Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Đề 05 gv mẫn ngọc quang thi thử toán 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (935.85 KB, 17 trang )

Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
ĐỀ THI THỬ SỐ 5
Câu 1: Cho góc  thỏa mãn 5sin 2  6cos  0 và 0   


.
2



Tính giá trị của biểu thức: A  cos      sin  2015     co t  2016    .
2

2
4
1
3
A.
B.
C
D.
15
15
15
5

u 2:

i s




2

1

4ln x  1
dx  a ln 2 2  b ln 2 v i a b
x

A. 3

B. 5

u 3:

i n tích h nh ph ng

A.

1
( vdt)
2

B.

các s h u t

C. 7
c gi i h n b i các


1
( vdt)
3

C.

Câu 4: Cho tan a = 2 Tính giá trị biểu thức: E 

D. 9
thị h m s

y  x2 v

1
( vdt)
4

C. a  3 2, b  4 2

D. a  4, b  6

Câu 6: Tìm k ể
A. k  2
u 7:

của h m s y 

k sin x  1
cos x  2


B. k   3

ho h nh h p ch nh t

ính
A.

T

a 3
2

D.

1
( vdt)
6

D.

5
2

n h n 1 ?
C. k   2
c

AB  a; AD  2a v


D. k  3
AA '  3a. Tính bán

của m t c u ngo i ti p tứ di n
B.

a 14
2

:

2 cos a  sin3 a

3
B.2
C.4
2
u 5: g i ta thi t
m t bể cá b ng ính h ng c
n p v i thể tích 72 dm3 v c chi u cao b ng 3 dm
t vách ng n (c ng b ng ính) gi a chia bể cá
th nh hai ng n v i các ích th c a b ( n vị dm)
nh h nh v . Tính a b ể bể cá t n ít ngu n i u nh t
(tính c t m ính gi a) coi bể d các t m ính nh
nhau v h ng nh h ng n thể tích của bể
B. a  3, b  8

yx

8cos3 a  2sin3 a  cos a


A.

A. a  24, b  21

t ng 4a  b b ng

hi

C.

a 6
2

D.

a 3
4




Câu 8: Tìm t p xác ịnh của hàm s y  tan  2 x  
6




A. x   k
B. R

C. x   k
6
2
6
Câu 9: Tìm chu kỳ của nh ng hàm s sau
: y  tan 3 x  cot 2 x

A.

2
3

B.



C.

3

u 10: T ng các nghi m của ph
A.

7
4

B.





12

k


2

D. 2

ng tr nh sin2 2 x  sin 2 4 x 

3
4

D. x 

3
 
tr n o n  0,  là:
2
 2

C. 

D.

5
4


u 11: Đ i b ng U ti n h nh tu ển chọn nh ng t i n ng nhí ể o t o Sau m t quá
tr nh ã chọn
c 16 ứng vi n trong
c 4 ứng vi n 10 tu i 5 ứng vi n 11 tu i v 7
ứng vi n 12 tu i ác ứng vi n c ng
tu i s c nh ng c iểm c thể coi gi ng
nhau Trong dự ịnh tu ển chọn c qu t ịnh r ng ch tu ển 4 ứng vi n trong
c
úng m t ứng vi n 10 tu i v h ng quá hai ứng vi n 12 tu i Trong gi ngh của
bu i tu ển chọn hu n u n vi n c th ựa chọn ngẫu nhi n 4 ứng vi n xác su t 4
ứng vi n
thỏa mãn dự ịnh tu ển chọn :
A.

37
91

B.

u 12: T m m ể ph

54
91

C.

u 13: S ti m c n ngang của h m s
A. 0

B. 1


u 14: T p nghi m của ph

C. m   ;0 

58
91

y

x
x2  1

D. m   ; 1

:

C. 2

ng tr nh log3  log 1
 2

1 
B.  ;1
8 

A.  0;1

D.


ng tr nh m ln 1  x   ln x  m c nghi m x   0;1
B. m  1; e 

A. m   0;  

33
91

D. 3


x 1

1 
D.  ;3 
8 

C. 1;8 


Câu 15: T m h s của s h ng chứa x10 trong hai triển biểu thức  x 3 


1 

x2 

n

bi t n


s

tự nhi n thỏa mãn Cn4  13Cnn2 .
A. 6435

B. 5005

A. 3

n nh t

hi

z0

B. 4

D. 6435

thỏa mãn i u i n z  4  3i  3, gọi z0

u 16: Trong s các s phức
un

C.-5005

:
C. 5


D. 8

s phức c m


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />u 17: i t F  x    ax  b  .e x
A. 2

ngu

n h m của h m s

B. 3

C. 4

u 18: Trong h ng gian v i h tr c tọa
song v cách

u

y   2 x  3 .e x .

