Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Chương 1 chuyển động tròn đều

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (997.24 KB, 14 trang )

Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

D–

T




huy n đ ng tr n

v
s

 T c đ trung b nh trong chuy n đ ng tr n



a ht



R

O


huy n đ ng tr n đều




nt cc


chuy n đ ng tr n đều

v

s
t


+
+
+

v

+
 T c đ g c – hu

s
t

–T ns


.
φ
t


ω



const

rad/s .



T



1
T

f


i t cc

ω
2

s .

Hz .

chuy n đ ng tr n đều


+
+
+
+


2
ω

a

ht

v2
R

:



v

s
t


t

v




ω

v
; T
R

2 R
; a ht
v

Rω2 .

Page | - 1 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất






h ng l u



1.

hi giải bài t p chuy n đ ng tr n đều





quay .

v

+
v2
R

ng tâm: a ht

+

s

so

v t





to hay φ

ω t

φo


const; ω

Rω2 .

to .

t

t
s

t



tn ωph

const .

n.T .

Rφ .

0

2n .

ωgio



Th

+
+



+



12 h , Tph



1 h

365

T





+

TTr


60 ph ; Ts



1
Ð

ω

2
T

2.3,14
86400

m).

27, 3



T


24 h



+


7,27.10

5

……
:
86400 s .

rad/s .
r

+
a ht

+
s
s'




R

R

h
R

60 s .





+

1 ph

s

R cos φ; v

ωr

ω.R cos φ .

ω2 .R cos φ .
s'

R

h

s'

R



6400 km





+
+

n lip


2 rlip

(n

2 rđ n đ .

au).


+


+

Page - 2 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369


T

200

5 s

t ?

Nêu n

NG
STT
a

…… rad

0,25 m

0,10 m

b

0, 75 rad

…… m

8, 50 m

c


……

4,20 m

0, 75 m

2, 60 m

…… m

1350

d

25 cm
36 km /h ?

: ω

400 m/s2 .

40 rad/s ; a

100 cm

36 km /h

1
5
: a1


200 m/s2

a2

250 m/s2 .

40 cm

0, 8 s
2

: v

m /s ; ω

0, 4

rad /s ; a ht
3 cm

:

1
12

0, 4

m /s2 .
4 cm


1
.
16

Page | - 3 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




:

ωA

1,

ωB

vA

aA

2,

vB

2.

aB


100

60 cm

: 0, 02 s

50 Hz



1.

3,14 rad/s

2 s

59157,6 m/s2 .

188, 4 m/s

50 cm /s
10 cm /s . Cho AB

20 cm

?
: ω

2 rad /s


R

0,25 m .

27






6

: 2, 7.10

rad/s .



250 km

88
6400 km .
: ω



1,19.10

3


rad/s

a ht

9, 42 m/s2 .



ấ 640 km

98
: v

7518, 9 m /s



a ht

6400 km

8, 03 m/s2 .


8

3, 84.10 m

: a ht


2, 7.10

3



27, 32

m/s2 .


R

6400 km .
384000 km .



24




2, 36.106 s .


: a ht1

Page - 4 -


0, 0338 m/s2

a ht:Tr

Ð

2,72.10

3

m /s2 .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
: 1 2 2.
ấ 1, 5

4
3


: 12

18




960 .


7, 9 km /s

300 m


3

: 1,18.10

rad /s

1h27 ' 0,2.10

3

6400 km .

Hz .

8, 03 m /s2

48,2 m

: 19, 7 m /s .

10


30 cm

: 18, 6 km /h .
36 km /h
90 o sau 0, 05 s

: 0, 32 m

50

10 s ?

.
6 km /h trong 10
30o


: 2, 8.10

3

m/s2 .
vA

A, AB

: 2, 5 rad /s

0, 8 m /s
12 cm


vB

O

0, 5 m /s

B

A

32 cm .
3 m /s
10 cm

: 1,59 Hz

0,6 s

2 m /s

30 m /s2 .
60






6400 km ?


: 837 km /h .


24

Page | - 5 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất






1.




45 ? Cho R Ð

6370 km .


h

: 7, 3.10

5

36500 km


m /s2

327 m /s

3 km /s .

60

48

70 cm :

18
: 351, 7 m .

60
20 cm

70 cm ;
8 cm .

: 329, 7 m .
r1
R1

12, 5 cm ;

r2


3, 5 cm ;

40 cm
n

1, 5

: 13, 5 m /s .


0, 4 m

5

1
: 12, 56 m/s

394, 4 m/s2 .
800 km /h

10


ấ g

9, 8 m/s2 .

: 504 m .
10 s


100 m

20
: d

5



m ; ω

4

rad/s .
50 m

theo

r



ấ RÐ

465,2 m/s

6400 km .

