g x x 2 a không nhận x 0; x a | nghi m 2
a 1
a a 0
}u 35 Đ{p {n
Ta ó y ' 4 m 2 1 x 3 4mx
ới m 1 y ' 4x 0 x 0 nên h|m số đồng iến trên 1;
ới m 1 y ' 4x 0 x 0 nên h|m số không đồng iến trên 1;
ới m 1 để h|m số đồng iến trên 1; thì m2 1 x 2 m x 0 x 1;
1 5
m2 1 0
m
m 1 x m x 1; 2
2
2
m 1 . 1 m
m
1
2
2
1 5
m
Kết hợp ta ó
| gi{ trị ần tìm
2
m 1
}u 36 Đ{p {n
H|m số đã ho x{ định trên khoảng
0; g x m log 32 x 4 log 3 x m 3 0 x 0
Đặt t log 3 x t khi đó ĐK T g t mt 2 4t m 3 0 t
ới m 0 g t 4x 3 (không thỏa mãn)
ới m 0 suy ra
g t mt 2 4t m 3 0 t
' 4 m m 3 0
m 1
m 4
}u 37 Đ{p {n
Thể t h ủa hình tr
| V1 r 2 h .6.62.13, 2 cm3 1806,39 cm3
4
4 13, 2 2
3
Thể tích hình cầu chứa cát là V2 R 3
735, 62 cm
3
3 2
3
Vậy ượng thủy tinh cần phải làm là V V1 V2 1070,77 cm3
}u 38 Đ{p {n
Ta có: z1 z2 1; 3 z1 z2 z1 z2
2
2
2
z1 z2 z1 z2 2 z1 z2
3
P 4 z1 z2
3
3 z
1
2
2 z
2
1
z2 5 z1 z2
z2
3
2
z
1
z2
2
2
3 z1 z2 2
3 z1 z2 5
t 1
Xét hàm số: f t t 3 3t 5, t 3; 2 ; f ' t 3t 2 3 0
t 1
o đó minf t 3 minP 3
Dấu “=” xảy ra khi z1 z2 1
}u 39 Đ{p {n
Khoảng { h từ t}m I đến mặt phẳng | Oxz | d R 2 r 2
2 2
2
22 2
t 5 I 1; 2; 2
Điểm I d suy ra I t; t 3; 2t d I; P t 3 2
t 1 I 5; 2;10
}u 40 Đ{p {n
du dx
ux
Đặt
sin 2x .
v
dv cos 2xdx
2
1
1
x.sin 2x 1 1
sin 2 1
Khi đó I
sin 2xdx
cos 2x
0 20
0
2
2
4
a2
sin 2 cos 2 1 1
2.sin 2 cos 2 1 b 1 a b c 0
2
4
4 4
c 1
}u 41 Đ{p {n
Gọi O | t}m ủa hình vuông
Ta ó AB || CD CD || SAB
d SA;CD d CD; SAB 2.d O; SAB a 3
Gọi M | trung điểm ủa
, k OK SM K SM
Khi đó OK SAB d O; SAB OK
a 3
2
1
1
1
X t SMO vuông tại M, ó
SO a 3
2
2
SO OM
OK 2
1
4 3 3
a
ậy thể t h khối hóp S.ABCD | V SO.SABCD
3
3
}u 42 Đ{p {n
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />4
x2 4
Ta ó V xdx
8 V1 4
2 0
0
Gọi N | giao điểm ủa đường thẳng x a v| tr ho|nh
Khi đó V1 | thể t h tạo đượ khi xoay hai tam gi{ OMN v| MNH quanh tr
N | hình hiếu ủa M trên OH
2
1
1
Ta ó V1 a a 4 a
3
3
}u 43 Đ{p {n
a
2
4
a 4 a 3
3
Đồ thị h|m số y f x m | đồ thị h|m số y f x tịnh tiến trên tr
Để đồ thị h|m số y f x m
Ox với
Oy m đơn vị
ó a điểm ự trị y f x m xảy ra hai trường
hợp sau
Nằm ph a trên tr ho|nh hoặ điểm ự tiểu thuộ tr
Nằm ph a ưới tr ho|nh hoặ điểm ự đại thuộ tr
Ox v| ự đại ương
Ox v| ự tiểu ương
Khi đó m 3 hoặ m 1 | gi{ trị ần tìm
}u 44 Đ{p {n
Gọi I a; b; c ta ó d I; d I; d I; suy ra R a 1 b 1 c 1
o điểm A 2; 2;5 thuộ mi n x 1; y 1; z 1 nên I a; b; c
ng thuộ mi n
a 1; y 1; z 1
Khi đó I R 1; 1 R; R 1 Mặt kh{
IA R R 1 R 1 R 4 R 2 R 3
2
2
2
}u 45 Đ{p {n
thấy t}m mặt ầu ngoại tiếp tứ i n
ng | t}m mặt ầu ngoại tiếp khối ng tr
ứng đã ho
Gọi O | t}m đường tròn ngoại tiếp tam gi{
Đường thẳng qua O vuông gó với (
) ắt mặt
phẳng trung trự ủa
tại I Khi đó I | t}m mặt
ầu ngoại tiếp
Mặt kh{ cos A
Ta ó R ABC
AB2 AC2 BC2
1
2.AB.AC
2
BC
a 3
2a
2sin A sin1200
}u 46 Đ{p {n
Đi u ki n: x 3, y 3.