ng th ng d1 :

x

ab


D. 5

vi t ph

ng tr nh m t ph ng ( ) song

x y 1 z  2
x2 y z

  v d2 : 
2
1
1
1
1 1

A.  P  : 2 x  2 z  1  0

B.  P  : 2 y  2 z  1  0

C.  P  : 2 x  2 y  1  0

D.  P  : 2 y  2 z  1  0

Câu 19: Trong không gian v i h tr c tọa
A 1;2; 1 ; C  3; 4;1 , B '  2; 1;3 v D '  0;3;5 .
x  2 y  3z

hi


x
cho h nh h p
c
i s tọa
D  x; y; z  th giá trị của

t qu n o sau

A. 1

B. 0

u 20: Trong

C. 2

h ng gian h tọa

x

D. 3

cho m t ph ng

 P  : 2x  2 y  z  3  0

x 1 y  3 z

 .
ọi

giao iểm của (d) v ( ) gọi
1
2
2
thu c (d) thỏa mãn i u i n MA  2. Tính ho ng cách t
n m t ph ng ( )

ng th ng  d  :

A.

4
9

B.

8
3

8
9

C.

D.

v
iểm

2

9

u 21:
n s th gi i
c
c tính theo c ng thức S  A.en.i trong
d n s của
n m
m m c S d n s sau n n m i t
t ng d n s h ng n m Theo th ng
d n s th gi i tính n tháng 01 2017 d n s Vi t am c 94 970 ng i v c t
t ng d n s
1 03
ut
t ng d n s h ng i th
n n m 2020 d n s n c ta
c bao nhi u tri u ng i chọn áp án g n nh t
A 98 tri u ng

i

100 tri u ng
Câu 22: T

100 tri u ng

i

104 tri u ng


i

i

hai triển biểu thức

 x  1

100

 a0 x

100

 a1 x  ...  a98 x 2  a99 x  a100
99

S  100a0 .2100  99a1.299  ...  2a98 .22  1a99 .21  1

A. 201

B. 202

C. 203

D. 204

Câu 23: Cho a  log 2 20. Tính log 20 5 theo a
A.


5a
2

B.

u 24: i t r ng
ỏi

thị h m s

a 1
a

C.

a2
a

thị y  x3  3x 2 c d ng nh sau:
y  x3  3x 2

c bao nhi u iểm cực trị
A. 0

B.1

C. 2

D. 3


D.

a 1
a2

Tính t ng


u 25:

ọi

m m

n

t

giá trị của M  m

hi
A. -2

giá trị

C. 1

u 26: T m t p nghi m của b t ph

ng tr nh 3


D. 2

2 x 1

 3x1  x 2  2 x

A.  0; 

B. 0;2

C.  2; 

D.  2;    0

u 27: ho h nh ch p S

c (S

v i á m t g c 60
á
n
t trung iểm của S
a

3

B.

4


a

3

S

C.

6

a3 3
24

C. m  1

D

hai s thực hác 0

m nghi m v i mọi a b

C. z 2  2az  a2  b2  0

D. z 2  2az  a2  b2  0

2

u 30: i t


ng tr nh b c hai

:

B. z  a2  b2

2

h ng c m

t ph

A. z  a  b  2abi
2

a3 3
8

D.
1
3

B. m  2

v i h s thực nh n z

c nh b n S t o

iểm cực tiểu của h m s y  x 3  mx 2   m 2  m  1 x


ho s phức z  a  bi v i a b

u 29:

) c ng vu ng g c v i á

3

u 28: V i giá trị n o của m th x  1
A. m 2; 1

) (S

:

tam giác vu ng c n t i v i BA  BC  a. ọi
Tính thể tích h i a di n AMNBC?

0

A.

1  x  2x2
.
x 1

:

B. -1


3

y

n nh t v nhỏ nh t của h m s

2

y  ax3  bx 2  cx  d c 2

thị h m s

iểm cực trị

 1;18

v

 3; 16 .

