Tải bản đầy đủ (.docx) (148 trang)

TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.36 MB, 148 trang )

DỊCH NGHĨA TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN CỦA Ô TÔ
( Phần 1 )
OBD Việt Nam xin gửi một số bộ phận mà các kỹ thuật
viên hay gặp trong quá trình làm việc cũng như khi nghiên
cứu tài liệu. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật cũng như dịch
nghĩa các bộ phận khác để gửi tới anh em !

Oil drain Plug : Ốc xả nhớt
Pulleyl : Puli
Fan belt : Dây đai
Water pump : Bơm nước
Fan : Quạt gió
Alternator : Máy phát điện
Distributor : Bộ đen-cô
Valve spring : Lò xo van
1


Valve Cover : Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head : Nắp quy lát
Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu
Instake Manifold : Cổ hút
Intake Pipe : Đường ống nạp
Intercooler : Két làm mát không khí.
Motor Mount : Cao su chân máy
Charge Pipe : Ống nạp
Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải.
Tubocharge : Tuabin khí nạp.
Down Pipe : Ống xả
Dstributor : Bộ denco


Pistons : PIston
Valves : Xu páp

2


Mirrors : Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.
Tail Lights : Đèn sau
Step Bumpers : Cản sau
A/C Condensers : Dàn nóng
Doors : Cửa hông
Radiators : Két nước
Fenders : ốp hông
Headlights : đèn đầu
Bumpers : Cản trước
Grilles : Ga lăng
Radiator Supports : Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels : Khung ga lăng
Hoods : Nắp capo

3


DỊCH NGHĨA TIẾNG ANH CÁC HỆ THỐNG TRÊN ÔTÔ ( Hệ thống điện tử hiện đại ) ( Phần 2 )
1. Các hệ thống chính.

Steering system : Hệ thống lái
Ignition System : Hệ thống đánh lửa
Engine Components : Linh kiện trong động cơ.

Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Braking System : Hệ thống phanh.
Safety System : Hệ thống an toàn.
AC System : Hệ thống điều hòa
4


Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
Suspension System : Hệ thống treo
Electrical System : Hệ thống điện
Starting System : Hệ thống khởi động
Transmission System : Hệ thống hộp số
Exhaust System : Hệ thống khí thải.
2. Các module,hộp điều khiển.

1 Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
2 Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
3 Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.
4 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm.
5 Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
5


6 Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
7 Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.
8 Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai an
toàn.
9 Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi.
10 Brakes : Phanh

11 Closing Velocity Sensor : Cảm biến
12 Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
13 Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.
14 Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.
15 Camera System : Hệ thống camera
16 Front Camera System : Hệ thống camera trước.
17 Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển
lái điện

6


HỌC TIẾNG ANH NGÀNH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH (HỆ
THỐNG LÀM MÁT VÀ BÔI TRƠN) (PHẦN 3)
Tiếp tục series dịch nghĩa tiếng anh các hệ thống trên
oto,OBD Việt Nam xin chia sẽ các bộ phận của hệ thống làm
mát và hệ thống bôi trơn trong tiếng anh.
1. Hệ thống làm mát.

Air ducts inside car : Họng gió nằm trong xe ( Bộ phận này
cũng sử dụng cho cả sưởi và điều hòa).
7


Heater Supply Hose : Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh
Heater Control Valve : Van điều khiển nước nóng.
Coolant Circulates Through Engine : Mạch nước nóng nằm
trong động cơ.
Water Pump : Bơm nước
Bypass Hose : Đường ống đi tắt.

Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm
mát.
Thermostat : Van hằng nhiệt
Upper Radiator Hose : Đường ống nước nóng
Hose Clamp : Vòng siết ống dẫn nước.
Radiator Core : Két nước.
Pressure Cap : Nắp áp suất
Automatic Transmission Fluid Cooler : Bộ làm mát nhớt hộp
số.
Overflow Recovery Tank And Hose : Bình đựng nước tràn ra
từ thùng hoặc trên đường ống.
Fan belt : Dây đai dẫn động quạt
Fan : Quạt mát
Lower Radiator Hose : Ống dẫn nước lạnh.
Automatic Transmission Cooler Lines : Đường dẫn nước
nguội đến hộp số tự động
8


Coolant Drain Blug : Nút xả nước
Freeze-out Plugs : Nút đóng sẵn trong thân động cơ.
Heater Return Hose : Ống dẫn nước nóng quay về.
Heater Core : Dàn nóng.
Blower Motor : Motor gió.
HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ QUAN
HÌNH ẢNH ( PHẦN 4 ) - NỘI THẤT BÊN TRONG XE
Được sự ủng hộ của bạn đọc,OBD Việt Nam tiếp tục phát
triển Series học tiếng anh chuyên ngành ô tô qua hình ảnh. Ở
phần 4 này chúng ta sẽ biết thêm các từ tiếng anh liên quan
đến Taplo và nội thất xe Ô-tô. Các bạn hãy cùng xem nhé !

