Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết chương 2 môn giải tích lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.78 KB, 8 trang )

Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 12
ĐỀ SỐ 1
Câu 1: chọn đáp án đúng: a .a  bằng
A.   
B. a  
C. a  

D.   

2
3

Câu 2: Cho a là một số dương, biểu thức a a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7

5

A. a6
B. a6
Câu 3: Hàm số y  loga x có nghĩa khi :
A. x  0
B. x  0

6

11


C. a5

D. a 6

C. x  0

D. a  0

1
4

Câu 4: log2 8 bằng:
A.

1
2

B.

1
4

C.

3
4

D. 4

Câu 5: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa

1

C. y  x 

A. y  x 2
B. y  x 2
Câu 6: Chọn mệnh đề đúng :
A. (ln u)' 

1
u

B. (ln u)' 

1
u2

D. y  2x

C. (ln u)' 

u'
u

D. (ln u)' 

u'
u2

Câu 7: Tính đạo hàm hàm số sau: y  2017x

B. y'  ln2017.2017

A. y'  x.2017

x 1

x

2017x
D. y' 
2017

C. y'  2017

x 1

Câu 8: tập xác định của hàm số y  log2 (3x2  2x 1) là:
1
A. D  R \ 1; 


C. D   ; 1   ;  

1
3

1
3

B. D  (1; )


3



D. D   1; 
 3
1

Câu 9: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
2
A.  
3

2

B.

 

 3

e

D. e

C. e

Câu 10: Đạo hàm hàm số y  log3  4 x3  2 x  1 bằng:
12 x 2  2

C. y ' 
 4 x3  2 x  1 ln 3

12 x 2  2
B. y ' 
3.ln 3

1
A. y ' 
3.ln 3

12 x 2
D. y ' 
 4 x3  2 x  1 ln 3

Câu 11: Phương trình sau log 4 ( x  1)  3 có nghiệm là:
A. x  82
B. x  63
C. x  80
3x  2
Câu 12: Phương trình 4  16 có nghiệm là:
A. x =

3
4

B. x =

4
3


D. x  65

C. 3

D. 5

Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là đúng?

 3  2   3  2
C.  2  2    2  2 
4

A.

3

4



 11  2    11  2 
D.  4  2    4  2 
6

B.

3

4





Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



Câu 14: Bất phương trình: log1  2x  7  log1  x  1 có tập nghiệm là:
5

5

A. 1;4
B.  1;  
C. (-1; 2)
Câu 15:số nghiệm phương trình 3x1  3x2  3x3  3x4  750 là:
A. 1
B. 0
C. 2
3x
Câu 16:Bất phương trình 2  8 có tập nghiệm là:
A. (;1)
B. (;3)
C. (1; )
1
Câu 17: Bất phương trình  
2

A. x  4


x 1

 1
 
 
 2
B. x  4

D. (-; 1)
D. 3
D. (;1]

2x 3

có tập nghiệm là:
C. x  4

x  4

D.

Câu 18: Bất phương trình: log2 3x  2  log2  6  5x  có tập nghiệm là:
A. (0; +)

6
B.  1; 

1
C.  ;3


2 
2
Câu 19:số nghiệm của phương trình: log2 x  3log2 (2 x) 1  0 là:
 5

D.  3;1

A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
Câu 20:cho 2 số thức a,b, với 1A. log a b  1  logb a
B. 1  log a b  logb a
C. logb a  log a b  1
D. logb a  1  log a b


Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 12
ĐỀ SỐ 2
Câu 1: Đạo hàm của hàm số

là:
x 1


B. y '  x.2016
Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
A.

2016 x
D. y '  ln 2016

C.

1

A. y  x 2
B. y  x 2
C. y  x 
Câu 3: Hàm số y = log5  4x  x 2  có tập xác định là:
A. (2; 6)
B. (0; 4)
Câu 4: Đạo hàm hàm số y  log2 ( x2 1) là:
1
x.ln 2

A. y ' 

B. y ' 

1
( x  1).ln 2

C. (0; +)
C. y ' 


2

D. y  3x

2
ln 2

D. R
D. y ' 

Câu 5: Tập xác định của hàm số y  (9  x)3 là:
B. R \ 9

A. (3;3)

2x
( x  1).ln 2
2

C. (; 9)  (9; )

D. R \ 3

C.  u    .u 1.u '

D.  u  

Câu 6: chọn khẳng định đúng:
A.  u    .u 1


B.  u    .lnu

'