Tính a  b  c  d
A. 0

B. 1

u 31: i t

-

f  x




2

 2



f ' x 

0

+

A. 1  m  3

-

+



1

ng tr nh x 4  4 x 2  3  m c
B. m  3

35
16


0

3

B. 121 ho c

úng 4 nghi m ph n bi t
D. m  1;3  0

C. m  0

Câu 32: ho c p s nh n  u n  có S2  4;S3  13
A. 121 ho c



2

0

0

-1
T m m ể ph

D. 3

y  x  4 x  3 c b ng bi n thi n nh sau:


thị h m s

x

C. 2
4

181
16

hi

S5 b ng:

C. 144 ho c

185
16

D. 141 ho c

183
16


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 33: Trong không gian v i h tọa

x t m t c u (S) i qua hai iểm A 1;2;1 ;


x

B  3;2;3 c t m thu c m t ph ng  P  : x  y  3  0,
hã tính bán ính

thu c m t c u (S)

A. 1

2

B.

Câu 34: i i h n lim

4x  x

b ng

5

B. 2

A.  3

x

1
3


= a2  b2 là:

D. 3

cho ba iểm A 1; 1;1 ; B  2;1; 2  , C  0;0;1
th giá trị của x  y  z

trực t m của tam giác

B.

a
(ph n s t i gi n) giá trị của
b
C. 1

u 35: Trong h ng gian v i h tọa

A. 1

D. 2 2

C. 2

(x  1)2 (2x3  3x)

x

ọi H  x; y; z 


ng th i c bán ính nhỏ nh t

C. 2

t qu n o d

i

D. 3

2

u 36: Tính

o h m của các h m s

A. y   2  x  1 x  1
2

3

 x  1 .
y
3
 x  1

2

2


 3 x  1  x  1 .

3

2

4

C. y   2  x  1  x  1  3  x  1  x  1 .
u 37: ho
A. -2

s phức thỏa mãn z 
B. -1

3

2

2

B. y   2  x  1 x  1  3 x  1  x  1 .
D. y   2  x  1 x  1

3

2

2


 3  x  1  x  1 .

1
1
 1. Tính giá trị của z 2017  2017
z
z

C. 1

D. 2

u 38: Trong h ng gian v i h tọa
x
cho tứ di n
A  1;2;1 , B  0;0; 2  ; C 1;0;1 ; D  2;1; 1 Tính thể tích tứ di n
A.

1
3

B.

2
3

C.

Câu 39: Cho x  log 6 5; y  log 2 3; z  log 4 10; t  log 7 5
A. z  x  t  y

u 40:

B. z  y  t  x

bao nhi u s ngu

nd

4
3

D.

v i

8
3

họn thứ tự úng

C. y  z  x  t

D. z  y  x  t

n

ng n sao cho n ln n   ln xdx c giá trị h ng v
1

quá 2017

A. 2017

B. 2018

C. 4034

u 41: ho h nh tr c hai
ng tr n á
n
t ( ) ( )
3
nh
v á
h nh tr n ( ) a , tính thể tích h i tr
A. 2a3

B. 4a3

C. 6a3

D. 4036
i t thể tích h i n n c
ã cho
D. 3a3

t


Câu 42: ho h m s


A.

3  4  x
khi x  0


4
f x  
.
1
khi x  0

4

1
4

1
16

B.

u 43: V i a, b, c  0; a  1;  0 b t

f '0

hi

C.


t qu n o sau

1
32

T m m nh

D. Không t n t i

sai
b
 log a b  log a c
c

A. log a  bc   log a b  log a c

B. log a

C. log b   log a b

D. log a b.log c a  log c b

a

u 44: Trong h ng gian v i h tọa
v

D 1;1;1 .

