DAYHOCTOAN.VN
CHƯƠNG V: ĐẠO HÀM.
BÀI 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA CỦA ĐẠO HÀM.
Câu 1.
Cho hàm số f x liên tục tại x0 . Đạo hàm của f x tại x0 là
A. f x0 .
f ( x0 h) f ( x0 )
.
h
f ( x0 h) f ( x0 )
C. lim
(nếu tồn tại giới hạn).
h 0
h
f ( x0 h) f ( x0 h)
D. lim
(nếu tồn tại giới hạn).
h 0
h
B.
Câu 2.
Câu 3.
Cho hàm số f x là hàm số trên
B. f x0 x02 .
C. f x0 2 x0 .
D. f x0 không tồn tại.
1
.
2
1
B. .
2
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 1 x – 2 tại điểm có hoành độ x 2 là
2
B. y 9 x 18 .
C. y –4 x 4 .
D. y 9 x 18 .
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y x 3 – x tại điểm có hoành độ x 2 là
2
A. y –3x 8 .
Câu 6.
1
. Đạo hàm của f x tại x0 2 là
x
1
1
C.
.
D.
.
2
2
Cho hàm số f x xác định trên 0; bởi f x
A. y –8x 4 .
Câu 5.
. Chọn câu đúng.
A. f x0 x0 .
A.
Câu 4.
định bởi f x x 2 và x0
B. y –3x 6 .
C. y 3x – 8 .
D. y 3x – 6 .
Điểm M trên đồ thị hàm số y x3 – 3x 2 –1 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k bé nhất trong
tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M , k là
A. M 1; –3 , k –3 .
Câu 7.
Câu 9.
C. M 1; –3 , k 3 .
D. M 1; –3 , k –3 .
ax b
có đồ thị cắt trục tung tại A 0; –1 , tiếp tuyến tại A có hệ số góc
x 1
k 3 . Các giá trị của a , b là
Cho hàm số y
A. a 1 , b 1 .
Câu 8.
B. M 1;3 , k –3 .
B. a 2 , b 1 .
C. a 1 , b 2 .
D. a 2 , b 2 .
x 2 2mx m
. Giá trị m để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm và tiếp
xm
tuyến của đồ thị tại hai điểm đó vuông góc là
A. 3 .
B. 4 .
C. 5 .
D. 7 .
Cho hàm số y
Cho hàm số y
x 2 3x 1
và xét các phương trình tiếp tuyến có hệ số góc k 2 của đồ thị
x2
hàm số là
A. y 2 x –1; y 2 x – 3 .B. y 2 x – 5; y 2 x – 3 .
C. y 2 x –1; y 2 x – 5 .D. y 2 x –1; y 2 x 5 .
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
Câu 10.
Câu 11.
x 2 3x 3
, tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng.
x2
d : 3 y – x 6 0 là
Cho hàm số y
A. y –3x – 3; y –3x –11.
B. y –3x – 3; y –3x 11.
C. y –3x 3; y –3x –11.
D. y –3x – 3; y 3x –11 .
Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 2m –1 x 4 – m
5
tại điểm có hoành độ x –1
4
vuông góc với đường thẳng d : 2 x – y – 3 0 .
A.
Câu 12.
Câu 13.
Câu 14.
3
.
4
Câu 18.
Câu 19.
7
.
16
D.
9
.
16
A. y 28x 59 ; y x 1.
3x 4
là
x 1
B. y –24 x 51 ; y x 1 .
C. y 28x 59 .
D. y 28x 59 ; y 24 x 51 .
Tiếp tuyến kẻ từ điểm 2;3 tới đồ thị hàm số y
Cho hàm số y x3 – 6 x2 7 x 5 C . Tìm trên C những điểm có hệ số góc tiếp tuyến tại
B. 1;7 ; 3; –1 .
C. 1;7 ; –3; –97 .
D. 1;7 ; –1; –9 .
Tìm hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị y tan x tại điểm có hoành độ x
B. k
1
.
2
C. k
2
.
2
4
.
D. 2 .
Cho đường cong C : y x 2 . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M –1;1 là
A. y –2 x 1 .
Câu 17.
C.
x2
, tiếp tuyến của đồ thị hàm số kẻ từ điểm –6;5 là
x2
1
7
1
7
A. y – x –1 ; y x .
B. y – x –1 ; y x .
4
2
4
2
1
7
1
7
C. y – x 1 ; y x .
D. y – x 1 ; y x .
4
2
4
2
A. k 1 .
Câu 16.
1
.
4
Cho hàm số y
điểm đó bằng 2 ?
A. –1; –9 ; 3; –1 .
Câu 15.
B.
B. y 2 x 1.
C. y –2 x –1 .
x2 x
. Phương trình tiếp tuyến tại A 1; –2 là
x2
A. y –4 x –1 – 2 .
B. y –5 x –1 2 . C. y –5 x –1 – 2 .
D. y 2 x –1.
Cho hàm số y
D. y –3 x –1 – 2 .
1
Cho hàm số y x3 – 3x 2 7 x 2 . Phương trình tiếp tuyến tại A 0; 2 là:
3
A. y 7 x 2 .
B. y 7 x 2 .
C. y 7 x 2 .
D. y 7 x 2 .
Gọi P là đồ thị của hàm số y 2 x 2 x 3 . Phương trình tiếp tuyến với P tại điểm mà
P
cắt trục tung là:
A. y x 3 .
DAYHOCTOAN.VN
B. y x 3 .
C. y 4 x 1 .
D. y 11x 3 .
DAYHOCTOAN.VN
Câu 20.
Đồ thị C của hàm số y
có phương trình là:
A. y 4 x 1 .
Câu 21.
3x 1
cắt trục tung tại điểm A . Tiếp tuyến của C tại điểm A
x 1
B. y 4 x 1 .
C. y 5x 1 .
D. y 5x 1 .
Gọi C là đồ thị của hàm số y x 4 x . Tiếp tuyến của C vuông góc với đường thẳng
d : x 5 y 0 có phương trình là:
A. y 5x 3 .
B. y 3x 5 .
C. y 2 x 3 .
D. y x 4 .
------BÀI 2. QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 22.
