Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

TÍCH PHÂN 100 câu TÍCH PHÂN có HƯỚNG dẫn GIẢI image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 24 trang )

Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

100 CÂU TÍCH PHÂN CÓ HƯỚNG DẪN GIẢI
A – ĐỀ BÀI
1

Câu 1.

Tích phân I =  (3 x 2 + 2 x − 1)dx bằng
0

B. I = 2 .

A. I = 1 .

C. I = 3 .

D. I = −1 .

1

Câu 2.

Tích phân I =  ( x + 1) 2 dx bằng
0

A.

8


.
3

B. 2 .

Tích phân I = 
3

B. −2 + 3ln 2 .

A. –1 + 3ln2 .
1

Câu 4.

Tích phân I = 
0

7
.
3

D. 4 .

x +1
dx bằng
x−2

4


Câu 3.

C.

C. 4ln 2 .

D. 1 + 3ln 2 .

8
C. 2 ln .
5

8
D. −2 ln .
5

C. –1 .

D.

1
.
e

21
.
8

D.


25
.
8

x +1
dx bằng
x + 2x + 5
2

8
A. ln .
5

B.

1 8
ln .
2 5

e

Câu 5.

1
Tích phân I =  dx bằng
x
1
A. e .

B. 1 .


1

Tích phân I =   x 2 + 4  dx bằng
x 
1
19
23
A.
.
B.
.
8
8
2

Câu 6.

e

Câu 7.

1
dx bằng
x+3

Tích phân I = 
1

B. ln ( e − 7 ) .


A. ln ( e − 2) .
3

Câu 8.

Tích phân I =

C.

 (x

3

 3+ e 
C. ln 
.
 4 

D. ln  4 ( e + 3)  .

C. 20 .

D. 18 .

+ 1) dx bằng

−1

B. 22 .


A. 24 .
2

Câu 9.

Tích phân I = 
1

1

( 2 x + 1)

A. 1 .

dx bằng
B.

1

Câu 10. Tích phân I = 
0

A. I = 1 .

2

1
.
2


C.

1
.
15

D.

1
.
4

dx
bằng
x − 5x + 6
2

4
B. I = ln .
3

C. I = ln 2 .

D. I = − ln 2 .

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

1



Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

1

xd x
bằng
( x + 1)3
0

Câu 11. Tích phân: J = 
1
A. J = .
8

B. J =
3

Câu 12. Tích phân K = 
2

1
.
4

C. J = 2 .

D. J = 1 .


8
C. K = ln .
3

1 8
D. K = ln .
2 3

x
dx bằng
x −1
2

B. K = 2 ln 2 .

A. K = ln 2 .
3

x

Câu 13. Tích phân I =

1 + x 2 dx bằng

1

A.

4− 2

.
3

B.

8−2 2
.
3

C.

4+ 2
.
3

D.

8+ 2 2
.
3

C.

1
.
342

D.

1

.
462

1

Câu 14. Tích phân I =  x (1 − x ) dx bằng
19

0

A.

1
.
420

B.
1

Câu 15. Tích phân

1
.
380

dx

 x − 2 bằng
0


A. − ln 2 .

B. ln 3 .
1

Câu 16. Tích phân

C. − ln3 .

D. ln 2 .

C. 3 .

D. 4 .

2dx

 3 − 2 x = ln a . Giá trị của a bằng
0

A. 1 .

B. 2 .
1

Câu 17. Cho tích phân



3


1 − xdx ,với cách đặt t = 3 1 − x thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào

0

1

1

B. 3 t 2 dt .

A. 3 t 3dt .

0

0

1

C.  t 3dt .

1

D. 3 tdt .
0

0

1


Câu 18. Tích phân I =  xdx có giá trị là
0

A.

3
.
2

B.

1
.
2

C.

2
.
3

D. 2.

C.

−1
.
8

D.


C.

1
3
− 3ln .
3
2

1
2
D. − − 3ln .
3
3

1

x
dx có giá trị là
( x + 1)3
0

Câu 19. Tích phân I = 
A.

1
.
2

B.

1

Câu 20. Tích phân I = 
0

A.

1
3
+ 3ln .
3
2

1
.
4

1
.
8

x3 + 2 x 2 + 3
dx bằng
x+2

1
2
B. − + 3ln .
3
3


HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

2


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

1

Câu 21. Tích phân I =  ( x 2 − 1)( x 2 + 1)dx bằng
0

A.

4
.
5

B.

6
.
5

C. −

4

.
5

D.

1
.
5


6

Câu 22. Tích phân I =  sin 2 xdx có giá trị là
0

A.


12

+

3
.
8

B.


12




3
.
8

C. −


12

+

3
.
8

D.


12



3
.
4

2


Câu 23. Tích phân I =  ( 3x3 − x 2 − 4 x + 1) − ( 2 x3 + x 2 − 3x − 1)  dx có giá trị là
1

A.

13
.
12

B.
1

Câu 24. Tích phân I = 
0

A.

5
.
12

C.

2
.
3

D. −


5
.
12

xdx
bằng
2x +1

1
.
3

B. 1 .

C. ln 2 .

D.

1
.
2

C. 9 .

D.

14
.
3


D.

14
.
135

1

Câu 25. Tích phân I =  3 x + 1.dx bằng
0

A.

14
.
9

B. 0 .
1

Câu 26. Tích phân I =  x 3 x + 1dx bằng
0

16
A.
.
135

B.
2


Câu 27. Tích phân I = 
0

43 4
A.
ln .
7 3

116
.
135

C.

114
.
135

5 x − 13
dx bằng
x + 5x − 6
2

B.

43 3
ln .
7 4


C. −

43 4
ln .
7 3

D. Không tồn tại.

1

Câu 28. Tích phân L =  x 1 − x 2 dx bằng
0

A. L = −1 .
5

Câu 29. Giả sử

B. L =

dx

1
.
4

 2 x − 1 = ln K . Giá trị của K

C. L = 1 .


1
D. L = .
3

C. 81 .

D. 3 .



1

B. 8 .

A. 9 .
3

2

x
Câu 30. Biến đổi I = 
dx thành I =  f ( t ) dt ,với t = 1 + x . Khi đó f ( t ) là hàm nào trong
1
+
1
+
x
0
1
các hàm số sau

A. f ( t ) = 2t 2 − 2t .
B. f ( t ) = t 2 + t .
C. f ( t ) = t − 1.
D. f ( t ) = 2t 2 + 2t .

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

3


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG
b

b



Câu 31. Giả sử

f ( x)dx = 2 và

a

Câu 32. Tích phân I =


2

3
x x −3

2

6

 f ( x)dx bằng bao nhiêu ?
D. –5 .

C. –1 .

dx bằng:

B.  .

.

c

a

B. 1 .
2 3



f ( x)dx = 3 và a  b  c thì

c

A. 5 .


A.



Năm học 2016 – 2017

C.



.

3

D.



.

2


16

4

1

0


Câu 33. Cho I =  xdx và J =  cos 2 xdx . Khi đó:
A. I  J .

C. I = J .

D. I  J  1 .

B. 2 .

C. 8 .

D. 4 .

B. –1 .

C.

