Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

25 bài tập các tập hợp số file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (396.24 KB, 7 trang )

BI 04
CC TP HP S
I CC TP HP S HC
1. Tp hp cỏc s t nhiờn Ơ
Ơ = {0, 1, 2, 3, ...} ;
Ơ * = {1, 2, 3, ...}.
2. Tp hp cỏc s nguyờn Â
 = {..., - 3, - 2, - 1, 0, 1, 2, 3, ...}.
Cỏc s - 1, - 2, - 3, ... l cỏc s nguyờn õm.
Vy  gm cỏc s t nhiờn v cỏc s nguyờn õm.
3. Tp hp cỏc s hu t Ô
S hu t biu din c di dng mt phõn s

a
, trong ú a, b ẻ Â , b ạ 0.
b

a
c
v
biu din cựng mt s hu t khi v ch khi ad = bc .
d
b
S hu t cũn biu din c di dng s thp phõn hu hn hoc vụ hn tun hon.
4. Tp hp cỏc s thc Ă
Tp hp cỏc s thc gm cỏc s thp phõn hu hn, vụ hn tun hon v vụ hn khụng tun
hon. Cỏc s thp phõn vụ hn khụng tun hon gi l s vụ t.
Tp hp cỏc s thc gm cỏc s hu t v cỏc s vụ t.
II CC TP HP CON THNG DNG CA Ă
Trong toỏn hc ta thng gp cỏc tp hp con sau õy ca tp hp cỏc s thc Ă .
Khong


(a; b ) = {x ẻ Ă |a < x < b }

Hai phõn s

(a; + Ơ ) = {x ẻ Ă |a < x }
(- Ơ ; b ) = {x ẻ Ă | x < b }.
on

[a; b ]= {x ẻ Ă |a Ê x Ê b}.
Na khong

[a; b ) =
[a; b ) =
[a; + Ơ ) =
(- Ơ ; b ]=

{x ẻ
{x ẻ
{x ẻ
{x ẻ

Ă |a Ê x < b }
Ă |a < x Ê b }
Ă |a Ê x }
Ă | x Ê b }.

CU HI TRC NGHIM
Cõu 1. Cho tp X = (- Ơ ;2]ầ(- 6; + Ơ ). Khng nh no sau õy ỳng?
A. X = (- Ơ ;2].


B. X = (- 6; + Ơ ).

C. X = (- Ơ ; + Ơ ).

D. X = (- 6;2].

Cõu 2. Tp hp {2011}ầ[2011; + Ơ

) bng tp hp no sau õy?
A. {2011}.
B. [2011;+ Ơ ).
C. ặ .
Cõu 3. Cho tp A = {- 1;0;1;2}. Khng nh no sau õy ỳng?

D. (- Ơ ;2011].


B. A = [- 1;3)ầÂ .

A. A = [- 1;3)ầ Ơ .
*

C. A = [- 1;3)ầ Ơ .

D. A = [- 1;3)ầÔ .

Cõu 4. Cho A = [1;4]; B = (2;6); C = (1;2). Khi ú, A ầ B ầ C l:
A. [1;6).

C. (1;2].


B. (2;4 ].

D. ặ.


1ử
Cõu 5. Cho cỏc khong A = (- 2;2); B = (- 1;- Ơ ); C = ỗỗ- Ơ ; ữ
ữ. Khi ú tp hp A ầ B ầ C
ỗố

2ữ
bng:
ỡù
ỡù
ù
ù
1ỹ
1ỹ
A. ùớ x ẻ Ă - 1 Ê x Ê ùý.
B. ùớ x ẻ Ă - 2 < x < ùý.
ùùợ
ùùợ
2 ùùỵ
2 ùùỵ
ỡù
ỡù
ù
ù
1ỹ

1ỹ
C. ùớ x ẻ Ă - 1 < x Ê ùý.
D. ùớ x ẻ Ă - 1 < x < ùý.
ùùợ
ùùợ
2 ùùỵ
2 ùùỵ
Cõu 6. Cho cỏc s thc a, b, c , d v a < b < c < d . Khng nh no sau õy ỳng?
A. (a; c )ầ(b; d )= (b; c ).

