Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
ĐỀ THI THỬ SỐ 5
Câu 1: Cho góc thỏa mãn 5sin 2 6cos 0 và 0
.
2
Tính giá trị của biểu thức: A cos sin 2015 co t 2016 .
2
2
4
1
3
A.
B.
C
D.
15
15
15
5
u 2:
i s
2
1
4ln x 1
dx a ln 2 2 b ln 2 v i a b
x
A. 3
B. 5
u 3:
i n tích h nh ph ng
A.
1
( vdt)
2
B.
các s h u t
C. 7
c gi i h n b i các
1
( vdt)
3
C.
Câu 4: Cho tan a = 2 Tính giá trị biểu thức: E
D. 9
thị h m s
y x2 v
1
( vdt)
4
C. a 3 2, b 4 2
D. a 4, b 6
Câu 6: Tìm k ể
A. k 2
u 7:
của h m s y
k sin x 1
cos x 2
B. k 3
ho h nh h p ch nh t
ính
A.
T
a 3
2
D.
1
( vdt)
6
D.
5
2
n h n 1 ?
C. k 2
c
AB a; AD 2a v
D. k 3
AA ' 3a. Tính bán
của m t c u ngo i ti p tứ di n
B.
a 14
2
:
2 cos a sin3 a
3
B.2
C.4
2
u 5: g i ta thi t
m t bể cá b ng ính h ng c
n p v i thể tích 72 dm3 v c chi u cao b ng 3 dm
t vách ng n (c ng b ng ính) gi a chia bể cá
th nh hai ng n v i các ích th c a b ( n vị dm)
nh h nh v . Tính a b ể bể cá t n ít ngu n i u nh t
(tính c t m ính gi a) coi bể d các t m ính nh
nhau v h ng nh h ng n thể tích của bể
B. a 3, b 8
yx
8cos3 a 2sin3 a cos a
A.
A. a 24, b 21
t ng 4a b b ng
hi
C.
a 6
2
D.
a 3
4
Câu 8: Tìm t p xác ịnh của hàm s y tan 2 x
6
A. x k
B. R
C. x k
6
2
6
Câu 9: Tìm chu kỳ của nh ng hàm s sau
: y tan 3 x cot 2 x
A.
2
3
B.
C.
3
u 10: T ng các nghi m của ph
A.
7
4
B.
12
k
2
D. 2
ng tr nh sin2 2 x sin 2 4 x
3
4
D. x
3
tr n o n 0, là:
2
2
C.
D.
5
4
u 11: Đ i b ng U ti n h nh tu ển chọn nh ng t i n ng nhí ể o t o Sau m t quá
tr nh ã chọn
c 16 ứng vi n trong
c 4 ứng vi n 10 tu i 5 ứng vi n 11 tu i v 7
ứng vi n 12 tu i ác ứng vi n c ng
tu i s c nh ng c iểm c thể coi gi ng
nhau Trong dự ịnh tu ển chọn c qu t ịnh r ng ch tu ển 4 ứng vi n trong
c
úng m t ứng vi n 10 tu i v h ng quá hai ứng vi n 12 tu i Trong gi ngh của
bu i tu ển chọn hu n u n vi n c th ựa chọn ngẫu nhi n 4 ứng vi n xác su t 4
ứng vi n
thỏa mãn dự ịnh tu ển chọn :
A.
37
91
B.
u 12: T m m ể ph
54
91
C.
u 13: S ti m c n ngang của h m s
A. 0
B. 1
u 14: T p nghi m của ph
C. m ;0
58
91
y
x
x2 1
D. m ; 1
:
C. 2
ng tr nh log3 log 1
2
1
B. ;1
8
A. 0;1
D.
ng tr nh m ln 1 x ln x m c nghi m x 0;1
B. m 1; e
A. m 0;
33
91
D. 3
x 1
1
D. ;3
8
C. 1;8
Câu 15: T m h s của s h ng chứa x10 trong hai triển biểu thức x 3
1
x2
n
bi t n
s
tự nhi n thỏa mãn Cn4 13Cnn2 .
