155 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
CÓ ĐÁP ÁN
(BẤT ĐẲNG THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH)
I. BẤT ĐẲNG THỨC
Câu 1: Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. a − b a + b
B. a − b = a − b
C. a − b = a + b
D. a − b a − b
Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
2
x+ y
A.
> xy = 36
2
B. x + y > 2 xy = 12
C. x + y 2 xy = 72
D. x + y 2 xy = 12
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) = 2 x +
A. 2 2
B. 1
1
với x > 0 là
x2
C. 3
D. 2
Câu 4: Bất đẳng thức (m + n)2 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. (m–n)2 + m + n 0
B. (m + n)2 + m + n 0
C. n(m–1)2 + m(n–1)2 0
D. (m − n)2 0
Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
A.
4
x
B.
4
+1
x
C.
x
4
D.
4
−1
x
Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. x 1 x = 1
B. x 1 −1 x 1
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 1/21 - Mã đề thi 155
D. x −1 x = −1
C. x −1 −1 x 1
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) = 4 x +
A. 4
1
với x > 0 là
x
B. 2
C. 2 2
D.
1
2
Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?
A. a + c > b + c
B. a – c > b – c
C. ac > bc
D. ac2 > bc2
C. Chỉ III đúng
D. Cả ba đề u đúng
Câu 9: Cho x, y, z > 0 và xét ba bất đẳ ng thức:
(I) x3 + y3 + z3 ≥ 3 xyz
(II)
(III)
1 1 1
9
+ +
x y z x+ y+z
x y z
+ + ≥3
y z x
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Chỉ I đúng
B. Chỉ I và III đúng
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mê ̣nh đề sai.
A.
a+c
a
a
<1 <
b+c
b
b
B.
a+c
a
a
>1 >
b+c
b
b
C.
c
c
a+c
a
a
<
>
<
d
d
b+c
b
b
D.
c
a
<
ad bc
d
b
2
a 2 + b2 a + b
Câu 11: Hai số a, b thoả bấ t đẳ ng thức
thi:̀
2
2
A. a < b
B. a = b
C. a > b
D. a ≠ b
Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?
A. a – c < b – d
B. ac < bd
C. a – d < b – c
D.
1 1
b a
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu a 0 thì a 2 a
B. Nếu a 2 a thì a > 0
C. Nếu a 2 a thì a < 0
D. Nếu a 2 0 thì a > 0
Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. a 4 + 1 a3 + a , a
B. a 4 + 1 a3 + a , a
C. a 4 + 1 1 , a
D. a 4 + 1 2a, a
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 2/21 - Mã đề thi 155
Câu 15: Cho hai số x, y dương thoả x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai?
2
A. 2 xy x + y = 12
x+ y
B. xy
= 36
2
C. 2 xy x + y = 12
D. 2xy x2 + y2
Câu 16: Cho a < b < c < d và x = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mê ̣nh đề nào sau
đây là đúng ?
A. z < x < y
B. x < z < y
Câu 17: Cho a > b > 0 và x =
C. y < x < z
D. x < y < z
1+ a
1+ b
. Mê ̣nh đề nào sau đây đúng ?
, y=
2
1+ a + a
1 + b + b2
A. x = y
B. x > y
C. x < y
D. Không so sánh đươ ̣c
Câu 18: Cho a > b > 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
a a +1
b b +1
B.
a b
b a
C.
a a +1
b b +1
D.
a a −1
b b −1
D.
1 1
x a
Câu 19: Nếu x a (a 0) thì bất đẳng thức nào luôn đúng ?
A. x
B. x<-a
Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =
A. P
3
2
B. P <
− x −a
C.
2
a
b
c
+
+
. Mê ̣nh đề nào sau đây đúng?
b+c c+a a+b
C. 1 < P <
3
2
D. 0 < P < 1
Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng?
a b
ac > bd
c
d
a b
a–c>b–d
c
d
B.
a b 0
ac > bd
c d 0
D.
A.
