Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

BASIC LS 24 04 2018 BOOKING a HOTEL ROOM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 8 trang )

TOPIC: BOOKING A HOTEL ROOM
Đặt phòng khách sạn

Phần I: Warm up (Khởi động)

1. Have you ever booked a hotel room? If yes, how did you do it? If no, how would
you do it? (Bạn đã bao giờ đặt phòng khách sạn chưa? Nếu có, bạn đã làm điều đó
như thế nào? Nếu không, bạn sẽ làm điều đó như thế nào?)
Suggestion:
- Yes, I have. I used some online tools to compare rates and shop around before
booking the right room for my family.
(Vâng tôi có. Tôi đã sử dụng một số công cụ trực tuyến để so sánh giá và mua sắm
xung quanh trước khi đặt phòng phù hợp cho gia đình tôi.)
- No, I have never booked a hotel room before. I think I would ask my best friend to do it
for me.
(Không, tôi chưa bao giờ đặt phòng khách sạn trước đây. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nhờ người


bạn thân làm điều đó cho tôi.)
- Yes, last week I just called the hotel directly to get a last minute booking. I asked them
specific questions about the hotel.
(Có, tuần trước tôi vừa gọi trực tiếp cho khách sạn để đặt phòng vào phút cuối. Tôi hỏi
họ những câu hỏi cụ thể về khách sạn.)

2. Is it necessary to book your accommodation in advance? Why/Why not? (Có
cần đặt chỗ trước trước? Tại sao có/Tại sao không?)
Suggestion:
- I would say it depends on where you're going, when and what type accommodations
you want.
(Tôi sẽ nói nó phụ thuộc vào nơi bạn dự định đi, khi nào và loại phòng bạn muốn.)
- I always pre-book all of my accommodations well in advance. I want to have the


reassurance that I have a place to sleep every night.
(Tôi luôn luôn đặt trước tất cả các chỗ ở của tôi trước. Tôi muốn có sự bảo đảm rằng tôi
có một nơi để ngủ mỗi đêm.)
- I found that I could often get better deals if I showed up at a guesthouse and asked to
see a room rather than making reservations in advance.
(Tôi thấy rằng tôi thường có thể nhận được những giao dịch tốt hơn nếu tôi xuất hiện tại
một nhà khách và yêu cầu được xem một phòng thay vì đặt trước.)

Phần II: Free talk (Hội thoại tự do với bạn học)
Student A: You want to book a hotel room. Call the hotel receptionist.


(Học viên A: Bạn muốn đặt phòng khách sạn. Gọi cho nhân viên lễ tân khách sạn.)
Student B: You are the hotel receptionist. Answer the call.
(Học viên B: Bạn là nhân viên lễ tân khách sạn. Hãy trả lời điện thoại.)
Suggested questions

Suggested answers

I’d like to book a room.

That's no problem at all. May I have

(Tôi muốn đặt phòng.)

your name, please?
(Không có vấn đề gì. Vui lòng cho tôi
tên của ngài được không?)

Certainly. My name is John Sandals.


My name is Michelle. What days will

(Chắc chắn rồi. Tên tôi là John you need a room?
Sandals.)

(Tên tôi là Michelle. Ngài cần phòng
vào những ngày nào?)

Friday afternoon, April 14 through One minor problem, sir. Our prices are
Monday morning, April 17.

now slightly higher. Is that acceptable,

(Chiều thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 đến sir?
sáng thứ Hai, ngày 17 tháng Tư.)

(Một vấn đề nhỏ, thưa ngài. Giá của
chúng tôi hiện cao hơn một chút. Điều
đó có được chấp nhận không?)

Please tell me the price, so I can make It'll be $308 nightly.
a decision.
(Vui lòng cho tôi biết giá, như vậy tôi
có thể đưa ra quyết định.)

(Nó sẽ là 308$ mỗi đêm.)


That's a reasonable price.


About the bed, is a queen-size okay?

(Đó là một mức giá hợp lý.)

(Về giường, giường kích cỡ khoảng
1.6m x 2.2m ổn không?)

Yes, that'll be just fine.