A. 6435
B. 5005
A. 3
n nh t
hi
z0
B. 4
D. 6435
thỏa mãn i u i n z 4 3i 3, gọi z0
u 16: Trong s các s phức
un
C.-5005
:
C. 5
D. 8
s phức c m
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />u 17: i t F x ax b .e x
A. 2
ngu
n h m của h m s
B. 3
C. 4
u 18: Trong h ng gian v i h tr c tọa
song v cách
u
y 2 x 3 .e x .
ng th ng d1 :
x
ab
D. 5
vi t ph
ng tr nh m t ph ng ( ) song
x y 1 z 2
x2 y z
v d2 :
2
1
1
1
1 1
A. P : 2 x 2 z 1 0
B. P : 2 y 2 z 1 0
C. P : 2 x 2 y 1 0
D. P : 2 y 2 z 1 0
Câu 19: Trong không gian v i h tr c tọa
A 1;2; 1 ; C 3; 4;1 , B ' 2; 1;3 v D ' 0;3;5 .
x 2 y 3z
hi
x
cho h nh h p
c
i s tọa
D x; y; z th giá trị của
t qu n o sau
A. 1
B. 0
u 20: Trong
C. 2
h ng gian h tọa
x
D. 3
cho m t ph ng
P : 2x 2 y z 3 0
x 1 y 3 z
.
ọi
giao iểm của (d) v ( ) gọi
1
2
2
thu c (d) thỏa mãn i u i n MA 2. Tính ho ng cách t
n m t ph ng ( )
ng th ng d :
A.
4
9
B.
8
3
8
9
C.
D.
v
iểm
2
9
u 21:
n s th gi i
c
c tính theo c ng thức S A.en.i trong
d n s của
n m
m m c S d n s sau n n m i t
t ng d n s h ng n m Theo th ng
d n s th gi i tính n tháng 01 2017 d n s Vi t am c 94 970 ng i v c t
t ng d n s
1 03
ut
t ng d n s h ng i th
n n m 2020 d n s n c ta
c bao nhi u tri u ng i chọn áp án g n nh t
A 98 tri u ng
i
100 tri u ng
Câu 22: T
100 tri u ng
i
104 tri u ng
i
i
hai triển biểu thức
x 1
100
a0 x
100
a1 x ... a98 x 2 a99 x a100
99
S 100a0 .2100 99a1.299 ... 2a98 .22 1a99 .21 1
A. 201
B. 202
C. 203
D. 204
Câu 23: Cho a log 2 20. Tính log 20 5 theo a
A.
5a
2
B.
u 24: i t r ng
ỏi
thị h m s
a 1
a
C.
a2
a
thị y x3 3x 2 c d ng nh sau:
y x3 3x 2
c bao nhi u iểm cực trị
A. 0
B.1
C. 2
D. 3
D.
a 1
a2
Tính t ng
u 25:
ọi
m m
n
t
giá trị của M m
hi
A. -2
giá trị
C. 1
u 26: T m t p nghi m của b t ph
ng tr nh 3
D. 2
2 x 1
3x1 x 2 2 x
A. 0;
B. 0;2
C. 2;
D. 2; 0
u 27: ho h nh ch p S
c (S
v i á m t g c 60
á
n
t trung iểm của S
a
3
B.
4
a
3
S
C.
6
a3 3
24
C. m 1
D
hai s thực hác 0
m nghi m v i mọi a b
C. z 2 2az a2 b2 0
D. z 2 2az a2 b2 0
2
u 30: i t
ng tr nh b c hai
:
B. z a2 b2
2
h ng c m
t ph
A. z a b 2abi
2
a3 3
8
D.
1
3
B. m 2
v i h s thực nh n z
c nh b n S t o
iểm cực tiểu của h m s y x 3 mx 2 m 2 m 1 x
ho s phức z a bi v i a b
u 29:
) c ng vu ng g c v i á
3
u 28: V i giá trị n o của m th x 1
A. m 2; 1
) (S
:
tam giác vu ng c n t i v i BA BC a. ọi
Tính thể tích h i a di n AMNBC?
0
A.