B. (a; c )ầ(b; d )= [b; c ].

C. (a; c )ầ (b; d ]= [b; c ].

D. (a; c )ẩ (b; d ) = (b; d ).

Cõu 7. Cho hai tp hp A = {x ẻ Ă , x + 3 < 4 + 2 x } v B = {x ẻ Ă , 5x - 3 < 4 x - 1}. Tỡm tt
c cỏc s t nhiờn thuc c hai tp A v B.
A. 0 v 1.
B. 1.
C. 0.
D. Khụng cú.
Cõu 8. Cho tp A = [- 4;4]ẩ [7;9]ẩ [1;7) . Khng nh no sau õy ỳng?
A. A = [- 4;9].

B. A = (- Ơ ; + Ơ ).

C. A = (1;8).

D. A = (- 6;2].


Cõu 9. Cho A = (- Ơ ;- 2]; B = [3; + Ơ ); C = (0;4) . Khi ú, (A ẩ B )ầ C l:
A. [3;4].

B. (- Ơ ;- 2]ẩ (3; + Ơ ).

C. [3;4 ).

D. (- Ơ ;- 2)ẩ [3; + Ơ ).

Cõu 10. Cho hai tp hp A = [- 4;7] v B = (- Ơ ;- 2)ẩ (3; + Ơ ). Khi ú A ầ B l:
B. [- 4;- 2)ẩ (3;7].

A. (- Ơ ;- 2]ẩ (3; + Ơ ).
C. [- 4;- 2)ẩ (3;7). D. (- Ơ ;- 2)ẩ [3; + Ơ ).

Cõu 11. Khng nh no sau õy sai?
A. Ô ầ Ă = Ô .
B. Ơ * ầ Ă = Ơ * .
C. Â ẩ Ô = Ô .
D. Ơ ẩ Ơ * = Ơ .
Cõu 12. Cho A = (- 5;1]; B = [3; + Ơ ); C = (- Ơ ;- 2) . Khng nh no sau õy ỳng?
A. A ẩ B = (- 5; + Ơ ).

B. B ẩ C = (- Ơ ; + Ơ ).

C. B ầ C = ặ.

D. A ầ C = [- 5;- 2].


Cõu 13. S dng kớ hiu khong vit cỏc tp hp sau õy: E = (4; + Ơ )\ (- Ơ ;2].
A. (- 4;9].

C. (1;8).

B. (- Ơ ; + Ơ ).

D. (4; + Ơ ).

Cõu 14. Cho A = x ẻ Ă x 2 - 7 x + 6 = 0 v B = {x ẻ Ă x < 4} . Khi ú:

{

}

A. A ẩ B = A.
B. A ầ B = A ẩ B.
C. A \ B è A.
D. B \ A = ặ.
Cõu 15. Cho A = [0;3]; B = (1;5); C = (0;1) . Khng nh no sau õy sai?
A. A ầ B ầ C = ặ.

B. A ẩ B ẩ C = [0;5).

C. (A ẩ C )\C = (1;5).

D. (A ầ B )\ C = (1;3].

Cõu 16. Cho A = (- Ơ ;1]; B = [1; + Ơ ); C = (0;1]. Khng nh no sau õy sai?
A. A ầ B ầ C = {1}.


B. A ẩ B ẩ C = (- Ơ ; + Ơ ).

C. (A ẩ B )\ C = (- Ơ ;0]ẩ (1; + Ơ ).

D. (A ầ B )\ C = C.


Cõu 17. Mnh no sau õy sai?
A. [- 1;7]ầ (7;10) = ặ.

B. [- 2;4)ẩ [4; + Ơ )= (- 2; + Ơ ).
D. Ă \ (- Ơ ;3]= (3; + Ơ ).

C. [- 1;5]\ (0;7)= [- 1;0).

Cõu 18. Cho tp X = [- 3;2) . Phn bự ca X trong Ă l tp no trong cỏc tp sau?
A. A = (- Ơ ;- 3). B. B = (3; + Ơ ).
D. D = (- Ơ ;- 3)ẩ [2; + Ơ ).

