CHUYÊN ĐỀ KHẢO SÁT HÀM SỐ – PHẦN 5
C©u 1 :
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) y = x − 3x + 1 và vuông góc với đường thẳng y = −
3
x
+1
9
là:
A.
y = 9 x − 8, y = 9 x + 8
B.
y = 9 x − 8, y = 9 x + 12
C.
y = 9 x − 8, y = 9 x + 24
D.
y = 9 x − 15, y = 9 x + 17
C©u 2 : GTLN của hàm số y = sin x(1 + cos x) trên đoạn [0; ] là:
A.
C©u 3 :
A.
C©u 4 :
A.
3 3
4
3 3
2
B.
Với giá trị nào của m, hàm số y =
m = −1
B.
C.
3 3
D.
3
x 2 + (m + 1) x − 1
nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó?
2− x
m 1
C.
m ( −1;1)
D.
m−
5
2
Cho phương trình ( x + 1) (2 − x) = k . Giá trị nào của k để phương trình có 3 nghiệm
2
0k 3
B.
0k
9
2
C.
0k 5
D.
0k 4
C©u 5 : Phát biểu nào sau đây đúng
A.
X0 điểm cực đại của hàm số
f '( x0 ) = 0
B. X là điểm cực tiểu của hàm số khi
0
C. X là điểm cực đại của hàm số khi
0
D.
f '( x0 ) = 0, f ''( x0 ) 0
f '( x0 ) = 0, f ''( x0 ) 0
Nếu tồn tại h>0 sao cho f(x) < f ( x0 ) x ( x0 − h; x0 + h) và x x0 thì ta nói hàm số f(x) đạt cực tiểu
tại điểm x0
C©u 6 : GTLN và GTNN của hàm số y = sin x − cos x lần lượt là:
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
1
1
A.
2; − 2
B. -1;1
C. 1;-1
D. 2;-2
C©u 7 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó
A.
C©u 8 :
y=
−x + 2
x+2
Cho hàm số f ( x) =
B.
y=
x−2
x+2
C.
y=
x−2
−x + 2
−x + 2
x−2
D.
y=
D.
y = −3
x −1
.Mệnh đề nào sau đây đúng ?
x +1
A. Hàm số f ( x ) đồng biến trên R.
B. Hàm số f ( x ) đồng biến trên các khoảng (-∞ ;-1) và (-1;+∞)
C. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên R
D. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1) và (-1;+∞)
C©u 9 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ?
A.
y = 2− x
B.
y = − x4 − 1
C.
y=
x −1
x−2
C©u 10 : Tìm m để hàm số y = x3 − 3mx 2 + 3(2m − 1) x + 1 đồng biến trên R
A.
m 1
B. m = 1
C.
luôn thỏa với mọi
giá trị m
D. Không có giá trị m
C©u 11 : Cho hàm số f ( x) = x3 − 3x 2 − 2 .Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞)
B. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) .
D. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) .
C©u 12 :
GTNN của hàm số y = 2 x − 3x − 12 x + 10 trên đoạn [-3; 3] là:
A. -10
3
B. 1
2
C. 17
D. -35
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
2
2
C©u 13 :
Số đường tiệm cận của hàm số y =
A. 0
C©u 14 :
2 x2 + x + 1
2x − 3
C. 2
B. 1
Cho hàm số y =
D. 3
x4
9
− 2 x 2 − (C), phương trình tiếp tuyến của (C) tại các giao điểm của (C) với
4
4
trục Ox là:
A.
y = 15( x − 3), y = 15( x + 3)
B.
y = −15( x − 3), y = −15( x + 3)
C.
y = −15( x − 3), y = 15( x + 3)
D.
y = 15( x − 3), y = −15( x + 3)
B.
f ( x) =
4 3
x − 6x2 + 9x −1
3
D.
f ( x) =
x2 − 8x + 9
x −5
C©u 15 : Hàm số nào sau đây có cực trị
A.
f ( x) = x 3 + 3 x 2 + 3 x + 5
C.
f ( x) =
( x − 4)2
x2 − 2 x + 5
C©u 16 : Các tiếp tuyến của đường cong (C ): y = x3 - 2x - 1 song song với đường thẳng d :y = x + 2 có
phương trình là:
A. y = x - 3 và y = x + 1
B. y = x - 1 và y = x + 3
C. y = x - 1 và y = x + 4
D. y = x - 1 và y = x - 2
C©u 17 :
A.