Cho hàm số y
A. y 1 4 .
Câu 23.
Cho hàm số y
A. y 0
Câu 24.
x2 x
đạo hàm của hàm số tại x 1 là:
x2
B. y 1 5 .
C. y 1 3 .
x
4 x
1
.
2
Cho hàm số f x xác định trên
C. 1 .
D. Không tồn tại.
B. y 15 x 2 1 x3 . C. y 3 1 x3 .
5
4
D. y 5 x 2 1 x3 .
4
Đạo hàm của hàm số f x x 2 1 tại điểm x 1 là:
4
Hàm số y
Hàm số
A. y
C. 64 .
B. 30 .
D. 12 .
2x 1
có đạo hàm là:
x 1
B. y
A. y 2 .
x 2
y
1 x
x2 2 x
1 x
2
.
1
x 1
2
.
C. y
3
.
D. y
C. y 2 x 2 .
D. y
x 1
1
x 1
2
.
có đạo hàm là:
B. y
x2 2 x
1 x
2
.
1 x
Cho hàm số y
. Đạo hàm của hàm số f x là:
1 x
DAYHOCTOAN.VN
2
2
2
Câu 29.
bởi f x x 2 . Giá trị f 0 bằng
5
A. 32 .
Câu 28.
D. y 0 2 .
Đạo hàm cấp một của hàm số y 1 x3 là:
4
Câu 27.
C. y 0 1 .
B. 2 .
A. y 5 1 x3 .
Câu 26.
. y 0 bằng:
1
B. y 0 .
3
A. 0 .
Câu 25.
2
D. y 1 2 .
x2 2 x
1 x
2
.
DAYHOCTOAN.VN
A. f x
2 1 x
1 x
x 1 x
B. f x
2
D. f x
.
B. 1;3 .
3
2 1 x
1 x
C. 0; 4 .
Cho hàm số f x xác định trên
.
.
Câu 32. Cho hàm số f x xác định trên
A.
1
.
12
B.
C. 4 .
1
.
2
D. 3 .
bởi f x 3 x . Giá trị f 8 bằng:
1
.
12
C.
Cho hàm số f x xác định trên
A.
D. 1; 2 .
bởi f x 2 x 2 1 . Giá trị f 1 bằng:
B. 6 .
A. 2 .
Câu 33.
x 1 x
2 1 x
Cho hàm số y x3 3x 2 9 x 5 . Phương trình y 0 có nghiệm là:
A. 1; 2 .
Câu 31.
.
2 1 x
C. f x
Câu 30.
3
1
.
6
\ 1 bởi f x
1
B. .
2
1
D. .
6
2x
. Giá trị của f 1 bằng:
x 1
C. 2 .
D. Không tồn tại.
x2 1 1
x 0 . Giá trị f 0 bằng:
Câu 34. Cho hàm số f x xác định bởi f x
x
0
x 0
1
A. 0 .
B. 1 .
C. .
D. Không tồn tại.
2
Câu 35.
Cho hàm số f x xác định trên
đúng:
A. f ' x a .
Câu 36.
B. f ' x a .
Cho hàm số f x xác định trên
A. 4 x 3 .
Câu 37.
bởi f x ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu
C. f ' x b .
D. f ' x b .
bởi f x 2 x 2 3x . Hàm số có đạo hàm f x bằng:
B. 4 x 3 .
C. 4 x 3 .
D. 4 x 3 .
Cho hàm số f x xác định trên D 0; cho bởi f x x x có đạo hàm là:
A. f x
1
x.
2
B. f x
3
x.
2
C. f x
Câu 38. Cho hàm số f x k 3 x x (k ) . Để f 1
A. k 1 .
DAYHOCTOAN.VN
B. k 3 .
1 x
.
2 x
D. f x x
3
thì ta chọn:
2
C. k 3 .
D. k
9
.
2
x
.
2
DAYHOCTOAN.VN
2
Câu 39.
1
Hàm số f x x
xác định trên D 0; . Có đạo hàm của f x là:
x
1
1
A. f ' x x 2 .
B. f ' x x 2 .
x
x
C. f ' x x
1
.
x
D. f ' x 1
1
.
x2
3
Câu 40.
Câu 41.
1
Hàm số f x x
xác định trên D 0; . Đạo hàm của hàm f x là:
x
3
1
1
1
A. f ' x x
2
.
2
x x x x x
3
1
1
1
B. f ' x x
2
.
2
x x x x x
3
1
1
1
C. f ' x x
2
.
2
x x x x x
D. f ' x x x 3 x
Cho hàm số f x x 4 4 x3 3x 2 2 x 1 xác định trên
A. 4 .
Câu 42.
Cho hàm số f x
A. f ' x
Câu 43.
2
x 1
2
2x 1
xác định
x 1
.
Với f ( x)
A. 1 .
Câu 45.
\ 1 . Đạo hàm của hàm số f x là:
3
x 1
2
.
C. f ' x
1
x 1
2
.
D. f ' x
1
x 1
1
.
2
Cho hàm số y
A. y ' 1 4 .
DAYHOCTOAN.VN
2
.
1
xác định \ 0 . Đạo hàm của hàm số f x là:
3
x
1
1
1
B. f ' x x 3 x .
C. f ' x 3 . D. f ' x
.
3
3x x
3x 3 x 2
x2 2 x 5
. Thì f ' 1 bằng:
x 1
B. 3 .
Cho hàm số y f ( x)
A. y ' 0
Câu 46.
B. f ' x
D. 24 .
Cho hàm số f x 1
1
A. f ' x x 3 x .
3
Câu 44.
. Giá trị f ' 1 bằng:
C. 15 .
B. 14 .
3
1
.
x x x
x
4 x2
C. 5 .
D. 0 .
. Tính y ' 0 bằng:
1
B. y ' 0 .
3
C. y ' 0 1 .
x2 x
, đạo hàm của hàm số tại x 1 là:
x2
B. y ' 1 3 .
C. y ' 1 2 .
D. y ' 0 2 .
D. y ' 1 5 .
DAYHOCTOAN.VN
BÀI 3: ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 47.
Hàm số y sin x có đạo hàm là:
A. y ' cos x .
Câu 48.