B. I  J .
4

Câu 34. Tích phân I =  x − 2 dx bằng:
0

A. 0 .
1

Câu 35. Kết quả của

dx

là:
x
1



A. 0 .
2

Câu 36. Cho



f ( x ) dx = 3 . Khi đó

0

1
.
2

D. Không tồn tại.

2

  4 f ( x ) − 3 dx bằng
0

A. 2 .


B. 4 .
3

x

Câu 37. Tích phân I = 

x2 −1

2

1

Câu 38. Tích phân I = 
0

D. 8 .

C. 2 2 + 3 .

D.

dx có giá trị là
B. 2 2 − 3 .

A. 2 2 .

C. 6 .

3.


1
dx có giá trị là
x + 4x + 3
2

1 3
A. − ln .
3 2

1 3
ln .
3 2

B.

C.

1 3
D. − ln .
2 2

1 3
ln .
2 2

Câu 39. Cho f ( x ) = 3x − x − 4 x + 1 và g ( x ) = 2 x + x − 3x −1 . Tích phân
3

3


2

2

2

 f ( x ) − g ( x ) dx bằng với

−1

tích phân:
2

A.

 (x

3

1

− 2 x 2 − x + 2 ) dx .

B.

1

 (x


3

− 2 x 2 − x + 2 ) dx −

−1

−1

C.

 (x

3

− 2 x 2 − x + 2 ) dx +

−1

2

(x

3

2

(x

3


− 2 x 2 − x + 2 ) dx .

1

− 2 x 2 − x + 2 ) dx .

D. Tích phân khác.

1
1

Câu 40. Cho tích phân I =  x 2 (1 + x )dx bằng
0

1

A.

(x
0

3

+ 4 x )dx .

1

 x3 x 4 
B.  +  .
 3 4 0


1

x3
(
x
+
) .
C.
3 0
2

D. 2 .

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

4


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG
a

x

Câu 41. Tích phân

Năm học 2016 – 2017

a 2 − x 2 dx ( a  0 ) bằng


2

0

 .a
.
8

B.

 .a 4
.
16

C.

B.

142
.
10

C.

4

A.

8




Câu 42. Tích phân

1

1

1



16

.

D.

 .a 3
8

.

x −1
dx bằng
3
x

141
A.

.
10

Câu 43. Nếu

 .a 3

f ( x)dx = 5 và

0



f ( x)dx = 2 thì

D.

111
.
10

2

 f ( x)dx bằng:
0

2

A. 8 .


8
.
5

C. 3 .

B. 2 .

D. –3.

b

Câu 44. Biết

 ( 2 x − 4 ) dx = 0 . Khi đó b nhận giá trị bằng:
0

B. b = 0 hoặc b = 4 .
D. b = 1 hoặc b = 4 .

A. b = 0 hoặc b = 2 .
C. b = 1 hoặc b = 2 .

3x 2 + 5 x − 1
2
−1 x − 2 dx = a ln 3 + b . Khi đó giá trị a + 2b là
B. 40 .
C. 50 .
0


Câu 45. Giả sử I =
A. 30 .

D. 60 .

m

Câu 46. Tập hợp giá trị của m sao cho  (2 x − 4)dx = 5 là
0

B. 5 ; –1 .

A. 5 .
5

Câu 47. Biết rằng

C. 4 .

D. 4 ; –1.

C. 27 .

D. 81 .

1

 2 x − 1 dx = ln a . Giá trị của a là :
1


A. 9 .

B. 3 .
1

Câu 48. Biết tích phân

x

1 − x dx =

0

M
M
, với
là phân số tối giản. Giá trị M + N bằng:
N
N

B. 19

A. 18

C. 20

D. 21

b


Câu 49. Giá trị nào của b để

 (2 x − 6)dx = 0
0

A. b = 2 hay b = 3 .
C. b = 6 hay b = 0 .

B. b = 0 hay b = 1 .
D. b = 1 hay b = 5 .
a

Câu 50. Giá trị nào của a để  (4 x − 4)dx = 0
0

B. a = 1 .

A. a = 0 .
1

Câu 51. Tích phân I =

x
0

A.

 3
3


2

C. a = 2 hoặc a = 1 .

D. a = 0 hoặc a = 2 .

1
dx có giá trị là:
+ x +1

B.

 3
6

C.

 3
4

D.

 3

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

9

5



Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG
7

 1+

Câu 52. Tích phân I =

0

A.

3
3
+ 3ln .
2
2
2

Câu 53. Cho tích phân



1
dx có giá trị là:
3
x +1
9
3
B. − 3ln .

2
2

(x

2

− 2 x ) ( x − 1)

Năm học 2016 – 2017

C.

9
2
+ 3ln .
2
3

D.

9
2
− 3ln .
2
3

dx = a + b ln 3 + c ln 2 (a, b, c  ) . Chọn khẳng định đúng

x +1

trong các khẳng định sau:
a0
B. c  0
1

C. b  0

D. a + b + c  0

C. 2

D. 0

C. –2

D. –1

C. 1

D.


2

Câu 54. Tích phân I =  sin xdx bằng:
0

A. –1

B. 1


4

Câu 55. Tích phân I =  cos 2 xdx có giá trị là:;;
0

A.

1
2

B. 1

2

Câu 56. Tích phân I =  sin 3 x.cos xdx có giá trị là:
0

1
A.
2

B.

1
3

1
4



4

Câu 57. Tích phân

 2sin
0

A.


4

2
.
2



2

x
dx bằng:
2

B.


4


2
.
2

+

C. −


4

2
.
2



D. −



+

4

2
.
2



4

Câu 58. Tích phân I =  tan 2 xdx bằng:
0

A. I = 2

C. I = 1 −

B. ln2


4

D. I =


3



Câu 59. Tích phân L =  x sin xdx bằng:
0

A. L = 

B. L = −

C. L = −2


D. K = 0


3

Câu 60. Tích phân I =  x cos xdx bằng:
0

A.

 3 −1
6

B.

 3 −1
2

Câu 61. Đổi biến x = 2sin t tích phân

1


0


6

A.  tdt
0


dx
4 − x2

C.

0

6



2

D.

− 3
2

trở thành:



6

B.  dt

 3 1

6


C.

1

 t dt
0


3

D.  dt
0

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

6


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017


2

dx
bằng:
sin 2 x


Câu 62. Tích phân I = 


4

A. 4

B. 3

C. 1

D. 2

C. I = sin1

D. Một kết quả khác

C. 2 2 − 3

D. 2 2 + 3



cos ( ln x )
1 x dx , ta tính được:
A. I = cos1
B. I = 1
e2

Câu 63. Cho I =




Câu 64. Tích phân I =  x 2 sin xdx bằng :
0

A.  − 4

B.  2 + 4

2



sin x.cos3 x
dx bằng:
cos 2 x + 1
0
2

Câu 65. Tích phân I = 
A.

1 1
− ln 2 .
3 2

B.

1 1

+ ln 2 .
2 2

C.

1 1
− ln 2 .
2 3

D.

1 1
− ln 2
2 2


1

2
cos x
x
dx , phát biểu nào sau đây đúng:
dx và J = 
3sin x + 12
x+3
0
0
1
B. I = 2 .
C. J = ln 5 .