iểm

A. M  1; 2;1

ọi 
n 

x

ng th ng i qua

cho b n iểm A  3;0;0  , B  0;2;0  ; C  0;0;6 
v thỏa mãn t ng ho ng cách t

n nh t i qua iểm n o trong các iểm d
B.  5;7;3

C.  3;4;3

các

i
D.  7;13;5

u 45: Tr n m t ph ng phức cho iểm biểu di n s phức 3  2i
iểm biểu di n s
phức 1  6i.
ọi
trung iểm của
hi
iểm
biểu di n s phức n o

trong các s phức sau:
A. 1  2i

B. 2  4i

C. 2  4i

D. 1  2i

u 46: T i m t th i iểm t
tr c úc
xe
tr m
d ng ngh ba xe ang
chu ển
ng
u v i v n
t c
n
t
60 m h
50 m h 40 m h
e thứ
nh t i th m 4 phút th b t
u chu ển
ng ch m
d n
u v d ng h n
tr m t i phút thứ 8 xe thứ
2 i th m 4 phút th b t

u chu ển
ng ch m
d n
u v d ng h n
tr m t i phút thứ 13
xe thứ 3 i th m 8 phút v c ng b t u chu ển ng ch m d n u v d ng h n
tr m t i phút thứ 12 Đ thị biểu di n v n t c ba xe theo th i gian nh sau: ( n vị
tr c tung 10km / h
n vị tr c tung phút)
i s t i th i iểm t tr n ba xe ang cách tr m

n

t

d1 ; d 2 ; d 3

So sánh ho ng

cách n
A. d1  d 2  d3

B. d 2  d3  d1

C. d 3  d1  d 2

D. d1  d3  d 2


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến

0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />u 47:

ho h nh ch p S

c

á

tam giác vu ng c n t i

CA  CB  a; SA  a 3; SB  a 5 v SC  a 2 Tính bán ính

h nh ch p S
A.

v i

của m t c u ngo i ti p

C?

a 11
6

B.

Câu 48:
t ng
ng ính


a 11
2

a 11
3

C.

D.

a 11
4

i th c m t h i á h nh tr
ẻ hai
Q của hai á sao cho MN  PQ .

g i th
c t h i á theo các m t c t i qua 3
trong 4 iểm
Q ể thu
cm t h i ác
h nh tứ di n
Q i t r ng MN  60cm v thể tích
của h i tứ di n MNPQ b ng 30dm3
của
ng á bị c t bỏ ( m tr n
th p ph n)
A. 101,3dm3


B. 121,3dm3

C. 111, 4dm3

D. 141,3dm3

ã tính thể tích

t qu

n 1 ch s

2

u 49: V i a, b  0 b t
A. P  ab
u 50:
tr

6

B. P  3 ab

a6b

. T m m nh

C. P  6 ab

úng

D. P  ab

thỏa mãn SA  a; SB  2a; SC  3a v i a

t các h nh ch p S

c T m giá trị

A. 6a

ho biểu thức

1

a 3 b  b3 a

h ng s cho

n nh t của thể tích h i ch p S

3

B. 2a

3

C. a

3


D. 3a

3

ĐÁP ÁN ĐỀ 5
1A

2D

3D

4A

5D

6C

7B

8A

9C

10C

11A

12A

13C


14B

15D

16D

17B

18B

19B

20C

21A

22A

23C

24D

25D

26D

27D

28D


29C

30B

31D

32B

33D

34D

35A

36A

37C

38D

39D

40B

41D

42B

43C


44B

45D

46D

47B

48C

49B

50C

LỜI
Câu 1: Đáp án
Vì 0   


2

nên cos> 0, cot> 0.

IẢI

I TIẾT


3

(1)  10sin  .cos  6cos  0  cos .(5sin   3)  0  sin   (vì cos>0)
5

co t 2  

1
sin2 

1 

25
16
4
 1   cot   (vì cot> 0)
9
9
3

3 4
2
A  sin   sin   co t   2sin   co t   2.    .
5 3
15

Câu 2: Đáp án
h

ng pháp: Quan sát tích ph n ta tách biểu thức

I 


2

1

m ể tính ri ng r 2 ph n:

2 4ln x
21
4ln x  1
dx  
dx   dx
1
1
x
x
x

+ T

gi i nh ng tích ph n

ách gi i: I  

2

1

n gi n h n


2 4ln x
21
2
4ln x  1
dx  
dx   dx   4ln xd  ln x   ln x
1
1 x
1
x
x

2
1

 2ln 2 x 12  ln 2  2ln 2 2  ln 2

Suy ra a  2; b  1. Suy ra 4a  b  9.
Câu 3: Đáp án
Nghi m của ph
h
V

ng tr nh n

ng tr nh: x2  x
c 2 nghi m x  1 v x  0
1
1
1 1 1

1
S   x 2  x dx    x  x 2 dx   x 2  x 3  
0
0
3 0 6
2

di n tích c n ph i tính

Câu 4: Đáp án
hia c t v mẫu cho cos3 x  0 ta

c: E 

2
cos2 a

Thay tan a = 2 ta

c: E = 

1

8  2 tan3 a 

3
2
cos2 a  8  2 tan a  1  tan a
2 1  tan2 a  tan3 a
 tan3 a




3
2

Câu 5: Đáp án
V  ab.3  72. Suy ra ab  24

+ S  3a.3  3b.2  ab  9a  6b  24
9a  6b  2 9a.6b  2. 54.ab  72  9a  6b.

ab  24 nên a  4; b  6 .

Câu 6: Đáp án
Ta có: cos x  2  0  y  1 x  k sin x  1   cos x  2 x
 k sin x  cos x  3  0 x 
 1 

3
2

k 1

k
k2  1

sin x 

 k2  1  3  k   2


1
k2  1

cos x 

3
k2  1

x




Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Câu 7: Đáp án
M t c u ngo i ti p tứ di n
chính
m t c u ngo i ti p h nh h p ch nh t
: OC b ng

1
AC '
2

Ta c : AC '  AC 2  AA '2  AC 2  CB2  AA '2
 a   2a    3a 2   a 14
2

a 14

2

Suy ra OC 
Câu 8: Đáp án

T p xác ịnh: 2x 


6




2

 k  2x 


3

 k  x 


6

k


2


.

Câu 9: Đáp án
Ta th

tan3x tu n ho n v i chu ỳ T1 

cot2x tu n ho n v i chu ỳ T2 


3


2

b i chung nhỏ nh t của T1 và T2

hu ỳ của

V y hàm s có chu kỳ T  
Câu 10: Đáp án C





 1  cos4x+2sin2 4 x  3  0  2 1  cos2 4 x  cos4x-2=0


 k

 cos4x=0
x 

8 4
 2cos2 4 x  cos4x=0  
1
 cos4x= x     k
2


6 2

k  Z 

Câu 11: Đáp án
S cách
-

ra 4 ứng vi n b t ỳ t 16 ứng vi n

4
C16
 1820 cách.

ọi
bi n c “4 ứng viên lấy được có đúng một ứng viên 10 tuổi và không quá hai ứng
viên 12 tuổi” Ta x t ba h n ng sau:
: C14 .C53

- S cách


1 10 tu i 3 11 tu i

-

S cách

1 10 tu i 2 11 tu i 1 12 tu i

: C14 .C52 .C17

- S cách

1 10 tu i 1 11 tu i 2 12 tu i

: C14 .C15 .C72

ác su t của bi n c
Câu 12: Đáp án

p

C41 .C53  C41 .C52 .C71  C41 .C51 .C72
4
C16



37
.

91


h

p m: m  ln 1  x   1  ln x  m 

ng pháp:

ln x
 0 0ln 1  x   1

h n x t áp án: ta th
Tính g i h n của y 


các

n:

ln x
ln 1  x   1

v

hi x ti n d n t i 1 th th

n nên k t hợp t nh gi i h n


Nhập vào máy t nh

ln x
v i 1 x  0
ln 1  x   1

ng máy t nh

a io c- 0 vn-plu

ách làm như au

i u thức ln x.ln

L : r i nh p giá trị g n sát v i 0- sau

d n ti n t i 0 Lo i

e
1 x

n=

Câu 13: Đáp án
T m im của
lim y  lim

x 

x 


x
x 1
2

Đ thị h m s c 2

 lim

x 

1
1
 1 2
x

 1 ; lim y  lim
x 

x 

x
x 1
2

 lim

x 

1

1
1 2
x

1

ng ti m c n ngang

Câu 14: Đáp án
x  0

ách gi i: i u i n log x  0  0  x  1
1
 2



 1  1 1 
1
log3  log 1 x   1  log3 3  log 1 x  3  log 1    x      do  1
 2 8 2 
2
2 2
 2 
3

3

Câu 15: Đáp án
Đi u i n C47


h

ng tr nh ã cho t

ng

ng v i

n!
n!
 n  15(t / m)
 13.
 n2  5n  150  0  
4!(n  4)!
(n  2)!2!
 n  10(l)

V

n  15.
15


1 
V i n = 15 ta c  x3  2 
x 





k
 C15
 x3 
15

15 k

k 0

15
 1 
k
.    k   C15
(1)k .x 455k
2
 x 
k 0

Để trong hai triển ã cho c s h ng chứa x10 thì 45  5k  10  k  7(t / m)
V

h s của x10 trong hai triển ã cho

C157 .(1)7  6435 .