B. y ' cos x .
B. y ' sin x .
B. y '
Hàm số y
Câu 53.
Câu 54.
Câu 55.
D. y '
1
.
sin x
C. y '
1
.
sin 2 x
D. y ' 1 tan 2 x .
B. y '
1
.
cos 2 x
B. y ' 1 tan x .
2
C. y '
1
.
sin 2 x
D. y ' 1 cot 2 x .
C. y ' 1 tan x 1 tan 2 x .
D. y ' 1 tan 2 x .
Hàm số y sin 2 x.cos x có đạo hàm là:
A. y ' sinx 3cos 2 x 1 .
B. y ' sinx 3cos 2 x 1 .
C. y ' sinx cos 2 x 1 .
D. y ' sinx cos 2 x 1 .
Hàm số y
sinx
có đạo hàm là:
x
A. y '
x cos x sin x
.
x2
B. y '
x cos x sin x
.
x2
C. y '
x sin x cos x
.
x2
D. y '
x sin x cos x
.
x2
Hàm số y x 2 .cos x có đạo hàm là:
A. y ' 2 x.cos x x 2 sin x .
B. y ' 2 x.cos x x 2 sin x .
C. y ' 2 x.sin x x2 cos x .
D. y ' 2 x.sin x x 2 cos x .
Hàm số y tan x cot x có đạo hàm là:
A. y '
Câu 56.
1
.
cos 2 x
1
2
1 tan x có đạo hàm là:
2
A. y ' 1 tan x .
Câu 52.
C. y ' cos x .
Hàm số y cot x có đạo hàm là:
A. y ' tan x .
Câu 51.
1
.
cos x
Hàm số y tan x có đạo hàm là:
A. y ' cot x .
Câu 50.
D. y '
Hàm số y cos x có đạo hàm là:
A. y ' sin x .
Câu 49.
C. y ' sin x .
1
.
cos 2 2 x
B. y '
4
.
sin 2 2 x
Hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là:
DAYHOCTOAN.VN
C. y '
4
.
cos 2 2 x
D. y '
1
.
sin 2 2 x
DAYHOCTOAN.VN
Câu 57.
A. y '
1
1
.
sin x
cos x
B. y '
1
1
.
sin x
cos x
C. y '
cos x
sin x
.
sin x
cos x
D. y '
cos x
sin x
.
sin x
cos x
Hàm số y f x
A. 2 .
Câu 58.
2
cos x
B.
Hàm số y tan 2
có f ' 3 bằng:
8
.
3
x
2.
B. y '
x
cos3
2
x
2 .
C. y '
x
2 cos3
2
x
D. y ' tan 3 .
2
2sin
Hàm số y cot 2 x có đạo hàm là:
1 cot 2 2 x
A. y '
.
cot 2 x
B. y '
1 tan 2 2 x
C. y '
.
cot 2 x
Cho hàm số y
A. y ' 1 .
6
Câu 62.
1 cot 2 2 x
D. y '
cot 2 x
.
1 tan 2 2 x
cot 2 x
.
Cho hàm số y cos3x.sin 2 x. Tính y ' bằng:
3
A. y ' 1 .
3
Câu 61.
D. 0 .
x
2 .
A. y '
x
cos3
2
sin
Câu 60.
4 3
.
3
x
có đạo hàm là:
2
sin
Câu 59.
C.
B. y ' 1 .
3
1
C. y ' .
2
3
1
D. y ' .
3 2
C. y ' 3 .
6
D. y ' 3 .
6
cos 2 x
. Tính y ' bằng:
1 sin x
6
B. y ' 1 .
6
Xét hàm số f x 3 cos 2 x . Chọn đáp án sai:
A. f 1 .
2
DAYHOCTOAN.VN
B. f ' x
2sin 2 x
3. 3 cos 2 2 x
.
DAYHOCTOAN.VN
C. f ' 1 .
2
Câu 63.
2
Cho hàm số y f x sin x cos x . Giá trị f ' bằng:
16
A. 0 .
Câu 64.
2.
2
.
D.
2 2
.
B.
2
.
2
C. 0 .
D.
1
.
2
1
. Giá trị f ' bằng:
sin x
2
1
.
2
C. 0 .
D. Không tồn tại.
B. 0 .
C. 2 .
B.
D. 2 .
. Giá trị f ' 0 bằng:
C. 3 .
3.
D. 3 .
Cho hàm số y f x 2sin x . Đạo hàm của hàm số y là:
A. y ' 2cos x .
Câu 69.
C.
2
Cho hàm số y f x tan x
3
A. 4 .
Câu 68.
2.
5
Xét hàm số y f x 2sin
x . Tính giá trị f ' bằng:
6
6
A. 1 .
Câu 67.
B.
Cho hàm số y f x
A. 1 .
Câu 66.
B.
Cho hàm số y f x tan x cot x . Giá trị f ' bằng:
4
A.
Câu 65.
D. 3. y 2 . y ' 2sin 2 x 0 .
Cho hàm số y
A. y 1 .
6
DAYHOCTOAN.VN
B. y '
1
cos x .
x
C. y ' 2 x .cos
1
. D. y '
x
1
.
x .cos x
cos x
. Tính y bằng:
1 sin x
6
B. y 1 .
6
C. y 2 .
6
D. y 2 .
6
DAYHOCTOAN.VN
BÀI 4: VI PHÂN
Câu 70.
Cho hàm số y f x x 1 . Biểu thức nào sau đây chỉ vi phân của hàm số f x ?
2
A. dy 2 x 1 dx .
Câu 71.
2
sin 4 x
2
cos 2 x
1 cos 2 x
2
Cho hàm số y
1
A. dy dx .
4
Câu 75.
Câu 77.
Câu 78.
D. df ( x)
dx .
sin 4 x
1 cos 2 2 x
dx .
sin 2 x
2 1 cos 2 2 x
B. dy 3x 2 5 dx . C. dy 3x 2 5 dx .
1
. Vi phân của hàm số là:
3x3
1
1
B. dy 4 dx .
C. dy 4 dx .
x
x
x2
. Vi phân của hàm số là:
x 1
dx
3dx
3dx
A. dy
.