D. I = 2 J .
3
cos x
dx có giá trị là:
2 + sin x

Câu 66. Cho tích phân I = 
A. I  J .
0



Câu 67. Tích phân I =



A. ln 3 .

2

B. 0 .

C. − ln 2 .

D. ln 2 .

C. 4 .

D.



6

Câu 68. Tích phân I =  sin 3 x.cos xdx bằng:
0

B. 5 .

A. 6 .

1
.
64


3

Câu 69. Tích phân I =  tan xdx là :
0

B. − ln 2 .

A. ln 2 .

C.

1
ln 2 .
2


1
D. − ln 2 .
2


4

Câu 70. Tích phân I =  x.cos x5 x là :
0

A.



+1 .

4

B.

2
.
3

C.

 2
8

+


2
+1.
2

D.

 2
8

+

2
−1.
2

1

Câu 71. Để hàm số f ( x ) = a sin  x + b thỏa mãn f (1) = 2 và  f ( x ) dx = 4 thì a, b nhận giá trị :
0

A. a =  , b = 0 .


Câu 72.

I = 4
0

A. 1 .


B. a =  , b = 2 .

C. a = 2 , b = 2 .

D. a = 2 , b = 3 .

dx
bằng
cos x (1 + tan 2 x )
4

B. 0 .

C.

1
.
2

D. Không tồn tại.

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

7


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017



4

Câu 73. Giả sử I =  sin 3 x sin 2 xdx = ( a + b )
0

2
khi đó a + b là
2
1
.
5
thỏa các điều kiện: f  (1) = 2 ;

3
1
3
A. − .
B. .
C. − .
5
6
10
Câu 74. Tìm các hằng số A, B để hàm số f ( x ) = A.sin  x + B

D.

2


 f ( x)dx = 4
0

2

A =
B. 
 .
 B = −2

2

A = −
A. 
.
 B = 2



A = −
C. 
2.
 B = 2

2

A =
D. 
 .
 B = 2




sin 3 x
dx có giá trị là:
Câu 75. Tích phân I = 
1 + cos x
0
2

A.

1
.
3

B.

1
.
4

C.

1
.
2

D. 2 .


1

Câu 76. Tích phân I =  e x +1dx bằng:
0

A. e − e .

B. e 2 .

2

C. e 2 − 1 .

D. e + 1.

C. e .

D. 0 .

C. 4e 4 .

D. 3e 4 − 1 .

1

Câu 77. Tích phân I =  e x dx bằng :
0

A. e − 1.


B. 1− e .
2

Câu 78. Tích phân I =  2e 2 x dx bằng :
0

4

A. e .
e

Câu 79. Tích phân I = 
1

A.

B. e 4 − 1 .
2 + ln x
dx bằng:
2x

3− 2
.
3

B.

3+ 2
.
3


C.

3− 2
.
6

D.

3 3−2 2
.
3

2 3
.
3

D. − ln


6

Câu 80. Tích phân I =  tanxdx bằng:
0

A. ln

3
.
2


B. − ln

3
.
2

C. ln

2 3
.
3

e

Câu 81. Tích phân

ln x
dx bằng:
x
1



A. − 3 .

B. 1 .

1
.

2

C. ln 2 .

D.

C. e3 .

D. 2e3 .

C. K = 3ln 2 .

1
D. K = 2 ln 2 − .
2

1

Câu 82. Gía trị của  3e3 x dx bằng :
0

B. e3 + 1 .

A. e3 − 1 .
2

Câu 83. Tích phân K =  (2 x − 1) ln xdx bằng:
1

1

A. K = 3ln 2 + .
2

B. K =

1
.
2

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

8


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG
ln 2

Câu 84. Tích phân I =

 xe

−x

Năm học 2016 – 2017

dx bằng:

0

A.


1
(1 − ln 2 ) .
2

B.

1
(1 + ln 2 ) .
2

C.

1
( ln 2 − 1) .
2

D.

1
(1 + ln 2 ) .
4

C.

1
( ln 2 − 1) .
2

D.


1
(1 + ln 2 ) .
4

C. 1 .

D.

4
.
3

e2 − e
C.
.
2

e2 − e
D.
.
3

C. e − 2 .

D. e .

2

ln x

dx bằng:
x2
1
1
1
A. (1 + ln 2 ) .
B. (1 − ln 2 ) .
2
2
e
2
1 + ln x
Câu 86. Tích phân I = 
dx có giá trị là:
x
1
1
2
A. .
B.
.
3
3
Câu 85. Tích phân I = 

1

Câu 87. Tích phân I =  x.e x +1dx có giá trị là:
2


0

e2 + e
B.
.
3

e +e
A.
.
2
2

1

Câu 88. Tích phân I =  (1 − x ) e x dx có giá trị là:
0

A. e + 2 .

B. 2 − e .
1

Câu 89. Cho tích phân I =  x (1 + x )dx bằng:
0

1

A.


(x

2

1

 x 2 x3 
B.  +  .
 2 3 0

+ x )dx .
3

0

1


x3 
C.  x 2 +  .
3 0


D. 2 .

C. 3ln3 − 2 .

D. 2 − 3ln3 .

C. 5ln5 + 4ln 2 − 3 .


D. 5ln5 − 4ln 2 + 3 .

3

Câu 90. Tích Phân I =  ln( x 2 − x)dx là :
2

A. 3ln 3 .

B. 2 ln 2 .
3

Câu 91. Tích phân I =  ln[2 + x(x 2 − 3)]dx có giá trị là:
A. −4ln 2 − 3 .

2

Câu 92. Tìm a  0 sao cho

B. 5ln5 − 4ln 2 − 3 .
a

 x.e

x
2

dx = 4


0

A. 4 .

B.

1
.
4

C.

1
.
2

D. 2 .

1
a
x

+
bxe
.
f
(0)
=

22

Tìm

biết
rằng

a
b
0 f ( x)dx = 5
( x + 1)3
A. a = −2, b = −8 .
B. a = 2, b = 8 .
C. a = 8, b = 2 .
D. a = −8, b = −2 .
e
ln x − 1
ln x
dx và t =
Câu 94. Cho I =  2
. Khẳng định nào sau đây là SAI ?
2
x
x − ln x
1

Câu 93. Cho hàm số : f ( x) =

A. I =

1
e


1  1
1 


 dt .

2 0  t −1 t +1 
1
e

dt
C. I = 
.
1− t2
0

1  e −1 
B. I = ln 
.
2  e +1
1
e

dt
.
(t − 1)(t + 1)
0

D. I = 


HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

9


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

1

Câu 95. Giá trị của tích phân I =  x 2 e3 x dx
0

8e + 5
8e3 − 5
5e3 − 2
5e3 + 2
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
27
27
27

27
Câu 96. Gọi F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) = e2 x + 3x2 . Biết rằng F (1) = 3 , hãy xác định F ( x )
3

e2 x
e2
+ x3 + 2 −
.
2
2
D. F ( x ) = e2 x + x3 + 2 − e2 .

e2 x
e2
− x3 + 4 −
.
2
2
C. F ( x ) = e2 x − x3 + 4 − e2 .

B. F ( x ) =

A. F ( x ) =

7

dx

 4 x − 1 = M .ln K . Giá trị của M


Câu 97. Giả sử



1

A. 2 .

B.