C. C = [2; + Ơ ).
Cõu 19. Cho A = {" x ẻ Ă x 5}. Tỡm C Ă A .
A. CĂ A = (- 5;5).

B. CĂ A = [- 5;5].

C. CĂ A = (- 5;5].

D. CĂ A = (- Ơ ;- 5]ẩ [5; + Ơ ).


Cõu 20. Cho tp hp CĂ A = ộờ- 3; 8 v CĂ B = (- 5;2)ẩ


)

(

)

(

B. ặ.

A. - 3; 3 .

(

)

3; 11 . Tp CĂ (A ầ B ) l:

)

C. - 5; 11 .

D. (- 3;2)ẩ

(

)


3; 8 .

Cõu 21. Cho hai tp hp A = (- 4;3) v B = (m - 7; m). Tỡm m B è A .
C. m = 3.

D. m > 3.
ổ4

Cõu 22. Cho s thc a < 0 v hai tp hp A = (- Ơ ;9a) , B = ỗỗ ; + Ơ ữ
. Tỡm a A ầ B ạ ặ .


ỗố a

A. m Ê 3.

B. m 3.

2
2
2
2
.
B. - Ê a < 0.
C. - < a < 0.
D. a < - .
3
3
3

3
Cõu 23. Cho hai tp hp A = [- 4;1], B = [- 3; m]. Tỡm m A ẩ B = A .

A. a = -

A. m Ê 1.
B. m = 1.
C. - 3 Ê m Ê 1.
D. - 3 < m Ê 1.
Cõu 24. Cho hai tp hp A = (m - 1;5) v B = (3; + Ơ ) . Tỡm m A \ B = ặ.
A. m 4.
B. m = 4.
C. 4 Ê m < 6.
D. 4 Ê m Ê 6.
Cõu 25. Cho cỏc tp hp A = (- Ơ ; m) v B = [3m - 1;3m + 3]. Tỡm m A è C Ă B .
A. m = -

1
.
2

B. m

1
.
2

C. m =

1

.
2

D. m -

1
.
2

CU HI TRC NGHIM
Cõu 1. Cho tp X = (- Ơ ;2]ầ(- 6; + Ơ ). Khng nh no sau õy ỳng?
B. X = (- 6; + Ơ ).

A. X = (- Ơ ;2].

C. X = (- Ơ ; + Ơ ).

D. X = (- 6;2].

Li gii. Chn D.
Cõu 2. Tp hp {2011}ầ[2011; + Ơ

) bng tp hp no sau õy?
B. [2011;+ Ơ ).
C. ặ .

A. {2011}.

D. (- Ơ ;2011].


Li gii. Chn A.
Cõu 3. Cho tp A = {- 1;0;1;2}. Khng nh no sau õy ỳng?
A. A = [- 1;3)ầ Ơ .
*

C. A = [- 1;3)ầ Ơ .

B. A = [- 1;3)ầÂ .
D. A = [- 1;3)ầÔ .

Li gii. Xột cỏc ỏp ỏn:
ỏp ỏn A. Ta cú A = [- 1;3)ầ Ơ = {0;1;2}.
ỏp ỏn B. Ta cú A = [- 1;3)ầ Â = {- 1;0;1;2}.
ỏp ỏn C. Ta cú A = [- 1;3)ầ Ơ * = {1;2}.
ỏp ỏn D. Ta cú A = [- 1;3)ầÔ l tp hp cỏc s hu t trong na khong [- 1;3).


Chn B.
Cõu 4. Cho A = [1;4]; B = (2;6); C = (1;2). Khi ú, A ầ B ầ C l:
A. [1;6).

B. (2;4 ].

C. (1;2].

D. ặ.

Li gii. Ta cú A ầ B = (2;4]ị A ầ B ầ C = ặ. Chn D.



