Cõu 47. [2D1-6.5-4] Tỡm tt c cỏc giỏ tr thc ca tham s
x4 +
A.
m
phng trỡnh sau cú nghim
x [ 1; 2] .
16
4
2
+ 4 x 2 + 2 ữ 12 x ữ = m.
4
x
x
x
B.
13 m 11.
C.
15 m 9.
15 < m < 9.
D.
16 m 9.
Li gii
ỏp ỏn B
t
2
t =x- , x ẻ
x
Do ú
o hm
ộ1; 2ự.
ờ
ở ỳ
ỷ
t Â= 1 +
t ( 1) Ê t Ê t ( 2) , " x ẻ ộ
1; 2ự,
ờ
ở ỳ
ỷ
Ta cú
x2 +
suy ra
2
> 0, " x ẻ
x2
ộ1; 2ự.
ờ
ở ỳ
ỷ
- 1 Ê t Ê 1.
2
4
2
2
16 ổ
4ử
4
2
2
ữ
=
t
+
4,
ỗ
ữ
x
+
=
x
+
8
=
t
+
4
- 8 = t 4 + 8t2 + 8.
2
ỗ
4
2ữ
x
ỗ
ữ
x
x ứ
ố
(
)
Phng trỡnh ó cho tr thnh
4
2
t 4 + 8t 2 + 8 - 4 t2 + 4 - 12t = m t + 4t - 12t = m + 8
(
)
Phng trỡnh ó cho cú nghim trong on
Xột hm s
o hm
y = f ( t ) = t 4 + 4t 2 - 12t
(
trờn
ộ1; 2ự
ờ
ở ỳ
ỷ
( *)
khi v ch khi phng trỡnh
( *)
cú nghim trong
ộ- 1; 1ự.
ờ
ỳ
ở
ỷ
)
(
)
yÂ= 4t 3 + 8t - 12, t ẻ - 1; 1 . yÂ= 4( t - 1) ( t2 + t + 3) < 0, " t ẻ - 1; 1 .
Bng bin thiờn:
Do ú phng trỡnh ó cho cú nghim trờn
thỡ
ộ1; 2ự - 7 Ê m + 8 Ê 17 - 15 Ê m Ê 9.
ờ ỷ
ỳ
ở
ộ- 1; 1ự.
ờ
ỳ
ở
ỷ