1
.
2

1
D. − .
2

C. 1 .

2

Câu 98. Cho I =  2 x x 2 − 1dx và u = x 2 − 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
1
3

A. I =  u du .

B. I =


0

2

2
27.
3

2 3 3
D. I = u 2 .
0
3

C. I =  u du .
1


6

Câu 99. Cho  sin n x cos xdx =
0

1
. Khi đó n bằng
64

A. 6 .

B. 5.


C. 4.

D. 3.

C. 4e 4 .

D. 3e 4 .

2

Câu 100. Giá trị của  2e 2 x dx bằng
0

B. e 4 − 1 .

4

A. e .

B – ĐÁP ÁN
1
A

2
C

3
D

4

B

5
B

6
C

7
C

8
A

9
C

10
B

11
A

12
D

13
B

14

A

15
A

16
C

17
A

18
C

19
D

20
A

21
C

22
B

23
D

24

A

25
A

26
B

27
D

28
D

29
D

30
A

31
C

32
A

33
B

34

D

35
A

36
C

37
B

38
C

39
B

40
B

41
B
51
D

42
A
52
A


43
C
53
D

44
B
54
B

45
B
55
A

46
B
56
A

47
B
57
A

48
B
58
C


49
C
59
A

50
D
60
C

61
B

62
C

63
B

64
A

65
D

66
A

67
D


68
D

69
A

70
D

71
B

72
A

73
B

74
A

75
C

76
A

77
A


78
B

79
D

80
B

81
D

82
A

83
D

84
A

85
A

86
D

87
C


88
C

89
B

90
C

91
B

92
D

93
C

94
D

95
B

96
B

97
B


98
C

99
D

100
B

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

10


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

C – HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1.

Chọn A.
1

1

1

1


0

0

0

0

I =  (3 x 2 + 2 x − 1)dx =  3 x 2dx +  2 xdx −  dx = ( x 3 + x 2 − x ) = 1
1

0

Câu 2.

Chọn C.

Câu 3.

 x3

7
I =  ( x + 1) dx =  ( x + 2 x + 1)dx =  + x 2 + x  = .
 3
0 3
0
0
Chọn D.
4

4
4
x +1
3 

I =
dx =  1 +
 dx =  x + 3ln ( x − 2 )  3 = ( 4 + 3ln 2 ) − ( 3 + ln1) = 1 + 3ln 2 .
x−2
x−2
3
3

Câu 4.

Chọn B.

1

1

1

2

2

Đặt t = x2 + 2 x + 5  dt = 2 ( x + 1) dx . Đổi cận x = 0  t = 5; x = 1  t = 8
8


8
1 1
1
1 8
I =  dt = ( lnt ) 5 = ln .
25t
2
2 5

Câu 5.

Câu 6.

Chọn B.
e
e
1
I =  dx = ( ln x ) 1 = ln e − ln1 = 1 .
x
1
Chọn C.

Câu 7.

2
2
 x3 
1
 2 1
2

I =   x + 4  dx =  x dx +  4 dx =  
x 
x
 3 1
1
1
1
Chọn C.

2

2

e

I =
1

2

 1 
 8 1   1 1  21
− 3  =  − − −  = .
 3x  1  3 3   24 3  8

e
1
( e + 3) .
dx = ln ( x + 3)  = ln ( e + 3) − ln 4 = ln
1

x+3
4

Câu 8.

Chọn A.

Câu 9.

 x4

 81   1 
I =  ( x + 1) dx =  + x  =  + 3  −  − 1 = 24
 4 
 4
 −1  4
−1
Chọn C.

3

3

3

2



1

1 1 1
I =
d
x
=


 = − + = .
2

10 6 15
1 ( 2 x + 1)
 2 ( 2 x + 1)  1
Câu 10. Chọn B.
2

1

1

dx
dx
1 
 x −3 
3
4
 1
I = 2
=
= 


= ln 2 − ln = ln
 dx =  ln

x − 5x + 6 0 ( x − 2 )( x − 3) 0  x − 3 x − 2 
2
3
 x−2 0
0
Câu 11. Chọn A.
Đặt t = x + 1  dt = dx . Đổi cận: x = 0  t = 1; x = 1  t = 2
1

1

1

2

t −1
3 1 1
1 1
 1 1 
J =  3 dt =   2 − 3 dt =  − + 2  = − + =
t
t t 
8 2 8
 t 2t  1
1
1

2

2

Câu 12. Chọn D.
Đặt t = x 2 − 1 
8

dt
= xdx . Đổi cận x = 2  t = 3; x = 3  t = 8
2
8

1 1
1
1 8
K =  dx = ( ln t ) = ln .
23t
2
2 3
3
HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

11


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017


Câu 13. Chọn A.
Đặt t = 1 + x2  t 2 = 1 + x2  tdt = xdx . Đổi cận x = 1  t = 2; x = 3  t = 2

 t3 
I =  t dt =  
3
2
2

2

=

2

2

8−2 2
.
3

Câu 14. Chọn A.
Đặt t = 1 − x  −dt = dx . Đổi cận: x = 0  t = 1; x = 1  t = 0
1

 t 20 t 21 
1 1
1
I = −  (1 − t ) t dx =  ( t − t ) dx =  −  =
− =

 20 21  0 20 21 420
1
0
Câu 15. Chọn A.
1
1
dx
0 x − 2 = ( ln x − 2 ) 0 = ln1 − ln 2 = − ln 2
Câu 16. Chọn C.
1
1
1
2dx
dx
Ta có: 
= 2
= − ( ln −2 x + 3 ) = − ln1 + ln 3 = ln 3  a = 3
0
3 − 2x
−2 x + 3
0
0
Câu 17. Chọn A.
Đặt t = 3 1 − x  t 3 = 1 − x  −3t 2dt = dx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 0
0

1

19


19

20

0

1

1

0

Khi đó ta có tích phân: −  t.3t 2 dt = 3 t 3dt
Câu 18. Chọn C.
1

2 3
2
I =  xdx =  x dx =  x 2  =
3 0 3
0
0
Câu 19. Chọn D.
Đặt t = x + 1  dt = dx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 2
1

1

1
2


2

t −1
3 1 1
1 1
 1 1 
I =  3 dx =   2 − 3  dx =  − + 2  = − + =
t
t t 
8 2 8
 t 2t  1
1
1
Câu 20. Chọn A.
2

2

1

1
 x3

x3 + 2 x 2 + 3
3 
1
3

I =

dx =   x 2 +
d
x
=
+ 3ln x + 2  = + 3ln .


x+2
x+2
2
3
0 3
0
0
Câu 21. Chọn C.
1

1

 x5

4
I =  ( x − 1)( x + 1)dx =  ( x − 1)dx =  − x  = − .
5
5
0
0
0
Câu 22. Chọn B.
1


1

2

2



4







1 − cos2 x
16
1
1
6
I =  sin xdx = 
dx =  (1 − cos2 x ) dx =  x − sin 2 x 
2
20
2
2
0
0

0
6

6

2

1 1
 
3
=  − sin  = −
.
2 6 2
3  12 8

Câu 23. Chọn D.
2

I =  ( 3x3 − x 2 − 4 x + 1) − ( 2 x3 + x 2 − 3x − 1)  dx
1

2

 x 4 2 x3 x 2

2 13
5
=  ( x − 2 x − x + 2 ) dx =  −
− + 2x  = − = − .
3

2
12
 4
 1 3 12
1
2

3

2

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

12


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

Câu 24. Chọn A.
Đặt t = 2 x + 1  t 2 = 2 x + 1  tdt = dx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 3
3

1
I=
2




(t

2

− 1) .tdt

1
=
2

t

1

3

1  t3 
1
t

1
d
t
=
1 ( ) 2  3 − t  = 3 .
1
3

2


Câu 25. Chọn A.
2
Đặt t = 3x + 1  t 2 = 3x + 1  tdt = dx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 2
3
2

 2 t3 
2
16 2 14
I =  t. tdt =  .  = − = .
3
 3 3 1 9 9 9
1
2

Câu 26. Chọn B.
2
Đặt t = 3x + 1  t 2 = 3x + 1  tdt = dx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 2
3

(t

2
− 1) 2
2 4 2
2  t5 t3 
116
I =
t. tdt =  ( t − t ) dt =  −  =
.