C.
a b
a b
c d
c d
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. a < b
1
1
>
b
a
B. a < b c < d ac < bd
C. a < b ac < bc
D. a < b a + c < b + c
Câu 23: Cho x 0; y 0 và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là
A. 4
B. 2
C. 1
D. 0
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 3/21 - Mã đề thi 155
Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a2 – ab + b2 < 0
B. a – b < 0
D. a2 + ab + b2 > 0
C. a + b > 0
Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi x:
A. x2 > x
D. 2x2 x2.
C. 2x2 –x
B. x2 = x
Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi x trong các khẳng định sau:
Câu 27: Cho các bất đẳng thức:
(I)
D. x + 2 x 0
C. −2 x + x 0
B. x − x 0
A. x + x 0
a b
+ ≥2;
b a
(II)
(III)
a b c
+ + ≥3;
b c a
1 1 1
9
+ + ≥
(với a, b, c > 0).
a b c a+b+c
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Chỉ (I) đúng
B. Chỉ (III) đúng
C. Chỉ (II) đúng
D. (I), (II), (III) đề u đúng
Câu 28: Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mê ̣nh đề nào sau đây đúng ?
A. a + b 4.
B. a + b > 4
C. a + b < 4
D. a + b = 4
Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. a + b a + b
B. a + b = a + b
C. a + b a + b
D. a + b a + b
Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
a b
+ 2
b a
B.
a b
+ 0
b a
C.
a b
+ −2
b a
D.
a b
+ 2
b a
Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau:
A. x 2 + x − 1 0 x
B. x 2 + x + 1 0 x
C. − x 2 + x + 1 0 x D. x 2 − x − 1 0 x
Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. 0 < a < 1 thì
1
2
a a +1
B. 0 < a < 1 thì
1
2
a a +1
C. 0 < a < 1 thì
1
2
=
a a +1
D. 0 < a < 1 thì
1
1
a a +1
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. − a a a , a
C.
a − b a − b , a, b
B. a , a
D. a + b a + b , a, b
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 4/21 - Mã đề thi 155
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = x +
A. 2
B. 4
4
với x > 0 là
x
D. 6
2
C.
II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
A. (–;–1)
C. ( −; −1) (1; + )
B. (–1;1)
Câu 36: Bất phương trình 5x – 1 >
A. x < 2
2
< 1 là
1− x
D. (1;+)
2x
+ 3 có nghiệm là
5
B. x < 3
C. x > −
5
2
D. x >
20
23
Câu 37: Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình 2x 1 ?
A. 2 x + x − 2 1 +
x−2
C. 4 x 2 1
B. 2 x −
1
1
1−
x−3
x−3
D. 2 x + x + 2 1 +
x+2
Câu 38: Bất phương trình 2 x − 1 > x có tập nghiệm là
A.
B.
1
3
1
3
C. −; (1; + )
D. ;1
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là
A. (–; 5)
B.
C. (5;+)
D.
Câu 40: Cho bất phương trình m3(x + 2) ≤ m2(x – 1). Xét các mệnh đề sau:
(I) Bất phương trình tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1).
(II) Với m = 0, bất phương trình thoả với mọi x
.
(III) Giá trị của m để bất phương trình thoả với mọi x ≥ 0 là −
1
≤ m hoặc m = 0.
2
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (II)
B. (I) và (III)
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 1
A. (1;2 )
B. ( −;1) ( 2; + )
C. (I) và (II)
D. (I), (II) và (III)
1
là :
x −1
C. ( −;1)
D. (1;+ )
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 5/21 - Mã đề thi 155
Câu 42: Bất phương trình 2 x − 1 x có nghiệm là
1
3
B. −; (1; + )
A.
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình
D. ( 3;+ )
C. ( −;5)
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình
A. [2006; +)
D. ;1
x −1
1 là
x−3
B.
A.
1
3
C.
x − 2006 >
2006 − x là
C.
B. (–; 2006)
D. {2006}
Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
x
1− x
+
<0
1− x
x
B. (x – 1)(x + 2) > 0
C. x < 2
D.
x+3 < x
Câu 46: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0?
A. x2 (x +5) > 0
x + 5 (x + 5) > 0 D.
B. (x – 1)2 (x + 5) > 0 C.
x + 5 (x – 5) > 0
Câu 47: Nhị thức f(x) = 2x – 3 dương khi và chỉ khi x thuộc
3
2
A. ; +
3
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình
A. ( −1; + )
3
2
C. −;
B. −;
2
D.
