SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Trường THCS và THPT M.V Lômônôxốp
( Đề có 06 trang )
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2018 ‐ LẦN 4
MÔN TOÁN
Ngày thi 28/5/2018
Thời gian: 90 phút
Họ và tên ………………………………………………..Lớp…………………Số báo danh ….…………
MÃ ĐỀ 235
C©u 1 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(2; -1;1), B(3; -2; 2) . Điểm M di
chuyển trong không gian sao cho
A.
C©u 2 :
MA 3
= . Độ dài đoạn thẳng OM lớn nhất bằng
MB 4
a 3 + b 33
( a , b Î Z) . Khi đó :
7
a + b = 11
B. a + b = 12
a + b = 10
C.
D. a + b = 13
Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A (-1; 2;1) và B (2;1; 0) . Mặt
phẳng qua A và vuông góc với AB có phương trình là:
A. 3x - y - z - 6 = 0
B. x + 3 y + z - 5 = 0
C. 3x - y - z + 6 = 0
D. x + 3 y + z - 6 = 0
C©u 3 :
x 1 y 3 z 1
cắt mặt
2
1
1
phẳng ( P) : 2 x 3 y z 2 0 tại điểm I ( a;b;c ) . Khi đó a b c bằng:
Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz .Đường thẳng d :
A. 7
B. 3
C. 9
D. 5
C©u 4 : Cho tập X 1; 2; 3; 4; 5; 6 . Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau
được tạo thành từ tập X ?
A. 120
B. 216
C. 18
C©u 5 :
Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn éë1; e ùû , biết
D. 20
e
ò
1
f ( x)
x
dx = 1, f (e) = 1. Tính
e
I = ò f ʹ( x).ln xdx ?
1
C. I = 2 e
D. I = 0
B. I = e
A. I = 2
C©u 6 : Giá trị của m để phương trình log 1 x 2 log x m 4 0 có hai nghiệm thực phân
3
1
3
biệt là:
21
21
21
B. 5 m
C. 3 m 5
D. 5 m
4
4
4
C©u 7 : Trong một tổ có 3 học sinh nữ và 7 học sinh nam. Giáo viên chủ nhiệm chọn ngẫu nhiên
A.
3m
3 học sinh để lập nhóm tham gia trò chơi dân gian. Xác suất để 3 học sinh được chọn có
cả nam và nữ là:
7
7
7
7
B.
C.
D.
A.
20
60
10
30
C©u 8 : Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz .Cho 3 điểm A(1;2;0), B( 2;0;1) và C (0;0;1) . D là
Mã đề 235, trang 1/6
điểm thuộc Oy để tứ diện ABCD có thể tích bằng 5. Tọa độ điểm D là:
B. (0; -13; 0)
C. (0;13; 0)
D. (0; -3; 0)
A. (0; 3; 0)
S
C©u 9 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành.
Giao tuyến của hai mặt phẳng SAB và SCD song
song với đường thẳng nào dưới đây?
D
C
A
A.
C©u 10 :
A.
AB.
B.
C.
BC.
AD.
D. AC.
D 2; \ 3
D. D 2;
B
3
Tập xác định của hàm số: y x 2 2 3 x là:
D 2; 3
B.
D 2; 3
C.
C©u 11 : Bất phương trình 4 x 2 x1 3 có tập nghiệm là:
A. S log 2 3; 5
C. S ;log 2 3
B. S 2; 4
D. S 1; 3
C©u 12 : Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật,
S
SA ^ ( ABCD) . Góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) là góc giữa:
A. SC và BC
D
B. SC và DC
A
C. SC và SA
B
C
D. SC và AC
C©u 13 : Hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x 3 + 1, y = 0, x = 0, x = 1 có diện tích bằng:
A.
5
4
B.
7
4
C.
4
3
3
4
D.