3
3
91
9  5 3  1 135
1
Câu 27. Chọn D.
5 x − 13
Do hàm số y = 2
gián đoạn tại điểm x = 1 thuộc  0;2 nên tích phân trên không tồn
x + 5x − 6
tại.
Câu 28. Chọn D.
2

2

2

Đặt t = 1 − x2  t 2 = 1 − x2  −tdt = xdx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 0
1

 t3 
1
L = −  t.tdt =  t dt =   = .
 3 0 3
1
0
Câu 29. Chọn D.
0


1

2

5

dx
1
1

1 2 x − 1 =  2 ln ( 2 x − 1)  1 = 2 ln 9 = ln 3  K = 3.
5

Câu 30. Chọn A.
Đặt t = 1 + x  t 2 = 1 + x  2tdt = dx . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 3  t = 2

t 2 −1
2tdt =  ( t − 1) 2tdt =  ( 2t 2 − 2t ) dt  f (t ) = 2t 2 − 2t .
1
+
t
1
1
1
2

2

I =


2

Câu 31. Chọn C.
c

Ta có


a

b

c

b

b

a

b

a

c

f ( x)dx =  f ( x)dx +  f ( x)dx =  f ( x)dx −  f ( x)dx = 2 − 3 = −1 .

Câu 32. Chọn A.
Đặt x =


3
3.cos t
  
; t   − ;  \ 0 Suy ra: dx = −
dt .
sin t
sin 2 t
 2 2

Đổi cận x = 2  t =


3

; x=2 3t =


6

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

13


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017






6


3
3 cos t
  
.dt =  dt = t 3 = − =
3 6 3
3

6
sin t
−3
2
6
6
sin t

3

I = −



3

2


3.cos t
.
dt = 
sin 2 t


3  3 
3

 −3
sin t  sin t 
Chú ý: Đối với những bài không đổi cận được về “số đẹp” thì ta nên dùng PP đổi biến loại 1


2 3

I=


2

2 3

3
x x2 − 3

dx = 3



2

x
x2 x2 − 3

dx (do x  0 ).

Đặt t = x − 3  t = x − 3  x2 = t 2 + 3  xdx = tdt
Câu 33. Chọn B.
2

2

2

16

128 2
2

xdx =  x dx =  x x  =
− = 42 .
3 3
3
1
1

16

16


I=
1

1
2



1
1
J =  cos 2 xdx = ( sin 2 x ) 04 = . Suy ra : I  J
2
2
0
4

Câu 34. Chọn D.
4

2

4

2

0

0


2

0

4

I =  x − 2 dx =  x − 2 dx +  x − 2 dx = −  ( x − 2 ) dx +  ( x − 2 ) dx
2

2

4

 x2
  x2

=  − + 2 x  +  − 2 x  = 4.
 2
0  2
2
Câu 35. Chọn A.
1

Cách 1.

1
dx
= ln x 1 = ln1 − ln1 = 0 .
x
1




Cách 2. Do hàm f ( x ) =

1
liên tục trên ( 0;+ ) nên tồn tại nguyên hàm F ( x ) của f ( x ) . Vì
x

1

vậy

1
dx
= F ( x ) 1 = F (1) − F (1) = 0 . (cách này sẽ dùng được cho cả các hàm không tìm trực
x
1



tiếp được nguyên hàm, hoặc tìm khó khăn).
Câu 36. Chọn C.
2

Ta có:

2

2


 4 f ( x ) − 3 dx = 4 f ( x ) dx − 3 dx = 4.3 − 3x | = 12 − 6 = 6 .
2
0

0

0

0

Câu 37. Chọn B.
Đặt t = x2 − 1  t 2 = x2 − 1 nên tdt = xdx và x = 2 thì t = 3 ; x = 3 thì t = 2 2
2 2

I=



dt = t |2 3 2 = 2 2 − 3 .

3

Câu 38. Chọn C.
1
1
1
1
1
1 ( x + 3) − ( x + 1)

1  1
1 
I = 2
dx = 
dx = 
dx =  
+
 dx
x + 4x + 3
x + 1)( x + 3)
2 0 ( x + 1)( x + 3)
2 0  x +1 x + 3 
0
0 (
1

1 x +1
= ln
2 x+3

1

0

1 1
1 1 3
=  ln − ln  = ln
2 2
3 2 2


Câu 39. Chọn B.

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

14


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

2
 x = 1
3
2
3
2
f
x

g
x
d
x
=
−1 ( ) ( ) −1 x − 2 x − x + 2dx . Có x − 2 x − x + 2 = 0   x = 2
Nên bảng xét dấu là:
x
-1
1

2
2

x3 − 2 x 2 − x + 2
2

x

Vậy

1

3

 (x

− 2 x − x + 2dx =
2

−1

−1

0

+ 0

-

0


2

3

− 2 x − x + 2 ) dx −  ( x3 − 2 x 2 − x + 2 ) dx
2

1

Câu 40. Chọn B.
1

 x3 x 4 
I =  x (1 + x )dx =  ( x + x )dx =  +  .
 3 4 0
0
0
1

1

2

2

3

Câu 41. Chọn B.


    
Với a  0 , đặt x = a sin t  t   − ;  
  2 2 

   
a 2 − x 2 = a cos x  do cos x  0, x   − ;  
 2 2 


Đổi cận x = 0  t = 0; x = a  t =
2

 dx = a cos tdt và

a

x

Nên

2

0





2


2



1 4
1 42
2
a − x dx =  a .sin t.cos tdt = a  sin 2 x.dx = a  (1 − cos 4 x ) dx
4 0
8 0
0
2

2

4

2

2



4
1 
1
 2 a
.
= a 4  x − sin 4 x  =
8 

4
16
0

Câu 42. Chọn A.
Do x  (1;8)  x  0 nên

3

1
3

x = x . Vì vậy
8

2
 53

5
2
3


x −1
3
x
3
x

 = 3.2 − 3.2 −  3 − 3  = 141

d
x
=
x

x
d
x
=




1 3 x
1 
 5
2 
5
2  5 2  10



1
8

8

2
3


1

3

Câu 43. Chọn C.
2



1

2

1

1

0

1

0

2

f ( x)dx =  f ( x)dx +  f ( x)dx =  f ( x)dx −  f ( x)dx = 5 − 2 = 3 .