1 x 2x2
.
x 1
:
B. -1
3
y
n nh t v nhỏ nh t của h m s
2
y ax3 bx 2 cx d c 2
thị h m s
iểm cực trị
1;18
v
3; 16 .
Tính a b c d
A. 0
B. 1
u 31: i t
-
f x
2
2
f ' x
0
+
A. 1 m 3
-
+
1
ng tr nh x 4 4 x 2 3 m c
B. m 3
35
16
0
3
B. 121 ho c
úng 4 nghi m ph n bi t
D. m 1;3 0
C. m 0
Câu 32: ho c p s nh n u n có S2 4;S3 13
A. 121 ho c
2
0
0
-1
T m m ể ph
D. 3
y x 4 x 3 c b ng bi n thi n nh sau:
thị h m s
x
C. 2
4
181
16
hi
S5 b ng:
C. 144 ho c
185
16
D. 141 ho c
183
16
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 33: Trong không gian v i h tọa
x t m t c u (S) i qua hai iểm A 1;2;1 ;
x
B 3;2;3 c t m thu c m t ph ng P : x y 3 0,
hã tính bán ính
thu c m t c u (S)
A. 1
2
B.
Câu 34: i i h n lim
4x x
b ng
5
B. 2
A. 3
x
1
3
= a2 b2 là:
D. 3
cho ba iểm A 1; 1;1 ; B 2;1; 2 , C 0;0;1
th giá trị của x y z
trực t m của tam giác
B.
a
(ph n s t i gi n) giá trị của
b
C. 1
u 35: Trong h ng gian v i h tọa
A. 1
D. 2 2
C. 2
(x 1)2 (2x3 3x)
x
ọi H x; y; z
ng th i c bán ính nhỏ nh t
C. 2
t qu n o d
i
D. 3
2
u 36: Tính
o h m của các h m s
A. y 2 x 1 x 1
2
3
x 1 .
y
3
x 1
2
2
3 x 1 x 1 .
3
2
4
C. y 2 x 1 x 1 3 x 1 x 1 .
u 37: ho
A. -2
s phức thỏa mãn z
B. -1
3
2
2
B. y 2 x 1 x 1 3 x 1 x 1 .
D. y 2 x 1 x 1
3
2
2
3 x 1 x 1 .
1
1
1. Tính giá trị của z 2017 2017
z
z
C. 1
D. 2
u 38: Trong h ng gian v i h tọa
x
cho tứ di n
A 1;2;1 , B 0;0; 2 ; C 1;0;1 ; D 2;1; 1 Tính thể tích tứ di n
A.
1
3
B.
2
3
C.
Câu 39: Cho x log 6 5; y log 2 3; z log 4 10; t log 7 5
A. z x t y
u 40:
B. z y t x
bao nhi u s ngu
nd
4
3
D.
v i
8
3
họn thứ tự úng
C. y z x t
D. z y x t
n
ng n sao cho n ln n ln xdx c giá trị h ng v
1
quá 2017
A. 2017
B. 2018
C. 4034
u 41: ho h nh tr c hai
ng tr n á
n
t ( ) ( )
3
nh
v á
h nh tr n ( ) a , tính thể tích h i tr
A. 2a3
B. 4a3
C. 6a3
D. 4036
i t thể tích h i n n c
ã cho
D. 3a3
t
Câu 42: ho h m s
A.
3 4 x
khi x 0
4
f x
.
1
khi x 0
4
1
4
1
16
B.
u 43: V i a, b, c 0; a 1; 0 b t
f '0
hi
C.
t qu n o sau
1
32
T m m nh
D. Không t n t i
sai
b
log a b log a c
c
A. log a bc log a b log a c
B. log a
C. log b log a b
D. log a b.log c a log c b
a
u 44: Trong h ng gian v i h tọa
v
D 1;1;1 .
iểm
A. M 1; 2;1
ọi
n
x
ng th ng i qua
cho b n iểm A 3;0;0 , B 0;2;0 ; C 0;0;6
v thỏa mãn t ng ho ng cách t
n nh t i qua iểm n o trong các iểm d
B. 5;7;3
C. 3;4;3
các
i
D. 7;13;5
u 45: Tr n m t ph ng phức cho iểm biểu di n s phức 3 2i
iểm biểu di n s
phức 1 6i.