One more second, sir. Your reservation

(Vâng, nó ổn.)

is now verified, so all I need is your
phone number.
(Một giây nữa, thưa ngài. Việc đặt chỗ
của ngài hiện đã được xác minh, hiện
tất cả những gì tôi cần là số điện thoại
của ngài.)

It's 626-555-1739.

Let me repeat that: 626-555-1739.

(Đó là 626-555-1739.)

Okay, sir, we look forward to seeing
you in April!
(Hãy để tôi nhắc lại: 626-555-1739.

Được rồi, thưa ngài, chúng tôi mong
được gặp ngài vào tháng Tư!)

Từ vựng:.
1. Double room /ˌdʌb.əl ˈruːm/ (n): một phòng ngủ cho hai người
Ex: I’d like a double room, please.
Tôi muốn một phòng đôi, làm ơn.
2. Twin room /twɪn ˈruːm/ (n): một phòng trong một khách sạn có hai giường đơn
Ex: A twin room costs $120 per night.


Phòng 2 giường đơn có mức phí 120 USD/đêm.
3. Rate /reɪt/ (n): một số tiền cố định được trả cho một thứ gì đó
Ex: We offer special rates for students.
Chúng tôi cung cấp mức giá đặc biệt cho sinh viên.
4. Tax /tæks/ (n): tiền trả cho chính phủ dựa trên chi phí hàng hóa hoặc dịch vụ
Ex: $100 per night plus tax.
100$ mỗi đêm cộng thuế.
5. Reserve /rɪˈzɝːv/ (v): đặt trước
Ex: Can I reserve a room for one, please?
Tôi có thể đặt phòng cho một người được không?

Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)
You want to book a hotel room. Call the hotel receptionist – your teacher.
(Bạn muốn đặt phòng khách sạn. Gọi cho nhân viên tiếp tân tại khách sạn - giáo viên
của bạn.)


A single room


- I need to reserve a single room.

One night

(Tôi cần phải đặt trước một phòng

$100 per night

đơn.)

(Phòng đơn

- I'll be staying for one night.

Một đêm

(Tôi sẽ ở lại một đêm.)

100$ mỗi đêm)

- We have new room rates, sir. Will that
be acceptable to you?
(Chúng tôi có giá phòng mới, thưa ông.
Điều đó có chấp nhận được với ông
không?)
- It depends on the price, of course.
What is it?
(Nó phụ thuộc vào giá cả, tất nhiên. Nó
là bao nhiêu?)
- It's $100 a night.

(Nó là 100$ mỗi đêm)
- I have no problem with that.
(Tôi không có vấn đề với điều đó.)


A double room (a smoking room)

- Hi there, I want to reserve a double

Three days and two nights

room.

$150 per night

(Xin chào, tôi muốn đặt một phòng đôi.)

(Một phòng đôi (phòng hút thuốc)

- Great! Would you prefer smoking or

Ba ngày và hai đêm

nonsmoking?

150$ mỗi đêm)

(Tuyệt! Bạn thích phòng được hút thuốc
hay cấm hút thuốc?)
- A smoking room, please.

(Một phòng hút thuốc, làm ơn.)
- Right now. I plan to be there for three
days and two nights.
(Ngay bây giờ. Tôi định ở đó trong ba
ngày và hai đêm.)
- How much is a room?
(Một phòng là bao nhiêu?)
- The price per night is $150.
(Giá mỗi đêm là 150$.)


A twin room (a non-smoking room)

- I need a twin room.

Two days and two nights

(Tôi cần một phòng đôi.)

$200 per night

- Do you have a preference for smoking

(Phòng đôi (phòng không hút thuốc)

or nonsmoking?

Hai ngày hai đêm

(Bạn có sở thích hút thuốc hay không


200$ mỗi đêm)

hút thuốc không?)
- I quit smoking, so nonsmoking.
(Tôi bỏ thuốc lá rồi, nên không hút
thuốc.)
- I need a room for two days and two
nights.
(Tôi cần một phòng trong hai ngày và
hai đêm.)
- It'll be $200 nightly.
(Nó sẽ là 200 đô la mỗi đêm.)
- That's a reasonable price.
(Đó là một mức giá hợp lý.)



×