0

Câu 44. Chọn B.

b

2
2
 ( 2 x − 4 ) dx = ( x − 4 x ) 0 = b − 4b
b

0

b

 ( 2 x − 4 ) dx = 0  b

Vậy

0

2

b = 4
− 4b = 0  
.
b = 0

Câu 45. Chọn B.

3x 2 + 5 x − 22 + 21
21 

dx =   3x + 11 +

 dx
−1
x−2
x−2
−1 
0

I=

0

0

 3x 2

2 19
=
+ 11x + 21ln x − 2  = 21ln + .
3 2
 2
 −1
HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

15


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017


Câu 46. Chọn B.
m

Có  (2 x − 4)dx = ( x 2 − 4 x ) = m 2 − 4m
m

o

0

m
 m = −1
Vậy  (2 x − 4)dx = 5  m 2 − 4m − 5 = 0  
.
m = 5
0
Câu 47. Chọn B.

5

5

1
1
1
Có 
dx = ln 2 x − 1 = ln 9 = ln 3 .
2x −1
2
2

1
1
Câu 48. Chọn B.
Đặt t = 1 − x  t 2 = 1 − x  2tdt = −dx  dx = −2tdt . Đổi cận x = 0  t = 1; x = 1  t = 0
1

t3 t5 
4
 I =  (1 − t ) t (−2tdt ) = 2  ( t − t ) dt = 2  −  =
 3 5  0 15
1
0
0

1

2

2

4

Suy ra: M + N = 19
Câu 49. Chọn C.
b

Ta có:

 ( 2 x − 6 ) dx =  x


2

0

b
b = 0
− 6 x  = b 2 − 6b . Khi đó: b 2 − 6b = 0  
0
b = 6

Câu 50. Chọn D.
a

Ta có:

 ( 4 x − 4 ) dx = 2 x
0

2

a
a = 0
− 4 x  = 2a 2 − 4a . Khi đó: 2a 2 − 4a = 0  
0
a = 2

Câu 51. Chọn D.
1

I =

0

dx
2

1 3

x+  +
2 4


Đặt x +

1
3
3


=
tan t  dx =
tan 2 t + 1) dt . Cận: x = 0  t = ; x = 1  t =
(
2
2
2
6
3

3


Khi đó: I = 


6



3
tan 2 t + 1) dt 3
(
3


3
d
t
2
3
3
2
=
=
t =
. Vậy I =
3
3
9
9
3  3 


tan 2 t +
6
6
4
4
2

Câu 52. Chọn A.
7

1
dx
x +1
0 1+

I =

3

Đặt t = 3 x + 1  t 3 = x + 1  dx = 3t 2dt . Cận: x = 0  t = 1; x = 7  t = 2
2

2
t2

3t 2 dt
1 
3
3


= 3  t − 1 +
d
t
=
3
− t + ln t + 1  = + 3ln
Khi đó: I = 


t +1
t +1 
2
2
1 2
1
1
2

Câu 53. Chọn D.
2

Ta có: I = 
1

(x

2

− 2 x ) ( x − 1)
x +1


2

dx = 
1

x3 − 3x 2 + 2 x
6 

dx =   x 2 − 4 x + 6 −
 dx
x +1
x
+
1


1
2

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

16


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

2


 x3

7
7
=  − 2 x 2 + 6 x − 6 ln x + 1  = − 6 ln 3 + 6 ln 2  a + b + c =  0 .
3
3
1 3
Câu 54. Chọn B.

2




Ta có: I =  sin xdx = − cos x 02 = −  cos − cos 0  = 1 .
2


0

Câu 55. Chọn A.

4

1
1 
 1
Ta có: I =  cos 2 xdx = sin 2 x 04 =  sin − sin 0  = .

2
2
2
 2
0

Câu 56. Chọn A.






2

12
1 1
1

Ta có: I =  sin 3x.cos xdx =  ( sin 4 x + sin 2 x ) dx =  − cos 4 x − cos 2 x 
20
2 4
2
0
0
2

1 1
1
1

 1 1
 1
− ( cos 2 − cos 0 ) − ( cos  − cos 0 )  =  − (1 − 1) − ( −1 − 1)  = .

2 4
2
2
 2 4
 2
Câu 57. Chọn A.
=





4

x

 
2
Ta có: I =  2sin 2 dx =  (1 − cos x )dx =  x − sin x 04 = − sin = −
.
2
4
4 4 2
0
0
4


Câu 58. Chọn C.




4

 

 1

4 = tan

1
d
x
=
tan
x

x
− − ( tan 0 − 0 ) = 1 −
Ta có: I =  tan 2 xdx =  



2
0
cos x 

4 4
4
0
0
4

Câu 59. Chọn A.
u = x
du = dx

Đặt 
du = sin xdx v = − cos x


Khi đó: L = −  x cos x 0 +  cos xdx = − cos  + sin x 0 =  + sin  − sin 0 =  .




0

Câu 60. Chọn C.
Đặt u = x, du = cos xdx  du = dx, v = sin x



3

Khi đó: I =  x sin x 03 −  sin xdx =
0



3

sin


3



+  cos x 03 =



3

 3 1
+ cos − cos 0 =

3 2
3
6
2
.

Câu 61. Chọn B.
Đặt x = 2sin t  dx = 2cos tdt

Đổi cận: x = 1  t = ; x = 0  t = 0

6
1

Khi đó:


0

dx
4 − x2







6

6

6

=
0

2 cos tdt
4 − 4sin 2 t

=

0

2 cos tdt
2 1 − sin 2 t

=
0



cos tdt
cos 2 t

6

=  dt
0

.

Câu 62. Chọn C.

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

17


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017




dx



Ta có: I =  2 = −  cot x 2 = −  cot − cot  = − ( 0 − 1) = 1
2
4

 sin x
4
2

4

Câu 63. Chọn B.
Đặt t = ln x  dt =

1
dx
x


Đổi cận: x = 1  t = 0; x = e 2  t =


e2


Khi đó: I =


1


2



2

cos ( ln x )
dx =  cos tdt = sin t 02 = 1
x
0

Câu 64. Chọn A.
Đặt u = x 2 ,dv = sin xdx  du = 2 xdx, v = − cos x






Khi đó: I =  x 2 sin xdx =  − x 2 cos x  + 2  x cos xdx =  2 + 2 K
0

0


0



K =  x cos xdx
0

Đặt u = x, dv = cos xdx  du = dx, v = sin x




Khi đó: K =  x cos xdx =  x sin x 0 −  sin xdx = cos x 0 = −1 − 1 = −2


0



0

Vậy: I =  2 + 2 ( −2) =  2 − 4
Câu 65. Chọn D.
Cách 1:




2
sin x.cos3 x

sin x.cos x.cos 2 x
I=
d
x
=
dx
2
2

cos
x
+
1
cos
x
+
1
0
0
2

1
Đă ̣t t = cos 2 x + 1  dt = −2sin x cos x.dx  − dt = sin x.cos xdx
2
x = 0  t = 2