ọi
trung iểm của
hi
iểm
biểu di n s phức n o
trong các s phức sau:
A. 1 2i
B. 2 4i
C. 2 4i
D. 1 2i
u 46: T i m t th i iểm t
tr c úc
xe
tr m
d ng ngh ba xe ang
chu ển
ng
u v i v n
t c
n
t
60 m h
50 m h 40 m h
e thứ
nh t i th m 4 phút th b t
u chu ển
ng ch m
d n
u v d ng h n
tr m t i phút thứ 8 xe thứ
2 i th m 4 phút th b t
u chu ển
ng ch m
d n
u v d ng h n
tr m t i phút thứ 13
xe thứ 3 i th m 8 phút v c ng b t u chu ển ng ch m d n u v d ng h n
tr m t i phút thứ 12 Đ thị biểu di n v n t c ba xe theo th i gian nh sau: ( n vị
tr c tung 10km / h
n vị tr c tung phút)
i s t i th i iểm t tr n ba xe ang cách tr m
n
t
d1 ; d 2 ; d 3
So sánh ho ng
cách n
A. d1 d 2 d3
B. d 2 d3 d1
C. d 3 d1 d 2
D. d1 d3 d 2
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />u 47:
ho h nh ch p S
c
á
tam giác vu ng c n t i
CA CB a; SA a 3; SB a 5 v SC a 2 Tính bán ính
h nh ch p S
A.
v i
của m t c u ngo i ti p
C?
a 11
6
B.
Câu 48:
t ng
ng ính
a 11
2
a 11
3
C.
D.
a 11
4
i th c m t h i á h nh tr
ẻ hai
Q của hai á sao cho MN PQ .
g i th
c t h i á theo các m t c t i qua 3
trong 4 iểm
Q ể thu
cm t h i ác
h nh tứ di n
Q i t r ng MN 60cm v thể tích
của h i tứ di n MNPQ b ng 30dm3
của
ng á bị c t bỏ ( m tr n
th p ph n)
A. 101,3dm3
B. 121,3dm3
C. 111, 4dm3
D. 141,3dm3
ã tính thể tích
t qu
n 1 ch s
2
u 49: V i a, b 0 b t
A. P ab
u 50:
tr
6
B. P 3 ab
a6b
. T m m nh
C. P 6 ab
úng
D. P ab
thỏa mãn SA a; SB 2a; SC 3a v i a
t các h nh ch p S
c T m giá trị
A. 6a
ho biểu thức
1
a 3 b b3 a
h ng s cho
n nh t của thể tích h i ch p S
3
B. 2a
3
C. a
3
D. 3a
3
ĐÁP ÁN ĐỀ 5
1A
2D
3D
4A
5D
6C
7B
8A
9C
10C
11A
12A
13C
14B
15D
16D
17B
18B
19B
20C
21A
22A
23C
24D
25D
26D
27D
28D
29C
30B
31D
32B
33D
34D
35A
36A
37C
38D
39D
40B
41D
42B
43C
44B
45D
46D
47B
48C
49B
50C
LỜI
Câu 1: Đáp án
Vì 0
2
nên cos> 0, cot> 0.
IẢI
I TIẾT
3
(1) 10sin .cos 6cos 0 cos .(5sin 3) 0 sin (vì cos>0)
5
co t 2
1
sin2
1
25
16
4
1 cot (vì cot> 0)
9
9
3
3 4
2
A sin sin co t 2sin co t 2. .
5 3
15
Câu 2: Đáp án
h
ng pháp: Quan sát tích ph n ta tách biểu thức
I
2
1
m ể tính ri ng r 2 ph n:
2 4ln x
21
4ln x 1
dx
dx dx
1
1
x
x
x
+ T
gi i nh ng tích ph n
ách gi i: I
2
1
n gi n h n
2 4ln x
21
2
4ln x 1
dx
dx dx 4ln xd ln x ln x
1
1 x
1
x
x
2
1
2ln 2 x 12 ln 2 2ln 2 2 ln 2
Suy ra a 2; b 1. Suy ra 4a b 9.