B. dy
.
C. dy
.
2
2
2
x 1
x 1
x 1
Cho hàm số y
dx .
D. dy 3x 2 5 dx .
D. dy x 4dx .
D. dy
dx
x 1
2
.
x2 x 1
. Vi phân của hàm số là:
x 1
x2 2x 2
2x 1
dx . B. dy
dx .
2
( x 1)
( x 1) 2
C. dy
x2 2 x 2
2x 1
d
y
dx .
.
D.
d
x
( x 1)2
( x 1) 2
Cho hàm số y x3 9 x2 12 x 5 . Vi phân của hàm số là:
A. dy 3x 2 18x 12 dx .
B. dy 3x 2 18x 12 dx .
C. dy 3x 2 18x 12 dx .
D. dy 3x 2 18x 12 dx .
Cho hàm số y sin x 3cos x . Vi phân của hàm số là:
A. dy cos x 3sin x dx .
B. dy cos x 3sin x dx .
C. dy cos x 3sin x dx .
D. dy cos x 3sin x dx .
Cho hàm số y sin 2 x . Vi phân của hàm số là:
A. dy – sin 2 x dx .
Câu 79.
B. df ( x)
Cho hàm số y
A. dy
Câu 76.
D. dy 2 x 1 dx .
Cho hàm số y x3 5x 6 . Vi phân của hàm số là:
A. dy 3x 2 5 dx .
Câu 74.
dx .
2 1 cos 2 x
C. df ( x)
Câu 73.
C. dy 2 x 1 .
Xét hàm số y f x 1 cos 2 2 x . Chọn câu đúng:
A. df ( x)
Câu 72.
B. dy x 1 dx .
Vi phân của hàm số y
DAYHOCTOAN.VN
B. dy sin 2 x dx .
tan x
là:
x
C. dy sin x dx .
D. dy 2cosx dx .
DAYHOCTOAN.VN
Câu 80.
Câu 81.
A. dy
2 x
dx .
4 x x cos 2 x
B. dy
sin(2 x )
dx .
4 x x cos 2 x
C. dy
2 x sin(2 x )
dx .
4 x x cos 2 x
D. dy
2 x sin(2 x )
dx .
4 x x cos 2 x
Hàm số y x sin x cos x có vi phân là:
A. dy x cos x – sin x dx .
B. dy x cos x dx .
C. dy cos x – sin x dx ..
D. dy x sin x dx .
Hàm số y
A. dy
x
. Có vi phân là:
x 1
2
1 x2
dx
( x 2 1) 2
B. dy
2x
dx
2
( x 1)
C. dy
1 x2
dx
( x 2 1)
D. dy
1
dx
( x 1) 2
2
BÀI 5: ĐẠO HÀM CẤP CAO
Câu 82.
Câu 83.
Câu 84.
x
có đạo hàm cấp hai là:
x2
1
A. y 0 .
B. y
.
2
x 2
Hàm số y
x 2
2
D. y
.
4
x 2
3
.
3
A. y 12 x 2 1 .
B. y 24 x 2 1 .
C. y 24 5 x 2 3 .
D. y –12 x 2 1 .
Hàm số y 2 x 5 có đạo hàm cấp hai bằng:
1
.
(2 x 5) 2 x 5
C. y
Câu 86.
4
Hàm số y x 2 1 có đạo hàm cấp ba là:
A. y
Câu 85.
C. y
1
.
(2 x 5) 2 x 5
B. y
D. y
1
.
2x 5
1
.
2x 5
x2 x 1
Hàm số y
có đạo hàm cấp 5 bằng:
x 1
120
120
1
A. y (5)
.
B. y (5)
.
C. y (5)
.
6
6
( x 1)
( x 1)
( x 1)6
x2 x 1
có đạo hàm cấp 5 bằng :
x 1
120
120
1
.
B. y 5
.
C. y 5
.
5
5
6
x 1
x 1
x 1
D. y (5)
1
.
( x 1)6
Hàm số y
A. y 5
DAYHOCTOAN.VN
D. y 5
1
x 1
5
.
DAYHOCTOAN.VN
Câu 87.
Hàm số y x x 2 1 có đạo hàm cấp 2 bằng :
A. y
C. y
Câu 88.
2 x3 3x
1 x
2
1 x2
2 x3 3x
1 x
2
1 x2
B. y
.
D. y
.
.
2 x2 1
1 x2
.
5
B. y 480 2 x 5 .
3
2
C. y 480 2 x 5 .
D. y 80 2 x 5 .
2
3
Hàm số y tan x có đạo hàm cấp 2 bằng :
A. y
Câu 90.
1 x2
Hàm số y 2 x 5 có đạo hàm cấp 3 bằng :
A. y 80 2 x 5 .
Câu 89.
2 x2 1
2sin x
.
cos3 x
B. y
1
.
cos 2 x
C. y
1
.
cos 2 x
D. y
Cho hàm số y sinx . Chọn câu sai.
A. y sin x .
2
B. y sin x .
3
C. y sin x
2
4
. D. y sin 2 x .
2 x 2 3x
Câu 91. Hàm số y
có đạo hàm cấp 2 bằng :
1 x
1
2
2
A. y 2
.
B. y
.
C. y
.
2
3
3
1 x
1 x
1 x
Câu 92.
Câu 93.
D. y
2
1 x
4
.
4
Hàm số y f x cos 2 x . Phương trình f x 8 có nghiệm x 0; là:
3
2
A. x .
B. x 0 và x .
C. x 0 và x .
D. x 0 và x .
2
6
3
2
Cho hàm số y sin2x . Chọn khẳng định đúng
A. 4 y y 0 .
Câu 94.
2sin x
.
cos3 x
B. 4 y y 0 .
C. y y tan 2 x .
D. y 2 y 4 .
2
1
Cho hàm số y f x . Xét hai mệnh đề :
x
2
6
I : y f x 3 .
II : y f x 4 .
x
x
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I đúng.
Câu 95.
Nếu f x
A.
1
.
cos x
DAYHOCTOAN.VN
B. Chỉ II đúng.
2sin x
thì f x bằng
cos3 x
1
B.