1. Bảng điều khiển Ô-tô

Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
Odometer : Công tơ mét
Vents : Họng gió máy lạnh
9


Dashboard/"Dash" : Taplo
Horn : Còi
Radio/stereo : Đài Radio
Glove Box : Hộc ghế phụ
Gear Shift/stick : Cần số
Emergency Brake : Phanh tay
Clutch : Bàn đạp ly hợp
Brake Pedal : Bàn đạp ga
Steering Wheel : Vô lăng
Turning Signal : Cần gạt xi nhan
2. Bản điều khiển Ô-tô ( Tiếp theo )

10


Wing mirror/Side-view-Mirror : Gương chiếu hậu
Rear-View-Mirror : Kính hậu giữa
Air vent : Cửa gió máy lạnh
Door handle : Tay nắm cửa
Windscreen Wiper / Windshield Wiper : Gạt mưa
Windsreen / Windshield : Kính chắn gió
Dashboard : Táp lô

Satnav : Màn hình điều chỉnh Navigation
Ignition : Ổ khóa khởi động
Horn : Còi
Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
REV Counter : Đồng hồ đo vòng tua
Fuel gauge : Đồng hồ đo nhiên liệu
Clutch : Bàn đạp ly hợp
Brake : Bàn đạp phanh
Accelerator/Gas pedal : Bàn đạp chân ga
Driver's Seat : Ghế tài xế
Passenger Seat : Ghế khách
Gear lever / Gear Shift : Cần gạt số
Handbrake / Emergency Brake : Phanh tay
Headrest : Gối tựa đầu

11


Glove Compartment / Glove Box : Hộp ghế phụ
Visor : Tấm chống chói
3. Nội thất

Air Bags : Túi khí
Gear Stick Knobs : Cần gạt số
Dash Mats : Taplo
Shoddy Material : Chất liệu làm nội thất
Carpet : Thảm
Seat Mesh Insulation : Yên xe
Seat Covers : Khung ghế ngồi
Head Liners :

Sun Visors : Tấm chống chói
Leather Steering Wheel :Vô lăng

12


HỌC TIẾNG ANH QUA HÌNH ẢNH ( PHẦN 5 ) - CÁC
HỆ THỐNG ĐIỆN TỬ TRÊN XE BMW

Tiếp tục chương trình học tiếng Anh qua hình ảnh,hôm nay
OBD Việt Nam xin gửi các bạn các hệ thống điện tử trên xe
BMW,các hình ảnh này chúng tôi lấy được khi sử dụng máy
đa năng Autel Maxisys MS908P trên dòng xe BMW. Các bạn
hãy cùng xem nhé !

1 DMR/DDE ( Engine Electronics ) : Điện động cơ
2 EML (Engine-Power Control) : Hệ thống điều khiển động
13



3 EGS/ASG ( Tranmission Control ) : Điều khiên hộp số
4 VMX ( Top-Speed Regulation ) : Hạn chế tốc độ
5 VNC ( Variable Camshaft Control ) : Điều khiển biến thiên
trục cam.
10 EKM ( Electronic Body Module) : Điều khiển điện thân xe
11 ZKE/ZVM(Body Electronic Central-locking Module) : Hệ
thống khóa cửa trung tâm ( khóa cửa )
12 IR ( Radio/IR System) : Radio/ Hệ thoosgn IR
13 KOM ( Insturment Cluster ) : Đồng hồ

14 LKM ( Lamp check Module) : Hệ thống tự chẩn đoán trên
xe ( đèn check )
15 BC/MID ( On-board Computer Multi Information Display)
: Hệ thống hiển thị đa chức năng trên xe.
16 EWS ( Electronic Car Immobilisation System) : Hệ thống
chống trộm

14


17 GSR ( Cruise Control ) : Điều khiển ga tự động
18 DWA ( Burglar-alarm System) : Hệ thống chống trộm
19 AB ( airbag) : Túi khí
20 SPM/SM ( Seat/mirror Memory ) : Hệ thống nhớ vị trí ghế
21 LSM ( Steering-column memory) : Hệ thống bộ nhớ vị trí
volang
22 PDC ( Park Distance Control ) : Điều khiển khoảng cách
khi đậu xe
24 XEN ( Xenon lights ) : Đèn Xenon
25 DSHD ( Double Slid./tilt.Sunroof) : Cửa trời
26 CVM ( Converible-top module ) : Bộ điều khiển mui trần
30 IHK ( Heater-A/C system ) : Hệ thống sưởi,điều hòa
37 URS ( Rollover Sensor II ) : Cảm biến phát hiện lật xe

15


50 ABS ( Anti-lock Braking System) : Hệ thống chống bó
cứng phanh
ASC ( Automatic Stability Control) : Hệ thống tự động cân

bằng
51 DSC ( Dynamic Stability Control) : Điều khiển cân bằng
động
52 GSA ( Closed-loop-controlled Differential-lock AWD ) :
Điều khiển khóa cầu
53 AHK ( Active Rear-axle Kinematics ) : Hệ thống điều
khiển lái 4 bánh xe
54 EDC ( Electronic Damper Control ) : Chống sốc điện tử
55 ADS ( Throttle-Valve Control ) : Điều khiển bướm ga
56 ABS/ASC Tester : Kiểm tra ABS/ASC.