C©u 18 :
Cho hàm số y = x − mx + m −
3
m=
4
3
Hàm số f ( x) =
A. Chẵn
2
B.
m=
2
x + 5 . Với giá trị nào của m hàm số đạt cực tiểu tại x=1
3
3
4
C. m= 1
D.
m=
7
3
cos 2 x
sin x
B. Lẻ
C.
Không chẵn, không
lẻ
D. Vừa chẵn, vừa lẻ
C©u 19 : Hàm số nào sau đây có cực đại và cực tiểu
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
3
3
A.
f ( x) = 2 x + 1 − 2 x 2 − 8
C.
f ( x) =
x3
x2 − 6
B.
f ( x) = 8 − x 2
D.
f ( x) =
x
10 − x 2
C©u 20 : Số điểm cực đại của hàm số y = x4 + 100 là
A. 1
C. 2
B. 0
D. 3
C©u 21 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng
A. 16 cm 2
C©u 22 :
B.
30 cm2
C.
Các tiếp tuyến của đường cong (C ) : y =
20 cm2
D.
36 cm2
x−2
vuông góc với đường thẳng d :y = -3x + 2 có phương
x +1
trình là:
1
2
1
x − vaøy = x + 6
3
3
3
A.
y=
C.
y = x − 2 vaøy = x + 10
C©u 23 :
A.
C©u 24 :
Hàm số y = −
(1;+ )
y=
1
2
1
10
x − vaøy = x +
3
3
3
3
D.
y=
1
1
10
x − 2 vaøy = x +
3
3
3
C.
( −;1)
x4
đồng biến trên khoảng:
2
B.
( −3;4)
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x +
A. 3
B.
B.
D.
( −;0 )
D.
−5
4
trên đoạn [0; 4] là
x +1
24
5
C. 4
C©u 25 : Hàm số y = 2 x3 − 3(m − 1) x 2 + 6mx có hai điểm cực trị là A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc
với đường thẳng d: y=x+2. Giá trị của m là
A.
m=2
C. Cả hai đáp án A và B đều sai
B.
m=0
D. Hai đáp án A và B đều đúng
C©u 26 : Cho đường cong (C ) : y = x3 - 2x2 - 2x -3 .Tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm có hoành độ bằng
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
4
4
-1 có phương trình là:
A. y = 5x + 5
B. y = 5x + 1
C. y = - 3x - 7
D. y = - x - 5
C©u 27 : Cho hàm số f ( x) = − x 4 + 2 x 2 + 3 .Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
B. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng (-∞ ;0)
C. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (-1 ;1)
D. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng (-1;0) .
C©u 28 : Hàm số nào sau đây không có cực trị
A.
y=
3 − 2x
x −1
B.
y=
3x + 1
1− x
C.
y=
x +1
x2 + 8
D.
y=
x2 + x − 5
x +1
C©u 29 : Hàm số nào sau đây chỉ có cực tiểu không có cực đại
1
x
A.
f ( x) = x +
C.
f ( x) = x 2 − x + 1
C©u 30 :
B.
f ( x) = 3 − cos x − cos 2 x
D.
f '( x) = ( x − 3) x
y = x3 − 3x 2 − 3x + 2 có hai điểm cực trị A và B. Đường thẳng AB song song với đường thẳng nào
sau đây
A.
C©u 31 :
A.
y = 1+ 4x
B.
3x − 2 y − 7 = 0
C.
y = −3 x + 8
Tìm m để hàm số: y = x 3 −
3m 2
x + m có hai điểm cực trị
2
m
m=0
B.
C.
m0
D.
4x + y − 3 = 0
D.
m0
C©u 32 : Hàm số y = 1 − x 2
A. Đồng biến trên [0; 1]
B. Nghịch biến trên [0; 1]
C. Nghịch biến trên (0; 1)
D. Đồng biến trên (0; 1)
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
5
5
C©u 33 : Hàm số y = 4 − x 2 có mấy điểm cực tiểu ?