'

'

'

Câu 7: Giá trị của  53  là:

u'
u.ln u

2

3

B. 55

A. 56
Câu 8:

C. 51

D. 5 2

a

bằng:
a

A.   
B.   
Câu 9: log 2 4 bằng:
A. 2
B. 1
Câu 10: chọn khẳng định sai:
A. log a a  1

B. log a b 

C. a  

D. a  

C. 3

D.4

1

D. log a 1  0

log a b
C. a loga b  b

Câu 11: Phương trình sau log 2 ( x  1)  3 có nghiệm là:


A. x  1
B. x  4
C. x  8
3x  2
Câu 12: Phương trình 2  8 có nghiệm là:
A. x =

3
4

B. x =

4
3

C.

D. x  7

5
3

D. 5

Câu 13: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4

 3

A. 4


 2

4

B. 3  3
3

1,7

 1
C.  
 3

 1
 
 3

Câu 14: Bất phương trình 3x  9 có tập nghiệm là:
A. (; 2)
B. (; 2)
C.  ; 2

2



2
2
D.     

 3  3

D. .  ; 2

e


Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt

1
Câu 15:Bất phương trình  
2

x1



2x  5

 1
có tập nghiệm là:
 
 
 2
A. x  6
B. x  6
C. x  6
D. x  6
x
x 1

x 2
x
x 1
x 2
Câu 16: Phương trình: 2  2  2  3  3  3 có nghiệm là:

A. 2
B. 3
C. 4
Câu 17: Phương trình: l ogx  l og  x  9  1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
2
Câu 18: Phương trình: log2  x  6x  7  log2  x  3 có tập nghiệm là:

D. 5

A. 5
B. 2; 5
C. 4; 8
Câu 19: Nếu log2 x  5log2 a  4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4
B. a4b5
C. 5a + 4b



Câu 20: Bất phương trình: log1 2x  7  log1 x  1 có tập nghiệm là:


D. 

A. 1;4

5

B.  1;  

D. 10

D. 4a + 5b

5

C. (-1; 2)

D. (-; 1


Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 12
ĐỀ SỐ 3
Câu 1: chọn đáp án đúng: (ab) bằng
B. a .b

A. a  a 


C. a .b

D.

a
b

2

Câu 2: Cho a là một số dương, biểu thức a3 .a2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5

7

7

2

A. a6
B. a6
C. a5
Câu 3: Hàm số y  loga (x  1) có nghĩa khi :
A. x  0
B. x  1  0
C. x  0
Câu 4: log4 8 bằng:
A.

1
2


B.

1
4

C.

D. a2
D. a  0
3
2

D.

2
3

Câu 5: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
1

C. y  x 

A. y  x 2
B. y  x 2
Câu 6: Chọn mệnh đề đúng :
A. (ln u)' 

1
u


B. (ln u)' 

1
u2

C. (ln u)' 

D. y  ( 2)x
u'
u

D. (ln u)' 

u'
u2

Câu 7: Tính đạo hàm hàm số sau: y  17x
A. y'  x.17x1

B. y'  ln17.17x

D. y ' 

C. y'  17x1

Câu 8: tập xác định của hàm số y  log2 ( x2 1) là:
A. D  R \ 1;1
B. D  (1;1)
C. D   ; 1  1;  

Câu 9: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
2
A.  
 3

2

B.

 3

e

17x
17

D. D   1;1
D. e

C. e

Câu 10: Đạo hàm hàm số y  log3  4 x3  2 x  bằng:
A. y ' 

1
3.ln 3

B. y ' 

12 x 2  2

3.ln 3

C. y ' 

12 x 2  2
 4 x3  2 x  ln 3

D. y ' 

12 x 2
 4 x3  2 x  ln 3

Câu 11: Phương trình sau log3 ( x  1)  3 có nghiệm là:
A. x  82
B. 28
C. x  27
D. x  72
3x  2
x
Câu 12: Phương trình 4  16 có nghiệm là:
A. 2
B. 2
C. 3
D. 5
2x  6
x 7
Câu 13: Phương trình: 2  2  17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3

D. 5
Câu 14: Bất phương trình: log1  x  7   log1  2x  1 có tập nghiệm là:
5

5

A.  ; 7 
B.  1;  
C.  7;8 
x 1
x 2
x 3
Câu 15:số nghiệm phương trình 3  3  3  3x4  750 là:
A. 1
B. 0
C. 2

D. 8;  
D. 3


Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



Câu 16:Bất phương trình 23x  4 có tập nghiệm là:
A. (; 2)

1
Câu 17: Bất phương trình  

2

A. x  4

2
3

C. ( ; )

B. (;3)
x 1

 1
 
 
 2
B. x  4

2
3

D. ( ; )

2x 3

có tập nghiệm là:
C. x  4

x  4


D.