16


HỌC TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH ( PHẦN 6 ) HỆ THỐNG TREO VÀ HỆ THỐNG LÁI
Tiếp tục Series học tiếng anh ô tô qua hình ảnh,trong những
phần trước,chúng ta đã đi qua rất nhiều hệ thống trên xe,trong
phần 6 này,các bạn hãy cùng OBD Việt Nam nghiên cứu về hệ
thống lái ( Steering System ) và hệ thống treo ( Suspension
System ).

PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ
DỤNG 2 THANH CÀNG A
Upper Control Arm : Chữ A trên
Control Arm Bushings : ốc chỉnh
17


Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung
Power Steering Gearbox : Bót lái

Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài
Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh
Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng
Center Link : Thanh dẫn hướng
Inner Tie-rod End : Ro-tuyn
Idler arm : Cần dẫn hướng
Stabilizer Link : Thanh can bằng
Tire : Bánh xe
Lower Control arm : Chữ A dưới
Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới
Shock Absorber : Bộ giảm chấn
Coil Spring : Lò xo cuộn
Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên
RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1
THANH CÀNG A
Anti-sway Bar : Thanh ba ngang
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Tire: Bánh xe
18


Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài
Ball Joint :Rô tuyn đứng
Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong
Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái
Control Arm Bushing : Cao su càng A
Control Arm : Càng A
Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo

Coil Spring : Lò xo xoắn
Macpherson Strut : Giảm sóc
Bellows : Chụp bụi thước lái
Rack & Pinion Unit : Thước lái

Damper : Bộ giảm chấn
Upper Control Arm : Càng A trên
19


Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng
Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng
Stabilizer Bar : Thanh cân bằng
Lower Control Arm : Càng A dưới
Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.
Compensator Arm : Càn cân bằng
Trailing Arm : Càng kéo
Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Knuckle : Ngỗng trục

Upper Arm : Càng trên
Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Damper : Giảm chấn
20


Stabilizer bar : Thanh cân bằng
Stabilizr Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng
Lower arm : Càng dưới
Damper Fork : Thanh dẫn hướng.

Driveshaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài
Radius Rod : Thanh chống
Ball Joint : Rotuyn
Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn
Castle Nut : Bulong siết
Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

21


HỌC TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH ( Phần 7 ) –
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA VÀ CÁC CẢM BIẾN TRÊN XE
Được sự đón nhận và phản nồng nhiệt từ các đọc giả,các kỹ
thuật viên từ trên mọi miền đất nước gửi về đánh gia cao tính
thực tiễn của Học tiếng anh oto qua hình ảnh. Đây là niềm
động viên,khích lệ chúng tôi tiếp tục nỗ lực hơn nữa để có thể
đem được thêm nhiều series đến mọi người. Hôm nay OBD
Việt Nam xin gửi đến phần 7 – Hệ thống đánh lửa và các cảm
biến trên xe. Các bạn hãy cùng xem nhé !

Distributor Cap : Nắp bộ chia điện
Rotor : Rô to
22


Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
Housing : Vỏ bộ chia điện
Coil ( internal) : Cuộn thứ cấp
Coil ( external) : Cuộn sơ cấp
Spark Plugs : Bugi đánh lửa

Engine Control Module/Powertrain Control Module
(ECM/PCM) : Hộp điều khiển trung tâm
Distributor : Bộ chia điện
Spark Plug Wires : Dây cao áp

Battery : Ác quy
Ammeter : Đồng hồ đo
Coil-Primary Windings ( red ) : Cuộn sơ cấp
23


Coil-Secondary Windings (blue ) : Cuộn thứ cấp
Cam : Trục cam
Ignition : Bộ đánh lửa
Points : Tiếp điểm
Rotor : Rô to
Spark Plugs : Bugi đánh lửa

Ignition Coil : Bobin đánh lửa
Spark Plug :Bugi đánh lửa
Crankshaft Position/Cylinder Position ( CKP/CYP) Sensor :
Cảm biến vị trí trục khuỷu/Vị trí xi lanh
24


Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
Radio Noise Condenser : Bộ tắt dao động phát ra trong cuộn
dây.
Engine Control Module / Powertrain Control Module
( ECM/PCM ) : Bộ điều khiển động cơ.


Mass Air Flow Sensor : Cảm biến lưu lượng khí nạp
Air Cleaner Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp (
sau dàn hút )
Barometric Pressure Sensor : Cảm biến áp suất chân không
đường ống nạp
Throttle Possition Sensor : Cảm biến vị trí bướm ga
25


×