Đổ i câ ̣n: 

 x = 2  t = 1
1


( t − 1)  − 1  dt = 1 2 1 − 1  dt = 1

( t − ln t ) 1




t  2
2 1  t 
2
2
1
1
1 1
= ( 2 − ln 2 ) − (1 − ln1) = − ln 2
2
2
2 2
Cách 2:
Đă ̣t t = cos x  dt = − sin xdx  −dt = sin xdx
x = 0  t = 1

Đổ i câ ̣n: 

 x = 2  t = 0
I =

2


HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

18


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

2
1
1
t3
t 
t2
1 d ( t + 1)

I =  2 ( −dt ) =   t − 2  dt =

t +1
t +1 
2 0 2 0 t 2 + 1
1
0
1

0

1


1 1
1 1
= − ln ( t 2 + 1) = − ln 2
2 2
2 2
0
Cách 3: Sử du ̣ng máy tính cầ m tay thử từng đáp án
Câu 66. Chọn A.
Cách 1:
1
x
* Tiń h I = 
dx
x
+
3
0

Đă ̣t t = x + 3  t 2 = x + 3  2tdt = dx
 x = 0  t = 3
Đổ i câ ̣n 
 x = 1  t = 2
 t3

t2 − 3
I=
.2tdt = 2  − 3t 
t
3


3
2

2

3




20
8
 3 3
= 2  − 6  − 2 
− 3 3  = − + 4 3  0, 261536...
3
3
  3




cos x
1 2 d ( 3sin x + 12 )
dx = 
* Tiń h J = 
3sin x + 12
3 0 3sin x + 12
0
2



1
1
1
1 5
= ln ( 3sin x + 12 ) 02 = ln (15 ) − ln (12 ) = ln    0, 074381...
3
3
3
3 4

Vâ ̣y I  J
Cách 2: Sử du ̣ng máy tiń h cầ m tay thử từng đáp án
Câu 67. Chọn D.
0
0
d ( 2 + sin x )
0
cos x
dx = 
= ln ( 2 + sin x ) −  = ln 2
Cách 1: I = 
2 + sin x
2
 2 + sin x






2

2

Vâ ̣y I = ln 2
Cách 2: Đổ i biế n số đă ̣t t = 2 + sin x
Cách 3: Sử du ̣ng máy tính cầ m tay thử từng đáp án
Câu 68. Chọn D.
Cách 1 :






sin 4 x 6
1
I =  sin 3 x.cos xdx =  sin 3 x.d ( sin x ) =
=
4 0 64
0
0
6

Vâ ̣y I =

6

1

64

6

Cách 2: I =  sin 3 x.cos xdx
0

Đă ̣t t = sin x  dt = cos xdx
x = 0  t = 0

Đổ i câ ̣n: 

1
 x = 6  t = 2

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

19


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG
1
2

Năm học 2016 – 2017

1

1 2 1
Khi đó: I =  t dt = t 4 =

4 0 64
0
3

1
64
Cách 3: Sử du ̣ng máy tiń h cầ m tay thử từng đáp án
Câu 69. Chọn A.

Vâ ̣y I =

Cách 1 :




3

3



3
d ( cos x )
sin x
dx =  −
= − ln cos x
cos x
cos x
0

0

I =  tan xdx = 
0


3
0

= ln 2 +

Vâ ̣y I = ln 2




3

3

sin x
dx . Đổ i biế n số đă ̣t t = cos x
cos x
0

Cách 2: I =  tan xdx = 
0

Cách 3: Sử du ̣ng máy tiń h cầ m tay thử từng đáp án
Câu 70. Chọn D.

Cách 1: Đă ̣t u = x, dv = cos xdx  du = dx, v = sin x





4

I = x sin x 04 −  sin xdx = ( x sin x + cos x ) 04 =

 2
8

0

 2

+

2
−1
2

2
−1 .
8
2
Cách 2: Sử du ̣ng máy tính cầ m tay thử từng đáp án
Câu 71. Chọn B.


Vâ ̣y: I =

+

Ta có: f (1) = 2  a sin  + b = 2  b = 2 suy ra
1


0

1

2a
 a

f ( x ) dx =  ( a sin  x + 2 ) dx =  − cos  x + 2 x  =
+2
 
0 
0
1

1

Mà

 f ( x ) dx = 4 
0

2a




+2= 4 a =

Vâ ̣y a =  , b = 2 .
Câu 72. Chọn A.
Cách 1:







4

dx
dx
dx
4
4 =1
=
=
=
tan
x
0 cos2 x
0
0

cos 4 x (1 + tan 2 x ) 0 cos 4 x. 1
cos 2 x
Vâ ̣y I = 1
Cách 2: Sử du ̣ng máy tính cầ m tay thử từng đáp án
Câu 73. Chọn B.

I =4







1
1
1
4 3 2
I =  sin 3 x sin 2 xdx =  ( cos x − cos 5 x ) dx =  sin x − sin 5 x  =
2
2
5
10
0
0
0
4

Suy ra : ( a + b )


4

2 3 2
3
=
 a+b =
2
10
5

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

20


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Vâ ̣y a + b =

Năm học 2016 – 2017

3
5

Câu 74. Chọn A.
HD: f  ( x ) = A. cos   f  (1) = – A mà f  (1) = 2  A = −
2

2


0

0

2



 f ( x)dx = ... = 2 B mà  f ( x)dx = 4  B = 2
Câu 75. Chọn C.
Cách 1



3

2

2

sin x
dx = 
1 + cos x
0
0

I =

sin x (1 − cos 2 x )
1 + cos x



2

dx =  sin x (1 − cos x ) dx =
0

1
.
2
Cách 2: Đổ i biế n số :

(1 − cos x )
2


2 2

=
0

1
2

Vâ ̣y I =




3


2

2

sin x
dx = 
1 + cos x
0
0

I=

sin x (1 − cos 2 x )
1 + cos x


2

dx =  sin x (1 − cos x ) dx . Đă ̣t t = 1 − cos x
0

Cách 3: Sử du ̣ng máy tính cầ m tay thử từng đáp án
Câu 76. Chọn A.
Cách 1.
1

1

I =  e dx =  e x +1d ( x + 1) = e x +1 = e 2 − e

x +1

1

0

0

0

Vâ ̣y I = e 2 − e
Cách 2: Sử du ̣ng máy tính cầ m tay thử từng đáp án
Câu 77. Chọn A.
1

I =  e x dx = e x = e − 1 . Vâ ̣y: I = e − 1
1

0

0

Câu 78. Chọn B.
2

2

0

0


I =  2e 2 x dx =  e 2 x d ( 2 x ) = e 2 x = e 4 − 1
2

0

Vâ ̣y: I = e4 − 1
Câu 79. Chọn D.
e

I =
1

e
2 + ln x
1
1 2
1
dx =  2 + ln xd ( 2 + ln x ) = . ( 2 + ln x ) 2 + ln x  = 3 3 − 2 2
1
2x
21
2 3
3

Vâ ̣y : I =

(

e


3 3−2 2
3

Câu 80. Chọn B.




6

6



6
d ( cos x )
sin x
I =  tanxdx = 
dx =  −
= − ln cos x
cos x
cos x
0
0
0

Vâ ̣y I = − ln



6
0

= − ln

3
2

3
2

Câu 81. Chọn D.