Câu 16: Đáp án
ách gi i: gọi z  x  yi;
z  4  3i   y  4    y  3 i  3   x  4    y  3  9
2


V

qu tích các iểm thu c

2

ng tr n t m I  4; 3 ; R  3


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký /> x  3sin t  4
2
2
 x 2  y 2   3sin t  4    3cos t  3
y

3cos
t

3


Đ t 

 9sin 2 t  9cos2 t  24sin t  18cos t  25  24sin t  18cos t  34

 24

 24sin t  18cos t 


2

 182  sin 2 t  cos 2 t   30 (theo bunhiacopxki)

 x 2  y 2  30  34  64  x 2  y 2  8  z  8.

Câu 17: Đáp án
u  2 x  3 du  2dx

y   2 x  3 e x    2 x  3 e x dx 
x
x
 dv  e dx
 ve

  2 x  3 e dx   2 x  3 e   e
x

x

x

2dx   2 x  3 e x  2e x   2 x  1 e x

a b  3.

hi

Câu 18: Đáp án


d1 c vecto ch ph

ng: u1   1;1;1 t

Do (P) song song v i 2

ng: u2   2; 1; 1

ng tự d 2 c vecto ch ph

ng th ng n

n n ( ) nh n vecto

u  u1 , u2    0; 3;3  3  0; 1;1

Lo i

v
M  2;0;0  ; d 2

Trên d1

ng tr nh  P  : 2 y  2 z  a  0

ọi ph

ho ng cách t
a

2 2
2

iểm N  0;1;2 

2



n ( ) b ng v i ho ng cách t

2.1  2.2  a
22  22

n( )

 a  a  2  a  1.

Câu 19: Đáp án
ọi

trung iểm của
ọi

n n M  2; 1;0 

trung iểm của B ' D ' nên N 1;1;1
giao của 2

Ta nh n th


MD 

ng ch o

D  x; y ; z 

v

1
1
B ' D '   2;4;2    1;2;1
2
2

Suy S 1;1;1 . Suy ra x  2 y  3z  0
Câu 20: Đáp án
gọi A  a  1;2a  3;2a 
Tha v o  P  : 2  a  1  2  2a  3  2a  3  0. Suy ra a 



1

2




1


2




1
 5 5 1 
 A ; ; 
4
4 2 2
1

2




1

2

ọi M  m  1;2m  3;2m  ; AM 2   m     2m     2m    9  m    22
4
2
2
4










Suy ra m 

5
11
ho c m 
12
12

 23 7 11 
1 iểm M  ; ;  ; d  M ,  P   
 12 6 6 

L

ho ng cách t

n( )

2.

23
7 11
 2.   3
12

6
6



2  2 1
2

2

8
9

8
9

: d .

Câu 21: Đáp án
3. 1,03.102.3
p d ng c ng thức: S  94970397.e 
 98 tri u ng

i

Câu 22: Đáp án
o h m hai v của (1) 100  x  1

L


99

+

h n hai v cho x: 100x  x  1

+

ng hai v cho 1 tha x = 2
99

200  2  1

00

 100a0 x99  99a1x98  ...  2a98x  a99

 100a0 x100  99a1x99  ...  2a98x2  a99x

 1  100a0 2100  99a1 299  ...  2a98 22  a99 2  1  S

+ KL: S = 201
Câu 23: Đáp án
log 2 5 1 
1 

log 20 5 
  log 2  20.   
log 2 20 a 
4 



log 2 20  log 2
a

1
4  a2
a

Câu 24: Đáp án
h n v o biểu

ta th

cực trị của h m s

c 3 iểm

y  x 3  3x 2

Câu 25: Đáp án
y
y

1  x  2x2
x 1
1  x  2 x2





x 1
max y  min y  2

Câu 26: Đáp án

1 x
x 1



1
1

1  x  2.12
x 1

1 V i 1 x  0
 1 V i 1  x  0

u b ng x
u b ng x

ra hi x  0,max y  1
ra hi x  1 , min y  1


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />
x  0 th vẫn thỏa mãn b t ph