o đó R IA OI 2 OA 2 4a 2 a 2 a 5
Ta ó x y 2
x 3 y 3 x y 4 x y 8 x 3. y 3 4 x y
x y 4
Mặt kh{
x y 0
xy2
2
x 3 y 3 2 2 x y x y 8 x y 4;8
X t iểu thứ P 4 x 2 y 2 15xy 4 x y 7xy v| đặt
2
t x y 4;8 P 4t 2 7xy .
Lại ó x 3 y 3 0 xy 3 x y 9 P 4 x y 21 x y 63
2
4t 2 21t 63 .
X t h|m số f t 4t 2 21t 63 trên đoạn 4;8 suy ra Pmin f 7 83
}u 47 Đ{p {n
k.a 2 3%
Th o |i ta ó 5
(1)
k.a 10%
10
10
3%
a 3
v| a 3
2
3
3
a
20
20
20
t 2 log a
t 2 log 10
6, 7
3
3
3
3
Ta ần tìm t sao ho k.a t 20% Từ (1) k
3% t
.a 20% a t 2
2
a
}u 48 Đ{p {n
Đặt z a bi a, b
, khi đó z 2 2i a 2 b 2 i
v| z 4i a b 4 i
Nên ta ó a 2 b 2 a 2 b 4 a b 2 b 2 a
2
2
2
Khi đó w iz 1 a bi i 1 1 b ai w a 2 b 1 a 2 a 1
2
2
2
2
1 1 1
1
2
min w
thấy a a 1 2a 2a 1 2 a w
2
2 2 2
2
2
}u 49 Đ{p {n
Ho|nh độ giao điểm ủa đồ thị với tr ho|nh | x 0; x 5; x 5
2
2
2
thấy i n t h mảnh đất rnu i ao gồm i n t h 4 mảnh đất nhỏ ằng nhau
X t i n t h s ủa mảnh đất nhỏ trong gó phần tư thứ nhất ta ó
4y x 25 x 2 ; x 0;5 s
5
1
125
125 125 2
x 25 x 2 dx
S 4.
m
40
12
12
3
}u 50 Đ{p án D
Qua M k MF song song với SC và qua N k NE song song với SC với E và F thuộc
v|
Khi đó thiết di n cần tìm | hình thang MNEF Đặt
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
VS . ABC V ; VMNEFCS V1; VMNEFAB V2
V1 VSCEF VSFME VSMNE
Ta có:
VSCEF CF CE 1 2 2
.
.
V
CA CB 3 3 9
VSFME CM SE SM 1
.
VSFEA
SE CA SA 3
VS .FEA S FEA S FEA SCEA FA CE 4
.
.
V
S ABC SCEA S ABC CA CB 9
VSFME 1 4 4
. V
V
3 9 27
VSMNE SM SN 2
.
VSABE
SA SB 9
VSMNE SBEA SBEA SAEC EB CE 1
.
.
V
SABC SAEC SABC CE CB 3
2
V
27
2
4
4
V1 V V V
9
27
9
V1 4
V2 5
VS . ABE