.
cos x
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
C. cot x .
D. tan x .
DAYHOCTOAN.VN
Câu 96.
x2 x 2
. Xét hai mệnh đề :
x 1
2
4
0, x 1 .
0, x 1 .
I : y f x 1
II : y f x
2
( x 1)
( x 1) 2
Cho hàm số y f x
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I đúng.
Câu 97.
Câu 99.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Cho hàm số f x x 1 . Giá trị f 0 bằng
3
A. 3 .
Câu 98.
B. Chỉ II đúng.
B. 6 .
C. 12 .
Cho hàm số f x sin 3 x x 2 . Giá trị f bằng
2
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 24 .
D. 5 .
Cho hàm số f x 5 x 1 4 x 1 . Tập nghiệm của phương trình f x 0 là
3
A. 1; 2 .
Câu 100. Cho hàm số y
3
A. y 1 .
8
B. ;0 .
C. 1 .
D. .
3
C. y 1 .
8
1
D. y 1 .
4
1
. Khi đó :
x 3
B. y 1
1
.
8
Câu 101. Cho hàm số y ax b với a , b là tham số. Khi đó :
5
A. y 10 1 0 .
B. y10 1 10a b .
C. y 10 1 5a .
D. y 10 1 10a .
C. 64 3 .
D. 64 3 .
Câu 102. Cho hàm số y sin 2 2x . Tính y 4 bằng:
6
A. 64 .
DAYHOCTOAN.VN
B. 64 .
DAYHOCTOAN.VN
PHẦN II:
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1.
Cho hàm số f x liên tục tại x0 . Đạo hàm của f x tại x0 là
A. f x0 .
f ( x0 h) f ( x0 )
.
h
f ( x0 h) f ( x0 )
C. lim
(nếu tồn tại giới hạn).
h 0
h
f ( x0 h) f ( x0 h)
D. lim
(nếu tồn tại giới hạn).
h 0
h
Lời giải
Chọn C.
f ( x0 x) f ( x0 )
f ( x0 h) f ( x0 )
Định nghĩa f x0 lim
hay f x0 lim
(nếu tồn tại
x 0
h 0
x
h
giới hạn).
B.
Câu 2.
Cho hàm số f x là hàm số trên
định bởi f x x 2 và x0
. Chọn câu đúng.
A. f x0 x0 .
B. f x0 x02 .
C. f x0 2 x0 .
D. f x0 không tồn tại.
Lời giải
Chọn C.
Giả sử x là số gia của đối số tại x0 .
Ta có y f x0 x f x0 x0 x x02 x 2 x0 x .
2
y
lim 2 x0 x 2 x0 .
x x0
Vậy f x0 2 x0 .
lim
x 0
Câu 3.
1
. Đạo hàm của f x tại x0 2 là
x
1
1
C.
.
D.
.
2
2
Lời giải
Cho hàm số f x xác định trên 0; bởi f x
A.
1
.
2
1
B. .
2
Chọn B.
Giả sử x là số gia của đối số tại x0 .
Ta có y f x0 x f x0
x
1
1
.
x0 x0 x
x0 x x0
y
1
1
lim
2 .
x 0 x
x 0
x0
x0 x0 x
lim
Vậy f x0
Câu 4.
1
f
x02
2 12 .
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 1 x – 2 tại điểm có hoành độ x 2 là
DAYHOCTOAN.VN
2
DAYHOCTOAN.VN
A. y –8x 4 .
B. y 9 x 18 .
C. y –4 x 4 .
D. y 9 x 18 .
Lời giải
Chọn D.
Gọi M x0 ; y0 là tọa độ tiếp điểm.
Ta có x0 2 y0 0 .
y x 1 x – 2 x3 3x 2 y 3x2 3 y 2 9 .
2
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là y 9 x 2 0 y 9 x 18 .
Câu 5.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y x 3 – x tại điểm có hoành độ x 2 là
2
A. y –3x 8 .
B. y –3x 6 .
C. y 3x – 8 .
D. y 3x – 6 .
Lời giải
Chọn A.
Gọi M x0 ; y0 là tọa độ tiếp điểm.
Ta có x0 2 y0 2 .
y x 3 x x3 6 x 2 9 x y 3x 2 12 x 9 y 2 3 .
2
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là y 3 x 2 2 y 3x 8 .
Câu 6.
Điểm M trên đồ thị hàm số y x3 – 3x 2 –1 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k bé nhất trong
tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M , k là
A. M 1; –3 , k –3 .
B. M 1;3 , k –3 .
C. M 1; –3 , k 3 .
D. M 1; –3 , k –3 .
Lời giải
Chọn A.
Gọi M x0 ; y0 . Ta có y 3x 2 6 x .
Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị tại M là k y x0 3x02 6 x0 3 x0 1 3 3
2
Vậy k bé nhất bằng 3 khi x0 1 , y0 3 .
Câu 7.
ax b
có đồ thị cắt trục tung tại A 0; –1 , tiếp tuyến tại A có hệ số góc
x 1
k 3 . Các giá trị của a , b là
Cho hàm số y
A. a 1 , b 1 .
B. a 2 , b 1 .
C. a 1 , b 2 .
Lời giải
D. a 2 , b 2 .
Chọn B.
A 0; –1 C : y
Ta có y
a b
x 1
2
ax b
b
1 b 1 .
x 1
1
. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị tại điểm A là k y 0 a b 3
a 3b 2.
Câu 8.
x 2 2mx m
[1D5-4] Cho hàm số y
. Giá trị m để đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm và
xm
tiếp tuyến của đồ thị tại hai điểm đó vuông góc là
A. 3 .
B. 4 .
C. 5 .
D. 7 .
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
Lời giải
Chọn C.
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số C : y
x 2 2mx m
và trục hoành:
xm
x 2 2mx m 0 *
x 2 2mx m
.
0
xm
x m
x 2 2mx m
cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt phương trình * có hai
xm
m 0 m 1
m 2 m 0
nghiệm phân biệt khác m 2
.