Quan sát áp án ta th

Ti p t c th v i x  3  2 th th
Ti p t c th v i x  1 th th

ng tr nh Lo i

c ng thỏa mãn b t ph
h ng thỏa mãn b t ph

ng tr nh Lo i
ng tr nh Lo i

Câu 27: Đáp án
o c (S

) (S

) c ng vu ng g c v i á n n S

vu ng g c v i á
0

g c của S t o v i m t á v b ng 60

c SBA chính

: SA  AB.tan 600  3a


t tam giác S

1
1
1
3 3
: V  SA.SABC  a 3. a.a 
a
3
3
2
6
SM SN 1 1 1

.
 . 
SB SC 2 2 4

Thể tích h nh ch p S
tt

:

VSAMN
VSABC

3
3 3
3 3
Suy ra VAMNBC  VSABC  . a 3 

a
4
4 6
8
Câu 28: Đáp án
y '  x 2  2mx   m 2  m  1

iểm cực trị của h m s th : 2m  m2  m  1  0

Để x  1
h n th

h ng giá trị n o của áp án thỏa mãn

Câu 29: Đáp án
A. z  a  bi ho c z  a  bi ( o i)
B. z   a 2  b2 ( o i)

C . gi i ph

ng tr nh b c hai n c nghi m z  a  bi; z  a  bi (thỏa mãn)

Câu 30: Đáp án
T m: y '  2ax 2  2bx  c
V i x  1 v

x3

nghi m của ph


ng tr nh y '  0 th ta c

3a  2b  c  0 v

27a  6b  c  0

o 2 iểm cực trị c ng thu c
i i h 4 ph

thị n n:

ng tr nh 4 n tr n ta

18   a  b  c  d
16  27 a  9b  3c  d

c: a 

17
51
153
203
;b 
;c 
;d 
;
16
16
16
16


 a  b  c  d 1

Câu 31: Đáp án
m s y  x4  4x2  3 c

Th



d ng nh

tr n

ể thỏa mãn b i toán th m  1;3  0
n h m s trị tu

t

i


v

y

nh ng ph n n o d

th ta
ph n c n


i tr c ho nh của

i xứng qua tr c ho nh ể
i của y

c

Câu 32: Đáp án
 u1(1  q2 )
4

S5  121

S2  4
q2  q  1 13  q  3
 1 p

 
3  
181
S  13  
3
S5 
q


q

1

4
u1(1

p
)
 3

4

 13
16

 1  p

Câu 33: Đáp án
ọi I

t m m t c u (S) I  a, b, c  . Suy ra a  b  3  0  a  b  3  I  b  3; b; c 

IA2  IB 2  R 2   b  2    b  2    c  1  b 2   b  2    c  3
2

2

2

2

2


c c  1  2b

út gọn ta

R   b  2    b  2    2b   4b 2  8  8  R  2 2
2

2

2

2

min R  2 2 khi b  0

Câu 34: Đáp án
2

 1
1  
2
3
(x  1) (2x  3x)
x
Ta có: lim
 lim 
5
x
x
4

4x  x

x4


3 
2  2 
x   2.

1

Suy ra A = 22  12 = 3 Đáp án
Câu 35: Đáp án
AB 1;2; 3 ; BC  2; 1;3 ; AC  1;1;0 
 AB; BC    3;3;3  n ABC   1;1;1   ABC  : x  y  z  1  0



AH  x  1; y  1; z  1 ; BH  x  2; y  1; z  2  ; CH  x; y; z  1
 AH .BC  0 2 x  y  3 z  2


 5 4 8 
 BH . AC  0    x  y  1  H  ; ; 
9 9 9


 H   ABC   x  y  z  1  0

Câu 36: Đáp án

y   x  1


2

 x  1

3 



 2  x  1 x  1

3

 3  x  1

2

 x  1

4

.