3
2 ; +
3
1 là
2− x
B. ( −; −1) ( 2 + ) C. ( −1;2)
D. ( −;2 )
Câu 49: Cho bất phương trình x2 –6 x + 8 ≤ 0 (1). Tập nghiệm của (1) là
A. [2; 3]
B. (– ∞ ; 2]
C. [2; 8]
D. [1; 4]
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình 5 x −
A.
Câu 51: Nghiệm của bất phương trình
B. (–;1)
Câu 52: Bất phương trình 2x +
A. x <
3
và x 2
2
x +1
− 4 2 x − 7 là
5
C. ( −; −1)
B. R
A. (–3;–1) [1;+)
[4 ; + ∞)
D. ( −1; + )
x −1
0 là
x2 + 4 x + 3
C. (–;–3) (–1;1)
D. (–3;1)
3
3
<3+
không tương đương với:
2x − 4
2x − 4
B. 2x > 3
C. 2x < 3
D. x <
3
2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 6/21 - Mã đề thi 155
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trình: x2 + 9 > 6x là
\{3}
A.
C. (3;+)
B.
D. (–; 3)
Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x2 3x x 3
B.
1
<0x1
x
C.
x −1
0x–10
x2
D. x + x x x 0
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương trình: x2 – 2x + 3 > 0 là
A.
C. (–; –1) (3;+) D. (–1;3)
B.
Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x+ 1− x 2 0
B.
1
2
+
0
1 + x 3 + 2x
C. (x+3)(x+2) > 0
D. (x+3)2(x+2) 0
Câu 57: Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi và chỉ khi x thuộc
1
2
A. ;3
1
1
2
C. −; ( 3; + ) D. ( 3;+ )
B. ;3
2
Câu 58: Bất phương trình mx > 3 vô nghiệm khi:
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
D. m 0
1
1
là
x −3 2
Câu 59: Nghiệm của bất phương trình
A. x < 3 hay x > 5
B. x < –5 hay x > –3
C. x < 3 hoặc x > 5
D. x
Câu 60: Nghiệm của bất phương trình 2 x − 3 1 là
A. 1 x 3
B. 1 x 2
C. –1 x 1
D. –1 x 2
Câu 61: Biểu thức f(x) = (2-x)(x+3)(4-x) dương khi x thuộc ?
A. ( −; −2) ( 2;4)
B. 4;+ )
C. ( −3;2) ( 4; + )
D. ( 2;4 ) ( 4; + )
Câu 62: Cho các mệnh đề sau
I.
x−2
+ x − 1 x − 3 x −4
2
II.
3x − 5
x−2
5
+1
−x x
2
3
7
III. ( x − 1) 2 ( x + 3) 2 + 2 x −
5
7
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 7/21 - Mã đề thi 155
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
Câu 63: Cho bất phương trình m (x – m) x –1. Với giá trị nào sau đây của m thì tập nghiệm của
bất phương trình là S = (–;m+1]?
A. m = 1
B. m > 1
D. m 1
C. m < 1
Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn -2.
A. 2x – 1
B. 2x + 5
C. x – 2
D. 6 – 3x
Câu 65: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 − 4 x < 0
A. {}
B. (–;0) (4;+)
Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương trình
A. 2
B.
3
2
D.
C. (0;4)
1− x
3− x
x −1
3− x
C. 0
D. 1
x2 5x + 6
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương trình
0 là
x −1
A. (1;3]
B. (1;2] [3;+)
C. [2;3]
D. (–;1) [2;3]
Câu 68: Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất
phương trình x2 – 8 x + 7 ≥ 0.