C©u 14 : Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB = 2 và AD = 4
A
E
B
. Gọi E , F lần lượt là trung điểm của AB và DC . Quay hình chữ
nhật đó xung quanh trục EF , ta được một hình trụ. Diện tích
toàn phần của hình trụ bằng:
D
B. 4π
C. 24π
A. 10π
C©u 15 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại ,
AB a, BC a 3 . Cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
C
F
D. 8π
S
đáy và cạnh bên SA tạo với đáy một góc 300 . Thể tích khối
chóp S.ABC bằng:
C
B
A
3
3
3
3
a 6
a 6
a 6
a
B.
C.
D.
(đvtt)
(đvtt)
(đvtt)
(đvtt)
18
6
12
3
C©u 16 : Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy S, chiều cao h được tính theo công thức:
1
1
1
B. V Sh
C. V Sh
D. V Sh
A. V Sh
3
2
6
C©u 17 : Gọi z x yi ( x, y R) là số phức thỏa mãn hai điều kiện: z 1 2 z 1 2 20 và
A.
Mã đề 235, trang 2/6
z 2 i đạt giá trị lớn nhất. Tính tích xy ?
15
15
B. xy
C.
2
2
C©u 18 : Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
xy
xy
18
5
D. xy
18
5
A. y x 3 3x 1.
B. y x 3 3x 1.
C. y x3 3x 2 1.
D. y x 3 3x 1.
C©u 19 :
A.
C.
C©u 20 :
1
Cho hàm số y x 4 4 x 2 2 . Các khoảng đồng biến của hàm số là:
2
2; 0 và 2;
; 2 và 2;
B.
D.
Cho số phức z thỏa mãn hệ thức (i + 3)z +
; 2 và 0; 2
2; 0 và 0; 2
2+i
= (2 - i )z. Tính môđun của số phức
i
w = z - i .
A.
2 5
5
B.
26
5
C.
26
25
6
5
D.
C©u 21 : Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số y x 4 m 2 m 2 x 2 1 có hai điểm cực
tiểu B, C sao cho độ dài đoạn BC bằng 2 2.
A.
C.
C©u 22 :
m 2 .
B.
m 2 hoặc m 3
D.
m 3 hoặc m 1
m 3 hoặc m 2
1
hình trụ đều có bán kính R 4 , biết hai trục hình
4
trụ vuông góc với nhau (hình vẽ dưới). Tính thể tích V của khối (H)?
Gọi (H) là phần giao của hai khối
128
B. V 48
C. V 32
3
C©u 23 : Cho a 0, a 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
V
A.
log a xy loaa x.log a y
B.
log a x n n log a x x 0, n 0
C.
log a 1 a
D.
log a x có nghĩa với x
D. V 16π
u1 2, u2 4
u
Cho dãy số (un ) xác định bởi:
. Tính lim n2 ?
n n
un 2 2un1 un 5 (n 1)
2
5
2
3
B.
C.
D.
A.
5
2
3
2
C©u 24 :
Mã đề 235, trang 3/6
C©u 25 :
Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và độ dài đường sinh bằng 3a. Diện tích xung
quanh của hình nón là:
A.
3πa2
C.
2πa2
B.
πa2
3 2
πa
2
D.
C©u 26 : Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A (0; -2; -1) , B (1; 0; 5) , C (1; -1; 3) , D (5; 0; 4) . Viết
phương trình mặt cầu tâm D tiếp xúc với mặt phẳng ( ABC ) .
A.
(x - 5)
C.
(x + 5)
2
+ y 2 + ( z - 4) = 7
B.
(x - 5)
+ y 2 + ( z - 4) = 9
+ y 2 + ( z + 4) = 9
D.
(x - 5)
+ y 2 + ( z - 4) = 3
B.
ò
2 x dx =
D.
ò
2 x dx = -
2
2
2
2
2
2
2
C©u 27 : Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ò2
C.
ò
x
dx = 2 x.ln 2 + C
2 x dx =
2 x+1
+C
x +1
2x
+C
ln 2
2x
+C
ln 2
C©u 28 : Trong các giới hạn sau giới hạn nào có kết quả bằng 0?
