Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Đề thi HSG môn vật lý bảng b chính thức tỉnh gia lai 2013 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (561.37 KB, 10 trang )

Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH

GIA LAI

LỚP 12 THPT, NĂM HỌC 2013-2014
Môn: VẬT LÝ- Bảng B

ĐỀ CHÍNH THỨC

Thời gian: 180 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 05/12/2013
(Đề này có 2 trang, gồm 6 bài)

Câu 1 ( , điểm)

h h

k  40 N / m

n

g  10m / s

a

ng
Vi



g

a

ng h ng

ng

ờng

nh i

n
nh

n
ng

ng g

i

O

V

gi

A


ng

h ng

ng

M

ng

nn
n

h ng ổi h

n
h

h

Q

h n

hi

Hình 1

ng h


ng

n ng
a

ng h ng

n

nghi ng
h i

ng h

a
n

hi

A

iA

an

A

ng


ih

gi a h ng

nh n

B

M

n h

2013

n

a

m
M

C

A
Hình 2

 .

h ng ngang T
n


H i F

ng n

nh h i

F

n nh

h n

n h n

M

h

?
i h n
ng n

h ng nghi ng
ngang nh

an

h n


n

gia

leo lên


nêm AB?

Bài 3 (3,5 điểm). M
m

n

i

ngang

nh h nh 2

ng h ng A

n

k

ng h ng hời gian ng n nh gi a hai n
h ng n

nghỉ gi a


V

i

?

góc nghiêng BAC   . T n n

h

ng

h a

m

ng h ng?

ng h nh a

h

n

a
n h

ng i


nh i

n hời i

Bài 2 (4,0 điểm). T n

a

a

a

gi

ng m  100 g

n n
h a

ng

g n h

n n 5, 5cm

ng h ng

a

a


h i

hời i
h

ng

n ng

ng i

i

T nh

i

nh

1
i



nh a
n

ng


h

hời gian là

h

ng

n ng

ng h

O có h

h ng
g n

2

0,8m / s i

a

nh h nh

ng

iQ
a


n

ng n
ng i

ng i

S

n

h nh

a

S

O

f= 5cm nh hình 3. Lúc t=0, S

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Hình 3

1


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

h h


nh
ổi

không

1. H i a

n = 8

h

a
i

hi

hi h
a

ùng

n

h h

n h

ng


ang

O

i

an

Câu 4 ( , điểm).

nh h

a h
ng g
an

h



ng C 

h i n

100 3
F
2

h


n

ng

2. i

hỉnh R  R2 thì

ng

i

h ha

a u AB

i

n

a S’

nh

aS

h

nh


anh

T
h

ng h ng

n

ng v  40cm / s

ng a

h ABCD

h

i I

ng

ng

nh

ng i

i

i n


n R

gi

h

a

H , i n ở r  40
L,r

R

i n
C
B

M

u AM gi a hai i

i T

n

n

i hai gi


h AB có gi

ng

ng nha

i

3   4 ?

h nha

5

hai ng

n a

nh: u A  5cos 20 t (mm); uB  5cos(20 t   )(mm)

ng

h ng ổi hi

ng

n i

i C, D


hai i

n

nh AD  8cm .
ng, i : AM  8cm; BM  10cm .

h

M trên

n CD

AM
R2 ?

a R3 , R4 . T
h

h nh h nh

ng i i
a

h

n

i n


 3

i n

H nh 4

h

i h

1

A

A

i

A

h

1. Thi

hai
L

nh S ' có

a .


nh g

n

a

 h nh n h

nh h nh 4

i i ng

Câu 5 (3,5 điểm). T i hai i
ng h

hi

R  R4 thì công

ng hời
g

i n ở R.

hỉnh i n ở R  R1  60 Vi

3 ,  4

ng i


h ng h nh

a

1. i

3. Khi R  R3 h

nh

( = 0) H



i n

h

i

u AB  200 2 cos(100 t  )V . C
3

2.

h nh ời a S

ùng i?