1ử
Cõu 5. Cho cỏc khong A = (- 2;2); B = (- 1;- Ơ ); C = ỗỗ- Ơ ; ữ
ữ. Khi ú tp hp A ầ B ầ C
ỗố

2ữ
bng:
ỡù
ỡù
ù
ù
1ỹ
1ỹ
A. ùớ x ẻ Ă - 1 Ê x Ê ùý.
B. ùớ x ẻ Ă - 2 < x < ùý.
ùùợ
ù
ù
2 ùỵ
2 ùùỵ
ùợ
ỡù
ỡù
ù
ù
1ỹ
1ỹ
C. ùớ x ẻ Ă - 1 < x Ê ùý.
D. ùớ x ẻ Ă - 1 < x < ùý.
ùùợ

ù
ù
2 ùỵ
2 ùùỵ
ùợ
ổ 1ử
Li gii. Ta cú A ầ B = (- 1;2) ị A ầ B ầ C = ỗỗ- 1; ữ
ữ. Chn D.
ỗố

2ữ
Cõu 6. Cho cỏc s thc a, b, c , d v a < b < c < d . Khng nh no sau õy ỳng?
A. (a; c )ầ(b; d )= (b; c ).

B. (a; c )ầ(b; d )= [b; c ].

C. (a; c )ầ (b; d ]= [b; c ].

D. (a; c )ẩ (b; d ) = (b; d ).

Li gii. Chn A.
Cõu 7. Cho hai tp hp A = {x ẻ Ă , x + 3 < 4 + 2 x } v B = {x ẻ Ă , 5x - 3 < 4 x - 1}. Tỡm tt
c cỏc s t nhiờn thuc c hai tp A v B.
A. 0 v 1.
B. 1.
Li gii. Ta cú:
x + 3 < 4 + 2 x x > - 1 ị A = (- 1; + Ơ ).

C. 0.


D. Khụng cú.

5x - 3 < 4 x - 1 x < 2 ị B = (- Ơ ;2).

ị A ầ B = (- 1;2) ị Cú hai s t nhiờn thuc c hai tp A v B l 0 v 1.
Chn A.
Cõu 8. Cho tp A = [- 4;4]ẩ [7;9]ẩ [1;7) . Khng nh no sau õy ỳng?
A. A = [- 4;9].

B. A = (- Ơ ; + Ơ ).

C. A = (1;8).

D. A = (- 6;2].

Li gii. Chn A.
Cõu 9. Cho A = (- Ơ ;- 2]; B = [3; + Ơ ); C = (0;4) . Khi ú, (A ẩ B )ầ C l:
A. [3;4].

B. (- Ơ ;- 2]ẩ (3; + Ơ ).

C. [3;4 ).

D. (- Ơ ;- 2)ẩ [3; + Ơ ).

Li gii. Ta cú A ẩ B = (- Ơ ;- 2]ẩ [3; + Ơ )ị

(A ẩ B)ầC = [3;4) . Chn C.
Cõu 10. Cho hai tp hp A = [- 4;7] v B = (- Ơ ;- 2)ẩ (3; + Ơ ). Khi ú A ầ B l:
A. (- Ơ ;- 2]ẩ (3; + Ơ ).

B. [- 4;- 2)ẩ (3;7].
C. [- 4;- 2)ẩ (3;7). D. (- Ơ ;- 2)ẩ [3; + Ơ ).
Li gii. Ta cú A ầ B = [- 4;7]ầ(- Ơ ;- 2)ẩ (3; + Ơ )= [- 4;- 2)ẩ (3;7]. Chn B.
Cõu 11. Khng nh no sau õy sai?
A. Ô ầ Ă = Ô .
B. Ơ * ầ Ă = Ơ * .
C. Â ẩ Ô = Ô .
D. Ơ ẩ Ơ * = Ơ .
Li gii. Chn C.
Cõu 12. Cho A = (- 5;1]; B = [3; + Ơ ); C = (- Ơ ;- 2) . Khng nh no sau õy ỳng?
A. A ẩ B = (- 5; + Ơ ).