Câu 3: Đáp án
Nghi m của ph
h
V
ng tr nh n
ng tr nh: x2 x
c 2 nghi m x 1 v x 0
1
1
1 1 1
1
S x 2 x dx x x 2 dx x 2 x 3
0
0
3 0 6
2
di n tích c n ph i tính
Câu 4: Đáp án
hia c t v mẫu cho cos3 x 0 ta
c: E
2
cos2 a
Thay tan a = 2 ta
c: E =
1
8 2 tan3 a
3
2
cos2 a 8 2 tan a 1 tan a
2 1 tan2 a tan3 a
tan3 a
3
2
Câu 5: Đáp án
V ab.3 72. Suy ra ab 24
+ S 3a.3 3b.2 ab 9a 6b 24
9a 6b 2 9a.6b 2. 54.ab 72 9a 6b.
ab 24 nên a 4; b 6 .
Câu 6: Đáp án
Ta có: cos x 2 0 y 1 x k sin x 1 cos x 2 x
k sin x cos x 3 0 x
1
3
2
k 1
k
k2 1
sin x
k2 1 3 k 2
1
k2 1
cos x
3
k2 1
x
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 7: Đáp án
M t c u ngo i ti p tứ di n
chính
m t c u ngo i ti p h nh h p ch nh t
: OC b ng
1
AC '
2
Ta c : AC ' AC 2 AA '2 AC 2 CB2 AA '2
a 2a 3a 2 a 14
2
a 14
2
Suy ra OC
Câu 8: Đáp án
T p xác ịnh: 2x
6
2
k 2x
3
k x
6
k
2
.
Câu 9: Đáp án
Ta th
tan3x tu n ho n v i chu ỳ T1
cot2x tu n ho n v i chu ỳ T2
3
2
b i chung nhỏ nh t của T1 và T2
hu ỳ của
V y hàm s có chu kỳ T
Câu 10: Đáp án C
1 cos4x+2sin2 4 x 3 0 2 1 cos2 4 x cos4x-2=0
k
cos4x=0
x
8 4
2cos2 4 x cos4x=0
1
cos4x= x k
2
6 2
k Z
Câu 11: Đáp án
S cách
-
ra 4 ứng vi n b t ỳ t 16 ứng vi n
4
C16
1820 cách.
ọi
bi n c “4 ứng viên lấy được có đúng một ứng viên 10 tuổi và không quá hai ứng
viên 12 tuổi” Ta x t ba h n ng sau:
: C14 .C53
- S cách
1 10 tu i 3 11 tu i
-
S cách
1 10 tu i 2 11 tu i 1 12 tu i
: C14 .C52 .C17
- S cách
1 10 tu i 1 11 tu i 2 12 tu i
: C14 .C15 .C72
ác su t của bi n c
Câu 12: Đáp án
p
C41 .C53 C41 .C52 .C71 C41 .C51 .C72
4
C16
37
.
91
h
p m: m ln 1 x 1 ln x m
ng pháp:
ln x
0 0
ln 1 x 1
h n x t áp án: ta th
Tính g i h n của y
hú
các
n:
ln x
ln 1 x 1
v
hi x ti n d n t i 1 th th
n nên k t hợp t nh gi i h n
Nhập vào máy t nh
ln x
v i 1 x 0
ln 1 x 1
ng máy t nh
a io c- 0 vn-plu
ách làm như au
i u thức ln x.ln
L : r i nh p giá trị g n sát v i 0- sau
d n ti n t i 0 Lo i
e
1 x
n=
Câu 13: Đáp án
T m im của
lim y lim
x
x
x
x 1
2
Đ thị h m s c 2
lim
x
1
1
1 2
x
1 ; lim y lim
x
x
x
x 1
2
lim
x
1
1
1 2
x
1
ng ti m c n ngang
Câu 14: Đáp án
x 0
ách gi i: i u i n log x 0 0 x 1
1
2
1 1 1
1
log3 log 1 x 1 log3 3 log 1 x 3 log 1 x do 1
2 8 2
2
2 2
2
3
3
Câu 15: Đáp án
Đi u i n C47
h
ng tr nh ã cho t
ng
ng v i
n!
n!
n 15(t / m)
13.
n2 5n 150 0
4!(n 4)!