2. N

hi

nh nh i n

2 cm/s.
a

h ng

h

nh i

n

P

n CD

i n

i

a

I nh

i N1; N2


3.

hai i

n

h

ng

: BN1  AN1  2cm; BN 2  AN 2  5cm N
li

a

ng

a N2

Bài 6 ( , điểm)
(ng

n

i n ở

ùng n
i hời i


n

i nh n A; B

t , li

a

ng

ng

ng

a N1

i

i

ng 5cm h

ng a nhi ?

hai i n ở
ng r

nh )

n


gi

R1 , R2 ;

n

a

n i n h ng ổi hù h

h ng

ởng ( i n ở a

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

2


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

n

i n ở

n

h


nh chính xác hai gi

h n)

i n ở

n i h ng

ng

H

nh

h

ng n

R1 , R2 .

HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu
1.
(3,0đ)

Ý
1
(

N i dung

)



Đi m

K
mg
 20rad / s , l 
 2,5cm
m
K

0,25

v
xn  ln  l  3cm ; A  xn 2  ( ) 2  5cm

0,25


Khi t  0  x0  A cos   A    0
h: x  5cos 20t (cm)
a
an h gi a a
ng i
2013  1
T
t
T   t  316,195( s)

2
3

0,25
0,25

V

2
(

)

: t 

T ng
Q ng

)

1
2
4,0đ

(

h

n


ng

)

: s  1006.4 A  A 

i

+ V

O

n

:


 0, 043648( s)

A 2A

 201, 295(m)
2 5

an h gi a a
ng i h a
h n
T 2 
tmin  
 (s)

3 60 30
A
s  2  A  5(cm)
2
s 150
T
ng nh: vtb  
(cm / s)  47, 75(cm / s)
t

T m đ lớn của lực F:
+ h nh

n

0,5

a

3
(

ờng

h a

ng

n


0,5
:
0,5
0,25
0,25

nh h nh
n

h ng nghi ng

h

ng

a 4

:

nh h nh:

F ; N ; P; Fms

0,25
x

y
F

N


Fms

P đề thi – tài liệu file word mới nhất
– Website chuyên

O

3


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

(Hình 1)
0,25

x

y
F

N
Fms
P

O
(Hình 2)
+V

h


ng

ng h

M thì :

F  N  P  Fms  0 (1)

+

h ng

n

n

n

nn
0,25

ng h (H nh ):
 Fms  P sin   F

 N  Pcos

0,25

V i: Fms   N   mgcos  F  mg (sin    cos ) (2);

i
+

0,25

i n:   tan 
h ng

n h (H nh ):
 Fms   P sin   F

 N  Pcos

0,25

V i: Fms   N   mgcos  F  mg (sin    cos ) (3)
+V
h ng
nn
h:
2
(

)

mg (sin    cos )  F  mg (sin    cos ) i
Gia tốc của nêm:
+
n nn
M h M h i h

a0 h ng ang h i
ngang gia

0,25
0,25

i n:   tan 
n

ng

n

h ng

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

0,25

4


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
y

x

N

a0


Fms

F qt
P

+

0,25

ng h

O
hi

g n

in

M a

h

ng

nh

ng
0,25


h : P  N  F ms  Fqt  ma (5);
hi

(5 ) n

O

O

a

:

mg sin   ma0 cos   N  ma

mgcos  ma0 sin   N  0

 a  a0 (cos   sin  )  g (sin   cos )(6)
+
n nn
h:a>0
(6) a

3
(3,5đ)

1
( 0 )

0,5

0,25
:

0,25

g (sin    cos )
n a0 >
cos   sin 
TK
S
nh Sd 
 S 'd '
+
=>V

an
h

h

0,25

: d0  18cm  d0'  90cm
nh h

hn

0,25

n l  SS' = d0 +d =108cm

'
0

+
h T a a; hi
d  2. f  30cm  d '  2. f  30cm  lmin  4. f  60cm

0,25

+Vì d0  18cm  2. f n n hi nh i n h
nh a a
( ăng) h
i n nh S’ a S
h n ng i g n S h
n hi n
hS
n ng 60
h nh
ổi hi
h n ng
ời a S hi 0,5
n

h n ng a S’
ùng i i ỹ
Q ỹ
h n ng a S’
h ng n ùng hi h ng
h
'

n nh l  SS  108cm
f .d 15(18  2t )
+Sa hời gian : d  18  2t  d ' 

0,25
d f
3  2t
4t 2  72t  324
0,25
l d d'
3  2t
0,25
Khi l = 08
h =0h
= 6
V
a 6
nh i n h

h n ng a nh
0,25
S’
h ng n
ùng i
i ỹ

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

5



Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
Tìm góc quay  :

( 5 )

d1'



d1

0,25
O

S

+Sa

hi h



nh h

n

S’

ng


S1'

h

d  40cm  d '  24cm  l  SS '  64cm
+M n h S’ ùng i
an
=0 h a
nh
g  a h S’ h h n ời a S
SS’ = 08
+Sa hi a h
nh: T h nh
a

0,25
n h i a h
n l = 44

0,25

d1  dcos  40.cos

0,5

d1 '  (d  l ).cos =68.cos
'

+


h

i

ng h

h

nh

1
1
1


a h
d1 d '1 f

a
0,25

81
cos  
 0,5956    53, 4450
136

a h i a h
nh
g   53, 4450  530 26'

100
1
200
Z L  L 
(); Z C 

(),
C
3
3
200
Z  ( R1  r ) 2  ( Z L  Z C ) 2 
( )
3
U
I 0  0 AB  6( A);U 0 AM  ( R1  r ) 2  Z L 2 .I 0  200 2(V )
Z
Z  ZC
1


  
h ha gi a u AB và i : tan   L
R1  r
6
3

V
1
4

(3,0đ) ( 5 )

Pha an

a i:   u  i  i  u    



0,25

0,25

0,25

6

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

6


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ZL
1


  AM 
R1  r
6
3

 i  uAM   AM  i  0

h ha gi a u AM và i : tan  AM 
a u AM :  AM  uAM

Pha an
2
(0 75 )

i n : u AM  200 2 cos100 t (V )
a nhi
n i n ở R:
U2
U2
PR  RI 2  R

r 2  ( Z L  ZC )2
( R  r )2  (Z L  ZC )2
R
 2r
R
r 2  ( Z L  ZC )2
ng
ng h
i h
R;
R
i h
ng


Ta suy ra: Pmax  R  r  (Z L  ZC )
2

3
(

)

0,25

0,25

0,25

2

20 111
 70, 24()
3
ng
i h
n
nA
ng nha :
2
U
U2
P3  ( R3  r ).

P


(
R

r
).
4
4
( R3  r )2  ( Z L  ZC ) 2
( R4  r ) 2  ( Z L  Z C ) 2

: R  R2 

Tha

0,25

Suy ra: ( R3  r ).( R4  r )  (Z L  ZC ) (1)
Z  ZC
Z  ZC
; tan 4  L
(2)
h ha gi a uvà i : tan 3  L
R3  r
R4  r
T (1);(2) a : tan 3 tan 4  1

0,25

0,5


2

V ZC  Z L nên suy ra: 3  4  
5
(3,5đ)

1
(

)

u AM

Ph

2
( 75 )

0,25

2


v
ng: f 
 10 Hz ;    4cm
2
f


T n
Ph



ng

ng hai ng n
n n i M:
2 d1
2 d 2
 a cos(t 
); uBM  a cos(t 
)

0,25

nh



ng

nh

ng ổng h



P


0,25



i M:
 (d 2  d1 )  
  (d 2  d1 )  

uM  u1M  u2 M  2a cos 
  cos t 
 

2

2


uM  10cos(20 t  4 )(mm)
BD  AD
 2, 25 V i k  Z
ỉ :
i

0,25

i n

i


a nh

h k p max  2 .