Câu 37: Đáp án
Ta th

z


1
1
3
 1  z2  z  1  0  z  
i (ta ch c n
z
2 2

L i c : z  cos


3

 sin


3

i  z 2017  cos

1 nghi m)

2017.
2017.
1
3
 sin
i 
i
3

3
2 2


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />Suy ra

1
z

2017



1
3

i
2 2

Câu 38: Đáp án
V

1
AB.  AC , AD 
6

ta c

AB  1; 2; 3 ; AC  1; 2;0  ; AD   3; 1; 2 


16 8
 AC , AD    4;4;4   u  AB.u  16 ; V 



6 3

Câu 39: Đáp án
Ta th z  y (d ng má tính) n n o i
v xt n n o i

y  x (d ng má tính) n n o i

Câu 40: Đáp án
n

I   ln xdx . Đ t ln x  u. Suy ra
1

1
dx  du; dx  dv  v  x
x

x
dx  n ln  n   n  1
x
iểu thức ban u s
: n 1


I  x ln x 1n  

n

1

Để n  1  2017 th n  2018 v n ngu
Câu 41: Đáp án

nd

ng

n s c 2018 giá trị của n

1
3
ng thức tính thể tích h i tr : V  hs  3a3

c ng thức tính thể tích h i n n: V1  hs  a 33
Câu 42: Đáp án
Theo c ng thức th : f '  0   lim
 lim

x 0

2 




x 0

4x 2 4x



4x 2  4  x

f  x  f 0



  lim

x0

x0 4x

3 4x 1

4
4  lim 2  4  x
 lim
x 0
x 0
x
4x

x


2 

4x



 lim

x 0 4

2 

1
4x





1
.
16

Câu 43: Đáp án
chú

n c ng thức: log b 
a

1




log a b

Câu 44: Đáp án
Ph
Ta th

ng tr nh m t ph ng i qua ba iểm
D 1;1;1 thu c m t ph ng (

)n n

:

x y z
  1
3 2 6

ng th ng c t m t ph ng (

)t i

ọi h nh chi u của
n
ofng th ng 
I th ta u n c AH  AD
T ng tự ta c ng c BI  BD; CJ  CD
V

ể t ng ho ng cách t
n
ng th ng 
n nh t th  ph i vu ng
g cv i(
)t i


h

ng th ng 

ng tr nh

i qua

v nh n VT T của (

)

m VT

x 1 y 1 z 1


3
2
6

hi

Th

tha
n
t các áp án
M  5;7;3 thỏa mãn

Câu 45: Đáp án
S phức biểu di n iểm
a

v o ph

ng tr nh

ng th ng

c d ng a  bi

3 1
62
 1; b 
2 ( o
2
2

Câu 46: Đáp án
Kh o sát quãng

B; C;


trung iểm của

)

ng tr n t ng xe

v  v0
v2
4
4
 t   h   a  900km / h 2 ; s  0  60.  6km; S  d1  6km
a
60
2a
60
20
ng tự d 2  8,75km; d 3  km
3

t xe thứ nh t:
T

Câu 47: Đáp án
- Ta s d ng ph ng pháp ánh giá áp án
ựng h nh nh h nh v
t m h i
c u ngo i ti p h nh ch p
5
- SJ  SI 

v quá nh
 1,12. Lo i v
2
11
n v
i s r
a.
2
t tam giác SL vu ng t i L JL  2a
6
t tam giác SI vu ng t i I: I J 
a
2
t tam giác IL vu ng t i I th c L c c nh hu

-

theo í thu

-

t IL 

1
2
AB 
a. Su ra tr
2
2


n IL 

ng h p n

2
a
2

thỏa mãn

Câu 48: Đáp án
p d ng c ng thức di n tích tứ di n
1
1
VMNPQ  MN, PQ.d  MNlPQ  .sin MN;PQ  30000  cm 3   .602.h  30000  h  50  cm 
6
6
2
hi
ng bị c t bỏ V  VT  VMNPQ  r h  30  111,4dm3





Câu 49: Đáp án
1

2


1

t a 6  x  a 3  x 4 ; a 2  x3
1

2

1

b 6  y  b 3  y4 ;b 2  y3 ; I 

Câu 50: Đáp án C

3 3
x 4 y 3  x3 y 4 x y  x  y  3

 ab
x y
x y


Đặt mua trọn bộ file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Toán 2018 file word” gửi đến
0982.563.365 hoặc vào link sau để đăng ký />S SBC 

1
1
1
SB.SC.sin BSC  SB.SC  2a.3a  3a 2
2
2

2

ọi
h n th

h nh chi u của

n (S

)

1
AS  AH  V  a.3a 2  a 3
3



×