(n 2)!2!
n 10(l)
V
n 15.
15
1
V i n = 15 ta c x3 2
x
k
C15
x3
15
15 k
k 0
15
1
k
. k C15
(1)k .x 455k
2
x
k 0
Để trong hai triển ã cho c s h ng chứa x10 thì 45 5k 10 k 7(t / m)
V
h s của x10 trong hai triển ã cho
C157 .(1)7 6435 .
Câu 16: Đáp án
ách gi i: gọi z x yi;
z 4 3i y 4 y 3 i 3 x 4 y 3 9
2
V
qu tích các iểm thu c
2
ng tr n t m I 4; 3 ; R 3
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký /> x 3sin t 4
2
2
x 2 y 2 3sin t 4 3cos t 3
y
3cos
t
3
Đ t
9sin 2 t 9cos2 t 24sin t 18cos t 25 24sin t 18cos t 34
24
24sin t 18cos t
2
182 sin 2 t cos 2 t 30 (theo bunhiacopxki)
x 2 y 2 30 34 64 x 2 y 2 8 z 8.
Câu 17: Đáp án
u 2 x 3 du 2dx
y 2 x 3 e x 2 x 3 e x dx
x
x
dv e dx
ve
2 x 3 e dx 2 x 3 e e
x
x
x
2dx 2 x 3 e x 2e x 2 x 1 e x
a b 3.
hi
Câu 18: Đáp án
d1 c vecto ch ph
ng: u1 1;1;1 t
Do (P) song song v i 2
ng: u2 2; 1; 1
ng tự d 2 c vecto ch ph
ng th ng n
n n ( ) nh n vecto
u u1 , u2 0; 3;3 3 0; 1;1
Lo i
v
M 2;0;0 ; d 2
Trên d1
ng tr nh P : 2 y 2 z a 0
ọi ph
ho ng cách t
a
2 2
2
iểm N 0;1;2
2
n ( ) b ng v i ho ng cách t
2.1 2.2 a
22 22
n( )
a a 2 a 1.
Câu 19: Đáp án
ọi
trung iểm của
ọi
n n M 2; 1;0
trung iểm của B ' D ' nên N 1;1;1
giao của 2
Ta nh n th
MD
ng ch o
D x; y ; z
v
1
1
B ' D ' 2;4;2 1;2;1
2
2
Suy S 1;1;1 . Suy ra x 2 y 3z 0
Câu 20: Đáp án
gọi A a 1;2a 3;2a
Tha v o P : 2 a 1 2 2a 3 2a 3 0. Suy ra a
1
2
1
2
1
5 5 1
A ; ;
4
4 2 2
1
2
1
2
ọi M m 1;2m 3;2m ; AM 2 m 2m 2m 9 m 22
4
2
2
4
Suy ra m
5
11
ho c m
12
12
23 7 11
1 iểm M ; ; ; d M , P
12 6 6
L
ho ng cách t
n( )
2.
23
7 11
2. 3
12
6
6
2 2 1
2
2
8
9
8
9
: d .
Câu 21: Đáp án
3. 1,03.102.3
p d ng c ng thức: S 94970397.e
98 tri u ng
i
Câu 22: Đáp án
o h m hai v của (1) 100 x 1
L
99
+
h n hai v cho x: 100x x 1
+
ng hai v cho 1 tha x = 2
99
200 2 1
00
100a0 x99 99a1x98 ... 2a98x a99
100a0 x100 99a1x99 ... 2a98x2 a99x
1 100a0 2100 99a1 299 ... 2a98 22 a99 2 1 S
+ KL: S = 201
Câu 23: Đáp án
log 2 5 1
1
log 20 5
log 2 20.