1
m
3m m 0
3
Đồ thị hàm số y
Gọi M x0 ; y0 là giao điểm của đồ thị C với trục hoành thì y0 x02 2mx0 m 0 và hệ số
góc của tiếp tuyến với C tại M là:
2 x0 2m x0 1 x02 2mx0 m 2 x0 2m
k y x0
.
2
x0 m
x0 m
Vậy hệ số góc của hai tiếp tuyến với C tại hai giao điểm với trục hoành là k1
k2
2 x1 2m
,
x1 m
2 x2 2m
.
x2 m
2 x 2m 2 x2 2m
Hai tiếp tuyến này vuông góc k1.k2 1 1
1
x1 m x2 m
4 x1 x2 m x1 x2 m2 x1 x2 m x1 x2 m2 ** .
x1 x2 m
m 0
Ta lại có
, do đó ** m2 5m 0
. Nhận m 5 .
m 5
x1 x2 2m
Câu 9.
Cho hàm số y
x 2 3x 1
và xét các phương trình tiếp tuyến có hệ số góc k 2 của đồ thị
x2
hàm số là
A. y 2 x –1; y 2 x – 3 .B. y 2 x – 5; y 2 x – 3 .
C. y 2 x –1; y 2 x – 5 .D. y 2 x –1; y 2 x 5 .
Lời giải
Chọn A.
Gọi M x0 ; y0 là tọa độ tiếp điểm. Ta có y
x2 4 x 5
Hệ số góc của tiếp tuyến k 2 y x0 2
x 2
2
.
x02 4 x0 5
x0 2
2
x0 1
2 x02 4 x0 3 0
.
x
3
0
Với x0 1 y0 1 pttt: y 2 x 1 1 y 2 x 1 .
Với x0 3 y0 1 pttt: y 2 x 3 1 y 2 x 5 .
Vậy hai phương trình tiếp tuyến cần tìm là y 2 x –1, y 2 x – 5 .
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
Câu 10.
x 2 3x 3
, tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng.
x2
d : 3 y – x 6 0 là
Cho hàm số y
A. y –3x – 3; y –3x –11.
B. y –3x – 3; y –3x 11.
C. y –3x 3; y –3x –11.
D. y –3x – 3; y 3x –11 .
Lời giải
Chọn A.
1
1
d : 3 y – x 6 0 y x 2 kd .
3
3
Gọi M x0 ; y0
là tọa độ tiếp điểm. Ta có y
x2 4 x 3
x 2
Tiếp tuyến vuông góc với d ktt .kd 1 ktt
2
.
1
3 y x0 3
kd
3
x0
x 4 x0 3
2.
3 4 x02 16 x0 15 0
2
x0 2
x 5
0
2
2
0
3
3
3 3
Với x0 y0 pttt: y 3 x y 3x 3 .
2
2
2 2
5
7
5 7
Với x0 y0 pttt: y 3 x y 3x 11 .
2
2
2 2
Câu 11.
Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 2m –1 x 4 – m
5
tại điểm có hoành độ x –1
4
vuông góc với đường thẳng d : 2 x – y – 3 0 .
A.
3
.
4
B.
1
.
4
7
.
16
Lời giải
C.
D.
9
.
16
Chọn D.
d : 2 x – y – 3 0 y 2 x 3 kd 2 .
y 2m –1 x 4 – m
5
y 4 2m 1 x3 .
4
Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y 2m –1 x 4 – m
5
tại điểm có hoành độ x –1
4
là ktt y 1 4 2m 1 1 4 2m 1 .
3
Ta có ktt .kd 1 8 2m 1 1 m
Câu 12.
9
16
x2
, tiếp tuyến của đồ thị hàm số kẻ từ điểm –6;5 là
x2
1
7
1
7
A. y – x –1 ; y x .
B. y – x –1 ; y x .
4
2
4
2
1
7
1
7
C. y – x 1 ; y x .
D. y – x 1 ; y x .
4
2
4
2
Cho hàm số y
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
Lời giải
Chọn B.
x2
4
.
y
y
2
x2
x 2
x2
tại điểm M x0 ;y0 C với x0 2 là:
x2
x 2
4
y y x0 x x0 y0 y
.
x x0 0
2
x0 2
x0 2
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C : y
Vì
tiếp
đi
tuyến
qua
điểm
–6;5
nên
ta
5
có
4
x0 2
2
6 x0
x0 2
x0 2
x0 0
4 x02 24 x0 0
x0 6
1
7
Vậy có hai tiếp tuyến thỏa đề bài là: y – x –1 và y – x .
4
2
Câu 13.
A. y 28x 59 ; y x 1.
3x 4
là
x 1
B. y –24 x 51 ; y x 1 .
C. y 28x 59 .
D. y 28x 59 ; y 24 x 51 .
Tiếp tuyến kẻ từ điểm 2;3 tới đồ thị hàm số y
Lời giải
Chọn C.
3x 4
7
.
y
y
2
x 1
x 1
3x 4
tại điểm M x0 ;y0 C với x0 2 là:
x 1
3x 4
7
y y x0 x x0 y0 y
.
x x0 0
2
x0 1
x0 1
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C : y
Vì tiếp tuyến đi qua điểm 2;3 nên ta có 3
7
x0 1
2
2 x0
3x0 4
3
x0 .
2
x0 1
Vậy có một tiếp tuyến thỏa đề bài là: y –28x 59 .
Câu 14.
Cho hàm số y x3 – 6 x2 7 x 5 C . Tìm trên C những điểm có hệ số góc tiếp tuyến tại
điểm đó bằng 2 ?
A. –1; –9 ; 3; –1 .
B. 1;7 ; 3; –1 .
C. 1;7 ; –3; –97 .
D. 1;7 ; –1; –9 .
Lời giải
Chọn B.
Gọi M x0 ; y0 là tọa độ tiếp điểm. Ta có y 3x 2 12 x 7 .
Hệ
số
góc
của
tiếp
tuyến
bằng
x0 1 y0 7
3x02 12 x0 9 0
.
x0 3 y0 1
DAYHOCTOAN.VN
2
y x0 2
3x02 12 x0 7 2
DAYHOCTOAN.VN
Câu 15.
Tìm hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị y tan x tại điểm có hoành độ x
A. k 1 .
B. k
1
.