A.
lim
x
x 2 1 x B.
lim
x 1
x1 x 3
1
C.
lim
x 2
x2 4
x2 3x 2
2x 5
x 2 x 10
lim
D.
C©u 29 : Giả sử hàm số f ( x), g( x) liên tục trên K và a , b , c là ba số bất kỳ thuộc K. Khẳng định
nào sau đây là sai?
b
A.
ò
c
b
c
f ( x)dx + ò f ( x)dx = ò f ( x)dx
a
b
B.
a
ò
b
a
a
a
b
a
ò
f ( x)dx + ò g( x)dx = ò ( f ( x) + g( x)) dx
a
C.
b
f ( x)dx = 0
D.
a
ò
f ( x)dx = ò f ( x)dx
a
b
C©u 30 : Số nào sau đây là số thuần ảo?
A.
C©u 31 :
4
(1 + i)
Cho hàm số y
B.
3
(1 + i)
C.
5
(1 + i)
D.
6
(1 + i)
m cos x 2
có giá trị lớn nhất là B, giá trị nhỏ nhất là b. Tìm m để
cos x 3
5
.
4
m 11
Bb
A.
B. m 1
C. m 1
C©u 32 : Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a.
D. m 11
B'
C'
Khoảng cách giữa BB’ và AC bằng:
A.
B.
C©u 33 :
a 3
a
C.
2
2
a 2
a 3
D.
2
3
A'
D'
B
A
C
D
b
Giá trị nào của b để ò (2 x - 6) dx = 0
1
Mã đề 235, trang 4/6
A.
b = 0 hoặc b = 1
B.
b = 0 hoặc b = 3
C.
C©u 34 :
b = 1 hoặc b = 5
D.
b = 5 hoặc b = 0
Cho hàm số y
2x 1
có đồ thị (C ) . Khẳng định nào sau đây đúng?
x1
A. Đường tiệm cận ngang của (C ) là đường thẳng x 1 .
B. Đường tiệm cận ngang của (C ) là đường thẳng y 1 .
C. Đường tiệm cận đứng của (C ) là đường thẳng y 2 .
D. Đường tiệm cận đứng của (C ) là đường thẳng x 1 .
C©u 35 : Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A (1; -1; 2) , B (2;1;1) . Độ dài đoạn AB bằng:
A.
B.
6
6
C.
D.
2
C©u 36 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O,
600 . Biết SO vuông góc với đáy và
cạnh bằng a, góc BAD
SO a 3 . Gọi là trung điểm của cạnh SC, điểm F trên
S
lên
. Thể tích khối chóp
E
F
cạnh SA sao cho FA 2SF và G là hình chiếu vuông góc
của
2
D
C
G
bằng:
O
A
3
3
3
2a
a
a
B.
C.
(đvtt)
(đvtt)
(đvtt)
13
39
26
C©u 37 : Cho phương trình sin x 1 . Tập nghiệm của phương trình là
A.
A.
π
kπ | k Z
2
B. kπ | k Z
B
C.
k 2π | k Z
3
D.
a
(đvtt)
13
π
k 2π | k Z
D. 2
C©u 38 : Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có bán kính R 16 . Phép vị tự tỉ số k 4
biến (C) thành đường tròn C ʹ có bán kính :
1
C. R ʹ 16
D. R ʹ 4
B. R ʹ 64
4
C©u 39 : Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng qua hai điểm A 0;1;1 , B 1; 0; 2
A.
Rʹ
và vuông góc mặt phẳng P : x y z 1 0 là:
B. y z 2 0
C. y z 2 0
D. y z 2 0
A. y z 2 0
C©u 40 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng đi qua hai điểm cực đại, cực tiểu
của đồ thị hàm số y = x 3 - 3( m + 1)x + 2 cắt đường tròn tâm I (-1; 2) , bán kính R = 1 tại
hai điểm phân biệt M, N sao cho diện tích tam giác IMN đạt giá trị lớn nhất.