A. (– ∞ ; 0]
B. [8 ; + ∞)
C. (– ∞; 1]
D. [6 ; + ∞)
Câu 69: Tìm m để bất phương trình m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm
A. m = 1
C. m = 1 m = 0
B. m = 0
D. m
Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) 0 là
A. (–; –1] [0;1)
B. [–1;1]
C. (–; –1) [1; + )
D. [1;0] [1; + )
Câu 71: Biểu thức f(x) =
A. −; −4 )
1
2
+
dương khi và chỉ khi x thuộc
x +1 2 − x
B. ( −; −4) ( −1;2)
C. ( −4; −1) ( 2; + )
D. ( 2;+ )
Câu 72: Nhị thức −5x + 1 nhận giá trị âm khi
A. x
1
5
B. x −
1
5
C. x
1
5
D. x −
1
5
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 8/21 - Mã đề thi 155
2− x
0 có tập nghiệm là
2x + 1
Câu 73: Bất phương trình
A. (
−1
;2)
2
B. (
−1
; 2]
2
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương trình
1
+
2;
−1
; 2)
2
D. [
−1
; 2]
2
1
2 là
x
B. ( 0;+ )
A. ( −;0 )
C. [
1
2
C. −;
1
2
D. 0;
Câu 75: Tập nghiệm của bất phương trình 3 − 2x x là
A. ( −;3)
B. ( −;1)
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình
A. (–2;
−1
](1;+)
2
B. (–2;+)
C. ( 3;+ )
D. (1;+ )
x −1 x + 2
là
x + 2 x −1
C. (–;–2) [ −
−1
1
;1) D. (–2;
]
2
2
Câu 77: Phương trình x 2 − 2mx + m2 + 3m − 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m
1
3
B. m
1
3
C. m −
1
3
D. m −
1
3
Câu 78: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2x vô nghiệm?
A. m
B. m = 2
D. m = –2
C. m = 0
Câu 79: Bất phương trình ( x − 1) x( x + 2) 0 tương đương với bất phương trình:
A.
( x − 1) x( x + 2)
0
B.
x+2 0
D.
( x + 3) 2
C. (x–1) x
( x − 1) x( x + 2)
( x − 2) 2
0
( x − 1)2 x( x + 2) 0
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình x − 3 −1 là
A.
B. ( 3;+ )
Câu 81: Cho bấ t phương trin
̀ h
C.
D. ( −;3)
8
> 1 (1). Mô ̣t ho ̣c sinh giải như sau:
3− x
(III) x 5
1
1 (II) x 3
(1)
3
−
x
8
3− x 8
x 3
(I)
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 9/21 - Mã đề thi 155
Hỏi ho ̣c sinh này giải sai ở bước nào?
A. (II)
B. (I) và (II)
C. (III)
D. (I)
Câu 82: Phương trình x 2 − 7mx − m − 6 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. m < - 6
B. m > - 6
C. m > 6
D. m < 6
Câu 83: Cho bất phương trình mx + 6 < 2x + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập
nghiệm của bất phương trình trên?
A. (–; 3]
B. [ 3, + )
Câu 84: Cho bấ t phương trin
̀ h
D. (– ; 3)
C. ( 3; +)
1− x .( m x – 2 ) < 0 (*). Xét các mê ̣nh đề sau:
(I) Bấ t phương triǹ h tương đương với mx – 2 < 0.
(II) m ≥ 0 là điề u kiê ̣n cầ n để mo ̣i x < 1 là nghiê ̣m của bấ t phương trình (*)
(III) Với m < 0, tâ ̣p nghiê ̣m của bấ t phương trin
̀ h là
2
< x < 1.
m
Mê ̣nh đề nào đúng ?
A. Cả I, II, III
B. Chỉ III
C. Chỉ I
D. II và III
Câu 85: Số x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào ?
A. 3x + 1 < 4
C. 5 – x < 1
B. 4x -11 > x
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương trình
A. ( −;2 )
2− x
5− x
B. (–; 2)
Câu 88: Tập xác định của hàm số y =
A. ( −;1
B. (1;+ )
x−2
là
5− x
D. ( −;2
C. ( 2;5)
B. ( 2;+ )
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình x +
A.
D. 2x – 1 > 3
x−2 2+
C. {2}
x − 2 là
D. [2; +)
x2 + 1
là
1− x
C.
\ 1
D. ( −;1)
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 10/21 - Mã đề thi 155
III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 89: Tam thức y = x 2 − 2 x − 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x < -2 hoặc x > 6
B. x < -3 hoặc x > -1 C. x < -1 hoặc x > 3
D. -1 < x < 3 .
Câu 90: Cho tam thức bậc hai f(x) = x2 – bx + 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f(x) có hai
nghiệm?