0, 0338 m /s2 .
80 cm


Page - 6 -

36 km /h .

25 cm .


: 7,27 rad/s

3,14

60

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

ht ?
30 s ?

: 1 s

6,28 rad/s

2,512 m/s

15,77 m /s2


60

rad/s .



R

trong 1

0, 5 m

10
rad/s ?
cm /s ?

:

3

50
3

rad/s

cm /s

6 s .




R



r

1, 5.108 km

3, 8.105 km .




: 70, 3.106 km



365, 25

27, 25

13, 4
cyclotron

3000 km /s

: 26,2.10

R


8

s

52, 4.10

8

s

54, 4.10

12



: 16' 22'' 32' 42'' 1h5' 27 '' .

R 0, 4 m
ω1

10

25 cm .

s .


10


rad /s ; ω2


5

rad /s .




B

: 0, 4 s .

1200 m
1400 m

O
A

vo

C



2




D

96 s

Page | - 7 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất






1.


: 1, 46 m/s

0,66 m /s2

11,24 m /s

0, 00956 m /s2 .

o.

v

vo .



: 2v

0

v 2.
1

2.1012 m ; R 2

R1

2

8.1012 m . Hai n

O

S1

300

S2

3.108 m /s
t

t1

b/


150 năm ; t3

225 năm

3, 3.104 s

a/ t
:

0
75 năm ; t2

1

2

rad ,

B
2

rad ,

3

3
rad
2

.

O

O'

A

R'

2R


: 3
1

O1O2
ω1

5 m ; O1A1
ω2

2

O2A2

O1

A1

O2


A2

2 m ;

1 rad/s
1

v1

2

v2

: 1 m /s .


1

R



1
2

a/ Ng

2

2


1

1

2 ?

arcsin

ωR
.
v

ωR
.
v
Page - 8 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

T

T

Câu 191.

Câu 192.

A. a

ω2
.
R

B. a

v2 R .

C. a

v2
.
R

D. a

2 R
.
T

Câu 193.

C. Gia

.

Câu 194.
.


Câu 195.

v

vo

at .

.
Câu 196.

.
Câu 197.
.

Câu 198.

.
Câu 199.

Page | - 9 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất






1.


.
Câu 200.

.
Câu 201.

n
.

Câu 202.
A. ω

vr .

B. v

ωr .

C. v

D. v

ω2r .

ωr2 .

Câu 203.


.



Câu 204.

v
v2

.

v2

v
Câu 205.
.

Câu 206.

.
Câu 207.
.

Page - 10 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
Câu 208.

.

Câu 209.

.

Câu 210.

.
Câu 211.
A. v

B. v

2 fr .

2 f
.
r

C. v

2

2 f r.

2 f

D. v

r


2

.



Câu 212.
A. v

ω
R

2 R
.
T

B. v

2 R
. C. v
T

ωR

ω2R

2 R
. D. v
T


ωR

2 RT .

Câu 213.
.
600 mm

Câu 214.
A. v

4, 9 m /s .

B. v

5, 0 s

9, 4 m /s .

C. v
R

Câu 215.

a

5, 0 m /s .

D. v


9, 8 m /s .

D. 10

s .

100 cm

4 cm /s2

A. 8

s .

B. 6

C. 12

s .

s .

20

Câu 216.
A. 125, 5 cm /s .

B. 6280 cm /s .
R


Câu 217.
ω

1

628 rad /s

50 cm

C. 1000 cm /s .

10 cm

nhiêu ?

Page | - 11 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




A. 62, 8 m /s .



1.

C. 62, 8 cm /s .

B. 628 m /s .


D. 628 cm /s .


Câu 218.


60

o

6400km



A. v

233 m/s ; a

0, 0169 m/s2 .

B. v

421 m/s ; a

0, 0169 m/s2 .

C. v

421 m/s ; a


0, 033 m/s2 .

D. v

233 m/s ; a

0, 033 m/s2 .

R

Câu 219.
ω

10 cm

628 rad /s

A. 10

2

s ; 100

C. 10

1

s ; 10

3


B. 10

.

s ; 1000

D. 1 s ; 1
500

0,25 m

Câu 220.
A. 334, 3 m/s2 .

B. 190, 8 m /s2 .

Câu 221.

C. 686, 4 m/s2 .

D. 18000 m/s2 .

ấ 1, 5

p

g



A. 9

B. 18

C. 15

D. 36

10 cm

Câu 222.

A. 2

rad /s .

rad /s .

B.

C.

2

4 s

rad/s .

D.


4

rad/s .



Câu 223.