Câu 18: Bất phương trình: log1  3x  2  log1  6  5x  có tập nghiệm là:
2

2
A.  ;1
3




6
B.  1; 
 5

2

1
C.  ;3
2



D.  3;1

Câu 19: Số nghiệm của phương trình: log22 x  3log2 (2 x) 1  0 là:
A. 2
B. 1
C. 0

D. 3
Câu 20:cho 2 số thức a,b, với aA. log a b  1  logb a
B. 1  log a b  logb a
C. logb a  log a b  1
D. logb a  1  log a b


Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 MÔN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 12
ĐỀ SỐ 4
Câu 1: Nếu log2 x  5log2 a  4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4
B. a4b5
C. 5a + 4b
Câu 2: Đạo hàm của hàm số

là:

B. y '  x.2016

A.

D. 4a + 5b

x 1


2016 x
D. y '  ln 2016

C.

Câu 3: Phương trình: log2  x 2  6x  7  log2  x  3 có tập nghiệm là:
B. 2; 5

A. 5

C. 4; 8

D. 

Câu 4: Tập xác định của hàm số y  (9  x)3 là:
B. R \ 9

A. (3;3)

D. R \ 3

C. (; 9)  (9; )

Câu 5: Phương trình 23x 2  8 có nghiệm là:
5
4
C.
3
3
x1

2x  5
1
1
Câu 6:Bất phương trình     
có tập nghiệm là:
 2
 2
A. x  6
B. x  6
C. x  6
Câu 7: Phương trình sau log 2 ( x  1)  3 có nghiệm là:
3
4

A. x =

B. x =

D. 5

D. x  6
D. x  7

A. x  1
B. x  4
C. x  8
Câu 8: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4

2


1
1
A. 4  4
B. 3  3
C.     
D.
 3
 3
Câu 9: Bất phương trình: log1  2x  7  log1  x  1 có tập nghiệm là:
 3

 2

3

5

1,7



 2  2
 3   3
   

5

A. 1;4
B.  1;  

C. (-1; 2)
2
Câu 10: Đạo hàm hàm số y  log2 ( x 1) là:
1
1
B. y '  2
( x  1).ln 2
x.ln 2
Câu 11: log 2 4 bằng:

A. y ' 

e

C. y ' 

2
ln 2

A. 2
B. 1
C. 3
x
Câu 12: Bất phương trình 3  9 có tập nghiệm là:
A. (; 2)
B. (; 2)
C.  ; 2
Câu 13: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ

D. (-; 1)

D. y ' 

2x
( x  1).ln 2
2

D.4
D. .  ; 2

1

A. y  x 2
B. y  x 2
C. y  x 
D. y  3x
Câu 14: Phương trình: 2x  2x 1  2x 2  3x  3x 1  3x 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
2
Câu 15: Hàm số y = log5  4x  x  có tập xác định là:
A. (2; 6)

B. (0; 4)

C. (0; +)

D. 5
D. R



Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt



Câu 16: Đạo hàm hàm số y  log2 ( x2 1) là:
1
x.ln 2

A. y ' 

B. y ' 

1
( x  1).ln 2
2

C. y ' 

2
ln 2

D. y ' 

2x
( x  1).ln 2
2

Câu 17: chọn khẳng định đúng:
A.  u    .u 1


B.  u    .lnu

'

Câu 18:

'

C.  u    .u 1.u '

D.  u  

C. a  

D. a  

C. a log b  b

D. log a 1  0

'

'

u'
u.ln u

a
bằng:

a

A.   
B.   
Câu 19: chọn khẳng định sai:
A. log a a  1

B. log a b 

1



log a b

a

Câu 20: Phương trình: l ogx  l og  x  9  1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9

D. 10



×