A. b [–2 3 ; 2 3 ]
B. b (–; –2 3 ) (2 3 ; +)
C. b (–2 3 ; 2 3 )
D. b (–; –2 3 ] [2 3 ; + )
Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f(x) = –x2 + 5x – 6 được xác định như sau:
A. f(x) < 0 với 2 < x < 3 và f(x) >0 với x < 2 hay x > 3
B. f(x) < 0 với –3 < x < –2 và f(x) > 0 với x < –3 hay x > –2
C. f(x) > 0 với 2 < x < 3 và f(x) < 0 với x < 2 hay x >3
D. f(x) > 0 với –3 < x < –2 và f(x) < 0 với x < –3 hay x > –2
Câu 92: Giá trị của m làm cho phương trình (m–2)x2 – 2mx + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân
biệt là
A. m < 6 và m 2
B. m < 0 hoặc 2 < m < 6
C. 2 < m < 6
D. m < 2.
Câu 93: Bất phương trình x 2 − 3x + 3 0 có nghiệm là
A. x 1
B. x 1
C. 1 x 3
D. 1 x 3
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 4 x + 4 0 là
A.
\ 2
B. (2; +)
C.
\ −2
D.
Câu 95: Gọi x1, x2 là nghiệm của phương trình x2 – 5x + 6 = 0 (x1 < x2). Khẳng định nào sau là
đúng?
A. x1 + x2 = –5
B. x12 + x22 = 37
C. x1x2 = 6
D.
x1 x2 13
+ + =0
x2 x1 6
Câu 96: Cho bất phương trình 2 x + 1 0 có tập nghiệm S và x 2 − 2 3x + 1 0 có tập nghiệm là
K. Khi đó
A. K S
B. S K
C. K S =
D. S K
Câu 97: Các giá trị m để tam thức f(x) = x2 – (m + 2)x + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là
A. m < 0 m > 28
B. 0 < m < 28
C. m 0 m 28
D. m 28
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 11/21 - Mã đề thi 155
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
A. ( ; + )
1
2 là
x
1
2
1
2
C. (−;0) ( ; +)
B. (0; )
D. ( −;0 )
Câu 99: Với giá trị nào của m thì phương trình (m–1)x2 –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai nghiệm x1,
x2 sao cho x1 + x2 + x1x2 < 1?
A. 1 < m < 3
B. m > 2
C. 1 < m < 2
D. m > 3
2
Câu 100: Tìm m để phương trin
̀ h x –2 (m + 2)x + m + 2 = 0 có mô ̣t nghiê ̣m thuô ̣c khoảng (1; 2)
và nghiê ̣m kia nhỏ hơn 1.
B. m < –1 m > –
A. m = 0
2
2
C. m > –
3
3
D. 1 < m < –
2
3
Câu 101: Cho phương trình ( m –5 ) x2 + ( m –1 ) x + m = 0. Với giá trị nào của m thì phương
trình có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1 < 2 < x2 ?
A. m <
8
5
B.
8
3
C. m ≥ 5
D.
8
≤m≤5
3
Câu 102: Xác đinh
̣ m để phương trình ( x –1 )[x2 + 2 ( m + 3 ) x + 4 m + 12] = 0 có ba nghiê ̣m
phân biê ̣t lớn hơn –1.
7
2
A. m < –
C. –2 < m < 1 và m ≠ –
16
9
Câu 103: Tập xác định của hàm số f(x) =
3
A. −; 5; + )
2
3
2
D. –
7
< m < –3
2
2 x 2 − 7 x − 15 là
3
2
3
D. −; − 5; + )
2
C. −; − ( 5; + )
Câu 104: Tập nghiệm của bất phương trình
A. (1; +)
16
7
< m < –1 và m ≠ –
9
2
B. −; − 5; + )
B. –
1
2
B. ( ; + )
x2 + x − 1
− x là
1− x
1
2
C. ( −; ) (1; + )
1
2
D. ( ;1)
Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai.
Phương trình x 2 + 2mx + m − 1 = 0
A. có nghiệm với mọi m 0
B. có nghiệm với mọi m 0
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 12/21 - Mã đề thi 155
C. có nghiệm với mọi m
D. vô nghiệm khi m 0
Câu 106: Xác đinh
̣ tất cả giá trị của m để phương trình (m –3)x3 + (4m –5)x2 + (5m + 4)x + 2m +
4 = 0 có ba nghiê ̣m phân biê ̣t bé hơn 1.
B. ( −
A. không có m
C. −
25
< m < 0 hay m > 3
8
25
< m < 0 hay m > 3) và m ≠ 4
8
D. 0 < m <
5
4
2
Câu 107: Cho phương trin
̀ h x – 2x – m = 0. Với giá tri ̣ nào của m thì phương trình có hai
nghiê ̣m x1 , x2 thỏa x1 < x2 < 2?