é
é
1
1
êm = ê m=
ê
ê
1
3
2
2
m=-
ê
C. m = -
A. ê
3
3
ê
D.
B. ê
2
2
êm = êm = êë
ê
2
2
ë
C©u 41 : Một khu rừng có trữ lượng gỗ là 4.105 (m3 ). Biết tốc độ sinh trưởng của các cây của khu
rừng đó là 4% mỗi năm. Tìm khối lượng gỗ của khu rừng đó sau 5 năm?
A.
4, 8666.105 (m3 )
B.
4, 6888.105 (m3 )
C.
4, 6666.105 (m3 )
D.
4, 0806.105 (m3 )
Mã đề 235, trang 5/6
C©u 42 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số y sin 2 x là hàm chẵn.
C. Hàm số y cot x có tập xác định là R .
C©u 43 :
B.
Hàm số y tan x là hàm tuần hoàn
với chu kì 2π .
D.
Hàm số y cos x là hàm chẵn.
x
cắt hai trục tọa độ Ox, Oy tại hai điểm phân biệt
x1
A, B sao cho tam giác OAB cân. Tính diện tích tam giác OAB.
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. 12
B. 16
C. 8
C©u 44 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và
D. 4
S
SA = SC, SB = SD . Khẳng định nào sau đây sai:
A. SO ( ABCD)
B. AC (SBD)
B
C. BD ( SAC )
O
D. BC (SAB)
C©u 45 :
A.
A
Tìm m để phương trình x 2 2 x 8 m
6 5 3
m
;
6
3
C
B.
3
m 2;
2
D
x 2 4 x 2 0 có nghiệm.
C.
6 5 3
m
;
3
6
3
D. m 2;
2
C©u 46 : Phương trình 2 sin 2 x sin x 1 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; π ?
A. 4
B. 2
C. 1
8
C©u 47 :
2 1
7
Tìm hệ số của x trong khai triển của biểu thức 2x .
x
A. 1024
B. 1024
C. 1792
C©u 48 :
Cho hình (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y =
D. 3
D. 1792
x
4 - x2
,trục Ox và đường
thẳng x = 1 .Thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục
Ox bằng:
A.
4
π ln
3
B.
π 3
ln
2 4
C.
π 4
ln
2 3
D.
1 4
ln
2 3
C©u 49 : Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z 2, z z 2 3 . Tính z z ?
1
2
1
2
1
2
1 2
A.
z1 - z2 = 3
B.
z1 - z2 = 2
C.
z1 - z2 = 3
C©u 50 :
Trong không gian, với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
thẳng d có một vectơ chỉ phương là:
A. u = (2;1;1)
B. u = (2;1; 0)
C.
u = (-1; 2;1)
D.
z1 - z2 = 0
x - 2 y -1 z
=
= . Đường
2
1
-1
D. u = (-1; 2; 0)
Mã đề 235, trang 6/6
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
THCS&THPT M.V LOMONOXOP
-----------
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 – LẦN 4
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
———————
Mã đề thi 235
Họ, tên thí sinh:....................................................................Số báo danh .............................
Câu
1
Đáp án
2
3
C
4
5
6
7
8
9
10
A
D
A
D
D
C
B
A
A
Câu
11
Đáp án
12
13
D
14
15
16
17
18
19
20
A
C
A
B
C
D
C
A
Đăng tải bởi
B
Câu
21
Đáp án
22
23
A
24
25
26
27
28
29
30
B
D
B
A
B
B
A
D
D
Câu
31
Đáp án
Câu
Đáp án
B
41
A
32
33
B
42
D
C
43
C
D
44
D
A
45
A
B
46
C
D
47
C
B
48
C
B
49
B
C
50
C
34
35
36
37
38
39
40