B. B ẩ C = (- Ơ ; + Ơ ).

C. B ầ C = ặ.

D. A ầ C = [- 5;- 2].


Lời giải. Xét các đáp án:
 Đáp án A. Ta có A È B = (- 5;1]È [3; + ¥ )= (- 5; + ¥ )\(1;3).
 Đáp án B. Ta có B È C = [3; + ¥ )È (- ¥ ;- 2)= (- ¥ ; + ¥ )\[- 2;3).
 Đáp án C. Ta có B ÇC = [3; + ¥ )Ç(- ¥ ;- 2)= Æ .
 Đáp án D. Ta có A ÇC = (- 5;1]Ç(- ¥ ;- 2)= (- 5;- 2) .
Chọn C.
Câu 13. Sử dụng kí hiệu khoảng để viết các tập hợp sau đây: E = (4; + ¥ )\ (- ¥ ;2].
A. (- 4;9].

C. (1;8).


B. (- ¥ ; + ¥ ).

D. (4; + ¥ ).

Lời giải. Chọn D.
Câu 14. Cho A = x Î ¡ x 2 - 7 x + 6 = 0 và B = {x Î ¡ x < 4} . Khi đó:

{

A. A È B = A.
Lời giải. Ta có

}

B. A Ç B = A È B.

C. A \ B Ì A.

D. B \ A = Æ.

éx = 1
x 2 - 7x + 6 = 0 Û ê
Þ A = {1;6}.
êx = 6
ë
x < 4 Þ - 4 < x < 4 Þ B = (- 4;4).

Do đó, A \ B = {6}Ì A . Chọn C.
Câu 15. Cho A = [0;3]; B = (1;5); C = (0;1) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. A Ç B Ç C = Æ.


B. A È B È C = [0;5).

C. (A È C )\C = (1;5).

D. (A Ç B )\ C = (1;3].

Lời giải. Xét các đáp án:
 Đáp án A. Ta có A Ç B = [0;3]Ç (1;5)= (1;3]Þ A Ç B Ç C = (1;3]Ç (0;1)= Æ.
 Đáp án B. Ta có A È B = [0;3]È (1;5)= [0;5)Þ A È B È C = [0;5)È (0;1)= [0;5).
 Đáp án C. Ta có A È C = [0;3]È (0;1)= [0;3]Þ

(A È C )\C = [0;3]\(0;1)= {0}È [1;3].
 Đáp án D. Ta có A Ç B = (1;3]Þ (A Ç B )\C = (1;3]\ (0;1)= (1;3].
Chọn C.
Câu 16. Cho A = (- ¥ ;1]; B = [1; + ¥ ); C = (0;1]. Khẳng định nào sau đây sai?
A. A Ç B Ç C = {1}.

B. A È B È C = (- ¥ ; + ¥ ).

C. (A È B )\ C = (- ¥ ;0]È (1; + ¥ ).

D. (A Ç B )\ C = C.

Lời giải. Xét các đáp án:
 Đáp án A. Ta có A Ç B = (- ¥ ;1]Ç[1; + ¥ )= {1}Þ A Ç B Ç C = {1}Ç (0;1]= {1}.
 Đáp án B. Ta có A È B = (- ¥ ;1]È [1; + ¥ )= (- ¥ ;+ ¥ )Þ A È B È C = (- ¥ ;+ ¥

).
 Đáp án C. Ta có A È B = (- ¥ ; + ¥ )Þ (A È B )\C = (- ¥ ;+ ¥ )\ (0;1]= (- ¥ ;0]È (1;+ ¥ )

 Đáp án D. Ta có A Ç B = {1}Þ (A Ç B )\C = {1}\ (0;1]= Æ.
Chọn D.
Câu 17. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. [- 1;7]Ç (7;10) = Æ.
C. [- 1;5]\ (0;7)= [- 1;0).

B. [- 2;4)È [4; + ¥ )= (- 2; + ¥ ).
D. ¡ \ (- ¥ ;3]= (3; + ¥ ).

Lời giải. Chọn C. Ta có [- 1;5]\ (0;7) = [- 1;0].
Câu 18. Cho tập X = [- 3;2) . Phần bù của X trong ¡ là tập nào trong các tập sau?
A. A = (- ¥ ;- 3). B. B = (3; + ¥ ).
C. C = [2; + ¥ ).