B. m < –1
A. m > 0
C. –1 < m < 0
D. m > –
1
4
Câu 108: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 – x + m 0 vô nghiệm?
A. m > 1
B. m < 1
C. m <
1
4
D. m >
1
4
Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với x < 2 ?
A. x 2 − 5 x + 6
B. 16 − x 2
C. x 2 − 2 x + 3
D. − x 2 + 5 x − 6
Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức x2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là
A. m ≥ 9
B. m > 9
C. m < 9
D. không có m
Câu 111: Cho bất phương trình ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1)x + m + 1 > 0. Với giá trị nào của m thì
bất phương trình trên vô nghiệm.
A. m ≠ −
1
2
B. m (–5; –1)
C. m [–5; –1]
D. m
Câu 112: Giá trị nào của m thì phương trình (m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1) = 0 có hai nghiệm
phân biệt?
A. m (
C. m
−3
; 1)
5
B. m (–;
D. m (
\{3}
−3
)(1; +) \ {3}
5
−3
; +)
5
Câu 113: Cho f(x) = –2x2 + (m –2) x – m + 4 . Tìm m để f(x) không dương với mo ̣i x.
A. m
\{6}
B. m
C. m = 6
Câu 114: Tìm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0, x
D. không có m
.
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 13/21 - Mã đề thi 155
A. m < –
4
3
B. m < –1
C. m >
4
3
D. m > –1
Câu 115: Cho f(x) = 3x2 + 2(2m –1)x + m + 4. Tìm m để f(x) dương với mo ̣i x.
A. m < –1 m >
11
4
B. –1 < m <
11
4
C. –
11
4
D. –1 ≤ m ≤
11
4
Câu 116: Cho phương trình mx2 –2 (m + 1)x + m + 5. Với giá tri ̣nào của m thì phương trình có 2
nghiê ̣m x1, x2 thoả x1 < 0 < x2 < 2 .
A. m > –1 m ≠ 0
B. m< –5 m > 1
C. –1 < m < 5
D. –5 < m < –1
Câu 117: Tam thức − x 2 − 3x − 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi .
A. x < -4 hoặc x > -1
B. x < 1 hoặc x > 4
C. -4< x< -1
D. x
x 2 + 4 x − 21
Câu 118: Khi xét dấ u biể u thức f(x) =
ta có:
x2 − 1
A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 hay 1 < x < 3)
B. f(x) > 0 khi (x < –7 hay –1 < x < 1 hay x > 3)
C. f(x) > 0 khi (–1 < x < 0 hay x > 1)
D. f(x) > 0 khi (x > –1)
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 1 0 là
A. (1; +)
B. (−1; +)
C. (−1;1)
D. (−; −1) (1; +)
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 9 là
A. (−3;3)
B. (−;3)
C. (−; −3)
Câu 121: Với giá trị nào của a thì bất phương trình ax2 – x + a 0, x
A. a < 0
B. a = 0
C. a
1
2
D. (−; −3) (3; +)
?
D. 0 < a
1
2
Câu 122: Biết rằng phương trình (m + 1)x2 – 2(m –1)x + m2 + 4m – 5 = 0 có đúng hai nghiê ̣m
x1 , x2 thoả 2 < x1 < x2 . Hãy cho ̣n kế t quả đúng trong các kế t quả sau :
A. –5 < m < –3
B. –2 < m < –1
C. –2 < m < 1
D. m > 1
Câu 123: Giá trị nào của m thì phương trình (m–1)x2 – 2(m–2)x + m – 3 = 0 có 2 nghiệm trái
dấu?
A. m > 2
B. 1 < m < 3
C. m > 3
D. m < 1
2
2
Câu 124: Tập nghiệm của bất phương trình x − 5x + 6 = x − 5x + 6 là
A. 2;3
B. (2;3)
C. (−;2) (3; +)
D. ( −;2 3; + )
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 14/21 - Mã đề thi 155
Câu 125: Cho f(x) = –2x2 + (m + 2)x + m – 4 . Tìm m để f(x) âm với mo ̣i x.