3 m

6 m /s

A. 12 m/s2 .

B. 108 m /s2 .

C. 2 m /s2 .

D. 18 m/s2 .
0, 4 m



Câu 224.
5

1

A. 6,28 m /s ; 197,2 m /s2 .


B. 12,56 m/s ; 394, 4 m/s2 .

C. 18, 84 m /s ; 98, 6 m /s2 .

D. 21, 98 m /s ; 49, 3 m /s2 .

2, 5 cm

Câu 225.
A. 2,62.10

3

m /s2 .

B. 5, 02.10

4

m/s2 . C. 2,74.10

4

m /s2 . D. 2,58.10

4

m /s2 .

36 km /h


Câu 226.
100 m

A. 0, 5 m/s2 .

B. 1, 0 m/s2 .

C. 1, 5 m /s2 .

D. 2, 0 m/s2 .

120

Câu 227.
A. 0, 5 s
Page - 12 -

2

.

B. 1

120

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

C. 1
D. 0, 5 s
2
120


Câu 228.

5 cm



4, 7 rad /s

B. 0,235 cm /s .

A. 0,235 m /s .

C. 0, 94 cm /s .

3 cm

Câu 229.

A.

vp
vh

12 .


B.

vh

12 .

B.

ωh

vp

D. 4, 7 cm /s .

4 cm

12 .

C.

12 .

C.

vh
vp

16 .


D.

60 .

D.

vp

16 .

vh

Câu 230.
A.

ωp
ωh

ωp

ωp
ωh

A. 2, 62 m /s .

B. 21,2 m /s .

D. 13,1 m /s .

C. 10, 6 m /s .




Câu 232.

60 .

ωp

500

0,25 m

Câu 231.

ωh

R

15 m

54 km /h


A. 1 m /s2 .

B. 15 m/s2 .

Câu 233. M t chi


dài 36 km /h trên m

yv it

l n gia t

C. 225 m /s2 .
100 m

ng tâm c a xe là

A. 0,1 m/s2 .

B. 12, 96 m /s2 .

C. 0, 36 m /s2 .

D. 1, 0 m/s2 .

Câu 234. Tính gia t
ng tâm aht tác d ng lên m
i ng i trên gh c a m t chi
5 vòng/phút. Kho ng cách t ch
chi
it
i ng
chi
3 m .
A. a ht


8,2 m/s2 .

B. a ht

2, 96.102 m /s2 .

C. a ht

29, 6.102 m /s2 .

D. a ht

0, 82 m/s2 .

n tr c quay c a



Câu 235.
T

ấ 27, 3

A.

ωÐ
ωT






0, 0366 .

B.

ωÐ

B.

vA

ωT

0, 3066 .

C.

ωÐ

1
.
2

C.

vA

ωT


0, 0636 .

D.

ωÐ

2.

D.

vA

ωT

0, 6035 .



Câu 236.

A.

vA
vB

1
.
4

vB


vB

vB

4.

R

Câu 237.
A. 2 R

R.

B.

R

2R .

C. 2 R

2R .

D.

R

R.


Page | - 13 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




Câu 238. M

l

kia bu
th

ng v i t

góc ω

1 m ,m

ch

ất k t

u gi c

nh

O cách m

ất 25 m


u trong m t ph ng
20 rad /s . Khi dây n m ngang và

t. Lấy g

v



1.

10 m /s 2 . Th

t và v n t c viên bi lúc ch

A. t

0, 5 s và v

36 m /s .

B. t

0, 8 s và v

36 m /s .

C. t

1, 0 s và v


30 m /s .

D. t

1, 5 s và v

40 m /s .

O

viên bi

u

l

ất là
25 m



Câu 239.

2, 5 s

2 s

A. 1,57 m/s ; a


493,5 cm/s2 .

C. 25,6 m/s ; a

390, 4 cm /s2 .

B. 12,5 m/s ; a

399, 4 cm/s2 .



Câu 240.

vA

vB


C

O

B

sau:
1 : vA

A. 1 , 2 .


vB .

2 : TA

TB .

B. 1 , 3 .

3 : aA

aB .

C. 1 , 2 , 3 .

4 : TA

TB .

D. 1 , 3 , 4 .

T
191.A 192.C 193.C 194.B 195.C 196.D 197.B 198.C 199.C 200.D
201.C 202.B 203.A 204.B 205.B 206.C 207.B 208.D 209.B 210.D
211.A 212.B 213.B 214.B 215.D 216.B 217.A 218.A 219.A 220.C
221.B 222.C 223.A 224.B 225.C 226.B 227.A 228.A 229.D 230.A
231.D 232.B 233.D 234.D 235.A 236.C 237.B 238.C 239.A 240.C

Page - 14 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


A



×