D. D = (- ¥ ;- 3)È [2; + ¥ ).


Li gii. Ta cú CĂ A = Ă \ A = (- Ơ ;- 3)ẩ [2; + Ơ ). Chn D.
Cõu 19. Cho A = {" x ẻ Ă x 5}. Tỡm C Ă A .
A. CĂ A = (- 5;5).

B. CĂ A = [- 5;5].

C. CĂ A = (- 5;5].

D. CĂ A = (- Ơ ;- 5]ẩ [5; + Ơ ).

Li gii. Ta cú A = {" x ẻ Ă x 5}= (- Ơ ;- 5]ẩ [5; + Ơ ) ị C Ă A = (- 5;5) . Chn A.
Cõu 20. Cho tp hp CĂ A = ộờ- 3; 8 v CĂ B = (- 5;2)ẩ



)

(

)

A. - 3; 3 .

B. ặ.

(

(

)

3; 11 . Tp CĂ (A ầ B ) l:

)

C. - 5; 11 .

D. (- 3;2)ẩ

(

)

3; 8 .


Li gii. Ta cú:

C Ă A = Ă \ A = ộờ- 3; 8 ị A = (- Ơ ;- 3)ẩ ộờ 8; + Ơ



)



3; 11 = - 5; 11 ị B = (- Ơ ;- 5]ẩ ộờ 11; + Ơ .


) (
)
A ầ B = (- Ơ ;- 5]ẩ ộờ 11; + Ơ )

C (A ầ B ) = Ă \ (A ầ B ) = (- 5; 11) . Chn C.

C Ă B = Ă \ B = (- 5;2)ẩ


(

)
)

Ă


Cõu 21. Cho hai tp hp A = (- 4;3) v B = (m - 7; m). Tỡm m B è A .
A. m Ê 3.
B. m 3.
C. m = 3.
Li gii. iu kin: m ẻ Ă .
ỡù m - 7 - 4 ỡùù m 3

m = 3 . Chn C.
B è A khi v ch khi ùớ
ùùợ m Ê 3
ùùợ m Ê 3
ổ4
Cõu 22. Cho s thc a < 0 v hai tp hp A = (- Ơ ;9a) , B = ỗỗ ; + Ơ
ỗố a
2
2
2
A. a = - .
B. - Ê a < 0.
C. - < a < 0.
3
3
3

D. m > 3.



. Tỡm a A ầ B ạ ặ .




2
D. a < - .
3
4
Li gii. hai tp hp A v B giao nhau khỏc rng khi v ch khi 9a >
a
4
2
9a2 < 4 (do a < 0 ) a 2 < - < a < 0 . Chn C.
9
3
Cõu 23. Cho hai tp hp A = [- 4;1], B = [- 3; m]. Tỡm m A ẩ B = A .
A. m Ê 1.
B. m = 1.
C. - 3 Ê m Ê 1.
D. - 3 < m Ê 1.
Li gii. iu kin: m > - 3 .
A ẩ B = A khi v ch khi B è A , tc l m Ê 1 .
i chiu iu kin, ta c - 3 < m Ê 1 . Chn D.
Cõu 24. Cho hai tp hp A = (m - 1;5) v B = (3; + Ơ ) . Tỡm m A \ B = ặ.
A. m 4.
B. m = 4.
C. 4 Ê m < 6.
Li gii. iu kin: m - 1 < 5 m < 6 .
A \ B = ặ khi v ch khi A è B , tc l 3 Ê m - 1 m 4 .
i chiu iu kin, ta c 4 Ê m < 6 . Chn C.

D. 4 Ê m Ê 6.


Cõu 25. Cho cỏc tp hp A = (- Ơ ; m) v B = [3m - 1;3m + 3]. Tỡm m A è C Ă B .

1
1
1
.
B. m .
C. m = .
2
2
2
Li gii. Ta cú CĂ B = (- Ơ ;3m - 1)ẩ (3m + 3; + Ơ ) .
A. m = -

Suy ra A è C Ă B m Ê 3m - 1 m

1
. Chn B.
2

D. m -

1
.
2





×