A. m (–14; 2)
B. m (–2; 14)
Câu 126: Tìm tập xác định của hàm số y =
A. [2;+ )
1
2
C. m [–14;2]
D. m < –14 m > 2
2 x2 − 5x + 2
B. (–; ][2;+)
C. [
1
; 2]
2
D. (–;
1
]
2
Câu 127: Cho bất phương trình x 2 − 2 3 x + 1 0 có tập nghiệm là S. Khi đó
B. 5 S
A. 1S
C. −1S
D.
3
S
2
Câu 128: Giá trị nào của m thì phương trình x2 – mx +1 –3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu?
A. m >
1
3
B. m > 2
C. m <
1
3
Câu 129: Tìm m để x2 – 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0, x
A. m >
3
4
B. 1 < m < 3
C. m >
D. m < 2
.
3
2
Câu 130: Cho f(x) = mx2 –2x –1 . Xác đinh
̣ m để f(x) < 0 với mọi x
A. m < –1
B. m < 0
C. –1 < m < 0
D.
3
3
4
2
.
D. m < 1 và m ≠ 0
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 15/21 - Mã đề thi 155
IV. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
x 2 − 7 x + 6 0
Câu 131: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là
2
x
−
1
3
A.
B. (–;1)(2;+)
C. (1;2)
D. [1;2]
x 2 − 9 0
Câu 132: Hệ bất phương trình :
có nghiê ̣m là:
2
( x − 1)(3x + 7 x + 4) 0
B. −
A. –1 ≤ x < 2
C. −
4
≤ x ≤ –1 hay x ≥ 1
3
4
≤ x ≤ –1 hay 1 ≤ x < 3
3
D. –3 < x ≤ −
4
hay –1 ≤ x ≤ 1
3
3 ( x − 6 ) −3
Câu 133: Hệ bất phương trình 5 x + m
có nghiệm khi và chỉ khi:
7
2
A. m ≥ –11
B. m < –11
C. m > –11
D. m ≤ –11
x 2 − 1 0
có nghiệm khi:
x
−
m
0
Câu 134: Hệ bất phương trình
A. m> 1
B. m =1
C. m< 1
D. m 1
( x + 3)(4 − x) 0
có nghiệm khi:
x m −1
Câu 135: Hệ bất phương trình
A. m < 5
B. m > –2
C. m = – 2
D. m > 5
2x −1
3 − x + 1
Câu 136: Cho hệ bất phương trình
(1). Tập nghiệm của (1) là
4
−
3
x
2
A. (–2;
4
)
5
B. [–2;
4
]
5
C. (–2;
4
]
5
D. [–2;
4
)
5
2 x + 1 3 x − 2
là :
− x − 3 0
Câu 137: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
A. ( −; −3) ( 3; + ) B. ( −3: + )
C. ( −;3)
D. ( −3;3)
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 16/21 - Mã đề thi 155
5
6 x + 7 4 x + 7
Câu 138: Cho hệ bất phương trình
(1). Số nghiệm nguyên của (1) là
8
x
+
3
2 x + 25
2
A. 0
C. Vô số
B. 8
D. 4
x 2 − 4 x + 3 0
Câu 139: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là
2
x − 6 x + 8 0
A. (–;1) (4;+)
C. (–;1) (3;+ )
B. (1;4)
D. (–;2) (3;+ )
2 − x 0
là
2 x + 1 x − 2
Câu 140: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
A. (2;+)
B. (–3;+)
C. (–3;2)
D. (–;–3)
x2 + 4 x + 3 0
2
Câu 141: Hê ̣ bấ t phương trin
h
̀ 2 x − x − 10 0 có nghiê ̣m là:
2
2 x − 5 x + 3 0
A. –1 ≤ x < 1 hay
3
5
x
2
2
B. –2 ≤ x < 1
C. –4 ≤ x ≤ –3 hay –1 ≤ x < 3
D. –1 ≤ x ≤ 1 hay
3
5
x
2
2
mx m-3
có nghiê ̣m duy nhấ t.
(m+3)x m − 9
Câu 142: Đinh
̣ m để hê ̣
B. m = –2
A. m = 1
C. m = 2
D. m = –1
2 x − 5 0
là :
8 − 3 x 0
Câu 143: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
5 8
3 2
B. ;
2 3
A. ;
8 5
Câu 144: Xác đinh
̣ m để với mo ̣i x ta có –1 ≤
A. 1 < m ≤
5
3
B. –
5
≤m<1
3
8 5
C. ;
3 2
8
D. m ≤ –
5
3
D. ; +
3
x2 + 5x + m
<7.