2
C. k
2
.
2
4
.
D. 2 .
Lời giải
Chọn D.
y tan x y
1
.
cos 2 x
Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị y tan x tại điểm có hoành độ x
Câu 16.
là k y 2 .
4
4
Cho đường cong C : y x 2 . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M –1;1 là
A. y –2 x 1 .
B. y 2 x 1.
C. y –2 x –1 .
D. y 2 x –1.
Lời giải
Chọn C.
y x 2 y 2 x .
y 1 2 .
Phương trình tiếp tuyến cần tìm: y 2 x 1 1 y 2 x 1.
Câu 17.
x2 x
. Phương trình tiếp tuyến tại A 1; –2 là
x2
A. y –4 x –1 – 2 .
B. y –5 x –1 2 . C. y –5 x –1 – 2 .
Cho hàm số y
D. y –3 x –1 – 2 .
Lời giải
Chọn C.
y
x2 x
x2 4x 2
y
.
2
x2
x 2
y 1 5 .
Phương trình tiếp tuyến cần tìm: y 5 x 1 2 y 5x 3 .
Câu 18.
1
Cho hàm số y x3 – 3x 2 7 x 2 . Phương trình tiếp tuyến tại A 0; 2 là:
3
A. y 7 x 2 .
B. y 7 x 2 .
C. y 7 x 2 .
D. y 7 x 2 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có : y x2 6 x 7
Hệ số góc tiếp tuyến y 0 7
Phương trình tiếp tuyến tại A 0; 2 :
y 7 x 0 2 7 x 2 .
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
Câu 19.
Gọi P là đồ thị của hàm số y 2 x 2 x 3 . Phương trình tiếp tuyến với P tại điểm mà
P
cắt trục tung là:
A. y x 3 .
B. y x 3 .
C. y 4 x 1 .
D. y 11x 3 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có : P cắt trục tung tại điểm M 0;3 .
y 4 x 1
Hệ số góc tiếp tuyến : y 0 1
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị P tại M 0;3 là
y 1 x 0 3 x 3 .
Câu 20.
Đồ thị C của hàm số y
có phương trình là:
A. y 4 x 1 .
3x 1
cắt trục tung tại điểm A . Tiếp tuyến của C tại điểm A
x 1
B. y 4 x 1 .
C. y 5x 1 .
D. y 5x 1 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có : điểm A 0; 1
y
4
x 1
2
hệ số góc tiếp tuyến y 0 4
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A 0; 1 là :
y 4 x 0 1 4 x 1 .
Câu 21.
Gọi C là đồ thị của hàm số y x 4 x . Tiếp tuyến của C vuông góc với đường thẳng
d : x 5 y 0 có phương trình là:
A. y 5x 3 .
B. y 3x 5 .
C. y 2 x 3 .
D. y x 4 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có : y 4 x3 1
1
Vì tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng y x nên tiếp tuyến có hệ số góc
5
3
y x0 4 x0 1 5 x0 1 y0 2
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại M 1; 2 có dạng
y 5 x 1 2 5x 3 .
BÀI 2. QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 22.
Cho hàm số y
A. y 1 4 .
x2 x
đạo hàm của hàm số tại x 1 là:
x2
B. y 1 5 .
C. y 1 3 .
D. y 1 2 .
Lời giải
Chọn B.
Ta có :
2 x 1 x 2 x 2 x x 2 4 x 2
y
2
2
x 2
x 2
y 1 5 .
Câu 23.
x
Cho hàm số y
A. y 0
4 x2
1
.
2
. y 0 bằng:
1
B. y 0 .
3
C. y 0 1 .
D. y 0 2 .
Lời giải
Chọn A.
x
4 x2 x
Ta có : y
y 0
Câu 24.
4 x2
4 x2
2
4
4 x2
3
1
.
2
Cho hàm số f x xác định trên
A. 0 .
bởi f x x 2 . Giá trị f 0 bằng
B. 2 .
C. 1 .
Lời giải
Chọn D.
Ta có : f x
x
x2
f x không xác định tại x 0
f 0 không có đạo hàm tại x 0 .
DAYHOCTOAN.VN
D. Không tồn tại.
DAYHOCTOAN.VN
Câu 25.
Đạo hàm cấp một của hàm số y 1 x3 là:
5
A. y 5 1 x3 .
B. y 15 x 2 1 x3 . C. y 3 1 x3 .
4
5
4
D. y 5 x 2 1 x3 .
4
Lời giải
Chọn B.
4
4
Ta có : y 5 1 x3 1 x3 15 x 2 1 x3 .
Câu 26.
Đạo hàm của hàm số f x x 2 1 tại điểm x 1 là:
4
A. 32 .
C. 64 .
B. 30 .
D. 12 .
Lời giải
Chọn C.
3
3
Ta có : y 4 x 2 1 x 2 1 8x x 2 1
y 1 64 .
Câu 27.
Hàm số y
2x 1
có đạo hàm là:
x 1
B. y
A. y 2 .
1
x 1
2
C. y
.
3
.
D. y
C. y 2 x 2 .
D. y
x 1
2
1
x 1
2
.
Lời giải
Chọn C.
Ta có : y
Câu 28.
Hàm số
A. y
2 x 1 2 x 1
x 1
x 2
y
1 x
x2 2 x
1 x
2
.
2
3
x 1
2
.
2
có đạo hàm là:
B. y
x2 2 x
1 x
2
.
Lời giải
Chọn A.
2 x 2 1 x x 2 1
2
Ta có : y
1 x
2
Câu 29.
2
x2 2x
1 x
2
.
1 x
Cho hàm số y
. Đạo hàm của hàm số f x là:
1 x
DAYHOCTOAN.VN
x2 2 x
1 x
2
.
DAYHOCTOAN.VN
A. f x
2 1 x
C. f x
1 x
3
.
x 1 x
B. f x
2 1 x
2
D. f x
.
x 1 x
2 1 x
3
2 1 x
1 x
.
.
Lời giải
Chọn B.
1 x 1 x
1 x
2
Ta có : y 2
2
1 x
1 x 1 x
1 x
Câu 30.
2
x
2 1 x
.