0,5

0,5

Suy ra: d2 p  d1P  2  8 (4)
Ta

15
15
: d 2 p 2  82  (  x)2 ; d1P 2  82  (  x) 2 nên:
2
2
(d2 p  d1 p )(d2 p  d1 p )  30 x (5)

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

0,5

7


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
15
x (6)
4
225 2

T (4) (6)
a : d 2 p 2  16  15 x 
x (7)
64
15
225
M h a : d 2 p 2  82  (  x) 2  64  15 x  x 2 
(8)
2
4
6672
T (7) (8)
a: x 2 
 x  6, 437cm
161
V
hai i
P i ng a
h
h ng a nh
6, 437cm
x
P
I
D
C

T (4)

a: d 2 p  d1 p 


(5)

A
3
(0 75 )

Ph

ng inh

0,25

0,25
:
0,25

B

O

ng i N1; N 2

 (d 2  d1 )  
  (d 2  d1 )  

u N1  2a cos 
  cos t 
 


2

2


  (d 2,  d1, )  

 (d 2,  d1, )  
u N2  2a cos 
  cos t 
 

2

2



V

u N2
u N1

n ùng i n n d1  d2  d1,  d2, :

N1; N 2 n

0,25

  (d 2,  d1, )  

cos 
 

2
2



2
  (d 2  d1 )  
cos 
 

2


0,25

0,25

 uM 2  2,5 2(mm)

6(3đ)

Ơ SỞ Í THUYẾT:
+ V ng n
ng

i n ở
i n


ng

nh n n hi
a ng n

i n h gi a hai
h ng ổi

ng

a ng n
nh

0,25

h

nghi
+ T ng
i n ở R1 , R2 h

A

V n
a h ý

n

h ng


ởng

gi

a :

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

8


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
IA

R1

R2

A

A

B
(S

V
R1

)


R2

I2

A

A

B
(S

V
+Hai

n

i i nh :

A



ng

ng

2




)

0,5

:

I A  I2
Chứng minh IA=I2:


IA

:

R1

R2

A

A

B
V

IA 
i I

U  R2 I

;
R1  RA

U ( R1  RA  RV )
U
;

( R1  RA ).RV R2 ( R1  RA  RV )  ( R1  RA ) RV
R2 
R1  RA  RV

U
 I A 

R2U ( R1  RA  RV )
R2 ( R1  RA  RV )  ( R1  RA ) RV
R1  RA



R2 ( R1  RA  RV )
1  R ( R  R  R )  ( R  R ) R 
2
1
A
V
1
A
V 
 U. 

R1  RA




U  R2 ( R1  RA  RV )  ( R1  RA ) RV  R2 ( R1  RA  RV )

 R2 ( R1  RA  RV )  ( R1  RA ) RV  ( R1  RA )

U .RV
(a)
R2 ( R1  RA  RV )  RV ( R1  RA )

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

0,5

9


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369



I2

R1

:
A


A

B
V

R2 I 2  RV ( I  I 2 )
( R2  RV ) I 2  RV I  I 2 

I2 



R2

RV
U
.
R2  RV R  R  R2 RV
1
A
R2  RV
URV

 ( R  R )( R  R )  R2 RV 
( R2  RV )  1 A 2 V

R2  RV




U .RV
R2 ( R1  RA  RV )  RV ( R1  RA )

T (a)

( )

+ i

R2

a
nh h nh

ng

ng h : R2 
nh

R1
PHƯƠN

0,5

(b)

UV
;
I2


0,25

ng

N THÍ N H ỆM:

+M

h i n nh

->

+M

h i n h

->

hỉ V n

a R2 là :

R2 

=> i

h nh

+ ổi hỗ R1 và R2


i

ng

hỉ A

a h



(



( UV)

A)

UV
IA
h nh

0,25
0,25
0,25

R 1.

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


0,25

10



×