2 x 2 − 3x + 2
C. m < 1
x 2 − 3x + 2 0
Câu 145: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là
2
x
−
1
0
A. [1;2]
B. [–1;1]
C.
D. {1}
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 17/21 - Mã đề thi 155
x − 3 0
(1). Với giá trị nào của m thì (1) vô nghiệm:
m − x 1
Câu 146: Cho hệ bất phương trình
A. m < 4
B. m > 4
C. m 4
D. m 4
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 18/21 - Mã đề thi 155
V. BPT – HỆ BPT BẬC NHẤT HAI ẨN
−2 x + 5 y − 1 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
x
−
y
+
2
0
Câu 147: Cho hệ phương trình
A. (1; 0) S
B. (− 2; 1) S
D. (−3;2) S
C. (1; −1) S
y 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
x + 3 y + 1 0
Câu 148: Cho hệ phương trình
A. (7; 5) S
B. (−7; 5) S
D. (1; 2) S
C. (1; − 1) S
2 x − 3 y + 4 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
x − 2 y + 2 0
Câu 149: Cho hệ bất phương trình
A. (−1; 1) S
B. (1; −1) S
C. (1; 1) S
D. (−1; −1) S
Câu 150: Điểm O(0; 0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây:
A. 2x + y - 8 0
B. x + y + 2 0
C. -2x + 5y + 2 0
D. x+ 3y + 2 0
x + 3y − 2 0
?
2 x + y + 1 0
Câu 151: Điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
A. (0 ;1)
B. (-1 ;1)
C. (1; 3)
D. (-1; 0)
Câu 152: Cặp số nào không là nghiệm của bất phương trình 5x -2y +2 0
A. (-1; 1)
B. (0; 1)
C. (-1; 0)
D. (1; 3)
Câu 153: Cặp số nào là nghiệm của bất phương trình -2x + 3y > 3 ?
A. (4; 4)
B. (-1; -2)
C. (2; 1)
D. (4; -4)
Câu 154: Cặp số (1; -1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. -x – 3y – 1 < 0
B. x + 3y + 1 < 0
C. x+y-3 > 0
D. -x – y < 0
x + y 0
có tập nghiệm là S. Khi đó
2 x + 3 y 0
Câu 155: Cho hệ bất phương trình
A. (1; 1) S
B. (−1; − 1) S
1
2
C. (1; − ) S
1 2
2 3
D. ( − ; ) S
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 19/21 - Mã đề thi 155
ĐÁP ÁN 155 CÂU TRẮC NGHIỆM
CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
1
A
41
D
81
A
121
D
2
D
42
B
82
C
122
B
3
C
43
D
83
A
123
B
4
D
44
C
84
B
124
D
5
D
45
A
85
D
125
A
6
B
46
C
86
A
126
B
7
A
47
A
87
C
127
B
8
C
48
B
88
A
128
A
9
B
49
C
89
C
129
B
10
A
50
C
90
D
130
A
11
B
51
C
91
C
131
C
12
C
52
B
92
C
132
B
13
A
53
A
93
D
133
C
14
C
54
D
94
A
134
C
15
A
55
B
95
C
135
B
16
D
56
D
96
B
136
A
17
C
57
C
97
A
137
D
18
C
58
A
98
C
138
B
19
A
59
C
99
A
139
A
20
A
60
B
100
D
140
C
21
C
61
C
101
B
141
A
22
D
62
C
102
D
142
A
23
A
63
C
103
D
143
B
24
B
64
B
104
C
144
B
25
D
65
D
105
D
145
D
26
A
66
C
106
C
146
D
27
D
67
B
107
C
147
A
28
B
68
D
108
D
148
A
29
A
69
D
109
D
149
C
30
D
70
D
110
B
150
C
31
B
71
B
111
C
151
B
32
B
72
C
112
B
152
D
33
C
73
B
113
C
153
A
34
B
74
A
114
A
154
B
35
C
75
D
115
B
155
D
36
D
76
C
116
D
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 20/21 - Mã đề thi 155
37
D
77
A
117
D
38
C
78
B
118
B
39
B
79
A
119
D
40
A
80
A
120
A
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 21/21 - Mã đề thi 155