3
x 1 x
Cho hàm số y x3 3x 2 9 x 5 . Phương trình y 0 có nghiệm là:
B. 1;3 .
A. 1; 2 .
C. 0; 4 .
D. 1; 2 .
Lời giải
Chọn B.
Ta có : y 3x2 6 x 9
y 0 3x2 6 x 9 0 x 1; x 3 .
Câu 31.
Cho hàm số f x xác định trên
bởi f x 2 x 2 1 . Giá trị f 1 bằng:
C. 4 .
B. 6 .
A. 2 .
D. 3 .
Lời giải
Chọn C.
Ta có : f ' x 4 x f 1 4 .
Câu 32. Cho hàm số f x xác định trên
A.
1
.
12
B.
bởi f x 3 x . Giá trị f 8 bằng:
1
.
12
C.
1
.
6
1
D. .
6
Lời giải
Chọn A.
Ta có : y 3 x y 3 x 3 y 2 . y 1 y
y 8
Câu 33.
2
1
.
12
Cho hàm số f x xác định trên
DAYHOCTOAN.VN
1
1
2
3y
3 3x
\ 1 bởi f x
2x
. Giá trị của f 1 bằng:
x 1
DAYHOCTOAN.VN
1
.
2
A.
1
B. .
2
C. 2 .
D. Không tồn tại.
Lời giải
Chọn B.
Ta có : f x
2 x 1 2 x
x 1
2
2
x 1
2
1
f 1 .
2
x2 1 1
x 0 . Giá trị f 0 bằng:
Câu 34. Cho hàm số f x xác định bởi f x
x
0
x 0
1
A. 0 .
B. 1 .
C. .
D. Không tồn tại.
2
Lời giải
Chọn C.
Ta có : f 0 lim
x 0
f x f 0
x2 1 1
1
1
lim
lim
.
2
2
x
0
x
0
x0
x
x 1 1 2
Cho hàm số f x xác định trên
Câu 35.
bởi f x ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu
đúng:
A. f ' x a .
B. f ' x a .
C. f ' x b .
D. f ' x b .
Lời giải
Chọn A.
Sử dụng các công thức đạo hàm: c 0 với c const ; x 1 ; k .u k .u với k const
•
.
x n.x
n
•
Câu 36.
n 1
với n là số nguyên dương ; u v u v ;
Ta có f x ax b ax b a .
Cho hàm số f x xác định trên
A. 4 x 3 .
bởi f x 2 x 2 3x . Hàm số có đạo hàm f x bằng:
B. 4 x 3 .
C. 4 x 3 .
D. 4 x 3 .
Lời giải
Chọn B.
• Sử dụng các công thức đạo hàm: x 1 ; k .u k .u ; x n n.x n1 ; u v u v .
DAYHOCTOAN.VN
DAYHOCTOAN.VN
•
Câu 37.
f x 2 x 2 3x 2 x 2 3x ' 4 x 3 .
Cho hàm số f x xác định trên D 0; cho bởi f x x x có đạo hàm là:
A. f x
1
x.
2
B. f x
3
x.
2
C. f x
1 x
.
2 x
D. f x x
Lời giải
Chọn B.
•
u.v ' u '.v u.v ' ;
x '
1
2 x
; x ' 1.
• Ta có f ' x x x ' x '. x x.
Câu 38.
x '
x
Cho hàm số f x k 3 x x (k ) . Để f 1
A. k 1 .
B. k 3 .
x
2 x
x
1
3
x
x.
2
2
3
thì ta chọn:
2
C. k 3 .
D. k
9
.
2
Lời giải
Chọn C.
Ta có: f x k 3 x x f x k 3 x x k
Đặt y 3 x y 3 x 3 y 2 y 1 y
f x k
x x
k
3
3
x
3
2
1
2 x
1
1
2
3y
3 3x
x x
3
2
.
.Vậy để f 1
3
k 1 3
thì k 3 .
2
3 2 2
2
1
Câu 39. Hàm số f x x
xác định trên D 0; . Có đạo hàm của f x là:
x
1
1
A. f ' x x 2 .
B. f ' x x 2 .
x
x
C. f ' x x
1
.
x
D. f ' x 1
Lời giải
Chọn D.
DAYHOCTOAN.VN
1
.
x2
x
.
2
DAYHOCTOAN.VN
'
u'
1
Sử dụng công thức đạo hàm hợp: u n ' n.u n1.u ' và 2 .
u
u
'
'
2
1
1
1 1
1
1
Ta có: f ' x x
. x
2. x
2. x
x
x
x 2 x 2 x x
x
2.
1
1 1 1 1
1
x
1 x 1 x 1 x 1 x 2 .
2 x
x
3
Câu 40.
1
Hàm số f x x
xác định trên D 0; . Đạo hàm của hàm f x là:
x
3
1
1
1
A. f ' x x
2
.
2
x x x x x
3
1
1
1
B. f ' x x
2
.
2
x x x x x
3
1
1
1
C. f ' x x
2
.
2
x x x x x
D. f ' x x x 3 x
3
1
.
x x x
Lời giải
Chọn A.
'
u'
1
• Sử dụng công thức đạo hàm hợp: u ' n.u .u ' và 2 .
u
u
n 1
n
2
1 1
1
1
1 1
• Ta có: f ' x 3 x
x 2 . 1
.
3.
x x
x 2 x 2x x
2 x
Câu 41.
1
1
1
3
1 1 3
2
x 1 2 x
.
x x 2
x x x x x
2 x
Cho hàm số f x x 4 4 x3 3x 2 2 x 1 xác định trên
A. 4 .
. Giá trị f ' 1 bằng:
C. 15 .
B. 14 .
D. 24 .
Lời giải
Chọn D.
• Ta có: f ' x 4 x3 12 x2 6 x 2 . Nên f ' 1 24 .
Câu 42.
Cho hàm số f x
A. f ' x
2
x 1
2
.
2x 1
xác định
x 1
B. f ' x
\ 1 . Đạo hàm của hàm số f x là:
3
x 1
2
.
Lời giải
DAYHOCTOAN.VN
C. f ' x
1
x 1
2
.
D. f ' x
1
x 1
2
.