A. 0
C. 2
B. 1
D. 3
C©u 34 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = − x 4 + 4 x 2 + 1 trên đoạn [ −1; 5] lần lượt là:
A. 5 và −4
C©u 35 :
C. 4 và −4
B. 4 và 1
D. 5 và 1
1
Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = x 3 − 2 x 2 + 3x − 5
3
A. Song song với đường thẳng x = 1
B. Có hệ số góc bằng - 1
C. Song song với trục hoành
D. Có hệ số góc dương
C©u 36 : Hàm số nào sau đây không nhận O(0,0) làm điểm cực trị
A.
C©u 37 :
A.
f ( x) = − x 3 + 3 x 2
B.
f ( x) = x − 6 3 x 2
Hàm số y = −3 x + 1 −
3
đồng biến trên khoảng:
x
(−1;0)
B.
(−;0)
C.
f ( x) = (7 − x) 3 x + 5
D.
f ( x) = x
C.
(−1; 2)
D.
( −1;1)
C©u 38 : Hàm số y = − x 4 − 2 x 2 + 3 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0
C©u 39 :
B. 1
Cho hàm số f ( x) = − x −
C. 2
D. 3
4
.Mệnh đề nào sau đây sai ?
x −1
A. Hàm số f ( x ) đồng biến trên các khoảng (-1 ;1) (1;3)
B. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;1) (1;+∞)
C. Hàm số f ( x ) có tập xác định là R\{1}
D. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên các khoảng (-∞ ;-1) (3;+∞)
C©u 40 :
A.
Hàm số nào sau đây đạt cực đại tại x =
f ( x) = sin 2 x
4
+ k 2
B.
f ( x) = cos x − sin x
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
6
6
C.
f '( x) = s inx + cos x
f ( x) = x − sin 2 x + 2
D.
C©u 41 : Cho x, y là các số thực thỏa: y 0, x 2 + x = y + 12.
GTLN, GTNN của biểu thức P = xy + x + 2 y + 17 lần lượt bằng:
A. 20 ;-12
B. 5 ;-3
C. 10 ;-6
C©u 42 : Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng (2,+∞
A.
C©u 43 :
A.
m 1
B.
m 1
D. 8 ;-5
)
C.
m 1
D.
m 1
x2 − 2 x − 3
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y =
và đường thẳng y = x + 1 là:
x−2
( 3, 2 )
B.
( −2, −1)
C.
( 3;4 )
D.
( −1;0 )
C©u 44 : Tìm m để phương trình x 3 − 3 x 2 + m = 0 có ba nghiệm phân biệt
A.
C©u 45 :
A.
0m4
B.
m0
C.
m4
D. Không có m
x=5
D.
Các điểm cực tiểu của hàm số y = x + 3x + 2 là:
4
x = −1
B.
x = 1, x = 2
2
C.
x=0
C©u 46 : Tìm m để đồ thị hàm sô y = x 4 − 2(m + 1) x 2 + m có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của 1 tam giác
vuông
A. m = 1
B. m = 0
C. m = 3
D. m = 2
C©u 47 : Hàm số y = − x3 − 3x + 2 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2
C©u 48 :
A.
B. 0
C. 1
D. 3
Cho hàm số y = x + mx − m − 5 . Giá trị m để hàm số có 3 cực trị là:
4
m3
2
B.
m3
C.
m0
D.
m0
C©u 49 : Với giá trị nào của k thì phương trình − x3 + 3 x + 2 − k = 0 có 3 nghiệm phân biệt
A. -1 < k < 1
B.
0k 4
C. 0 < k < 4
D. Không có giá trị
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
7
7
nào của k
C©u 50 :
A.
x2 + 2 x + 2
−1
Tìm GTLN của hàm số y =
trên ; 2
x +1
2
8
3
B. 3
C.
10
3
D.
Hàm số không có
GTLN
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
8
8
ĐÁP ÁN 5
CÂU
ĐÁP ÁN
1
D
2
A
3
D
4
D
5
B
6
A
7
B
8
B
9
A
10
B
11
A
12
D
13
B
14
D
15
C
16
B
17
D
18
A
19
C
20
B
21
A
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
9
9
22
B
23
D
24
A
25
D
26
B
27
A
28
C
29
C
30
D
31
C
32
B
33
A
34
A
35
C
36
C
37
A
38
B
39
B
40
C
41
A
42
C
43
D
44
A
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
10
10
45
D
46
C
47
B
48
D
49
C
50
C
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
11
11