log 2 20 a
4
log 2 20 log 2
a
1
4 a2
a
Câu 24: Đáp án
h n v o biểu
ta th
cực trị của h m s
c 3 iểm
y x 3 3x 2
Câu 25: Đáp án
y
y
1 x 2x2
x 1
1 x 2 x2
x 1
max y min y 2
Câu 26: Đáp án
1 x
x 1
1
1
1 x 2.12
x 1
1 V i 1 x 0
1 V i 1 x 0
u b ng x
u b ng x
ra hi x 0,max y 1
ra hi x 1 , min y 1
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
x 0 th vẫn thỏa mãn b t ph
Quan sát áp án ta th
Ti p t c th v i x 3 2 th th
Ti p t c th v i x 1 th th
ng tr nh Lo i
c ng thỏa mãn b t ph
h ng thỏa mãn b t ph
ng tr nh Lo i
ng tr nh Lo i
Câu 27: Đáp án
o c (S
) (S
) c ng vu ng g c v i á n n S
vu ng g c v i á
0
g c của S t o v i m t á v b ng 60
c SBA chính
: SA AB.tan 600 3a
t tam giác S
1
1
1
3 3
: V SA.SABC a 3. a.a
a
3
3
2
6
SM SN 1 1 1
.
.
SB SC 2 2 4
Thể tích h nh ch p S
tt
:
VSAMN
VSABC
3
3 3
3 3
Suy ra VAMNBC VSABC . a 3
a
4
4 6
8
Câu 28: Đáp án
y ' x 2 2mx m 2 m 1
iểm cực trị của h m s th : 2m m2 m 1 0
Để x 1
h n th
h ng giá trị n o của áp án thỏa mãn
Câu 29: Đáp án
A. z a bi ho c z a bi ( o i)
B. z a 2 b2 ( o i)
C . gi i ph
ng tr nh b c hai n c nghi m z a bi; z a bi (thỏa mãn)
Câu 30: Đáp án
T m: y ' 2ax 2 2bx c
V i x 1 v
x3
nghi m của ph
ng tr nh y ' 0 th ta c
3a 2b c 0 v
27a 6b c 0
o 2 iểm cực trị c ng thu c
i i h 4 ph
thị n n:
ng tr nh 4 n tr n ta
18 a b c d
16 27 a 9b 3c d
c: a
17
51
153
203
;b
;c
;d
;
16
16
16
16
a b c d 1
Câu 31: Đáp án
m s y x4 4x2 3 c
Th
hú
d ng nh
tr n
ể thỏa mãn b i toán th m 1;3 0
n h m s trị tu
t
i
v
y
nh ng ph n n o d
th ta
ph n c n
i tr c ho nh của
i xứng qua tr c ho nh ể
i của y
c
Câu 32: Đáp án
u1(1 q2 )
4
S5 121
S2 4
q2 q 1 13 q 3
1 p
3
181
S 13
3
S5
q
q
1
4
u1(1
p
)
3
4
13
16
1 p
Câu 33: Đáp án
ọi I
t m m t c u (S) I a, b, c . Suy ra a b 3 0 a b 3 I b 3; b; c
IA2 IB 2 R 2 b 2 b 2 c 1 b 2 b 2 c 3
2
2
2
2
2
c c 1 2b
út gọn ta
R b 2 b 2 2b 4b 2 8 8 R 2 2
2
2
2
2
min R 2 2 khi b 0
Câu 34: Đáp án
2
1
1
2
3
(x 1) (2x 3x)
x
Ta có: lim
lim
5
x
x
4
4x x
x4
3
2 2
x 2.
1
Suy ra A = 22 12 = 3 Đáp án
Câu 35: Đáp án
AB 1;2; 3 ; BC 2; 1;3 ; AC 1;1;0
AB; BC 3;3;3 n ABC 1;1;1 ABC : x y z 1 0
AH x 1; y 1; z 1 ; BH x 2; y 1; z 2 ; CH x; y; z 1
AH .BC 0 2 x y 3 z 2
5 4 8
BH . AC 0 x y 1 H ; ;
9 9 9
H ABC x y z 1 0
Câu 36: Đáp án
y x 1
2
x 1
3
2 x 1 x 1
3
3 x 1
2
x 1
4
.
Câu 37: Đáp án
Ta th
z
1
1
3
1 z2 z 1 0 z
i (ta ch c n
z
2 2
L i c : z cos
3
sin
3
i z 2017 cos
1 nghi m)
2017.