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

21

)


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG
e

Năm học 2016 – 2017

e

e

ln x

ln 2 x
1
dx =  ln xd ( ln x ) =
=
Ta có: 
x
2 1 2
1
1

Câu 82. Chọn A.
1

1

1
Ta có:  3e3 x dx = 3. e3 x = e3 − 1
3
0
0

Câu 83. Chọn D.
Đặt u = ln x,dv = ( 2 x − 1) dx , suy ra du =

1
dx, v = x 2 − x
x
2

2

 x2

1
1
K =  (2 x − 1) ln xdx = ( x − x ) ln x −  ( x − x ) dx = ( x 2 − x ) ln x −  − x  = 2 ln 2 −
1
1
x
2
 2
1
1
1
Câu 84. Chọn A.
2

1

2

2

2

Đặt u = x,dv = e− x dx , suy ra du = dx, v = −e− x
ln 2

I=




xe − x dx = − xe − x

ln 2
0

ln 2

e

+

0

−x

dx = − xe − x

ln 2
0

ln 2

− e− x

0

=

0


1
(1 − ln 2 )
2

Câu 85. Chọn A.
Đặt u = ln x,dv = x −2dx , suy ra du =
2

2

1
1
dx, v = −
x
x
2

2

2

ln x
1
1 1
1
1
1
I =  2 dx = − ln x +   dx = − ln x −
= (1 + ln 2 )

x
x
x x
x
x1 2
1
1
1
1
Câu 86. Chọn D.
e

e

1 + ln 2 x
ln 3 x 
4
dx =  (1 + ln 2 x ) d ( ln x ) =  ln x +
Ta có: 
 =
x
3 1 3

1
1
e

Câu 87. Chọn C.
1


Ta có: I =  x.e

1

2
1
1 2 1 1
dx =  e x +1d ( x 2 + 1) = e x +1 = ( e 2 − e )
0
20
2
2

x 2 +1

0

Câu 88. Chọn C.
Đặt u = 1 − x,dv = e x dx , suy ra du = dx, v = e x
1

I =  (1 − x ) e dx = (1 − x ) e
x

1

x 1
0

−  e x dx = (1 − x ) e x − e x = e − 2


0

1

1

0

0

0

Câu 89. Chọn B.
1

 x3 x 2 
Ta có: I =  x (1 + x )dx =  ( x + x )dx =  + 
 3 2 0
0
0
1

1

2

Câu 90. Chọn C.
Đặt u = ln ( x 2 − x ) , dv = dx , suy ra du =
3


3

I =  ln( x 2 − x)dx = x ln ( x 2 − x ) − 
3

2

2

2

2x −1
dx, v = x
x2 − x

3
2x −1
2x −1
.xdx = x ln ( x 2 − x ) − 
dx
2
2
x −x
x

1
2
3


3
1 

= x ln ( x 2 − x ) −   2 +
 dx = 3ln 6 − 2ln 2 − ( 2 + ln 2 ) = 3ln 3 − 2
2
x −1 
2
Câu 91. Chọn B.
3

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

22


Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Đặt u = ln ( 2 + x3 − 3x ) , dv = dx , suy ra du =
3

Năm học 2016 – 2017

3 ( x + 1)
3x 2 − 3
dx =
dx, v = x
3
2 + x − 3x
( x − 1)( x + 2 )


3 ( x + 1) x
dx
x − 1)( x + 2 )
2 (

3

I =  ln[2 + x( x 2 − 3)]dx = x ln ( 2 + x3 − 3 x ) − 
3

2

2

3
3



2
−2
2 
= 3ln 20 − 2 ln 4 − 3 1 +
d
x
=
3ln
20


2
ln
4

3
+

1 +
 dx =

3 ( x + 2 ) 3 ( x − 1) 
( x − 1)( x + 2 ) 
2
2


−2
2 
x+2
3
= 3ln 20 − 2 ln 4 − 3 1 +
+
 dx =3ln 20 − 2 ln 4 − 3 x 2 + 2 ln
3 ( x + 2 ) 3 ( x − 1) 
x −1
2

3

3


2

= 5ln5 − 4ln 2 − 3
Câu 92. Chọn A.
x

x

Đặt u = x,dv = e 2 dx , suy ra du = dx, v = 2e 2
a

x
2

 x.e dx = x.2e
0

x a
2

a

x
2

a
2

−  2e dx = 2ae − 4e

0

0

x 2
2

a

a

= 2ae 2 − 4e 2 + 4

0

a=2
Câu 93. Chọn C.
Ta có: f ' ( x ) =
1


0

−3a

( x + 1)
1

(


2

+ be x (1 + x ) . f (0) = −22  −3a + b = −22
1

)

f ( x)dx = 5   a ( x + 1) + bxe dx = 5 
−3

x

(1)

0

a
−2 ( x + 1)

2

1


1
+ b  xe x −  e x dx  = 5
0
0



0

1

−a
2 ( x + 1)

2
0

1
1
3
+ bxe x − be x = 5  a + b = 5
0
0
8

( 2)

Từ (1) ; ( 2) suy ra a = 8; b = 2
Câu 94. Chọn D.
ln x
1 − ln x
Đặt t =
 dt =
dx
x
x2
x = 1  t = 0, x = e  t = 1

1

ln x − 1
I = 2
dx = 
x − ln 2 x
1
1
e

e

1
ln x − 1
1
1 e 1
1 
1  e −1 
.
d
x
=
d
t
=

dt = ln 




2
2
2


ln x
x
1− t
2 0  t −1 t +1 
2  e +1 
0
1− 2
x
1

Câu 95. Chọn B.
1
Đặt u = x 2 ,dv = e3 x dx , suy ra du = 2 xdx, v = e3 x
3
1
1
1
1
1
 5e3 − 2
1 3x
2 3x
2  e3 x
1
2 1 3x

I =  x e dx = x . e −  xe dx = x . e −  x
−  e3 x dx  =

3 0 03
3 0 3 3 0 3 0
27
0


Câu 96. Chọn B.
1
F ( x ) =  ( e 2 x + 3x 2 ) dx = e 2 x + x 3 + C
2
1

2 3x

2

e2 x
e2
1
+ x3 + 2 −
F (1) = 3  C = 2 − e 2  F ( x ) =
2
2
2
HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

23



Chuyên đề: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG

Năm học 2016 – 2017

Câu 97. Chọn B.
7

7

dx
1
1
1
1
= ln 4 x − 1 = ( ln 27 − ln 3) = ln 3  M =
Ta có 
4x −1 4
4
2
2
1
1

Câu 98. Chọn C.
Ta có u = x 2 − 1  du = 2 xdx . Đổi cận: x = 1  u = 0; x = 2  u = 3
3

Khi đó I = 

0

3

1 32
2
u du = u =
27 .
2 0 3

Câu 99. Chọn D.
Đặt t = sin x  dt = cos xdx . Đổi cận: x = 0  t = 0; x =


6

t =

1
2

n +1

1
 
t
1
1
1
1

2
=  =
Khi đó I =  t n du =
. Khi đó I =

=
n=3
n +1
n +1
n +1 0
n +1
64 ( n + 1) 2
64
( n + 1) 2
0
1
2

1
n +1 2

Câu 100. Chọn B.
2

Ta có  2e 2 x dx = e 2 x 0 = e 4 − 1 .
2

0

HTTP://DETHITHPT.COM – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


24



×