2017.
1
3
sin
i
i
3
3
2 2
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Suy ra
1
z
2017
1
3
i
2 2
Câu 38: Đáp án
V
1
AB. AC , AD
6
ta c
AB 1; 2; 3 ; AC 1; 2;0 ; AD 3; 1; 2
16 8
AC , AD 4;4;4 u AB.u 16 ; V
6 3
Câu 39: Đáp án
Ta th z y (d ng má tính) n n o i
v xt n n o i
y x (d ng má tính) n n o i
Câu 40: Đáp án
n
I ln xdx . Đ t ln x u. Suy ra
1
1
dx du; dx dv v x
x
x
dx n ln n n 1
x
iểu thức ban u s
: n 1
I x ln x 1n
n
1
Để n 1 2017 th n 2018 v n ngu
Câu 41: Đáp án
nd
ng
n s c 2018 giá trị của n
1
3
ng thức tính thể tích h i tr : V hs 3a3
c ng thức tính thể tích h i n n: V1 hs a 33
Câu 42: Đáp án
Theo c ng thức th : f ' 0 lim
lim
x 0
2
x 0
4x 2 4x
4x 2 4 x
f x f 0
lim
x0
x0 4x
3 4x 1
4
4 lim 2 4 x
lim
x 0
x 0
x
4x
x
2
4x
lim
x 0 4
2
1
4x
1
.
16
Câu 43: Đáp án
chú
n c ng thức: log b
a
1
log a b
Câu 44: Đáp án
Ph
Ta th
ng tr nh m t ph ng i qua ba iểm
D 1;1;1 thu c m t ph ng (
)n n
:
x y z
1
3 2 6
ng th ng c t m t ph ng (
)t i
ọi h nh chi u của
n
ofng th ng
I th ta u n c AH AD
T ng tự ta c ng c BI BD; CJ CD
V
ể t ng ho ng cách t
n
ng th ng
n nh t th ph i vu ng
g cv i(
)t i
h
ng th ng
ng tr nh
i qua
v nh n VT T của (
)
m VT
x 1 y 1 z 1
3
2
6
hi
Th
tha
n
t các áp án
M 5;7;3 thỏa mãn
Câu 45: Đáp án
S phức biểu di n iểm
a
v o ph
ng tr nh
ng th ng
c d ng a bi
3 1
62
1; b
2 ( o
2
2
Câu 46: Đáp án
Kh o sát quãng
B; C;
trung iểm của
)
ng tr n t ng xe
v v0
v2
4
4
t h a 900km / h 2 ; s 0 60. 6km; S d1 6km
a
60
2a
60
20
ng tự d 2 8,75km; d 3 km
3
t xe thứ nh t:
T
Câu 47: Đáp án
- Ta s d ng ph ng pháp ánh giá áp án
ựng h nh nh h nh v
t m h i
c u ngo i ti p h nh ch p
5
- SJ SI
v quá nh
1,12. Lo i v
2
11
n v
i s r
a.
2
t tam giác SL vu ng t i L JL 2a
6
t tam giác SI vu ng t i I: I J
a
2
t tam giác IL vu ng t i I th c L c c nh hu
-
theo í thu
-
t IL
1
2
AB
a. Su ra tr
2
2
n IL
ng h p n
2
a
2
thỏa mãn
Câu 48: Đáp án
p d ng c ng thức di n tích tứ di n
1
1
VMNPQ MN, PQ.d MNlPQ .sin MN;PQ 30000 cm 3 .602.h 30000 h 50 cm
6
6
2
hi
ng bị c t bỏ V VT VMNPQ r h 30 111,4dm3
Câu 49: Đáp án
1
2
1
t a 6 x a 3 x 4 ; a 2 x3
1
2
1
b 6 y b 3 y4 ;b 2 y3 ; I
Câu 50: Đáp án C
3 3
x 4 y 3 x3 y 4 x y x y 3
ab
x y
x y
Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />S SBC
1
1
1
SB.SC.sin BSC SB.SC 2a.3a 3a 2
2
2
2
ọi
h n th
h nh chi u của
n (S
)
1
AS AH V a.3a 2 a 3
3